Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc - Lịch giải CSL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT    2 - 0 Zhejiang Professional7 vs Tianjin Tigers6                
FT    1 - 1 Qingdao Hainiu15 vs Henan Songshan11 3/4 : 0-0.930.781/2 : 00.78-0.933 1/40.83-0.991 1/2-0.960.804.104.351.65
FT    4 - 1 Chengdu Rongcheng2 vs Shanghai Port1 0 : 3/4-0.970.830 : 1/40.960.9030.930.911 1/40.980.861.753.953.85
FT    1 - 1 Yunnan Yukun10 vs Changchun Yatai16 0 : 3/40.980.880 : 1/40.970.893 1/2-0.960.801 1/2-0.960.801.754.193.70
FT    1 - 0 Wuhan Three T.12 vs Sh. Shenhua3 1 1/4 : 0-0.990.851/2 : 00.980.8830.870.971 1/40.880.927.905.101.32
FT    2 - 0 Shenzhen Peng City13 vs Meizhou Hakka14 0 : 3/4-0.990.850 : 1/40.980.882 3/40.860.981 1/4-0.890.731.893.603.65
FT    6 - 0 Shandong Taishan5 vs Beijing Guoan4 0 : 00.910.950 : 00.940.923 3/40.920.921 1/20.910.932.614.152.19
FT    1 - 2 Shenzhen Peng City13 vs Qingdao West Coast8 0 : 00.750.95   2 3/40.920.84   2.273.502.54
FT    0 - 2 Dalian Young Boy9 vs Qingdao West Coast8 0 : 3/4-0.970.830 : 1/40.970.892 3/40.900.9410.71-0.881.803.853.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shanghai Port 26 17 6 3 63 38 8 4 2 31 18 9 2 1 32 20 25 57
2. Chengdu Rongcheng 26 16 7 3 53 22 9 3 1 23 7 7 4 2 30 15 31 55
3. Sh. Shenhua 26 16 6 4 59 31 9 3 1 36 17 7 3 3 23 14 28 54
4. Beijing Guoan 26 15 6 5 57 39 9 2 2 31 15 6 4 3 26 24 18 51
5. Shandong Taishan 26 12 7 7 57 41 8 3 2 31 13 4 4 5 26 28 16 43
6. Tianjin Tigers 26 12 7 7 36 32 8 3 2 19 10 4 4 5 17 22 4 43
7. Zhejiang Professional 26 10 9 7 54 42 6 6 1 30 20 4 3 6 24 22 12 39
8. Qingdao West Coast 26 9 9 8 35 38 5 4 3 17 17 4 5 5 18 21 -3 36
9. Dalian Young Boy 26 9 6 11 26 40 8 1 4 15 13 1 5 7 11 27 -14 33
10. Yunnan Yukun 26 8 8 10 39 50 6 4 3 23 22 2 4 7 16 28 -11 32
11. Henan Songshan 26 8 5 13 45 44 5 2 5 27 22 3 3 8 18 22 1 29
12. Wuhan Three T. 26 6 6 14 32 54 4 5 4 20 24 2 1 10 12 30 -22 24
13. Shenzhen Peng City 26 6 2 18 30 55 5 1 7 24 23 1 1 11 6 32 -25 20
14. Meizhou Hakka 26 5 5 16 31 57 4 1 8 20 30 1 4 8 11 27 -26 20
15. Qingdao Hainiu 26 3 9 14 25 40 3 6 4 18 16 0 3 10 7 24 -15 18
16. Changchun Yatai 26 4 6 16 24 43 3 4 7 14 20 1 2 9 10 23 -19 18
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: