x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ECUADOR

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT    1 - 1 Cumbaya FC16 vs Univ Catolica Quito4 1 1/4 : 0-0.830.701/2 : 0-0.930.812 3/40.980.881 1/4-0.880.748.605.001.27
FT    1 - 0 Orense SC9 vs Libertad (ECU)15 0 : 3/40.930.950 : 1/40.910.972 1/4-0.830.693/40.83-0.971.703.304.85
FT    1 - 1 Mushuc Runa7 vs Dep.Cuenca11 0 : 1/2-0.990.870 : 1/4-0.930.742 1/20.900.9610.861.002.013.353.25
FT    1 - 2 Tecnico Uni.12 vs LDU Quito2 1/2 : 00.70-0.831/4 : 00.67-0.792 1/40.950.911-0.880.743.153.202.11
FT    3 - 1 1 Independiente JT1 vs Imbabura14 0 : 1 3/40.85-0.970 : 3/40.910.9730.860.941 1/40.880.921.196.0010.50
FT    3 - 1 SD Aucas6 vs Macara10 0 : 1/40.82-0.940 : 1/4-0.810.692 1/4-0.930.791-0.880.742.113.003.40
FT    1 - 1 Delfin SC13 vs Nacional Quito5 0 : 1/20.920.960 : 1/4-0.930.802 1/40.870.931-0.880.731.923.303.60
FT    2 - 1 Barcelona SC3 vs Emelec8 0 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.850.7320.950.913/40.880.982.002.923.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Independiente JT 25 16 7 2 44 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24 55
2. LDU Quito 25 16 4 5 47 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 52
3. Barcelona SC 25 14 5 6 37 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 47
4. Univ Catolica Quito 25 12 6 7 50 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 42
5. Nacional Quito 25 12 3 10 28 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 39
6. SD Aucas 25 10 7 8 39 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 37
7. Mushuc Runa 25 9 8 8 36 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 35
8. Emelec 25 9 8 8 25 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 35
9. Orense SC 25 9 7 9 25 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 34
10. Macara 25 8 7 10 22 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 31
11. Dep.Cuenca 25 6 10 9 37 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 28
12. Tecnico Uni. 25 7 7 11 26 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 28
13. Delfin SC 25 6 6 13 19 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 24
14. Imbabura 25 6 5 14 30 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 23
15. Libertad (ECU) 25 4 8 13 17 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 20
16. Cumbaya FC 25 5 4 16 16 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo