Lịch thi đấu Hạng 2 Italia - Lịch giải Serie B

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Italia

FT    1 - 1 1 Spezia18 vs Bari15 0 : 1/2-0.930.800 : 1/4-0.840.7220.910.953/40.82-0.962.082.963.90
FT    1 - 1 1 Alto Adige16 vs Carrarese10 0 : 1/40.950.930 : 00.67-0.792 1/41.000.863/40.69-0.832.283.003.25
FT    0 - 0 Reggiana8 vs Virtus Entella14 1/4 : 00.86-0.980 : 0-0.880.762 1/40.920.941-0.880.733.053.152.30
FT    1 - 0 1 Empoli13 vs Catanzaro11 0 : 00.80-0.930 : 00.81-0.932 1/40.920.941-0.900.762.453.002.90
FT    1 - 0 Mantova17 vs Padova12 0 : 1/40.950.940 : 00.68-0.802 1/40.861.001-0.950.812.282.993.25
FT    2 - 2 Frosinone3 vs Modena1 0 : 0-0.910.780 : 0-0.960.842 1/40.861.001-0.930.782.893.002.47
FT    1 - 0 Juve Stabia7 vs Palermo6 1/4 : 00.80-0.930 : 0-0.860.742 1/40.960.901-0.920.773.053.052.35
FT    3 - 1 Venezia5 vs Sampdoria20 0 : 1-0.970.850 : 1/40.80-0.932 1/20.950.9110.890.971.583.955.10
45    2-0 Cesena4 vs Avellino9 0 : 3/4-0.960.840 : 1/40.950.932 1/40.80-0.941-0.940.801.803.504.20
09/11   23h15 Pescara19 vs Monza2 1 : 00.891.001/4 : 0-0.910.782 1/2-0.980.841-0.960.825.503.951.55
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Modena 12 7 4 1 21 8 5 1 0 13 3 2 3 1 8 5 13 25
2. Monza 11 7 2 2 15 7 5 0 1 8 3 2 2 1 7 4 8 23
3. Frosinone 12 6 4 2 22 11 3 2 1 13 6 3 2 1 9 5 11 22
4. Cesena 11 6 2 3 16 13 1 2 1 5 5 5 0 2 11 8 3 20
5. Venezia 12 5 4 3 20 12 5 0 1 14 4 0 4 2 6 8 8 19
6. Palermo 12 5 4 3 15 9 3 3 1 10 5 2 1 2 5 4 6 19
7. Juve Stabia 11 4 5 2 13 13 3 2 0 5 1 1 3 2 8 12 0 17
8. Reggiana 12 4 4 4 18 18 3 3 0 10 5 1 1 4 8 13 0 16
9. Avellino 11 4 4 3 16 19 3 1 1 8 8 1 3 2 8 11 -3 16
10. Carrarese 12 3 6 3 18 16 2 2 2 9 8 1 4 1 9 8 2 15
11. Catanzaro 12 3 6 3 13 12 2 3 1 7 6 1 3 2 6 6 1 15
12. Padova 12 3 5 4 12 14 1 3 1 7 7 2 2 3 5 7 -2 14
13. Empoli 12 3 5 4 14 18 2 5 0 10 7 1 0 4 4 11 -4 14
14. Virtus Entella 12 3 5 4 11 16 3 3 0 9 5 0 2 4 2 11 -5 14
15. Bari 11 3 4 4 11 16 3 2 0 6 3 0 2 4 5 13 -5 13
16. Alto Adige 12 2 6 4 14 17 2 1 3 8 8 0 5 1 6 9 -3 12
17. Mantova 12 3 2 7 9 18 2 1 3 7 13 1 1 4 2 5 -9 11
18. Spezia 12 1 5 6 11 16 0 3 4 5 11 1 2 2 6 5 -5 8
19. Pescara 11 1 5 5 15 23 1 4 1 11 9 0 1 4 4 14 -8 8
20. Sampdoria 12 1 4 7 11 19 1 2 3 6 7 0 2 4 5 12 -8 7
  Lên hạng   Play off Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: