x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT    2 - 0 Sh. Shenhua8 vs Shenzhen FC14 0 : 3-0.990.750 : 1 1/40.890.873 3/40.900.861 1/20.770.991.019.7017.00
FT    0 - 4 Hebei CFFC18 vs Henan Songshan6                
FT    3 - 0 Shandong Taishan2 vs Beijing Guoan7                
FT    4 - 0 Shanghai Port4 vs Changchun Yatai12 0 : 2 1/20.820.880 : 1 1/4-0.980.683 3/40.860.841 1/20.750.951.067.7013.00
FT    3 - 0 Chengdu Rongcheng5 vs Dalian Professional11 0 : 20.830.870 : 3/40.780.923 1/40.870.831 1/40.790.911.135.9010.00
FT    4 - 0 Zhejiang Professional3 vs Wuhan Yangtze15 0 : 3 1/40.920.780 : 1 1/40.730.9740.860.841 3/40.870.831.019.6017.00
FT    1 - 0 Meizhou Hakka10 vs Guangzhou FC17 0 : 3/40.790.810 : 1/40.740.962 3/40.810.891 1/40.960.741.643.653.75
FT    1 - 4 Guangzhou City16 vs Cangzhou Mighty Lions13 3/4 : 0-0.950.651/4 : 01.000.6030.800.801 1/40.830.774.403.951.50
FT    3 - 0 Wuhan Three T.1 vs Tianjin Tigers9                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Wuhan Three T. 34 25 3 6 91 28 12 1 4 55 18 13 2 2 36 10 63 78
2. Shandong Taishan 34 25 3 6 87 29 15 1 1 52 7 10 2 5 35 22 58 78
3. Zhejiang Professional 34 18 11 5 64 28 11 4 2 32 10 7 7 3 32 18 36 65
4. Shanghai Port 34 20 5 9 55 25 11 2 4 31 10 9 3 5 24 15 30 65
5. Chengdu Rongcheng 34 18 11 5 49 28 9 7 1 33 14 9 4 4 16 14 21 65
6. Henan Songshan 34 17 8 9 60 32 11 2 5 36 17 6 6 4 24 15 28 59
7. Beijing Guoan 34 17 7 10 57 49 8 4 5 28 22 9 3 5 29 27 8 58
8. Sh. Shenhua 34 14 11 9 42 34 8 3 5 18 14 6 8 4 24 20 8 53
9. Tianjin Tigers 34 14 7 13 45 42 7 5 6 24 18 7 2 7 21 24 3 49
10. Meizhou Hakka 34 14 7 13 43 41 9 3 5 30 18 5 4 8 13 23 2 49
11. Dalian Professional 34 13 9 12 51 50 7 5 5 27 22 6 4 7 24 28 1 48
12. Changchun Yatai 34 11 11 12 49 50 5 5 7 19 19 6 6 5 30 31 -1 44
13. Cangzhou Mighty Lions 34 11 11 12 47 51 3 8 6 13 20 8 3 6 34 31 -4 44
14. Shenzhen FC 34 9 3 22 29 74 5 1 10 13 30 4 2 12 16 44 -45 30
15. Wuhan Yangtze 34 8 4 22 34 71 4 4 9 19 33 4 0 13 15 38 -37 28
16. Guangzhou City 34 5 5 24 29 64 3 2 12 16 36 2 3 12 13 28 -35 20
17. Guangzhou FC 34 3 8 23 24 63 2 5 10 17 31 1 3 13 7 32 -39 17
18. Hebei CFFC 34 2 0 32 18 115 2 0 15 11 61 0 0 17 7 54 -97 6
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo