TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Stade Reims
10
17
7
0
58.0%
41.0%
4
10
3
0
64.0%
35.0%
6
7
4
0
52.0%
47.0%
2.
Lens
10
15
8
1
61.0%
38.0%
6
6
4
1
58.0%
41.0%
4
9
4
0
64.0%
35.0%
3.
Angers
8
19
7
0
61.0%
38.0%
1
11
5
0
70.0%
29.0%
7
8
2
0
52.0%
47.0%
4.
Strasbourg
8
13
12
1
58.0%
41.0%
3
5
9
0
70.0%
29.0%
5
8
3
1
47.0%
52.0%
5.
Rennes
7
16
11
0
38.0%
61.0%
4
11
2
0
29.0%
70.0%
3
5
9
0
47.0%
52.0%
6.
Lille
7
19
8
0
52.0%
47.0%
3
9
5
0
47.0%
52.0%
4
10
3
0
58.0%
41.0%
7.
Toulouse
7
20
7
0
50.0%
50.0%
3
12
2
0
52.0%
47.0%
4
8
5
0
47.0%
52.0%
8.
Montpellier
7
14
13
0
52.0%
47.0%
1
6
10
0
64.0%
35.0%
6
8
3
0
41.0%
58.0%
9.
Auxerre
6
13
15
0
67.0%
32.0%
5
8
4
0
47.0%
52.0%
1
5
11
0
88.0%
11.0%
10.
Nantes
6
19
8
1
58.0%
41.0%
5
9
3
0
58.0%
41.0%
1
10
5
1
58.0%
41.0%
11.
Saint Etienne
5
13
14
2
61.0%
38.0%
2
7
7
1
70.0%
29.0%
3
6
7
1
52.0%
47.0%
12.
Monaco
5
18
10
1
50.0%
50.0%
4
7
5
1
47.0%
52.0%
1
11
5
0
52.0%
47.0%
13.
Stade Brestois
5
14
14
1
61.0%
38.0%
3
7
6
1
64.0%
35.0%
2
7
8
0
58.0%
41.0%
14.
Le Havre
4
17
12
1
50.0%
50.0%
3
6
8
0
41.0%
58.0%
1
11
4
1
58.0%
41.0%
15.
Lyon
4
16
13
1
50.0%
50.0%
3
6
7
1
41.0%
58.0%
1
10
6
0
58.0%
41.0%
16.
PSG
4
11
17
2
50.0%
50.0%
2
5
10
0
58.0%
41.0%
2
6
7
2
41.0%
58.0%
17.
Nice
3
19
11
1
58.0%
41.0%
1
12
3
1
52.0%
47.0%
2
7
8
0
64.0%
35.0%
18.
Marseille
2
15
17
0
61.0%
38.0%
1
7
9
0
64.0%
35.0%
1
8
8
0
58.0%
41.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
PSG
25
9
29
5
13
4
15
2
12
5
14
3
2.
Marseille
23
11
25
9
11
6
13
4
12
5
12
5
3.
Monaco
22
12
26
8
10
7
12
5
12
5
14
3
4.
Lyon
22
12
22
12
11
6
11
6
11
6
11
6
5.
Auxerre
21
13
25
9
10
7
9
8
11
6
16
1
6.
Stade Brestois
21
13
31
3
9
8
15
2
12
5
16
1
7.
Le Havre
21
13
25
9
12
5
14
3
9
8
11
6
8.
Strasbourg
20
14
24
10
12
5
14
3
8
9
10
7
9.
Rennes
20
14
27
7
8
9
13
4
12
5
14
3
10.
Nice
20
14
29
5
9
8
14
3
11
6
15
2
11.
Montpellier
19
15
26
8
12
5
15
2
7
10
11
6
12.
Saint Etienne
19
15
29
5
9
8
14
3
10
7
15
2
13.
Lille
17
17
27
7
10
7
15
2
7
10
12
5
14.
Toulouse
17
17
20
14
8
9
10
7
9
8
10
7
15.
Stade Reims
15
19
28
6
6
11
16
1
9
8
12
5
16.
Nantes
15
19
26
8
6
11
11
6
9
8
15
2
17.
Lens
12
22
22
12
6
11
8
9
6
11
14
3
18.
Angers
11
23
23
11
8
9
13
4
3
14
10
7
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1