x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

FT    3 - 1 B.Leverkusen2 vs Bochum17 0 : 1 3/40.83-0.940 : 3/40.84-0.953 1/40.950.941 1/40.71-0.831.246.7011.50ON SPORTS NEWS
FT    0 - 3 Holstein Kiel18 vs Wer.Bremen11 1/4 : 00.940.950 : 0-0.830.712 3/40.86-0.971 1/4-0.950.833.103.752.20
FT    3 - 2 Bayern Munich1 vs St. Pauli15 0 : 2 1/20.980.910 : 10.78-0.893 1/20.881.001 1/20.87-0.991.129.5023.00
FT    1 - 0 M.gladbach5 vs Leipzig6 1/4 : 00.82-0.930 : 0-0.940.833 1/40.980.911 1/40.84-0.962.903.702.36
FT    1 - 1 Hoffenheim14 vs Augsburg8 0 : 1/4-0.960.850 : 00.76-0.882 1/20.910.9810.980.902.363.303.15
FT    0 - 1 Wolfsburg9 vs Heidenheim16 0 : 3/40.910.980 : 1/40.86-0.972 3/40.970.921 1/4-0.890.771.714.104.70
FT    1 - 0 Ein.Frankfurt3 vs Stuttgart10 0 : 00.940.950 : 00.940.953 1/4-0.970.851 1/40.83-0.952.563.702.60
30/03   20h30 Freiburg7 vs Union Berlin13 0 : 1/2-0.990.870 : 1/4-0.930.802 1/40.930.951-0.950.832.023.503.85
30/03   22h30 B.Dortmund12 vs Mainz4 0 : 3/40.87-0.990 : 1/40.84-0.962 3/40.87-0.991 1/4-0.920.791.684.154.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Bayern Munich 27 20 5 2 78 26 12 1 1 46 14 8 4 1 32 12 52 65
2. B.Leverkusen 27 17 8 2 62 34 9 3 2 32 18 8 5 0 30 16 28 59
3. Ein.Frankfurt 27 14 6 7 55 40 8 3 3 32 20 6 3 4 23 20 15 48
4. Mainz 26 13 6 7 44 28 6 4 3 18 12 7 2 4 26 16 16 45
5. M.gladbach 27 13 4 10 44 40 7 2 5 24 19 6 2 5 20 21 4 43
6. Leipzig 27 11 9 7 41 34 7 4 2 24 15 4 5 5 17 19 7 42
7. Freiburg 26 12 6 8 36 38 8 2 2 24 13 4 4 6 12 25 -2 42
8. Augsburg 27 10 9 8 30 36 6 4 3 15 12 4 5 5 15 24 -6 39
9. Wolfsburg 27 10 8 9 49 41 3 6 5 23 24 7 2 4 26 17 8 38
10. Stuttgart 27 10 7 10 47 44 6 2 6 30 24 4 5 4 17 20 3 37
11. Wer.Bremen 27 10 6 11 43 53 3 4 6 18 26 7 2 5 25 27 -10 36
12. B.Dortmund 26 10 5 11 45 41 7 3 3 31 16 3 2 8 14 25 4 35
13. Union Berlin 26 7 7 12 24 38 4 5 4 12 13 3 2 8 12 25 -14 28
14. Hoffenheim 27 6 9 12 33 49 3 5 6 21 29 3 4 6 12 20 -16 27
15. St. Pauli 27 7 4 16 22 33 3 3 7 8 14 4 1 9 14 19 -11 25
16. Heidenheim 27 6 4 17 32 52 3 1 9 12 24 3 3 8 20 28 -20 22
17. Bochum 27 4 6 17 27 56 3 3 7 13 22 1 3 10 14 34 -29 18
18. Holstein Kiel 27 4 5 18 38 67 3 2 9 18 34 1 3 9 20 33 -29 17
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. M.gladbach 27 17 2 8 63.0% 9 2 3 64.3% 8 0 5 61.5% W W W L W
2. Ein.Frankfurt 27 17 1 9 63.0% 9 0 5 64.3% 8 1 4 61.5% W L W W L
3. Mainz 26 16 0 10 61.5% 6 0 7 46.2% 10 0 3 76.9% L W W W W
4. Augsburg 27 16 1 10 59.3% 7 1 5 53.8% 9 0 5 64.3% W W W D W
5. Wolfsburg 27 15 2 10 55.6% 5 1 8 35.7% 10 1 2 76.9% L L L W L
6. Freiburg 26 14 4 8 53.8% 7 2 3 58.3% 7 2 5 50.0% W D D W W
7. St. Pauli 27 13 1 13 48.1% 5 1 7 38.5% 8 0 6 57.1% W W W W L
8. Wer.Bremen 27 13 2 12 48.1% 4 2 7 30.8% 9 0 5 64.3% W L W L L
9. B.Leverkusen 27 12 2 13 44.4% 5 0 9 35.7% 7 2 4 53.8% W W L L L
10. Union Berlin 26 11 0 15 42.3% 6 0 7 46.2% 5 0 8 38.5% W W L L L
11. Hoffenheim 27 11 2 14 40.7% 4 1 9 28.6% 7 1 5 53.8% L L L W W
12. Leipzig 27 11 1 15 40.7% 7 0 6 53.8% 4 1 9 28.6% L W D L W
13. Bayern Munich 27 11 2 14 40.7% 7 1 6 50.0% 4 1 8 30.8% L L W L W
14. Holstein Kiel 27 11 3 13 40.7% 4 1 9 28.6% 7 2 4 53.8% L L W W
15. Heidenheim 27 10 1 16 37.0% 3 1 9 23.1% 7 0 7 50.0% W W W L W
16. Stuttgart 27 10 1 16 37.0% 5 0 9 35.7% 5 1 7 38.5% L L L L L
17. Bochum 27 10 2 15 37.0% 5 0 8 38.5% 5 2 7 35.7% L W L W L
18. B.Dortmund 26 9 1 16 34.6% 6 1 6 46.2% 3 0 10 23.1% L W L L W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Leipzig 9 8 9 1 66.0% 33.0% 3 4 6 0 76.0% 23.0% 6 4 3 1 57.0% 42.0%
2. St. Pauli 9 15 3 0 51.0% 48.0% 6 6 1 0 53.0% 46.0% 3 9 2 0 50.0% 50.0%
3. Freiburg 8 6 12 0 53.0% 46.0% 3 3 6 0 41.0% 58.0% 5 3 6 0 64.0% 35.0%
4. Augsburg 8 11 8 0 62.0% 37.0% 6 4 3 0 46.0% 53.0% 2 7 5 0 78.0% 21.0%
5. Union Berlin 7 15 4 0 46.0% 53.0% 4 9 0 0 46.0% 53.0% 3 6 4 0 46.0% 53.0%
6. Wolfsburg 6 8 11 2 55.0% 44.0% 3 4 6 1 64.0% 35.0% 3 4 5 1 46.0% 53.0%
7. Bochum 6 10 10 1 59.0% 40.0% 4 4 5 0 61.0% 38.0% 2 6 5 1 57.0% 42.0%
8. Hoffenheim 5 10 10 2 62.0% 37.0% 1 6 5 2 57.0% 42.0% 4 4 5 0 69.0% 30.0%
9. Heidenheim 5 11 10 1 62.0% 37.0% 2 6 5 0 69.0% 30.0% 3 5 5 1 57.0% 42.0%
10. Wer.Bremen 5 8 13 1 48.0% 51.0% 3 3 7 0 53.0% 46.0% 2 5 6 1 42.0% 57.0%
11. M.gladbach 4 13 10 0 48.0% 51.0% 3 5 6 0 35.0% 64.0% 1 8 4 0 61.0% 38.0%
12. Mainz 4 15 6 1 61.0% 38.0% 1 10 2 0 84.0% 15.0% 3 5 4 1 38.0% 61.0%
13. B.Leverkusen 4 8 12 3 55.0% 44.0% 3 3 6 2 57.0% 42.0% 1 5 6 1 53.0% 46.0%
14. Stuttgart 4 9 13 1 59.0% 40.0% 1 6 6 1 42.0% 57.0% 3 3 7 0 76.0% 23.0%
15. Ein.Frankfurt 3 10 13 1 59.0% 40.0% 2 4 7 1 57.0% 42.0% 1 6 6 0 61.0% 38.0%
16. Bayern Munich 3 9 13 2 40.0% 59.0% 0 5 8 1 42.0% 57.0% 3 4 5 1 38.0% 61.0%
17. B.Dortmund 2 14 10 0 69.0% 30.0% 1 6 6 0 61.0% 38.0% 1 8 4 0 76.0% 23.0%
18. Holstein Kiel 2 8 15 2 59.0% 40.0% 1 6 6 1 71.0% 28.0% 1 2 9 1 46.0% 53.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Holstein Kiel 21 6 27 0 9 5 14 0 12 1 13 0
2. Bayern Munich 20 7 21 6 12 2 11 3 8 5 10 3
3. Wer.Bremen 19 8 23 4 9 4 11 2 10 4 12 2
4. Stuttgart 19 8 20 7 11 3 12 2 8 5 8 5
5. B.Leverkusen 18 9 23 4 10 4 11 3 8 5 12 1
6. Ein.Frankfurt 18 9 23 4 9 5 11 3 9 4 12 1
7. M.gladbach 17 10 19 8 8 6 9 5 9 4 10 3
8. Freiburg 16 10 18 8 9 3 10 2 7 7 8 6
9. Wolfsburg 16 11 20 7 8 6 11 3 8 5 9 4
10. B.Dortmund 16 10 20 6 9 4 10 3 7 6 10 3
11. Heidenheim 15 12 23 4 8 5 10 3 7 7 13 1
12. Leipzig 14 13 18 9 8 5 10 3 6 8 8 6
13. Hoffenheim 14 13 20 7 8 6 12 2 6 7 8 5
14. Augsburg 13 14 16 11 6 7 7 6 7 7 9 5
15. Bochum 13 14 20 7 5 8 9 4 8 6 11 3
16. Mainz 13 13 20 6 4 9 9 4 9 4 11 2
17. Union Berlin 12 14 19 7 5 8 10 3 7 6 9 4
18. St. Pauli 8 19 18 9 3 10 7 6 5 9 11 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: