x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ECUADOR

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT    1 - 2 SD Aucas10 vs Independiente JT6 1/4 : 00.79-0.920 : 0-0.880.752 1/2-0.950.8110.990.872.773.252.32
FT    2 - 0 Barcelona SC1 vs Delfin SC14 0 : 1 1/4-0.960.840 : 1/2-0.970.852 1/20.960.9010.880.981.424.206.40
FT    3 - 2 Vinotinto FC4 vs Univ Catolica Quito5 1/4 : 0-0.960.841/4 : 00.71-0.832 1/20.960.9010.920.942.993.302.08
FT    1 - 2 Dep.Cuenca11 vs LDU Quito2 1/4 : 00.980.901/4 : 00.67-0.852 1/40.950.911-0.930.723.053.102.11
FT    1 - 1 Mushuc Runa9 vs Emelec15 0 : 1/20.910.970 : 1/4-0.940.822 1/21.000.8610.960.901.913.403.55
FT    0 - 1 Macara7 vs Tecnico Uni.13 0 : 00.910.970 : 00.920.962 1/4-0.850.713/40.78-0.932.543.102.61
FT    1 - 1 Manta FC12 vs Libertad (ECU)3 0 : 0-0.970.850 : 0-0.990.872 1/40.82-0.9610.990.872.663.202.44
FT    0 - 1 1 Nacional Quito16 vs Orense SC8 0 : 3/40.990.890 : 1/40.950.932 1/40.84-0.981-0.940.801.753.454.20
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Barcelona SC 6 5 0 1 11 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 15
2. LDU Quito 6 3 2 1 10 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 11
3. Libertad (ECU) 6 3 2 1 11 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 11
4. Vinotinto FC 6 3 2 1 10 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 11
5. Univ Catolica Quito 6 2 3 1 12 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 9
6. Independiente JT 6 2 3 1 9 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 9
7. Macara 6 2 3 1 5 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 9
8. Orense SC 6 3 0 3 6 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 9
9. Mushuc Runa 6 2 2 2 8 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 8
10. SD Aucas 6 2 2 2 9 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 8
11. Dep.Cuenca 6 2 1 3 5 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 7
12. Manta FC 6 1 2 3 10 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 5
13. Tecnico Uni. 6 1 2 3 5 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 5
14. Delfin SC 6 1 2 3 4 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 5
15. Emelec 6 1 2 3 3 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 5
16. Nacional Quito 6 0 2 4 4 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 2

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: