x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT    0 - 2 Fulham11 vs Man City3 1 : 0-0.940.831/2 : 00.83-0.9430.920.971 1/40.950.936.004.601.52K+ACTION
FT    1 - 2 Southampton20 vs Arsenal2 1 3/4 : 0-0.940.833/4 : 0-0.980.873 1/2-0.940.831 1/2-0.930.8111.006.701.25ON SPORTS
FT    1 - 3 Ipswich19 vs West Ham Utd14 1/4 : 00.950.940 : 0-0.850.742 3/40.930.961 1/4-0.930.803.153.602.23K+Live 8
FT    1 - 4 Tottenham17 vs Brighton8 3/4 : 0-0.910.751/4 : 0-0.910.733 1/20.80-0.981 1/20.930.893.904.351.66ON SPORTS +
FT    0 - 1 Nottingham Forest7 vs Chelsea4 1/2 : 00.84-0.951/4 : 00.76-0.882 3/40.930.961 1/4-0.890.773.453.802.05K+CINE
FT    1 - 1 Wolves16 vs Brentford10 1/4 : 00.87-0.980 : 0-0.890.7830.82-0.931 1/40.900.982.953.802.28K+Live 7
FT    1 - 1 1 Liverpool1 vs Crystal Palace12 0 : 1 1/20.930.960 : 1/20.75-0.863 3/4-0.960.851 1/20.910.971.375.907.00K+SPORT1
FT    0 - 1 Newcastle5 vs Everton13 0 : 1 3/40.920.970 : 3/40.930.963 1/40.990.901 1/40.82-0.941.256.3012.00ON SPORTS NEWS
FT    2 - 0 Bournemouth9 vs Leicester City18 0 : 1 1/20.930.960 : 1/20.78-0.893 1/4-0.980.871 1/40.82-0.941.355.708.10K+Live 6
FT    2 - 0 Man Utd15 vs Aston Villa6 3/4 : 0-0.950.841/4 : 0-0.930.8130.84-0.951 1/40.930.955.104.301.63K+SPORT2
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Liverpool 38 25 9 4 86 41 14 4 1 42 16 11 5 3 44 25 45 84
2. Arsenal 38 20 14 4 69 34 11 6 2 35 17 9 8 2 34 17 35 74
3. Man City 38 21 8 9 72 44 13 3 3 43 23 8 5 6 29 21 28 71
4. Chelsea 38 20 9 9 64 43 12 5 2 35 18 8 4 7 29 25 21 69
5. Newcastle 38 20 6 12 68 47 12 2 5 40 20 8 4 7 28 27 21 66
6. Aston Villa 38 19 9 10 58 51 11 7 1 34 20 8 2 9 24 31 7 66
7. Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 9 5 5 26 16 10 3 6 32 30 12 65
8. Brighton 38 16 13 9 66 59 8 8 3 30 26 8 5 6 36 33 7 61
9. Bournemouth 38 15 11 12 58 46 8 4 7 23 16 7 7 5 35 30 12 56
10. Brentford 38 16 8 14 66 57 9 4 6 40 35 7 4 8 26 22 9 56
11. Fulham 38 15 9 14 54 54 7 5 7 27 30 8 4 7 27 24 0 54
12. Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 6 7 6 24 26 7 7 5 27 25 0 53
13. Everton 38 11 15 12 42 44 5 9 5 26 23 6 6 7 16 21 -2 48
14. West Ham Utd 38 11 10 17 46 62 5 5 9 23 34 6 5 8 23 28 -16 43
15. Man Utd 38 11 9 18 44 54 7 3 9 23 28 4 6 9 21 26 -10 42
16. Wolves 38 12 6 20 54 69 6 3 10 27 32 6 3 10 27 37 -15 42
17. Tottenham 38 11 5 22 64 65 6 3 10 35 35 5 2 12 29 30 -1 38
18. Leicester City 38 6 7 25 33 80 4 3 12 15 34 2 4 13 18 46 -47 25
19. Ipswich 38 4 10 24 36 82 1 4 14 14 44 3 6 10 22 38 -46 22
20. Southampton 38 2 6 30 26 86 1 3 15 13 47 1 3 15 13 39 -60 12
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Nottingham Forest 38 23 0 15 60.5% 10 0 9 52.6% 13 0 6 68.4% L W L W L
2. Brighton 38 22 0 16 57.9% 10 0 9 52.6% 12 0 7 63.2% W W W W W
3. Brentford 38 21 3 14 55.3% 10 1 8 52.6% 11 2 6 57.9% L L D D W
4. Wolves 38 21 2 15 55.3% 9 2 8 47.4% 12 0 7 63.2% W L L W W
5. Newcastle 38 21 1 16 55.3% 13 0 6 68.4% 8 1 10 42.1% L L W L W
6. Everton 38 21 4 13 55.3% 9 2 8 47.4% 12 2 5 63.2% W W W L W
7. West Ham Utd 38 20 0 18 52.6% 7 0 12 36.8% 13 0 6 68.4% W L W L L
8. Crystal Palace 38 20 4 14 52.6% 7 4 8 36.8% 13 0 6 68.4% W W W W L
9. Aston Villa 38 19 0 19 50.0% 10 0 9 52.6% 9 0 10 47.4% L W W W L
10. Bournemouth 38 19 2 17 50.0% 8 1 10 42.1% 11 1 7 57.9% W L L W L
11. Fulham 38 18 4 16 47.4% 8 0 11 42.1% 10 4 5 52.6% L W L L D
12. Leicester City 38 17 1 20 44.7% 8 0 11 42.1% 9 1 9 47.4% L W W W L
13. Liverpool 38 16 2 20 42.1% 7 2 10 36.8% 9 0 10 47.4% L L L L W
14. Chelsea 38 15 2 21 39.5% 8 1 10 42.1% 7 1 11 36.8% W W D L L
15. Arsenal 38 15 3 20 39.5% 6 2 11 31.6% 9 1 9 47.4% L W W L L
16. Man City 38 15 1 22 39.5% 8 1 10 42.1% 7 0 12 36.8% W W L L L
17. Man Utd 38 14 7 17 36.8% 7 3 9 36.8% 7 4 8 36.8% L W L D L
18. Tottenham 38 14 0 24 36.8% 7 0 12 36.8% 7 0 12 36.8% L W L L W
19. Ipswich 38 14 3 21 36.8% 4 1 14 21.1% 10 2 7 52.6% L L D W L
20. Southampton 38 14 3 21 36.8% 5 1 13 26.3% 9 2 8 47.4% W L W L D

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Everton 13 14 11 0 63.0% 36.0% 4 8 7 0 73.0% 26.0% 9 6 4 0 52.0% 47.0%
2. Nottingham Forest 11 17 8 2 36.0% 63.0% 9 6 3 1 36.0% 63.0% 2 11 5 1 36.0% 63.0%
3. Chelsea 9 19 8 2 47.0% 52.0% 4 9 6 0 52.0% 47.0% 5 10 2 2 42.0% 57.0%
4. Arsenal 9 17 11 1 65.0% 34.0% 5 8 6 0 57.0% 42.0% 4 9 5 1 73.0% 26.0%
5. Man Utd 9 20 8 1 47.0% 52.0% 3 11 5 0 52.0% 47.0% 6 9 3 1 42.0% 57.0%
6. Bournemouth 9 17 12 0 47.0% 52.0% 7 10 2 0 42.0% 57.0% 2 7 10 0 52.0% 47.0%
7. Crystal Palace 8 19 10 1 63.0% 36.0% 5 9 5 0 57.0% 42.0% 3 10 5 1 68.0% 31.0%
8. Southampton 8 14 16 0 52.0% 47.0% 4 7 8 0 36.0% 63.0% 4 7 8 0 68.0% 31.0%
9. Tottenham 7 14 15 2 39.0% 60.0% 3 6 8 2 36.0% 63.0% 4 8 7 0 42.0% 57.0%
10. Newcastle 7 18 12 1 44.0% 55.0% 4 9 5 1 26.0% 73.0% 3 9 7 0 63.0% 36.0%
11. Brentford 6 17 12 3 52.0% 47.0% 2 6 8 3 57.0% 42.0% 4 11 4 0 47.0% 52.0%
12. Fulham 6 20 12 0 47.0% 52.0% 2 9 8 0 63.0% 36.0% 4 11 4 0 31.0% 68.0%
13. West Ham Utd 6 21 10 1 47.0% 52.0% 3 10 5 1 42.0% 57.0% 3 11 5 0 52.0% 47.0%
14. Aston Villa 6 20 12 0 44.0% 55.0% 3 9 7 0 57.0% 42.0% 3 11 5 0 31.0% 68.0%
15. Man City 6 17 14 1 57.0% 42.0% 2 7 9 1 47.0% 52.0% 4 10 5 0 68.0% 31.0%
16. Ipswich 6 17 14 1 52.0% 47.0% 2 10 7 0 68.0% 31.0% 4 7 7 1 36.0% 63.0%
17. Wolves 5 21 10 2 44.0% 55.0% 2 13 3 1 47.0% 52.0% 3 8 7 1 42.0% 57.0%
18. Liverpool 4 17 16 1 55.0% 44.0% 2 10 7 0 57.0% 42.0% 2 7 9 1 52.0% 47.0%
19. Brighton 4 17 16 1 55.0% 44.0% 3 9 7 0 47.0% 52.0% 1 8 9 1 63.0% 36.0%
20. Leicester City 3 22 13 0 60.0% 39.0% 2 13 4 0 63.0% 36.0% 1 9 9 0 57.0% 42.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Brighton 27 11 33 5 13 6 16 3 14 5 17 2
2. Wolves 25 13 33 5 11 8 16 3 14 5 17 2
3. Tottenham 24 14 33 5 14 5 17 2 10 9 16 3
4. Aston Villa 24 14 26 12 11 8 13 6 13 6 13 6
5. Liverpool 24 14 32 6 12 7 16 3 12 7 16 3
6. Southampton 23 15 30 8 13 6 14 5 10 9 16 3
7. Newcastle 23 15 33 5 12 7 18 1 11 8 15 4
8. Brentford 23 15 30 8 12 7 15 4 11 8 15 4
9. Man City 23 15 33 5 14 5 19 0 9 10 14 5
10. Leicester City 23 15 30 8 9 10 15 4 14 5 15 4
11. Fulham 22 16 30 8 12 7 16 3 10 9 14 5
12. Ipswich 22 16 30 8 10 9 15 4 12 7 15 4
13. Chelsea 21 17 28 10 11 8 14 5 10 9 14 5
14. Bournemouth 21 17 29 9 6 13 13 6 15 4 16 3
15. Nottingham Forest 19 19 26 12 6 13 11 8 13 6 15 4
16. Man Utd 19 19 24 14 10 9 13 6 9 10 11 8
17. West Ham Utd 19 19 27 11 11 8 12 7 8 11 15 4
18. Arsenal 17 21 26 12 10 9 14 5 7 12 12 7
19. Crystal Palace 17 21 24 14 9 10 12 7 8 11 12 7
20. Everton 14 24 23 15 9 10 11 8 5 14 12 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: