Lịch thi đấu Hạng 2 Italia - Lịch giải Serie B

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Italia

FT    2 - 1 Cesena4 vs Carrarese13 0 : 1/2-0.950.830 : 1/4-0.880.752 1/4-0.940.801-0.920.772.033.153.70
FT    0 - 3 Palermo6 vs Monza1 0 : 00.79-0.920 : 00.77-0.892 1/4-0.950.813/40.73-0.882.463.052.89
FT    4 - 0 Frosinone2 vs Virtus Entella14 0 : 1/40.881.000 : 1/4-0.790.672 1/40.81-0.951-0.970.832.203.103.30
FT    1 - 1 Pescara20 vs Avellino10 0 : 00.950.930 : 00.970.912 1/4-0.980.843/40.74-0.882.732.962.66
FT    1 - 1 1 Empoli7 vs Sampdoria19 0 : 1/4-0.900.780 : 00.75-0.882 1/40.980.881-0.880.732.403.052.99
FT    1 - 0 Reggiana11 vs Modena3 1/2 : 00.78-0.901/4 : 00.72-0.8420.83-0.973/40.77-0.923.503.152.08
FT    1 - 3 Mantova15 vs Catanzaro8 0 : 00.79-0.920 : 00.77-0.892 1/40.920.941-0.940.802.423.052.95
FT    3 - 0 Venezia5 vs Alto Adige17 0 : 1-0.950.830 : 1/40.78-0.902 1/20.861.0010.861.001.573.955.20
FT    1 - 1 Spezia18 vs Padova12 0 : 3/4-0.950.830 : 1/41.000.882 1/40.870.991-0.890.751.793.404.40
FT    0 - 0 Juve Stabia9 vs Bari16 0 : 3/4-0.930.810 : 1/40.980.902 1/40.880.981-0.930.781.803.354.35
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Monza 14 9 3 2 20 9 6 0 1 9 3 3 3 1 11 6 11 30
2. Frosinone 14 8 4 2 26 13 3 2 1 13 6 5 2 1 13 7 13 28
3. Modena 14 7 5 2 21 9 5 2 0 13 3 2 3 2 8 6 12 26
4. Cesena 14 8 2 4 20 14 3 2 1 9 5 5 0 3 11 9 6 26
5. Venezia 14 7 4 3 25 12 6 0 1 17 4 1 4 2 8 8 13 25
6. Palermo 14 6 5 3 21 10 4 3 1 15 5 2 2 2 6 5 11 23
7. Empoli 14 5 5 4 22 18 3 5 0 15 7 2 0 4 7 11 4 20
8. Catanzaro 14 4 7 3 19 17 3 4 1 13 11 1 3 2 6 6 2 19
9. Juve Stabia 14 4 7 3 15 16 3 4 0 7 3 1 3 3 8 13 -1 19
10. Avellino 14 5 4 5 17 25 3 1 2 8 11 2 3 3 9 14 -8 19
11. Reggiana 14 4 5 5 18 19 3 3 1 10 6 1 2 4 8 13 -1 17
12. Padova 14 4 5 5 13 16 1 3 2 7 9 3 2 3 6 7 -3 17
13. Carrarese 14 3 7 4 18 21 2 3 2 9 8 1 4 2 9 13 -3 16
14. Virtus Entella 14 3 6 5 14 20 3 4 0 10 6 0 2 5 4 14 -6 15
15. Mantova 14 4 2 8 13 22 3 1 3 11 14 1 1 5 2 8 -9 14
16. Bari 14 3 5 6 13 24 3 2 1 8 6 0 3 5 5 18 -11 14
17. Alto Adige 14 2 7 5 14 18 2 1 4 8 9 0 6 1 6 9 -4 13
18. Spezia 14 2 5 7 13 20 1 3 4 6 11 1 2 3 7 9 -7 11
19. Sampdoria 14 2 4 8 12 20 2 2 3 7 7 0 2 5 5 13 -8 10
20. Pescara 14 1 6 7 18 29 1 4 3 11 12 0 2 4 7 17 -11 9
  Lên hạng   Play off Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: