Lịch thi đấu Hạng 2 Italia - Lịch giải Serie B

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Italia

FT    1 - 0 Palermo5 vs Sampdoria19 0 : 3/40.900.980 : 1/40.881.002 1/40.85-0.991-0.990.851.693.654.70
FT    2 - 0 Juve Stabia8 vs Empoli10 0 : 1/41.000.880 : 00.68-0.802 1/4-0.940.803/40.76-0.902.293.003.20
FT    0 - 0 1 Alto Adige15 vs Bari14 0 : 1/20.881.000 : 1/40.970.912 1/40.861.001-0.980.841.883.354.00
FT    0 - 2 1 Spezia17 vs Modena6 1/4 : 00.910.970 : 0-0.780.662 1/4-0.940.801-0.840.703.202.972.31
FT    2 - 0 Venezia4 vs Monza2 0 : 1/40.87-0.990 : 1/4-0.840.722 1/40.890.971-0.930.792.163.103.40
FT    1 - 2 Reggiana11 vs Padova9 0 : 1/40.881.000 : 00.65-0.7820.76-0.903/40.77-0.922.232.953.40
FT    1 - 0 Catanzaro7 vs Avellino12 0 : 3/4-0.990.870 : 1/40.960.922 1/21.000.8610.920.941.753.504.40
FT    3 - 2 Cesena3 vs Mantova18 0 : 3/40.970.910 : 1/40.910.972 1/2-0.950.8110.950.911.733.654.35
FT    3 - 1 Carrarese13 vs Virtus Entella16 0 : 1/40.85-0.970 : 1/4-0.810.692 1/40.880.981-0.940.802.143.153.35
FT    1 - 2 1 Pescara20 vs Frosinone1 3/4 : 00.960.921/4 : 00.980.902 3/40.82-0.961 1/4-0.920.774.053.951.73
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Frosinone 16 10 4 2 31 14 4 2 1 16 6 6 2 1 15 8 17 34
2. Monza 16 9 4 3 21 12 6 1 1 10 4 3 3 2 11 8 9 31
3. Cesena 16 9 3 4 24 17 4 2 1 12 7 5 1 3 12 10 7 30
4. Venezia 16 8 5 3 28 13 7 0 1 19 4 1 5 2 9 9 15 29
5. Palermo 16 8 5 3 25 11 5 3 1 16 5 3 2 2 9 6 14 29
6. Modena 16 8 5 3 24 11 5 2 1 14 5 3 3 2 10 6 13 29
7. Catanzaro 16 6 7 3 22 18 4 4 1 14 11 2 3 2 8 7 4 25
8. Juve Stabia 16 5 7 4 17 19 4 4 0 9 3 1 3 4 8 16 -2 22
9. Padova 16 5 6 5 16 18 1 4 2 8 10 4 2 3 8 8 -2 21
10. Empoli 16 5 5 6 23 23 3 5 1 16 10 2 0 5 7 13 0 20
11. Reggiana 16 5 5 6 20 21 3 3 2 11 8 2 2 4 9 13 -1 20
12. Avellino 16 5 5 6 18 27 3 2 2 9 12 2 3 4 9 15 -9 20
13. Carrarese 16 4 7 5 23 25 3 3 2 12 9 1 4 3 11 16 -2 19
14. Bari 16 3 7 6 14 25 3 3 1 9 7 0 4 5 5 18 -11 16
15. Alto Adige 16 2 9 5 15 19 2 2 4 8 9 0 7 1 7 10 -4 15
16. Virtus Entella 16 3 6 7 15 24 3 4 1 10 7 0 2 6 5 17 -9 15
17. Spezia 16 3 5 8 14 22 1 3 5 6 13 2 2 3 8 9 -8 14
18. Mantova 16 4 2 10 15 26 3 1 4 11 15 1 1 6 4 11 -11 14
19. Sampdoria 16 3 4 9 15 23 3 2 3 10 9 0 2 6 5 14 -8 13
20. Pescara 16 1 7 8 20 32 1 4 4 12 14 0 3 4 8 18 -12 10
  Lên hạng   Play off Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: