Champions LeagueVL Champions LeagueEuropa LeagueXuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Almeria
19
13
0
6
68.4%
8
0
2
80.0%
5
0
4
55.6%
WWWLW
2.
Real Sociedad
19
12
2
5
63.2%
4
2
3
44.4%
8
0
2
80.0%
WDWLW
3.
Real Betis
18
11
0
7
61.1%
6
0
2
75.0%
5
0
5
50.0%
WLLWW
4.
Osasuna
19
11
2
6
57.9%
6
1
3
60.0%
5
1
3
55.6%
LDDWW
5.
Rayo Vallecano
19
10
1
8
52.6%
3
1
5
33.3%
7
0
3
70.0%
WLWLL
6.
Getafe
19
10
0
9
52.6%
5
0
5
50.0%
5
0
4
55.6%
LWLLL
7.
Real Madrid
18
9
0
9
50.0%
3
0
5
37.5%
6
0
4
60.0%
LLWWL
8.
Mallorca
19
9
1
9
47.4%
5
0
4
55.6%
4
1
5
40.0%
LWWLW
9.
Sevilla
19
9
0
10
47.4%
4
0
6
40.0%
5
0
4
55.6%
WDWWL
10.
Cadiz
19
9
1
9
47.4%
4
1
5
40.0%
5
0
4
55.6%
WLLWL
11.
Atletico Madrid
19
9
1
9
47.4%
3
0
6
33.3%
6
1
3
60.0%
WWWWL
12.
Barcelona
18
8
3
7
44.4%
4
0
5
44.4%
4
3
2
44.4%
DDLWW
13.
Valladolid
19
8
0
11
42.1%
6
0
4
60.0%
2
0
7
22.2%
WLLLL
14.
Girona
19
8
2
9
42.1%
4
1
5
40.0%
4
1
4
44.4%
DLWDL
15.
Espanyol
19
8
3
8
42.1%
2
2
5
22.2%
6
1
3
60.0%
LWDWD
16.
Villarreal
19
8
1
10
42.1%
5
0
4
55.6%
3
1
6
30.0%
LWLDW
17.
Valencia
18
7
2
9
38.9%
4
1
5
40.0%
3
1
4
37.5%
LLLWW
18.
Athletic Bilbao
19
7
0
12
36.8%
5
0
5
50.0%
2
0
7
22.2%
LWLDL
19.
Celta Vigo
19
7
1
11
36.8%
3
1
6
30.0%
4
0
5
44.4%
WLDWD
20.
Elche
19
4
2
13
21.1%
1
1
7
11.1%
3
1
6
30.0%
LDWLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Mallorca
9
9
1
0
42.0%
57.0%
6
3
0
0
22.0%
77.0%
3
6
1
0
60.0%
40.0%
2.
Valladolid
8
8
3
0
26.0%
73.0%
6
3
1
0
20.0%
80.0%
2
5
2
0
33.0%
66.0%
3.
Real Betis
8
9
1
0
33.0%
66.0%
3
4
1
0
37.0%
62.0%
5
5
0
0
30.0%
70.0%
4.
Athletic Bilbao
8
4
7
0
52.0%
47.0%
6
2
2
0
40.0%
60.0%
2
2
5
0
66.0%
33.0%
5.
Villarreal
8
10
1
0
42.0%
57.0%
2
6
1
0
44.0%
55.0%
6
4
0
0
40.0%
60.0%
6.
Getafe
8
7
4
0
47.0%
52.0%
4
4
2
0
40.0%
60.0%
4
3
2
0
55.0%
44.0%
7.
Cadiz
7
7
5
0
63.0%
36.0%
3
3
4
0
80.0%
20.0%
4
4
1
0
44.0%
55.0%
8.
Barcelona
7
6
5
0
38.0%
61.0%
3
4
2
0
55.0%
44.0%
4
2
3
0
22.0%
77.0%
9.
Celta Vigo
7
7
5
0
31.0%
68.0%
2
6
2
0
40.0%
60.0%
5
1
3
0
22.0%
77.0%
10.
Valencia
6
8
4
0
33.0%
66.0%
4
3
3
0
30.0%
70.0%
2
5
1
0
37.0%
62.0%
11.
Rayo Vallecano
6
8
5
0
52.0%
47.0%
2
5
2
0
55.0%
44.0%
4
3
3
0
50.0%
50.0%
12.
Osasuna
6
13
0
0
47.0%
52.0%
3
7
0
0
30.0%
70.0%
3
6
0
0
66.0%
33.0%
13.
Real Sociedad
6
10
2
1
42.0%
57.0%
2
5
2
0
55.0%
44.0%
4
5
0
1
30.0%
70.0%
14.
Espanyol
5
6
8
0
57.0%
42.0%
3
1
5
0
55.0%
44.0%
2
5
3
0
60.0%
40.0%
15.
Atletico Madrid
5
12
2
0
36.0%
63.0%
1
7
1
0
44.0%
55.0%
4
5
1
0
30.0%
70.0%
16.
Almeria
4
8
7
0
57.0%
42.0%
2
4
4
0
50.0%
50.0%
2
4
3
0
66.0%
33.0%
17.
Girona
4
10
4
1
36.0%
63.0%
2
5
2
1
40.0%
60.0%
2
5
2
0
33.0%
66.0%
18.
Sevilla
3
14
2
0
42.0%
57.0%
2
8
0
0
40.0%
60.0%
1
6
2
0
44.0%
55.0%
19.
Elche
3
12
4
0
42.0%
57.0%
3
5
1
0
33.0%
66.0%
0
7
3
0
50.0%
50.0%
20.
Real Madrid
2
10
6
0
44.0%
55.0%
1
4
3
0
62.0%
37.0%
1
6
3
0
30.0%
70.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Real Madrid
12
6
14
4
5
3
6
2
7
3
8
2
2.
Girona
11
8
12
7
6
4
6
4
5
4
6
3
3.
Elche
11
8
17
2
3
6
8
1
8
2
9
1
4.
Valencia
10
8
11
7
6
4
5
5
4
4
6
2
5.
Espanyol
10
9
12
7
5
4
6
3
5
5
6
4
6.
Almeria
10
9
15
4
6
4
9
1
4
5
6
3
7.
Athletic Bilbao
9
10
11
8
3
7
5
5
6
3
6
3
8.
Barcelona
9
9
13
5
4
5
7
2
5
4
6
3
9.
Celta Vigo
9
10
14
5
5
5
8
2
4
5
6
3
10.
Rayo Vallecano
9
10
12
7
5
4
7
2
4
6
5
5
11.
Sevilla
9
10
15
4
4
6
7
3
5
4
8
1
12.
Valladolid
8
11
9
10
3
7
3
7
5
4
6
3
13.
Real Betis
8
10
10
8
4
4
5
3
4
6
5
5
14.
Getafe
8
11
13
6
5
5
6
4
3
6
7
2
15.
Cadiz
7
12
11
8
4
6
7
3
3
6
4
5
16.
Real Sociedad
7
12
16
3
3
6
8
1
4
6
8
2
17.
Atletico Madrid
7
12
12
7
4
5
6
3
3
7
6
4
18.
Villarreal
6
13
9
10
4
5
6
3
2
8
3
7
19.
Osasuna
5
14
14
5
4
6
6
4
1
8
8
1
20.
Mallorca
3
16
10
9
1
8
4
5
2
8
6
4
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1