Lịch thi đấu VĐQG Đức - Lịch giải Bundesliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đức

FT    0 - 1 Mainz18 vs M.gladbach9 0 : 0-0.990.870 : 00.990.902 3/41.000.881 1/4-0.860.742.723.502.56TV360
06/12   21h30 Heidenheim16 vs Freiburg8 1/2 : 00.960.92   2 1/20.910.97   4.103.601.92TV360
06/12   21h30 FC Koln11 vs St. Pauli17 0 : 1/2-0.990.87   2 1/20.910.97   2.013.753.60TV360
06/12   21h30 Stuttgart6 vs Bayern Munich1 1 1/4 : 00.890.99   3 1/20.890.99   5.405.301.50TV360
06/12   21h30 Augsburg14 vs B.Leverkusen4 1/2 : 00.960.92   31.000.88   3.704.001.92TV360
06/12   21h30 Wolfsburg15 vs Union Berlin12 0 : 1/40.85-0.97   2 1/20.940.94   2.113.553.50TV360
07/12   00h30 Leipzig2 vs Ein.Frankfurt7 0 : 3/40.970.91   3 1/40.920.96   1.774.304.15TV360
07/12   21h30 Hamburger13 vs Wer.Bremen10 0 : 1/4-0.990.87   2 3/40.910.97   2.313.702.98TV360
07/12   23h30 B.Dortmund3 vs Hoffenheim5 0 : 1-0.980.86   3 1/4-0.980.86   1.624.504.95TV360
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Bayern Munich 12 11 1 0 44 9 7 0 0 29 4 4 1 0 15 5 35 34
2. Leipzig 12 8 2 2 22 13 5 0 0 12 3 3 2 2 10 10 9 26
3. B.Dortmund 12 7 4 1 21 11 3 2 0 9 4 4 2 1 12 7 10 25
4. B.Leverkusen 12 7 2 3 28 17 4 1 2 16 6 3 1 1 12 11 11 23
5. Hoffenheim 12 7 2 3 25 17 3 0 3 11 10 4 2 0 14 7 8 23
6. Stuttgart 12 7 1 4 21 17 5 0 0 9 3 2 1 4 12 14 4 22
7. Ein.Frankfurt 12 6 3 3 28 23 3 1 2 11 9 3 2 1 17 14 5 21
8. Freiburg 12 4 4 4 19 20 3 2 1 13 8 1 2 3 6 12 -1 16
9. M.gladbach 13 4 4 5 17 19 1 3 3 7 14 3 1 2 10 5 -2 16
10. Wer.Bremen 12 4 4 4 16 21 3 2 1 8 8 1 2 3 8 13 -5 16
11. FC Koln 12 4 3 5 21 20 2 1 2 13 9 2 2 3 8 11 1 15
12. Union Berlin 12 4 3 5 15 19 2 3 2 10 10 2 0 3 5 9 -4 15
13. Hamburger 12 3 3 6 11 18 3 1 2 9 6 0 2 4 2 12 -7 12
14. Augsburg 12 3 1 8 15 27 2 0 4 7 15 1 1 4 8 12 -12 10
15. Wolfsburg 12 2 3 7 14 22 0 2 4 7 14 2 1 3 7 8 -8 9
16. Heidenheim 12 2 2 8 10 27 1 2 3 6 12 1 0 5 4 15 -17 8
17. St. Pauli 12 2 1 9 10 24 1 1 4 6 14 1 0 5 4 10 -14 7
18. Mainz 13 1 3 9 11 24 0 2 5 5 11 1 1 4 6 13 -13 6
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Hoffenheim 12 8 1 3 66.7% 3 0 3 50.0% 5 1 0 83.3% W D W W
2. Leipzig 12 8 0 4 66.7% 4 0 1 80.0% 4 0 3 57.1% W L W L W
3. Bayern Munich 12 8 0 4 66.7% 5 0 2 71.4% 3 0 2 60.0% L L L W L
4. Hamburger 12 7 0 5 58.3% 4 0 2 66.7% 3 0 3 50.0% L W L W L
5. B.Leverkusen 12 7 0 5 58.3% 4 0 3 57.1% 3 0 2 60.0% W L W W W
6. FC Koln 12 7 0 5 58.3% 2 0 3 40.0% 5 0 2 71.4% W L L W L
7. Ein.Frankfurt 12 6 1 5 50.0% 3 0 3 50.0% 3 1 2 50.0% L L W W W
8. Wer.Bremen 12 6 1 5 50.0% 4 0 2 66.7% 2 1 3 33.3% L L W W W
9. M.gladbach 13 6 2 5 46.2% 2 1 4 28.6% 4 1 1 66.7% W L W W
10. Union Berlin 12 5 1 6 41.7% 3 1 3 42.9% 2 0 3 40.0% W L W W D
11. Stuttgart 12 5 2 5 41.7% 2 2 1 40.0% 3 0 4 42.9% W L W W D
12. B.Dortmund 12 5 2 5 41.7% 1 1 3 20.0% 4 1 2 57.1% L W W L L
13. Augsburg 12 5 2 5 41.7% 3 1 2 50.0% 2 1 3 33.3% L W D D L
14. Heidenheim 12 4 1 7 33.3% 2 1 3 33.3% 2 0 4 33.3% W L L W L
15. St. Pauli 12 4 0 8 33.3% 2 0 4 33.3% 2 0 4 33.3% W W L L L
16. Freiburg 12 4 3 5 33.3% 3 1 2 50.0% 1 2 3 16.7% W W D L W
17. Wolfsburg 12 3 1 8 25.0% 0 0 6 0% 3 1 2 50.0% W L L L L
18. Mainz 13 2 1 10 15.4% 0 1 6 0% 2 0 4 33.3% L L L D L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. M.gladbach 5 3 4 1 61.0% 38.0% 3 1 2 1 71.0% 28.0% 2 2 2 0 50.0% 50.0%
2. Mainz 4 5 3 1 46.0% 53.0% 3 3 0 1 42.0% 57.0% 1 2 3 0 50.0% 50.0%
3. Hamburger 4 5 3 0 41.0% 58.0% 1 4 1 0 50.0% 50.0% 3 1 2 0 33.0% 66.0%
4. Union Berlin 4 4 3 1 50.0% 50.0% 2 2 3 0 71.0% 28.0% 2 2 0 1 20.0% 80.0%
5. Leipzig 3 4 5 0 75.0% 25.0% 0 3 2 0 80.0% 20.0% 3 1 3 0 71.0% 28.0%
6. Wolfsburg 3 4 5 0 50.0% 50.0% 1 2 3 0 50.0% 50.0% 2 2 2 0 50.0% 50.0%
7. FC Koln 3 3 5 1 41.0% 58.0% 0 2 2 1 20.0% 80.0% 3 1 3 0 57.0% 42.0%
8. B.Dortmund 3 7 2 0 50.0% 50.0% 2 2 1 0 40.0% 60.0% 1 5 1 0 57.0% 42.0%
9. St. Pauli 2 7 3 0 50.0% 50.0% 1 3 2 0 33.0% 66.0% 1 4 1 0 66.0% 33.0%
10. Stuttgart 2 6 4 0 33.0% 66.0% 2 2 1 0 20.0% 80.0% 0 4 3 0 42.0% 57.0%
11. Freiburg 2 4 5 1 66.0% 33.0% 0 2 4 0 83.0% 16.0% 2 2 1 1 50.0% 50.0%
12. Augsburg 2 4 6 0 33.0% 66.0% 2 0 4 0 33.0% 66.0% 0 4 2 0 33.0% 66.0%
13. Wer.Bremen 2 5 5 0 58.0% 41.0% 2 3 1 0 33.0% 66.0% 0 2 4 0 83.0% 16.0%
14. Hoffenheim 1 5 6 0 50.0% 50.0% 1 1 4 0 50.0% 50.0% 0 4 2 0 50.0% 50.0%
15. Ein.Frankfurt 1 4 4 3 50.0% 50.0% 1 3 1 1 33.0% 66.0% 0 1 3 2 66.0% 33.0%
16. Heidenheim 1 7 4 0 58.0% 41.0% 0 4 2 0 66.0% 33.0% 1 3 2 0 50.0% 50.0%
17. B.Leverkusen 0 7 4 1 58.0% 41.0% 0 5 2 0 71.0% 28.0% 0 2 2 1 40.0% 60.0%
18. Bayern Munich 0 4 7 1 33.0% 66.0% 0 2 4 1 42.0% 57.0% 0 2 3 0 20.0% 80.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 12 0 11 1 7 0 7 0 5 0 4 1
2. Stuttgart 9 3 10 2 2 3 3 2 7 0 7 0
3. Augsburg 9 3 9 3 4 2 5 1 5 1 4 2
4. Hoffenheim 9 3 11 1 5 1 6 0 4 2 5 1
5. B.Leverkusen 9 3 11 1 4 3 6 1 5 0 5 0
6. Freiburg 8 4 10 2 5 1 6 0 3 3 4 2
7. Ein.Frankfurt 8 4 10 2 3 3 4 2 5 1 6 0
8. Heidenheim 8 4 8 4 4 2 4 2 4 2 4 2
9. M.gladbach 7 6 6 7 4 3 3 4 3 3 3 3
10. Union Berlin 7 5 9 3 5 2 5 2 2 3 4 1
11. Wolfsburg 7 5 11 1 4 2 6 0 3 3 5 1
12. FC Koln 7 5 9 3 4 1 4 1 3 4 5 2
13. St. Pauli 7 5 11 1 5 1 5 1 2 4 6 0
14. Wer.Bremen 7 5 9 3 3 3 5 1 4 2 4 2
15. Hamburger 6 6 8 4 3 3 5 1 3 3 3 3
16. Leipzig 6 6 9 3 3 2 3 2 3 4 6 1
17. Mainz 5 8 10 3 1 6 5 2 4 2 5 1
18. B.Dortmund 5 7 10 2 2 3 4 1 3 4 6 1

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: