TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Bologna
29
20
2
7
69.0%
12
0
3
80.0%
8
2
4
57.1%
WLWWW
2.
Inter Milan
29
19
1
9
65.5%
8
1
6
53.3%
11
0
3
78.6%
LLWLW
3.
Genoa
29
17
1
11
58.6%
9
0
5
64.3%
8
1
6
53.3%
WLWWW
4.
Verona
29
17
2
10
58.6%
7
1
6
50.0%
10
1
4
66.7%
LWWLW
5.
AC Milan
29
17
1
11
58.6%
7
1
6
50.0%
10
0
5
66.7%
WWLWW
6.
Atalanta
28
16
0
12
57.1%
9
0
5
64.3%
7
0
7
50.0%
WWWLL
7.
Juventus
29
14
2
13
48.3%
6
1
8
40.0%
8
1
5
57.1%
LLLLL
8.
Monza
29
14
2
13
48.3%
6
1
8
40.0%
8
1
5
57.1%
WWLWW
9.
Fiorentina
28
13
2
13
46.4%
7
2
5
50.0%
6
0
8
42.9%
LDWWW
10.
Lazio
29
13
1
15
44.8%
6
1
7
42.9%
7
0
8
46.7%
WLLLL
11.
Frosinone
29
13
0
16
44.8%
8
0
7
53.3%
5
0
9
35.7%
LLLWL
12.
Cagliari
29
13
2
14
44.8%
6
2
6
42.9%
7
0
8
46.7%
LWWWW
13.
Roma
29
12
4
13
41.4%
7
1
7
46.7%
5
3
6
35.7%
LLDWW
14.
Empoli
29
12
4
13
41.4%
4
3
8
26.7%
8
1
5
57.1%
LWLWW
15.
Lecce
29
12
6
11
41.4%
6
2
6
42.9%
6
4
5
40.0%
WLWLL
16.
Napoli
29
11
0
18
37.9%
3
0
11
21.4%
8
0
7
53.3%
WLLWW
17.
Torino
29
11
2
16
37.9%
6
1
7
42.9%
5
1
9
33.3%
WWLLL
18.
Salernitana
29
8
2
19
27.6%
2
2
11
13.3%
6
0
8
42.9%
LLWLL
19.
Sassuolo
29
8
4
17
27.6%
5
1
8
35.7%
3
3
9
20.0%
WWLLL
20.
Udinese
29
8
4
17
27.6%
2
1
12
13.3%
6
3
5
42.9%
LWLLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Verona
12
10
7
0
48.0%
51.0%
4
5
5
0
64.0%
35.0%
8
5
2
0
33.0%
66.0%
2.
Empoli
11
14
2
2
41.0%
58.0%
7
7
0
1
40.0%
60.0%
4
7
2
1
42.0%
57.0%
3.
Juventus
10
14
5
0
41.0%
58.0%
6
6
3
0
46.0%
53.0%
4
8
2
0
35.0%
64.0%
4.
Genoa
10
13
6
0
41.0%
58.0%
4
5
5
0
42.0%
57.0%
6
8
1
0
40.0%
60.0%
5.
Torino
10
17
2
0
58.0%
41.0%
6
8
0
0
57.0%
42.0%
4
9
2
0
60.0%
40.0%
6.
Monza
10
13
6
0
51.0%
48.0%
6
6
3
0
53.0%
46.0%
4
7
3
0
50.0%
50.0%
7.
AC Milan
9
6
14
0
44.0%
55.0%
7
3
4
0
35.0%
64.0%
2
3
10
0
53.0%
46.0%
8.
Fiorentina
9
10
9
0
46.0%
53.0%
4
5
5
0
35.0%
64.0%
5
5
4
0
57.0%
42.0%
9.
Lazio
8
15
6
0
48.0%
51.0%
7
5
2
0
42.0%
57.0%
1
10
4
0
53.0%
46.0%
10.
Sassuolo
7
13
7
2
41.0%
58.0%
3
6
4
1
50.0%
50.0%
4
7
3
1
33.0%
66.0%
11.
Bologna
7
18
4
0
55.0%
44.0%
4
9
2
0
60.0%
40.0%
3
9
2
0
50.0%
50.0%
12.
Lecce
7
15
7
0
55.0%
44.0%
3
7
4
0
50.0%
50.0%
4
8
3
0
60.0%
40.0%
13.
Napoli
6
15
7
1
55.0%
44.0%
2
9
3
0
42.0%
57.0%
4
6
4
1
66.0%
33.0%
14.
Udinese
6
15
8
0
72.0%
27.0%
2
9
4
0
73.0%
26.0%
4
6
4
0
71.0%
28.0%
15.
Cagliari
6
15
7
1
55.0%
44.0%
2
7
4
1
57.0%
42.0%
4
8
3
0
53.0%
46.0%
16.
Salernitana
5
15
9
0
51.0%
48.0%
1
10
4
0
53.0%
46.0%
4
5
5
0
50.0%
50.0%
17.
Inter Milan
5
14
10
0
62.0%
37.0%
2
7
6
0
66.0%
33.0%
3
7
4
0
57.0%
42.0%
18.
Roma
5
13
10
1
44.0%
55.0%
2
7
5
1
53.0%
46.0%
3
6
5
0
35.0%
64.0%
19.
Atalanta
4
15
9
0
39.0%
60.0%
2
8
4
0
35.0%
64.0%
2
7
5
0
42.0%
57.0%
20.
Frosinone
3
14
11
1
48.0%
51.0%
1
8
6
0
40.0%
60.0%
2
6
5
1
57.0%
42.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Frosinone
20
9
24
5
12
3
13
2
8
6
11
3
2.
Salernitana
18
11
22
7
10
5
10
5
8
6
12
2
3.
Roma
18
11
20
9
9
6
11
4
9
5
9
5
4.
AC Milan
17
12
23
6
5
9
10
4
12
3
13
2
5.
Atalanta
17
11
23
5
9
5
11
3
8
6
12
2
6.
Sassuolo
16
13
23
6
7
7
11
3
9
6
12
3
7.
Napoli
16
13
18
11
9
5
8
6
7
8
10
5
8.
Cagliari
16
13
19
10
9
5
10
4
7
8
9
6
9.
Inter Milan
16
13
25
4
9
6
14
1
7
7
11
3
10.
Verona
13
16
19
10
7
7
10
4
6
9
9
6
11.
Juventus
13
16
18
11
5
10
7
8
8
6
11
3
12.
Fiorentina
13
15
24
4
9
5
12
2
4
10
12
2
13.
Lazio
13
16
18
11
4
10
6
8
9
6
12
3
14.
Bologna
13
16
21
8
5
10
11
4
8
6
10
4
15.
Genoa
12
17
19
10
6
8
12
2
6
9
7
8
16.
Lecce
12
17
19
10
7
7
11
3
5
10
8
7
17.
Udinese
12
17
20
9
7
8
12
3
5
9
8
6
18.
Monza
11
18
20
9
5
10
11
4
6
8
9
5
19.
Empoli
10
19
18
11
4
11
8
7
6
8
10
4
20.
Torino
8
21
11
18
4
10
4
10
4
11
7
8
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1