Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh - Lịch giải Championship

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất Anh

FT    2 - 1 Oxford Utd20 vs Ipswich8 1 : 00.81-0.931/4 : 0-0.890.772 1/21.000.8710.910.965.203.951.57
FT    2 - 3 Leicester City16 vs Sheffield Utd19 0 : 1/4-0.930.800 : 00.77-0.892 1/20.970.9010.940.932.363.352.79
FT    1 - 2 Stoke City4 vs Hull City7 0 : 3/40.980.900 : 1/40.910.972 1/20.86-0.9910.84-0.971.783.704.10
FT    0 - 1 Portsmouth22 vs Bristol City6 0 : 01.000.880 : 0-0.970.852 1/40.86-0.9910.990.882.653.302.51
FT    3 - 1 Coventry1 vs Charlton Athletic17 0 : 1 1/4-0.930.800 : 1/2-0.930.812 3/40.980.8910.74-0.881.444.456.10
FT    2 - 3 Sheffield Wed.24 vs Preston North End5 1/4 : 0-0.980.861/4 : 00.72-0.842 1/20.950.9210.920.953.203.402.12
FT    2 - 1 Middlesbrough2 vs Derby County10 0 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.930.802 1/40.83-0.961-0.940.812.023.453.40
FT    1 - 1 Wrexham9 vs Blackburn Rovers18 0 : 1/40.950.930 : 00.76-0.882 1/40.85-0.981-0.980.852.263.303.00
FT    3 - 1 Norwich23 vs QPR13 0 : 00.86-0.980 : 00.881.002 1/20.84-0.9710.81-0.942.483.452.57
FT    3 - 2 West Brom12 vs Swansea City21 0 : 1/20.84-0.960 : 1/40.940.942 1/40.910.961-0.930.791.843.454.05
FT    3 - 2 Millwall3 vs Southampton14 1/4 : 00.900.980 : 0-0.880.762 1/20.970.9010.950.922.853.452.28
7    0-0 Birmingham11 vs Watford15 0 : 3/4-0.990.870 : 1/40.950.932 1/2-0.990.8610.940.931.763.604.20
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Coventry 18 13 4 1 50 18 7 2 0 25 7 6 2 1 25 11 32 43
2. Middlesbrough 18 9 6 3 24 19 6 2 1 13 9 3 4 2 11 10 5 33
3. Millwall 18 9 4 5 22 25 6 1 3 12 12 3 3 2 10 13 -3 31
4. Stoke City 18 9 3 6 26 14 5 1 3 15 7 4 2 3 11 7 12 30
5. Preston North End 18 8 6 4 25 19 5 2 2 13 9 3 4 2 12 10 6 30
6. Bristol City 18 8 5 5 26 20 4 2 3 14 10 4 3 2 12 10 6 29
7. Hull City 18 8 4 6 30 30 5 2 2 15 14 3 2 4 15 16 0 28
8. Ipswich 17 7 6 4 29 18 4 4 1 15 9 3 2 3 14 9 11 27
9. Wrexham 18 6 8 4 23 20 4 4 2 15 13 2 4 2 8 7 3 26
10. Derby County 18 7 5 6 25 25 3 3 3 12 13 4 2 3 13 12 0 26
11. Birmingham 17 7 4 6 25 19 5 2 1 19 7 2 2 5 6 12 6 25
12. West Brom 18 7 4 7 20 22 4 4 1 11 8 3 0 6 9 14 -2 25
13. QPR 18 7 4 7 22 28 3 2 3 11 12 4 2 4 11 16 -6 25
14. Southampton 18 6 6 6 28 25 3 3 2 10 7 3 3 4 18 18 3 24
15. Watford 17 6 6 5 23 21 5 3 1 15 9 1 3 4 8 12 2 24
16. Leicester City 18 6 6 6 22 23 3 4 2 11 10 3 2 4 11 13 -1 24
17. Charlton Athletic 18 6 5 7 18 23 4 2 2 10 9 2 3 5 8 14 -5 23
18. Blackburn Rovers 17 6 2 9 17 22 1 1 6 7 14 5 1 3 10 8 -5 20
19. Sheffield Utd 18 6 1 11 20 28 2 1 5 7 11 4 0 6 13 17 -8 19
20. Oxford Utd 18 4 6 8 20 25 2 4 3 10 13 2 2 5 10 12 -5 18
21. Swansea City 18 4 5 9 18 27 2 3 4 10 15 2 2 5 8 12 -9 17
22. Portsmouth 18 4 5 9 15 25 3 2 5 9 11 1 3 4 6 14 -10 17
23. Norwich 18 3 4 11 19 29 1 1 7 9 15 2 3 4 10 14 -10 13
24. Sheffield Wed. 18 1 5 12 14 36 0 2 8 5 24 1 3 4 9 12 -22 8
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: