Lịch thi đấu Hạng 2 Đức - Lịch giải 2. Bundesliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đức

06/12   00h30 Preussen Munster9 vs Hannover 964 3/4 : 00.940.951/4 : 00.940.942 3/40.81-0.931 1/4-0.890.774.503.951.74
06/12   00h30 Fort.Dusseldorf14 vs Schalke 041 1/4 : 00.920.970 : 0-0.840.722 1/20.950.9310.900.983.153.452.25
06/12   19h00 Kaiserslautern7 vs Dynamo Dresden15 0 : 1/20.950.93   3-0.970.85   1.953.903.55
06/12   19h00 Paderborn 072 vs Elversberg3 0 : 1/4-0.970.85   2 3/40.87-0.99   2.313.702.86
06/12   19h00 Bochum12 vs A.Bielefeld11 0 : 1/40.970.91   3-0.950.83   2.243.653.05
07/12   02h30 Darmstadt5 vs Karlsruher8 0 : 3/40.940.94   30.900.98   1.744.304.10
07/12   19h30 Hertha Berlin6 vs Magdeburg18 0 : 1/20.84-0.96   30.920.96   1.843.704.20
07/12   19h30 Ein.Braunschweig16 vs Holstein Kiel13 1/4 : 00.80-0.93   2 3/40.920.96   2.903.652.31
07/12   19h30 Nurnberg10 vs Greuther Furth17 0 : 3/4-0.980.86   3 1/4-0.930.80   1.814.153.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Schalke 04 14 10 1 3 18 8 6 0 1 9 4 4 1 2 9 4 10 31
2. Paderborn 07 14 9 2 3 21 14 5 0 2 12 9 4 2 1 9 5 7 29
3. Elversberg 14 8 3 3 27 13 4 3 0 14 5 4 0 3 13 8 14 27
4. Hannover 96 14 8 3 3 27 18 4 0 3 12 11 4 3 0 15 7 9 27
5. Darmstadt 14 7 5 2 23 13 4 3 0 14 6 3 2 2 9 7 10 26
6. Hertha Berlin 14 8 2 4 17 10 4 1 2 6 5 4 1 2 11 5 7 26
7. Kaiserslautern 14 7 2 5 24 17 5 1 1 16 7 2 1 4 8 10 7 23
8. Karlsruher 14 6 3 5 21 24 5 0 2 14 10 1 3 3 7 14 -3 21
9. Preussen Munster 14 5 3 6 19 22 3 3 1 11 8 2 0 5 8 14 -3 18
10. Nurnberg 14 5 3 6 15 19 3 2 2 7 7 2 1 4 8 12 -4 18
11. A.Bielefeld 14 5 2 7 26 22 4 0 4 17 10 1 2 3 9 12 4 17
12. Bochum 14 5 1 8 20 20 3 0 3 9 7 2 1 5 11 13 0 16
13. Holstein Kiel 14 4 3 7 14 17 2 2 3 7 7 2 1 4 7 10 -3 15
14. Fort.Dusseldorf 14 4 2 8 13 23 1 2 4 6 12 3 0 4 7 11 -10 14
15. Dynamo Dresden 14 3 4 7 20 26 1 2 4 10 13 2 2 3 10 13 -6 13
16. Ein.Braunschweig 14 4 1 9 14 25 2 1 4 8 14 2 0 5 6 11 -11 13
17. Greuther Furth 14 4 1 9 20 37 2 1 4 7 16 2 0 5 13 21 -17 13
18. Magdeburg 14 3 1 10 13 24 2 0 5 9 13 1 1 5 4 11 -11 10
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: