Lịch thi đấu Copa Libertadores - Lịch giải Copa Libertadores

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Copa Libertadores

FT    0 - 1 1 Velez SarsfieldH-1 vs Racing ClubE-1 0 : 1/4-0.990.880 : 00.65-0.781 3/40.920.953/4-0.930.802.352.803.35
FT    1 - 2 River PlateB-1 vs Palmeiras/SPG-1 0 : 1/4-0.930.820 : 00.63-0.751 3/4-0.950.821/20.82-0.952.492.503.55
FT    2 - 0 LDU QuitoC-2 vs Sao Paulo/SPD-1 0 : 1/40.82-0.930 : 1/4-0.780.661 3/40.990.883/4-0.930.802.162.883.70
FT    2 - 1 1 Flamengo/RJC-1 vs Estudiantes LPA-1 0 : 1 1/40.86-0.970 : 1/20.85-0.972 1/40.940.931-0.930.801.334.509.60
FT    1 - 0 Racing ClubE-1 vs Velez SarsfieldH-1 0 : 1/40.940.940 : 00.67-0.792 1/4-0.920.783/40.79-0.932.283.103.15
FT    3 - 1 Palmeiras/SPG-1 vs River PlateB-1 0 : 3/4-0.930.810 : 1/40.960.922 1/40.84-0.971-0.930.801.783.454.35
FT    0 - 1 Sao Paulo/SPD-1 vs LDU QuitoC-2 0 : 1 1/40.920.960 : 1/20.900.982 1/2-0.950.8210.990.881.364.458.20
FT    1 - 0 Estudiantes LPA-1 vs Flamengo/RJC-1 1/4 : 0-0.930.801/4 : 00.76-0.8820.890.983/40.77-0.903.603.002.14
BẢNG XẾP HẠNG COPA LIBERTADORES
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Estudiantes LP 8 5 1 2 12 5 3 0 1 5 1 1 1 1 3 2 7 16
2. Botafogo/RJ 8 5 0 3 9 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 15
3. Univ. de Chile 6 3 1 2 8 6 1 0 2 3 6 0 0 3 4 10 2 10
4. Carabobo 6 0 1 5 2 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 1
Bảng B
1. River Plate 8 3 5 0 14 8 1 2 0 5 2 0 2 1 3 5 6 14
2. Universitario 8 2 3 3 4 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 9
3. Independiente JT 6 2 2 2 8 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 8
4. Barcelona SC 6 1 1 4 4 7 0 0 3 1 5 1 1 1 4 6 -3 4
Bảng C
1. Flamengo/RJ 8 5 2 1 9 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 17
2. LDU Quito 8 4 2 2 10 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 14
3. C. Cordoba SdE 6 3 2 1 7 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11
4. Dep.Tachira 6 0 0 6 4 11 0 2 1 1 6 0 1 2 5 9 -7 0
Bảng D
1. Sao Paulo/SP 8 4 4 0 11 5 3 0 0 7 0 1 0 2 2 4 6 16
2. Libertad 8 2 5 1 7 6 1 2 0 4 3 1 0 3 1 6 1 11
3. Alianza Lima 6 1 2 3 7 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 5
4. Talleres Cordoba 6 1 1 4 5 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 4
Bảng E
1. Racing Club 8 5 1 2 17 5 2 0 1 8 5 2 0 1 7 2 12 16
2. Fortaleza/CE 7 1 3 3 5 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 6
3. Atl. Bucaramanga 6 1 3 2 6 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 6
4. Colo Colo 5 1 2 2 5 12 2 0 1 4 3 1 0 2 4 6 -7 5
Bảng F
1. Internacional/RS 8 3 2 3 12 11 3 0 0 7 3 1 1 1 6 4 1 11
2. Atl. Nacional 8 3 2 3 8 7 1 1 1 7 4 2 1 0 5 3 1 11
3. Bahia/BA 6 2 1 3 5 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 7
4. Nacional(URU) 6 2 1 3 7 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 7
Bảng G
1. Palmeiras/SP 8 7 1 0 21 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 22
2. Cerro Porteno 8 2 2 4 7 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 8
3. Bolivar 6 2 0 4 12 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 6
4. Sporting Cristal 6 1 1 4 6 16 0 2 1 2 4 1 2 0 4 3 -10 4
Bảng H
1. Velez Sarsfield 8 4 3 1 13 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 15
2. CA Penarol 8 4 2 2 11 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 14
3. San Antonio (BOL) 6 2 0 4 5 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 6
4. Olimpia Asuncion 6 1 2 3 9 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 5

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: