Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc - Lịch giải CSL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT    4 - 1 Shanghai Port1 vs Henan Songshan12 0 : 1 3/40.900.960 : 3/40.69-0.833 3/40.970.871 1/20.86-0.981.256.008.80
FT    2 - 1 Yunnan Yukun8 vs Wuhan Three T.11 0 : 3/40.80-0.940 : 1/40.81-0.953-0.990.831 1/4-0.970.811.614.004.75
16/08   17h30 Tianjin Tigers6 vs Dalian Young Boy9 0 : 3/40.960.74   2 3/40.950.75   1.743.453.50
16/08   18h00 Qingdao West Coast10 vs Beijing Guoan4 1/2 : 00.980.72   30.750.95   3.153.601.80
16/08   18h00 Changchun Yatai16 vs Meizhou Hakka14 0 : 1/40.850.85   2 3/40.800.90   2.083.452.63
16/08   18h35 Shenzhen Peng City13 vs Shandong Taishan5 3/4 : 00.850.85   3 1/40.900.80   3.503.801.66
16/08   18h35 Zhejiang Professional7 vs Sh. Shenhua2 1/2 : 00.940.76   3 1/40.800.90   2.903.651.88
16/08   19h00 Chengdu Rongcheng3 vs Qingdao Hainiu15 0 : 1 1/40.960.74   30.860.84   1.354.405.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shanghai Port 21 14 5 2 51 27 6 3 2 23 13 8 2 0 28 14 24 47
2. Sh. Shenhua 20 14 3 3 47 25 8 1 1 26 12 6 2 2 21 13 22 45
3. Chengdu Rongcheng 20 13 4 3 39 16 7 2 1 18 6 6 2 2 21 10 23 43
4. Beijing Guoan 20 12 6 2 44 25 7 2 1 21 10 5 4 1 23 15 19 42
5. Shandong Taishan 20 9 4 7 39 32 6 2 2 21 10 3 2 5 18 22 7 31
6. Tianjin Tigers 20 8 6 6 27 29 4 3 2 11 10 4 3 4 16 19 -2 30
7. Zhejiang Professional 20 8 5 7 42 34 5 4 1 25 17 3 1 6 17 17 8 29
8. Yunnan Yukun 21 8 5 8 33 38 6 2 2 20 15 2 3 6 13 23 -5 29
9. Dalian Young Boy 20 8 5 7 21 26 7 1 3 13 10 1 4 4 8 16 -5 29
10. Qingdao West Coast 20 6 9 5 26 28 5 4 1 16 12 1 5 4 10 16 -2 27
11. Wuhan Three T. 21 5 6 10 27 38 3 5 3 17 19 2 1 7 10 19 -11 21
12. Henan Songshan 21 5 4 12 33 40 3 2 5 21 22 2 2 7 12 18 -7 19
13. Shenzhen Peng City 20 5 2 13 25 46 4 1 5 20 18 1 1 8 5 28 -21 17
14. Meizhou Hakka 20 4 4 12 26 44 3 0 7 16 26 1 4 5 10 18 -18 16
15. Qingdao Hainiu 20 3 5 12 20 32 3 4 3 15 11 0 1 9 5 21 -12 14
16. Changchun Yatai 20 2 3 15 16 36 1 2 7 7 15 1 1 8 9 21 -20 9
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: