x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

16/05   18h35 Zhejiang Professional8 vs Henan Songshan14 0 : 1/40.980.880 : 00.73-0.882 3/40.940.9010.72-0.882.213.652.82
16/05   19h00 Yunnan Yukun9 vs Meizhou Hakka11 0 : 1 1/40.81-0.990 : 1/20.800.963 1/40.800.961 1/20.960.801.344.806.00
17/05   17h00 Dalian Young Boy10 vs Sh. Shenhua1 1 : 0-0.960.721/2 : 00.761.002 3/40.840.921 1/4-0.940.705.304.201.44
17/05   17h30 Shenzhen Peng City13 vs Wuhan Three T.12 0 : 00.800.900 : 00.810.892 1/20.770.9310.740.962.363.452.47
17/05   18h00 Changchun Yatai16 vs Tianjin Tigers6 1/4 : 00.960.801/4 : 00.67-0.922 3/40.800.901 1/4-0.980.682.913.552.02
17/05   18h35 Chengdu Rongcheng2 vs Qingdao West Coast7 0 : 1 1/20.980.780 : 1/20.790.9130.890.871 1/40.890.871.324.756.50
17/05   18h35 Qingdao Hainiu15 vs Beijing Guoan3 1 1/2 : 00.940.821/2 : 0-0.980.743 1/41.000.761 1/40.860.907.405.101.26
17/05   19h00 Shanghai Port4 vs Shandong Taishan5 0 : 3/40.960.800 : 1/40.890.873 1/20.900.801 1/20.970.731.764.003.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sh. Shenhua 12 9 2 1 27 12 6 1 0 19 8 3 1 1 8 4 15 29
2. Chengdu Rongcheng 12 9 2 1 22 7 4 1 1 8 4 5 1 0 14 3 15 29
3. Beijing Guoan 11 7 4 0 27 12 4 1 0 13 3 3 3 0 14 9 15 25
4. Shanghai Port 11 7 2 2 25 15 4 1 2 13 9 3 1 0 12 6 10 23
5. Shandong Taishan 12 6 2 4 27 22 3 2 2 13 8 3 0 2 14 14 5 20
6. Tianjin Tigers 12 4 4 4 18 19 2 2 2 8 9 2 2 2 10 10 -1 16
7. Qingdao West Coast 11 4 4 3 19 21 3 3 1 13 11 1 1 2 6 10 -2 16
8. Zhejiang Professional 12 4 3 5 22 20 3 2 0 12 6 1 1 5 10 14 2 15
9. Yunnan Yukun 12 4 3 5 17 21 2 1 2 7 8 2 2 3 10 13 -4 15
10. Dalian Young Boy 12 3 5 4 13 18 3 1 1 7 5 0 4 3 6 13 -5 14
11. Meizhou Hakka 12 3 3 6 20 26 3 0 4 13 16 0 3 2 7 10 -6 12
12. Wuhan Three T. 12 3 3 6 15 24 2 2 2 11 14 1 1 4 4 10 -9 12
13. Shenzhen Peng City 12 3 2 7 12 25 2 1 2 9 9 1 1 5 3 16 -13 11
14. Henan Songshan 11 3 1 7 15 18 1 0 4 10 13 2 1 3 5 5 -3 10
15. Qingdao Hainiu 12 1 4 7 12 18 1 3 2 7 6 0 1 5 5 12 -6 7
16. Changchun Yatai 12 1 2 9 10 23 0 2 3 3 6 1 0 6 7 17 -13 5
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: