x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT    1 - 2 Nottingham Forest16 vs Newcastle5 3/4 : 00.950.941/4 : 0-0.980.872 1/40.891.001-0.990.875.403.801.68K+SPORT1
18/03  Hoãn Liverpool6 vs Fulham9                
FT    3 - 0 Aston Villa11 vs Bournemouth19 0 : 3/40.920.970 : 1/40.900.992 1/20.940.9510.85-0.971.713.905.00K+LIFE
FT    2 - 4 1 Wolves13 vs Leeds Utd14 0 : 1/4-0.970.870 : 00.72-0.852 1/40.930.961-0.910.782.333.253.25K+ Live 1
FT    3 - 3 Southampton20 vs Tottenham4 1/2 : 0-0.930.831/4 : 00.920.972 1/2-0.910.8011.000.884.553.601.83K+SPORT1
FT    1 - 1 1 Brentford8 vs Leicester City17 0 : 1/20.88-0.990 : 1/40.990.902 3/4-0.920.8110.78-0.911.883.753.95K+SPORT2
FT    2 - 2 Chelsea10 vs Everton15 0 : 10.83-0.930 : 1/2-0.950.842 1/40.970.921-0.960.841.474.208.10K+SPORT1
19/03  Hoãn Man City2 vs West Ham Utd18                
19/03  Hoãn Brighton7 vs Man Utd3                
FT    4 - 1 Arsenal1 vs Crystal Palace12 0 : 1 3/4-0.940.840 : 3/4-0.980.872 3/40.88-0.981 1/4-0.930.801.276.0011.50K+SPORT1
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Arsenal 28 22 3 3 66 26 11 2 1 38 17 11 1 2 28 9 40 69
2. Man City 27 19 4 4 67 25 11 1 1 43 13 8 3 3 24 12 42 61
3. Man Utd 26 15 5 6 41 35 9 3 1 24 8 6 2 5 17 27 6 50
4. Tottenham 28 15 4 9 52 40 10 0 4 29 16 5 4 5 23 24 12 49
5. Newcastle 26 12 11 3 39 19 7 5 1 21 9 5 6 2 18 10 20 47
6. Liverpool 26 12 6 8 47 29 9 3 1 34 9 3 3 7 13 20 18 42
7. Brighton 25 12 6 7 46 31 7 2 4 22 11 5 4 3 24 20 15 42
8. Brentford 27 10 12 5 43 34 7 6 1 28 14 3 6 4 15 20 9 42
9. Fulham 27 11 6 10 38 37 6 4 4 21 20 5 2 6 17 17 1 39
10. Chelsea 27 10 8 9 29 28 6 4 3 16 10 4 4 6 13 18 1 38
11. Aston Villa 27 11 5 11 35 39 7 2 5 23 19 4 3 6 12 20 -4 38
12. Crystal Palace 28 6 9 13 22 38 4 5 5 12 18 2 4 8 10 20 -16 27
13. Wolves 28 7 6 15 22 41 5 2 7 12 19 2 4 8 10 22 -19 27
14. Leeds Utd 27 6 8 13 35 44 4 5 4 18 18 2 3 9 17 26 -9 26
15. Everton 28 6 8 14 22 40 5 2 7 12 16 1 6 7 10 24 -18 26
16. Nottingham Forest 27 6 8 13 22 49 5 5 4 18 17 1 3 9 4 32 -27 26
17. Leicester City 27 7 4 16 38 47 3 3 7 16 17 4 1 9 22 30 -9 25
18. West Ham Utd 26 6 6 14 24 34 5 3 5 17 14 1 3 9 7 20 -10 24
19. Bournemouth 27 6 6 15 25 54 4 4 5 13 16 2 2 10 12 38 -29 24
20. Southampton 28 6 5 17 23 46 2 4 8 14 24 4 1 9 9 22 -23 23
  Champions League   VL Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Arsenal 28 18 2 8 64.3% 8 1 5 57.1% 10 1 3 71.4% W L W L L
2. Fulham 27 17 2 8 63.0% 7 1 6 50.0% 10 1 2 76.9% L L L W D
3. Newcastle 26 16 1 9 61.5% 7 0 6 53.8% 9 1 3 69.2% W W L L L
4. Brentford 27 16 1 10 59.3% 9 0 5 64.3% 7 1 5 53.8% L W L W L
5. Man Utd 26 15 0 11 57.7% 8 0 5 61.5% 7 0 6 53.8% W W L W L
6. Crystal Palace 28 16 2 10 57.1% 9 0 5 64.3% 7 2 5 50.0% L D W L W
7. Man City 27 15 1 11 55.6% 9 1 3 69.2% 6 0 8 42.9% W W L W W
8. Aston Villa 27 14 1 12 51.9% 8 0 6 57.1% 6 1 6 46.2% W W W W L
9. Bournemouth 27 13 2 12 48.1% 7 1 5 53.8% 6 1 7 42.9% L W W L W
10. Tottenham 28 13 2 13 46.4% 7 2 5 50.0% 6 0 8 42.9% L W L L L
11. Nottingham Forest 27 12 2 13 44.4% 9 1 4 64.3% 3 1 9 23.1% L L W L W
12. Leicester City 27 12 1 14 44.4% 5 1 7 38.5% 7 0 7 50.0% W L L L D
13. Brighton 25 11 1 13 44.0% 5 1 7 38.5% 6 0 6 50.0% W D L W D
14. Everton 28 12 1 15 42.9% 6 1 7 42.9% 6 0 8 42.9% W W L L L
15. West Ham Utd 26 10 2 14 38.5% 7 0 6 53.8% 3 2 8 23.1% W L W L L
16. Wolves 28 10 2 16 35.7% 5 1 8 35.7% 5 1 8 35.7% L L W L D
17. Liverpool 26 9 0 17 34.6% 6 0 7 46.2% 3 0 10 23.1% L L W W L
18. Leeds Utd 27 9 4 14 33.3% 4 2 7 30.8% 5 2 7 35.7% W W D L W
19. Southampton 28 9 1 18 32.1% 4 1 9 28.6% 5 0 9 35.7% W L W W L
20. Chelsea 27 8 2 17 29.6% 4 1 8 30.8% 4 1 9 28.6% L W W D L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Southampton 11 10 7 0 32.0% 67.0% 4 6 4 0 42.0% 57.0% 7 4 3 0 21.0% 78.0%
2. Chelsea 10 13 4 0 44.0% 55.0% 6 5 2 0 38.0% 61.0% 4 8 2 0 50.0% 50.0%
3. Crystal Palace 10 14 4 0 50.0% 50.0% 4 8 2 0 57.0% 42.0% 6 6 2 0 42.0% 57.0%
4. Leeds Utd 9 8 7 3 44.0% 55.0% 4 4 4 1 53.0% 46.0% 5 4 3 2 35.0% 64.0%
5. Wolves 9 16 3 0 39.0% 60.0% 7 4 3 0 35.0% 64.0% 2 12 0 0 42.0% 57.0%
6. Newcastle 9 12 5 0 61.0% 38.0% 5 5 3 0 69.0% 30.0% 4 7 2 0 53.0% 46.0%
7. Everton 8 16 4 0 50.0% 50.0% 6 7 1 0 28.0% 71.0% 2 9 3 0 71.0% 28.0%
8. Fulham 7 12 8 0 29.0% 70.0% 2 8 4 0 35.0% 64.0% 5 4 4 0 23.0% 76.0%
9. Liverpool 7 11 6 2 46.0% 53.0% 3 6 2 2 46.0% 53.0% 4 5 4 0 46.0% 53.0%
10. Nottingham Forest 7 11 9 0 59.0% 40.0% 4 6 4 0 50.0% 50.0% 3 5 5 0 69.0% 30.0%
11. Brighton 7 7 10 1 48.0% 52.0% 7 2 3 1 30.0% 69.0% 0 5 7 0 66.0% 33.0%
12. West Ham Utd 6 15 5 0 69.0% 30.0% 0 11 2 0 92.0% 7.0% 6 4 3 0 46.0% 53.0%
13. Man Utd 6 13 5 2 38.0% 61.0% 3 8 2 0 38.0% 61.0% 3 5 3 2 38.0% 61.0%
14. Bournemouth 6 13 6 2 44.0% 55.0% 4 7 2 0 46.0% 53.0% 2 6 4 2 42.0% 57.0%
15. Leicester City 6 11 8 2 48.0% 51.0% 5 3 5 0 46.0% 53.0% 1 8 3 2 50.0% 50.0%
16. Arsenal 5 10 13 0 50.0% 50.0% 1 3 10 0 50.0% 50.0% 4 7 3 0 50.0% 50.0%
17. Aston Villa 5 14 8 0 62.0% 37.0% 3 6 5 0 57.0% 42.0% 2 8 3 0 69.0% 30.0%
18. Tottenham 5 11 10 2 53.0% 46.0% 2 8 2 2 42.0% 57.0% 3 3 8 0 64.0% 35.0%
19. Man City 5 10 11 1 55.0% 44.0% 0 5 7 1 69.0% 30.0% 5 5 4 0 42.0% 57.0%
20. Brentford 4 13 9 1 74.0% 25.0% 1 8 4 1 71.0% 28.0% 3 5 5 0 76.0% 23.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Fulham 18 9 20 7 10 4 12 2 8 5 8 5
2. Arsenal 18 10 21 7 12 2 11 3 6 8 10 4
3. Man City 17 10 21 6 11 2 13 0 6 8 8 6
4. Man Utd 16 10 18 8 9 4 9 4 7 6 9 4
5. Leicester City 16 11 21 6 7 6 9 4 9 5 12 2
6. Leeds Utd 15 12 18 9 7 6 9 4 8 6 9 5
7. Liverpool 15 11 19 7 7 6 10 3 8 5 9 4
8. Brighton 15 10 17 8 6 7 7 6 9 3 10 2
9. Tottenham 15 13 20 8 7 7 9 5 8 6 11 3
10. Southampton 14 14 21 7 7 7 10 4 7 7 11 3
11. Aston Villa 14 13 21 6 8 6 12 2 6 7 9 4
12. Bournemouth 13 14 22 5 5 8 11 2 8 6 11 3
13. Brentford 13 14 20 7 7 7 11 3 6 7 9 4
14. Wolves 12 16 17 11 5 9 7 7 7 7 10 4
15. Chelsea 11 16 14 13 5 8 4 9 6 8 10 4
16. Crystal Palace 11 17 17 11 6 8 8 6 5 9 9 5
17. Everton 11 17 18 10 5 9 8 6 6 8 10 4
18. Nottingham Forest 11 16 19 8 5 9 11 3 6 7 8 5
19. Newcastle 10 16 16 10 4 9 7 6 6 7 9 4
20. West Ham Utd 7 19 20 6 3 10 12 1 4 9 8 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo