Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc - Lịch giải CSL
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 2 - 0 | Zhejiang Professional7 vs Tianjin Tigers6 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
FT 1 - 1 | Qingdao Hainiu15 vs Henan Songshan11 | 3/4 : 0 | -0.93 | 0.78 | 1/2 : 0 | 0.78 | -0.93 | 3 1/4 | 0.83 | -0.99 | 1 1/2 | -0.96 | 0.80 | 4.10 | 4.35 | 1.65 | | |
FT 4 - 1 | Chengdu Rongcheng2 vs Shanghai Port1 | 0 : 3/4 | -0.97 | 0.83 | 0 : 1/4 | 0.96 | 0.90 | 3 | 0.93 | 0.91 | 1 1/4 | 0.98 | 0.86 | 1.75 | 3.95 | 3.85 | | |
FT 1 - 1 | Yunnan Yukun10 vs Changchun Yatai16 | 0 : 3/4 | 0.98 | 0.88 | 0 : 1/4 | 0.97 | 0.89 | 3 1/2 | -0.96 | 0.80 | 1 1/2 | -0.96 | 0.80 | 1.75 | 4.19 | 3.70 | | |
FT 1 - 0 | Wuhan Three T.12 vs Sh. Shenhua3 | 1 1/4 : 0 | -0.99 | 0.85 | 1/2 : 0 | 0.98 | 0.88 | 3 | 0.87 | 0.97 | 1 1/4 | 0.88 | 0.92 | 7.90 | 5.10 | 1.32 | | |
FT 2 - 0 | Shenzhen Peng City13 vs Meizhou Hakka14 | 0 : 3/4 | -0.99 | 0.85 | 0 : 1/4 | 0.98 | 0.88 | 2 3/4 | 0.86 | 0.98 | 1 1/4 | -0.89 | 0.73 | 1.89 | 3.60 | 3.65 | | |
FT 6 - 0 | Shandong Taishan5 vs Beijing Guoan4 | 0 : 0 | 0.91 | 0.95 | 0 : 0 | 0.94 | 0.92 | 3 3/4 | 0.92 | 0.92 | 1 1/2 | 0.91 | 0.93 | 2.61 | 4.15 | 2.19 | | |
FT 1 - 2 | Shenzhen Peng City13 vs Qingdao West Coast8 | 0 : 0 | 0.75 | 0.95 | | | | 2 3/4 | 0.92 | 0.84 | | | | 2.27 | 3.50 | 2.54 | | |
FT 0 - 2 | Dalian Young Boy9 vs Qingdao West Coast8 | 0 : 3/4 | -0.97 | 0.83 | 0 : 1/4 | 0.97 | 0.89 | 2 3/4 | 0.90 | 0.94 | 1 | 0.71 | -0.88 | 1.80 | 3.85 | 3.80 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
AFC Champions League
VL AFC Champions League
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: