Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh - Lịch giải Premier League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT    2 - 2 Newcastle11 vs Chelsea4 0 : 0-0.920.790 : 0-0.970.852 3/40.84-0.961 1/4-0.920.792.803.602.44K+SPORT1
FT    0 - 0 Brighton9 vs Sunderland6 0 : 3/40.79-0.960 : 1/40.811.002 3/4-0.980.7910.75-0.961.613.804.90K+SPORT2
FT    1 - 1 Bournemouth15 vs Burnley19 0 : 1 1/4-0.960.840 : 1/2-0.990.8730.940.941 1/40.970.911.484.756.50K+ACTION
FT    0 - 2 Wolves20 vs Brentford12 1/4 : 0-0.980.860 : 0-0.800.682 1/2-0.970.8510.980.903.453.352.20K+CINE
FT    3 - 0 Man City2 vs West Ham Utd18 0 : 20.960.920 : 3/40.75-0.883 1/20.950.931 1/20.950.931.197.6014.00K+SPORT1
FT    1 - 2 2 Tottenham14 vs Liverpool5 1/2 : 00.85-0.971/4 : 00.76-0.882 3/4-0.970.8510.78-0.903.653.652.02K+SPORT1
FT    0 - 1 Everton10 vs Arsenal1 1 : 00.960.921/2 : 00.82-0.942 1/20.960.9210.900.986.304.201.55K+SPORT1
FT    4 - 1 Leeds Utd16 vs Crystal Palace8 0 : 01.000.880 : 01.000.8820.81-0.933/40.73-0.852.903.152.63K+SPORT2
FT    2 - 1 Aston Villa3 vs Man Utd7 0 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.890.773-0.960.841 1/4-0.980.862.023.703.60K+SPORT1
FT    1 - 0 Fulham13 vs Nottingham Forest17 0 : 00.890.990 : 00.83-0.952 1/21.000.8810.940.942.613.402.73K+SPORT1
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Arsenal 17 12 3 2 31 10 7 1 0 20 3 5 2 2 11 7 21 39
2. Man City 17 12 1 4 41 16 8 0 1 25 6 4 1 3 16 10 25 37
3. Aston Villa 17 11 3 3 27 18 7 1 1 15 7 4 2 2 12 11 9 36
4. Chelsea 17 8 5 4 29 17 4 2 2 12 7 4 3 2 17 10 12 29
5. Liverpool 17 9 2 6 28 25 5 1 2 13 9 4 1 4 15 16 3 29
6. Sunderland 17 7 6 4 19 17 5 3 0 15 7 2 3 4 4 10 2 27
7. Man Utd 17 7 5 5 31 28 4 2 2 16 12 3 3 3 15 16 3 26
8. Crystal Palace 17 7 5 5 21 19 2 4 2 9 10 5 1 3 12 9 2 26
9. Brighton 17 6 6 5 25 23 4 4 1 16 11 2 2 4 9 12 2 24
10. Everton 17 7 3 7 18 20 4 2 3 11 10 3 1 4 7 10 -2 24
11. Newcastle 17 6 5 6 23 22 5 2 2 16 12 1 3 4 7 10 1 23
12. Brentford 17 7 2 8 24 25 5 2 1 16 9 2 0 7 8 16 -1 23
13. Fulham 17 7 2 8 24 26 5 1 3 15 10 2 1 5 9 16 -2 23
14. Tottenham 17 6 4 7 26 23 2 2 5 11 11 4 2 2 15 12 3 22
15. Bournemouth 17 5 7 5 26 29 4 4 1 11 6 1 3 4 15 23 -3 22
16. Leeds Utd 17 5 4 8 24 31 4 3 2 17 12 1 1 6 7 19 -7 19
17. Nottingham Forest 17 5 3 9 17 26 3 1 4 11 13 2 2 5 6 13 -9 18
18. West Ham Utd 17 3 4 10 19 35 2 0 6 10 20 1 4 4 9 15 -16 13
19. Burnley 17 3 2 12 19 34 2 1 5 7 10 1 1 7 12 24 -15 11
20. Wolves 17 0 2 15 9 37 0 1 8 7 23 0 1 7 2 14 -28 2
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Sunderland 17 13 0 4 76.5% 8 0 0 100.0% 5 0 4 55.6% W W L W W
2. Man City 17 11 1 5 64.7% 7 0 2 77.8% 4 1 3 50.0% W W W W W
3. Leeds Utd 17 10 0 7 58.8% 7 0 2 77.8% 3 0 5 37.5% W W W W W
4. Fulham 17 9 2 6 52.9% 6 1 2 66.7% 3 1 4 37.5% W L W L L
5. Chelsea 17 9 1 7 52.9% 5 0 3 62.5% 4 1 4 44.4% D W W L L
6. Aston Villa 17 9 3 5 52.9% 5 2 2 55.6% 4 1 3 50.0% W W W W W
7. Crystal Palace 17 9 0 8 52.9% 2 0 6 25.0% 7 0 2 77.8% W L L L W
8. Brentford 17 8 1 8 47.1% 6 1 1 75.0% 2 0 7 22.2% W L L L L
9. Burnley 17 8 1 8 47.1% 4 0 4 50.0% 4 1 4 44.4% W L W L L
10. Bournemouth 17 8 0 9 47.1% 5 0 4 55.6% 3 0 5 37.5% L W W L L
11. Tottenham 17 8 1 8 47.1% 2 1 6 22.2% 6 0 2 75.0% L L W W W
12. Everton 17 8 2 7 47.1% 4 2 3 44.4% 4 0 4 50.0% D L W W L
13. Liverpool 17 7 0 10 41.2% 4 0 4 50.0% 3 0 6 33.3% W W W L L
14. West Ham Utd 17 7 1 9 41.2% 2 0 6 25.0% 5 1 3 55.6% L L W W L
15. Arsenal 17 7 3 7 41.2% 4 1 3 50.0% 3 2 4 33.3% L D L W L
16. Nottingham Forest 17 7 0 10 41.2% 4 0 4 50.0% 3 0 6 33.3% L W W L W
17. Brighton 17 7 0 10 41.2% 4 0 5 44.4% 3 0 5 37.5% L L L L W
18. Man Utd 17 6 1 10 35.3% 3 0 5 37.5% 3 1 5 33.3% L L W L W
19. Newcastle 17 5 2 10 29.4% 2 2 5 22.2% 3 0 5 37.5% D W L L L
20. Wolves 17 4 1 12 23.5% 1 0 8 11.1% 3 1 4 37.5% L W L L D

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Arsenal 5 9 3 0 35.0% 64.0% 1 5 2 0 37.0% 62.0% 4 4 1 0 33.0% 66.0%
2. Sunderland 5 10 2 0 52.0% 47.0% 1 5 2 0 50.0% 50.0% 4 5 0 0 55.0% 44.0%
3. Aston Villa 5 8 3 1 35.0% 64.0% 3 4 2 0 33.0% 66.0% 2 4 1 1 37.0% 62.0%
4. Bournemouth 5 3 8 1 64.0% 35.0% 4 3 2 0 66.0% 33.0% 1 0 6 1 62.0% 37.0%
5. Newcastle 5 6 6 0 47.0% 52.0% 1 5 3 0 33.0% 66.0% 4 1 3 0 62.0% 37.0%
6. Crystal Palace 5 10 2 0 41.0% 58.0% 2 5 1 0 62.0% 37.0% 3 5 1 0 22.0% 77.0%
7. Everton 5 10 2 0 41.0% 58.0% 2 6 1 0 44.0% 55.0% 3 4 1 0 37.0% 62.0%
8. Fulham 4 8 4 1 41.0% 58.0% 4 3 1 1 22.0% 77.0% 0 5 3 0 62.0% 37.0%
9. Wolves 4 8 5 0 41.0% 58.0% 1 3 5 0 55.0% 44.0% 3 5 0 0 25.0% 75.0%
10. Leeds Utd 3 6 8 0 47.0% 52.0% 2 3 4 0 44.0% 55.0% 1 3 4 0 50.0% 50.0%
11. Chelsea 3 9 5 0 64.0% 35.0% 1 6 1 0 62.0% 37.0% 2 3 4 0 66.0% 33.0%
12. Nottingham Forest 3 11 3 0 47.0% 52.0% 1 4 3 0 50.0% 50.0% 2 7 0 0 44.0% 55.0%
13. Brentford 2 8 7 0 70.0% 29.0% 2 1 5 0 62.0% 37.0% 0 7 2 0 77.0% 22.0%
14. Liverpool 2 11 4 0 35.0% 64.0% 1 6 1 0 50.0% 50.0% 1 5 3 0 22.0% 77.0%
15. Burnley 2 9 6 0 47.0% 52.0% 2 5 1 0 62.0% 37.0% 0 4 5 0 33.0% 66.0%
16. Man Utd 2 8 6 1 41.0% 58.0% 2 3 2 1 37.0% 62.0% 0 5 4 0 44.0% 55.0%
17. Tottenham 2 11 4 0 35.0% 64.0% 2 6 1 0 33.0% 66.0% 0 5 3 0 37.0% 62.0%
18. Man City 2 10 4 1 35.0% 64.0% 0 6 3 0 44.0% 55.0% 2 4 1 1 25.0% 75.0%
19. Brighton 2 11 3 1 64.0% 35.0% 1 6 1 1 44.0% 55.0% 1 5 2 0 87.0% 12.0%
20. West Ham Utd 0 12 5 0 52.0% 47.0% 0 4 4 0 50.0% 50.0% 0 8 1 0 55.0% 44.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Leeds Utd 12 5 12 5 7 2 6 3 5 3 6 2
2. Man Utd 12 5 15 2 4 4 7 1 8 1 8 1
3. Tottenham 12 5 13 4 5 4 7 2 7 1 6 2
4. Man City 12 5 15 2 7 2 8 1 5 3 7 1
5. Newcastle 11 6 10 7 7 2 6 3 4 4 4 4
6. Liverpool 11 6 11 6 4 4 6 2 7 2 5 4
7. West Ham Utd 11 6 11 6 6 2 6 2 5 4 5 4
8. Aston Villa 10 7 13 4 6 3 7 2 4 4 6 2
9. Bournemouth 10 7 12 5 3 6 4 5 7 1 8 0
10. Chelsea 10 7 12 5 4 4 5 3 6 3 7 2
11. Crystal Palace 9 8 13 4 4 4 6 2 5 4 7 2
12. Fulham 9 8 11 6 4 5 5 4 5 3 6 2
13. Nottingham Forest 9 8 13 4 6 2 6 2 3 6 7 2
14. Brentford 9 8 13 4 5 3 6 2 4 5 7 2
15. Burnley 9 8 13 4 1 7 6 2 8 1 7 2
16. Brighton 9 8 13 4 6 3 6 3 3 5 7 1
17. Wolves 8 9 10 7 5 4 6 3 3 5 4 4
18. Arsenal 7 10 13 4 4 4 7 1 3 6 6 3
19. Sunderland 6 11 8 9 4 4 4 4 2 7 4 5
20. Everton 6 11 13 4 4 5 8 1 2 6 5 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh mới nhất

Lịch Ngoại Hạng Anh hôm nay, ngày mai vòng 17 cái nhìn toàn diện về toàn bộ lịch thi đấu bóng đá mùa giải với đầy đủ thông tin chi tiết các trận đấu diễn ra vào ngày 20/12/2025, 21/12/2025, 23/12/2025.

Bảng lịch thi đấu Premier League được thiết kế trực quan, dễ theo dõi và phân loại theo vòng đấu gồm đầy đủ ngày giờ diễn ra trong hôm nay - tuần này, cùng kênh phát sóng nếu có các trận đấu của Arsenal, Man City, Aston Villa, Chelsea, Liverpool.

Trang lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh còn mang đến cái nhìn toàn diện về cục diện của giải đấu thông qua bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh, thứ hạng các đội Arsenal, Man City, Aston Villa, Chelsea, Liverpool,.. mới nhất sau mỗi vòng đấu.

BÌNH LUẬN: