Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh - Lịch giải Championship

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất Anh

FT    1 - 1 Watford12 vs Sheffield Wed.24 0 : 10.920.960 : 1/2-0.930.802 3/40.880.991 1/4-0.970.841.524.305.20
FT    3 - 2 Southampton9 vs West Brom16 0 : 1/20.84-0.960 : 1/40.940.942 3/41.000.8710.75-0.881.853.753.70
FT    1 - 1 Blackburn Rovers20 vs Oxford Utd21 0 : 3/40.950.930 : 1/40.930.952 1/40.900.971-0.950.821.723.554.55
FT    1 - 0 Swansea City18 vs Portsmouth22 0 : 1/20.990.890 : 1/4-0.900.782 1/20.970.9010.950.921.993.503.40
FT    1 - 2 Charlton Athletic19 vs Middlesbrough2 0 : 0-0.930.810 : 0-0.900.782 1/21.000.8710.950.922.853.202.40
FT    1 - 1 Sheffield Utd17 vs Norwich23 0 : 1-0.900.780 : 1/40.80-0.9330.990.881 1/4-0.990.861.634.104.40
FT    1 - 1 1 Preston North End5 vs Coventry1 1/2 : 00.82-0.941/4 : 00.73-0.852 1/2-0.950.8210.900.973.253.502.06
FT    2 - 1 QPR7 vs Birmingham11 0 : 0-0.920.790 : 0-0.930.802 1/20.910.9610.85-0.982.703.302.44
FT    1 - 0 Ipswich4 vs Stoke City8 0 : 10.950.930 : 1/40.76-0.882 1/21.000.871-0.980.851.523.906.00
FT    1 - 1 Derby County15 vs Millwall3 0 : 01.000.880 : 00.960.922 1/4-0.960.831-0.830.702.683.152.58
FT    2 - 2 Bristol City10 vs Leicester City13 0 : 1/4-0.970.850 : 00.73-0.852 1/20.960.9110.950.922.303.302.90
FT    2 - 0 Hull City6 vs Wrexham14 0 : 00.83-0.950 : 00.82-0.942 1/20.970.9010.920.952.493.202.70
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Coventry 20 13 5 2 51 22 7 2 0 25 7 6 3 2 26 15 29 44
2. Middlesbrough 20 11 6 3 30 21 6 2 1 13 9 5 4 2 17 12 9 39
3. Millwall 20 10 5 5 24 26 6 1 3 12 12 4 4 2 12 14 -2 35
4. Ipswich 20 9 7 4 34 19 6 4 1 19 9 3 3 3 15 10 15 34
5. Preston North End 20 8 8 4 27 21 5 4 2 15 11 3 4 2 12 10 6 32
6. Hull City 20 9 4 7 33 34 6 2 3 18 18 3 2 4 15 16 -1 31
7. QPR 20 9 4 7 27 30 5 2 3 16 14 4 2 4 11 16 -3 31
8. Stoke City 20 9 3 8 26 19 5 1 3 15 7 4 2 5 11 12 7 30
9. Southampton 20 8 6 6 34 28 5 3 2 16 10 3 3 4 18 18 6 30
10. Bristol City 20 8 6 6 28 23 4 3 4 16 13 4 3 2 12 10 5 30
11. Birmingham 20 8 4 8 29 25 6 2 1 21 8 2 2 7 8 17 4 28
12. Watford 20 7 7 6 28 26 6 4 1 19 12 1 3 5 9 14 2 28
13. Leicester City 20 7 7 6 27 26 3 4 2 11 10 4 3 4 16 16 1 28
14. Wrexham 20 6 9 5 24 23 4 4 2 15 13 2 5 3 9 10 1 27
15. Derby County 20 7 6 7 27 29 3 4 4 14 17 4 2 3 13 12 -2 27
16. West Brom 20 7 4 9 23 28 4 4 1 11 8 3 0 8 12 20 -5 25
17. Sheffield Utd 20 7 2 11 25 29 3 2 5 12 12 4 0 6 13 17 -4 23
18. Swansea City 20 6 5 9 21 27 4 3 4 13 15 2 2 5 8 12 -6 23
19. Charlton Athletic 19 6 5 8 19 25 4 2 3 11 11 2 3 5 8 14 -6 23
20. Blackburn Rovers 19 6 4 9 19 24 1 3 6 9 16 5 1 3 10 8 -5 22
21. Oxford Utd 20 4 7 9 21 28 2 4 3 10 13 2 3 6 11 15 -7 19
22. Portsmouth 19 4 5 10 15 26 3 2 5 9 11 1 3 5 6 15 -11 17
23. Norwich 20 3 5 12 22 33 1 1 7 9 15 2 4 5 13 18 -11 14
24. Sheffield Wed. 19 1 6 12 15 37 0 2 8 5 24 1 4 4 10 13 -22 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: