x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT    1 - 2 1 Sevilla10 vs Real Madrid2 1/4 : 00.920.970 : 0-0.820.672 3/4-0.970.8510.79-0.923.153.552.22ON FOOTBALL
29/05   00h00 Barcelona1 vs Mallorca11 0 : 1 3/4-0.950.830 : 3/4-0.950.8330.890.991 1/40.980.901.305.909.70
29/05   00h00 Almeria15 vs Valladolid18 0 : 1/40.950.930 : 00.72-0.863-0.970.851 1/4-0.930.802.203.703.15
29/05   00h00 Rayo Vallecano12 vs Villarreal5 1/4 : 00.990.890 : 0-0.850.702 3/40.910.9710.72-0.863.153.802.16
29/05   00h00 Valencia13 vs Espanyol19 0 : 1/20.940.940 : 1/4-0.920.792 1/20.87-0.9910.900.981.943.753.90
29/05   00h00 Athletic Bilbao7 vs Elche20 0 : 1 1/20.940.940 : 1/20.84-0.963-0.960.841 1/4-0.930.811.335.509.00
29/05   00h00 Atletico Madrid3 vs Real Sociedad4 0 : 1/40.87-0.990 : 1/4-0.820.662 1/40.84-0.961-0.960.842.173.403.50
29/05   00h00 Girona9 vs Real Betis6 0 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.870.732 1/20.881.0010.83-0.952.033.653.65
29/05   00h00 Cadiz17 vs Celta Vigo14 0 : 00.890.990 : 00.900.982 1/40.920.961-0.880.742.583.202.90
29/05   00h00 Getafe16 vs Osasuna8 0 : 1/40.910.970 : 00.63-0.8020.881.003/40.881.002.253.153.65
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Barcelona 36 27 4 5 66 18 14 3 1 34 4 13 1 4 32 14 48 85
2. Real Madrid 37 24 5 8 74 35 13 4 1 43 15 11 1 7 31 20 39 77
3. Atletico Madrid 36 22 7 7 66 30 12 3 3 39 14 10 4 4 27 16 36 73
4. Real Sociedad 36 20 8 8 48 32 10 5 3 24 15 10 3 5 24 17 16 68
5. Villarreal 36 19 6 11 56 36 12 2 4 34 16 7 4 7 22 20 20 63
6. Real Betis 36 16 8 12 43 39 9 4 5 25 17 7 4 7 18 22 4 56
7. Athletic Bilbao 36 14 8 14 46 41 8 3 7 22 14 6 5 7 24 27 5 50
8. Osasuna 36 14 8 14 34 39 10 1 7 22 20 4 7 7 12 19 -5 50
9. Girona 36 13 10 13 56 51 10 3 5 34 24 3 7 8 22 27 5 49
10. Sevilla 37 13 10 14 46 52 7 5 7 24 25 6 5 7 22 27 -6 49
11. Mallorca 36 13 8 15 34 40 9 5 4 19 12 4 3 11 15 28 -6 47
12. Rayo Vallecano 36 12 10 14 43 49 8 5 5 26 21 4 5 9 17 28 -6 46
13. Valencia 36 11 7 18 39 42 8 4 6 25 17 3 3 12 14 25 -3 40
14. Celta Vigo 36 10 10 16 41 51 6 6 6 24 20 4 4 10 17 31 -10 40
15. Almeria 36 11 6 19 46 62 10 2 6 29 22 1 4 13 17 40 -16 39
16. Getafe 36 9 11 16 32 44 6 6 6 19 19 3 5 10 13 25 -12 38
17. Cadiz 36 9 11 16 28 52 6 6 6 18 23 3 5 10 10 29 -24 38
18. Valladolid 36 11 5 20 33 63 8 3 7 21 25 3 2 13 12 38 -30 38
19. Espanyol 36 8 11 17 47 64 4 6 8 24 32 4 5 9 23 32 -17 35
20. Elche 36 4 9 23 28 66 3 5 10 17 28 1 4 13 11 38 -38 21
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Almeria 36 22 0 14 61.1% 12 0 6 66.7% 10 0 8 55.6% W W L W W
2. Real Betis 36 22 1 13 61.1% 11 1 6 61.1% 11 0 7 61.1% L W W W L
3. Osasuna 36 20 4 12 55.6% 10 2 6 55.6% 10 2 6 55.6% W L W W W
4. Girona 36 20 2 14 55.6% 10 1 7 55.6% 10 1 7 55.6% W L W W W
5. Atletico Madrid 36 20 1 15 55.6% 9 0 9 50.0% 11 1 6 61.1% L W L W W
6. Villarreal 36 19 1 16 52.8% 11 0 7 61.1% 8 1 9 44.4% W W W W W
7. Real Sociedad 36 19 3 14 52.8% 8 2 8 44.4% 11 1 6 61.1% L W L W W
8. Getafe 36 19 1 16 52.8% 10 1 7 55.6% 9 0 9 50.0% W L L W L
9. Barcelona 36 18 3 15 50.0% 9 0 9 50.0% 9 3 6 50.0% L L W L W
10. Real Madrid 37 18 0 19 48.6% 9 0 9 50.0% 9 0 10 47.4% W L L L W
11. Sevilla 37 18 0 19 48.6% 8 0 11 42.1% 10 0 8 55.6% L L L L W
12. Cadiz 36 17 1 18 47.2% 8 1 9 44.4% 9 0 9 50.0% L W L L W
13. Mallorca 36 16 3 17 44.4% 11 1 6 61.1% 5 2 11 27.8% W L W L D
14. Rayo Vallecano 36 16 3 17 44.4% 7 2 9 38.9% 9 1 8 50.0% W L L W L
15. Valencia 36 14 2 20 38.9% 8 1 9 44.4% 6 1 11 33.3% L W W L L
16. Athletic Bilbao 36 14 2 20 38.9% 8 0 10 44.4% 6 2 10 33.3% L W L L D
17. Valladolid 36 13 2 21 36.1% 9 1 8 50.0% 4 1 13 22.2% W L L L L
18. Espanyol 36 13 4 19 36.1% 5 3 10 27.8% 8 1 9 44.4% W W L L W
19. Celta Vigo 36 13 2 21 36.1% 5 1 12 27.8% 8 1 9 44.4% L L L L L
20. Elche 36 11 3 22 30.6% 5 2 11 27.8% 6 1 11 33.3% W W W L W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Mallorca 16 15 5 0 44.0% 55.0% 11 5 2 0 38.0% 61.0% 5 10 3 0 50.0% 50.0%
2. Real Betis 15 13 7 1 38.0% 61.0% 7 7 3 1 44.0% 55.0% 8 6 4 0 33.0% 66.0%
3. Barcelona 15 12 9 0 38.0% 61.0% 7 8 3 0 44.0% 55.0% 8 4 6 0 33.0% 66.0%
4. Getafe 15 14 7 0 50.0% 50.0% 7 8 3 0 44.0% 55.0% 8 6 4 0 55.0% 44.0%
5. Athletic Bilbao 14 11 11 0 47.0% 52.0% 10 4 4 0 33.0% 66.0% 4 7 7 0 61.0% 38.0%
6. Valencia 13 19 4 0 30.0% 69.0% 7 8 3 0 33.0% 66.0% 6 11 1 0 27.0% 72.0%
7. Osasuna 12 21 3 0 47.0% 52.0% 4 12 2 0 44.0% 55.0% 8 9 1 0 50.0% 50.0%
8. Cadiz 12 16 8 0 66.0% 33.0% 5 8 5 0 72.0% 27.0% 7 8 3 0 61.0% 38.0%
9. Celta Vigo 12 14 9 1 38.0% 61.0% 5 10 3 0 33.0% 66.0% 7 4 6 1 44.0% 55.0%
10. Valladolid 11 17 7 1 33.0% 66.0% 8 5 4 1 33.0% 66.0% 3 12 3 0 33.0% 66.0%
11. Real Sociedad 11 20 4 1 52.0% 47.0% 5 10 3 0 61.0% 38.0% 6 10 1 1 44.0% 55.0%
12. Atletico Madrid 11 18 5 2 33.0% 66.0% 3 11 3 1 38.0% 61.0% 8 7 2 1 27.0% 72.0%
13. Villarreal 9 20 7 0 50.0% 50.0% 3 11 4 0 55.0% 44.0% 6 9 3 0 44.0% 55.0%
14. Rayo Vallecano 8 20 8 0 50.0% 50.0% 3 12 3 0 50.0% 50.0% 5 8 5 0 50.0% 50.0%
15. Girona 8 17 9 2 41.0% 58.0% 4 9 3 2 33.0% 66.0% 4 8 6 0 50.0% 50.0%
16. Espanyol 8 12 16 0 52.0% 47.0% 5 4 9 0 55.0% 44.0% 3 8 7 0 50.0% 50.0%
17. Elche 7 20 9 0 50.0% 50.0% 5 8 5 0 50.0% 50.0% 2 12 4 0 50.0% 50.0%
18. Almeria 6 18 11 1 47.0% 52.0% 3 10 5 0 38.0% 61.0% 3 8 6 1 55.0% 44.0%
19. Real Madrid 6 19 12 0 54.0% 45.0% 2 8 8 0 66.0% 33.0% 4 11 4 0 42.0% 57.0%
20. Sevilla 5 26 5 1 45.0% 54.0% 3 13 3 0 42.0% 57.0% 2 13 2 1 50.0% 50.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Espanyol 23 13 26 10 11 7 14 4 12 6 12 6
2. Almeria 22 14 27 9 11 7 14 4 11 7 13 5
3. Real Madrid 21 16 26 11 11 7 13 5 10 9 13 6
4. Valladolid 20 16 21 15 9 9 9 9 11 7 12 6
5. Rayo Vallecano 20 16 23 13 11 7 13 5 9 9 10 8
6. Girona 20 16 25 11 11 7 11 7 9 9 14 4
7. Barcelona 18 18 26 10 8 10 13 5 10 8 13 5
8. Celta Vigo 18 18 27 9 9 9 13 5 9 9 14 4
9. Elche 18 18 30 6 7 11 16 2 11 7 14 4
10. Sevilla 18 19 26 11 10 9 15 4 8 10 11 7
11. Real Betis 17 19 20 16 9 9 9 9 8 10 11 7
12. Athletic Bilbao 17 19 22 14 6 12 11 7 11 7 11 7
13. Villarreal 17 19 23 13 9 9 14 4 8 10 9 9
14. Valencia 16 20 21 15 8 10 10 8 8 10 11 7
15. Atletico Madrid 16 20 23 13 10 8 12 6 6 12 11 7
16. Getafe 13 23 23 13 7 11 11 7 6 12 12 6
17. Osasuna 12 24 22 14 8 10 10 8 4 14 12 6
18. Cadiz 11 25 19 17 6 12 10 8 5 13 9 9
19. Real Sociedad 11 25 26 10 5 13 12 6 6 12 14 4
20. Mallorca 10 26 22 14 3 15 9 9 7 11 13 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo