x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT    1 - 5 Mallorca6 vs Barcelona3 1 : 00.84-0.951/4 : 0-0.880.762 1/20.83-0.9410.76-0.885.704.101.60SSPORTS (SCTV15)
FT    2 - 1 Athletic Bilbao4 vs Real Madrid2 1/4 : 00.960.930 : 0-0.830.712 1/20.890.991/21.001.003.253.402.22SSPORTS (SCTV15)
FT    2 - 1 Rayo Vallecano9 vs Celta Vigo12 1 0 : 0-0.930.820 : 0-0.970.862 1/40.950.9311.001.002.873.152.58SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 1 Alaves17 vs Girona7 1/4 : 00.82-0.930 : 0-0.860.752 1/4-0.970.863/40.72-0.843.253.152.40SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 0 Valladolid19 vs Real Betis10 3/4 : 00.891.001/4 : 00.940.952 1/40.85-0.961-0.970.855.103.651.75SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 1 Espanyol18 vs Leganes16 0 : 1/40.79-0.900 : 1/4-0.790.682-0.960.853/40.920.962.133.004.15SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 1 Sevilla13 vs Valencia20 0 : 1/2-0.930.810 : 1/4-0.830.7120.82-0.943/40.77-0.892.073.203.90SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 2 Las Palmas14 vs Getafe15 0 : 1/4-0.900.790 : 00.77-0.881 3/40.900.993/4-0.920.792.512.843.45SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 0 Atletico Madrid1 vs Osasuna11 0 : 1 1/2-0.950.840 : 1/20.85-0.962 1/20.900.9910.81-0.931.315.2011.50SSPORT2 (SCTV15)
14/01   03h00 Real Sociedad8 vs Villarreal5 0 : 1/2-0.930.820 : 1/4-0.850.742 1/2-0.980.8610.950.932.073.453.70SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Atletico Madrid 19 13 5 1 34 12 8 2 0 20 6 5 3 1 14 6 22 44
2. Real Madrid 19 13 4 2 43 19 8 0 1 24 9 5 4 1 19 10 24 43
3. Barcelona 19 12 2 5 51 22 5 0 3 20 8 7 2 2 31 14 29 38
4. Athletic Bilbao 19 10 6 3 29 17 6 3 1 16 7 4 3 2 13 10 12 36
5. Villarreal 18 8 6 4 34 30 3 4 2 18 17 5 2 2 16 13 4 30
6. Mallorca 19 9 3 7 19 21 4 3 3 9 11 5 0 4 10 10 -2 30
7. Girona 19 8 4 7 27 25 5 1 3 18 13 3 3 4 9 12 2 28
8. Real Sociedad 18 7 4 7 16 13 3 2 4 9 9 4 2 3 7 4 3 25
9. Rayo Vallecano 19 6 7 6 22 22 3 3 3 14 14 3 4 3 8 8 0 25
10. Real Betis 19 6 7 6 21 23 4 4 1 13 9 2 3 5 8 14 -2 25
11. Osasuna 19 6 7 6 23 28 5 3 2 18 14 1 4 4 5 14 -5 25
12. Celta Vigo 19 7 3 9 28 30 6 2 2 17 9 1 1 7 11 21 -2 24
13. Sevilla 19 6 5 8 21 28 5 2 3 9 9 1 3 5 12 19 -7 23
14. Las Palmas 19 6 4 9 24 29 3 3 4 13 14 3 1 5 11 15 -5 22
15. Getafe 19 4 7 8 13 16 3 5 2 8 5 1 2 6 5 11 -3 19
16. Leganes 19 4 7 8 18 29 3 1 5 8 15 1 6 3 10 14 -11 19
17. Alaves 19 4 5 10 21 31 3 3 3 9 10 1 2 7 12 21 -10 17
18. Espanyol 19 4 4 11 17 31 4 3 3 13 12 0 1 8 4 19 -14 16
19. Valladolid 19 4 3 12 13 37 3 3 4 7 12 1 0 8 6 25 -24 15
20. Valencia 19 2 7 10 18 29 2 3 4 13 13 0 4 6 5 16 -11 13
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Rayo Vallecano 19 11 1 7 57.9% 5 0 4 55.6% 6 1 3 60.0% W W W W W
2. Real Madrid 19 11 1 7 57.9% 7 0 2 77.8% 4 1 5 40.0% L W W L W
3. Athletic Bilbao 19 11 1 7 57.9% 6 0 4 60.0% 5 1 3 55.6% L L W L W
4. Mallorca 19 10 0 9 52.6% 5 0 5 50.0% 5 0 4 55.6% L L W W L
5. Osasuna 19 10 2 7 52.6% 5 1 4 50.0% 5 1 3 55.6% W W L D L
6. Girona 19 10 1 8 52.6% 5 0 4 55.6% 5 1 4 50.0% W W L W L
7. Leganes 19 10 1 8 52.6% 3 1 5 33.3% 7 0 3 70.0% W W L W L
8. Villarreal 18 9 2 7 50.0% 4 0 5 44.4% 5 2 2 55.6% W L L L L
9. Las Palmas 19 9 1 9 47.4% 5 1 4 50.0% 4 0 5 44.4% L L W W W
10. Barcelona 19 9 1 9 47.4% 2 1 5 25.0% 7 0 4 63.6% W W W L L
11. Atletico Madrid 19 9 3 7 47.4% 4 2 4 40.0% 5 1 3 55.6% L L W L L
12. Celta Vigo 19 9 1 9 47.4% 7 1 2 70.0% 2 0 7 22.2% L W W L W
13. Real Betis 19 8 1 10 42.1% 4 1 4 44.4% 4 0 6 40.0% L W L L W
14. Alaves 19 8 1 10 42.1% 4 0 5 44.4% 4 1 5 40.0% L W W W L
15. Sevilla 19 8 2 9 42.1% 4 1 5 40.0% 4 1 4 44.4% L L L W W
16. Getafe 19 8 2 9 42.1% 3 2 5 30.0% 5 0 4 55.6% W D L W W
17. Real Sociedad 18 7 2 9 38.9% 3 1 5 33.3% 4 1 4 44.4% W L L W W
18. Valladolid 19 6 1 12 31.6% 5 0 5 50.0% 1 1 7 11.1% W L L W L
19. Valencia 19 6 2 11 31.6% 3 1 5 33.3% 3 1 6 30.0% W W W L W
20. Espanyol 19 6 2 11 31.6% 4 1 5 40.0% 2 1 6 22.2% L L L D L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Mallorca 9 8 2 0 26.0% 73.0% 5 4 1 0 40.0% 60.0% 4 4 1 0 11.0% 88.0%
2. Getafe 9 10 0 0 52.0% 47.0% 5 5 0 0 70.0% 30.0% 4 5 0 0 33.0% 66.0%
3. Real Sociedad 8 10 0 0 50.0% 50.0% 2 7 0 0 55.0% 44.0% 6 3 0 0 44.0% 55.0%
4. Espanyol 7 6 6 0 36.0% 63.0% 2 6 2 0 50.0% 50.0% 5 0 4 0 22.0% 77.0%
5. Atletico Madrid 7 8 3 1 36.0% 63.0% 3 5 1 1 40.0% 60.0% 4 3 2 0 33.0% 66.0%
6. Valladolid 6 9 3 1 26.0% 73.0% 5 4 1 0 30.0% 70.0% 1 5 2 1 22.0% 77.0%
7. Rayo Vallecano 6 10 3 0 47.0% 52.0% 1 5 3 0 55.0% 44.0% 5 5 0 0 40.0% 60.0%
8. Sevilla 6 9 3 1 52.0% 47.0% 4 6 0 0 40.0% 60.0% 2 3 3 1 66.0% 33.0%
9. Valencia 5 10 4 0 52.0% 47.0% 2 4 3 0 55.0% 44.0% 3 6 1 0 50.0% 50.0%
10. Real Betis 5 11 3 0 57.0% 42.0% 2 5 2 0 55.0% 44.0% 3 6 1 0 60.0% 40.0%
11. Osasuna 5 7 7 0 63.0% 36.0% 2 4 4 0 40.0% 60.0% 3 3 3 0 88.0% 11.0%
12. Girona 5 9 4 1 36.0% 63.0% 2 3 3 1 22.0% 77.0% 3 6 1 0 50.0% 50.0%
13. Leganes 5 11 1 2 52.0% 47.0% 3 5 0 1 22.0% 77.0% 2 6 1 1 80.0% 20.0%
14. Alaves 4 10 5 0 36.0% 63.0% 3 5 1 0 44.0% 55.0% 1 5 4 0 30.0% 70.0%
15. Athletic Bilbao 4 12 3 0 47.0% 52.0% 3 5 2 0 50.0% 50.0% 1 7 1 0 44.0% 55.0%
16. Las Palmas 4 9 6 0 42.0% 57.0% 3 4 3 0 30.0% 70.0% 1 5 3 0 55.0% 44.0%
17. Celta Vigo 4 7 7 1 47.0% 52.0% 2 5 3 0 60.0% 40.0% 2 2 4 1 33.0% 66.0%
18. Barcelona 3 6 9 1 42.0% 57.0% 2 3 2 1 25.0% 75.0% 1 3 7 0 54.0% 45.0%
19. Real Madrid 0 13 6 0 57.0% 42.0% 0 4 5 0 66.0% 33.0% 0 9 1 0 50.0% 50.0%
20. Villarreal 0 11 5 2 55.0% 44.0% 0 4 4 1 66.0% 33.0% 0 7 1 1 44.0% 55.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 16 3 17 2 6 2 7 1 10 1 10 1
2. Villarreal 13 5 18 0 7 2 9 0 6 3 9 0
3. Celta Vigo 12 7 16 3 5 5 9 1 7 2 7 2
4. Real Madrid 12 7 12 7 6 3 5 4 6 4 7 3
5. Valladolid 11 8 11 8 4 6 4 6 7 2 7 2
6. Alaves 11 8 14 5 3 6 5 4 8 2 9 1
7. Las Palmas 11 8 13 6 5 5 7 3 6 3 6 3
8. Osasuna 10 9 14 5 7 3 9 1 3 6 5 4
9. Girona 10 9 16 3 7 2 8 1 3 7 8 2
10. Espanyol 9 10 13 6 5 5 8 2 4 5 5 4
11. Rayo Vallecano 9 10 13 6 6 3 8 1 3 7 5 5
12. Valencia 9 10 15 4 5 4 7 2 4 6 8 2
13. Mallorca 8 11 10 9 4 6 6 4 4 5 4 5
14. Atletico Madrid 8 11 12 7 5 5 6 4 3 6 6 3
15. Athletic Bilbao 8 11 13 6 3 7 7 3 5 4 6 3
16. Sevilla 7 12 13 6 2 8 6 4 5 4 7 2
17. Real Betis 7 12 11 8 4 5 6 3 3 7 5 5
18. Leganes 7 12 10 9 5 4 4 5 2 8 6 4
19. Real Sociedad 4 14 12 6 3 6 6 3 1 8 6 3
20. Getafe 2 17 11 8 0 10 5 5 2 7 6 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: