Lịch thi đấu VĐQG Ecuador - Lịch giải Serie A

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ecuador

FT    0 - 2 Dep.Cuenca7 vs Macara10 0 : 1/2-0.930.810 : 1/4-0.830.7020.81-0.953/40.78-0.932.042.903.50
FT    3 - 0 Manta FC16 vs Mushuc Runa15 0 : 0-0.930.750 : 00.821.002 1/40.860.9410.900.902.803.252.29
FT    0 - 2 1 Independiente JT1 vs Univ Catolica Quito4 0 : 1/20.87-0.990 : 1/4-0.980.862 3/40.970.8310.76-0.901.873.603.50
83    3-1 LDU Quito3 vs Libertad (ECU)6 0 : 1 1/20.870.950 : 3/4-0.960.843 1/40.900.961 1/2-0.900.761.305.207.00
FT    1 - 1 Tecnico Uni.13 vs Vinotinto FC14 0 : 1/20.940.940 : 1/4-0.900.782 1/4-0.980.783/40.76-0.901.943.103.55
FT    2 - 1 Nacional Quito11 vs Emelec8 0 : 00.900.980 : 00.900.982 1/40.840.961-0.940.802.343.252.61
FT    1 - 2 Orense SC5 vs Barcelona SC2 0 : 01.000.880 : 00.960.862 1/4-0.990.853/40.73-0.882.752.952.40
FT    8 - 0 SD Aucas9 vs Delfin SC12 0 : 1 1/40.701.000 : 1/20.87-0.992 3/40.65-0.9510.62-0.761.274.507.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Independiente JT 30 18 10 2 55 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32 64
2. Barcelona SC 30 16 6 8 46 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 54
3. LDU Quito 30 14 9 7 48 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 51
4. Univ Catolica Quito 30 13 10 7 58 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 49
5. Orense SC 30 13 8 9 34 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 47
6. Libertad (ECU) 30 12 10 8 42 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 46
7. Dep.Cuenca 30 13 7 10 35 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 46
8. Emelec 30 11 9 10 30 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 42
9. SD Aucas 30 11 8 11 38 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 41
10. Macara 29 8 11 10 30 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 35
11. Nacional Quito 29 9 7 13 32 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 34
12. Delfin SC 30 6 13 11 26 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 31
13. Tecnico Uni. 30 7 7 16 26 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 28
14. Vinotinto FC 30 7 6 17 34 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 27
15. Mushuc Runa 30 7 6 17 38 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 27
16. Manta FC 30 5 11 14 34 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 26

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: