x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU CÚP C2 CHÂU ÂU

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Cúp C2 Châu Âu

FT    1 - 0 AZ Alkmaar19 vs Tottenham4 1/4 : 00.87-0.980 : 0-0.840.732 3/40.980.9010.70-0.833.053.602.29ON SPORTS NEWS
FT    1 - 3 Steaua Bucuresti11 vs Lyon6 1/2 : 00.950.941/4 : 00.82-0.932 1/41.000.883/40.72-0.844.303.401.94ON SPORTS
FT    1 - 1 Real Sociedad13 vs Man Utd3 0 : 1/4-0.960.850 : 00.72-0.832 1/4-0.920.793/40.75-0.882.363.103.35ON FOOTBALL
FT    1 - 3 Fenerbahce24 vs Rangers8 0 : 3/40.83-0.940 : 1/40.80-0.922 1/20.85-0.9710.76-0.881.653.955.50ON SPORTS +
FT    1 - 2 Vik.Plzen16 vs Lazio1 2 1/2 : 0-0.990.881/4 : 00.86-0.972 1/40.940.941-0.890.774.453.451.89ON SPORTS
FT    2 - 1 Roma15 vs Athletic Bilbao2 1 0 : 1/4-0.890.780 : 00.81-0.932 1/4-0.950.833/40.74-0.862.493.153.10ON FOOTBALL
FT    1 - 2 Ajax12 vs Ein.Frankfurt5 0 : 1/40.940.950 : 00.69-0.802 3/40.960.9210.74-0.862.233.503.25ON SPORTS NEWS
FT    3 - 0 Bodo Glimt9 vs Olympiakos7 0 : 00.77-0.880 : 00.82-0.932 1/40.920.961-0.900.782.493.253.05ON SPORTS +
FT    4 - 1 Ein.Frankfurt5 vs Ajax12 0 : 3/40.82-0.930 : 1/40.83-0.9430.87-0.991 1/40.990.891.654.404.75ON SPORTS NEWS
FT    2 - 1 1 Olympiakos7 vs Bodo Glimt9 0 : 10.980.910 : 1/2-0.880.773-0.960.841 1/4-0.960.841.584.455.40ON SPORTS +
FT    3 - 1 Athletic Bilbao2 vs Roma15 1 0 : 1/2-0.980.870 : 1/4-0.850.742 1/40.920.961-0.880.762.023.503.85ON FOOTBALL
FT    1 - 1 Lazio1 vs Vik.Plzen16 0 : 10.88-0.990 : 1/2-0.930.822 3/40.900.981 1/4-0.850.731.534.456.10ON SPORTS
FT    4 - 0 Lyon6 vs Steaua Bucuresti11 0 : 1 1/40.86-0.970 : 1/20.88-0.992 3/40.980.901 1/4-0.890.771.385.008.50ON SPORTS +
FT    3 - 1 Tottenham4 vs AZ Alkmaar19 0 : 1 1/4-0.900.790 : 1/21.000.8930.950.931 1/4-0.980.861.504.806.00ON SPORTS NEWS
FT    4 - 1 Man Utd3 vs Real Sociedad13 1 0 : 1/20.970.920 : 1/4-0.890.782 1/40.900.981-0.880.751.953.404.30ON FOOTBALL, TV360
FT    0 - 2 Rangers8 vs Fenerbahce24 1/4 : 00.83-0.940 : 0-0.930.812 1/20.85-0.9710.78-0.903.003.602.33ON SPORTS
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C2 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lazio 8 6 1 1 17 5 3 1 0 9 3 3 0 1 8 2 12 19
2. Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 4 0 0 9 1 2 1 1 6 6 8 19
3. Man Utd 8 5 3 0 16 9 3 1 0 8 4 2 2 0 8 5 7 18
4. Tottenham 8 5 2 1 17 9 3 1 0 9 2 2 1 1 8 7 8 17
5. Ein.Frankfurt 8 5 1 2 14 10 3 1 0 7 3 2 0 2 7 7 4 16
6. Lyon 8 4 3 1 16 8 2 1 1 6 4 2 2 0 10 4 8 15
7. Olympiakos 8 4 3 1 9 3 2 2 0 7 1 2 1 1 2 2 6 15
8. Rangers 8 4 2 2 16 10 2 1 1 8 6 2 1 1 8 4 6 14
9. Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 3 0 1 9 6 1 2 1 5 5 3 14
10. Anderlecht 8 4 2 2 14 12 2 1 1 9 7 2 1 1 5 5 2 14
11. Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 2 1 1 6 3 2 1 1 4 6 1 14
12. Ajax 8 4 1 3 16 8 3 0 1 12 4 1 1 2 4 4 8 13
13. Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 3 0 1 8 2 1 1 2 5 7 4 13
14. Galatasaray 8 3 4 1 19 16 3 1 0 13 9 0 3 1 6 7 3 13
15. Roma 8 3 3 2 10 6 3 1 0 7 1 0 2 2 3 5 4 12
16. Vik.Plzen 8 3 3 2 13 12 2 1 1 5 3 1 2 1 8 9 1 12
17. Ferencvaros 8 4 0 4 15 15 3 0 1 10 6 1 0 3 5 9 0 12
18. Porto 8 3 2 3 13 11 2 1 1 7 4 1 1 2 6 7 2 11
19. AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 3 1 0 8 4 0 1 3 5 9 0 11
20. Midtjylland 8 3 2 3 9 9 1 2 1 5 5 2 0 2 4 4 0 11
21. Union Saint-Gilloise 8 3 2 3 8 8 2 2 0 5 3 1 0 3 3 5 0 11
22. PAOK 8 3 1 4 12 10 2 1 1 9 3 1 0 3 3 7 2 10
23. Twente 8 2 4 2 8 9 1 1 2 2 4 1 3 0 6 5 -1 10
24. Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 1 2 1 3 4 1 2 1 6 7 -2 10
25. Braga 8 3 1 4 9 12 3 0 1 7 3 0 1 3 2 9 -3 10
26. Elfsborg 8 3 1 4 9 14 3 1 0 4 1 0 0 4 5 13 -5 10
27. Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 1 2 1 6 5 1 1 2 5 9 -3 9
28. Besiktas 8 3 0 5 10 15 2 0 2 8 8 1 0 3 2 7 -5 9
29. Maccabi TA 8 2 0 6 8 17 1 0 3 3 6 1 0 3 5 11 -9 6
30. Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 0 2 2 5 7 1 0 3 2 4 -4 5
31. Malmo 8 1 2 5 10 17 0 1 3 4 8 1 1 2 6 9 -7 5
32. Rigas Futbola Skola 8 1 2 5 6 13 1 2 1 4 5 0 0 4 2 8 -7 5
33. Ludogorets 8 0 4 4 4 11 0 1 3 3 8 0 3 1 1 3 -7 4
34. Dinamo Kiev 8 1 1 6 5 18 1 0 3 2 9 0 1 3 3 9 -13 4
35. Nice 8 0 3 5 7 16 0 3 1 5 8 0 0 4 2 8 -9 3
36. Karabakh Agdam 8 1 0 7 6 20 0 0 4 4 12 1 0 3 2 8 -14 3

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: