TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Liverpool
11
7
1
3
63.6%
3
1
2
50.0%
4
0
1
80.0%
WWLWW
2.
Nottingham Forest
11
7
0
4
63.6%
2
0
4
33.3%
5
0
0
100.0%
LWWWW
3.
Brighton
11
7
0
4
63.6%
3
0
3
50.0%
4
0
1
80.0%
WWLLW
4.
Brentford
11
6
1
4
54.5%
5
0
1
83.3%
1
1
3
20.0%
WLLWL
5.
Fulham
11
6
2
3
54.5%
3
0
2
60.0%
3
2
1
50.0%
WWDLW
6.
Chelsea
11
6
1
4
54.5%
3
0
3
50.0%
3
1
1
60.0%
WWDLW
7.
Wolves
11
6
0
5
54.5%
3
0
3
50.0%
3
0
2
60.0%
WLWWL
8.
Bournemouth
11
6
1
4
54.5%
3
1
1
60.0%
3
0
3
50.0%
LWWWL
9.
West Ham Utd
11
5
0
6
45.5%
2
0
4
33.3%
3
0
2
60.0%
LLWLW
10.
Aston Villa
11
5
0
6
45.5%
2
0
3
40.0%
3
0
3
50.0%
LLLLL
11.
Tottenham
11
5
0
6
45.5%
4
0
2
66.7%
1
0
4
20.0%
LLWWL
12.
Newcastle
11
5
1
5
45.5%
3
0
2
60.0%
2
1
3
33.3%
WWWLL
13.
Ipswich
11
5
0
6
45.5%
2
0
3
40.0%
3
0
3
50.0%
WLLLL
14.
Leicester City
11
5
0
6
45.5%
2
0
3
40.0%
3
0
3
50.0%
LWLLW
15.
Everton
11
5
1
5
45.5%
2
1
2
40.0%
3
0
3
50.0%
WLDWW
16.
Arsenal
11
4
1
6
36.4%
1
1
3
20.0%
3
0
3
50.0%
LLLWL
17.
Man Utd
11
4
3
4
36.4%
2
2
2
33.3%
2
1
2
40.0%
WWDWL
18.
Man City
11
3
0
8
27.3%
1
0
4
20.0%
2
0
4
33.3%
LLLLL
19.
Crystal Palace
11
3
1
7
27.3%
1
1
4
16.7%
2
0
3
40.0%
LWWWL
20.
Southampton
11
3
1
7
27.3%
1
0
4
20.0%
2
1
3
33.3%
LWLWL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Nottingham Forest
4
4
3
0
54.0%
45.0%
2
3
1
0
50.0%
50.0%
2
1
2
0
60.0%
40.0%
2.
Newcastle
4
5
2
0
45.0%
54.0%
3
2
0
0
20.0%
80.0%
1
3
2
0
66.0%
33.0%
3.
Crystal Palace
4
5
2
0
54.0%
45.0%
3
2
1
0
66.0%
33.0%
1
3
1
0
40.0%
60.0%
4.
Southampton
4
3
4
0
45.0%
54.0%
2
2
1
0
20.0%
80.0%
2
1
3
0
66.0%
33.0%
5.
Man Utd
3
8
0
0
27.0%
72.0%
1
5
0
0
16.0%
83.0%
2
3
0
0
40.0%
60.0%
6.
Everton
3
5
3
0
54.0%
45.0%
1
3
1
0
40.0%
60.0%
2
2
2
0
66.0%
33.0%
7.
Fulham
2
6
3
0
54.0%
45.0%
0
3
2
0
60.0%
40.0%
2
3
1
0
50.0%
50.0%
8.
Liverpool
2
8
1
0
36.0%
63.0%
1
5
0
0
33.0%
66.0%
1
3
1
0
40.0%
60.0%
9.
Arsenal
2
5
4
0
81.0%
18.0%
0
2
3
0
100.0%
.0%
2
3
1
0
66.0%
33.0%
10.
Bournemouth
2
6
3
0
45.0%
54.0%
1
3
1
0
60.0%
40.0%
1
3
2
0
33.0%
66.0%
11.
Tottenham
2
4
5
0
27.0%
72.0%
1
1
4
0
33.0%
66.0%
1
3
1
0
20.0%
80.0%
12.
Brighton
2
5
4
0
45.0%
54.0%
1
2
3
0
50.0%
50.0%
1
3
1
0
40.0%
60.0%
13.
West Ham Utd
1
7
3
0
45.0%
54.0%
1
3
2
0
33.0%
66.0%
0
4
1
0
60.0%
40.0%
14.
Chelsea
1
8
1
1
54.0%
45.0%
0
5
1
0
83.0%
16.0%
1
3
0
1
20.0%
80.0%
15.
Aston Villa
1
5
5
0
63.0%
36.0%
1
2
2
0
80.0%
20.0%
0
3
3
0
50.0%
50.0%
16.
Man City
1
6
4
0
36.0%
63.0%
1
1
3
0
20.0%
80.0%
0
5
1
0
50.0%
50.0%
17.
Ipswich
1
6
3
1
63.0%
36.0%
0
4
1
0
100.0%
.0%
1
2
2
1
33.0%
66.0%
18.
Leicester City
1
6
4
0
54.0%
45.0%
1
3
1
0
60.0%
40.0%
0
3
3
0
50.0%
50.0%
19.
Brentford
0
6
3
2
36.0%
63.0%
0
2
2
2
33.0%
66.0%
0
4
1
0
40.0%
60.0%
20.
Wolves
0
6
3
2
54.0%
45.0%
0
4
1
1
33.0%
66.0%
0
2
2
1
80.0%
20.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Brentford
9
2
11
0
5
1
6
0
4
1
5
0
2.
Tottenham
8
3
10
1
5
1
5
1
3
2
5
0
3.
Brighton
8
3
10
1
5
1
5
1
3
2
5
0
4.
Man City
8
3
11
0
4
1
5
0
4
2
6
0
5.
Wolves
8
3
10
1
5
1
5
1
3
2
5
0
6.
Man Utd
7
4
6
5
4
2
4
2
3
2
2
3
7.
West Ham Utd
7
4
8
3
5
1
4
2
2
3
4
1
8.
Aston Villa
7
4
8
3
2
3
2
3
5
1
6
0
9.
Leicester City
7
4
10
1
2
3
5
0
5
1
5
1
10.
Liverpool
6
5
9
2
3
3
5
1
3
2
4
1
11.
Newcastle
5
6
10
1
1
4
5
0
4
2
5
1
12.
Southampton
5
6
8
3
2
3
3
2
3
3
5
1
13.
Everton
5
6
6
5
3
2
2
3
2
4
4
2
14.
Fulham
5
6
8
3
4
1
5
0
1
5
3
3
15.
Bournemouth
5
6
7
4
2
3
3
2
3
3
4
2
16.
Chelsea
5
6
7
4
2
4
4
2
3
2
3
2
17.
Ipswich
5
6
8
3
1
4
3
2
4
2
5
1
18.
Nottingham Forest
4
7
6
5
2
4
4
2
2
3
2
3
19.
Crystal Palace
4
7
7
4
1
5
4
2
3
2
3
2
20.
Arsenal
4
7
6
5
3
2
4
1
1
5
2
4
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1