Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh - Lịch giải Championship

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất Anh

FT    2 - 0 West Brom14 vs Sheffield Utd17 0 : 1/4-0.920.790 : 00.79-0.922 1/2-0.980.8510.960.912.403.302.75
13/12   19h30 Stoke City8 vs Swansea City18 0 : 1/20.82-0.94   2 1/40.83-0.96   1.883.503.85
13/12   19h30 Norwich23 vs Southampton9 1/2 : 00.87-0.99   3-0.990.86   3.053.802.04
13/12   19h30 Oxford Utd21 vs Preston North End5 0 : 00.86-0.98   2 1/40.890.98   2.493.252.69
13/12   22h00 Coventry1 vs Bristol City10 0 : 3/40.85-0.97   2 3/40.871.00   1.674.004.35
13/12   22h00 Millwall3 vs Hull City6 0 : 1/20.980.90   2 1/20.970.90   1.983.503.45
13/12   22h00 Portsmouth22 vs Blackburn Rovers20 0 : 0-0.980.86   2 1/40.871.00   2.683.302.48
13/12   22h00 Leicester City13 vs Ipswich4 1/4 : 0-0.940.82   2 1/20.980.89   3.303.452.07
13/12   22h00 Wrexham15 vs Watford12 0 : 00.940.94   2 1/20.960.91   2.573.302.57
13/12   22h00 Birmingham11 vs Charlton Athletic19 0 : 1-0.970.85   2 1/2-0.970.84   1.554.005.40
13/12   22h00 Middlesbrough2 vs QPR7 0 : 1/20.960.92   2 1/20.871.00   1.963.603.40
16/12   03h00 Sheffield Wed.24 vs Derby County16 1/4 : 00.84-0.96   2 1/40.880.98   2.933.252.31
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Coventry 20 13 5 2 51 22 7 2 0 25 7 6 3 2 26 15 29 44
2. Middlesbrough 20 11 6 3 30 21 6 2 1 13 9 5 4 2 17 12 9 39
3. Millwall 20 10 5 5 24 26 6 1 3 12 12 4 4 2 12 14 -2 35
4. Ipswich 20 9 7 4 34 19 6 4 1 19 9 3 3 3 15 10 15 34
5. Preston North End 20 8 8 4 27 21 5 4 2 15 11 3 4 2 12 10 6 32
6. Hull City 20 9 4 7 33 34 6 2 3 18 18 3 2 4 15 16 -1 31
7. QPR 20 9 4 7 27 30 5 2 3 16 14 4 2 4 11 16 -3 31
8. Stoke City 20 9 3 8 26 19 5 1 3 15 7 4 2 5 11 12 7 30
9. Southampton 20 8 6 6 34 28 5 3 2 16 10 3 3 4 18 18 6 30
10. Bristol City 20 8 6 6 28 23 4 3 4 16 13 4 3 2 12 10 5 30
11. Birmingham 20 8 4 8 29 25 6 2 1 21 8 2 2 7 8 17 4 28
12. Watford 20 7 7 6 28 26 6 4 1 19 12 1 3 5 9 14 2 28
13. Leicester City 20 7 7 6 27 26 3 4 2 11 10 4 3 4 16 16 1 28
14. West Brom 21 8 4 9 25 28 5 4 1 13 8 3 0 8 12 20 -3 28
15. Wrexham 20 6 9 5 24 23 4 4 2 15 13 2 5 3 9 10 1 27
16. Derby County 20 7 6 7 27 29 3 4 4 14 17 4 2 3 13 12 -2 27
17. Sheffield Utd 21 7 2 12 25 31 3 2 5 12 12 4 0 7 13 19 -6 23
18. Swansea City 20 6 5 9 21 27 4 3 4 13 15 2 2 5 8 12 -6 23
19. Charlton Athletic 19 6 5 8 19 25 4 2 3 11 11 2 3 5 8 14 -6 23
20. Blackburn Rovers 19 6 4 9 19 24 1 3 6 9 16 5 1 3 10 8 -5 22
21. Oxford Utd 20 4 7 9 21 28 2 4 3 10 13 2 3 6 11 15 -7 19
22. Portsmouth 19 4 5 10 15 26 3 2 5 9 11 1 3 5 6 15 -11 17
23. Norwich 20 3 5 12 22 33 1 1 7 9 15 2 4 5 13 18 -11 14
24. Sheffield Wed. 19 1 6 12 15 37 0 2 8 5 24 1 4 4 10 13 -22 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: