Champions LeagueVL Champions LeagueEuropa LeageXuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Napoli
27
20
1
6
74.1%
8
1
4
61.5%
12
0
2
85.7%
WWWLW
2.
Juventus
27
17
1
9
63.0%
10
0
4
71.4%
7
1
5
53.8%
WWWDL
3.
Salernitana
27
14
2
11
51.9%
7
1
6
50.0%
7
1
5
53.8%
WWWWL
4.
Atalanta
27
14
1
12
51.9%
5
1
7
38.5%
9
0
5
64.3%
LLLLL
5.
Lazio
27
14
1
12
51.9%
7
0
7
50.0%
7
1
5
53.8%
WLLLW
6.
Sassuolo
27
14
2
11
51.9%
8
0
5
61.5%
6
2
6
42.9%
WWWWL
7.
Cremonese
27
13
2
12
48.1%
4
1
8
30.8%
9
1
4
64.3%
WLLWW
8.
Roma
27
13
2
12
48.1%
6
1
6
46.2%
7
1
6
50.0%
LWLWW
9.
Empoli
27
13
2
12
48.1%
4
2
7
30.8%
9
0
5
64.3%
WLLLW
10.
Spezia
27
13
0
14
48.1%
7
0
7
50.0%
6
0
7
46.2%
LWLWL
11.
Monza
27
13
0
14
48.1%
6
0
8
42.9%
7
0
6
53.8%
LWWLL
12.
Lecce
27
13
2
12
48.1%
6
0
7
46.2%
7
2
5
50.0%
DLLLW
13.
Bologna
27
12
0
15
44.4%
7
0
7
50.0%
5
0
8
38.5%
LWLWW
14.
Inter Milan
27
11
1
15
40.7%
8
1
5
57.1%
3
0
10
23.1%
LDLWL
15.
Sampdoria
27
11
0
16
40.7%
5
0
9
35.7%
6
0
7
46.2%
WLLWL
16.
Udinese
27
11
1
15
40.7%
4
0
9
30.8%
7
1
6
50.0%
WWWLL
17.
Torino
27
11
3
13
40.7%
5
1
7
38.5%
6
2
6
42.9%
LWWLL
18.
Verona
27
10
2
15
37.0%
5
1
8
35.7%
5
1
7
38.5%
LLWLL
19.
AC Milan
27
10
1
16
37.0%
8
0
5
61.5%
2
1
11
14.3%
LLWLW
20.
Fiorentina
27
9
4
14
33.3%
4
4
6
28.6%
5
0
8
38.5%
DWWLW
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Juventus
10
11
6
0
51.0%
48.0%
2
7
5
0
64.0%
35.0%
8
4
1
0
38.0%
61.0%
2.
Torino
10
11
6
0
48.0%
51.0%
7
4
2
0
46.0%
53.0%
3
7
4
0
50.0%
50.0%
3.
Roma
10
13
3
1
37.0%
62.0%
7
5
0
1
23.0%
76.0%
3
8
3
0
50.0%
50.0%
4.
Udinese
9
8
10
0
62.0%
37.0%
2
5
6
0
76.0%
23.0%
7
3
4
0
50.0%
50.0%
5.
Inter Milan
8
10
7
2
33.0%
66.0%
6
5
2
1
28.0%
71.0%
2
5
5
1
38.0%
61.0%
6.
Lazio
8
12
7
0
66.0%
33.0%
4
5
5
0
64.0%
35.0%
4
7
2
0
69.0%
30.0%
7.
Sassuolo
8
11
6
2
37.0%
62.0%
4
6
3
0
38.0%
61.0%
4
5
3
2
35.0%
64.0%
8.
Sampdoria
7
16
4
0
59.0%
40.0%
5
8
1
0
64.0%
35.0%
2
8
3
0
53.0%
46.0%
9.
Empoli
7
14
6
0
66.0%
33.0%
4
6
3
0
69.0%
30.0%
3
8
3
0
64.0%
35.0%
10.
Spezia
7
13
7
0
55.0%
44.0%
3
7
4
0
64.0%
35.0%
4
6
3
0
46.0%
53.0%
11.
Fiorentina
7
17
2
1
44.0%
55.0%
3
8
2
1
42.0%
57.0%
4
9
0
0
46.0%
53.0%
12.
Cremonese
6
12
9
0
59.0%
40.0%
5
5
3
0
46.0%
53.0%
1
7
6
0
71.0%
28.0%
13.
Verona
6
18
2
1
51.0%
48.0%
3
9
1
1
35.0%
64.0%
3
9
1
0
69.0%
30.0%
14.
Bologna
6
17
3
1
37.0%
62.0%
4
10
0
0
50.0%
50.0%
2
7
3
1
23.0%
76.0%
15.
Lecce
6
20
1
0
55.0%
44.0%
2
10
1
0
53.0%
46.0%
4
10
0
0
57.0%
42.0%
16.
Salernitana
5
14
7
1
51.0%
48.0%
2
8
4
0
50.0%
50.0%
3
6
3
1
53.0%
46.0%
17.
Atalanta
5
16
5
1
55.0%
44.0%
2
8
2
1
46.0%
53.0%
3
8
3
0
64.0%
35.0%
18.
Napoli
5
13
8
1
48.0%
51.0%
2
5
6
0
53.0%
46.0%
3
8
2
1
42.0%
57.0%
19.
AC Milan
5
13
8
1
48.0%
51.0%
1
7
4
1
46.0%
53.0%
4
6
4
0
50.0%
50.0%
20.
Monza
5
17
5
0
44.0%
55.0%
2
10
2
0
50.0%
50.0%
3
7
3
0
38.0%
61.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
AC Milan
17
10
21
6
8
5
11
2
9
5
10
4
2.
Inter Milan
16
11
20
7
6
8
11
3
10
3
9
4
3.
Salernitana
16
11
21
6
9
5
11
3
7
6
10
3
4.
Sassuolo
15
12
18
9
6
7
9
4
9
5
9
5
5.
Napoli
15
12
18
9
8
5
9
4
7
7
9
5
6.
Udinese
14
13
19
8
8
5
12
1
6
8
7
7
7.
Spezia
14
13
20
7
8
6
10
4
6
7
10
3
8.
Bologna
14
13
20
7
4
10
8
6
10
3
12
1
9.
Cremonese
13
14
16
11
6
7
7
6
7
7
9
5
10.
Monza
13
14
19
8
7
7
9
5
6
7
10
3
11.
Atalanta
12
15
20
7
7
6
10
3
5
9
10
4
12.
Torino
11
16
19
8
3
10
8
5
8
6
11
3
13.
Lazio
11
16
18
9
7
7
9
5
4
9
9
4
14.
Sampdoria
11
16
20
7
4
10
10
4
7
6
10
3
15.
Fiorentina
11
16
21
6
7
7
11
3
4
9
10
3
16.
Juventus
10
17
18
9
8
6
12
2
2
11
6
7
17.
Roma
10
17
21
6
3
10
9
4
7
7
12
2
18.
Verona
10
17
21
6
7
7
11
3
3
10
10
3
19.
Empoli
9
18
17
10
4
9
7
6
5
9
10
4
20.
Lecce
8
19
23
4
5
8
11
2
3
11
12
2
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1