TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Elche
14
10
1
3
71.4%
7
0
0
100.0%
3
1
3
42.9%
LLWWD
2.
Villarreal
14
9
0
5
64.3%
5
0
2
71.4%
4
0
3
57.1%
LWLLW
3.
Real Betis
14
8
0
6
57.1%
4
0
3
57.1%
4
0
3
57.1%
WWLLL
4.
Espanyol
14
8
2
4
57.1%
5
0
3
62.5%
3
2
1
50.0%
WWLL
5.
Barcelona
15
8
1
6
53.3%
5
1
2
62.5%
3
0
4
42.9%
WWLWW
6.
Valencia
14
7
0
7
50.0%
4
0
3
57.1%
3
0
4
42.9%
LWWWL
7.
Rayo Vallecano
14
7
0
7
50.0%
3
0
3
50.0%
4
0
4
50.0%
LLLLW
8.
Girona
14
7
1
6
50.0%
3
1
4
37.5%
4
0
2
66.7%
LWWWL
9.
Real Sociedad
14
7
1
6
50.0%
3
1
3
42.9%
4
0
3
57.1%
WLWLW
10.
Getafe
14
7
0
7
50.0%
4
0
3
57.1%
3
0
4
42.9%
LWLLW
11.
Mallorca
15
7
1
7
46.7%
4
0
3
57.1%
3
1
4
37.5%
DWLWW
12.
Alaves
14
6
0
8
42.9%
4
0
3
57.1%
2
0
5
28.6%
LLLW
13.
Levante
14
6
1
7
42.9%
2
0
4
33.3%
4
1
3
50.0%
LLLDL
14.
Osasuna
14
6
0
8
42.9%
3
0
3
50.0%
3
0
5
37.5%
WLLL
15.
Celta Vigo
14
6
0
8
42.9%
2
0
6
25.0%
4
0
2
66.7%
LLLWL
16.
Real Madrid
15
6
2
7
40.0%
3
1
2
50.0%
3
1
5
33.3%
WLDLL
17.
Atletico Madrid
15
6
1
8
40.0%
4
1
3
50.0%
2
0
5
28.6%
LWWWD
18.
Sevilla
14
5
1
8
35.7%
2
0
5
28.6%
3
1
3
42.9%
LLWL
19.
Athletic Bilbao
15
5
1
9
33.3%
3
1
4
37.5%
2
0
5
28.6%
LWLLW
20.
Real Oviedo
15
5
1
9
33.3%
3
1
4
37.5%
2
0
5
28.6%
DLWLW
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Alaves
7
5
2
0
35.0%
64.0%
2
4
1
0
42.0%
57.0%
5
1
1
0
28.0%
71.0%
2.
Rayo Vallecano
6
5
3
0
57.0%
42.0%
3
3
0
0
66.0%
33.0%
3
2
3
0
50.0%
50.0%
3.
Osasuna
6
5
3
0
42.0%
57.0%
1
3
2
0
50.0%
50.0%
5
2
1
0
37.0%
62.0%
4.
Athletic Bilbao
6
6
3
0
33.0%
66.0%
4
3
1
0
12.0%
87.0%
2
3
2
0
57.0%
42.0%
5.
Real Oviedo
6
7
2
0
66.0%
33.0%
4
3
1
0
75.0%
25.0%
2
4
1
0
57.0%
42.0%
6.
Getafe
5
9
0
0
28.0%
71.0%
3
4
0
0
42.0%
57.0%
2
5
0
0
14.0%
85.0%
7.
Mallorca
4
8
3
0
40.0%
60.0%
2
4
1
0
57.0%
42.0%
2
4
2
0
25.0%
75.0%
8.
Elche
4
6
4
0
71.0%
28.0%
2
4
1
0
71.0%
28.0%
2
2
3
0
71.0%
28.0%
9.
Espanyol
4
7
3
0
42.0%
57.0%
2
4
2
0
25.0%
75.0%
2
3
1
0
66.0%
33.0%
10.
Valencia
3
8
3
0
64.0%
35.0%
1
6
0
0
57.0%
42.0%
2
2
3
0
71.0%
28.0%
11.
Real Madrid
3
7
4
1
40.0%
60.0%
1
3
2
0
50.0%
50.0%
2
4
2
1
33.0%
66.0%
12.
Real Sociedad
3
6
5
0
42.0%
57.0%
2
2
3
0
14.0%
85.0%
1
4
2
0
71.0%
28.0%
13.
Sevilla
2
8
4
0
28.0%
71.0%
1
3
3
0
42.0%
57.0%
1
5
1
0
14.0%
85.0%
14.
Girona
2
8
4
0
64.0%
35.0%
2
3
3
0
75.0%
25.0%
0
5
1
0
50.0%
50.0%
15.
Celta Vigo
2
10
2
0
64.0%
35.0%
1
6
1
0
87.0%
12.0%
1
4
1
0
33.0%
66.0%
16.
Atletico Madrid
2
9
3
1
60.0%
40.0%
1
4
2
1
50.0%
50.0%
1
5
1
0
71.0%
28.0%
17.
Real Betis
1
10
3
0
71.0%
28.0%
1
5
1
0
57.0%
42.0%
0
5
2
0
85.0%
14.0%
18.
Levante
1
8
5
0
57.0%
42.0%
0
3
3
0
33.0%
66.0%
1
5
2
0
75.0%
25.0%
19.
Villarreal
1
8
5
0
57.0%
42.0%
1
3
3
0
42.0%
57.0%
0
5
2
0
71.0%
28.0%
20.
Barcelona
0
6
9
0
53.0%
46.0%
0
3
5
0
62.0%
37.0%
0
3
4
0
42.0%
57.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Barcelona
14
1
15
0
8
0
8
0
6
1
7
0
2.
Real Madrid
10
5
10
5
4
2
4
2
6
3
6
3
3.
Sevilla
10
4
9
5
5
2
5
2
5
2
4
3
4.
Mallorca
8
7
11
4
2
5
5
2
6
2
6
2
5.
Real Sociedad
8
6
10
4
5
2
5
2
3
4
5
2
6.
Levante
8
6
12
2
5
1
6
0
3
5
6
2
7.
Villarreal
8
6
11
3
5
2
6
1
3
4
5
2
8.
Espanyol
7
7
8
6
5
3
5
3
2
4
3
3
9.
Girona
7
7
12
2
4
4
7
1
3
3
5
1
10.
Athletic Bilbao
6
9
8
7
3
5
5
3
3
4
3
4
11.
Valencia
6
8
9
5
2
5
3
4
4
3
6
1
12.
Atletico Madrid
6
9
11
4
4
4
6
2
2
5
5
2
13.
Real Betis
6
8
11
3
3
4
6
1
3
4
5
2
14.
Alaves
5
9
8
6
4
3
4
3
1
6
4
3
15.
Osasuna
5
9
8
6
3
3
6
0
2
6
2
6
16.
Getafe
5
9
7
7
1
6
2
5
4
3
5
2
17.
Elche
5
9
7
7
2
5
3
4
3
4
4
3
18.
Rayo Vallecano
4
10
7
7
0
6
2
4
4
4
5
3
19.
Real Oviedo
4
11
11
4
2
6
4
4
2
5
7
0
20.
Celta Vigo
4
10
9
5
1
7
5
3
3
3
4
2
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1