Lịch thi đấu Hạng 2 Đức - Lịch giải 2. Bundesliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đức

FT    2 - 2 Paderborn 074 vs Darmstadt3 0 : 1/40.85-0.970 : 1/4-0.850.732 3/40.85-0.971 1/4-0.880.752.103.753.25
FT    1 - 1 1 Hertha Berlin6 vs A.Bielefeld10 0 : 1/2-0.940.820 : 1/4-0.890.772 1/20.940.9410.85-0.972.063.353.75
20/12   19h00 Kaiserslautern7 vs Magdeburg16 0 : 1/40.900.980 : 00.71-0.8930.84-0.961 1/40.880.942.133.953.05
20/12   19h00 Fort.Dusseldorf17 vs Greuther Furth15 0 : 1/20.940.940 : 1/40.970.852 3/40.82-0.941 1/4-0.980.801.943.903.60
20/12   19h00 Bochum9 vs Karlsruher8 0 : 3/41.000.880 : 1/40.850.9730.970.911 1/40.980.841.764.204.00
21/12   02h30 Holstein Kiel13 vs Dynamo Dresden18 0 : 1/20.980.900 : 1/40.980.843-0.980.861 1/4-0.900.721.983.953.40
21/12   19h30 Ein.Braunschweig14 vs Schalke 041 1/4 : 00.950.880 : 0-0.810.622 1/40.80-0.9910.980.813.153.202.19
21/12   19h30 Preussen Munster11 vs Elversberg2 1/2 : 00.77-0.941/4 : 00.71-0.902 3/40.880.9310.63-0.843.203.502.06
21/12   19h30 Nurnberg12 vs Hannover 965 1/4 : 0-0.970.801/4 : 00.72-0.912 3/40.80-0.991 1/4-0.960.752.853.902.09
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Schalke 04 16 12 1 3 21 8 7 0 1 10 4 5 1 2 11 4 13 37
2. Elversberg 16 10 3 3 30 14 5 3 0 15 5 5 0 3 15 9 16 33
3. Darmstadt 17 9 6 2 29 17 6 3 0 18 8 3 3 2 11 9 12 33
4. Paderborn 07 17 10 3 4 28 18 5 1 3 15 13 5 2 1 13 5 10 33
5. Hannover 96 16 8 5 3 29 20 4 1 3 12 11 4 4 0 17 9 9 29
6. Hertha Berlin 17 8 4 5 21 16 4 2 3 7 8 4 2 2 14 8 5 28
7. Kaiserslautern 16 8 3 5 27 18 6 1 1 19 8 2 2 4 8 10 9 27
8. Karlsruher 16 6 3 7 23 31 5 0 3 14 14 1 3 4 9 17 -8 21
9. Bochum 16 6 2 8 21 20 4 0 3 10 7 2 2 5 11 13 1 20
10. A.Bielefeld 17 5 4 8 27 24 4 1 4 17 10 1 3 4 10 14 3 19
11. Preussen Munster 16 5 4 7 21 25 3 4 1 13 10 2 0 6 8 15 -4 19
12. Nurnberg 16 5 4 7 17 22 3 3 2 9 9 2 1 5 8 13 -5 19
13. Holstein Kiel 16 4 5 7 18 21 2 2 3 7 7 2 3 4 11 14 -3 17
14. Ein.Braunschweig 16 5 2 9 18 28 2 2 4 9 15 3 0 5 9 13 -10 17
15. Greuther Furth 16 4 3 9 25 42 2 2 4 10 19 2 1 5 15 23 -17 15
16. Magdeburg 16 4 2 10 18 27 2 1 5 12 16 2 1 5 6 11 -9 14
17. Fort.Dusseldorf 16 4 2 10 13 26 1 2 5 6 14 3 0 5 7 12 -13 14
18. Dynamo Dresden 16 3 4 9 23 32 1 2 5 12 16 2 2 4 11 16 -9 13
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: