Lịch thi đấu Hạng 2 Đức - Lịch giải 2. Bundesliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đức

FT    1 - 0 Greuther Furth14 vs Preussen Munster12 0 : 00.980.900 : 00.980.902 3/40.910.971 1/4-0.890.772.503.602.49
FT    1 - 2 Dynamo Dresden17 vs Nurnberg11 0 : 00.881.000 : 00.970.912 3/40.890.991 1/4-0.960.842.533.552.50
FT    4 - 0 A.Bielefeld9 vs Karlsruher6 0 : 1/2-0.960.840 : 1/4-0.870.7430.890.991 1/40.960.922.023.653.20
FT    1 - 0 Schalke 042 vs Elversberg3 0 : 00.930.950 : 00.930.952 1/2-0.930.8010.960.922.583.252.60
FT    2 - 3 Hannover 965 vs Darmstadt4 0 : 1/40.900.980 : 1/4-0.860.742 3/40.86-0.9810.70-0.832.173.453.00
FT    0 - 1 Kaiserslautern7 vs Hertha Berlin8 0 : 00.82-0.940 : 00.80-0.932 3/40.900.981 1/4-0.940.822.363.552.66
FT    1 - 0 Holstein Kiel10 vs Fort.Dusseldorf15 0 : 3/41.000.880 : 1/40.980.902 3/40.85-0.971 1/4-0.940.821.783.903.75
FT    0 - 2 Ein.Braunschweig16 vs Bochum13 1/4 : 00.940.940 : 0-0.880.762 3/40.900.981 1/4-0.880.752.893.502.23
FT    0 - 1 Magdeburg18 vs Paderborn 071 1/2 : 0-0.940.821/4 : 00.881.0030.900.981 1/40.990.893.553.851.84
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Paderborn 07 12 9 2 1 20 10 5 0 1 12 7 4 2 0 8 3 10 29
2. Schalke 04 12 9 0 3 16 7 5 0 1 7 3 4 0 2 9 4 9 27
3. Elversberg 12 7 2 3 24 11 4 2 0 14 5 3 0 3 10 6 13 23
4. Darmstadt 12 6 4 2 19 11 3 3 0 10 4 3 1 2 9 7 8 22
5. Hannover 96 12 6 3 3 22 18 3 0 3 9 11 3 3 0 13 7 4 21
6. Karlsruher 12 6 3 3 19 18 5 0 1 12 7 1 3 2 7 11 1 21
7. Kaiserslautern 12 6 2 4 20 14 4 1 1 12 6 2 1 3 8 8 6 20
8. Hertha Berlin 12 6 2 4 15 10 3 1 2 5 5 3 1 2 10 5 5 20
9. A.Bielefeld 12 5 2 5 25 18 4 0 3 16 8 1 2 2 9 10 7 17
10. Holstein Kiel 12 4 3 5 13 12 2 2 2 7 6 2 1 3 6 6 1 15
11. Nurnberg 12 4 3 5 13 16 2 2 2 5 7 2 1 3 8 9 -3 15
12. Preussen Munster 12 4 2 6 17 21 3 2 1 11 8 1 0 5 6 13 -4 14
13. Bochum 12 4 1 7 16 18 3 0 2 8 5 1 1 5 8 13 -2 13
14. Greuther Furth 12 4 1 7 18 30 2 1 3 7 13 2 0 4 11 17 -12 13
15. Fort.Dusseldorf 12 3 2 7 10 20 0 2 4 4 11 3 0 3 6 9 -10 11
16. Ein.Braunschweig 12 3 1 8 12 24 1 1 4 6 14 2 0 4 6 10 -12 10
17. Dynamo Dresden 12 1 4 7 16 24 0 2 4 8 12 1 2 3 8 12 -8 7
18. Magdeburg 12 2 1 9 9 22 1 0 5 6 13 1 1 4 3 9 -13 7
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: