x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT    0 - 2 Qingdao West Coast14 vs Nantong Zhiyun11 0 : 00.890.970 : 00.900.962 1/40.950.891-0.910.742.533.302.62
FT    1 - 3 Shenzhen Peng City12 vs Qingdao Hainiu13 0 : 1/40.85-0.990 : 1/4-0.920.612 1/40.990.851-0.890.722.133.153.40
FT    1 - 2 Zhejiang Professional9 vs Beijing Guoan3 1/2 : 00.85-0.991/4 : 00.71-0.903 1/40.841.001 1/40.80-0.963.103.902.01
FT    0 - 1 Changchun Yatai16 vs Meizhou Hakka15 0 : 3/40.880.980 : 1/40.861.0020.900.943/40.860.981.653.305.70
FT    2 - 3 Cangzhou Mighty Lions6 vs Henan Songshan8 1/2 : 00.980.841/4 : 00.870.953-0.990.791 1/41.000.803.653.951.81
FT    2 - 1 Wuhan Three T.10 vs Tianjin Tigers7 0 : 1/2-0.950.810 : 1/4-0.890.742 3/4-0.940.7810.75-0.922.053.653.15
FT    0 - 1 Chengdu Rongcheng2 vs Shandong Taishan5 0 : 1/40.900.960 : 00.73-0.883 1/20.80-0.961 1/20.930.912.114.102.75
27/04   18h35 Shanghai Port4 vs Sh. Shenhua1 0 : 1/40.880.880 : 00.64-0.942 3/40.910.851 1/4-0.950.652.083.502.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sh. Shenhua 7 6 1 0 16 3 2 1 0 7 2 4 0 0 9 1 13 19
2. Chengdu Rongcheng 8 6 0 2 14 6 4 0 1 9 2 2 0 1 5 4 8 18
3. Beijing Guoan 8 4 3 1 13 7 1 1 1 7 5 3 2 0 6 2 6 15
4. Shanghai Port 6 4 2 0 15 7 3 0 0 10 5 1 2 0 5 2 8 14
5. Shandong Taishan 8 4 2 2 15 12 2 2 1 10 8 2 0 1 5 4 3 14
6. Cangzhou Mighty Lions 8 4 1 3 14 15 3 0 2 8 7 1 1 1 6 8 -1 13
7. Tianjin Tigers 8 3 2 3 14 10 0 2 1 3 4 3 0 2 11 6 4 11
8. Henan Songshan 8 2 4 2 11 13 1 2 1 4 5 1 2 1 7 8 -2 10
9. Zhejiang Professional 8 3 1 4 8 12 2 1 2 6 6 1 0 2 2 6 -4 10
10. Wuhan Three T. 8 2 2 4 10 14 1 1 2 4 5 1 1 2 6 9 -4 8
11. Nantong Zhiyun 8 2 2 4 6 11 1 0 3 2 8 1 2 1 4 3 -5 8
12. Shenzhen Peng City 8 2 2 4 9 15 0 2 2 4 10 2 0 2 5 5 -6 8
13. Qingdao Hainiu 8 2 1 5 5 7 1 0 2 2 2 1 1 3 3 5 -2 7
14. Qingdao West Coast 8 2 1 5 8 16 1 1 2 3 6 1 0 3 5 10 -8 7
15. Meizhou Hakka 7 1 3 3 4 7 0 1 2 1 4 1 2 1 3 3 -3 6
16. Changchun Yatai 8 1 1 6 5 12 0 0 4 2 6 1 1 2 3 6 -7 4
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo