x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT    1 - 1 Brighton4 vs Southampton20 0 : 1 1/2-0.970.820 : 1/20.850.983 1/40.860.971 1/40.81-0.981.385.107.60K+SPORT1, ON FOOTBALL
FT    1 - 0 Nottingham Forest6 vs Ipswich19 0 : 3/40.910.980 : 1/40.891.002 3/40.970.9210.79-0.921.703.905.00ON FOOTBALL, K+ACTION
FT    4 - 1 Brentford8 vs Leicester City16 0 : 1-0.960.850 : 1/40.78-0.8930.960.931 1/40.950.931.624.355.10ON SPORTS, K+SPORT2
FT    2 - 4 Wolves18 vs Bournemouth13 0 : 00.970.920 : 00.940.942 3/40.920.9710.74-0.862.693.502.59VTVCab ON, K+LIFE
FT    1 - 1 Crystal Palace17 vs Newcastle11 1/4 : 00.940.950 : 0-0.810.702 1/20.88-0.9910.83-0.953.353.402.23ON SPORTS +, K+SPORT1
FT    2 - 5 West Ham Utd14 vs Arsenal2 1 1/4 : 00.900.991/2 : 00.950.942 3/40.82-0.931 1/4-0.940.827.504.851.42K+SPORT1, ON FOOTBALL
FT    3 - 0 Chelsea3 vs Aston Villa12 0 : 3/40.920.970 : 1/40.85-0.9630.900.991 1/40.990.891.704.104.75K+ACTION, VTVCab ON
FT    4 - 0 Man Utd9 vs Everton15 0 : 1-0.920.800 : 1/40.76-0.882 3/4-0.940.8310.78-0.911.624.105.50K+SPORT1, VTVCab ON
FT    1 - 1 Tottenham7 vs Fulham10 1 0 : 1/20.970.920 : 1/4-0.980.873 1/40.85-0.961 1/40.79-0.921.973.953.55K+SPORT2, ON FOOTBALL
FT    2 - 0 Liverpool1 vs Man City5 0 : 1/2-0.950.840 : 1/4-0.900.7930.85-0.961 1/40.881.002.053.703.50K+SPORT1, VTVCab ON
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Liverpool 13 11 1 1 26 8 6 0 1 13 3 5 1 0 13 5 18 34
2. Arsenal 13 7 4 2 26 14 4 2 0 15 6 3 2 2 11 8 12 25
3. Chelsea 13 7 4 2 26 14 3 3 1 12 8 4 1 1 14 6 12 25
4. Brighton 13 6 5 2 22 17 3 4 0 12 9 3 1 2 10 8 5 23
5. Man City 13 7 2 4 22 19 4 1 1 12 10 3 1 3 10 9 3 23
6. Nottingham Forest 13 6 4 3 16 13 3 2 2 8 6 3 2 1 8 7 3 22
7. Tottenham 13 6 2 5 28 14 4 1 2 17 7 2 1 3 11 7 14 20
8. Brentford 13 6 2 5 26 23 6 1 0 22 12 0 1 5 4 11 3 20
9. Man Utd 13 5 4 4 17 13 4 1 2 11 8 1 3 2 6 5 4 19
10. Fulham 13 5 4 4 18 18 3 1 2 10 11 2 3 2 8 7 0 19
11. Newcastle 13 5 4 4 14 14 3 1 2 5 5 2 3 2 9 9 0 19
12. Aston Villa 13 5 4 4 19 22 2 3 1 9 8 3 1 3 10 14 -3 19
13. Bournemouth 13 5 3 5 20 19 3 1 2 9 6 2 2 3 11 13 1 18
14. West Ham Utd 13 4 3 6 17 24 2 1 4 10 15 2 2 2 7 9 -7 15
15. Everton 13 2 5 6 10 21 1 3 2 5 8 1 2 4 5 13 -11 11
16. Leicester City 13 2 4 7 16 27 1 2 3 6 9 1 2 4 10 18 -11 10
17. Crystal Palace 13 1 6 6 11 18 1 3 3 4 8 0 3 3 7 10 -7 9
18. Wolves 13 2 3 8 22 32 1 1 5 11 18 1 2 3 11 14 -10 9
19. Ipswich 13 1 6 6 13 24 0 4 2 5 9 1 2 4 8 15 -11 9
20. Southampton 13 1 2 10 10 25 1 1 4 6 11 0 1 6 4 14 -15 5
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Brentford 13 8 1 4 61.5% 6 0 1 85.7% 2 1 3 33.3% W W W L L
2. Liverpool 13 8 1 4 61.5% 4 1 2 57.1% 4 0 2 66.7% W W L W W
3. Nottingham Forest 13 8 0 5 61.5% 3 0 4 42.9% 5 0 1 83.3% W L L W W
4. Brighton 13 8 0 5 61.5% 3 0 4 42.9% 5 0 1 83.3% L W W W L
5. Fulham 13 7 2 4 53.8% 3 0 3 50.0% 4 2 1 57.1% W L W W D
6. Chelsea 13 7 1 5 53.8% 4 0 3 57.1% 3 1 2 50.0% W W L W W
7. Wolves 13 7 0 6 53.8% 3 0 4 42.9% 4 0 2 66.7% L W W L W
8. Bournemouth 13 7 1 5 53.8% 3 1 2 50.0% 4 0 3 57.1% W L L W W
9. West Ham Utd 13 6 0 7 46.2% 2 0 5 28.6% 4 0 2 66.7% L W L L W
10. Arsenal 13 6 1 6 46.2% 2 1 3 33.3% 4 0 3 57.1% W W W L L
11. Tottenham 13 6 0 7 46.2% 4 0 3 57.1% 2 0 4 33.3% L L W L L
12. Ipswich 13 6 0 7 46.2% 3 0 3 50.0% 3 0 4 42.9% L W W L L
13. Leicester City 13 6 0 7 46.2% 3 0 3 50.0% 3 0 4 42.9% L W L W L
14. Man Utd 13 5 3 5 38.5% 3 2 2 42.9% 2 1 3 33.3% W L L W W
15. Aston Villa 13 5 0 8 38.5% 2 0 4 33.3% 3 0 4 42.9% L L L L L
16. Newcastle 13 5 1 7 38.5% 3 0 3 50.0% 2 1 4 28.6% L L W W W
17. Crystal Palace 13 5 1 7 38.5% 2 1 4 28.6% 3 0 3 50.0% W W L W W
18. Everton 13 5 1 7 38.5% 2 1 3 33.3% 3 0 4 42.9% L L W L D
19. Southampton 13 5 1 7 38.5% 2 0 4 33.3% 3 1 3 42.9% W W L W L
20. Man City 13 3 0 10 23.1% 1 0 5 16.7% 2 0 5 28.6% L L L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Nottingham Forest 5 5 3 0 46.0% 53.0% 3 3 1 0 42.0% 57.0% 2 2 2 0 50.0% 50.0%
2. Newcastle 4 7 2 0 53.0% 46.0% 3 3 0 0 33.0% 66.0% 1 4 2 0 71.0% 28.0%
3. Crystal Palace 4 6 3 0 61.0% 38.0% 3 3 1 0 71.0% 28.0% 1 3 2 0 50.0% 50.0%
4. Everton 4 5 4 0 61.0% 38.0% 2 3 1 0 50.0% 50.0% 2 2 3 0 71.0% 28.0%
5. Southampton 4 4 5 0 46.0% 53.0% 2 2 2 0 16.0% 83.0% 2 2 3 0 71.0% 28.0%
6. Man Utd 3 9 1 0 38.0% 61.0% 1 5 1 0 28.0% 71.0% 2 4 0 0 50.0% 50.0%
7. Fulham 2 7 4 0 53.0% 46.0% 0 3 3 0 50.0% 50.0% 2 4 1 0 57.0% 42.0%
8. Liverpool 2 9 2 0 38.0% 61.0% 1 6 0 0 42.0% 57.0% 1 3 2 0 33.0% 66.0%
9. Arsenal 2 6 4 1 69.0% 30.0% 0 3 3 0 83.0% 16.0% 2 3 1 1 57.0% 42.0%
10. Bournemouth 2 7 4 0 46.0% 53.0% 1 4 1 0 50.0% 50.0% 1 3 3 0 42.0% 57.0%
11. Tottenham 2 5 6 0 38.0% 61.0% 1 2 4 0 42.0% 57.0% 1 3 2 0 33.0% 66.0%
12. Ipswich 2 7 3 1 61.0% 38.0% 0 5 1 0 100.0% .0% 2 2 2 1 28.0% 71.0%
13. Brighton 2 7 4 0 46.0% 53.0% 1 3 3 0 57.0% 42.0% 1 4 1 0 33.0% 66.0%
14. Brentford 1 6 4 2 38.0% 61.0% 0 2 3 2 28.0% 71.0% 1 4 1 0 50.0% 50.0%
15. West Ham Utd 1 8 3 1 46.0% 53.0% 1 3 2 1 28.0% 71.0% 0 5 1 0 66.0% 33.0%
16. Chelsea 1 10 1 1 46.0% 53.0% 0 6 1 0 71.0% 28.0% 1 4 0 1 16.0% 83.0%
17. Aston Villa 1 6 6 0 61.0% 38.0% 1 2 3 0 83.0% 16.0% 0 4 3 0 42.0% 57.0%
18. Man City 1 7 5 0 46.0% 53.0% 1 1 4 0 33.0% 66.0% 0 6 1 0 57.0% 42.0%
19. Leicester City 1 7 5 0 46.0% 53.0% 1 4 1 0 50.0% 50.0% 0 3 4 0 42.0% 57.0%
20. Wolves 0 6 5 2 53.0% 46.0% 0 4 2 1 42.0% 57.0% 0 2 3 1 66.0% 33.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Brentford 10 3 12 1 6 1 7 0 4 2 5 1
2. Wolves 10 3 12 1 6 1 6 1 4 2 6 0
3. Tottenham 9 4 11 2 5 2 5 2 4 2 6 0
4. Brighton 9 4 12 1 5 2 6 1 4 2 6 0
5. Aston Villa 9 4 10 3 3 3 3 3 6 1 7 0
6. Man City 9 4 13 0 5 1 6 0 4 3 7 0
7. Leicester City 9 4 12 1 3 3 6 0 6 1 6 1
8. Man Utd 8 5 8 5 5 2 5 2 3 3 3 3
9. West Ham Utd 8 5 10 3 6 1 5 2 2 4 5 1
10. Liverpool 7 6 11 2 3 4 6 1 4 2 5 1
11. Bournemouth 7 6 9 4 3 3 4 2 4 3 5 2
12. Chelsea 7 6 9 4 3 4 5 2 4 2 4 2
13. Everton 6 7 7 6 3 3 2 4 3 4 5 2
14. Southampton 6 7 10 3 3 3 4 2 3 4 6 1
15. Fulham 6 7 9 4 5 1 6 0 1 6 3 4
16. Arsenal 6 7 8 5 4 2 5 1 2 5 3 4
17. Nottingham Forest 5 8 7 6 2 5 4 3 3 3 3 3
18. Newcastle 5 8 11 2 1 5 6 0 4 3 5 2
19. Crystal Palace 5 8 8 5 1 6 4 3 4 2 4 2
20. Ipswich 5 8 9 4 1 5 4 2 4 3 5 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo