x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ECUADOR

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

17/05   07h00 Dep.Cuenca8 vs Tecnico Uni.15 0 : 1/40.950.930 : 00.67-0.7920.940.923/40.861.002.233.053.10
18/05   02h00 SD Aucas3 vs Manta FC11 0 : 1 1/20.81-0.990 : 3/40.980.842 3/40.840.961 1/4-0.930.731.235.108.80
18/05   04h30 Mushuc Runa9 vs Orense SC10 0 : 3/41.000.820 : 1/40.900.922 1/40.79-0.9910.960.841.773.353.90
18/05   07h00 Macara14 vs Nacional Quito16 0 : 1/40.920.900 : 00.67-0.852 1/40.980.823/40.70-0.902.173.102.95
19/05   01h00 Vinotinto FC5 vs Independiente JT2 1/2 : 00.940.881/4 : 00.79-0.972 1/20.990.8110.920.883.503.301.88
19/05   03h30 Delfin SC13 vs Univ Catolica Quito7 1/4 : 00.900.920 : 0-0.860.682 1/20.970.8310.910.892.843.302.16
19/05   05h00 Barcelona SC1 vs Emelec12 0 : 3/40.77-0.950 : 1/40.75-0.932 1/40.801.0011.000.801.553.704.95
20/05   07h00 LDU Quito4 vs Libertad (ECU)6 0 : 1 1/40.840.980 : 1/20.850.972 3/40.840.961 1/4-0.930.731.344.556.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Barcelona SC 10 8 1 1 17 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 25
2. Independiente JT 12 7 3 2 23 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 24
3. SD Aucas 12 6 3 3 18 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 21
4. LDU Quito 11 5 4 2 17 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 19
5. Vinotinto FC 11 5 3 3 19 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 18
6. Libertad (ECU) 12 5 3 4 18 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 18
7. Univ Catolica Quito 12 4 5 3 20 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 17
8. Dep.Cuenca 12 5 1 6 9 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 16
9. Mushuc Runa 12 4 3 5 16 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15
10. Orense SC 11 4 2 5 8 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 14
11. Manta FC 12 3 4 5 16 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 13
12. Emelec 12 3 4 5 8 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 13
13. Delfin SC 12 2 5 5 8 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 11
14. Macara 12 2 4 6 8 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 10
15. Tecnico Uni. 12 2 4 6 11 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 10
16. Nacional Quito 11 2 3 6 13 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 9

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: