Lịch thi đấu Hạng 2 Italia - Lịch giải Serie B

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Italia

FT    1 - 2 Bari14 vs Catanzaro7 1/4 : 00.940.940 : 0-0.830.702 1/4-0.990.853/40.74-0.883.252.962.29
45    2-0 Monza2 vs Carrarese13 0 : 1-0.940.820 : 1/40.77-0.892 1/2-0.970.8310.930.931.583.905.20
45    1-0 Frosinone1 vs Spezia17 0 : 1/20.900.980 : 1/4-0.950.832 1/20.82-0.9610.82-0.961.903.403.85
45    0-1 Modena6 vs Venezia4 0 : 00.990.890 : 00.950.932 1/40.910.951-0.920.772.663.102.62
HT  0-1 Padova9 vs Sampdoria19 0 : 0-0.860.740 : 0-0.930.812 1/4-0.930.783/40.74-0.883.052.902.45
45    1-1 Cesena3 vs Juve Stabia8 0 : 1/40.881.000 : 1/4-0.850.732 1/4-0.970.833/40.76-0.902.203.053.35
20/12   23h15 Avellino12 vs Palermo5 1/2 : 0-0.970.861/4 : 00.87-0.992 1/20.960.9010.930.933.853.601.84
21/12   01h30 Pescara20 vs Reggiana11 0 : 00.80-0.920 : 00.84-0.962 1/40.900.961-0.930.782.443.102.84
21/12   21h00 Virtus Entella16 vs Alto Adige15 0 : 1/40.980.850 : 00.60-0.812 1/40.970.841-0.900.692.353.152.94
21/12   23h15 Mantova18 vs Empoli10 0 : 00.900.930 : 00.880.912 1/40.77-0.9611.000.792.563.202.62
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Frosinone 16 10 4 2 31 14 4 2 1 16 6 6 2 1 15 8 17 34
2. Monza 16 9 4 3 21 12 6 1 1 10 4 3 3 2 11 8 9 31
3. Cesena 16 9 3 4 24 17 4 2 1 12 7 5 1 3 12 10 7 30
4. Venezia 16 8 5 3 28 13 7 0 1 19 4 1 5 2 9 9 15 29
5. Palermo 16 8 5 3 25 11 5 3 1 16 5 3 2 2 9 6 14 29
6. Modena 16 8 5 3 24 11 5 2 1 14 5 3 3 2 10 6 13 29
7. Catanzaro 17 7 7 3 24 19 4 4 1 14 11 3 3 2 10 8 5 28
8. Juve Stabia 16 5 7 4 17 19 4 4 0 9 3 1 3 4 8 16 -2 22
9. Padova 16 5 6 5 16 18 1 4 2 8 10 4 2 3 8 8 -2 21
10. Empoli 16 5 5 6 23 23 3 5 1 16 10 2 0 5 7 13 0 20
11. Reggiana 16 5 5 6 20 21 3 3 2 11 8 2 2 4 9 13 -1 20
12. Avellino 16 5 5 6 18 27 3 2 2 9 12 2 3 4 9 15 -9 20
13. Carrarese 16 4 7 5 23 25 3 3 2 12 9 1 4 3 11 16 -2 19
14. Bari 17 3 7 7 15 27 3 3 2 10 9 0 4 5 5 18 -12 16
15. Alto Adige 16 2 9 5 15 19 2 2 4 8 9 0 7 1 7 10 -4 15
16. Virtus Entella 16 3 6 7 15 24 3 4 1 10 7 0 2 6 5 17 -9 15
17. Spezia 16 3 5 8 14 22 1 3 5 6 13 2 2 3 8 9 -8 14
18. Mantova 16 4 2 10 15 26 3 1 4 11 15 1 1 6 4 11 -11 14
19. Sampdoria 16 3 4 9 15 23 3 2 3 10 9 0 2 6 5 14 -8 13
20. Pescara 16 1 7 8 20 32 1 4 4 12 14 0 3 4 8 18 -12 10
  Lên hạng   Play off Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: