x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

16/03  Hoãn Arsenal1 vs Chelsea11                
16/03  Hoãn Man Utd6 vs Sheffield Utd20                
FT    2 - 1 Burnley19 vs Brentford15 1 1/4 : 00.950.940 : 0-0.860.732 3/40.900.991 1/4-0.900.773.153.602.23K+SPORT2
16/03  Hoãn Wolves9 vs Bournemouth13                
FT    1 - 1 Luton Town17 vs Nottingham Forest18 0 : 0-0.990.890 : 0-0.980.873-0.930.831 1/4-0.930.812.723.602.51K+SPORT1
16/03  Hoãn Crystal Palace14 vs Newcastle10                
FT    3 - 0 Fulham12 vs Tottenham5 1/2 : 00.891.001/4 : 00.84-0.953 1/40.970.921 1/40.85-0.973.503.902.00K+SPORT1
FT    1 - 1 West Ham Utd7 vs Aston Villa4 0 : 00.940.950 : 00.940.9530.990.901 1/4-0.990.872.593.552.67K+SPORT1, ON FOOTBALL
17/03  Hoãn Everton16 vs Liverpool2                
17/03  Hoãn Brighton8 vs Man City3                
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Arsenal 28 20 4 4 70 24 11 2 1 36 13 9 2 3 34 11 46 64
2. Liverpool 28 19 7 2 65 26 11 3 0 38 12 8 4 2 27 14 39 64
3. Man City 28 19 6 3 63 28 10 4 0 34 12 9 2 3 29 16 35 63
4. Aston Villa 29 17 5 7 60 42 10 1 3 35 19 7 4 4 25 23 18 56
5. Tottenham 28 16 5 7 59 42 10 0 4 29 19 6 5 3 30 23 17 53
6. Man Utd 28 15 2 11 39 39 8 1 5 21 20 7 1 6 18 19 0 47
7. West Ham Utd 29 12 8 9 46 50 6 6 3 25 22 6 2 6 21 28 -4 44
8. Brighton 28 11 9 8 50 44 7 6 1 28 16 4 3 7 22 28 6 42
9. Wolves 28 12 5 11 42 44 7 3 4 22 21 5 2 7 20 23 -2 41
10. Newcastle 28 12 4 12 59 48 9 2 3 34 16 3 2 9 25 32 11 40
11. Chelsea 27 11 6 10 47 45 6 3 4 23 20 5 3 6 24 25 2 39
12. Fulham 29 11 5 13 43 44 9 1 5 29 15 2 4 8 14 29 -1 38
13. Bournemouth 28 9 8 11 41 52 4 5 5 18 23 5 3 6 23 29 -11 35
14. Crystal Palace 28 7 8 13 33 48 4 4 6 19 20 3 4 7 14 28 -15 29
15. Brentford 29 7 5 17 41 54 4 4 6 24 29 3 1 11 17 25 -13 26
16. Everton 28 8 7 13 29 39 3 4 7 15 18 5 3 6 14 21 -10 25
17. Luton Town 29 5 7 17 42 60 3 3 9 22 26 2 4 8 20 34 -18 22
18. Nottingham Forest 29 6 7 16 35 51 4 3 7 19 21 2 4 9 16 30 -16 21
19. Burnley 29 4 5 20 29 63 2 2 11 15 35 2 3 9 14 28 -34 17
20. Sheffield Utd 28 3 5 20 24 74 2 2 10 12 42 1 3 10 12 32 -50 14
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Tottenham 28 17 1 10 60.7% 9 0 5 64.3% 8 1 5 57.1% L W W L W
2. Wolves 28 16 1 11 57.1% 8 1 5 57.1% 8 0 6 57.1% L W L W D
3. Luton Town 29 16 2 11 55.2% 8 2 5 53.3% 8 0 6 57.1% D W W L L
4. Aston Villa 29 16 2 11 55.2% 9 0 5 64.3% 7 2 6 46.7% D W L L W
5. Liverpool 28 15 4 9 53.6% 9 2 3 64.3% 6 2 6 42.9% L W W W D
6. Fulham 29 15 1 13 51.7% 9 0 6 60.0% 6 1 7 42.9% W L W W L
7. Bournemouth 28 14 2 12 50.0% 6 1 7 42.9% 8 1 5 57.1% L L W L W
8. Chelsea 27 13 2 12 48.1% 8 1 4 61.5% 5 1 8 35.7% W W L L W
9. Arsenal 28 13 3 12 46.4% 8 0 6 57.1% 5 3 6 35.7% L L W W L
10. Brighton 28 13 1 14 46.4% 8 0 6 57.1% 5 1 8 35.7% W W L L L
11. West Ham Utd 29 13 4 12 44.8% 7 2 6 46.7% 6 2 6 42.9% D W L L W
12. Sheffield Utd 28 12 3 13 42.9% 6 1 7 42.9% 6 2 6 42.9% W L D L W
13. Man Utd 28 12 0 16 42.9% 5 0 9 35.7% 7 0 7 50.0% W W L W L
14. Newcastle 28 12 0 16 42.9% 9 0 5 64.3% 3 0 11 21.4% L L W L L
15. Crystal Palace 28 12 1 15 42.9% 5 1 8 35.7% 7 0 7 50.0% L L W W L
16. Everton 28 12 2 14 42.9% 5 2 7 35.7% 7 0 7 50.0% L L W L L
17. Nottingham Forest 29 12 4 13 41.4% 5 2 7 35.7% 7 2 6 46.7% D L D L L
18. Man City 28 11 1 16 39.3% 5 1 8 35.7% 6 0 8 42.9% W L L W W
19. Brentford 29 10 3 16 34.5% 5 2 7 35.7% 5 1 9 33.3% L W W L W
20. Burnley 29 10 1 18 34.5% 2 1 12 13.3% 8 0 6 57.1% W W L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Man Utd 7 14 6 1 28.0% 71.0% 3 7 4 0 21.0% 78.0% 4 7 2 1 35.0% 64.0%
2. Everton 7 14 7 0 57.0% 42.0% 4 7 3 0 50.0% 50.0% 3 7 4 0 64.0% 35.0%
3. Fulham 6 13 9 1 41.0% 58.0% 3 7 5 0 33.0% 66.0% 3 6 4 1 50.0% 50.0%
4. Arsenal 6 8 13 1 42.0% 57.0% 1 5 8 0 50.0% 50.0% 5 3 5 1 35.0% 64.0%
5. Wolves 5 15 7 1 28.0% 71.0% 2 8 3 1 35.0% 64.0% 3 7 4 0 21.0% 78.0%
6. Nottingham Forest 5 14 10 0 44.0% 55.0% 2 8 4 0 42.0% 57.0% 3 6 6 0 46.0% 53.0%
7. Newcastle 5 6 15 2 39.0% 60.0% 3 4 6 1 35.0% 64.0% 2 2 9 1 42.0% 57.0%
8. Man City 5 12 9 2 50.0% 50.0% 2 6 5 1 71.0% 28.0% 3 6 4 1 28.0% 71.0%
9. Crystal Palace 5 12 11 0 53.0% 46.0% 3 6 5 0 50.0% 50.0% 2 6 6 0 57.0% 42.0%
10. Brentford 4 12 13 0 41.0% 58.0% 1 3 10 0 50.0% 50.0% 3 9 3 0 33.0% 66.0%
11. Chelsea 4 10 12 1 44.0% 55.0% 3 5 4 1 38.0% 61.0% 1 5 8 0 50.0% 50.0%
12. Luton Town 4 12 10 3 34.0% 65.0% 2 8 4 1 33.0% 66.0% 2 4 6 2 35.0% 64.0%
13. Aston Villa 4 9 15 1 51.0% 48.0% 2 2 9 1 57.0% 42.0% 2 7 6 0 46.0% 53.0%
14. Sheffield Utd 3 11 13 1 46.0% 53.0% 2 4 7 1 35.0% 64.0% 1 7 6 0 57.0% 42.0%
15. Brighton 3 11 13 1 57.0% 42.0% 2 5 7 0 71.0% 28.0% 1 6 6 1 42.0% 57.0%
16. Liverpool 2 14 11 1 60.0% 39.0% 1 6 6 1 57.0% 42.0% 1 8 5 0 64.0% 35.0%
17. West Ham Utd 2 13 14 0 65.0% 34.0% 2 6 7 0 80.0% 20.0% 0 7 7 0 50.0% 50.0%
18. Burnley 2 16 10 1 51.0% 48.0% 1 8 5 1 46.0% 53.0% 1 8 5 0 57.0% 42.0%
19. Bournemouth 2 12 12 2 67.0% 32.0% 2 7 4 1 64.0% 35.0% 0 5 8 1 71.0% 28.0%
20. Tottenham 1 14 12 1 46.0% 53.0% 0 9 5 0 28.0% 71.0% 1 5 7 1 64.0% 35.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Tottenham 23 5 22 6 12 2 11 3 11 3 11 3
2. Newcastle 21 7 20 8 10 4 9 5 11 3 11 3
3. Brentford 21 8 23 6 12 2 12 2 9 6 11 4
4. Aston Villa 21 8 22 7 11 3 10 4 10 5 12 3
5. Luton Town 20 9 21 8 10 5 11 4 10 4 10 4
6. Fulham 19 10 19 10 10 5 10 5 9 5 9 5
7. Arsenal 19 9 21 7 11 3 12 2 8 6 9 5
8. Wolves 19 9 19 9 9 5 11 3 10 4 8 6
9. Sheffield Utd 19 9 21 7 11 3 11 3 8 6 10 4
10. West Ham Utd 19 10 23 6 8 7 12 3 11 3 11 3
11. Bournemouth 19 9 22 6 8 6 10 4 11 3 12 2
12. Man Utd 18 10 19 9 10 4 11 3 8 6 8 6
13. Brighton 18 10 24 4 8 6 12 2 10 4 12 2
14. Liverpool 18 10 21 7 10 4 11 3 8 6 10 4
15. Burnley 18 11 26 3 9 6 14 1 9 5 12 2
16. Man City 17 11 23 5 7 7 12 2 10 4 11 3
17. Chelsea 17 10 20 7 7 6 9 4 10 4 11 3
18. Crystal Palace 16 12 16 12 8 6 7 7 8 6 9 5
19. Nottingham Forest 15 14 20 9 7 7 7 7 8 7 13 2
20. Everton 13 15 14 14 7 7 6 8 6 8 8 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo