Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc - Lịch giải CSL
| NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
| Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
| FT 1 - 0 | Qingdao West Coast9 vs Changchun Yatai16 | 0 : 1 1/4 | -0.97 | 0.81 | 0 : 1/2 | -0.96 | 0.72 | 3 | 0.93 | 0.83 | 1 1/4 | 0.98 | 0.78 | 1.43 | 4.35 | 5.20 | | |
| FT 0 - 1 | Dalian Young Boy11 vs Shanghai Port1 | 1 : 0 | 0.86 | 0.98 | 1/4 : 0 | -0.92 | 0.75 | 3 | 0.78 | -0.96 | 1 1/4 | 0.90 | 0.92 | 4.15 | 4.00 | 1.59 | | |
| FT 1 - 5 | Wuhan Three T.14 vs Shandong Taishan5 | 1 1/2 : 0 | 0.85 | 0.99 | 1/2 : 0 | 0.97 | 0.87 | 4 | 0.94 | 0.88 | 1 1/2 | 0.81 | -0.99 | 5.20 | 5.00 | 1.37 | | |
| FT 1 - 3 | Tianjin Tigers6 vs Sh. Shenhua2 | 1 1/4 : 0 | 0.85 | 0.99 | 1/2 : 0 | 0.95 | 0.89 | 3 1/4 | 0.95 | 0.87 | 1 1/4 | 0.84 | 0.92 | 5.10 | 4.60 | 1.41 | | |
| FT 2 - 2 | 1 Zhejiang Professional7 vs Qingdao Hainiu13 | 0 : 1 | 0.96 | 0.88 | 0 : 1/4 | 0.75 | -0.92 | 3 1/4 | 0.88 | 0.94 | 1 1/4 | 0.86 | 0.96 | 1.59 | 4.00 | 4.10 | | |
| FT 1 - 1 | Shenzhen Peng City12 vs Chengdu Rongcheng3 | 1 3/4 : 0 | -0.88 | 0.71 | 3/4 : 0 | 0.81 | -0.97 | 3 | 0.84 | 0.98 | 1 1/4 | 1.00 | 0.82 | 8.60 | 5.20 | 1.23 | | |
| FT 5 - 1 | Beijing Guoan4 vs Meizhou Hakka15 | 0 : 1 3/4 | 0.80 | -0.96 | 0 : 3/4 | 0.84 | 1.00 | 4 1/4 | 0.91 | 0.85 | 1 3/4 | 0.85 | 0.91 | 1.29 | 5.60 | 6.00 | | |
| FT 1 - 1 | Henan Songshan10 vs Yunnan Yukun8 | 0 : 1 | -0.96 | 0.80 | 0 : 1/4 | 0.78 | -0.94 | 3 1/2 | 0.82 | 1.00 | 1 1/2 | 0.98 | 0.78 | 1.65 | 4.15 | 3.65 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
AFC Champions League
VL AFC Champions League
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: