x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ECUADOR

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT    3 - 2 2 Catolica Quito7 vs Mushuc Runa16 0 : 1-0.990.850 : 1/40.76-0.912 1/20.83-0.9910.77-0.931.544.005.00
FT    1 - 0 1 Libertad (ECU)14 vs Tecnico Uni.10 0 : 1/4-0.960.820 : 00.77-0.922 1/40.890.951-0.930.772.333.302.73
FT    0 - 0 LDU Quito3 vs Cumbaya FC11 0 : 1 1/20.870.990 : 3/4-0.970.832 3/40.82-0.981 1/4-0.980.821.265.208.50
FT    3 - 1 Nacional Quito2 vs Dep.Cuenca9 0 : 3/4-0.940.800 : 1/40.960.9030.960.881 1/40.900.941.843.803.40
12/06   01h00 Delfin SC8 vs SD Aucas6 0 : 1/40.960.860 : 00.72-0.912 1/20.850.9510.820.982.143.402.78
12/06   03h30 Guayaquil City15 vs Barcelona SC4 1/2 : 0-0.980.801/4 : 00.860.962 1/20.880.9210.840.963.653.451.80
12/06   06h00 Orense SC5 vs Independiente JT1 1/4 : 0-0.900.721/4 : 00.74-0.932 1/20.970.8310.930.873.303.301.95
13/06   07h00 Emelec13 vs Gualaceo SC12 0 : 1 1/40.850.970 : 1/20.920.902 3/40.940.8610.72-0.931.344.506.70
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Independiente JT 13 10 1 2 26 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 31
2. Nacional Quito 14 9 0 5 28 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 27
3. LDU Quito 14 7 4 3 27 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 25
4. Barcelona SC 13 7 2 4 27 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 23
5. Orense SC 13 6 3 4 17 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21
6. SD Aucas 13 6 3 4 15 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 21
7. Catolica Quito 14 6 3 5 20 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 21
8. Delfin SC 13 6 3 4 16 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 21
9. Dep.Cuenca 14 6 0 8 21 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 18
10. Tecnico Uni. 14 4 3 7 18 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 15
11. Cumbaya FC 14 3 5 6 8 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 14
12. Gualaceo SC 13 4 2 7 15 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 14
13. Emelec 13 3 4 6 16 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 13
14. Libertad (ECU) 14 2 7 5 19 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 13
15. Guayaquil City 13 3 3 7 15 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 12
16. Mushuc Runa 14 3 3 8 12 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 12

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo