Lịch thi đấu Hạng 2 Đức - Lịch giải 2. Bundesliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đức

FT    2 - 2 Preussen Munster10 vs Hannover 965 3/4 : 00.87-0.991/4 : 00.920.962 3/40.85-0.971 1/4-0.890.774.403.901.76
FT    0 - 2 1 Fort.Dusseldorf15 vs Schalke 041 1/4 : 01.000.881/4 : 00.68-0.802 1/20.940.9410.890.993.253.502.20
FT    3 - 1 Kaiserslautern6 vs Dynamo Dresden17 0 : 1/40.900.990 : 1/4-0.830.702 3/40.900.981 1/4-0.880.762.163.753.10
FT    1 - 2 1 Paderborn 074 vs Elversberg2 0 : 00.930.950 : 00.85-0.972 3/40.970.9110.72-0.842.533.552.65
FT    1 - 0 Bochum9 vs A.Bielefeld12 0 : 00.930.950 : 00.87-0.992 3/40.920.961 1/4-0.850.732.553.452.70
FT    3 - 2 Darmstadt3 vs Karlsruher8 0 : 3/40.890.990 : 1/40.881.0030.960.921 1/40.970.911.704.304.35
FT    0 - 2 Hertha Berlin7 vs Magdeburg18 0 : 3/40.920.960 : 1/40.890.993 1/4-0.930.801 1/40.900.981.724.004.50
FT    1 - 1 1 Ein.Braunschweig14 vs Holstein Kiel13 0 : 00.930.950 : 00.910.972 1/2-0.990.8710.920.962.633.402.65
FT    2 - 2 Nurnberg11 vs Greuther Furth16 0 : 3/40.881.000 : 1/40.890.992 3/40.83-0.951 1/4-0.890.771.704.104.60
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Schalke 04 15 11 1 3 20 8 6 0 1 9 4 5 1 2 11 4 12 34
2. Elversberg 15 9 3 3 29 14 4 3 0 14 5 5 0 3 15 9 15 30
3. Darmstadt 15 8 5 2 26 15 5 3 0 17 8 3 2 2 9 7 11 29
4. Paderborn 07 15 9 2 4 22 16 5 0 3 13 11 4 2 1 9 5 6 29
5. Hannover 96 15 8 4 3 29 20 4 0 3 12 11 4 4 0 17 9 9 28
6. Kaiserslautern 15 8 2 5 27 18 6 1 1 19 8 2 1 4 8 10 9 26
7. Hertha Berlin 15 8 2 5 17 12 4 1 3 6 7 4 1 2 11 5 5 26
8. Karlsruher 15 6 3 6 23 27 5 0 2 14 10 1 3 4 9 17 -4 21
9. Bochum 15 6 1 8 21 20 4 0 3 10 7 2 1 5 11 13 1 19
10. Preussen Munster 15 5 4 6 21 24 3 4 1 13 10 2 0 5 8 14 -3 19
11. Nurnberg 15 5 4 6 17 21 3 3 2 9 9 2 1 4 8 12 -4 19
12. A.Bielefeld 15 5 2 8 26 23 4 0 4 17 10 1 2 4 9 13 3 17
13. Holstein Kiel 15 4 4 7 15 18 2 2 3 7 7 2 2 4 8 11 -3 16
14. Ein.Braunschweig 15 4 2 9 15 26 2 2 4 9 15 2 0 5 6 11 -11 14
15. Fort.Dusseldorf 15 4 2 9 13 25 1 2 5 6 14 3 0 4 7 11 -12 14
16. Greuther Furth 15 4 2 9 22 39 2 1 4 7 16 2 1 5 15 23 -17 14
17. Dynamo Dresden 15 3 4 8 21 29 1 2 4 10 13 2 2 4 11 16 -8 13
18. Magdeburg 15 4 1 10 15 24 2 0 5 9 13 2 1 5 6 11 -9 13
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: