x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

01/04   18h00 Henan Songshan14 vs Qingdao West Coast12 0 : 1/20.950.870 : 1/4-0.950.772 3/40.950.8510.70-0.901.953.703.35
01/04   18h35 Zhejiang Professional5 vs Shenzhen Peng City11 0 : 1-0.960.780 : 1/40.740.9630.940.861 1/40.970.831.594.254.60
02/04   14h30 Changchun Yatai15 vs Wuhan Three T.16 0 : 1/40.720.980 : 1/4-0.900.662 1/20.900.8010.830.872.013.353.10
02/04   17h00 Sh. Shenhua3 vs Yunnan Yukun9 0 : 1 1/40.770.930 : 1/20.810.8930.870.891 1/40.860.901.344.656.20
02/04   18h00 Qingdao Hainiu13 vs Dalian Young Boy10 0 : 00.900.800 : 00.890.812 1/40.800.9010.960.742.533.252.41
02/04   18h35 Shandong Taishan1 vs Chengdu Rongcheng8 0 : 1/40.900.800 : 00.68-0.982 3/40.950.7510.701.002.143.452.74
02/04   18h35 Tianjin Tigers4 vs Beijing Guoan6 0 : 00.980.720 : 00.970.732 1/20.850.8510.790.912.613.402.27
02/04   19h00 Shanghai Port2 vs Meizhou Hakka7 0 : 20.900.800 : 3/40.730.973 3/40.890.871 1/20.761.001.196.108.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shandong Taishan 3 2 1 0 8 4 1 1 0 4 1 1 0 0 4 3 4 7
2. Shanghai Port 3 2 1 0 8 4 2 0 0 5 1 0 1 0 3 3 4 7
3. Sh. Shenhua 3 2 1 0 7 4 1 1 0 4 3 1 0 0 3 1 3 7
4. Tianjin Tigers 3 2 1 0 5 3 1 1 0 3 2 1 0 0 2 1 2 7
5. Zhejiang Professional 3 1 2 0 6 2 0 1 0 1 1 1 1 0 5 1 4 5
6. Beijing Guoan 3 1 2 0 5 3 0 1 0 1 1 1 1 0 4 2 2 5
7. Meizhou Hakka 3 1 1 1 7 7 1 0 1 5 5 0 1 0 2 2 0 4
8. Chengdu Rongcheng 3 1 1 1 3 3 1 0 1 2 2 0 1 0 1 1 0 4
9. Yunnan Yukun 3 1 1 1 5 6 0 1 1 1 3 1 0 0 4 3 -1 4
10. Dalian Young Boy 3 1 1 1 4 5 1 0 0 2 0 0 1 1 2 5 -1 4
11. Shenzhen Peng City 3 1 0 2 5 7 0 0 1 3 4 1 0 1 2 3 -2 3
12. Qingdao West Coast 2 0 2 0 5 5 0 1 0 3 3 0 1 0 2 2 0 2
13. Qingdao Hainiu 3 0 1 2 2 4 0 1 1 2 3 0 0 1 0 1 -2 1
14. Henan Songshan 3 0 1 2 2 5 0 0 1 1 3 0 1 1 1 2 -3 1
15. Changchun Yatai 3 0 0 3 1 6 0 0 0 0 0 0 0 3 1 6 -5 0
16. Wuhan Three T. 2 0 0 2 0 5 0 0 1 0 4 0 0 1 0 1 -5 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: