x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU CÚP C2 CHÂU ÂU

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Cúp C2 Châu Âu

FT    1 - 0 FenerbahceB-1 vs SevillaPlay off -6 0 : 1/20.980.910 : 1/4-0.940.822 1/20.980.9010.930.951.973.503.85FPT Play
FT    0 - 2 1 FreiburgG-1 vs JuventusPlay off -4 1/4 : 00.891.000 : 0-0.890.7620.85-0.973/40.82-0.943.253.102.38FPT Play
FT    7 - 1 FeyenoordF-1 vs Shakhtar DonetskPlay off -7 0 : 1 1/4-0.960.860 : 1/20.970.912 3/40.950.931 1/4-0.880.751.454.656.70FPT Play
FT    0 - 1 Real BetisC-1 vs Man UtdE-2 1/2 : 00.891.001/4 : 00.78-0.912 3/40.890.991 1/4-0.930.803.453.802.00FPT Play
FT    1 - 1 ArsenalA-1 vs Sporting LisbonPlay off -8 1 0 : 1 1/2-0.980.880 : 1/20.83-0.952 3/40.81-0.931 1/4-0.940.821.365.208.20FPT Play
FT    0 - 0 1 Real SociedadE-1 vs RomaC-2 0 : 1/2-0.930.830 : 1/4-0.880.7420.970.913/40.87-0.992.073.153.95FPT Play
FT    3 - 0 Union Saint-GilloiseD-1 vs Union BerlinD-2 1 1/4 : 00.83-0.930 : 0-0.890.7620.910.973/40.881.003.252.982.44FPT Play
FT    0 - 2 FerencvarosH-2 vs B.LeverkusenPlay off -2 3/4 : 00.970.921/4 : 0-0.970.852 1/20.900.9810.84-0.965.103.801.68FPT Play
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C2 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Arsenal 6 5 0 1 8 3 3 0 0 5 0 2 0 1 3 3 5 15
2. PSV Eindhoven 6 4 1 1 15 4 2 1 0 8 1 2 0 1 7 3 11 13
3. Bodo Glimt 6 1 1 4 5 10 1 0 2 3 4 0 1 2 2 6 -5 4
4. Zurich 6 1 0 5 5 16 1 0 2 4 8 0 0 3 1 8 -11 3
Bảng B
1. Fenerbahce 6 4 2 0 13 7 2 1 0 7 4 2 1 0 6 3 6 14
2. Rennes 6 3 3 0 11 8 1 2 0 5 4 2 1 0 6 4 3 12
3. AEK Larnaca 6 1 2 3 7 10 0 1 2 5 7 1 1 1 2 3 -3 5
4. Dinamo Kiev 6 0 1 5 5 11 0 0 3 0 4 0 1 2 5 7 -6 1
Bảng C
1. Real Betis 6 5 1 0 12 4 2 1 0 7 3 3 0 0 5 1 8 16
2. Roma 6 3 1 2 11 7 2 0 1 7 3 1 1 1 4 4 4 10
3. Ludogorets 6 2 1 3 8 9 2 0 1 4 2 0 1 2 4 7 -1 7
4. Helsinki 6 0 1 5 2 13 0 1 2 2 5 0 0 3 0 8 -11 1
Bảng D
1. Union Saint-Gilloise 6 4 1 1 11 7 1 1 1 6 6 3 0 0 5 1 4 13
2. Union Berlin 6 4 0 2 4 2 2 0 1 2 1 2 0 1 2 1 2 12
3. Braga 6 3 1 2 9 7 2 0 1 4 3 1 1 1 5 4 2 10
4. Malmo 6 0 0 6 3 11 0 0 3 0 5 0 0 3 3 6 -8 0
Bảng E
1. Real Sociedad 6 5 0 1 10 2 2 0 1 5 2 3 0 0 5 0 8 15
2. Man Utd 6 5 0 1 10 3 2 0 1 4 1 3 0 0 6 2 7 15
3. Sheriff Tiraspol 6 2 0 4 4 10 1 0 2 1 4 1 0 2 3 6 -6 6
4. Omonia Nicosia 6 0 0 6 3 12 0 0 3 2 8 0 0 3 1 4 -9 0
Bảng F
1. Feyenoord 6 2 2 2 13 9 2 1 0 9 2 0 1 2 4 7 4 8
2. Midtjylland 6 2 2 2 12 8 2 1 0 9 3 0 1 2 3 5 4 8
3. Lazio 6 2 2 2 9 11 2 1 0 8 5 0 1 2 1 6 -2 8
4. Sturm Graz 6 2 2 2 4 10 2 1 0 2 0 0 1 2 2 10 -6 8
Bảng G
1. Freiburg 6 4 2 0 13 3 2 1 0 5 2 2 1 0 8 1 10 14
2. Nantes 6 3 0 3 6 11 2 0 1 4 6 1 0 2 2 5 -5 9
3. Karabakh Agdam 6 2 2 2 9 5 1 2 0 4 1 1 0 2 5 4 4 8
4. Olympiakos 6 0 2 4 2 11 0 0 3 0 8 0 2 1 2 3 -9 2
Bảng H
1. Monaco 6 3 1 2 9 8 2 0 1 7 3 1 1 1 2 5 1 10
2. Ferencvaros 6 3 1 2 8 9 2 1 0 6 4 1 0 2 2 5 -1 10
3. Trabzonspor 6 3 0 3 11 9 3 0 0 7 1 0 0 3 4 8 2 9
4. Crvena Zvezda 6 2 0 4 9 11 2 0 1 6 3 0 0 3 3 8 -2 6
Bảng Play off
1. Ajax 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2. B.Leverkusen 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3. Barcelona 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4. Juventus 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5. RB Salzburg 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6. Sevilla 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7. Shakhtar Donetsk 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8. Sporting Lisbon 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo