TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Nottingham Forest
38
23
0
15
60.5%
10
0
9
52.6%
13
0
6
68.4%
LWLWL
2.
Brighton
38
22
0
16
57.9%
10
0
9
52.6%
12
0
7
63.2%
WWWWW
3.
Brentford
38
21
3
14
55.3%
10
1
8
52.6%
11
2
6
57.9%
LLDDW
4.
Wolves
38
21
2
15
55.3%
9
2
8
47.4%
12
0
7
63.2%
WLLWW
5.
Newcastle
38
21
1
16
55.3%
13
0
6
68.4%
8
1
10
42.1%
LLWLW
6.
Everton
38
21
4
13
55.3%
9
2
8
47.4%
12
2
5
63.2%
WWWLW
7.
West Ham Utd
38
20
0
18
52.6%
7
0
12
36.8%
13
0
6
68.4%
WLWLL
8.
Crystal Palace
38
20
4
14
52.6%
7
4
8
36.8%
13
0
6
68.4%
WWWWL
9.
Aston Villa
38
19
0
19
50.0%
10
0
9
52.6%
9
0
10
47.4%
LWWWL
10.
Bournemouth
38
19
2
17
50.0%
8
1
10
42.1%
11
1
7
57.9%
WLLWL
11.
Fulham
38
18
4
16
47.4%
8
0
11
42.1%
10
4
5
52.6%
LWLLD
12.
Leicester City
38
17
1
20
44.7%
8
0
11
42.1%
9
1
9
47.4%
LWWWL
13.
Liverpool
38
16
2
20
42.1%
7
2
10
36.8%
9
0
10
47.4%
LLLLW
14.
Chelsea
38
15
2
21
39.5%
8
1
10
42.1%
7
1
11
36.8%
WWDLL
15.
Arsenal
38
15
3
20
39.5%
6
2
11
31.6%
9
1
9
47.4%
LWWLL
16.
Man City
38
15
1
22
39.5%
8
1
10
42.1%
7
0
12
36.8%
WWLLL
17.
Man Utd
38
14
7
17
36.8%
7
3
9
36.8%
7
4
8
36.8%
LWLDL
18.
Tottenham
38
14
0
24
36.8%
7
0
12
36.8%
7
0
12
36.8%
LWLLW
19.
Ipswich
38
14
3
21
36.8%
4
1
14
21.1%
10
2
7
52.6%
LLDWL
20.
Southampton
38
14
3
21
36.8%
5
1
13
26.3%
9
2
8
47.4%
WLWLD
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Everton
13
14
11
0
63.0%
36.0%
4
8
7
0
73.0%
26.0%
9
6
4
0
52.0%
47.0%
2.
Nottingham Forest
11
17
8
2
36.0%
63.0%
9
6
3
1
36.0%
63.0%
2
11
5
1
36.0%
63.0%
3.
Chelsea
9
19
8
2
47.0%
52.0%
4
9
6
0
52.0%
47.0%
5
10
2
2
42.0%
57.0%
4.
Arsenal
9
17
11
1
65.0%
34.0%
5
8
6
0
57.0%
42.0%
4
9
5
1
73.0%
26.0%
5.
Man Utd
9
20
8
1
47.0%
52.0%
3
11
5
0
52.0%
47.0%
6
9
3
1
42.0%
57.0%
6.
Bournemouth
9
17
12
0
47.0%
52.0%
7
10
2
0
42.0%
57.0%
2
7
10
0
52.0%
47.0%
7.
Crystal Palace
8
19
10
1
63.0%
36.0%
5
9
5
0
57.0%
42.0%
3
10
5
1
68.0%
31.0%
8.
Southampton
8
14
16
0
52.0%
47.0%
4
7
8
0
36.0%
63.0%
4
7
8
0
68.0%
31.0%
9.
Tottenham
7
14
15
2
39.0%
60.0%
3
6
8
2
36.0%
63.0%
4
8
7
0
42.0%
57.0%
10.
Newcastle
7
18
12
1
44.0%
55.0%
4
9
5
1
26.0%
73.0%
3
9
7
0
63.0%
36.0%
11.
Brentford
6
17
12
3
52.0%
47.0%
2
6
8
3
57.0%
42.0%
4
11
4
0
47.0%
52.0%
12.
Fulham
6
20
12
0
47.0%
52.0%
2
9
8
0
63.0%
36.0%
4
11
4
0
31.0%
68.0%
13.
West Ham Utd
6
21
10
1
47.0%
52.0%
3
10
5
1
42.0%
57.0%
3
11
5
0
52.0%
47.0%
14.
Aston Villa
6
20
12
0
44.0%
55.0%
3
9
7
0
57.0%
42.0%
3
11
5
0
31.0%
68.0%
15.
Man City
6
17
14
1
57.0%
42.0%
2
7
9
1
47.0%
52.0%
4
10
5
0
68.0%
31.0%
16.
Ipswich
6
17
14
1
52.0%
47.0%
2
10
7
0
68.0%
31.0%
4
7
7
1
36.0%
63.0%
17.
Wolves
5
21
10
2
44.0%
55.0%
2
13
3
1
47.0%
52.0%
3
8
7
1
42.0%
57.0%
18.
Liverpool
4
17
16
1
55.0%
44.0%
2
10
7
0
57.0%
42.0%
2
7
9
1
52.0%
47.0%
19.
Brighton
4
17
16
1
55.0%
44.0%
3
9
7
0
47.0%
52.0%
1
8
9
1
63.0%
36.0%
20.
Leicester City
3
22
13
0
60.0%
39.0%
2
13
4
0
63.0%
36.0%
1
9
9
0
57.0%
42.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Brighton
27
11
33
5
13
6
16
3
14
5
17
2
2.
Wolves
25
13
33
5
11
8
16
3
14
5
17
2
3.
Tottenham
24
14
33
5
14
5
17
2
10
9
16
3
4.
Aston Villa
24
14
26
12
11
8
13
6
13
6
13
6
5.
Liverpool
24
14
32
6
12
7
16
3
12
7
16
3
6.
Southampton
23
15
30
8
13
6
14
5
10
9
16
3
7.
Newcastle
23
15
33
5
12
7
18
1
11
8
15
4
8.
Brentford
23
15
30
8
12
7
15
4
11
8
15
4
9.
Man City
23
15
33
5
14
5
19
0
9
10
14
5
10.
Leicester City
23
15
30
8
9
10
15
4
14
5
15
4
11.
Fulham
22
16
30
8
12
7
16
3
10
9
14
5
12.
Ipswich
22
16
30
8
10
9
15
4
12
7
15
4
13.
Chelsea
21
17
28
10
11
8
14
5
10
9
14
5
14.
Bournemouth
21
17
29
9
6
13
13
6
15
4
16
3
15.
Nottingham Forest
19
19
26
12
6
13
11
8
13
6
15
4
16.
Man Utd
19
19
24
14
10
9
13
6
9
10
11
8
17.
West Ham Utd
19
19
27
11
11
8
12
7
8
11
15
4
18.
Arsenal
17
21
26
12
10
9
14
5
7
12
12
7
19.
Crystal Palace
17
21
24
14
9
10
12
7
8
11
12
7
20.
Everton
14
24
23
15
9
10
11
8
5
14
12
7
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1