x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 12/08/2024

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

FT    1 - 4 Luton Town  vs Burnley  0 : 0-0.980.870 : 01.000.882 3/4-0.970.8410.80-0.932.613.502.43

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Concacaf

FT    4 - 0 Seattle Sounders  vs Pumas UNAM  0 : 00.80-0.930 : 00.84-0.962 1/40.83-0.9610.970.902.533.052.65

Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB

FT    0 - 3 Barcelona  vs Monaco  0 : 10.821.000 : 1/20.960.863 3/40.920.881 1/20.830.971.464.854.80

Lịch Thi Đấu Cúp Italia

FT    0 - 3 Frosinone  vs Pisa  0 : 1/4-0.980.860 : 00.73-0.852 1/40.84-0.981-0.980.842.223.252.94
FT    2 - 1 Lecce  vs Mantova  0 : 1 1/4-0.930.800 : 1/2-0.970.852 1/20.84-0.9810.83-0.971.424.306.10
FT    3 - 3 Salernitana  vs Spezia  0 : 00.84-0.960 : 00.85-0.972 1/21.000.8610.940.922.413.252.66
FT    3 - 1 Cagliari  vs Carrarese  0 : 1 1/40.85-0.970 : 1/20.881.002 3/4-0.990.851 1/4-0.880.731.334.707.20

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT    0 - 1 1 Arouca  vs Vitoria Guimaraes  1/4 : 0-0.970.860 : 0-0.790.672 1/40.84-0.9711.000.873.303.252.14

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT    0 - 0 Felgueiras  vs Portimonense  0 : 00.890.990 : 00.900.982 1/4-0.930.783/40.74-0.882.533.002.68

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT    2 - 2 PSV Eindhoven U21  vs Ajax U21  0 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.900.783 1/20.910.951 1/20.950.912.044.002.78
FT    6 - 1 AZ Alkmaar U21  vs Roda JC  1/4 : 00.890.990 : 0-0.880.753 1/4-0.970.831 1/40.870.992.683.852.14

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT    0 - 2 Ufa  vs Ural S.r.  1/4 : 00.880.981/4 : 00.68-0.862 1/40.950.891-0.890.732.983.252.20
FT    1 - 1 Kamaz  vs Torpedo Moscow  1/4 : 00.990.871/4 : 00.61-0.751 3/40.83-0.993/4-0.970.813.452.852.17

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT    2 - 2 Piast Gliwice  vs Katowice  0 : 1/20.910.970 : 1/41.000.882 1/40.980.881-0.900.761.923.253.70

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT    3 - 1 Wisla Krakow  vs Ruch Chorzow  1 0 : 00.79-0.950 : 00.74-0.932 1/20.890.9310.840.962.303.502.64

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

FT    1 - 3 FK Sloga Doboj  vs Sarajevo  1 1/2 : 00.900.921/4 : 00.75-0.932 1/4-0.900.703/40.78-0.983.653.051.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT    0 - 1 Septemvri Sofia  vs Lok. Sofia  1 0 : 0-0.930.770 : 0-0.940.7820.910.913/40.940.882.763.002.47
FT    2 - 1 Cherno More  vs Botev Vratsa  0 : 1 1/2-0.900.740 : 1/20.870.972 1/20.71-0.8910.76-0.941.334.707.40

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

FT    1 - 0 IA Akranes  vs Fram Rey.  0 : 1/40.970.910 : 00.76-0.883 1/4-0.840.701 1/40.900.962.193.702.67
FT    1 - 0 KR Reykjavik  vs Hafnarfjordur  0 : 00.920.960 : 00.930.953 1/2-0.920.771 1/2-0.970.832.343.952.38

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

FT    2 - 3 Athlone  vs Wexford Youths  0 : 1/4-0.920.790 : 00.73-0.922 1/20.910.9510.81-0.952.293.452.67

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Na Uy

FT    1 - 0 Valerenga II  vs Kjelsas                 
FT    0 - 0 Grorud IL  vs Skeid Fotball  1/4 : 00.760.940 : 00.960.7431.000.701 1/40.910.792.513.452.16

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

FT    3 - 1 Seinajoen JK  vs VPS Vaasa  0 : 1/20.920.970 : 1/4-0.980.8630.85-0.971 1/40.920.961.924.053.55

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Phần Lan

FT    2 - 1 KTP Kotka  vs PK-35  0 : 1 1/40.900.990 : 1/20.920.963 1/40.940.921 1/40.82-0.961.405.006.00

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan

FT    1 - 1 HJK Klubi 04  vs Atlantis  0 : 1 1/4-0.940.820 : 1/2-0.970.8530.861.001 1/40.920.941.464.505.10

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT    0 - 0 Petrolul Ploiesti  vs Universitaea Cluj  0 : 0-0.880.760 : 0-0.950.832-0.950.813/40.940.922.962.832.44
FT    2 - 2 Politehnica Iasi  vs Dinamo Bucuresti  1/4 : 00.75-0.880 : 0-0.930.812 1/4-0.970.831-0.830.682.823.152.35

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT    1 - 0 NK Bravo  vs Koper  0 : 00.76-0.94   2 1/40.970.83   2.353.052.75

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

FT    1 - 0 MFK Vyskov  vs Slavia Praha B  0 : 3/40.841.000 : 1/40.81-0.972 3/40.80-0.981 1/4-0.960.781.624.054.25

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT    1 - 1 Rizespor  vs Istanbul BB  0 : 00.85-0.960 : 00.87-0.992 1/40.871.0010.950.922.483.302.68
FT    0 - 1 Bodrumspor SK  vs Gaziantep B.B  1 0 : 1/2-0.950.840 : 1/4-0.840.7220.880.993/40.80-0.932.053.053.75

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT    3 - 0 Umraniyespor  vs Corum FK  1/4 : 00.82-0.960 : 0-0.960.782 1/21.000.8410.950.892.713.402.29

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

FT    3 - 3 Hammarby  vs Brommapojkarna  0 : 1/20.970.920 : 1/4-0.930.813 1/40.940.931 1/40.86-0.991.973.903.15

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT    3 - 1 Orgryte  vs Orebro  1/4 : 00.83-0.940 : 0-0.920.792 3/40.980.881 1/4-0.880.732.713.552.33
FT    0 - 0 Landskrona  vs GIF Sundsvall  0 : 1 1/20.920.970 : 3/4-0.960.8430.861.001 1/40.930.931.305.307.90

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT    1 - 0 1 Norrby  vs Torslanda  0 : 10.68-0.980 : 1/20.980.7231.000.701 1/41.000.701.434.054.95
FT    1 - 1 Jonkopings  vs Trollhattan  0 : 1/40.920.780 : 00.69-0.992 3/40.860.8410.65-0.952.113.402.62

Lịch Thi Đấu U21 Thụy Điển

12/08  Hoãn GAIS U21  vs Hacken U21                 

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT    0 - 2 LNZ Cherkasy  vs PFK Aleksandriya                 

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT    2 - 3 Viborg  vs Aalborg BK  0 : 1/20.81-0.930 : 1/40.970.9130.940.931 1/40.950.921.813.803.75

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT    1 - 2 Melb. Knights  vs Dandenong Th.  0 : 10.920.970 : 1/2-0.950.833 1/4-0.990.861 1/40.871.001.524.455.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT    2 - 0 Alb. Niigata (JPN)  vs Kyoto Sanga  0 : 1/2-0.950.840 : 1/4-0.830.702 1/20.970.911-0.980.862.063.553.55

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT    1 - 1 Chungbuk Cheongju  vs Seongnam  0 : 01.000.860 : 00.990.872 1/40.990.853/40.72-0.882.623.152.46
FT    2 - 1 Suwon Bluewings  vs Anyang  0 : 00.960.900 : 00.940.922 1/4-0.940.783/40.75-0.922.623.052.58

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT    0 - 0 Arema Indonesia  vs Dewa United  0 : 1/4-0.960.840 : 00.75-0.882 3/40.85-0.991 1/4-0.950.812.213.652.66
FT    1 - 3 Semen Padang  vs Borneo FC  3/4 : 00.87-0.991/4 : 0-0.960.842 1/20.960.9010.870.994.053.601.73

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

FT    2 - 0 Chiangrai Utd  vs Khonkaen Utd  1 0 : 1/40.920.920 : 00.71-0.882 1/21.000.8210.960.862.203.352.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT    2 - 1 FK AGMK  vs Navbahor  0 : 0-0.990.850 : 00.970.892 1/40.970.873/40.71-0.882.613.152.51
FT    1 - 0 Surkhon Termiz  vs Qyzylqum  0 : 1/4-0.980.840 : 1/4-0.790.6520.841.003/40.74-0.902.253.202.92

Lịch Thi Đấu U21 Viet Nam

FT    0 - 0 HA Gia Lai U21  vs PVF Việt Nam U21                 

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT    0 - 2 Tigre  vs Godoy Cruz  0 : 1/4-0.980.870 : 00.65-0.781 3/40.970.903/4-0.930.802.402.743.35

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT    1 - 0 Gimnasia y Tiro  vs Colon  1/4 : 0-0.990.851/4 : 00.58-0.721 3/4-0.930.761/20.83-0.993.652.682.21
FT    0 - 1 Temperley  vs Deportivo Madryn  0 : 1/41.000.860 : 1/4-0.740.601 1/20.890.951/20.81-0.972.352.573.50

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT    2 - 0 Guarani/SP  vs Vila Nova/GO  0 : 1/40.86-0.980 : 1/4-0.780.661 3/40.81-0.953/40.940.922.202.833.70
FT    2 - 1 Goias/GO  vs Ceara/CE  0 : 00.83-0.950 : 00.900.981 3/40.79-0.933/40.950.912.592.842.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT    2 - 1 San Antonio (BOL)  vs Univ de Vinto  0 : 1/20.830.990 : 1/40.910.912 1/20.920.8810.860.941.883.503.55
FT    0 - 1 Gua. Villarroel SJ  vs Always Ready  1/4 : 0-0.970.791/4 : 00.66-0.842 1/20.970.8310.930.873.003.402.11
FT    3 - 3 1 Inde. Petrolero  vs Nacional Potosi  0 : 1/40.78-0.960 : 1/4-0.880.702 1/20.900.9010.850.952.013.503.15

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

FT    5 - 0 Deportes Recoleta  vs U.Concepcion  0 : 1/40.80-0.980 : 1/4-0.840.6620.75-0.953/40.77-0.972.063.103.20
FT    1 - 2 Deportes Limache  vs U. San Felipe  0 : 1/2-0.980.800 : 1/4-0.840.662 1/2-0.900.701-0.940.742.073.253.05

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT    1 - 0 1 Fortaleza  vs Pereira  0 : 1/4-0.990.880 : 00.65-0.781 3/40.870.991/20.78-0.932.262.873.30

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT    1 - 0 Orsomarso  vs Tigres(COL)  0 : 1/40.80-0.980 : 1/4-0.880.702 1/4-0.930.723/40.68-0.882.063.103.25
FT    1 - 1 Barranquilla  vs Union Magdalena  1/4 : 00.80-0.980 : 0-0.930.742 1/40.970.833/40.801.002.833.102.25

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT    2 - 0 Tecnico Uni.  vs SD Aucas  1 0 : 1/40.86-0.980 : 1/4-0.780.662 1/4-0.950.813/40.77-0.922.143.053.30

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT    2 - 1 Tacuary FBC  vs General Caballero  0 : 00.77-0.920 : 00.79-0.9320.860.983/40.81-0.972.393.052.81
FT    1 - 0 Nacional(PAR)  vs Sportivo Luqueno  0 : 00.900.960 : 00.890.9720.860.983/40.77-0.932.572.962.68

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT    0 - 1 Ceramica Cleopatra  vs Semouha Club  0 : 1/4-0.930.820 : 00.81-0.932 1/40.80-0.941-0.930.782.403.152.87
FT    1 - 1 Future FC  vs Ittihad Alexandria  0 : 3/40.980.910 : 1/40.970.9120.880.983/40.73-0.881.703.155.70
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo