Champions LeagueVL Champions LeagueEuropa LeagueXuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Almeria
36
22
0
14
61.1%
12
0
6
66.7%
10
0
8
55.6%
WWLWW
2.
Real Betis
36
22
1
13
61.1%
11
1
6
61.1%
11
0
7
61.1%
LWWWL
3.
Osasuna
36
20
4
12
55.6%
10
2
6
55.6%
10
2
6
55.6%
WLWWW
4.
Girona
36
20
2
14
55.6%
10
1
7
55.6%
10
1
7
55.6%
WLWWW
5.
Atletico Madrid
36
20
1
15
55.6%
9
0
9
50.0%
11
1
6
61.1%
LWLWW
6.
Villarreal
36
19
1
16
52.8%
11
0
7
61.1%
8
1
9
44.4%
WWWWW
7.
Real Sociedad
36
19
3
14
52.8%
8
2
8
44.4%
11
1
6
61.1%
LWLWW
8.
Getafe
36
19
1
16
52.8%
10
1
7
55.6%
9
0
9
50.0%
WLLWL
9.
Barcelona
36
18
3
15
50.0%
9
0
9
50.0%
9
3
6
50.0%
LLWLW
10.
Real Madrid
37
18
0
19
48.6%
9
0
9
50.0%
9
0
10
47.4%
WLLLW
11.
Sevilla
37
18
0
19
48.6%
8
0
11
42.1%
10
0
8
55.6%
LLLLW
12.
Cadiz
36
17
1
18
47.2%
8
1
9
44.4%
9
0
9
50.0%
LWLLW
13.
Mallorca
36
16
3
17
44.4%
11
1
6
61.1%
5
2
11
27.8%
WLWLD
14.
Rayo Vallecano
36
16
3
17
44.4%
7
2
9
38.9%
9
1
8
50.0%
WLLWL
15.
Valencia
36
14
2
20
38.9%
8
1
9
44.4%
6
1
11
33.3%
LWWLL
16.
Athletic Bilbao
36
14
2
20
38.9%
8
0
10
44.4%
6
2
10
33.3%
LWLLD
17.
Valladolid
36
13
2
21
36.1%
9
1
8
50.0%
4
1
13
22.2%
WLLLL
18.
Espanyol
36
13
4
19
36.1%
5
3
10
27.8%
8
1
9
44.4%
WWLLW
19.
Celta Vigo
36
13
2
21
36.1%
5
1
12
27.8%
8
1
9
44.4%
LLLLL
20.
Elche
36
11
3
22
30.6%
5
2
11
27.8%
6
1
11
33.3%
WWWLW
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Mallorca
16
15
5
0
44.0%
55.0%
11
5
2
0
38.0%
61.0%
5
10
3
0
50.0%
50.0%
2.
Real Betis
15
13
7
1
38.0%
61.0%
7
7
3
1
44.0%
55.0%
8
6
4
0
33.0%
66.0%
3.
Barcelona
15
12
9
0
38.0%
61.0%
7
8
3
0
44.0%
55.0%
8
4
6
0
33.0%
66.0%
4.
Getafe
15
14
7
0
50.0%
50.0%
7
8
3
0
44.0%
55.0%
8
6
4
0
55.0%
44.0%
5.
Athletic Bilbao
14
11
11
0
47.0%
52.0%
10
4
4
0
33.0%
66.0%
4
7
7
0
61.0%
38.0%
6.
Valencia
13
19
4
0
30.0%
69.0%
7
8
3
0
33.0%
66.0%
6
11
1
0
27.0%
72.0%
7.
Osasuna
12
21
3
0
47.0%
52.0%
4
12
2
0
44.0%
55.0%
8
9
1
0
50.0%
50.0%
8.
Cadiz
12
16
8
0
66.0%
33.0%
5
8
5
0
72.0%
27.0%
7
8
3
0
61.0%
38.0%
9.
Celta Vigo
12
14
9
1
38.0%
61.0%
5
10
3
0
33.0%
66.0%
7
4
6
1
44.0%
55.0%
10.
Valladolid
11
17
7
1
33.0%
66.0%
8
5
4
1
33.0%
66.0%
3
12
3
0
33.0%
66.0%
11.
Real Sociedad
11
20
4
1
52.0%
47.0%
5
10
3
0
61.0%
38.0%
6
10
1
1
44.0%
55.0%
12.
Atletico Madrid
11
18
5
2
33.0%
66.0%
3
11
3
1
38.0%
61.0%
8
7
2
1
27.0%
72.0%
13.
Villarreal
9
20
7
0
50.0%
50.0%
3
11
4
0
55.0%
44.0%
6
9
3
0
44.0%
55.0%
14.
Rayo Vallecano
8
20
8
0
50.0%
50.0%
3
12
3
0
50.0%
50.0%
5
8
5
0
50.0%
50.0%
15.
Girona
8
17
9
2
41.0%
58.0%
4
9
3
2
33.0%
66.0%
4
8
6
0
50.0%
50.0%
16.
Espanyol
8
12
16
0
52.0%
47.0%
5
4
9
0
55.0%
44.0%
3
8
7
0
50.0%
50.0%
17.
Elche
7
20
9
0
50.0%
50.0%
5
8
5
0
50.0%
50.0%
2
12
4
0
50.0%
50.0%
18.
Almeria
6
18
11
1
47.0%
52.0%
3
10
5
0
38.0%
61.0%
3
8
6
1
55.0%
44.0%
19.
Real Madrid
6
19
12
0
54.0%
45.0%
2
8
8
0
66.0%
33.0%
4
11
4
0
42.0%
57.0%
20.
Sevilla
5
26
5
1
45.0%
54.0%
3
13
3
0
42.0%
57.0%
2
13
2
1
50.0%
50.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Espanyol
23
13
26
10
11
7
14
4
12
6
12
6
2.
Almeria
22
14
27
9
11
7
14
4
11
7
13
5
3.
Real Madrid
21
16
26
11
11
7
13
5
10
9
13
6
4.
Valladolid
20
16
21
15
9
9
9
9
11
7
12
6
5.
Rayo Vallecano
20
16
23
13
11
7
13
5
9
9
10
8
6.
Girona
20
16
25
11
11
7
11
7
9
9
14
4
7.
Barcelona
18
18
26
10
8
10
13
5
10
8
13
5
8.
Celta Vigo
18
18
27
9
9
9
13
5
9
9
14
4
9.
Elche
18
18
30
6
7
11
16
2
11
7
14
4
10.
Sevilla
18
19
26
11
10
9
15
4
8
10
11
7
11.
Real Betis
17
19
20
16
9
9
9
9
8
10
11
7
12.
Athletic Bilbao
17
19
22
14
6
12
11
7
11
7
11
7
13.
Villarreal
17
19
23
13
9
9
14
4
8
10
9
9
14.
Valencia
16
20
21
15
8
10
10
8
8
10
11
7
15.
Atletico Madrid
16
20
23
13
10
8
12
6
6
12
11
7
16.
Getafe
13
23
23
13
7
11
11
7
6
12
12
6
17.
Osasuna
12
24
22
14
8
10
10
8
4
14
12
6
18.
Cadiz
11
25
19
17
6
12
10
8
5
13
9
9
19.
Real Sociedad
11
25
26
10
5
13
12
6
6
12
14
4
20.
Mallorca
10
26
22
14
3
15
9
9
7
11
13
5
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1