Champions LeagueVL Champions LeagueUEFA Europa LeageXuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Arsenal
28
18
2
8
64.3%
8
1
5
57.1%
10
1
3
71.4%
WLWLL
2.
Fulham
27
17
2
8
63.0%
7
1
6
50.0%
10
1
2
76.9%
LLLWD
3.
Newcastle
26
16
1
9
61.5%
7
0
6
53.8%
9
1
3
69.2%
WWLLL
4.
Brentford
27
16
1
10
59.3%
9
0
5
64.3%
7
1
5
53.8%
LWLWL
5.
Man Utd
26
15
0
11
57.7%
8
0
5
61.5%
7
0
6
53.8%
WWLWL
6.
Crystal Palace
28
16
2
10
57.1%
9
0
5
64.3%
7
2
5
50.0%
LDWLW
7.
Man City
27
15
1
11
55.6%
9
1
3
69.2%
6
0
8
42.9%
WWLWW
8.
Aston Villa
27
14
1
12
51.9%
8
0
6
57.1%
6
1
6
46.2%
WWWWL
9.
Bournemouth
27
13
2
12
48.1%
7
1
5
53.8%
6
1
7
42.9%
LWWLW
10.
Tottenham
28
13
2
13
46.4%
7
2
5
50.0%
6
0
8
42.9%
LWLLL
11.
Nottingham Forest
27
12
2
13
44.4%
9
1
4
64.3%
3
1
9
23.1%
LLWLW
12.
Leicester City
27
12
1
14
44.4%
5
1
7
38.5%
7
0
7
50.0%
WLLLD
13.
Brighton
25
11
1
13
44.0%
5
1
7
38.5%
6
0
6
50.0%
WDLWD
14.
Everton
28
12
1
15
42.9%
6
1
7
42.9%
6
0
8
42.9%
WWLLL
15.
West Ham Utd
26
10
2
14
38.5%
7
0
6
53.8%
3
2
8
23.1%
WLWLL
16.
Wolves
28
10
2
16
35.7%
5
1
8
35.7%
5
1
8
35.7%
LLWLD
17.
Liverpool
26
9
0
17
34.6%
6
0
7
46.2%
3
0
10
23.1%
LLWWL
18.
Leeds Utd
27
9
4
14
33.3%
4
2
7
30.8%
5
2
7
35.7%
WWDLW
19.
Southampton
28
9
1
18
32.1%
4
1
9
28.6%
5
0
9
35.7%
WLWWL
20.
Chelsea
27
8
2
17
29.6%
4
1
8
30.8%
4
1
9
28.6%
LWWDL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Southampton
11
10
7
0
32.0%
67.0%
4
6
4
0
42.0%
57.0%
7
4
3
0
21.0%
78.0%
2.
Chelsea
10
13
4
0
44.0%
55.0%
6
5
2
0
38.0%
61.0%
4
8
2
0
50.0%
50.0%
3.
Crystal Palace
10
14
4
0
50.0%
50.0%
4
8
2
0
57.0%
42.0%
6
6
2
0
42.0%
57.0%
4.
Leeds Utd
9
8
7
3
44.0%
55.0%
4
4
4
1
53.0%
46.0%
5
4
3
2
35.0%
64.0%
5.
Wolves
9
16
3
0
39.0%
60.0%
7
4
3
0
35.0%
64.0%
2
12
0
0
42.0%
57.0%
6.
Newcastle
9
12
5
0
61.0%
38.0%
5
5
3
0
69.0%
30.0%
4
7
2
0
53.0%
46.0%
7.
Everton
8
16
4
0
50.0%
50.0%
6
7
1
0
28.0%
71.0%
2
9
3
0
71.0%
28.0%
8.
Fulham
7
12
8
0
29.0%
70.0%
2
8
4
0
35.0%
64.0%
5
4
4
0
23.0%
76.0%
9.
Liverpool
7
11
6
2
46.0%
53.0%
3
6
2
2
46.0%
53.0%
4
5
4
0
46.0%
53.0%
10.
Nottingham Forest
7
11
9
0
59.0%
40.0%
4
6
4
0
50.0%
50.0%
3
5
5
0
69.0%
30.0%
11.
Brighton
7
7
10
1
48.0%
52.0%
7
2
3
1
30.0%
69.0%
0
5
7
0
66.0%
33.0%
12.
West Ham Utd
6
15
5
0
69.0%
30.0%
0
11
2
0
92.0%
7.0%
6
4
3
0
46.0%
53.0%
13.
Man Utd
6
13
5
2
38.0%
61.0%
3
8
2
0
38.0%
61.0%
3
5
3
2
38.0%
61.0%
14.
Bournemouth
6
13
6
2
44.0%
55.0%
4
7
2
0
46.0%
53.0%
2
6
4
2
42.0%
57.0%
15.
Leicester City
6
11
8
2
48.0%
51.0%
5
3
5
0
46.0%
53.0%
1
8
3
2
50.0%
50.0%
16.
Arsenal
5
10
13
0
50.0%
50.0%
1
3
10
0
50.0%
50.0%
4
7
3
0
50.0%
50.0%
17.
Aston Villa
5
14
8
0
62.0%
37.0%
3
6
5
0
57.0%
42.0%
2
8
3
0
69.0%
30.0%
18.
Tottenham
5
11
10
2
53.0%
46.0%
2
8
2
2
42.0%
57.0%
3
3
8
0
64.0%
35.0%
19.
Man City
5
10
11
1
55.0%
44.0%
0
5
7
1
69.0%
30.0%
5
5
4
0
42.0%
57.0%
20.
Brentford
4
13
9
1
74.0%
25.0%
1
8
4
1
71.0%
28.0%
3
5
5
0
76.0%
23.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Fulham
18
9
20
7
10
4
12
2
8
5
8
5
2.
Arsenal
18
10
21
7
12
2
11
3
6
8
10
4
3.
Man City
17
10
21
6
11
2
13
0
6
8
8
6
4.
Man Utd
16
10
18
8
9
4
9
4
7
6
9
4
5.
Leicester City
16
11
21
6
7
6
9
4
9
5
12
2
6.
Leeds Utd
15
12
18
9
7
6
9
4
8
6
9
5
7.
Liverpool
15
11
19
7
7
6
10
3
8
5
9
4
8.
Brighton
15
10
17
8
6
7
7
6
9
3
10
2
9.
Tottenham
15
13
20
8
7
7
9
5
8
6
11
3
10.
Southampton
14
14
21
7
7
7
10
4
7
7
11
3
11.
Aston Villa
14
13
21
6
8
6
12
2
6
7
9
4
12.
Bournemouth
13
14
22
5
5
8
11
2
8
6
11
3
13.
Brentford
13
14
20
7
7
7
11
3
6
7
9
4
14.
Wolves
12
16
17
11
5
9
7
7
7
7
10
4
15.
Chelsea
11
16
14
13
5
8
4
9
6
8
10
4
16.
Crystal Palace
11
17
17
11
6
8
8
6
5
9
9
5
17.
Everton
11
17
18
10
5
9
8
6
6
8
10
4
18.
Nottingham Forest
11
16
19
8
5
9
11
3
6
7
8
5
19.
Newcastle
10
16
16
10
4
9
7
6
6
7
9
4
20.
West Ham Utd
7
19
20
6
3
10
12
1
4
9
8
5
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1