x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

FT    0 - 2 Stade Reims9 vs Lens7 1/4 : 00.88-0.990 : 0-0.880.762 1/2-0.970.8510.980.902.943.252.31
FT    5 - 0 Rennes12 vs Saint Etienne15 0 : 11.000.890 : 1/40.73-0.852 1/2-0.980.8610.881.001.574.105.90
FT    3 - 1 Stade Brestois11 vs Strasbourg13 0 : 1/40.85-0.960 : 1/4-0.790.672 1/20.970.9110.920.962.133.453.50
FT    1 - 1 PSG1 vs Nantes17 0 : 20.82-0.940 : 3/40.70-0.833 1/40.940.931 1/40.76-0.881.157.2014.00
FT    2 - 2 1 Montpellier18 vs Lille4 1 1/2 : 0-0.960.851/4 : 00.881.002 1/20.85-0.9710.81-0.933.853.551.85
FT    4 - 1 Lyon5 vs Nice6 0 : 3/40.88-0.990 : 1/40.87-0.9930.83-0.951 1/40.950.931.704.054.05
FT    0 - 1 Le Havre16 vs Angers14 0 : 1/40.970.920 : 00.68-0.8020.77-0.893/40.72-0.842.312.923.25
FT    2 - 0 Toulouse10 vs Auxerre8 0 : 3/40.83-0.950 : 1/40.84-0.962 3/41.000.883/41.001.001.653.954.55
FT    2 - 1 Marseille2 vs Monaco3 0 : 00.920.960 : 00.940.942 3/40.950.921 1/4-0.930.802.473.552.55
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSG 13 10 3 0 37 11 6 1 0 21 5 4 2 0 16 6 26 33
2. Marseille 13 8 2 3 29 17 2 2 2 8 10 6 0 1 21 7 12 26
3. Monaco 13 8 2 3 22 12 4 2 1 10 6 4 0 2 12 6 10 26
4. Lille 13 6 5 2 21 13 3 2 1 10 8 3 3 1 11 5 8 23
5. Lyon 13 6 4 3 23 17 4 1 2 15 11 2 3 1 8 6 6 22
6. Nice 13 5 5 3 24 16 3 3 0 16 6 2 2 3 8 10 8 20
7. Lens 13 5 5 3 15 12 2 2 2 6 7 3 3 1 9 5 3 20
8. Auxerre 13 6 1 6 21 21 5 0 1 12 5 1 1 5 9 16 0 19
9. Stade Reims 13 5 3 5 20 18 2 2 3 9 11 3 1 2 11 7 2 18
10. Toulouse 13 5 3 5 15 14 3 2 2 8 6 2 1 3 7 8 1 18
11. Stade Brestois 13 5 1 7 19 23 4 1 2 13 8 1 0 5 6 15 -4 16
12. Rennes 13 4 2 7 18 19 4 1 2 14 5 0 1 5 4 14 -1 14
13. Strasbourg 13 3 4 6 22 27 3 2 1 11 8 0 2 5 11 19 -5 13
14. Angers 13 3 4 6 14 21 1 1 4 9 15 2 3 2 5 6 -7 13
15. Saint Etienne 13 4 1 8 11 30 4 0 2 7 5 0 1 6 4 25 -19 13
16. Le Havre 13 4 0 9 10 24 2 0 5 5 16 2 0 4 5 8 -14 12
17. Nantes 13 2 5 6 15 20 1 2 3 7 9 1 3 3 8 11 -5 11
18. Montpellier 13 2 2 9 13 34 2 2 3 10 17 0 0 6 3 17 -21 8
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Lille 13 8 0 5 61.5% 3 0 3 50.0% 5 0 2 71.4% L W W W W
2. Stade Reims 13 8 0 5 61.5% 4 0 3 57.1% 4 0 2 66.7% L W W L L
3. Marseille 13 8 0 5 61.5% 2 0 4 33.3% 6 0 1 85.7% W W L W L
4. PSG 13 8 1 4 61.5% 4 1 2 57.1% 4 0 2 66.7% L D W W L
5. Auxerre 13 7 0 6 53.8% 5 0 1 83.3% 2 0 5 28.6% L W W W W
6. Saint Etienne 13 7 0 6 53.8% 4 0 2 66.7% 3 0 4 42.9% L W W W L
7. Angers 13 7 1 5 53.8% 2 1 3 33.3% 5 0 2 71.4% W L L W W
8. Nice 13 7 1 5 53.8% 4 0 2 66.7% 3 1 3 42.9% L L W L L
9. Lyon 13 7 0 6 53.8% 3 0 4 42.9% 4 0 2 66.7% W W L L W
10. Lens 13 7 2 4 53.8% 2 0 4 33.3% 5 2 0 71.4% W L W W L
11. Toulouse 13 6 0 7 46.2% 3 0 4 42.9% 3 0 3 50.0% W L W W W
12. Strasbourg 13 5 2 6 38.5% 3 1 2 50.0% 2 1 4 28.6% L L L L W
13. Monaco 13 5 1 7 38.5% 1 1 5 14.3% 4 0 2 66.7% L L D W W
14. Stade Brestois 13 5 2 6 38.5% 4 1 2 57.1% 1 1 4 16.7% W L D L W
15. Le Havre 13 4 1 8 30.8% 2 0 5 28.6% 2 1 3 33.3% L W L W D
16. Nantes 13 4 1 8 30.8% 1 1 4 16.7% 3 0 4 42.9% W L L L L
17. Montpellier 13 4 0 9 30.8% 3 0 4 42.9% 1 0 5 16.7% W L W L L
18. Rennes 13 3 2 8 23.1% 3 1 3 42.9% 0 1 5 0% W L L L D

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Saint Etienne 4 3 5 1 53.0% 46.0% 2 3 1 0 66.0% 33.0% 2 0 4 1 42.0% 57.0%
2. Angers 4 5 4 0 61.0% 38.0% 1 1 4 0 66.0% 33.0% 3 4 0 0 57.0% 42.0%
3. Lens 4 6 3 0 76.0% 23.0% 2 2 2 0 83.0% 16.0% 2 4 1 0 71.0% 28.0%
4. Le Havre 3 6 4 0 53.0% 46.0% 2 2 3 0 28.0% 71.0% 1 4 1 0 83.0% 16.0%
5. Lille 3 6 4 0 69.0% 30.0% 1 3 2 0 66.0% 33.0% 2 3 2 0 71.0% 28.0%
6. Monaco 3 7 3 0 38.0% 61.0% 3 2 2 0 42.0% 57.0% 0 5 1 0 33.0% 66.0%
7. Rennes 2 7 4 0 46.0% 53.0% 1 5 1 0 28.0% 71.0% 1 2 3 0 66.0% 33.0%
8. Toulouse 2 10 1 0 61.0% 38.0% 2 4 1 0 71.0% 28.0% 0 6 0 0 50.0% 50.0%
9. Nice 2 7 3 1 46.0% 53.0% 0 4 1 1 50.0% 50.0% 2 3 2 0 42.0% 57.0%
10. Lyon 2 6 4 1 53.0% 46.0% 1 2 3 1 42.0% 57.0% 1 4 1 0 66.0% 33.0%
11. Montpellier 2 4 7 0 46.0% 53.0% 0 2 5 0 57.0% 42.0% 2 2 2 0 33.0% 66.0%
12. Auxerre 1 6 6 0 53.0% 46.0% 1 4 1 0 16.0% 83.0% 0 2 5 0 85.0% 14.0%
13. Stade Reims 1 9 3 0 53.0% 46.0% 0 6 1 0 71.0% 28.0% 1 3 2 0 33.0% 66.0%
14. Nantes 1 8 4 0 76.0% 23.0% 0 5 1 0 66.0% 33.0% 1 3 3 0 85.0% 14.0%
15. Strasbourg 1 4 7 1 76.0% 23.0% 1 1 4 0 83.0% 16.0% 0 3 3 1 71.0% 28.0%
16. Stade Brestois 1 6 6 0 69.0% 30.0% 1 3 3 0 85.0% 14.0% 0 3 3 0 50.0% 50.0%
17. Marseille 1 5 7 0 53.0% 46.0% 0 4 2 0 66.0% 33.0% 1 1 5 0 42.0% 57.0%
18. PSG 1 5 7 0 69.0% 30.0% 1 2 4 0 71.0% 28.0% 0 3 3 0 66.0% 33.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Montpellier 10 3 10 3 6 1 6 1 4 2 4 2
2. Auxerre 10 3 12 1 5 1 5 1 5 2 7 0
3. Marseille 10 3 10 3 4 2 5 1 6 1 5 2
4. Strasbourg 9 4 11 2 4 2 6 0 5 2 5 2
5. PSG 9 4 13 0 5 2 7 0 4 2 6 0
6. Monaco 8 5 10 3 3 4 5 2 5 1 5 1
7. Rennes 8 5 11 2 4 3 6 1 4 2 5 1
8. Stade Reims 8 5 12 1 3 4 7 0 5 1 5 1
9. Stade Brestois 8 5 12 1 3 4 6 1 5 1 6 0
10. Nice 7 6 10 3 4 2 5 1 3 4 5 2
11. Lyon 7 6 10 3 4 3 5 2 3 3 5 1
12. Saint Etienne 6 7 10 3 1 5 3 3 5 2 7 0
13. Le Havre 6 7 8 5 5 2 5 2 1 5 3 3
14. Lille 6 7 11 2 3 3 6 0 3 4 5 2
15. Nantes 6 7 11 2 3 3 5 1 3 4 6 1
16. Toulouse 5 8 9 4 2 5 4 3 3 3 5 1
17. Angers 4 9 10 3 4 2 6 0 0 7 4 3
18. Lens 3 10 8 5 2 4 2 4 1 6 6 1

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo