x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ECUADOR

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT    1 - 0 Dep.Cuenca3 vs Mushuc Runa15 0 : 3/4-0.950.830 : 1/4-0.990.872 1/20.960.9010.940.921.813.353.70
FT    2 - 0 1 Delfin SC7 vs Manta FC12 0 : 1/40.80-0.930 : 1/4-0.810.692 1/40.970.891-0.860.722.063.103.20
FT    3 - 3 Barcelona SC2 vs Libertad (ECU)9 0 : 10.80-0.940 : 1/2-0.960.842 3/40.890.951 1/4-0.940.801.464.155.10
FT    2 - 1 Orense SC5 vs LDU Quito4 1/4 : 00.87-0.990 : 0-0.790.672 1/4-0.970.833/40.70-0.842.703.052.34
FT    0 - 0 Tecnico Uni.16 vs Nacional Quito11 0 : 1/40.970.910 : 00.71-0.832 1/20.970.8910.890.972.213.352.85
FT    0 - 3 Univ Catolica Quito8 vs Independiente JT1 1/4 : 01.000.881/4 : 00.70-0.832 3/40.930.931 1/4-0.880.732.853.552.14
FT    1 - 1 Macara13 vs Emelec14 0 : 1/40.970.910 : 00.69-0.8120.920.943/40.85-0.992.263.053.05
01/07   07h00 Vinotinto FC10 vs SD Aucas6 1/4 : 0-0.940.821/4 : 00.70-0.832 1/40.861.001-0.940.803.103.252.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Independiente JT 18 10 6 2 34 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 36
2. Barcelona SC 16 10 3 3 28 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 33
3. Dep.Cuenca 18 10 2 6 22 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 32
4. LDU Quito 17 7 6 4 26 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 27
5. Orense SC 17 8 3 6 18 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 27
6. SD Aucas 17 7 5 5 24 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 26
7. Delfin SC 18 6 7 5 19 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 25
8. Univ Catolica Quito 18 6 6 6 28 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 24
9. Libertad (ECU) 18 6 6 6 27 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 24
10. Vinotinto FC 17 6 4 7 25 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 22
11. Nacional Quito 18 5 5 8 22 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 20
12. Manta FC 18 4 8 6 23 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 20
13. Macara 18 4 7 7 14 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 19
14. Emelec 18 4 7 7 13 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 19
15. Mushuc Runa 18 4 3 11 22 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 15
16. Tecnico Uni. 18 2 6 10 16 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 12

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: