x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

FT    1 - 3 Hoffenheim6 vs B.Dortmund4 1 1/4 : 00.980.911/4 : 00.77-0.893 1/20.980.911 1/20.940.943.054.102.13ON SPORTS NEWS
FT    0 - 2 FC Koln17 vs Stuttgart2 0 : 0-0.940.840 : 00.990.902 3/40.940.961 1/4-0.880.752.793.502.50
FT    1 - 3 Bochum16 vs M.gladbach13 0 : 1/40.940.950 : 00.75-0.873-0.950.851 1/41.000.882.213.753.10
FT    1 - 0 Heidenheim10 vs Union Berlin11 1/4 : 00.900.990 : 0-0.880.752 1/20.920.9810.84-0.963.103.552.29
FT    0 - 3 Mainz18 vs B.Leverkusen1 1 : 00.88-0.981/2 : 00.81-0.9330.910.991 1/40.930.955.004.551.61
FT    2 - 0 Wolfsburg7 vs Ein.Frankfurt9 1 0 : 1/40.900.990 : 1/4-0.840.712 1/21.000.9010.930.962.203.503.35
FT    2 - 2 Leipzig5 vs Bayern Munich3 3/4 : 00.900.991/4 : 0-0.930.823 1/2-0.970.871 1/20.960.924.054.451.77
FT    4 - 2 Darmstadt15 vs Wer.Bremen12 1/4 : 00.900.990 : 0-0.920.8130.950.951 1/40.980.912.953.752.28ON SPORTS NEWS
FT    2 - 0 Freiburg8 vs Augsburg14 0 : 1/20.910.980 : 1/41.000.892 1/20.990.9010.84-0.961.913.704.05ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. B.Leverkusen 6 5 1 0 20 6 3 0 0 12 4 2 1 0 8 2 14 16
2. Stuttgart 6 5 0 1 19 7 3 0 0 13 1 2 0 1 6 6 12 15
3. Bayern Munich 6 4 2 0 20 6 2 1 0 12 3 2 1 0 8 3 14 14
4. B.Dortmund 6 4 2 0 12 6 2 1 0 4 2 2 1 0 8 4 6 14
5. Leipzig 6 4 1 1 16 6 2 1 0 10 3 2 0 1 6 3 10 13
6. Hoffenheim 6 4 0 2 13 9 1 0 2 5 6 3 0 0 8 3 4 12
7. Wolfsburg 6 4 0 2 9 6 3 0 0 6 1 1 0 2 3 5 3 12
8. Freiburg 6 3 1 2 7 10 2 0 1 5 4 1 1 1 2 6 -3 10
9. Ein.Frankfurt 6 1 4 1 4 5 1 2 0 2 1 0 2 1 2 4 -1 7
10. Heidenheim 6 2 1 3 10 13 2 0 1 7 5 0 1 2 3 8 -3 7
11. Union Berlin 6 2 0 4 9 10 1 0 2 4 6 1 0 2 5 4 -1 6
12. Wer.Bremen 6 2 0 4 10 14 2 0 1 6 5 0 0 3 4 9 -4 6
13. M.gladbach 6 1 2 3 11 14 0 0 3 1 6 1 2 0 10 8 -3 5
14. Augsburg 6 1 2 3 9 15 1 2 0 8 7 0 0 3 1 8 -6 5
15. Darmstadt 6 1 1 4 10 18 1 1 1 8 9 0 0 3 2 9 -8 4
16. Bochum 6 0 3 3 5 19 0 2 1 3 5 0 1 2 2 14 -14 3
17. FC Koln 6 0 1 5 4 11 0 0 3 2 7 0 1 2 2 4 -7 1
18. Mainz 6 0 1 5 4 17 0 1 2 2 7 0 0 3 2 10 -13 1
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. B.Leverkusen 6 6 0 0 100.0% 3 0 0 100.0% 3 0 0 100.0% W W W W D
2. Leipzig 6 5 0 1 83.3% 3 0 0 100.0% 2 0 1 66.7% W L W W W
3. Stuttgart 6 5 0 1 83.3% 3 0 0 100.0% 2 0 1 66.7% W W W W L
4. Hoffenheim 6 4 0 2 66.7% 1 0 2 33.3% 3 0 0 100.0% L W W W W
5. Wolfsburg 6 4 0 2 66.7% 3 0 0 100.0% 1 0 2 33.3% W L W L W
6. Freiburg 6 4 0 2 66.7% 2 0 1 66.7% 2 0 1 66.7% W W W L W
7. M.gladbach 6 3 1 2 50.0% 1 0 2 33.3% 2 1 0 66.7% W L W L W
8. Heidenheim 6 3 0 3 50.0% 2 0 1 66.7% 1 0 2 33.3% W L W L W
9. B.Dortmund 6 3 0 3 50.0% 1 0 2 33.3% 2 0 1 66.7% W W L W L
10. Darmstadt 6 2 0 4 33.3% 1 0 2 33.3% 1 0 2 33.3% W L L L L
11. Union Berlin 6 2 0 4 33.3% 1 0 2 33.3% 1 0 2 33.3% L L W L L
12. FC Koln 6 2 0 4 33.3% 0 0 3 0% 2 0 1 66.7% L L L W L
13. Bayern Munich 6 2 0 4 33.3% 1 0 2 33.3% 1 0 2 33.3% L D W L L
14. Augsburg 6 2 1 3 33.3% 1 1 1 33.3% 1 0 2 33.3% L W L L W
15. Wer.Bremen 6 2 0 4 33.3% 2 0 1 66.7% 0 0 3 0% L W L W W
16. Bochum 6 2 1 3 33.3% 1 1 1 33.3% 1 0 2 33.3% L L D L W
17. Mainz 6 0 1 5 0% 0 1 2 0% 0 0 3 0% L L L L
18. Ein.Frankfurt 6 0 2 4 0% 0 0 3 0% 0 2 1 0% L L L D L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Ein.Frankfurt 2 4 0 0 83.0% 16.0% 2 1 0 0 66.0% 33.0% 0 3 0 0 100.0% .0%
2. Freiburg 2 2 2 0 50.0% 50.0% 1 1 1 0 66.0% 33.0% 1 1 1 0 33.0% 66.0%
3. B.Dortmund 2 1 3 0 66.0% 33.0% 2 0 1 0 33.0% 66.0% 0 1 2 0 100.0% .0%
4. M.gladbach 1 2 2 1 33.0% 66.0% 1 2 0 0 .0% 100.0% 0 0 2 1 66.0% 33.0%
5. Leipzig 1 2 3 0 33.0% 66.0% 0 1 2 0 66.0% 33.0% 1 1 1 0 .0% 100.0%
6. Heidenheim 1 1 4 0 50.0% 50.0% 1 0 2 0 33.0% 66.0% 0 1 2 0 66.0% 33.0%
7. Wolfsburg 1 4 1 0 50.0% 50.0% 0 3 0 0 66.0% 33.0% 1 1 1 0 33.0% 66.0%
8. Darmstadt 1 0 5 0 66.0% 33.0% 0 0 3 0 66.0% 33.0% 1 0 2 0 66.0% 33.0%
9. Union Berlin 1 3 2 0 16.0% 83.0% 0 2 1 0 33.0% 66.0% 1 1 1 0 .0% 100.0%
10. FC Koln 1 4 1 0 50.0% 50.0% 0 2 1 0 66.0% 33.0% 1 2 0 0 33.0% 66.0%
11. Wer.Bremen 1 1 4 0 66.0% 33.0% 0 1 2 0 66.0% 33.0% 1 0 2 0 66.0% 33.0%
12. Hoffenheim 0 2 4 0 66.0% 33.0% 0 1 2 0 66.0% 33.0% 0 1 2 0 66.0% 33.0%
13. Mainz 0 3 3 0 50.0% 50.0% 0 2 1 0 66.0% 33.0% 0 1 2 0 33.0% 66.0%
14. B.Leverkusen 0 2 4 0 33.0% 66.0% 0 0 3 0 33.0% 66.0% 0 2 1 0 33.0% 66.0%
15. Stuttgart 0 1 5 0 66.0% 33.0% 0 0 3 0 33.0% 66.0% 0 1 2 0 100.0% .0%
16. Bayern Munich 0 1 4 1 66.0% 33.0% 0 0 2 1 66.0% 33.0% 0 1 2 0 66.0% 33.0%
17. Augsburg 0 3 2 1 50.0% 50.0% 0 1 1 1 33.0% 66.0% 0 2 1 0 66.0% 33.0%
18. Bochum 0 2 3 1 66.0% 33.0% 0 2 1 0 100.0% .0% 0 0 2 1 33.0% 66.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. B.Leverkusen 6 0 6 0 3 0 3 0 3 0 3 0
2. Bayern Munich 6 0 6 0 3 0 3 0 3 0 3 0
3. M.gladbach 5 1 5 1 2 1 2 1 3 0 3 0
4. Leipzig 5 1 4 2 3 0 3 0 2 1 1 2
5. Darmstadt 5 1 6 0 3 0 3 0 2 1 3 0
6. Wer.Bremen 5 1 5 1 3 0 3 0 2 1 2 1
7. Hoffenheim 5 1 6 0 3 0 3 0 2 1 3 0
8. Mainz 5 1 5 1 2 1 2 1 3 0 3 0
9. Stuttgart 5 1 4 2 3 0 3 0 2 1 1 2
10. Augsburg 5 1 6 0 3 0 3 0 2 1 3 0
11. Heidenheim 4 2 5 1 2 1 2 1 2 1 3 0
12. Union Berlin 4 2 4 2 2 1 2 1 2 1 2 1
13. Bochum 4 2 5 1 1 2 2 1 3 0 3 0
14. Freiburg 3 3 4 2 1 2 2 1 2 1 2 1
15. B.Dortmund 3 3 4 2 1 2 1 2 2 1 3 0
16. Wolfsburg 3 3 4 2 1 2 3 0 2 1 1 2
17. FC Koln 3 3 3 3 2 1 1 2 1 2 2 1
18. Ein.Frankfurt 0 6 4 2 0 3 2 1 0 3 2 1

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo