Champions LeagueVL Champions LeagueEuropa LeageXuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Napoli
20
14
1
5
70.0%
6
1
3
60.0%
8
0
2
80.0%
WWLWW
2.
Atalanta
20
13
1
6
65.0%
5
1
4
50.0%
8
0
2
80.0%
LWWWW
3.
Juventus
20
11
1
8
55.0%
7
0
4
63.6%
4
1
4
44.4%
LLWLW
4.
Lazio
20
11
1
8
55.0%
6
0
5
54.5%
5
1
3
55.6%
LWWWL
5.
Empoli
20
11
2
7
55.0%
4
2
4
40.0%
7
0
3
70.0%
DWLWW
6.
Salernitana
20
10
2
8
50.0%
5
1
4
50.0%
5
1
4
50.0%
WLLWW
7.
Cremonese
20
10
2
8
50.0%
3
1
6
30.0%
7
1
2
70.0%
WWWLL
8.
Roma
20
10
2
8
50.0%
3
1
5
33.3%
7
1
3
63.6%
LWWWW
9.
Spezia
20
10
0
10
50.0%
6
0
4
60.0%
4
0
6
40.0%
LLLWL
10.
Monza
20
10
0
10
50.0%
5
0
5
50.0%
5
0
5
50.0%
WLLWW
11.
Lecce
20
10
1
9
50.0%
5
0
5
50.0%
5
1
4
50.0%
LLWWW
12.
Inter Milan
20
8
1
11
40.0%
5
1
4
50.0%
3
0
7
30.0%
WLLWL
13.
Sassuolo
20
8
2
10
40.0%
5
0
4
55.6%
3
2
6
27.3%
WWLLL
14.
Udinese
20
8
1
11
40.0%
3
0
7
30.0%
5
1
4
50.0%
LWLLL
15.
Torino
20
8
3
9
40.0%
3
1
5
33.3%
5
2
4
45.5%
DWLWL
16.
Bologna
20
8
0
12
40.0%
5
0
6
45.5%
3
0
6
33.3%
WLLWL
17.
Verona
20
7
2
11
35.0%
3
1
6
30.0%
4
1
5
40.0%
WWWWW
18.
Sampdoria
20
7
0
13
35.0%
3
0
7
30.0%
4
0
6
40.0%
LLWWL
19.
AC Milan
20
7
1
12
35.0%
6
0
4
60.0%
1
1
8
10.0%
LLLLL
20.
Fiorentina
20
6
3
11
30.0%
3
3
4
30.0%
3
0
7
30.0%
WLLLW
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Juventus
7
9
4
0
55.0%
45.0%
1
7
3
0
63.0%
36.0%
6
2
1
0
44.0%
55.0%
2.
Roma
7
10
3
0
40.0%
60.0%
5
4
0
0
22.0%
77.0%
2
6
3
0
54.0%
45.0%
3.
Torino
7
10
3
0
45.0%
55.0%
5
4
0
0
44.0%
55.0%
2
6
3
0
45.0%
54.0%
4.
Cremonese
6
7
7
0
60.0%
40.0%
5
2
3
0
40.0%
60.0%
1
5
4
0
80.0%
20.0%
5.
Udinese
6
8
6
0
60.0%
40.0%
2
5
3
0
70.0%
30.0%
4
3
3
0
50.0%
50.0%
6.
Empoli
6
9
5
0
70.0%
30.0%
3
5
2
0
70.0%
30.0%
3
4
3
0
70.0%
30.0%
7.
Sassuolo
5
10
4
1
40.0%
60.0%
2
5
2
0
44.0%
55.0%
3
5
2
1
36.0%
63.0%
8.
Spezia
5
10
5
0
55.0%
45.0%
2
4
4
0
70.0%
30.0%
3
6
1
0
40.0%
60.0%
9.
Fiorentina
5
12
2
1
50.0%
50.0%
2
5
2
1
50.0%
50.0%
3
7
0
0
50.0%
50.0%
10.
Inter Milan
4
8
6
2
30.0%
70.0%
4
4
1
1
20.0%
80.0%
0
4
5
1
40.0%
60.0%
11.
Lazio
4
9
7
0
70.0%
30.0%
2
4
5
0
72.0%
27.0%
2
5
2
0
66.0%
33.0%
12.
Sampdoria
4
15
1
0
55.0%
45.0%
3
7
0
0
60.0%
40.0%
1
8
1
0
50.0%
50.0%
13.
Napoli
4
8
7
1
45.0%
55.0%
1
3
6
0
60.0%
40.0%
3
5
1
1
30.0%
70.0%
14.
Lecce
4
15
1
0
55.0%
45.0%
1
8
1
0
50.0%
50.0%
3
7
0
0
60.0%
40.0%
15.
Salernitana
3
10
6
1
50.0%
50.0%
2
5
3
0
50.0%
50.0%
1
5
3
1
50.0%
50.0%
16.
Atalanta
3
11
5
1
55.0%
45.0%
1
6
2
1
50.0%
50.0%
2
5
3
0
60.0%
40.0%
17.
Verona
3
15
1
1
50.0%
50.0%
2
6
1
1
30.0%
70.0%
1
9
0
0
70.0%
30.0%
18.
Monza
3
13
4
0
45.0%
55.0%
1
8
1
0
50.0%
50.0%
2
5
3
0
40.0%
60.0%
19.
Bologna
2
15
2
1
40.0%
60.0%
1
10
0
0
54.0%
45.0%
1
5
2
1
22.0%
77.0%
20.
AC Milan
2
10
7
1
50.0%
50.0%
0
5
4
1
40.0%
60.0%
2
5
3
0
60.0%
40.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
AC Milan
15
5
16
4
8
2
9
1
7
3
7
3
2.
Inter Milan
14
6
16
4
5
5
7
3
9
1
9
1
3.
Salernitana
13
7
17
3
6
4
9
1
7
3
8
2
4.
Sassuolo
12
8
14
6
5
4
7
2
7
4
7
4
5.
Napoli
12
8
14
6
7
3
8
2
5
5
6
4
6.
Lazio
11
9
16
4
7
4
8
3
4
5
8
1
7.
Bologna
11
9
15
5
4
7
7
4
7
2
8
1
8.
Udinese
10
10
15
5
5
5
9
1
5
5
6
4
9.
Spezia
10
10
17
3
6
4
9
1
4
6
8
2
10.
Atalanta
10
10
16
4
5
5
8
2
5
5
8
2
11.
Monza
10
10
15
5
5
5
6
4
5
5
9
1
12.
Cremonese
9
11
11
9
5
5
5
5
4
6
6
4
13.
Roma
8
12
16
4
2
7
6
3
6
5
10
1
14.
Torino
8
12
14
6
1
8
5
4
7
4
9
2
15.
Fiorentina
8
12
15
5
5
5
8
2
3
7
7
3
16.
Verona
8
12
16
4
6
4
8
2
2
8
8
2
17.
Juventus
7
13
12
8
6
5
9
2
1
8
3
6
18.
Sampdoria
7
13
16
4
2
8
8
2
5
5
8
2
19.
Lecce
7
13
18
2
5
5
9
1
2
8
9
1
20.
Empoli
6
14
11
9
3
7
5
5
3
7
6
4
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1