TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Girona
29
20
1
8
69.0%
11
0
3
78.6%
9
1
5
60.0%
LWLWL
2.
Getafe
29
18
1
10
62.1%
9
1
4
64.3%
9
0
6
60.0%
WLLLW
3.
Athletic Bilbao
29
17
1
11
58.6%
11
0
4
73.3%
6
1
7
42.9%
WWWWL
4.
Las Palmas
29
17
3
9
58.6%
9
0
6
60.0%
8
3
3
57.1%
LLWLL
5.
Real Betis
29
16
3
10
55.2%
9
1
5
60.0%
7
2
5
50.0%
LLDWD
6.
Mallorca
29
15
2
12
51.7%
6
2
7
40.0%
9
0
5
64.3%
WWWWW
7.
Valencia
28
14
2
12
50.0%
9
1
4
64.3%
5
1
8
35.7%
LWWLL
8.
Alaves
29
14
2
13
48.3%
6
1
7
42.9%
8
1
6
53.3%
LWLLW
9.
Real Madrid
29
14
2
13
48.3%
6
1
7
42.9%
8
1
6
53.3%
WWLLL
10.
Osasuna
29
14
2
13
48.3%
7
1
7
46.7%
7
1
6
50.0%
LLWWW
11.
Cadiz
29
14
2
13
48.3%
7
2
5
50.0%
7
0
8
46.7%
LWWWL
12.
Real Sociedad
29
13
0
16
44.8%
6
0
8
42.9%
7
0
8
46.7%
WWLLL
13.
Almeria
29
12
1
16
41.4%
5
1
8
35.7%
7
0
8
46.7%
WWLWW
14.
Rayo Vallecano
29
12
4
13
41.4%
5
2
7
35.7%
7
2
6
46.7%
WLLLW
15.
Sevilla
29
11
2
16
37.9%
4
1
10
26.7%
7
1
6
50.0%
LLWWW
16.
Villarreal
29
11
2
16
37.9%
4
0
11
26.7%
7
2
5
50.0%
WWWLW
17.
Barcelona
29
11
1
17
37.9%
5
0
10
33.3%
6
1
7
42.9%
WWLLW
18.
Atletico Madrid
29
11
3
15
37.9%
6
3
6
40.0%
5
0
9
35.7%
LWLDL
19.
Celta Vigo
29
10
1
18
34.5%
3
0
11
21.4%
7
1
7
46.7%
WLWLL
20.
Granada
28
7
1
20
25.0%
4
1
9
28.6%
3
0
11
21.4%
LLLLW
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Mallorca
14
9
5
1
48.0%
51.0%
8
5
2
0
46.0%
53.0%
6
4
3
1
50.0%
50.0%
2.
Valencia
11
11
6
0
42.0%
57.0%
7
5
2
0
42.0%
57.0%
4
6
4
0
42.0%
57.0%
3.
Alaves
11
14
3
1
48.0%
51.0%
6
5
2
1
50.0%
50.0%
5
9
1
0
46.0%
53.0%
4.
Las Palmas
10
17
2
0
41.0%
58.0%
4
11
0
0
46.0%
53.0%
6
6
2
0
35.0%
64.0%
5.
Real Sociedad
10
12
5
2
44.0%
55.0%
5
6
1
2
50.0%
50.0%
5
6
4
0
40.0%
60.0%
6.
Rayo Vallecano
9
15
4
1
62.0%
37.0%
2
9
2
1
71.0%
28.0%
7
6
2
0
53.0%
46.0%
7.
Celta Vigo
9
12
7
1
37.0%
62.0%
6
7
1
0
35.0%
64.0%
3
5
6
1
40.0%
60.0%
8.
Almeria
8
10
10
1
48.0%
51.0%
4
3
7
0
78.0%
21.0%
4
7
3
1
20.0%
80.0%
9.
Real Betis
8
16
5
0
62.0%
37.0%
5
7
3
0
60.0%
40.0%
3
9
2
0
64.0%
35.0%
10.
Sevilla
8
13
7
1
44.0%
55.0%
2
9
4
0
46.0%
53.0%
6
4
3
1
42.0%
57.0%
11.
Girona
8
12
6
3
37.0%
62.0%
3
7
1
3
28.0%
71.0%
5
5
5
0
46.0%
53.0%
12.
Cadiz
8
16
5
0
72.0%
27.0%
5
5
4
0
71.0%
28.0%
3
11
1
0
73.0%
26.0%
13.
Barcelona
8
9
10
2
41.0%
58.0%
5
3
6
1
26.0%
73.0%
3
6
4
1
57.0%
42.0%
14.
Getafe
8
12
8
1
55.0%
44.0%
6
5
3
0
50.0%
50.0%
2
7
5
1
60.0%
40.0%
15.
Athletic Bilbao
7
13
8
1
65.0%
34.0%
2
6
6
1
60.0%
40.0%
5
7
2
0
71.0%
28.0%
16.
Osasuna
6
16
7
0
58.0%
41.0%
4
8
3
0
60.0%
40.0%
2
8
4
0
57.0%
42.0%
17.
Granada
6
11
10
1
60.0%
39.0%
1
8
5
0
64.0%
35.0%
5
3
5
1
57.0%
42.0%
18.
Atletico Madrid
6
14
7
2
37.0%
62.0%
2
7
6
0
33.0%
66.0%
4
7
1
2
42.0%
57.0%
19.
Real Madrid
5
14
10
0
58.0%
41.0%
3
5
6
0
57.0%
42.0%
2
9
4
0
60.0%
40.0%
20.
Villarreal
4
12
11
2
48.0%
51.0%
2
8
4
1
40.0%
60.0%
2
4
7
1
57.0%
42.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Villarreal
19
10
21
8
10
5
10
5
9
5
11
3
2.
Almeria
18
11
21
8
9
5
9
5
9
6
12
3
3.
Barcelona
18
11
20
9
9
6
10
5
9
5
10
4
4.
Atletico Madrid
18
11
23
6
12
3
13
2
6
8
10
4
5.
Girona
17
12
20
9
9
5
8
6
8
7
12
3
6.
Real Madrid
16
13
21
8
8
6
11
3
8
7
10
5
7.
Sevilla
15
14
19
10
8
7
10
5
7
7
9
5
8.
Real Sociedad
14
15
19
10
5
9
8
6
9
6
11
4
9.
Celta Vigo
14
15
22
7
4
10
11
3
10
5
11
4
10.
Getafe
13
16
23
6
4
10
9
5
9
6
14
1
11.
Athletic Bilbao
13
16
19
10
10
5
11
4
3
11
8
6
12.
Valencia
12
16
17
11
5
9
9
5
7
7
8
6
13.
Granada
12
16
22
6
6
8
11
3
6
8
11
3
14.
Osasuna
11
18
20
9
5
10
10
5
6
8
10
4
15.
Rayo Vallecano
10
19
17
12
5
9
11
3
5
10
6
9
16.
Real Betis
10
19
20
9
5
10
10
5
5
9
10
4
17.
Las Palmas
9
20
16
13
5
10
7
8
4
10
9
5
18.
Mallorca
8
21
16
13
4
11
9
6
4
10
7
7
19.
Alaves
8
21
19
10
3
11
10
4
5
10
9
6
20.
Cadiz
7
22
17
12
5
9
9
5
2
13
8
7
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1