Lịch thi đấu Hạng 2 Đức - Lịch giải 2. Bundesliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đức

FT    0 - 3 Hannover 966 vs Schalke 042 0 : 1/2-0.990.870 : 1/4-0.940.822 3/4-0.970.8510.80-0.932.013.653.55
FT    1 - 2 Fort.Dusseldorf13 vs Ein.Braunschweig12 0 : 1/20.920.960 : 1/4-0.990.872 3/40.930.951 1/4-0.950.831.923.753.80
FT    2 - 3 Karlsruher7 vs Kaiserslautern5 0 : 00.84-0.960 : 00.890.9930.940.941 1/4-0.970.852.463.802.64
FT    2 - 2 Preussen Munster10 vs Dynamo Dresden16 0 : 1/40.990.890 : 00.75-0.882 3/40.85-0.971 1/4-0.880.762.353.702.80
FT    4 - 3 Paderborn 073 vs A.Bielefeld11 0 : 3/40.910.970 : 1/40.881.002 3/40.84-0.961 1/4-0.900.781.714.004.65
FT    3 - 2 Bochum17 vs Hertha Berlin8 0 : 00.960.930 : 00.940.9430.900.981 1/4-0.990.872.553.752.55
FT    1 - 1 Nurnberg15 vs Holstein Kiel9 0 : 00.87-0.990 : 00.890.992 3/40.890.991 1/4-0.890.772.443.502.80
FT    6 - 0 Elversberg1 vs Greuther Furth14 0 : 10.84-0.960 : 1/2-0.950.833 1/40.970.911 1/40.85-0.971.534.705.40
FT    0 - 0 1 Darmstadt4 vs Magdeburg18 0 : 3/41.000.880 : 1/40.910.973 1/4-0.990.871 1/40.890.991.754.254.10
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Elversberg 9 7 1 1 22 6 4 1 0 12 3 3 0 1 10 3 16 22
2. Schalke 04 9 7 0 2 13 5 3 0 1 5 3 4 0 1 8 2 8 21
3. Paderborn 07 9 6 2 1 15 8 4 0 1 10 6 2 2 0 5 2 7 20
4. Darmstadt 9 5 3 1 14 6 3 2 0 8 2 2 1 1 6 4 8 18
5. Kaiserslautern 9 6 0 3 18 11 4 0 0 11 4 2 0 3 7 7 7 18
6. Hannover 96 9 5 2 2 15 13 3 0 2 7 8 2 2 0 8 5 2 17
7. Karlsruher 9 4 3 2 13 12 4 0 1 10 6 0 3 1 3 6 1 15
8. Hertha Berlin 9 3 2 4 11 10 1 1 2 2 5 2 1 2 9 5 1 11
9. Holstein Kiel 9 3 2 4 10 9 1 1 2 5 5 2 1 2 5 4 1 11
10. Preussen Munster 9 3 2 4 15 17 2 2 1 9 7 1 0 3 6 10 -2 11
11. A.Bielefeld 9 3 1 5 17 16 2 0 3 10 8 1 1 2 7 8 1 10
12. Ein.Braunschweig 9 3 1 5 11 17 1 1 2 6 9 2 0 3 5 8 -6 10
13. Fort.Dusseldorf 9 3 1 5 9 17 0 1 4 3 10 3 0 1 6 7 -8 10
14. Greuther Furth 9 3 1 5 15 24 1 1 2 5 9 2 0 3 10 15 -9 10
15. Nurnberg 9 2 2 5 8 13 1 2 2 3 6 1 0 3 5 7 -5 8
16. Dynamo Dresden 9 1 4 4 14 18 0 2 2 6 8 1 2 2 8 10 -4 7
17. Bochum 9 2 0 7 11 17 2 0 2 6 5 0 0 5 5 12 -6 6
18. Magdeburg 9 1 1 7 7 19 0 0 4 4 12 1 1 3 3 7 -12 4
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: