Lịch thi đấu Hạng 2 Đức - Lịch giải 2. Bundesliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đức

FT    1 - 0 Hertha Berlin6 vs Ein.Braunschweig17 0 : 1-0.900.780 : 1/40.72-0.842 1/20.881.0010.76-0.881.624.205.10
FT    1 - 2 Bochum14 vs Dynamo Dresden16 0 : 1/20.970.910 : 1/4-0.970.852 3/40.881.001 1/4-0.930.801.963.803.65
FT    2 - 1 Fort.Dusseldorf13 vs Magdeburg18 0 : 1/40.950.940 : 00.73-0.8530.82-0.941 1/40.960.922.163.702.87
FT    0 - 0 1 Preussen Munster12 vs Schalke 042 1/4 : 00.920.970 : 0-0.840.722 1/40.86-0.981-0.930.812.893.352.29
FT    0 - 2 Paderborn 071 vs Hannover 964 0 : 1/40.920.970 : 00.70-0.833-0.950.831 1/4-0.920.792.173.552.96
FT    4 - 2 Darmstadt3 vs Greuther Furth15 0 : 10.86-0.980 : 1/2-0.940.823 1/4-0.940.821 1/40.900.981.494.605.20
23/11   19h30 Nurnberg11 vs A.Bielefeld9 0 : 1/4-0.930.81   3-0.950.83   2.333.552.70
23/11   19h30 Karlsruher7 vs Elversberg5 1/4 : 00.940.94   3-0.930.80   2.903.652.17
23/11   19h30 Kaiserslautern8 vs Holstein Kiel10 0 : 1/4-0.960.84   2 3/40.82-0.94   2.293.602.72
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Paderborn 07 13 9 2 2 20 12 5 0 2 12 9 4 2 0 8 3 8 29
2. Schalke 04 13 9 1 3 16 7 5 0 1 7 3 4 1 2 9 4 9 28
3. Darmstadt 13 7 4 2 23 13 4 3 0 14 6 3 1 2 9 7 10 25
4. Hannover 96 13 7 3 3 24 18 3 0 3 9 11 4 3 0 15 7 6 24
5. Elversberg 12 7 2 3 24 11 4 2 0 14 5 3 0 3 10 6 13 23
6. Hertha Berlin 13 7 2 4 16 10 4 1 2 6 5 3 1 2 10 5 6 23
7. Karlsruher 12 6 3 3 19 18 5 0 1 12 7 1 3 2 7 11 1 21
8. Kaiserslautern 12 6 2 4 20 14 4 1 1 12 6 2 1 3 8 8 6 20
9. A.Bielefeld 12 5 2 5 25 18 4 0 3 16 8 1 2 2 9 10 7 17
10. Holstein Kiel 12 4 3 5 13 12 2 2 2 7 6 2 1 3 6 6 1 15
11. Nurnberg 12 4 3 5 13 16 2 2 2 5 7 2 1 3 8 9 -3 15
12. Preussen Munster 13 4 3 6 17 21 3 3 1 11 8 1 0 5 6 13 -4 15
13. Fort.Dusseldorf 13 4 2 7 12 21 1 2 4 6 12 3 0 3 6 9 -9 14
14. Bochum 13 4 1 8 17 20 3 0 3 9 7 1 1 5 8 13 -3 13
15. Greuther Furth 13 4 1 8 20 34 2 1 3 7 13 2 0 5 13 21 -14 13
16. Dynamo Dresden 13 2 4 7 18 25 0 2 4 8 12 2 2 3 10 13 -7 10
17. Ein.Braunschweig 13 3 1 9 12 25 1 1 4 6 14 2 0 5 6 11 -13 10
18. Magdeburg 13 2 1 10 10 24 1 0 5 6 13 1 1 5 4 11 -14 7
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: