x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

FT    2 - 1 Montpellier18 vs Monaco4 1 : 00.88-0.991/4 : 0-0.880.753 1/4-0.970.851 1/40.85-0.975.004.401.60
FT    2 - 1 Lille3 vs Nice5 0 : 1/20.950.940 : 1/4-0.930.802 1/21.000.8810.920.961.953.304.25
18/01   23h00 Lens7 vs PSG1 3/4 : 00.940.941/4 : 00.980.903 1/4-0.990.871 1/40.910.974.254.151.74
19/01   01h00 Rennes14 vs Stade Brestois11 0 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.920.792 1/40.920.961-0.920.792.023.453.80
19/01   03h00 Lyon6 vs Toulouse8 0 : 1/20.87-0.990 : 1/40.980.902 3/40.890.991 1/4-0.880.751.843.854.05
19/01   21h00 Saint Etienne16 vs Nantes15 0 : 00.78-0.900 : 00.81-0.932 1/40.84-0.981-0.860.742.473.252.95
19/01   23h15 Stade Reims12 vs Le Havre17 0 : 3/40.86-0.980 : 1/40.82-0.942 1/2-0.990.8710.970.911.673.855.10
19/01   23h15 Angers13 vs Auxerre10 0 : 00.75-0.880 : 00.81-0.932 1/2-0.980.8610.990.892.463.252.95
20/01   02h45 Marseille2 vs Strasbourg9 0 : 10.950.930 : 1/2-0.920.793-0.980.861 1/4-0.970.851.584.405.20
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSG 17 13 4 0 46 15 8 1 0 26 7 5 3 0 20 8 31 43
2. Marseille 17 11 3 3 39 20 3 3 2 14 12 8 0 1 25 8 19 36
3. Lille 18 8 8 2 28 17 5 3 1 16 11 3 5 1 12 6 11 32
4. Monaco 18 9 4 5 29 20 5 2 2 14 10 4 2 3 15 10 9 31
5. Nice 18 8 6 4 36 25 5 3 0 21 9 3 3 4 15 16 11 30
6. Lyon 17 8 4 5 29 22 5 1 2 16 11 3 3 3 13 11 7 28
7. Lens 17 7 6 4 21 16 3 2 3 8 8 4 4 1 13 8 5 27
8. Toulouse 17 7 3 7 19 19 4 2 3 11 9 3 1 4 8 10 0 24
9. Strasbourg 17 6 5 6 30 29 4 3 1 14 9 2 2 5 16 20 1 23
10. Auxerre 17 6 4 7 24 26 5 3 1 14 7 1 1 6 10 19 -2 22
11. Stade Brestois 17 7 1 9 26 30 6 1 2 19 10 1 0 7 7 20 -4 22
12. Stade Reims 17 5 5 7 23 25 2 3 4 11 15 3 2 3 12 10 -2 20
13. Angers 17 5 4 8 19 27 2 1 5 11 18 3 3 3 8 9 -8 19
14. Rennes 17 5 2 10 23 25 5 1 3 17 7 0 1 7 6 18 -2 17
15. Nantes 17 3 7 7 20 27 2 3 3 10 11 1 4 4 10 16 -7 16
16. Saint Etienne 17 5 1 11 16 37 5 0 3 10 8 0 1 8 6 29 -21 16
17. Le Havre 17 4 0 13 13 36 2 0 7 6 21 2 0 6 7 15 -23 12
18. Montpellier 18 3 3 12 18 43 3 3 4 15 23 0 0 8 3 20 -25 12
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Marseille 17 11 0 6 64.7% 3 0 5 37.5% 8 0 1 88.9% L W W W L
2. Lille 18 11 0 7 61.1% 5 0 4 55.6% 6 0 3 66.7% W W L L L
3. Auxerre 17 10 0 7 58.8% 8 0 1 88.9% 2 0 6 25.0% W L L W W
4. Saint Etienne 17 10 0 7 58.8% 5 0 3 62.5% 5 0 4 55.6% W W L W L
5. PSG 17 10 1 6 58.8% 5 1 3 55.6% 5 0 3 62.5% L L D L W
6. Stade Reims 17 9 1 7 52.9% 5 0 4 55.6% 4 1 3 50.0% W L L W
7. Angers 17 9 1 7 52.9% 3 1 4 37.5% 6 0 3 66.7% W W W L
8. Nice 18 9 2 7 50.0% 5 1 2 62.5% 4 1 5 40.0% L W W W
9. Lyon 17 8 0 9 47.1% 3 0 5 37.5% 5 0 4 55.6% L L L L L
10. Strasbourg 17 8 3 6 47.1% 4 2 2 50.0% 4 1 4 44.4% L W W W W
11. Lens 17 8 3 6 47.1% 3 0 5 37.5% 5 3 1 55.6% D L W L W
12. Toulouse 17 7 0 10 41.2% 3 0 6 33.3% 4 0 4 50.0% D L W L
13. Nantes 17 7 1 9 41.2% 3 1 4 37.5% 4 0 5 44.4% L W W W L
14. Stade Brestois 17 7 2 8 41.2% 6 1 2 66.7% 1 1 6 12.5% W W L L W
15. Montpellier 18 7 0 11 38.9% 5 0 5 50.0% 2 0 6 25.0% W L W L W
16. Monaco 18 6 1 11 33.3% 2 1 6 22.2% 4 0 5 44.4% L L L D
17. Le Havre 17 4 3 10 23.5% 2 1 6 22.2% 2 2 4 25.0% D L L L D
18. Rennes 17 4 2 11 23.5% 4 1 4 44.4% 0 1 7 0% L L L W W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Lens 5 8 4 0 70.0% 29.0% 3 3 2 0 75.0% 25.0% 2 5 2 0 66.0% 33.0%
2. Saint Etienne 4 6 6 1 52.0% 47.0% 2 4 2 0 75.0% 25.0% 2 2 4 1 33.0% 66.0%
3. Lille 4 9 5 0 72.0% 27.0% 1 5 3 0 66.0% 33.0% 3 4 2 0 77.0% 22.0%
4. Angers 4 8 5 0 64.0% 35.0% 1 3 4 0 62.0% 37.0% 3 5 1 0 66.0% 33.0%
5. Monaco 4 9 5 0 50.0% 50.0% 3 3 3 0 55.0% 44.0% 1 6 2 0 44.0% 55.0%
6. Auxerre 3 6 8 0 64.0% 35.0% 3 4 2 0 44.0% 55.0% 0 2 6 0 87.0% 12.0%
7. Le Havre 3 9 5 0 47.0% 52.0% 2 4 3 0 22.0% 77.0% 1 5 2 0 75.0% 25.0%
8. Rennes 3 9 5 0 41.0% 58.0% 1 7 1 0 33.0% 66.0% 2 2 4 0 50.0% 50.0%
9. Stade Reims 3 9 5 0 64.0% 35.0% 1 6 2 0 77.0% 22.0% 2 3 3 0 50.0% 50.0%
10. Toulouse 3 13 1 0 52.0% 47.0% 2 6 1 0 55.0% 44.0% 1 7 0 0 50.0% 50.0%
11. Lyon 3 8 5 1 47.0% 52.0% 2 2 3 1 37.0% 62.0% 1 6 2 0 55.0% 44.0%
12. Montpellier 3 6 9 0 50.0% 50.0% 0 3 7 0 60.0% 40.0% 3 3 2 0 37.0% 62.0%
13. Nice 2 9 6 1 44.0% 55.0% 0 5 2 1 37.0% 62.0% 2 4 4 0 50.0% 50.0%
14. Nantes 2 9 6 0 70.0% 29.0% 1 5 2 0 62.0% 37.0% 1 4 4 0 77.0% 22.0%
15. Strasbourg 2 6 8 1 70.0% 29.0% 2 1 5 0 87.0% 12.0% 0 5 3 1 55.0% 44.0%
16. PSG 2 6 9 0 70.0% 29.0% 1 3 5 0 66.0% 33.0% 1 3 4 0 75.0% 25.0%
17. Stade Brestois 1 8 8 0 64.0% 35.0% 1 4 4 0 66.0% 33.0% 0 4 4 0 62.0% 37.0%
18. Marseille 1 8 8 0 58.0% 41.0% 0 5 3 0 75.0% 25.0% 1 3 5 0 44.0% 55.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Montpellier 13 5 14 4 9 1 9 1 4 4 5 3
2. Auxerre 12 5 14 3 6 3 6 3 6 2 8 0
3. Nice 12 6 14 4 6 2 6 2 6 4 8 2
4. Strasbourg 12 5 14 3 5 3 7 1 7 2 7 2
5. PSG 12 5 16 1 7 2 9 0 5 3 7 1
6. Marseille 12 5 14 3 5 3 7 1 7 2 7 2
7. Monaco 11 7 13 5 4 5 6 3 7 2 7 2
8. Stade Brestois 11 6 16 1 5 4 8 1 6 2 8 0
9. Le Havre 10 7 11 6 7 2 7 2 3 5 4 4
10. Rennes 10 7 14 3 5 4 8 1 5 3 6 2
11. Stade Reims 10 7 14 3 4 5 8 1 6 2 6 2
12. Lyon 10 7 13 4 4 4 5 3 6 3 8 1
13. Saint Etienne 9 8 13 4 2 6 5 3 7 2 8 1
14. Lille 8 10 15 3 5 4 9 0 3 6 6 3
15. Nantes 8 9 14 3 4 4 6 2 4 5 8 1
16. Toulouse 7 10 10 7 4 5 5 4 3 5 5 3
17. Angers 6 11 14 3 5 3 8 0 1 8 6 3
18. Lens 5 12 11 6 2 6 3 5 3 6 8 1

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: