LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

17/08   22h00 Auxerre11 vs Lorient                 
17/08   22h00 Monaco3 vs Le Havre15                
17/08   22h00 Lens8 vs Lyon6                
17/08   22h00 Rennes12 vs Marseille2                
17/08   22h00 Angers14 vs Paris FC                 
17/08   22h00 Nantes13 vs PSG1                
17/08   22h00 Nice4 vs Toulouse10                
17/08   22h00 Stade Brestois9 vs Lille5                
17/08   22h00 Metz  vs Strasbourg7                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSG 34 26 6 2 92 35 14 2 1 45 16 12 4 1 47 19 57 84
2. Marseille 34 20 5 9 74 47 10 4 3 41 23 10 1 6 33 24 27 65
3. Monaco 34 18 7 9 63 41 12 3 2 38 16 6 4 7 25 25 22 61
4. Nice 34 17 9 8 66 41 11 4 2 38 15 6 5 6 28 26 25 60
5. Lille 34 17 9 8 52 36 11 4 2 31 18 6 5 6 21 18 16 60
6. Lyon 34 17 6 11 65 46 11 2 4 37 21 6 4 7 28 25 19 57
7. Strasbourg 34 16 9 9 56 44 10 5 2 33 20 6 4 7 23 24 12 57
8. Lens 34 15 7 12 42 39 7 2 8 19 22 8 5 4 23 17 3 52
9. Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 10 3 4 31 21 5 2 10 21 38 -7 50
10. Toulouse 34 11 9 14 44 43 5 5 7 20 22 6 4 7 24 21 1 42
11. Auxerre 34 11 9 14 48 51 7 6 4 24 17 4 3 10 24 34 -3 42
12. Rennes 34 13 2 19 51 50 9 1 7 25 17 4 1 12 26 33 1 41
13. Nantes 34 8 12 14 39 52 5 6 6 19 18 3 6 8 20 34 -13 36
14. Angers 34 10 6 18 32 53 5 2 10 18 33 5 4 8 14 20 -21 36
15. Le Havre 34 10 4 20 40 71 3 2 12 15 41 7 2 8 25 30 -31 34
16. Stade Reims 34 8 9 17 33 47 4 4 9 17 25 4 5 8 16 22 -14 33
17. Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 6 3 8 24 33 2 3 12 15 44 -38 30
18. Montpellier 34 4 4 26 23 79 3 4 10 17 41 1 0 16 6 38 -56 16
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: