Lịch thi đấu Hạng 2 Đức - Lịch giải 2. Bundesliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đức

FT    1 - 0 Paderborn 078 vs Bochum16 0 : 1/20.86-0.970 : 1/40.920.9630.960.921 1/4-0.990.871.863.953.85
FT    2 - 0 A.Bielefeld3 vs Magdeburg17 0 : 1/40.86-0.970 : 1/4-0.840.723 1/4-0.950.831 1/40.910.972.133.753.15
FT    2 - 1 Karlsruher2 vs Nurnberg18 0 : 1/40.85-0.960 : 1/4-0.830.713-0.960.841 1/4-0.940.822.053.703.40
FT    0 - 1 Schalke 047 vs Holstein Kiel12 0 : 1/40.920.970 : 00.71-0.832 3/40.86-0.981 1/4-0.890.772.143.753.15
FT    2 - 1 Darmstadt4 vs Ein.Braunschweig10 0 : 10.950.940 : 1/2-0.900.783 1/4-0.990.871 1/40.910.971.594.505.00
FT    0 - 3 Hannover 961 vs Hertha Berlin14 0 : 3/40.891.000 : 1/40.85-0.9730.950.931 1/40.980.901.674.104.80
FT    1 - 2 Preussen Munster9 vs Fort.Dusseldorf11 0 : 1/4-0.900.790 : 00.79-0.922 1/2-0.980.861-0.970.852.333.453.00
FT    0 - 3 1 Greuther Furth13 vs Kaiserslautern6 0 : 00.80-0.920 : 00.82-0.943-0.980.861 1/4-0.930.802.423.702.75
FT    2 - 2 Elversberg5 vs Dynamo Dresden15 0 : 1/20.980.910 : 1/4-0.880.762 3/40.85-0.9710.72-0.842.013.903.40
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hannover 96 5 4 0 1 8 5 2 0 1 4 4 2 0 0 4 1 3 12
2. Karlsruher 5 3 2 0 7 3 3 0 0 7 3 0 2 0 0 0 4 11
3. A.Bielefeld 5 3 1 1 11 4 2 0 1 8 3 1 1 0 3 1 7 10
4. Darmstadt 5 3 1 1 8 5 2 1 0 6 2 1 0 1 2 3 3 10
5. Elversberg 5 3 1 1 7 5 2 1 0 5 3 1 0 1 2 2 2 10
6. Kaiserslautern 5 3 0 2 8 4 2 0 0 4 1 1 0 2 4 3 4 9
7. Schalke 04 5 3 0 2 5 4 2 0 1 4 3 1 0 1 1 1 1 9
8. Paderborn 07 5 2 2 1 5 4 2 0 1 4 3 0 2 0 1 1 1 8
9. Preussen Munster 5 2 1 2 8 8 1 1 1 4 4 1 0 1 4 4 0 7
10. Ein.Braunschweig 5 2 1 2 6 7 1 1 0 4 3 1 0 2 2 4 -1 7
11. Fort.Dusseldorf 5 2 1 2 5 9 0 1 1 0 2 2 0 1 5 7 -4 7
12. Holstein Kiel 5 2 0 3 5 6 0 0 2 1 4 2 0 1 4 2 -1 6
13. Greuther Furth 5 2 0 3 10 14 1 0 2 3 7 1 0 1 7 7 -4 6
14. Hertha Berlin 5 1 2 2 4 4 0 1 1 0 2 1 1 1 4 2 0 5
15. Dynamo Dresden 5 1 1 3 7 9 0 0 2 1 3 1 1 1 6 6 -2 4
16. Bochum 5 1 0 4 5 9 1 0 1 3 2 0 0 3 2 7 -4 3
17. Magdeburg 5 1 0 4 7 12 0 0 2 4 6 1 0 2 3 6 -5 3
18. Nurnberg 5 0 1 4 2 6 0 1 1 0 1 0 0 3 2 5 -4 1
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: