x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT    0 - 1 Real Sociedad6 vs Real Madrid1 0 : 1/41.000.890 : 00.73-0.862 1/4-0.960.843/40.73-0.872.353.203.30SSPORT2 (SCTV15)
27/04   19h00 Las Palmas13 vs Girona3 3/4 : 00.950.941/4 : 00.980.912 3/40.930.951 1/4-0.870.734.654.001.73SSPORT2 (SCTV15)
27/04   21h15 Almeria20 vs Getafe10 0 : 00.88-0.990 : 00.891.002 1/40.881.001-0.950.832.583.352.80SSPORT2 (SCTV15)
27/04   23h30 Alaves14 vs Celta Vigo16 0 : 00.970.920 : 00.970.9220.83-0.953/40.81-0.932.753.102.78SSPORT2 (SCTV15)
28/04   02h00 Atletico Madrid4 vs Athletic Bilbao5 0 : 1/20.920.970 : 1/4-0.920.802 1/2-0.950.831-0.990.871.923.654.10SSPORT2 (SCTV15)
28/04   19h00 Cadiz18 vs Mallorca17 0 : 00.78-0.910 : 00.81-0.931 3/40.920.963/4-0.930.812.662.853.20SSPORT2 (SCTV15)
28/04   21h15 Granada19 vs Osasuna11 0 : 00.80-0.930 : 00.83-0.9520.83-0.953/40.82-0.942.613.053.05SSPORT2 (SCTV15)
28/04   23h30 Villarreal9 vs Rayo Vallecano15 0 : 1/20.83-0.950 : 1/4-0.990.872 1/20.81-0.9310.85-0.971.833.854.30SSPORT2 (SCTV15)
29/04   02h00 Real Betis7 vs Sevilla12 0 : 1/40.82-0.940 : 1/4-0.830.682 1/40.85-0.971-0.920.792.123.353.70SSPORT2 (SCTV15)
30/04   02h00 Barcelona2 vs Valencia8 0 : 1 1/2-0.950.830 : 1/20.900.983-0.950.831 1/4-0.930.811.365.208.20
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Real Madrid 33 26 6 1 71 22 14 2 0 40 9 12 4 1 31 13 49 84
2. Barcelona 32 21 7 4 64 37 12 1 3 34 19 9 6 1 30 18 27 70
3. Girona 32 21 5 6 67 40 13 2 1 42 17 8 3 5 25 23 27 68
4. Atletico Madrid 32 19 4 9 59 38 14 1 1 37 17 5 3 8 22 21 21 61
5. Athletic Bilbao 32 16 10 6 52 30 11 5 1 38 16 5 5 5 14 14 22 58
6. Real Sociedad 33 13 12 8 46 35 6 6 4 23 18 7 6 4 23 17 11 51
7. Real Betis 32 12 12 8 40 38 8 6 2 23 14 4 6 6 17 24 2 48
8. Valencia 32 13 8 11 35 34 8 5 3 19 10 5 3 8 16 24 1 47
9. Villarreal 32 11 9 12 51 55 5 4 7 26 26 6 5 5 25 29 -4 42
10. Getafe 32 9 13 10 38 44 8 5 3 19 15 1 8 7 19 29 -6 40
11. Osasuna 32 11 6 15 37 46 6 3 7 17 22 5 3 8 20 24 -9 39
12. Sevilla 32 9 10 13 41 45 5 5 6 23 24 4 5 7 18 21 -4 37
13. Las Palmas 32 10 7 15 30 39 6 4 6 17 15 4 3 9 13 24 -9 37
14. Alaves 32 9 8 15 28 38 7 3 6 17 17 2 5 9 11 21 -10 35
15. Rayo Vallecano 32 7 13 12 27 39 3 8 5 16 23 4 5 7 11 16 -12 34
16. Celta Vigo 32 7 10 15 37 47 4 5 7 14 18 3 5 8 23 29 -10 31
17. Mallorca 32 6 13 13 26 38 5 7 4 14 13 1 6 9 12 25 -12 31
18. Cadiz 32 4 13 15 22 45 4 7 5 14 18 0 6 10 8 27 -23 25
19. Granada 32 3 9 20 33 61 3 6 7 20 26 0 3 13 13 35 -28 18
20. Almeria 32 1 11 20 31 64 0 8 8 15 30 1 3 12 16 34 -33 14
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Girona 32 22 1 9 68.8% 13 0 3 81.2% 9 1 6 56.2% W L W L W
2. Getafe 32 20 1 11 62.5% 10 1 5 62.5% 10 0 6 62.5% W W L W L
3. Real Betis 32 18 3 11 56.2% 10 1 5 62.5% 8 2 6 50.0% W W L L L
4. Las Palmas 32 18 3 11 56.2% 9 0 7 56.2% 9 3 4 56.2% L L W L L
5. Real Madrid 33 18 2 13 54.5% 8 1 7 50.0% 10 1 6 58.8% W W W W D
6. Athletic Bilbao 32 17 1 14 53.1% 11 0 6 64.7% 6 1 8 40.0% L L L L W
7. Valencia 32 16 2 14 50.0% 9 1 6 56.2% 7 1 8 43.8% L W W L L
8. Mallorca 32 16 2 14 50.0% 6 2 8 37.5% 10 0 6 62.5% L L W W W
9. Alaves 32 15 2 15 46.9% 7 1 8 43.8% 8 1 7 50.0% W L L L W
10. Osasuna 32 15 2 15 46.9% 7 1 8 43.8% 8 1 7 50.0% L L W L L
11. Cadiz 32 15 2 15 46.9% 8 2 6 50.0% 7 0 9 43.8% L L W L W
12. Rayo Vallecano 32 14 4 14 43.8% 6 2 8 37.5% 8 2 6 50.0% W L W W L
13. Sevilla 32 14 2 16 43.8% 5 1 10 31.2% 9 1 6 56.2% W W W L L
14. Real Sociedad 33 14 0 19 42.4% 6 0 10 37.5% 8 0 9 47.1% L L L W W
15. Almeria 32 13 1 18 40.6% 5 1 10 31.2% 8 0 8 50.0% L W L W W
16. Villarreal 32 13 2 17 40.6% 4 0 12 25.0% 9 2 5 56.2% W W L W W
17. Atletico Madrid 32 13 3 16 40.6% 7 3 6 43.8% 6 0 10 37.5% L L W W W
18. Barcelona 32 12 1 19 37.5% 5 0 11 31.2% 7 1 8 43.8% L L W W L
19. Celta Vigo 32 11 1 20 34.4% 4 0 12 25.0% 7 1 8 43.8% W L L W L
20. Granada 32 9 1 22 28.1% 5 1 10 31.2% 4 0 12 25.0% W W L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Mallorca 16 10 5 1 46.0% 53.0% 9 5 2 0 43.0% 56.0% 7 5 3 1 50.0% 50.0%
2. Valencia 14 12 6 0 40.0% 59.0% 8 6 2 0 43.0% 56.0% 6 6 4 0 37.0% 62.0%
3. Alaves 12 16 3 1 50.0% 50.0% 7 6 2 1 50.0% 50.0% 5 10 1 0 50.0% 50.0%
4. Real Sociedad 12 13 6 2 45.0% 54.0% 6 6 2 2 50.0% 50.0% 6 7 4 0 41.0% 58.0%
5. Rayo Vallecano 11 16 4 1 62.0% 37.0% 3 10 2 1 68.0% 31.0% 8 6 2 0 56.0% 43.0%
6. Las Palmas 11 18 3 0 40.0% 59.0% 4 12 0 0 50.0% 50.0% 7 6 3 0 31.0% 68.0%
7. Cadiz 10 16 6 0 65.0% 34.0% 7 5 4 0 62.0% 37.0% 3 11 2 0 68.0% 31.0%
8. Barcelona 10 9 11 2 37.0% 62.0% 6 3 6 1 25.0% 75.0% 4 6 5 1 50.0% 50.0%
9. Celta Vigo 10 13 8 1 37.0% 62.0% 7 7 2 0 37.0% 62.0% 3 6 6 1 37.0% 62.0%
10. Getafe 10 13 8 1 56.0% 43.0% 7 6 3 0 50.0% 50.0% 3 7 5 1 62.0% 37.0%
11. Sevilla 9 15 7 1 43.0% 56.0% 2 10 4 0 43.0% 56.0% 7 5 3 1 43.0% 56.0%
12. Almeria 8 12 11 1 46.0% 53.0% 4 5 7 0 68.0% 31.0% 4 7 4 1 25.0% 75.0%
13. Real Betis 8 18 6 0 56.0% 43.0% 5 8 3 0 56.0% 43.0% 3 10 3 0 56.0% 43.0%
14. Girona 8 12 9 3 37.0% 62.0% 3 7 3 3 25.0% 75.0% 5 5 6 0 50.0% 50.0%
15. Granada 8 13 10 1 59.0% 40.0% 2 9 5 0 62.0% 37.0% 6 4 5 1 56.0% 43.0%
16. Real Madrid 7 15 11 0 54.0% 45.0% 3 6 7 0 56.0% 43.0% 4 9 4 0 52.0% 47.0%
17. Osasuna 7 18 7 0 53.0% 46.0% 5 8 3 0 56.0% 43.0% 2 10 4 0 50.0% 50.0%
18. Athletic Bilbao 7 16 8 1 68.0% 31.0% 2 8 6 1 64.0% 35.0% 5 8 2 0 73.0% 26.0%
19. Atletico Madrid 6 16 8 2 40.0% 59.0% 2 7 7 0 37.0% 62.0% 4 9 1 2 43.0% 56.0%
20. Villarreal 4 15 11 2 46.0% 53.0% 2 9 4 1 37.0% 62.0% 2 6 7 1 56.0% 43.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Almeria 21 11 24 8 11 5 11 5 10 6 13 3
2. Villarreal 21 11 23 9 11 5 11 5 10 6 12 4
3. Girona 20 12 23 9 11 5 10 6 9 7 13 3
4. Atletico Madrid 20 12 26 6 13 3 14 2 7 9 12 4
5. Barcelona 19 13 22 10 9 7 10 6 10 6 12 4
6. Real Madrid 17 16 24 9 9 7 13 3 8 9 11 6
7. Celta Vigo 16 16 23 9 5 11 12 4 11 5 11 5
8. Sevilla 16 16 21 11 9 7 10 6 7 9 11 5
9. Real Sociedad 15 18 22 11 6 10 10 6 9 8 12 5
10. Valencia 13 19 19 13 6 10 10 6 7 9 9 7
11. Getafe 13 19 25 7 4 12 11 5 9 7 14 2
12. Real Betis 13 19 22 10 6 10 10 6 7 9 12 4
13. Osasuna 13 19 23 9 5 11 11 5 8 8 12 4
14. Athletic Bilbao 13 19 21 11 10 7 12 5 3 12 9 6
15. Granada 12 20 24 8 6 10 12 4 6 10 12 4
16. Rayo Vallecano 11 21 18 14 6 10 12 4 5 11 6 10
17. Las Palmas 10 22 18 14 5 11 8 8 5 11 10 6
18. Mallorca 9 23 16 16 4 12 9 7 5 11 7 9
19. Alaves 8 24 21 11 3 13 11 5 5 11 10 6
20. Cadiz 8 24 19 13 5 11 10 6 3 13 9 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo