Champions LeagueVL Champions LeagueEuropa LeagueXuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Real Betis
38
21
3
14
55.3%
9
1
9
47.4%
12
2
5
63.2%
WWWLL
2.
Real Madrid
38
21
4
13
55.3%
10
0
9
52.6%
11
4
4
57.9%
WLDWL
3.
Sevilla
38
21
2
15
55.3%
11
1
7
57.9%
10
1
8
52.6%
WWLWL
4.
Elche
38
21
5
12
55.3%
10
4
5
52.6%
11
1
7
57.9%
WWLLD
5.
Getafe
38
20
4
14
52.6%
11
0
8
57.9%
9
4
6
47.4%
LWWLW
6.
Cadiz
38
19
5
14
50.0%
7
5
7
36.8%
12
0
7
63.2%
WDLWW
7.
Valencia
38
18
4
16
47.4%
8
2
9
42.1%
10
2
7
52.6%
WDLWL
8.
Rayo Vallecano
38
18
3
17
47.4%
10
2
7
52.6%
8
1
10
42.1%
LLLWW
9.
Villarreal
38
18
5
15
47.4%
9
4
6
47.4%
9
1
9
47.4%
WLWLL
10.
Osasuna
38
17
3
18
44.7%
7
1
11
36.8%
10
2
7
52.6%
LLLWD
11.
Espanyol
38
17
7
14
44.7%
11
3
5
57.9%
6
4
9
31.6%
WDLLL
12.
Athletic Bilbao
38
16
4
18
42.1%
9
1
9
47.4%
7
3
9
36.8%
LWLLW
13.
Mallorca
38
15
5
18
39.5%
9
2
8
47.4%
6
3
10
31.6%
WWWLW
14.
Levante
38
15
1
22
39.5%
9
0
10
47.4%
6
1
12
31.6%
WWLWW
15.
Granada
38
15
6
17
39.5%
6
3
10
31.6%
9
3
7
47.4%
LLWWD
16.
Barcelona
38
15
1
22
39.5%
7
1
11
36.8%
8
0
11
42.1%
LLWWL
17.
Atletico Madrid
38
15
3
20
39.5%
6
2
11
31.6%
9
1
9
47.4%
WLWWL
18.
Alaves
38
14
1
23
36.8%
10
0
9
52.6%
4
1
14
21.1%
LLWLW
19.
Real Sociedad
38
14
4
20
36.8%
5
4
10
26.3%
9
0
10
47.4%
LWWLL
20.
Celta Vigo
38
13
4
21
34.2%
6
1
12
31.6%
7
3
9
36.8%
LLLWD
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Real Sociedad
16
15
7
0
55.0%
44.0%
13
5
1
0
42.0%
57.0%
3
10
6
0
68.0%
31.0%
2.
Getafe
16
17
4
1
57.0%
42.0%
10
6
3
0
47.0%
52.0%
6
11
1
1
68.0%
31.0%
3.
Athletic Bilbao
15
15
8
0
55.0%
44.0%
4
11
4
0
52.0%
47.0%
11
4
4
0
57.0%
42.0%
4.
Sevilla
14
17
6
1
57.0%
42.0%
5
8
5
1
57.0%
42.0%
9
9
1
0
57.0%
42.0%
5.
Mallorca
13
16
6
3
36.0%
63.0%
8
7
3
1
36.0%
63.0%
5
9
3
2
36.0%
63.0%
6.
Alaves
13
15
9
1
36.0%
63.0%
9
8
2
0
26.0%
73.0%
4
7
7
1
47.0%
52.0%
7.
Celta Vigo
13
18
5
2
57.0%
42.0%
5
10
3
1
52.0%
47.0%
8
8
2
1
63.0%
36.0%
8.
Rayo Vallecano
12
19
7
0
50.0%
50.0%
6
8
5
0
57.0%
42.0%
6
11
2
0
42.0%
57.0%
9.
Elche
12
18
8
0
36.0%
63.0%
5
10
4
0
52.0%
47.0%
7
8
4
0
21.0%
78.0%
10.
Espanyol
12
17
8
1
50.0%
50.0%
6
10
2
1
47.0%
52.0%
6
7
6
0
52.0%
47.0%
11.
Real Madrid
11
14
11
2
39.0%
60.0%
6
5
6
2
52.0%
47.0%
5
9
5
0
26.0%
73.0%
12.
Osasuna
11
17
10
0
63.0%
36.0%
6
7
6
0
73.0%
26.0%
5
10
4
0
52.0%
47.0%
13.
Cadiz
11
19
8
0
63.0%
36.0%
5
10
4
0
63.0%
36.0%
6
9
4
0
63.0%
36.0%
14.
Villarreal
11
16
10
1
57.0%
42.0%
4
8
6
1
57.0%
42.0%
7
8
4
0
57.0%
42.0%
15.
Barcelona
11
13
14
0
52.0%
47.0%
5
7
7
0
47.0%
52.0%
6
6
7
0
57.0%
42.0%
16.
Granada
10
15
12
1
57.0%
42.0%
5
8
6
0
42.0%
57.0%
5
7
6
1
73.0%
26.0%
17.
Valencia
9
18
10
1
55.0%
44.0%
3
12
4
0
57.0%
42.0%
6
6
6
1
52.0%
47.0%
18.
Real Betis
9
17
12
0
52.0%
47.0%
3
8
8
0
57.0%
42.0%
6
9
4
0
47.0%
52.0%
19.
Atletico Madrid
9
18
10
1
42.0%
57.0%
6
8
4
1
42.0%
57.0%
3
10
6
0
42.0%
57.0%
20.
Levante
6
16
13
3
57.0%
42.0%
3
9
6
1
68.0%
31.0%
3
7
7
2
47.0%
52.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Real Madrid
23
15
25
13
11
8
13
6
12
7
12
7
2.
Atletico Madrid
22
16
27
11
9
10
12
7
13
6
15
4
3.
Levante
22
16
25
13
10
9
10
9
12
7
15
4
4.
Elche
20
18
24
14
10
9
12
7
10
9
12
7
5.
Barcelona
20
18
25
13
11
8
14
5
9
10
11
8
6.
Real Betis
20
18
26
12
10
9
15
4
10
9
11
8
7.
Alaves
19
19
23
15
7
12
9
10
12
7
14
5
8.
Valencia
19
19
24
14
10
9
11
8
9
10
13
6
9.
Mallorca
18
20
23
15
8
11
12
7
10
9
11
8
10.
Espanyol
17
21
26
12
6
13
15
4
11
8
11
8
11.
Villarreal
17
21
25
13
10
9
14
5
7
12
11
8
12.
Granada
17
21
26
12
9
10
14
5
8
11
12
7
13.
Rayo Vallecano
15
23
26
12
8
11
13
6
7
12
13
6
14.
Osasuna
14
24
22
16
7
12
11
8
7
12
11
8
15.
Cadiz
14
24
23
15
6
13
9
10
8
11
14
5
16.
Athletic Bilbao
13
25
25
13
9
10
14
5
4
15
11
8
17.
Celta Vigo
13
25
23
15
8
11
14
5
5
14
9
10
18.
Real Sociedad
12
26
17
21
3
16
6
13
9
10
11
8
19.
Getafe
12
26
25
13
8
11
9
10
4
15
16
3
20.
Sevilla
11
27
24
14
9
10
15
4
2
17
9
10
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1