LỊCH THI ĐẤU CÚP C2 CHÂU ÂU

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Cúp C2 Châu Âu

10/07   23h00 Sabah FK  vs NK Celje  0 : 1/40.900.920 : 00.810.952 1/40.801.0011.000.762.073.353.10
10/07   23h30 AEK Larnaca  vs FK Partizan  0 : 3/40.970.850 : 1/40.950.812 1/40.810.991-0.930.681.723.404.30
11/07   00h00 Sheriff Tiraspol  vs Prishtina  0 : 1 1/40.850.970 : 1/20.860.902 3/40.950.851 1/4-0.940.701.354.656.80
11/07   00h00 Paksi  vs CFR Cluj  1/2 : 00.880.941/4 : 00.62-0.862 1/40.801.001-0.970.733.703.201.94
11/07   00h30 Levski Sofia  vs Hap. Beer Sheva  0 : 1/4-0.950.770 : 00.75-0.992 1/40.940.863/40.71-0.952.313.252.79
11/07   01h00 Shakhtar Donetsk  vs Ilves Tampere  0 : 20.930.890 : 3/4-0.970.733 1/40.920.881 1/40.960.801.176.3010.50
11/07   01h15 Spartak Trnava  vs Hacken  1/4 : 00.860.960 : 00.72-0.962 1/20.910.8910.990.772.963.202.21
11/07   02h00 Legia Wars.  vs Aktobe  0 : 1 1/20.990.830 : 3/40.850.9130.950.851 1/40.860.901.305.007.30
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C2 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lazio 8 6 1 1 17 5 3 1 0 9 3 3 0 1 8 2 12 19
2. Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 4 0 0 9 1 2 1 1 6 6 8 19
3. Man Utd 8 5 3 0 16 9 3 1 0 8 4 2 2 0 8 5 7 18
4. Tottenham 8 5 2 1 17 9 3 1 0 9 2 2 1 1 8 7 8 17
5. Ein.Frankfurt 8 5 1 2 14 10 3 1 0 7 3 2 0 2 7 7 4 16
6. Lyon 8 4 3 1 16 8 2 1 1 6 4 2 2 0 10 4 8 15
7. Olympiakos 8 4 3 1 9 3 2 2 0 7 1 2 1 1 2 2 6 15
8. Rangers 8 4 2 2 16 10 2 1 1 8 6 2 1 1 8 4 6 14
9. Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 3 0 1 9 6 1 2 1 5 5 3 14
10. Anderlecht 8 4 2 2 14 12 2 1 1 9 7 2 1 1 5 5 2 14
11. Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 2 1 1 6 3 2 1 1 4 6 1 14
12. Ajax 8 4 1 3 16 8 3 0 1 12 4 1 1 2 4 4 8 13
13. Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 3 0 1 8 2 1 1 2 5 7 4 13
14. Galatasaray 8 3 4 1 19 16 3 1 0 13 9 0 3 1 6 7 3 13
15. Roma 8 3 3 2 10 6 3 1 0 7 1 0 2 2 3 5 4 12
16. Vik.Plzen 8 3 3 2 13 12 2 1 1 5 3 1 2 1 8 9 1 12
17. Ferencvaros 8 4 0 4 15 15 3 0 1 10 6 1 0 3 5 9 0 12
18. Porto 8 3 2 3 13 11 2 1 1 7 4 1 1 2 6 7 2 11
19. AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 3 1 0 8 4 0 1 3 5 9 0 11
20. Midtjylland 8 3 2 3 9 9 1 2 1 5 5 2 0 2 4 4 0 11
21. Union Saint-Gilloise 8 3 2 3 8 8 2 2 0 5 3 1 0 3 3 5 0 11
22. PAOK 8 3 1 4 12 10 2 1 1 9 3 1 0 3 3 7 2 10
23. Twente 8 2 4 2 8 9 1 1 2 2 4 1 3 0 6 5 -1 10
24. Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 1 2 1 3 4 1 2 1 6 7 -2 10
25. Braga 8 3 1 4 9 12 3 0 1 7 3 0 1 3 2 9 -3 10
26. Elfsborg 8 3 1 4 9 14 3 1 0 4 1 0 0 4 5 13 -5 10
27. Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 1 2 1 6 5 1 1 2 5 9 -3 9
28. Besiktas 8 3 0 5 10 15 2 0 2 8 8 1 0 3 2 7 -5 9
29. Maccabi TA 8 2 0 6 8 17 1 0 3 3 6 1 0 3 5 11 -9 6
30. Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 0 2 2 5 7 1 0 3 2 4 -4 5
31. Malmo 8 1 2 5 10 17 0 1 3 4 8 1 1 2 6 9 -7 5
32. Rigas Futbola Skola 8 1 2 5 6 13 1 2 1 4 5 0 0 4 2 8 -7 5
33. Ludogorets 8 0 4 4 4 11 0 1 3 3 8 0 3 1 1 3 -7 4
34. Dinamo Kiev 8 1 1 6 5 18 1 0 3 2 9 0 1 3 3 9 -13 4
35. Nice 8 0 3 5 7 16 0 3 1 5 8 0 0 4 2 8 -9 3
36. Karabakh Agdam 8 1 0 7 6 20 0 0 4 4 12 1 0 3 2 8 -14 3

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: