x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

FT    0 - 1 Monaco3 vs Nice2 0 : 1/4-0.910.800 : 00.78-0.912 3/40.920.961 1/4-0.900.772.423.602.80ON SPORTS
FT    5 - 3 Nantes6 vs Lorient14 0 : 1/40.990.900 : 00.75-0.882 1/2-0.940.821-0.980.862.313.303.15ON SPORTS
FT    1 - 0 Stade Brestois1 vs Lyon16 0 : 00.930.960 : 00.920.962 1/20.900.9810.82-0.942.603.502.63ON SPORTS NEWS
24/09   18h00 Metz8 vs Strasbourg11 1/4 : 00.78-0.910 : 0-0.930.802 1/40.910.971-0.890.762.983.252.46ON SPORTS ACTION
24/09   20h00 Le Havre12 vs Clermont17 0 : 1/4-0.920.790 : 00.79-0.922 1/40.940.941-0.880.742.453.203.00
24/09   20h00 Lens18 vs Toulouse13 0 : 3/40.82-0.940 : 1/40.83-0.952 3/41.000.8810.77-0.901.644.105.00
24/09   22h05 Montpellier15 vs Rennes9 0 : 0-0.980.860 : 01.000.882 3/40.940.9410.75-0.882.693.652.47ON SPORTS
25/09   01h45 PSG5 vs Marseille4 0 : 11.000.880 : 1/40.78-0.9130.87-0.991 1/40.970.911.614.405.00ON SPORTS NEWS
27/09   02h00 Lille7 vs Stade Reims10 0 : 1/20.900.980 : 1/4-0.960.842 3/40.86-0.981 1/4-0.900.771.903.853.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Stade Brestois 6 4 1 1 8 6 2 1 0 4 2 2 0 1 4 4 2 13
2. Nice 6 3 3 0 8 4 1 2 0 3 1 2 1 0 5 3 4 12
3. Monaco 6 3 2 1 15 8 2 0 1 6 1 1 2 0 9 7 7 11
4. Marseille 5 2 3 0 7 4 2 1 0 4 1 0 2 0 3 3 3 9
5. PSG 5 2 2 1 10 6 1 1 1 5 4 1 1 0 5 2 4 8
6. Nantes 6 2 2 2 11 11 1 2 1 10 9 1 0 1 1 2 0 8
7. Lille 5 2 2 1 7 7 2 0 0 3 0 0 2 1 4 7 0 8
8. Metz 5 2 2 1 7 9 0 2 0 4 4 2 0 1 3 5 -2 8
9. Rennes 5 1 4 0 10 6 1 2 0 9 5 0 2 0 1 1 4 7
10. Stade Reims 5 2 1 2 9 7 1 0 1 3 2 1 1 1 6 5 2 7
11. Strasbourg 5 2 1 2 6 8 2 1 0 6 3 0 0 2 0 5 -2 7
12. Le Havre 5 1 3 1 8 6 1 0 1 4 2 0 3 0 4 4 2 6
13. Toulouse 5 1 3 1 5 6 0 2 0 3 3 1 1 1 2 3 -1 6
14. Lorient 6 1 3 2 10 12 1 2 0 7 4 0 1 2 3 8 -2 6
15. Montpellier 5 1 2 2 9 9 0 1 1 3 5 1 1 1 6 4 0 5
16. Lyon 6 0 2 4 3 11 0 1 2 2 8 0 1 2 1 3 -8 2
17. Clermont 5 0 1 4 4 10 0 0 3 2 6 0 1 1 2 4 -6 1
18. Lens 5 0 1 4 4 11 0 1 1 1 2 0 0 3 3 9 -7 1
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Stade Brestois 6 5 0 1 83.3% 3 0 0 100.0% 2 0 1 66.7% W W W L W
2. Le Havre 5 4 0 1 80.0% 1 0 1 50.0% 3 0 0 100.0% W W W L W
3. Metz 5 4 0 1 80.0% 2 0 0 100.0% 2 0 1 66.7% W W W W L
4. Lorient 6 4 0 2 66.7% 3 0 0 100.0% 1 0 2 33.3% L W L W W
5. Nantes 6 4 0 2 66.7% 3 0 1 75.0% 1 0 1 50.0% W W W W L
6. Lille 5 3 1 1 60.0% 2 0 0 100.0% 1 1 1 33.3% W W W L L
7. Toulouse 5 3 0 2 60.0% 1 0 1 50.0% 2 0 1 66.7% W W L L W
8. Strasbourg 5 3 0 2 60.0% 3 0 0 100.0% 0 0 2 0% W L W L W
9. Nice 6 3 1 2 50.0% 1 1 1 33.3% 2 0 1 66.7% W W W L L
10. Monaco 6 3 0 3 50.0% 2 0 1 66.7% 1 0 2 33.3% L L W L W
11. Rennes 5 2 0 3 40.0% 1 0 2 33.3% 1 0 1 50.0% W L L L W
12. Stade Reims 5 2 0 3 40.0% 1 0 1 50.0% 1 0 2 33.3% L L W W L
13. Marseille 5 2 0 3 40.0% 2 0 1 66.7% 0 0 2 0% D L L W L
14. PSG 5 2 0 3 40.0% 1 0 2 33.3% 1 0 1 50.0% W L W W L
15. Clermont 5 1 0 4 20.0% 0 0 3 0% 1 0 1 50.0% L W L L L
16. Montpellier 5 1 0 4 20.0% 0 0 2 0% 1 0 2 33.3% L L L W L
17. Lyon 6 1 0 5 16.7% 0 0 3 0% 1 0 2 33.3% L L L W L
18. Lens 5 0 0 5 0% 0 0 2 0% 0 0 3 0% W L L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Lyon 3 1 2 0 33.0% 66.0% 1 0 2 0 33.0% 66.0% 2 1 0 0 33.0% 66.0%
2. Clermont 2 1 2 0 60.0% 40.0% 2 0 1 0 33.0% 66.0% 0 1 1 0 100.0% .0%
3. Metz 2 0 3 0 60.0% 40.0% 0 0 2 0 100.0% .0% 2 0 1 0 33.0% 66.0%
4. Nice 2 3 1 0 66.0% 33.0% 1 2 0 0 100.0% .0% 1 1 1 0 33.0% 66.0%
5. Stade Brestois 2 3 1 0 33.0% 66.0% 2 0 1 0 33.0% 66.0% 0 3 0 0 33.0% 66.0%
6. Le Havre 1 2 2 0 60.0% 40.0% 0 2 0 0 .0% 100.0% 1 0 2 0 100.0% .0%
7. Lorient 1 2 2 1 50.0% 50.0% 0 1 2 0 66.0% 33.0% 1 1 0 1 33.0% 66.0%
8. Rennes 1 1 3 0 100.0% .0% 0 0 3 0 100.0% .0% 1 1 0 0 100.0% .0%
9. Lille 1 2 2 0 60.0% 40.0% 1 1 0 0 50.0% 50.0% 0 1 2 0 66.0% 33.0%
10. Toulouse 1 3 1 0 80.0% 20.0% 0 1 1 0 100.0% .0% 1 2 0 0 66.0% 33.0%
11. Nantes 1 3 1 1 50.0% 50.0% 0 2 1 1 50.0% 50.0% 1 1 0 0 50.0% 50.0%
12. Montpellier 1 0 4 0 60.0% 40.0% 0 0 2 0 100.0% .0% 1 0 2 0 33.0% 66.0%
13. Monaco 1 2 3 0 50.0% 50.0% 1 2 0 0 .0% 100.0% 0 0 3 0 100.0% .0%
14. Lens 1 2 2 0 40.0% 60.0% 1 1 0 0 50.0% 50.0% 0 1 2 0 33.0% 66.0%
15. Marseille 1 3 1 0 80.0% 20.0% 1 2 0 0 66.0% 33.0% 0 1 1 0 100.0% .0%
16. PSG 1 1 3 0 60.0% 40.0% 1 0 2 0 66.0% 33.0% 0 1 1 0 50.0% 50.0%
17. Stade Reims 0 3 2 0 60.0% 40.0% 0 2 0 0 50.0% 50.0% 0 1 2 0 66.0% 33.0%
18. Strasbourg 0 4 1 0 60.0% 40.0% 0 2 1 0 66.0% 33.0% 0 2 0 0 50.0% 50.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Monaco 5 1 5 1 2 1 2 1 3 0 3 0
2. Le Havre 4 1 3 2 2 0 1 1 2 1 2 1
3. Lorient 4 2 3 3 2 1 2 1 2 1 1 2
4. Montpellier 4 1 5 0 2 0 2 0 2 1 3 0
5. Stade Reims 4 1 5 0 1 1 2 0 3 0 3 0
6. Lyon 3 3 2 4 2 1 2 1 1 2 0 3
7. Metz 3 2 4 1 2 0 2 0 1 2 2 1
8. Stade Brestois 3 3 4 2 1 2 1 2 2 1 3 0
9. Rennes 3 2 4 1 3 0 3 0 0 2 1 1
10. Nantes 3 3 4 2 3 1 4 0 0 2 0 2
11. Lens 3 2 5 0 0 2 2 0 3 0 3 0
12. PSG 3 2 3 2 2 1 2 1 1 1 1 1
13. Strasbourg 3 2 3 2 2 1 1 2 1 1 2 0
14. Clermont 2 3 3 2 1 2 1 2 1 1 2 0
15. Lille 2 3 4 1 0 2 1 1 2 1 3 0
16. Toulouse 2 3 2 3 1 1 1 1 1 2 1 2
17. Marseille 2 3 4 1 1 2 2 1 1 1 2 0
18. Nice 1 5 3 3 0 3 2 1 1 2 1 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo