x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

FT    2 - 1 B.Dortmund7 vs St. Pauli16 0 : 1 1/20.910.980 : 3/4-0.930.823 1/4-0.930.821 1/40.881.001.315.909.00ON FOOTBALL
FT    0 - 2 Mainz12 vs Leipzig2 1/2 : 0-0.980.871/4 : 00.891.0030.970.921 1/40.970.914.003.901.87
FT    3 - 2 M.gladbach11 vs Heidenheim9 0 : 1/20.960.930 : 1/4-0.960.853-0.990.881 1/4-0.990.871.963.753.80
FT    3 - 1 Hoffenheim14 vs Bochum18 0 : 10.83-0.940 : 1/2-0.960.853 1/20.84-0.951 1/20.940.941.544.905.30
FT    3 - 1 Freiburg3 vs Augsburg15 0 : 3/40.85-0.960 : 1/40.85-0.962 3/40.84-0.951 1/4-0.920.791.674.055.10
FT    2 - 1 B.Leverkusen4 vs Ein.Frankfurt6 0 : 1 1/4-0.950.840 : 1/20.990.903 1/40.930.961 1/40.76-0.881.505.005.70ON SPORTS +
FT    4 - 0 Bayern Munich1 vs Stuttgart10 0 : 1 1/20.85-0.960 : 3/40.970.923 3/40.970.921 1/20.82-0.951.336.008.00ON SPORTS NEWS
FT    0 - 2 Holstein Kiel17 vs Union Berlin5 1/2 : 00.81-0.931/4 : 00.72-0.832 1/20.85-0.9610.81-0.933.653.502.08ON SPORTS NEWS
FT    2 - 4 1 Wolfsburg13 vs Wer.Bremen8 0 : 1/2-0.970.860 : 1/4-0.880.7630.950.931 1/40.950.922.033.653.60ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Bayern Munich 7 5 2 0 24 7 2 1 0 7 1 3 1 0 17 6 17 17
2. Leipzig 7 5 2 0 11 2 2 1 0 5 0 3 1 0 6 2 9 17
3. Freiburg 7 5 0 2 12 8 3 0 1 8 6 2 0 1 4 2 4 15
4. B.Leverkusen 7 4 2 1 18 13 2 1 1 10 9 2 1 0 8 4 5 14
5. Union Berlin 7 4 2 1 8 4 3 0 0 5 2 1 2 1 3 2 4 14
6. Ein.Frankfurt 7 4 1 2 15 11 2 1 0 8 4 2 0 2 7 7 4 13
7. B.Dortmund 7 4 1 2 14 12 4 0 0 12 5 0 1 2 2 7 2 13
8. Wer.Bremen 7 3 2 2 12 14 0 1 2 0 6 3 1 0 12 8 -2 11
9. Heidenheim 7 3 0 4 12 11 1 0 2 4 4 2 0 2 8 7 1 9
10. Stuttgart 7 2 3 2 15 15 1 2 0 9 5 1 1 2 6 10 0 9
11. M.gladbach 7 3 0 4 10 12 2 0 2 7 8 1 0 2 3 4 -2 9
12. Mainz 7 2 2 3 11 12 0 1 3 2 7 2 1 0 9 5 -1 8
13. Wolfsburg 7 2 1 4 15 16 0 1 3 7 11 2 0 1 8 5 -1 7
14. Hoffenheim 7 2 1 4 13 17 2 0 2 10 11 0 1 2 3 6 -4 7
15. Augsburg 7 2 1 4 10 18 2 1 1 9 7 0 0 3 1 11 -8 7
16. St. Pauli 7 1 1 5 5 11 0 1 2 0 5 1 0 3 5 6 -6 4
17. Holstein Kiel 7 0 2 5 9 21 0 0 4 3 14 0 2 1 6 7 -12 2
18. Bochum 7 0 1 6 7 17 0 1 2 3 7 0 0 4 4 10 -10 1
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Ein.Frankfurt 7 6 0 1 85.7% 3 0 0 100.0% 3 0 1 75.0% W W W W L
2. Union Berlin 7 6 0 1 85.7% 3 0 0 100.0% 3 0 1 75.0% W W L W W
3. Wer.Bremen 7 5 0 2 71.4% 1 0 2 33.3% 4 0 0 100.0% W L W L W
4. Leipzig 7 4 0 3 57.1% 1 0 2 33.3% 3 0 1 75.0% W W L W L
5. Wolfsburg 7 4 1 2 57.1% 1 1 2 25.0% 3 0 0 100.0% L W W W L
6. Freiburg 7 4 2 1 57.1% 2 1 1 50.0% 2 1 0 66.7% W W L W D
7. M.gladbach 7 3 1 3 42.9% 2 1 1 50.0% 1 0 2 33.3% W W L W L
8. Mainz 7 3 0 4 42.9% 0 0 4 0% 3 0 0 100.0% L W L W L
9. Heidenheim 7 3 0 4 42.9% 1 0 2 33.3% 2 0 2 50.0% L L D W L
10. St. Pauli 7 3 0 4 42.9% 1 0 2 33.3% 2 0 2 50.0% W L L W W
11. Bayern Munich 7 3 2 2 42.9% 1 1 1 33.3% 2 1 1 50.0% W L L L W
12. Hoffenheim 7 2 1 4 28.6% 1 1 2 25.0% 1 0 2 33.3% W W W L W
13. Stuttgart 7 2 0 5 28.6% 1 0 2 33.3% 1 0 3 25.0% L L L L L
14. B.Leverkusen 7 2 1 4 28.6% 0 0 4 0% 2 1 0 66.7% L L W W L
15. B.Dortmund 7 2 1 4 28.6% 2 1 1 50.0% 0 0 3 0% L L W D L
16. Holstein Kiel 7 2 1 4 28.6% 0 0 4 0% 2 1 0 66.7% L W L W
17. Augsburg 7 2 0 5 28.6% 2 0 2 50.0% 0 0 3 0% L D W L L
18. Bochum 7 1 2 4 14.3% 0 0 3 0% 1 2 1 25.0% L L L D L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Leipzig 4 1 2 0 57.0% 42.0% 2 0 1 0 66.0% 33.0% 2 1 1 0 50.0% 50.0%
2. Union Berlin 3 4 0 0 42.0% 57.0% 1 2 0 0 .0% 100.0% 2 2 0 0 75.0% 25.0%
3. St. Pauli 2 4 1 0 42.0% 57.0% 1 2 0 0 66.0% 33.0% 1 2 1 0 25.0% 75.0%
4. Wer.Bremen 2 1 3 1 42.0% 57.0% 2 0 1 0 33.0% 66.0% 0 1 2 1 50.0% 50.0%
5. M.gladbach 1 3 3 0 42.0% 57.0% 1 0 3 0 25.0% 75.0% 0 3 0 0 66.0% 33.0%
6. Heidenheim 1 3 3 0 57.0% 42.0% 1 1 1 0 33.0% 66.0% 0 2 2 0 75.0% 25.0%
7. Freiburg 1 4 2 0 42.0% 57.0% 0 2 2 0 50.0% 50.0% 1 2 0 0 33.0% 66.0%
8. B.Dortmund 1 3 3 0 71.0% 28.0% 0 2 2 0 75.0% 25.0% 1 1 1 0 66.0% 33.0%
9. Bochum 1 2 4 0 71.0% 28.0% 0 1 2 0 100.0% .0% 1 1 2 0 50.0% 50.0%
10. Hoffenheim 0 2 4 1 42.0% 57.0% 0 0 3 1 25.0% 75.0% 0 2 1 0 66.0% 33.0%
11. Mainz 0 5 2 0 57.0% 42.0% 0 4 0 0 75.0% 25.0% 0 1 2 0 33.0% 66.0%
12. Ein.Frankfurt 0 4 3 0 71.0% 28.0% 0 1 2 0 100.0% .0% 0 3 1 0 50.0% 50.0%
13. Wolfsburg 0 2 4 1 57.0% 42.0% 0 1 3 0 50.0% 50.0% 0 1 1 1 66.0% 33.0%
14. Stuttgart 0 1 6 0 100.0% .0% 0 1 2 0 100.0% .0% 0 0 4 0 100.0% .0%
15. B.Leverkusen 0 2 4 1 28.0% 71.0% 0 1 2 1 25.0% 75.0% 0 1 2 0 33.0% 66.0%
16. Bayern Munich 0 2 4 1 57.0% 42.0% 0 2 1 0 100.0% .0% 0 0 3 1 25.0% 75.0%
17. Holstein Kiel 0 2 4 1 71.0% 28.0% 0 2 1 1 75.0% 25.0% 0 0 3 0 66.0% 33.0%
18. Augsburg 0 1 6 0 71.0% 28.0% 0 1 3 0 50.0% 50.0% 0 0 3 0 100.0% .0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Augsburg 7 0 6 1 4 0 3 1 3 0 3 0
2. Hoffenheim 6 1 7 0 4 0 4 0 2 1 3 0
3. Wolfsburg 6 1 7 0 4 0 4 0 2 1 3 0
4. Stuttgart 6 1 6 1 2 1 3 0 4 0 3 1
5. B.Leverkusen 6 1 7 0 4 0 4 0 2 1 3 0
6. Wer.Bremen 5 2 5 2 1 2 1 2 4 0 4 0
7. Freiburg 5 2 5 2 4 0 4 0 1 2 1 2
8. B.Dortmund 5 2 5 2 3 1 3 1 2 1 2 1
9. Bochum 5 2 5 2 2 1 2 1 3 1 3 1
10. Ein.Frankfurt 5 2 6 1 2 1 3 0 3 1 3 1
11. Bayern Munich 5 2 6 1 1 2 2 1 4 0 4 0
12. Holstein Kiel 5 2 7 0 2 2 4 0 3 0 3 0
13. St. Pauli 4 3 4 3 1 2 1 2 3 1 3 1
14. M.gladbach 4 3 5 2 3 1 3 1 1 2 2 1
15. Heidenheim 4 3 4 3 2 1 1 2 2 2 3 1
16. Mainz 4 3 6 1 1 3 3 1 3 0 3 0
17. Leipzig 2 5 3 4 1 2 1 2 1 3 2 2
18. Union Berlin 2 5 4 3 2 1 3 0 0 4 1 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo