Lịch thi đấu Hạng 2 Đức - Lịch giải 2. Bundesliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đức

FT    2 - 3 Dynamo Dresden17 vs Ein.Braunschweig13 0 : 1/40.990.890 : 00.70-0.832 1/40.881.001-0.930.812.313.203.30
FT    3 - 3 Greuther Furth15 vs Hertha Berlin6 1/2 : 00.990.891/4 : 00.86-0.982 3/40.900.981 1/4-0.880.753.853.851.89
13/12   19h00 Magdeburg18 vs Holstein Kiel14 0 : 1/40.990.89   30.940.94   2.233.603.05
13/12   19h00 A.Bielefeld12 vs Kaiserslautern7 0 : 1/40.83-0.95   3-0.960.84   2.093.803.25
13/12   19h00 Karlsruher8 vs Paderborn 074 1/2 : 00.85-0.97   2 3/40.85-0.97   3.303.902.03
14/12   02h30 Hannover 965 vs Bochum9 0 : 3/40.950.93   30.950.93   1.744.104.30
14/12   19h30 Schalke 041 vs Nurnberg11 0 : 3/4-0.990.87   2 1/20.930.95   1.783.804.40
14/12   19h30 Darmstadt3 vs Preussen Munster10 0 : 3/40.85-0.97   2 3/40.85-0.97   1.664.104.90
14/12   19h30 Elversberg2 vs Fort.Dusseldorf16 0 : 10.910.97   30.85-0.97   1.564.655.20
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Schalke 04 15 11 1 3 20 8 6 0 1 9 4 5 1 2 11 4 12 34
2. Elversberg 15 9 3 3 29 14 4 3 0 14 5 5 0 3 15 9 15 30
3. Darmstadt 15 8 5 2 26 15 5 3 0 17 8 3 2 2 9 7 11 29
4. Paderborn 07 15 9 2 4 22 16 5 0 3 13 11 4 2 1 9 5 6 29
5. Hannover 96 15 8 4 3 29 20 4 0 3 12 11 4 4 0 17 9 9 28
6. Hertha Berlin 16 8 3 5 20 15 4 1 3 6 7 4 2 2 14 8 5 27
7. Kaiserslautern 15 8 2 5 27 18 6 1 1 19 8 2 1 4 8 10 9 26
8. Karlsruher 15 6 3 6 23 27 5 0 2 14 10 1 3 4 9 17 -4 21
9. Bochum 15 6 1 8 21 20 4 0 3 10 7 2 1 5 11 13 1 19
10. Preussen Munster 15 5 4 6 21 24 3 4 1 13 10 2 0 5 8 14 -3 19
11. Nurnberg 15 5 4 6 17 21 3 3 2 9 9 2 1 4 8 12 -4 19
12. A.Bielefeld 15 5 2 8 26 23 4 0 4 17 10 1 2 4 9 13 3 17
13. Ein.Braunschweig 16 5 2 9 18 28 2 2 4 9 15 3 0 5 9 13 -10 17
14. Holstein Kiel 15 4 4 7 15 18 2 2 3 7 7 2 2 4 8 11 -3 16
15. Greuther Furth 16 4 3 9 25 42 2 2 4 10 19 2 1 5 15 23 -17 15
16. Fort.Dusseldorf 15 4 2 9 13 25 1 2 5 6 14 3 0 4 7 11 -12 14
17. Dynamo Dresden 16 3 4 9 23 32 1 2 5 12 16 2 2 4 11 16 -9 13
18. Magdeburg 15 4 1 10 15 24 2 0 5 9 13 2 1 5 6 11 -9 13
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: