Lịch thi đấu Vòng loại Asian Cup 2027 - Lịch giải Asian Cup Qualification

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại Asian Cup 2027

FT    0 - 5 Đông TimoA-3 vs TajikistanA-1 2 1/2 : 00.880.941 : 0-0.960.783 1/2-0.970.771 1/20.850.9516.008.101.07
FT    0 - 5 PakistanE-4 vs SyriaE-1 2 : 00.70-0.943/4 : 00.940.762 3/4-0.880.6410.69-0.9312.005.601.16
FT    0 - 4 Sri LankaD-3 vs Thái LanD-1 1 3/4 : 00.960.803/4 : 00.850.912 3/40.85-0.991 1/4-0.990.859.505.301.21
FT    0 - 2 MaldivesA-4 vs PhilippinesA-2 2 1/4 : 00.900.861 : 00.840.923 1/40.900.861 1/2-0.970.7314.507.401.09
FT    1 - 2 Hồng KôngC-2 vs SingaporeC-1 0 : 1/40.870.890 : 1/4-0.880.632 1/40.930.833/40.67-0.922.093.203.05
FT    0 - 3 BruneiB-3 vs LebanonB-1 4 1/4 : 00.910.85   5-0.940.70   17.0013.501.01
FT    0 - 1 1 NepalF-4 vs MalaysiaF-1 2 1/2 : 00.870.891 : 00.990.773 1/40.950.811 1/40.75-0.9918.508.501.05
FT    3 - 1 TurkmenistanD-2 vs Đài LoanD-4 0 : 20.65-0.890 : 10.920.843 1/40.910.851 1/40.761.001.097.4015.00
FT    1 - 0 BangladeshC-3 vs Ấn ĐộC-4 0 : 00.810.950 : 00.830.9320.860.903/40.790.972.463.002.63
FT    7 - 1 YemenB-2 vs BhutanB-4 0 : 2 3/40.900.860 : 1 1/4-0.990.753 1/40.920.841 1/40.73-0.971.039.8021.00
19/11   19h00 LàoF-3 vs Việt NamF-2 2 1/2 : 00.910.85   3 1/40.860.90   19.508.801.05K+SPORT1, FPT Play, VTV5
26/12   17h59 AfghanistanE-3 vs MyanmarE-2                
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG LOẠI ASIAN CUP 2027
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Tajikistan 5 4 1 0 13 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 13
2. Philippines 5 4 1 0 15 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 13
3. Đông Timo 5 1 0 4 3 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 3
4. Maldives 5 0 0 5 1 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 0
Bảng B
1. Lebanon 5 4 1 0 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 13
2. Yemen 5 3 2 0 18 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 11
3. Brunei 5 1 0 4 2 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 3
4. Bhutan 5 0 1 4 2 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 1
Bảng C
1. Singapore 5 3 2 0 7 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 11
2. Hồng Kông 5 2 2 1 7 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 8
3. Bangladesh 5 1 2 2 6 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 5
4. Ấn Độ 5 0 2 3 2 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 2
Bảng D
1. Thái Lan 5 4 0 1 14 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 12
2. Turkmenistan 5 4 0 1 10 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 12
3. Sri Lanka 5 2 0 3 5 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 6
4. Đài Loan 5 0 0 5 4 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 0
Bảng E
1. Syria 5 5 0 0 16 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 15
2. Myanmar 4 2 0 2 4 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 6
3. Afghanistan 4 0 2 2 2 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 2
4. Pakistan 5 0 2 3 1 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 2
Bảng F
1. Malaysia 5 5 0 0 15 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 15
2. Việt Nam 4 3 0 1 9 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 9
3. Lào 4 1 0 3 3 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 3
4. Nepal 5 0 0 5 2 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: