x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT    1 - 0 Qingdao West Coast8 vs Qingdao Hainiu15 0 : 1/20.85-0.990 : 1/4-0.980.842 1/20.870.9711.001.001.853.603.85
FT    1 - 2 Changchun Yatai16 vs Sh. Shenhua2 1 3/4 : 00.960.903/4 : 00.980.8830.841.001 1/40.79-0.9510.506.001.22
FT    1 - 2 Meizhou Hakka14 vs Tianjin Tigers6 0 : 0-0.960.820 : 0-0.960.822 3/40.850.991 1/4-0.960.802.433.502.35
FT    2 - 2 Wuhan Three T.11 vs Chengdu Rongcheng3 1 1/2 : 00.940.921/2 : 0-0.930.783 1/20.900.941 1/20.970.876.905.401.33
FT    2 - 2 Henan Songshan12 vs Shandong Taishan5 0 : 00.85-0.990 : 00.82-0.963 1/20.990.851 1/20.970.872.333.852.53
FT    2 - 1 Beijing Guoan1 vs Yunnan Yukun7 0 : 1 1/40.880.980 : 1/20.80-0.943 1/21.000.841 1/20.950.891.405.005.90
FT    1 - 0 Dalian Young Boy10 vs Zhejiang Professional9 1/4 : 00.80-0.940 : 0-0.960.822 3/40.841.001 1/4-0.940.782.653.602.34
FT    1 - 2 Shenzhen Peng City13 vs Shanghai Port4 1 : 00.85-0.991/4 : 0-0.840.7030.82-0.981 1/40.80-0.964.504.301.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Beijing Guoan 16 11 5 0 37 15 7 1 0 18 5 4 4 0 19 10 22 38
2. Sh. Shenhua 16 12 2 2 36 16 7 1 0 22 8 5 1 2 14 8 20 38
3. Chengdu Rongcheng 16 10 4 2 32 13 5 2 1 14 5 5 2 1 18 8 19 34
4. Shanghai Port 16 10 4 2 36 20 5 2 2 17 10 5 2 0 19 10 16 34
5. Shandong Taishan 16 7 4 5 33 27 4 2 2 16 9 3 2 3 17 18 6 25
6. Tianjin Tigers 16 7 4 5 23 24 3 2 2 9 9 4 2 3 14 15 -1 25
7. Yunnan Yukun 16 6 4 6 22 24 4 1 2 11 9 2 3 4 11 15 -2 22
8. Qingdao West Coast 16 5 6 5 21 24 4 4 1 14 11 1 2 4 7 13 -3 21
9. Zhejiang Professional 16 5 5 6 29 25 3 4 0 16 10 2 1 6 13 15 4 20
10. Dalian Young Boy 16 5 5 6 15 24 5 1 2 9 8 0 4 4 6 16 -9 20
11. Wuhan Three T. 16 5 4 7 22 30 3 3 2 15 16 2 1 5 7 14 -8 19
12. Henan Songshan 16 4 3 9 24 29 2 1 5 16 20 2 2 4 8 9 -5 15
13. Shenzhen Peng City 16 4 2 10 17 35 3 1 4 14 14 1 1 6 3 21 -18 14
14. Meizhou Hakka 16 3 3 10 21 35 3 0 6 14 22 0 3 4 7 13 -14 12
15. Qingdao Hainiu 16 1 5 10 13 25 1 4 3 8 10 0 1 7 5 15 -12 8
16. Changchun Yatai 16 2 2 12 14 29 1 2 5 6 10 1 0 7 8 19 -15 8
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: