x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU COPA LIBERTADORES

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Copa Libertadores

FT    1 - 3 Atl. Mineiro/MGG-1 vs Botafogo/RJD-2 1/2 : 00.950.941/4 : 00.74-0.8720.970.903/40.900.964.402.951.93
BẢNG XẾP HẠNG COPA LIBERTADORES
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Fluminense/RJ 6 4 2 0 9 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 14
2. Colo Colo 6 1 3 2 4 5 2 0 1 4 3 1 0 2 4 6 -1 6
3. Cerro Porteno 6 1 3 2 4 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 6
4. Alianza Lima 6 0 4 2 5 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 4
Bảng B
1. Sao Paulo/SP 6 4 1 1 10 3 3 0 0 7 0 1 0 2 2 4 7 13
2. Talleres Cordoba 6 4 1 1 10 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 13
3. Barcelona SC 6 1 3 2 6 9 0 0 3 1 5 1 1 1 4 6 -3 6
4. Cobresal 6 0 1 5 3 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 1
Bảng C
1. The Strongest 6 3 1 2 8 6 3 0 0 9 4 0 0 3 1 7 2 10
2. Gremio/RS 6 3 1 2 7 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 10
3. Huachipato 6 2 2 2 7 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 8
4. Estudiantes LP 6 1 2 3 7 9 3 0 1 5 1 1 1 1 3 2 -2 5
Bảng D
1. Junior Barranquilla 6 2 4 0 7 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 10
2. Botafogo/RJ 6 3 1 2 7 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 10
3. LDU Quito 6 2 1 3 6 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7
4. Universitario 6 1 2 3 5 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 5
Bảng E
1. Bolivar 6 4 1 1 13 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 13
2. Flamengo/RJ 6 3 1 2 11 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 10
3. Palestino 6 2 1 3 6 11 1 1 1 5 3 1 0 2 1 3 -5 7
4. Millonarios 6 0 3 3 6 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 3
Bảng F
1. Palmeiras/SP 6 4 2 0 14 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 14
2. San Lorenzo 6 2 2 2 6 6 1 0 2 1 2 1 1 1 2 2 0 8
3. Independiente JT 6 2 1 3 8 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 7
4. Liverpool P. (URU) 6 1 1 4 6 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 4
Bảng G
1. Atl. Mineiro/MG 6 5 0 1 14 6 2 0 1 4 1 1 0 2 1 3 8 15
2. CA Penarol 6 4 0 2 12 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 12
3. Rosario Central 6 2 1 3 8 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 7
4. Caracas 6 0 1 5 3 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 1
Bảng H
1. River Plate 6 5 1 0 12 3 1 2 0 5 2 0 2 1 3 5 9 16
2. Nacional(URU) 6 3 1 2 8 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 10
3. Libertad 6 2 1 3 7 8 1 2 0 4 3 1 0 3 1 6 -1 7
4. Dep.Tachira 6 0 1 5 2 11 0 2 1 1 6 0 1 2 5 9 -9 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: