Lịch thi đấu VĐQG Ecuador - Lịch giải Serie A

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ecuador

FT    2 - 2 Delfin SC12 vs Nacional Quito11 0 : 3/4-0.980.860 : 1/40.930.952 1/40.82-0.9611.000.851.763.454.10
65    2-1 Emelec8 vs Dep.Cuenca7 0 : 1/2-0.940.820 : 1/4-0.840.7220.79-0.933/40.80-0.942.033.103.50
05/10   07h00 Univ Catolica Quito4 vs LDU Quito3 1/4 : 00.85-0.970 : 0-0.930.802 3/41.000.8010.79-0.932.793.502.20
06/10   00h00 Macara10 vs SD Aucas9 0 : 1/4-0.960.78   2 1/40.840.96   2.263.252.71
06/10   02h30 Libertad (ECU)6 vs Orense SC5 0 : 1/40.980.84   2 1/40.79-0.99   2.183.302.80
06/10   05h30 Barcelona SC2 vs Independiente JT1 0 : 1/40.970.85   2 1/2-0.990.79   2.163.302.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Independiente JT 30 18 10 2 55 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32 64
2. Barcelona SC 30 16 6 8 46 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 54
3. LDU Quito 30 14 9 7 48 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 51
4. Univ Catolica Quito 30 13 10 7 58 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 49
5. Orense SC 30 13 8 9 34 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 47
6. Libertad (ECU) 30 12 10 8 42 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 46
7. Dep.Cuenca 30 13 7 10 35 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 46
8. Emelec 30 11 9 10 30 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 42
9. SD Aucas 30 11 8 11 38 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 41
10. Macara 29 8 11 10 30 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 35
11. Nacional Quito 29 9 7 13 32 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 34
12. Delfin SC 30 6 13 11 26 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 31
13. Tecnico Uni. 30 7 7 16 26 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 28
14. Vinotinto FC 30 7 6 17 34 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 27
15. Mushuc Runa 30 7 6 17 38 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 27
16. Manta FC 30 5 11 14 34 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 26

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: