Lịch thi đấu VĐQG Ecuador - Lịch giải Serie A

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ecuador

FT    1 - 1 1 Orense SC5 vs Univ Catolica Quito8 0 : 1/4-0.950.830 : 00.76-0.882 1/2-0.930.7810.960.902.223.352.83
FT    1 - 2 Mushuc Runa16 vs Libertad (ECU)6 0 : 00.960.920 : 00.960.922 3/4-0.970.8310.79-0.932.443.452.38
FT    1 - 0 SD Aucas4 vs LDU Quito3 1/4 : 00.860.960 : 0-0.860.742 1/2-0.980.781-0.990.852.843.302.15
FT    0 - 0 Manta FC15 vs Independiente JT1 3/4 : 0-0.930.801/4 : 0-0.950.832 1/20.861.0010.83-0.974.503.801.57
FT    0 - 1 Vinotinto FC13 vs Tecnico Uni.12 0 : 1/4-0.940.820 : 00.75-0.882 1/40.980.881-0.880.732.223.102.88
FT    0 - 0 Macara14 vs Delfin SC10 0 : 1/2-0.960.840 : 1/4-0.810.692 1/4-0.970.833/40.74-0.882.083.103.20
FT    1 - 2 Nacional Quito11 vs Barcelona SC2 1/4 : 00.910.970 : 0-0.810.692 1/40.890.971-0.920.772.833.152.23
FT    1 - 1 1 Emelec9 vs Dep.Cuenca7 0 : 1/20.910.970 : 1/4-0.940.8220.910.953/40.80-0.941.913.153.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Independiente JT 24 14 8 2 43 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24 50
2. Barcelona SC 24 13 5 6 37 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 44
3. LDU Quito 24 12 7 5 40 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 43
4. SD Aucas 24 11 5 8 33 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 38
5. Orense SC 24 11 5 8 26 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 38
6. Libertad (ECU) 24 10 7 7 36 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 37
7. Dep.Cuenca 24 10 6 8 28 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 36
8. Univ Catolica Quito 24 9 8 7 45 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 35
9. Emelec 24 8 8 8 23 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 32
10. Delfin SC 24 6 10 8 24 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 28
11. Nacional Quito 24 6 7 11 27 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 25
12. Tecnico Uni. 24 6 7 11 24 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 25
13. Vinotinto FC 24 6 6 12 29 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 24
14. Macara 24 5 9 10 21 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 24
15. Manta FC 24 5 9 10 30 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 24
16. Mushuc Runa 24 4 5 15 26 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 17

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: