TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Brentford
13
8
1
4
61.5%
6
0
1
85.7%
2
1
3
33.3%
WWWLL
2.
Liverpool
13
8
1
4
61.5%
4
1
2
57.1%
4
0
2
66.7%
WWLWW
3.
Nottingham Forest
13
8
0
5
61.5%
3
0
4
42.9%
5
0
1
83.3%
WLLWW
4.
Brighton
13
8
0
5
61.5%
3
0
4
42.9%
5
0
1
83.3%
LWWWL
5.
Fulham
13
7
2
4
53.8%
3
0
3
50.0%
4
2
1
57.1%
WLWWD
6.
Chelsea
13
7
1
5
53.8%
4
0
3
57.1%
3
1
2
50.0%
WWLWW
7.
Wolves
13
7
0
6
53.8%
3
0
4
42.9%
4
0
2
66.7%
LWWLW
8.
Bournemouth
13
7
1
5
53.8%
3
1
2
50.0%
4
0
3
57.1%
WLLWW
9.
West Ham Utd
13
6
0
7
46.2%
2
0
5
28.6%
4
0
2
66.7%
LWLLW
10.
Arsenal
13
6
1
6
46.2%
2
1
3
33.3%
4
0
3
57.1%
WWWLL
11.
Tottenham
13
6
0
7
46.2%
4
0
3
57.1%
2
0
4
33.3%
LLWLL
12.
Ipswich
13
6
0
7
46.2%
3
0
3
50.0%
3
0
4
42.9%
LWWLL
13.
Leicester City
13
6
0
7
46.2%
3
0
3
50.0%
3
0
4
42.9%
LWLWL
14.
Man Utd
13
5
3
5
38.5%
3
2
2
42.9%
2
1
3
33.3%
WLLWW
15.
Aston Villa
13
5
0
8
38.5%
2
0
4
33.3%
3
0
4
42.9%
LLLLL
16.
Newcastle
13
5
1
7
38.5%
3
0
3
50.0%
2
1
4
28.6%
LLWWW
17.
Crystal Palace
13
5
1
7
38.5%
2
1
4
28.6%
3
0
3
50.0%
WWLWW
18.
Everton
13
5
1
7
38.5%
2
1
3
33.3%
3
0
4
42.9%
LLWLD
19.
Southampton
13
5
1
7
38.5%
2
0
4
33.3%
3
1
3
42.9%
WWLWL
20.
Man City
13
3
0
10
23.1%
1
0
5
16.7%
2
0
5
28.6%
LLLLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Nottingham Forest
5
5
3
0
46.0%
53.0%
3
3
1
0
42.0%
57.0%
2
2
2
0
50.0%
50.0%
2.
Newcastle
4
7
2
0
53.0%
46.0%
3
3
0
0
33.0%
66.0%
1
4
2
0
71.0%
28.0%
3.
Crystal Palace
4
6
3
0
61.0%
38.0%
3
3
1
0
71.0%
28.0%
1
3
2
0
50.0%
50.0%
4.
Everton
4
5
4
0
61.0%
38.0%
2
3
1
0
50.0%
50.0%
2
2
3
0
71.0%
28.0%
5.
Southampton
4
4
5
0
46.0%
53.0%
2
2
2
0
16.0%
83.0%
2
2
3
0
71.0%
28.0%
6.
Man Utd
3
9
1
0
38.0%
61.0%
1
5
1
0
28.0%
71.0%
2
4
0
0
50.0%
50.0%
7.
Fulham
2
7
4
0
53.0%
46.0%
0
3
3
0
50.0%
50.0%
2
4
1
0
57.0%
42.0%
8.
Liverpool
2
9
2
0
38.0%
61.0%
1
6
0
0
42.0%
57.0%
1
3
2
0
33.0%
66.0%
9.
Arsenal
2
6
4
1
69.0%
30.0%
0
3
3
0
83.0%
16.0%
2
3
1
1
57.0%
42.0%
10.
Bournemouth
2
7
4
0
46.0%
53.0%
1
4
1
0
50.0%
50.0%
1
3
3
0
42.0%
57.0%
11.
Tottenham
2
5
6
0
38.0%
61.0%
1
2
4
0
42.0%
57.0%
1
3
2
0
33.0%
66.0%
12.
Ipswich
2
7
3
1
61.0%
38.0%
0
5
1
0
100.0%
.0%
2
2
2
1
28.0%
71.0%
13.
Brighton
2
7
4
0
46.0%
53.0%
1
3
3
0
57.0%
42.0%
1
4
1
0
33.0%
66.0%
14.
Brentford
1
6
4
2
38.0%
61.0%
0
2
3
2
28.0%
71.0%
1
4
1
0
50.0%
50.0%
15.
West Ham Utd
1
8
3
1
46.0%
53.0%
1
3
2
1
28.0%
71.0%
0
5
1
0
66.0%
33.0%
16.
Chelsea
1
10
1
1
46.0%
53.0%
0
6
1
0
71.0%
28.0%
1
4
0
1
16.0%
83.0%
17.
Aston Villa
1
6
6
0
61.0%
38.0%
1
2
3
0
83.0%
16.0%
0
4
3
0
42.0%
57.0%
18.
Man City
1
7
5
0
46.0%
53.0%
1
1
4
0
33.0%
66.0%
0
6
1
0
57.0%
42.0%
19.
Leicester City
1
7
5
0
46.0%
53.0%
1
4
1
0
50.0%
50.0%
0
3
4
0
42.0%
57.0%
20.
Wolves
0
6
5
2
53.0%
46.0%
0
4
2
1
42.0%
57.0%
0
2
3
1
66.0%
33.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Brentford
10
3
12
1
6
1
7
0
4
2
5
1
2.
Wolves
10
3
12
1
6
1
6
1
4
2
6
0
3.
Tottenham
9
4
11
2
5
2
5
2
4
2
6
0
4.
Brighton
9
4
12
1
5
2
6
1
4
2
6
0
5.
Aston Villa
9
4
10
3
3
3
3
3
6
1
7
0
6.
Man City
9
4
13
0
5
1
6
0
4
3
7
0
7.
Leicester City
9
4
12
1
3
3
6
0
6
1
6
1
8.
Man Utd
8
5
8
5
5
2
5
2
3
3
3
3
9.
West Ham Utd
8
5
10
3
6
1
5
2
2
4
5
1
10.
Liverpool
7
6
11
2
3
4
6
1
4
2
5
1
11.
Bournemouth
7
6
9
4
3
3
4
2
4
3
5
2
12.
Chelsea
7
6
9
4
3
4
5
2
4
2
4
2
13.
Everton
6
7
7
6
3
3
2
4
3
4
5
2
14.
Southampton
6
7
10
3
3
3
4
2
3
4
6
1
15.
Fulham
6
7
9
4
5
1
6
0
1
6
3
4
16.
Arsenal
6
7
8
5
4
2
5
1
2
5
3
4
17.
Nottingham Forest
5
8
7
6
2
5
4
3
3
3
3
3
18.
Newcastle
5
8
11
2
1
5
6
0
4
3
5
2
19.
Crystal Palace
5
8
8
5
1
6
4
3
4
2
4
2
20.
Ipswich
5
8
9
4
1
5
4
2
4
3
5
2
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1