x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ITALIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

FT    0 - 1 1 Spezia3 vs Brescia13 0 : 3/40.891.000 : 1/40.82-0.942 1/40.85-0.9910.950.911.693.654.65
FT    0 - 3 2 Cosenza20 vs Pisa2 1/2 : 00.960.931/4 : 00.80-0.932 1/40.950.911-0.880.743.903.251.93
FT    0 - 3 Sampdoria17 vs Frosinone11 0 : 1/20.86-0.970 : 1/4-0.970.852 1/40.920.941-0.970.831.863.304.10
FT    2 - 0 Mantova15 vs Alto Adige14 0 : 1/4-0.930.820 : 00.78-0.902 1/40.82-0.961-0.940.802.402.903.15
FT    2 - 1 Modena10 vs Catanzaro5 0 : 1/2-0.940.830 : 1/4-0.830.712 1/40.83-0.971-0.960.822.063.153.60
FT    2 - 2 Cremonese4 vs Cittadella12 0 : 1 1/2-0.950.840 : 1/20.900.982 3/4-0.990.8510.77-0.921.334.858.30
FT    5 - 1 Sassuolo1 vs Reggiana18 0 : 1/20.891.000 : 1/40.980.902 1/40.85-0.9911.000.861.893.353.95
30/03   20h00 Cesena7 vs Juve Stabia6 0 : 1/4-0.940.820 : 00.73-0.8520.940.923/40.81-0.952.353.103.00
30/03   20h00 Carrarese16 vs Bari8 0 : 1/4-0.930.810 : 00.75-0.882 1/4-0.970.833/40.68-0.832.353.202.91
30/03   22h15 Salernitana19 vs Palermo9 0 : 00.930.950 : 00.900.982 1/40.861.001-0.930.792.613.152.64
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sassuolo 31 22 6 3 67 28 13 2 1 41 14 9 4 2 26 14 39 72
2. Pisa 31 18 7 6 51 29 11 3 1 30 12 7 4 5 21 17 22 61
3. Spezia 31 14 13 4 45 23 9 4 2 27 13 5 9 2 18 10 22 55
4. Cremonese 31 13 10 8 50 35 6 6 4 24 19 7 4 4 26 16 15 49
5. Catanzaro 31 10 16 5 41 33 7 7 2 25 13 3 9 3 16 20 8 46
6. Juve Stabia 30 11 10 9 35 35 8 3 4 21 16 3 7 5 14 19 0 43
7. Cesena 30 11 9 10 39 37 7 6 2 23 15 4 3 8 16 22 2 42
8. Bari 30 8 16 6 32 28 5 9 2 20 16 3 7 4 12 12 4 40
9. Palermo 30 10 9 11 36 31 6 4 5 17 13 4 5 6 19 18 5 39
10. Modena 31 8 14 9 38 37 6 7 2 22 15 2 7 7 16 22 1 38
11. Frosinone 31 8 12 11 30 41 4 7 5 16 22 4 5 6 14 19 -11 36
12. Cittadella 31 9 8 14 26 46 2 6 7 12 22 7 2 7 14 24 -20 35
13. Brescia 31 7 13 11 34 40 3 8 4 21 21 4 5 7 13 19 -6 34
14. Alto Adige 31 9 7 15 39 49 4 5 6 20 25 5 2 9 19 24 -10 34
15. Mantova 31 7 12 12 36 46 6 5 4 17 16 1 7 8 19 30 -10 33
16. Carrarese 30 8 9 13 30 40 7 4 4 17 14 1 5 9 13 26 -10 33
17. Sampdoria 31 6 14 11 34 44 4 6 6 11 15 2 8 5 23 29 -10 32
18. Reggiana 31 7 11 13 31 41 4 6 5 17 18 3 5 8 14 23 -10 32
19. Salernitana 30 7 9 14 27 39 6 4 5 19 18 1 5 9 8 21 -12 30
20. Cosenza 31 6 11 14 25 44 4 6 6 11 18 2 5 8 14 26 -19 29
  Lên hạng   Play off Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: