TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Liverpool
8
5
1
2
62.5%
2
1
1
50.0%
3
0
1
75.0%
WWDLW
2.
Aston Villa
8
5
0
3
62.5%
2
0
2
50.0%
3
0
1
75.0%
WLWLD
3.
Nottingham Forest
8
5
0
3
62.5%
1
0
3
25.0%
4
0
0
100.0%
WWLWW
4.
Brighton
8
5
0
3
62.5%
2
0
2
50.0%
3
0
1
75.0%
WWLLD
5.
Brentford
8
4
1
3
50.0%
3
0
1
75.0%
1
1
2
25.0%
LWLLD
6.
Fulham
8
4
1
3
50.0%
2
0
2
50.0%
2
1
1
50.0%
LWWWL
7.
West Ham Utd
8
4
0
4
50.0%
1
0
3
25.0%
3
0
1
75.0%
LWWLL
8.
Chelsea
8
4
0
4
50.0%
1
0
3
25.0%
3
0
1
75.0%
LLWWW
9.
Arsenal
8
4
1
3
50.0%
1
1
2
25.0%
3
0
1
75.0%
LDWWW
10.
Wolves
8
4
0
4
50.0%
2
0
2
50.0%
2
0
2
50.0%
WLWLD
11.
Bournemouth
8
4
1
3
50.0%
2
1
1
50.0%
2
0
2
50.0%
WLWLL
12.
Tottenham
8
4
0
4
50.0%
3
0
1
75.0%
1
0
3
25.0%
WLWWW
13.
Ipswich
8
4
0
4
50.0%
2
0
2
50.0%
2
0
2
50.0%
LLWWW
14.
Leicester City
8
4
0
4
50.0%
2
0
2
50.0%
2
0
2
50.0%
WWLLL
15.
Everton
8
4
0
4
50.0%
2
0
2
50.0%
2
0
2
50.0%
WWWWL
16.
Man Utd
8
3
2
3
37.5%
1
1
2
25.0%
2
1
1
50.0%
WWDLL
17.
Newcastle
8
3
1
4
37.5%
2
0
2
50.0%
1
1
2
25.0%
LLLWL
18.
Man City
8
3
0
5
37.5%
1
0
3
25.0%
2
0
2
50.0%
LLWLL
19.
Crystal Palace
8
1
1
6
12.5%
0
1
3
0%
1
0
3
25.0%
LLLDL
20.
Southampton
8
1
1
6
12.5%
0
0
4
0%
1
1
2
25.0%
LDLLW
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Nottingham Forest
4
3
1
0
50.0%
50.0%
2
2
0
0
50.0%
50.0%
2
1
1
0
50.0%
50.0%
2.
Man Utd
3
5
0
0
25.0%
75.0%
1
3
0
0
.0%
100.0%
2
2
0
0
50.0%
50.0%
3.
Newcastle
3
4
1
0
50.0%
50.0%
2
2
0
0
25.0%
75.0%
1
2
1
0
75.0%
25.0%
4.
Crystal Palace
3
4
1
0
50.0%
50.0%
2
1
1
0
75.0%
25.0%
1
3
0
0
25.0%
75.0%
5.
Fulham
2
3
3
0
50.0%
50.0%
0
2
2
0
75.0%
25.0%
2
1
1
0
25.0%
75.0%
6.
Liverpool
2
6
0
0
25.0%
75.0%
1
3
0
0
25.0%
75.0%
1
3
0
0
25.0%
75.0%
7.
Bournemouth
2
4
2
0
50.0%
50.0%
1
2
1
0
75.0%
25.0%
1
2
1
0
25.0%
75.0%
8.
Southampton
2
2
4
0
50.0%
50.0%
1
2
1
0
25.0%
75.0%
1
0
3
0
75.0%
25.0%
9.
Brighton
2
3
3
0
50.0%
50.0%
1
1
2
0
50.0%
50.0%
1
2
1
0
50.0%
50.0%
10.
Chelsea
1
5
1
1
50.0%
50.0%
0
3
1
0
100.0%
.0%
1
2
0
1
.0%
100.0%
11.
Arsenal
1
4
3
0
87.0%
12.0%
0
2
2
0
100.0%
.0%
1
2
1
0
75.0%
25.0%
12.
Aston Villa
1
3
4
0
62.0%
37.0%
1
1
2
0
75.0%
25.0%
0
2
2
0
50.0%
50.0%
13.
Tottenham
1
3
4
0
37.0%
62.0%
1
0
3
0
50.0%
50.0%
0
3
1
0
25.0%
75.0%
14.
Ipswich
1
4
3
0
75.0%
25.0%
0
3
1
0
100.0%
.0%
1
1
2
0
50.0%
50.0%
15.
Leicester City
1
4
3
0
50.0%
50.0%
1
3
0
0
50.0%
50.0%
0
1
3
0
50.0%
50.0%
16.
Everton
1
4
3
0
50.0%
50.0%
1
2
1
0
25.0%
75.0%
0
2
2
0
75.0%
25.0%
17.
Brentford
0
5
2
1
50.0%
50.0%
0
2
1
1
50.0%
50.0%
0
3
1
0
50.0%
50.0%
18.
West Ham Utd
0
5
3
0
50.0%
50.0%
0
2
2
0
25.0%
75.0%
0
3
1
0
75.0%
25.0%
19.
Wolves
0
5
1
2
37.0%
62.0%
0
3
0
1
.0%
100.0%
0
2
1
1
75.0%
25.0%
20.
Man City
0
4
4
0
50.0%
50.0%
0
1
3
0
25.0%
75.0%
0
3
1
0
75.0%
25.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Aston Villa
6
2
6
2
2
2
2
2
4
0
4
0
2.
Tottenham
6
2
7
1
3
1
3
1
3
1
4
0
3.
Brentford
6
2
8
0
3
1
4
0
3
1
4
0
4.
Wolves
6
2
8
0
4
0
4
0
2
2
4
0
5.
Man City
6
2
8
0
4
0
4
0
2
2
4
0
6.
Man Utd
5
3
5
3
3
1
3
1
2
2
2
2
7.
Southampton
5
3
6
2
2
2
3
1
3
1
3
1
8.
Brighton
5
3
7
1
3
1
3
1
2
2
4
0
9.
Leicester City
5
3
8
0
1
3
4
0
4
0
4
0
10.
Everton
5
3
6
2
3
1
2
2
2
2
4
0
11.
West Ham Utd
5
3
7
1
4
0
4
0
1
3
3
1
12.
Fulham
4
4
6
2
3
1
4
0
1
3
2
2
13.
Liverpool
4
4
6
2
2
2
3
1
2
2
3
1
14.
Chelsea
4
4
6
2
1
3
3
1
3
1
3
1
15.
Newcastle
3
5
7
1
1
3
4
0
2
2
3
1
16.
Crystal Palace
3
5
5
3
1
3
2
2
2
2
3
1
17.
Bournemouth
3
5
5
3
1
3
2
2
2
2
3
1
18.
Arsenal
3
5
4
4
2
2
3
1
1
3
1
3
19.
Ipswich
3
5
6
2
1
3
3
1
2
2
3
1
20.
Nottingham Forest
1
7
3
5
0
4
2
2
1
3
1
3
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1