x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

FT    4 - 2 Strasbourg5 vs Lyon6 0 : 0-0.990.880 : 00.990.892 3/40.84-0.961 1/4-0.900.782.703.602.49
FT    3 - 1 Stade Reims15 vs Marseille3 3/4 : 0-0.950.841/4 : 0-0.930.802 3/4-0.960.8410.74-0.864.854.151.66
FT    1 - 6 Saint Etienne17 vs PSG1 1 3/4 : 0-0.970.863/4 : 0-0.940.824-0.930.801 3/4-0.900.789.007.001.25
FT    2 - 1 Monaco2 vs Nice4 1 0 : 1/20.910.970 : 1/40.980.903-0.950.821 1/4-0.980.861.913.703.50
30/03   20h00 Toulouse10 vs Stade Brestois9 0 : 1/2-0.960.850 : 1/4-0.850.732 1/40.83-0.953/40.64-0.762.043.303.85
30/03   22h15 Le Havre16 vs Nantes13 1/4 : 00.80-0.920 : 0-0.900.782 1/40.890.991-0.930.803.003.302.40
30/03   22h15 Auxerre11 vs Montpellier18 0 : 3/40.930.960 : 1/40.85-0.972 3/40.85-0.971 1/4-0.920.791.734.054.45
30/03   22h15 Angers14 vs Rennes12 1/2 : 00.83-0.941/4 : 00.72-0.842 1/2-0.930.8010.950.933.653.402.07
31/03   01h45 Lille7 vs Lens8 0 : 1/40.83-0.940 : 1/4-0.830.712 1/40.930.951-0.900.782.133.303.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSG 27 22 5 0 79 26 11 2 0 38 11 11 3 0 41 15 53 71
2. Monaco 27 15 5 7 53 33 10 2 2 33 16 5 3 5 20 17 20 50
3. Marseille 27 15 4 8 54 36 6 4 3 25 17 9 0 5 29 19 18 49
4. Nice 27 13 8 6 51 33 8 4 1 28 12 5 4 5 23 21 18 47
5. Strasbourg 27 13 7 7 45 35 8 4 1 24 13 5 3 6 21 22 10 46
6. Lyon 27 13 6 8 52 37 8 2 3 28 17 5 4 5 24 20 15 45
7. Lille 26 12 8 6 40 28 8 3 2 24 15 4 5 4 16 13 12 44
8. Lens 26 11 6 9 31 29 5 2 6 14 16 6 4 3 17 13 2 39
9. Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 7 3 3 25 17 4 1 8 13 23 -2 37
10. Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 4 5 14 14 5 3 5 19 15 4 34
11. Auxerre 26 8 8 10 37 39 6 5 2 20 11 2 3 8 17 28 -2 32
12. Rennes 26 9 2 15 35 37 7 1 6 21 15 2 1 9 14 22 -2 29
13. Nantes 26 6 9 11 29 43 4 4 5 15 16 2 5 6 14 27 -14 27
14. Angers 26 7 6 13 26 42 3 2 8 14 27 4 4 5 12 15 -16 27
15. Stade Reims 27 6 8 13 29 41 3 4 7 16 22 3 4 6 13 19 -12 26
16. Le Havre 26 6 3 17 26 55 2 1 10 9 30 4 2 7 17 25 -29 21
17. Saint Etienne 26 5 5 16 26 63 5 2 6 16 23 0 3 10 10 40 -37 20
18. Montpellier 25 4 3 18 21 59 3 3 7 16 33 1 0 11 5 26 -38 15
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. PSG 27 17 2 8 63.0% 8 1 4 61.5% 9 1 4 64.3% W W W W L
2. Strasbourg 27 16 3 8 59.3% 8 2 3 61.5% 8 1 5 57.1% W W W W L
3. Marseille 27 15 0 12 55.6% 6 0 7 46.2% 9 0 5 64.3% L L L W L
4. Auxerre 26 14 1 11 53.8% 9 1 3 69.2% 5 0 8 38.5% W W L W W
5. Lille 26 14 0 12 53.8% 7 0 6 53.8% 7 0 6 53.8% L L L W L
6. Nice 27 14 2 11 51.9% 8 1 4 61.5% 6 1 7 42.9% L L L W W
7. Lyon 27 14 0 13 51.9% 7 0 6 53.8% 7 0 7 50.0% L W W W W
8. Saint Etienne 26 13 1 12 50.0% 6 1 6 46.2% 7 0 6 53.8% L W L D L
9. Toulouse 26 12 2 12 46.2% 5 1 7 38.5% 7 1 5 53.8% L W W W D
10. Stade Brestois 26 12 2 12 46.2% 7 1 5 53.8% 5 1 7 38.5% L W L L W
11. Stade Reims 27 12 1 14 44.4% 6 0 8 42.9% 6 1 6 46.2% W W L L L
12. Monaco 27 12 1 14 44.4% 7 1 6 50.0% 5 0 8 38.5% W W L W L
13. Angers 26 11 3 12 42.3% 4 1 8 30.8% 7 2 4 53.8% L L L W D
14. Nantes 26 11 1 14 42.3% 6 1 6 46.2% 5 0 8 38.5% W L L W L
15. Lens 26 11 4 11 42.3% 4 1 8 30.8% 7 3 3 53.8% W W L L L
16. Montpellier 25 9 0 16 36.0% 5 0 8 38.5% 4 0 8 33.3% W L L L L
17. Le Havre 26 8 3 15 30.8% 2 1 10 15.4% 6 2 5 46.2% L L W L L
18. Rennes 26 8 2 16 30.8% 6 1 7 42.9% 2 1 9 16.7% L L W W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Lens 8 12 5 1 61.0% 38.0% 5 5 2 1 53.0% 46.0% 3 7 3 0 69.0% 30.0%
2. Rennes 6 12 8 0 38.0% 61.0% 3 9 2 0 28.0% 71.0% 3 3 6 0 50.0% 50.0%
3. Lille 6 13 7 0 53.0% 46.0% 2 7 4 0 46.0% 53.0% 4 6 3 0 61.0% 38.0%
4. Stade Reims 6 14 7 0 62.0% 37.0% 2 9 3 0 71.0% 28.0% 4 5 4 0 53.0% 46.0%
5. Angers 6 13 7 0 69.0% 30.0% 1 7 5 0 76.0% 23.0% 5 6 2 0 61.0% 38.0%
6. Strasbourg 6 11 9 1 62.0% 37.0% 3 4 6 0 76.0% 23.0% 3 7 3 1 50.0% 50.0%
7. Toulouse 5 17 4 0 53.0% 46.0% 3 9 1 0 53.0% 46.0% 2 8 3 0 53.0% 46.0%
8. Auxerre 4 11 11 0 69.0% 30.0% 4 6 3 0 46.0% 53.0% 0 5 8 0 92.0% 7.0%
9. Le Havre 4 13 8 1 50.0% 50.0% 3 5 5 0 30.0% 69.0% 1 8 3 1 69.0% 30.0%
10. Saint Etienne 4 10 10 2 61.0% 38.0% 2 6 4 1 76.0% 23.0% 2 4 6 1 46.0% 53.0%
11. Nantes 4 14 7 1 65.0% 34.0% 3 7 3 0 61.0% 38.0% 1 7 4 1 69.0% 30.0%
12. Lyon 4 11 11 1 51.0% 48.0% 3 3 6 1 46.0% 53.0% 1 8 5 0 57.0% 42.0%
13. Montpellier 4 10 11 0 52.0% 48.0% 0 4 9 0 61.0% 38.0% 4 6 2 0 41.0% 58.0%
14. Monaco 4 14 8 1 44.0% 55.0% 3 5 5 1 42.0% 57.0% 1 9 3 0 46.0% 53.0%
15. Stade Brestois 4 12 9 1 61.0% 38.0% 2 5 5 1 69.0% 30.0% 2 7 4 0 53.0% 46.0%
16. PSG 3 8 14 2 51.0% 48.0% 1 4 8 0 61.0% 38.0% 2 4 6 2 42.0% 57.0%
17. Nice 2 16 8 1 59.0% 40.0% 0 10 2 1 61.0% 38.0% 2 6 6 0 57.0% 42.0%
18. Marseille 2 13 12 0 62.0% 37.0% 1 7 5 0 69.0% 30.0% 1 6 7 0 57.0% 42.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. PSG 20 7 23 4 10 3 12 1 10 4 11 3
2. Monaco 18 9 21 6 9 5 11 3 9 4 10 3
3. Lyon 17 10 18 9 8 5 8 5 9 5 10 4
4. Marseille 17 10 20 7 7 6 9 4 10 4 11 3
5. Auxerre 16 10 21 5 8 5 8 5 8 5 13 0
6. Montpellier 16 9 19 6 11 2 12 1 5 7 7 5
7. Strasbourg 15 12 18 9 8 5 10 3 7 7 8 6
8. Le Havre 15 11 19 7 9 4 11 2 6 7 8 5
9. Stade Brestois 15 11 23 3 7 6 11 2 8 5 12 1
10. Nice 15 12 22 5 6 7 10 3 9 5 12 2
11. Rennes 14 12 20 6 7 7 11 3 7 5 9 3
12. Stade Reims 14 13 22 5 6 8 13 1 8 5 9 4
13. Saint Etienne 14 12 22 4 5 8 10 3 9 4 12 1
14. Lille 13 13 20 6 8 5 12 1 5 8 8 5
15. Toulouse 12 14 14 12 5 8 7 6 7 6 7 6
16. Nantes 11 15 20 6 5 8 9 4 6 7 11 2
17. Lens 8 18 16 10 4 9 5 8 4 9 11 2
18. Angers 8 18 18 8 6 7 9 4 2 11 9 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: