TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Villarreal
12
8
1
3
66.7%
4
0
2
66.7%
4
1
1
66.7%
WWWLL
2.
Osasuna
13
8
0
5
61.5%
5
0
2
71.4%
3
0
3
50.0%
LWWWL
3.
Barcelona
13
8
1
4
61.5%
2
1
2
40.0%
6
0
2
75.0%
LWLWW
4.
Real Madrid
12
7
1
4
58.3%
5
0
2
71.4%
2
1
2
40.0%
WLLWW
5.
Atletico Madrid
13
7
2
4
53.8%
4
1
1
66.7%
3
1
3
42.9%
WWWLL
6.
Leganes
13
7
1
5
53.8%
3
1
2
50.0%
4
0
3
57.1%
WLWL
7.
Rayo Vallecano
12
6
1
5
50.0%
3
0
3
50.0%
3
1
2
50.0%
LWLW
8.
Mallorca
13
6
0
7
46.2%
3
0
4
42.9%
3
0
3
50.0%
LLLWL
9.
Real Betis
13
6
1
6
46.2%
3
1
3
42.9%
3
0
3
50.0%
LLWW
10.
Girona
13
6
1
6
46.2%
3
0
3
50.0%
3
1
3
42.9%
WLWL
11.
Athletic Bilbao
13
6
1
6
46.2%
3
0
4
42.9%
3
1
2
50.0%
LDLWW
12.
Celta Vigo
13
6
1
6
46.2%
4
1
2
57.1%
2
0
4
33.3%
WWLL
13.
Espanyol
12
5
1
6
41.7%
3
0
3
50.0%
2
1
3
33.3%
WLLW
14.
Alaves
13
5
0
8
38.5%
3
0
3
50.0%
2
0
5
28.6%
LWDLL
15.
Sevilla
13
5
2
6
38.5%
2
1
3
33.3%
3
1
3
42.9%
LLLWL
16.
Las Palmas
13
5
1
7
38.5%
3
1
2
50.0%
2
0
5
28.6%
WLWWW
17.
Real Sociedad
13
5
2
6
38.5%
2
1
4
28.6%
3
1
2
50.0%
WLWLW
18.
Valladolid
13
4
1
8
30.8%
3
0
4
42.9%
1
1
4
16.7%
WWLL
19.
Getafe
13
4
2
7
30.8%
1
2
4
14.3%
3
0
3
50.0%
LLLWL
20.
Valencia
11
2
2
7
18.2%
1
1
3
20.0%
1
1
4
16.7%
WLWDL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Mallorca
8
5
0
0
23.0%
76.0%
5
2
0
0
42.0%
57.0%
3
3
0
0
.0%
100.0%
2.
Real Sociedad
6
7
0
0
46.0%
53.0%
1
6
0
0
42.0%
57.0%
5
1
0
0
50.0%
50.0%
3.
Getafe
6
7
0
0
61.0%
38.0%
3
4
0
0
85.0%
14.0%
3
3
0
0
33.0%
66.0%
4.
Atletico Madrid
5
6
2
0
53.0%
46.0%
1
4
1
0
66.0%
33.0%
4
2
1
0
42.0%
57.0%
5.
Valladolid
4
6
2
1
30.0%
69.0%
3
4
0
0
42.0%
57.0%
1
2
2
1
16.0%
83.0%
6.
Real Betis
4
8
1
0
53.0%
46.0%
2
4
1
0
42.0%
57.0%
2
4
0
0
66.0%
33.0%
7.
Rayo Vallecano
4
6
2
0
50.0%
50.0%
1
3
2
0
66.0%
33.0%
3
3
0
0
33.0%
66.0%
8.
Sevilla
4
7
2
0
53.0%
46.0%
2
4
0
0
33.0%
66.0%
2
3
2
0
71.0%
28.0%
9.
Girona
4
6
2
1
46.0%
53.0%
2
1
2
1
33.0%
66.0%
2
5
0
0
57.0%
42.0%
10.
Espanyol
4
4
4
0
25.0%
75.0%
1
4
1
0
16.0%
83.0%
3
0
3
0
33.0%
66.0%
11.
Leganes
4
7
1
1
61.0%
38.0%
3
3
0
0
33.0%
66.0%
1
4
1
1
85.0%
14.0%
12.
Valencia
3
6
2
0
54.0%
45.0%
1
3
1
0
60.0%
40.0%
2
3
1
0
50.0%
50.0%
13.
Alaves
3
7
3
0
23.0%
76.0%
2
3
1
0
33.0%
66.0%
1
4
2
0
14.0%
85.0%
14.
Osasuna
3
5
5
0
61.0%
38.0%
2
3
2
0
28.0%
71.0%
1
2
3
0
100.0%
.0%
15.
Athletic Bilbao
3
7
3
0
53.0%
46.0%
2
3
2
0
57.0%
42.0%
1
4
1
0
50.0%
50.0%
16.
Celta Vigo
3
4
5
1
38.0%
61.0%
2
3
2
0
42.0%
57.0%
1
1
3
1
33.0%
66.0%
17.
Las Palmas
2
6
5
0
53.0%
46.0%
2
2
2
0
50.0%
50.0%
0
4
3
0
57.0%
42.0%
18.
Barcelona
2
4
6
1
38.0%
61.0%
1
1
2
1
40.0%
60.0%
1
3
4
0
37.0%
62.0%
19.
Real Madrid
0
8
4
0
66.0%
33.0%
0
3
4
0
57.0%
42.0%
0
5
0
0
80.0%
20.0%
20.
Villarreal
0
8
3
1
50.0%
50.0%
0
2
3
1
66.0%
33.0%
0
6
0
0
33.0%
66.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Barcelona
11
2
12
1
4
1
5
0
7
1
7
1
2.
Celta Vigo
9
4
11
2
4
3
6
1
5
1
5
1
3.
Villarreal
9
3
12
0
5
1
6
0
4
2
6
0
4.
Valladolid
8
5
7
6
3
4
2
5
5
1
5
1
5.
Alaves
8
5
10
3
3
3
4
2
5
2
6
1
6.
Espanyol
7
5
8
4
4
2
5
1
3
3
3
3
7.
Osasuna
7
6
11
2
4
3
6
1
3
3
5
1
8.
Las Palmas
7
6
12
1
2
4
6
0
5
2
6
1
9.
Rayo Vallecano
6
6
6
6
3
3
5
1
3
3
1
5
10.
Real Madrid
6
6
6
6
5
2
3
4
1
4
3
2
11.
Sevilla
5
8
10
3
2
4
5
1
3
4
5
2
12.
Girona
5
8
11
2
4
2
5
1
1
6
6
1
13.
Valencia
5
6
8
3
2
3
3
2
3
3
5
1
14.
Athletic Bilbao
5
8
8
5
2
5
5
2
3
3
3
3
15.
Mallorca
4
9
6
7
1
6
3
4
3
3
3
3
16.
Atletico Madrid
4
9
8
5
3
3
4
2
1
6
4
3
17.
Real Betis
4
9
6
7
3
4
4
3
1
5
2
4
18.
Leganes
4
9
5
8
2
4
1
5
2
5
4
3
19.
Real Sociedad
3
10
8
5
3
4
5
2
0
6
3
3
20.
Getafe
1
12
9
4
0
7
4
3
1
5
5
1
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1