x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT    1 - 0 Qingdao Hainiu14 vs Cangzhou Mighty Lions12 0 : 10.980.880 : 1/2-0.880.742 1/20.930.9110.78-0.941.554.055.30
FT    1 - 2 Chengdu Rongcheng3 vs Sh. Shenhua2 0 : 0-0.940.800 : 0-0.950.812 3/40.900.941 1/4-0.950.792.673.602.31
FT    1 - 3 Wuhan Three T.11 vs Qingdao West Coast10 1/2 : 00.78-0.961/4 : 00.73-0.922 3/40.820.981 1/4-0.940.743.003.352.04
FT    2 - 1 Shandong Taishan5 vs Meizhou Hakka15 0 : 1/2-0.970.830 : 1/4-0.920.773 1/41.000.841 1/40.850.992.033.952.99
FT    2 - 1 Shenzhen Peng City13 vs Nantong Zhiyun16 0 : 1 1/40.880.980 : 1/20.82-0.962 3/40.830.871 1/40.980.721.354.807.50
FT    1 - 1 Beijing Guoan4 vs Henan Songshan8 0 : 11.000.860 : 1/40.76-0.9030.920.921 1/40.920.921.604.254.55
FT    5 - 0 Shanghai Port1 vs Tianjin Tigers6 0 : 2 1/2-0.990.850 : 10.861.0040.900.941 3/40.900.941.148.2012.50
FT    2 - 2 Changchun Yatai9 vs Zhejiang Professional7 0 : 1/4-0.940.800 : 00.710.993 1/20.860.981 1/20.850.852.354.002.45
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 14 1 0 59 15 11 2 2 37 15 66 78
2. Sh. Shenhua 30 24 5 1 73 20 12 3 0 44 11 12 2 1 29 9 53 77
3. Chengdu Rongcheng 30 18 5 7 65 31 11 2 2 40 12 7 3 5 25 19 34 59
4. Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 10 3 2 43 15 6 5 4 22 20 30 56
5. Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 8 4 3 29 16 5 5 5 20 24 9 48
6. Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 7 5 3 20 16 5 1 9 24 31 -3 42
7. Zhejiang Professional 30 11 5 14 55 60 8 3 4 38 26 3 2 10 17 34 -5 38
8. Henan Songshan 30 9 9 12 34 39 6 3 6 16 17 3 6 6 18 22 -5 36
9. Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 6 4 5 28 19 2 4 9 18 39 -12 32
10. Qingdao West Coast 30 8 8 14 41 58 3 7 5 23 26 5 1 9 18 32 -17 32
11. Wuhan Three T. 30 8 7 15 31 44 4 2 9 14 21 4 5 6 17 23 -13 31
12. Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 5 3 7 17 23 2 5 8 16 34 -24 29
13. Shenzhen Peng City 30 7 8 15 29 55 4 4 7 14 30 3 4 8 15 25 -26 29
14. Qingdao Hainiu 30 8 5 17 28 55 6 3 6 19 23 2 2 11 9 32 -27 29
15. Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 4 5 6 14 22 2 4 9 15 33 -26 27
16. Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 3 3 9 13 27 2 4 9 19 39 -34 22
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: