x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

FT    2 - 3 Toulouse11 vs Lyon10 0 : 0-0.910.800 : 0-0.940.822 1/2-0.950.831-0.990.872.903.252.51ON SPORTS
FT    1 - 3 Nantes16 vs Strasbourg12 0 : 1/40.87-0.970 : 1/4-0.830.672 1/40.930.951-0.890.762.153.303.55
FT    1 - 3 Lens6 vs Nice5 0 : 1/2-0.950.850 : 1/4-0.850.712 1/40.950.931-0.890.762.053.303.80
FT    1 - 1 Stade Brestois2 vs Lille4 0 : 1/4-0.900.790 : 00.83-0.9520.82-0.943/40.77-0.902.493.153.00ON SPORTS NEWS
FT    2 - 1 1 Clermont18 vs Le Havre13 1 0 : 00.970.920 : 00.960.922 1/4-0.970.853/40.76-0.892.763.152.69
FT    2 - 1 Stade Reims9 vs Metz17 0 : 3/4-0.950.850 : 1/40.980.902 1/40.84-0.961-0.960.841.783.704.50
FT    2 - 2 1 Monaco3 vs Lorient15 1 0 : 1 1/20.970.920 : 1/20.84-0.963 1/40.86-0.981 1/40.83-0.951.345.607.90ON SPORTS
FT    2 - 0 Rennes8 vs Marseille7 0 : 00.960.930 : 00.950.932 3/4-0.990.8710.83-0.952.623.602.56VTVCab ON
FT    2 - 6 Montpellier14 vs PSG1 1 : 0-0.930.831/2 : 00.86-0.983 1/40.930.951 1/40.84-0.965.304.801.52ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSG 26 17 8 1 62 23 8 4 1 33 14 9 4 0 29 9 39 59
2. Stade Brestois 26 13 8 5 36 20 7 5 1 20 8 6 3 4 16 12 16 47
3. Monaco 26 13 7 6 47 36 6 3 4 20 13 7 4 2 27 23 11 46
4. Lille 26 11 10 5 37 23 8 3 1 23 6 3 7 4 14 17 14 43
5. Nice 26 12 7 7 27 20 7 4 2 15 7 5 3 5 12 13 7 43
6. Lens 26 12 6 8 35 27 7 2 4 21 15 5 4 4 14 12 8 42
7. Marseille 26 10 9 7 40 28 8 5 0 24 7 2 4 7 16 21 12 39
8. Rennes 26 10 9 7 40 31 7 3 4 28 18 3 6 3 12 13 9 39
9. Stade Reims 26 11 5 10 34 35 6 2 5 15 15 5 3 5 19 20 -1 38
10. Lyon 26 10 4 12 30 40 4 3 6 15 22 6 1 6 15 18 -10 34
11. Toulouse 26 7 8 11 29 36 3 5 5 18 18 4 3 6 11 18 -7 29
12. Strasbourg 26 7 8 11 28 39 4 3 6 14 18 3 5 5 14 21 -11 29
13. Le Havre 26 6 9 11 26 33 5 2 5 14 12 1 7 6 12 21 -7 27
14. Montpellier 26 6 9 11 31 40 2 8 4 17 20 4 1 7 14 20 -9 26
15. Lorient 26 6 8 12 35 49 3 4 6 19 23 3 4 6 16 26 -14 26
16. Nantes 26 7 4 15 24 41 3 3 8 15 22 4 1 7 9 19 -17 25
17. Metz 26 6 5 15 23 39 2 3 7 10 14 4 2 8 13 25 -16 23
18. Clermont 26 4 8 14 19 43 2 4 7 9 21 2 4 7 10 22 -24 20
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Lille 26 16 1 9 61.5% 9 0 3 75.0% 7 1 6 50.0% W L L W W
2. Stade Brestois 26 15 3 8 57.7% 7 3 3 53.8% 8 0 5 61.5% L L D W W
3. Lorient 26 14 0 12 53.8% 7 0 6 53.8% 7 0 6 53.8% W L W L W
4. Strasbourg 26 14 0 12 53.8% 7 0 6 53.8% 7 0 6 53.8% W L W W L
5. Monaco 26 14 0 12 53.8% 6 0 7 46.2% 8 0 5 61.5% L W W W L
6. Clermont 26 13 0 13 50.0% 6 0 7 46.2% 7 0 6 53.8% W L L W L
7. Le Havre 26 13 2 11 50.0% 7 0 5 58.3% 6 2 6 42.9% L W D L L
8. Toulouse 26 13 2 11 50.0% 5 1 7 38.5% 8 1 4 61.5% L L W W W
9. PSG 26 13 1 12 50.0% 6 0 7 46.2% 7 1 5 53.8% W W L W L
10. Rennes 26 12 2 12 46.2% 6 1 7 42.9% 6 1 5 50.0% W W L L W
11. Stade Reims 26 12 1 13 46.2% 6 0 7 46.2% 6 1 6 46.2% W W L W L
12. Metz 26 12 3 11 46.2% 4 2 6 33.3% 8 1 5 57.1% L W W L L
13. Lens 26 12 0 14 46.2% 6 0 7 46.2% 6 0 7 46.2% L W W L D
14. Nantes 26 11 0 15 42.3% 5 0 9 35.7% 6 0 6 50.0% L L L W L
15. Lyon 26 11 0 15 42.3% 4 0 9 30.8% 7 0 6 53.8% W W L L W
16. Montpellier 26 10 2 14 38.5% 6 1 7 42.9% 4 1 7 33.3% L W L L W
17. Nice 26 9 5 12 34.6% 5 3 5 38.5% 4 2 7 30.8% W L L L L
18. Marseille 26 9 0 17 34.6% 7 0 6 53.8% 2 0 11 15.4% L L W W W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Nice 13 9 4 0 50.0% 50.0% 6 6 1 0 53.0% 46.0% 7 3 3 0 46.0% 53.0%
2. Metz 10 10 6 0 38.0% 61.0% 7 2 3 0 33.0% 66.0% 3 8 3 0 42.0% 57.0%
3. Clermont 9 11 6 0 53.0% 46.0% 6 4 3 0 53.0% 46.0% 3 7 3 0 53.0% 46.0%
4. Le Havre 9 12 5 0 50.0% 50.0% 4 6 2 0 50.0% 50.0% 5 6 3 0 50.0% 50.0%
5. Stade Brestois 9 12 5 0 53.0% 46.0% 5 5 3 0 53.0% 46.0% 4 7 2 0 53.0% 46.0%
6. Nantes 8 12 5 1 53.0% 46.0% 4 7 2 1 57.0% 42.0% 4 5 3 0 50.0% 50.0%
7. Lyon 8 11 7 0 30.0% 69.0% 4 5 4 0 30.0% 69.0% 4 6 3 0 30.0% 69.0%
8. Lens 8 11 7 0 53.0% 46.0% 3 5 5 0 53.0% 46.0% 5 6 2 0 53.0% 46.0%
9. Lille 6 14 6 0 69.0% 30.0% 2 8 2 0 58.0% 41.0% 4 6 4 0 78.0% 21.0%
10. Montpellier 6 12 7 1 53.0% 46.0% 4 5 4 1 71.0% 28.0% 2 7 3 0 33.0% 66.0%
11. Marseille 6 13 7 0 61.0% 38.0% 2 9 2 0 61.0% 38.0% 4 4 5 0 61.0% 38.0%
12. Lorient 5 11 9 1 50.0% 50.0% 2 6 5 0 53.0% 46.0% 3 5 4 1 46.0% 53.0%
13. Rennes 5 11 10 0 73.0% 26.0% 1 6 7 0 71.0% 28.0% 4 5 3 0 75.0% 25.0%
14. Stade Reims 5 14 7 0 50.0% 50.0% 4 7 2 0 38.0% 61.0% 1 7 5 0 61.0% 38.0%
15. Toulouse 5 17 4 0 42.0% 57.0% 1 9 3 0 53.0% 46.0% 4 8 1 0 30.0% 69.0%
16. Monaco 5 10 10 1 50.0% 50.0% 3 7 3 0 46.0% 53.0% 2 3 7 1 53.0% 46.0%
17. Strasbourg 4 17 5 0 50.0% 50.0% 3 8 2 0 38.0% 61.0% 1 9 3 0 61.0% 38.0%
18. PSG 3 11 10 2 61.0% 38.0% 1 4 7 1 61.0% 38.0% 2 7 3 1 61.0% 38.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lorient 17 9 15 11 8 5 8 5 9 4 7 6
2. Monaco 17 9 19 7 7 6 9 4 10 3 10 3
3. PSG 17 9 19 7 11 2 11 2 6 7 8 5
4. Montpellier 15 11 20 6 8 6 9 5 7 5 11 1
5. Stade Reims 15 11 18 8 6 7 10 3 9 4 8 5
6. Strasbourg 15 11 19 7 8 5 8 5 7 6 11 2
7. Le Havre 14 12 15 11 6 6 6 6 8 6 9 5
8. Lyon 14 12 17 9 7 6 10 3 7 6 7 6
9. Rennes 14 12 19 7 10 4 11 3 4 8 8 4
10. Toulouse 14 12 17 9 8 5 8 5 6 7 9 4
11. Clermont 13 13 17 9 5 8 6 7 8 5 11 2
12. Metz 12 14 17 9 5 7 9 3 7 7 8 6
13. Nantes 11 15 14 12 5 9 8 6 6 6 6 6
14. Lens 11 15 20 6 6 7 12 1 5 8 8 5
15. Marseille 11 15 20 6 6 7 10 3 5 8 10 3
16. Lille 10 16 19 7 5 7 10 2 5 9 9 5
17. Stade Brestois 9 17 16 10 4 9 7 6 5 8 9 4
18. Nice 7 19 13 13 3 10 5 8 4 9 8 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo