Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc - Lịch giải CSL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT    1 - 0 Qingdao West Coast9 vs Changchun Yatai16 0 : 1 1/4-0.970.810 : 1/2-0.960.7230.930.831 1/40.980.781.434.355.20
FT    0 - 1 Dalian Young Boy11 vs Shanghai Port1 1 : 00.860.981/4 : 0-0.920.7530.78-0.961 1/40.900.924.154.001.59
FT    1 - 5 Wuhan Three T.14 vs Shandong Taishan5 1 1/2 : 00.850.991/2 : 00.970.8740.940.881 1/20.81-0.995.205.001.37
FT    1 - 3 Tianjin Tigers6 vs Sh. Shenhua2 1 1/4 : 00.850.991/2 : 00.950.893 1/40.950.871 1/40.840.925.104.601.41
FT    2 - 2 1 Zhejiang Professional7 vs Qingdao Hainiu13 0 : 10.960.880 : 1/40.75-0.923 1/40.880.941 1/40.860.961.594.004.10
FT    1 - 1 Shenzhen Peng City12 vs Chengdu Rongcheng3 1 3/4 : 0-0.880.713/4 : 00.81-0.9730.840.981 1/41.000.828.605.201.23
FT    5 - 1 Beijing Guoan4 vs Meizhou Hakka15 0 : 1 3/40.80-0.960 : 3/40.841.004 1/40.910.851 3/40.850.911.295.606.00
FT    1 - 1 Henan Songshan10 vs Yunnan Yukun8 0 : 1-0.960.800 : 1/40.78-0.943 1/20.821.001 1/20.980.781.654.153.65
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shanghai Port 30 20 6 4 72 44 9 4 2 34 18 11 2 2 38 26 28 66
2. Sh. Shenhua 30 19 7 4 67 35 10 4 1 39 19 9 3 3 28 16 32 64
3. Chengdu Rongcheng 30 17 9 4 60 28 10 3 2 27 10 7 6 2 33 18 32 60
4. Beijing Guoan 30 17 6 7 69 46 10 2 3 38 20 7 4 4 31 26 23 57
5. Shandong Taishan 30 15 8 7 69 46 10 3 2 36 15 5 5 5 33 31 23 53
6. Tianjin Tigers 30 12 8 10 40 41 8 4 3 22 15 4 4 7 18 26 -1 44
7. Zhejiang Professional 30 10 12 8 60 51 6 8 1 34 24 4 4 7 26 27 9 42
8. Yunnan Yukun 30 11 9 10 47 52 8 4 3 26 22 3 5 7 21 30 -5 42
9. Qingdao West Coast 30 10 10 10 39 43 6 5 4 21 21 4 5 6 18 22 -4 40
10. Henan Songshan 30 10 7 13 52 48 6 4 5 32 25 4 3 8 20 23 4 37
11. Dalian Young Boy 30 9 9 12 30 45 8 2 5 15 14 1 7 7 15 31 -15 36
12. Shenzhen Peng City 30 8 3 19 35 59 6 2 7 27 25 2 1 12 8 34 -24 27
13. Qingdao Hainiu 30 5 10 15 35 48 4 6 5 22 20 1 4 10 13 28 -13 25
14. Wuhan Three T. 30 6 7 17 34 62 4 5 6 22 31 2 2 11 12 31 -28 25
15. Meizhou Hakka 30 5 6 19 36 71 4 2 9 23 36 1 4 10 13 35 -35 21
16. Changchun Yatai 30 4 7 19 26 52 3 4 8 14 24 1 3 11 12 28 -26 19
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: