Lịch thi đấu VĐQG Đức - Lịch giải Bundesliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đức

FT    2 - 1 Wer.Bremen8 vs Wolfsburg14 0 : 1/40.930.950 : 1/4-0.830.7230.940.941 1/40.900.982.193.753.15TV360
FT    3 - 1 Hoffenheim6 vs Leipzig2 0 : 0-0.920.790 : 0-0.940.833 1/40.910.971 1/2-0.940.822.803.852.35TV360
FT    2 - 2 Union Berlin11 vs Bayern Munich1 2 : 00.86-0.983/4 : 0-0.920.803 1/20.930.951 1/20.900.9811.507.301.22TV360
FT    6 - 0 B.Leverkusen5 vs Heidenheim18 0 : 1 1/40.86-0.980 : 1/20.83-0.9430.86-0.981 1/40.87-0.991.405.107.50TV360
FT    1 - 1 Hamburger13 vs B.Dortmund3 1/2 : 00.980.901/4 : 00.85-0.9630.980.901 1/40.950.933.803.951.90TV360
FT    3 - 1 M.gladbach12 vs FC Koln9 0 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.860.7530.930.951 1/40.950.932.033.753.55TV360
FT    2 - 1 Freiburg10 vs St. Pauli16 0 : 3/40.990.890 : 1/40.920.972 1/21.000.8810.900.981.763.605.10TV360
FT    3 - 2 Stuttgart4 vs Augsburg15 0 : 10.920.960 : 1/20.990.903 1/4-0.960.841 1/40.890.991.534.705.70TV360
FT    1 - 0 Ein.Frankfurt7 vs Mainz17 0 : 1/20.87-0.990 : 1/40.970.9230.930.951 1/40.940.941.883.903.95TV360
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Bayern Munich 10 9 1 0 35 6 5 0 0 20 1 4 1 0 15 5 29 28
2. Leipzig 10 7 1 2 20 13 4 0 0 10 3 3 1 2 10 10 7 22
3. B.Dortmund 10 6 3 1 16 7 3 1 0 6 1 3 2 1 10 6 9 21
4. Stuttgart 10 7 0 3 17 12 5 0 0 9 3 2 0 3 8 9 5 21
5. B.Leverkusen 10 6 2 2 24 14 4 1 1 15 4 2 1 1 9 10 10 20
6. Hoffenheim 10 6 1 3 21 16 2 0 3 8 10 4 1 0 13 6 5 19
7. Ein.Frankfurt 10 5 2 3 23 19 3 0 2 10 8 2 2 1 13 11 4 17
8. Wer.Bremen 10 4 3 3 15 18 3 1 1 7 7 1 2 2 8 11 -3 15
9. FC Koln 10 4 2 4 17 15 2 1 1 10 5 2 1 3 7 10 2 14
10. Freiburg 10 3 4 3 13 14 2 2 1 9 8 1 2 2 4 6 -1 13
11. Union Berlin 10 3 3 4 13 17 2 3 1 9 8 1 0 3 4 9 -4 12
12. M.gladbach 10 2 3 5 13 19 1 2 3 7 14 1 1 2 6 5 -6 9
13. Hamburger 10 2 3 5 9 16 2 1 2 7 5 0 2 3 2 11 -7 9
14. Wolfsburg 10 2 2 6 12 18 0 2 3 6 11 2 0 3 6 7 -6 8
15. Augsburg 10 2 1 7 14 24 1 0 4 6 15 1 1 3 8 9 -10 7
16. St. Pauli 10 2 1 7 9 20 1 1 3 6 13 1 0 4 3 7 -11 7
17. Mainz 10 1 2 7 10 18 0 1 4 4 9 1 1 3 6 9 -8 5
18. Heidenheim 10 1 2 7 8 23 1 2 2 6 9 0 0 5 2 14 -15 5
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Hoffenheim 10 7 0 3 70.0% 2 0 3 40.0% 5 0 0 100.0% W W L W
2. Leipzig 10 7 0 3 70.0% 3 0 1 75.0% 4 0 2 66.7% L W W W L
3. Bayern Munich 10 7 0 3 70.0% 4 0 1 80.0% 3 0 2 60.0% L W W W W
4. Hamburger 10 6 0 4 60.0% 3 0 2 60.0% 3 0 2 60.0% W L W L W
5. B.Leverkusen 10 6 0 4 60.0% 4 0 2 66.7% 2 0 2 50.0% W W L L W
6. FC Koln 10 6 0 4 60.0% 2 0 2 50.0% 4 0 2 66.7% L W L W L
7. Wer.Bremen 10 6 1 3 60.0% 4 0 1 80.0% 2 1 2 40.0% W W W D W
8. Ein.Frankfurt 10 5 1 4 50.0% 3 0 2 60.0% 2 1 2 40.0% W W L W W
9. Union Berlin 10 4 1 5 40.0% 3 1 2 50.0% 1 0 3 25.0% W D L L W
10. Stuttgart 10 4 2 4 40.0% 2 2 1 40.0% 2 0 3 40.0% D W L W W
11. B.Dortmund 10 4 2 4 40.0% 1 1 2 25.0% 3 1 2 50.0% L L D L L
12. Augsburg 10 4 2 4 40.0% 2 1 2 40.0% 2 1 2 40.0% D D L L W
13. M.gladbach 10 3 2 5 30.0% 1 1 4 16.7% 2 1 1 50.0% W W W L
14. Heidenheim 10 3 1 6 30.0% 2 1 2 40.0% 1 0 4 20.0% L W L L D
15. St. Pauli 10 3 0 7 30.0% 2 0 3 40.0% 1 0 4 20.0% L L W L L
16. Freiburg 10 3 3 4 30.0% 2 1 2 40.0% 1 2 2 20.0% W W D W L
17. Mainz 10 2 0 8 20.0% 0 0 5 0% 2 0 3 40.0% L W L L L
18. Wolfsburg 10 2 1 7 20.0% 0 0 5 0% 2 1 2 40.0% L L L W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. M.gladbach 3 2 4 1 70.0% 30.0% 2 1 2 1 66.0% 33.0% 1 1 2 0 75.0% 25.0%
2. Mainz 3 4 2 1 40.0% 60.0% 2 2 0 1 40.0% 60.0% 1 2 2 0 40.0% 60.0%
3. Hamburger 3 4 3 0 50.0% 50.0% 1 3 1 0 60.0% 40.0% 2 1 2 0 40.0% 60.0%
4. Wolfsburg 3 3 4 0 40.0% 60.0% 1 2 2 0 40.0% 60.0% 2 1 2 0 40.0% 60.0%
5. Union Berlin 3 3 3 1 60.0% 40.0% 2 1 3 0 83.0% 16.0% 1 2 0 1 25.0% 75.0%
6. FC Koln 3 2 5 0 40.0% 60.0% 0 2 2 0 25.0% 75.0% 3 0 3 0 50.0% 50.0%
7. B.Dortmund 3 6 1 0 50.0% 50.0% 2 2 0 0 25.0% 75.0% 1 4 1 0 66.0% 33.0%
8. Leipzig 2 3 5 0 70.0% 30.0% 0 2 2 0 75.0% 25.0% 2 1 3 0 66.0% 33.0%
9. Stuttgart 2 5 3 0 30.0% 70.0% 2 2 1 0 20.0% 80.0% 0 3 2 0 40.0% 60.0%
10. Freiburg 2 4 4 0 70.0% 30.0% 0 2 3 0 80.0% 20.0% 2 2 1 0 60.0% 40.0%
11. Wer.Bremen 2 3 5 0 50.0% 50.0% 2 2 1 0 20.0% 80.0% 0 1 4 0 80.0% 20.0%
12. Hoffenheim 1 3 6 0 50.0% 50.0% 1 0 4 0 60.0% 40.0% 0 3 2 0 40.0% 60.0%
13. Ein.Frankfurt 1 3 4 2 50.0% 50.0% 1 2 1 1 20.0% 80.0% 0 1 3 1 80.0% 20.0%
14. Heidenheim 1 5 4 0 70.0% 30.0% 0 3 2 0 80.0% 20.0% 1 2 2 0 60.0% 40.0%
15. St. Pauli 1 7 2 0 50.0% 50.0% 0 3 2 0 40.0% 60.0% 1 4 0 0 60.0% 40.0%
16. Augsburg 1 3 6 0 40.0% 60.0% 1 0 4 0 40.0% 60.0% 0 3 2 0 40.0% 60.0%
17. B.Leverkusen 0 6 3 1 60.0% 40.0% 0 4 2 0 83.0% 16.0% 0 2 1 1 25.0% 75.0%
18. Bayern Munich 0 4 6 0 30.0% 70.0% 0 2 3 0 40.0% 60.0% 0 2 3 0 20.0% 80.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 10 0 9 1 5 0 5 0 5 0 4 1
2. Hoffenheim 8 2 9 1 4 1 5 0 4 1 4 1
3. Augsburg 8 2 8 2 4 1 5 0 4 1 3 2
4. Stuttgart 7 3 8 2 2 3 3 2 5 0 5 0
5. Wer.Bremen 7 3 8 2 3 2 4 1 4 1 4 1
6. Ein.Frankfurt 7 3 9 1 3 2 4 1 4 1 5 0
7. B.Leverkusen 7 3 9 1 3 3 5 1 4 0 4 0
8. M.gladbach 6 4 5 5 4 2 3 3 2 2 2 2
9. Wolfsburg 6 4 10 0 3 2 5 0 3 2 5 0
10. Union Berlin 6 4 7 3 4 2 4 2 2 2 3 1
11. FC Koln 6 4 7 3 3 1 3 1 3 3 4 2
12. Leipzig 6 4 9 1 3 1 3 1 3 3 6 0
13. Freiburg 6 4 8 2 4 1 5 0 2 3 3 2
14. Heidenheim 6 4 6 4 3 2 3 2 3 2 3 2
15. St. Pauli 6 4 9 1 5 0 4 1 1 4 5 0
16. Hamburger 5 5 7 3 2 3 4 1 3 2 3 2
17. Mainz 4 6 8 2 1 4 4 1 3 2 4 1
18. B.Dortmund 3 7 8 2 1 3 3 1 2 4 5 1

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: