x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ECUADOR

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

24/11   01h00 SD Aucas5 vs Delfin SC13 0 : 3/40.910.850 : 1/40.870.892 1/20.910.8510.870.891.693.554.05
24/11   03h30 Cumbaya FC16 vs Orense SC8 1/4 : 00.800.960 : 0-0.940.702 1/40.900.861-0.930.692.973.102.27
24/11   03h30 Dep.Cuenca12 vs Libertad (ECU)14 0 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.860.742 1/40.780.9810.960.802.033.353.25
24/11   03h30 Emelec10 vs Imbabura15 0 : 3/40.980.900 : 1/40.85-0.972 1/20.860.9010.870.991.763.554.00
25/11   01h00 Independiente JT1 vs Macara11 0 : 1 3/40.960.800 : 3/41.000.762 3/40.890.8710.68-0.931.215.209.50
25/11   01h00 Mushuc Runa6 vs Nacional Quito7 0 : 10.71-0.950 : 1/20.990.772 1/20.780.9810.70-0.941.434.105.50
25/11   01h00 Tecnico Uni.9 vs Barcelona SC3 0 : 00.770.990 : 00.790.972 1/20.990.7710.870.892.303.352.59
25/11   01h00 Univ Catolica Quito4 vs LDU Quito2 0 : 00.850.910 : 00.850.912 3/40.920.8410.70-0.942.363.502.44
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Independiente JT 28 18 7 3 49 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 27 61
2. LDU Quito 28 18 5 5 51 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 59
3. Barcelona SC 28 16 6 6 50 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 54
4. Univ Catolica Quito 28 14 6 8 55 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 48
5. SD Aucas 28 10 9 9 43 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 39
6. Mushuc Runa 28 10 9 9 41 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 39
7. Nacional Quito 28 12 3 13 29 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 39
8. Orense SC 28 10 8 10 26 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 38
9. Tecnico Uni. 28 10 7 11 36 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 37
10. Emelec 28 9 9 10 26 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 36
11. Macara 28 8 9 11 25 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 33
12. Dep.Cuenca 28 7 10 11 39 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 31
13. Delfin SC 28 7 7 14 23 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 28
14. Libertad (ECU) 28 6 9 13 25 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 27
15. Imbabura 28 6 5 17 31 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 23
16. Cumbaya FC 28 6 5 17 19 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -26 23

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo