Lịch thi đấu Hạng 2 Đức - Lịch giải 2. Bundesliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đức

FT    2 - 3 Dynamo Dresden18 vs Ein.Braunschweig14 0 : 1/40.990.890 : 00.70-0.832 1/40.881.001-0.930.812.313.203.30
FT    3 - 3 Greuther Furth15 vs Hertha Berlin7 1/2 : 00.990.891/4 : 00.86-0.982 3/40.900.981 1/4-0.880.753.853.851.89
FT    3 - 3 Magdeburg16 vs Holstein Kiel13 0 : 1/40.83-0.950 : 1/4-0.860.7431.000.881 1/40.990.892.113.603.35
FT    0 - 0 A.Bielefeld12 vs Kaiserslautern6 0 : 1/2-0.940.820 : 1/4-0.890.773-0.950.831 1/4-0.930.802.063.753.35
FT    0 - 4 2 Karlsruher8 vs Paderborn 074 1/2 : 00.84-0.961/4 : 00.75-0.882 3/40.85-0.971 1/4-0.920.793.403.752.04
FT    0 - 0 Hannover 965 vs Bochum9 0 : 1/20.85-0.970 : 1/40.950.932 3/4-0.970.851 1/4-0.860.741.863.754.10
FT    1 - 0 Schalke 041 vs Nurnberg11 0 : 1/20.960.920 : 1/4-0.940.822 1/20.84-0.9610.77-0.891.943.653.85
FT    1 - 0 Darmstadt3 vs Preussen Munster10 0 : 1/20.930.950 : 1/4-0.950.832 3/40.940.941 1/4-0.880.751.933.554.00
FT    1 - 0 Elversberg2 vs Fort.Dusseldorf17 0 : 10.970.910 : 1/2-0.940.8230.81-0.931 1/40.910.971.574.655.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Schalke 04 16 12 1 3 21 8 7 0 1 10 4 5 1 2 11 4 13 37
2. Elversberg 16 10 3 3 30 14 5 3 0 15 5 5 0 3 15 9 16 33
3. Darmstadt 16 9 5 2 27 15 6 3 0 18 8 3 2 2 9 7 12 32
4. Paderborn 07 16 10 2 4 26 16 5 0 3 13 11 5 2 1 13 5 10 32
5. Hannover 96 16 8 5 3 29 20 4 1 3 12 11 4 4 0 17 9 9 29
6. Kaiserslautern 16 8 3 5 27 18 6 1 1 19 8 2 2 4 8 10 9 27
7. Hertha Berlin 16 8 3 5 20 15 4 1 3 6 7 4 2 2 14 8 5 27
8. Karlsruher 16 6 3 7 23 31 5 0 3 14 14 1 3 4 9 17 -8 21
9. Bochum 16 6 2 8 21 20 4 0 3 10 7 2 2 5 11 13 1 20
10. Preussen Munster 16 5 4 7 21 25 3 4 1 13 10 2 0 6 8 15 -4 19
11. Nurnberg 16 5 4 7 17 22 3 3 2 9 9 2 1 5 8 13 -5 19
12. A.Bielefeld 16 5 3 8 26 23 4 1 4 17 10 1 2 4 9 13 3 18
13. Holstein Kiel 16 4 5 7 18 21 2 2 3 7 7 2 3 4 11 14 -3 17
14. Ein.Braunschweig 16 5 2 9 18 28 2 2 4 9 15 3 0 5 9 13 -10 17
15. Greuther Furth 16 4 3 9 25 42 2 2 4 10 19 2 1 5 15 23 -17 15
16. Magdeburg 16 4 2 10 18 27 2 1 5 12 16 2 1 5 6 11 -9 14
17. Fort.Dusseldorf 16 4 2 10 13 26 1 2 5 6 14 3 0 5 7 12 -13 14
18. Dynamo Dresden 16 3 4 9 23 32 1 2 5 12 16 2 2 4 11 16 -9 13
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: