Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh - Lịch giải Championship

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất Anh

FT    1 - 2 Preston North End5 vs Blackburn Rovers18 0 : 00.82-0.940 : 00.79-0.922 1/40.980.891-0.880.742.463.152.82
FT    3 - 0 Bristol City4 vs Swansea City20 0 : 1/20.940.940 : 1/4-0.940.822 1/2-0.950.821-0.950.821.943.403.65
FT    3 - 2 Coventry1 vs West Brom17 1 0 : 3/40.950.930 : 1/40.930.952 1/20.950.9210.86-0.991.743.704.25
FT    1 - 5 Charlton Athletic13 vs Southampton16 0 : 0-0.940.820 : 0-0.990.872 1/40.86-0.991-0.950.822.713.252.48
FT    2 - 1 Leicester City10 vs Stoke City3 0 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.860.742 1/2-0.970.8410.970.902.023.253.60
FT    3 - 2 QPR15 vs Hull City6 0 : 1/20.990.890 : 1/4-0.930.812 1/20.930.9410.86-0.991.993.453.45
FT    2 - 3 Derby County12 vs Watford11 0 : 1/4-0.880.760 : 00.78-0.9020.84-0.973/40.73-0.862.443.152.80
FT    3 - 1 Portsmouth19 vs Millwall7 0 : 1/40.960.920 : 00.73-0.852 1/40.880.991-0.900.772.283.203.05
FT    1 - 1 Oxford Utd21 vs Middlesbrough2 1/2 : 00.82-0.941/4 : 00.71-0.832 1/40.81-0.941-0.920.783.303.402.08
FT    4 - 1 Birmingham9 vs Norwich23 0 : 3/40.950.930 : 1/40.84-0.962 1/20.990.8810.85-0.981.703.804.35
FT    0 - 0 Ipswich8 vs Wrexham14 0 : 1 1/4-0.980.860 : 1/2-0.930.802 1/20.86-0.9910.83-0.961.424.406.60
FT    0 - 3 Sheffield Wed.24 vs Sheffield Utd22 1/2 : 00.881.001/4 : 00.79-0.922 1/20.880.9910.84-0.973.303.602.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Coventry 16 11 4 1 43 15 6 2 0 22 6 5 2 1 21 9 28 37
2. Middlesbrough 16 8 6 2 20 14 5 2 0 9 4 3 4 2 11 10 6 30
3. Stoke City 16 8 3 5 22 12 4 1 2 11 5 4 2 3 11 7 10 27
4. Bristol City 16 7 5 4 25 18 4 2 3 14 10 3 3 1 11 8 7 26
5. Preston North End 16 7 5 4 21 16 5 2 2 13 9 2 3 2 8 7 5 26
6. Hull City 16 7 4 5 28 27 5 2 1 15 12 2 2 4 13 15 1 25
7. Millwall 16 7 4 5 18 23 4 1 3 8 10 3 3 2 10 13 -5 25
8. Ipswich 15 6 6 3 26 16 4 4 1 15 9 2 2 2 11 7 10 24
9. Birmingham 16 7 3 6 24 18 5 2 1 19 7 2 1 5 5 11 6 24
10. Leicester City 16 6 6 4 20 17 3 4 1 9 7 3 2 3 11 10 3 24
11. Watford 16 6 5 5 22 20 5 2 1 14 8 1 3 4 8 12 2 23
12. Derby County 16 6 5 5 22 22 3 3 3 12 13 3 2 2 10 9 0 23
13. Charlton Athletic 16 6 5 5 17 17 4 2 2 10 9 2 3 3 7 8 0 23
14. Wrexham 16 5 7 4 20 19 3 3 2 12 12 2 4 2 8 7 1 22
15. QPR 16 6 4 6 20 25 3 2 3 11 12 3 2 3 9 13 -5 22
16. Southampton 16 5 6 5 23 22 2 3 2 7 7 3 3 3 16 15 1 21
17. West Brom 16 6 3 7 16 19 3 3 1 7 5 3 0 6 9 14 -3 21
18. Blackburn Rovers 15 6 1 8 16 20 1 1 5 7 13 5 0 3 9 7 -4 19
19. Portsmouth 16 4 5 7 15 21 3 2 4 9 10 1 3 3 6 11 -6 17
20. Swansea City 16 4 5 7 15 22 2 3 3 9 13 2 2 4 6 9 -7 17
21. Oxford Utd 16 3 5 8 17 23 1 4 3 8 12 2 1 5 9 11 -6 14
22. Sheffield Utd 16 4 1 11 14 26 1 1 5 4 11 3 0 6 10 15 -12 13
23. Norwich 16 2 3 11 15 27 0 0 7 5 13 2 3 4 10 14 -12 9
24. Sheffield Wed. 16 1 5 10 12 32 0 2 7 3 21 1 3 3 9 11 -20 8
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: