Lịch thi đấu Hạng 2 Đức - Lịch giải 2. Bundesliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đức

FT    0 - 0 Nurnberg18 vs Paderborn 0711 1/4 : 0-0.990.880 : 0-0.850.733-0.950.831 1/4-0.950.833.103.752.17
FT    0 - 2 1 Hertha Berlin17 vs Elversberg2 0 : 1/2-0.990.880 : 1/4-0.880.752 3/40.80-0.931 1/4-0.940.822.053.603.50
FT    1 - 1 Ein.Braunschweig8 vs A.Bielefeld5 1/4 : 00.891.000 : 0-0.880.763-0.980.861 1/4-0.920.792.923.552.33
FT    1 - 2 Bochum16 vs Preussen Munster7 0 : 1/2-0.960.850 : 1/4-0.850.732 1/20.85-0.9710.881.002.073.553.55
FT    1 - 2 Holstein Kiel14 vs Hannover 961 0 : 00.940.950 : 00.950.932 3/40.881.001 1/4-0.880.752.613.652.55
FT    0 - 0 Fort.Dusseldorf12 vs Karlsruher4 0 : 1/4-0.990.880 : 00.77-0.893-0.980.861 1/4-0.950.832.303.752.87
FT    4 - 5 1 Magdeburg15 vs Greuther Furth10 0 : 1/20.970.920 : 1/4-0.940.823 1/40.950.931 1/40.881.001.894.103.60
FT    0 - 1 Dynamo Dresden13 vs Schalke 043 0 : 1/2-0.920.800 : 1/4-0.810.692 3/4-0.940.8210.77-0.892.003.653.65
FT    3 - 1 Kaiserslautern9 vs Darmstadt6 1/4 : 00.891.000 : 0-0.880.752 3/40.980.901 1/4-0.860.742.953.602.31
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hannover 96 4 4 0 0 8 2 2 0 0 4 1 2 0 0 4 1 6 12
2. Elversberg 4 3 0 1 5 3 2 0 0 3 1 1 0 1 2 2 2 9
3. Schalke 04 4 3 0 1 5 3 2 0 0 4 2 1 0 1 1 1 2 9
4. Karlsruher 4 2 2 0 5 2 2 0 0 5 2 0 2 0 0 0 3 8
5. A.Bielefeld 4 2 1 1 9 4 1 0 1 6 3 1 1 0 3 1 5 7
6. Darmstadt 4 2 1 1 6 4 1 1 0 4 1 1 0 1 2 3 2 7
7. Preussen Munster 4 2 1 1 7 6 1 1 0 3 2 1 0 1 4 4 1 7
8. Ein.Braunschweig 4 2 1 1 5 5 1 1 0 4 3 1 0 1 1 2 0 7
9. Kaiserslautern 4 2 0 2 5 4 2 0 0 4 1 0 0 2 1 3 1 6
10. Greuther Furth 4 2 0 2 10 11 1 0 1 3 4 1 0 1 7 7 -1 6
11. Paderborn 07 4 1 2 1 4 4 1 0 1 3 3 0 2 0 1 1 0 5
12. Fort.Dusseldorf 4 1 1 2 3 8 0 1 1 0 2 1 0 1 3 6 -5 4
13. Dynamo Dresden 4 1 0 3 5 7 0 0 2 1 3 1 0 1 4 4 -2 3
14. Holstein Kiel 4 1 0 3 4 6 0 0 2 1 4 1 0 1 3 2 -2 3
15. Magdeburg 4 1 0 3 7 10 0 0 2 4 6 1 0 1 3 4 -3 3
16. Bochum 4 1 0 3 5 8 1 0 1 3 2 0 0 2 2 6 -3 3
17. Hertha Berlin 4 0 2 2 1 4 0 1 1 0 2 0 1 1 1 2 -3 2
18. Nurnberg 4 0 1 3 1 4 0 1 1 0 1 0 0 2 1 3 -3 1
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: