TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Lens
9
12
5
1
59.0%
40.0%
5
5
2
1
53.0%
46.0%
4
7
3
0
64.0%
35.0%
2.
Lille
7
13
7
0
51.0%
48.0%
3
7
4
0
42.0%
57.0%
4
6
3
0
61.0%
38.0%
3.
Rennes
6
13
8
0
37.0%
62.0%
3
9
2
0
28.0%
71.0%
3
4
6
0
46.0%
53.0%
4.
Stade Reims
6
14
7
0
62.0%
37.0%
2
9
3
0
71.0%
28.0%
4
5
4
0
53.0%
46.0%
5.
Angers
6
14
7
0
66.0%
33.0%
1
8
5
0
71.0%
28.0%
5
6
2
0
61.0%
38.0%
6.
Strasbourg
6
11
9
1
62.0%
37.0%
3
4
6
0
76.0%
23.0%
3
7
3
1
50.0%
50.0%
7.
Auxerre
5
11
11
0
66.0%
33.0%
5
6
3
0
42.0%
57.0%
0
5
8
0
92.0%
7.0%
8.
Toulouse
5
17
5
0
55.0%
44.0%
3
9
2
0
57.0%
42.0%
2
8
3
0
53.0%
46.0%
9.
Montpellier
5
10
11
0
50.0%
50.0%
0
4
9
0
61.0%
38.0%
5
6
2
0
38.0%
61.0%
10.
Le Havre
4
13
9
1
48.0%
51.0%
3
5
6
0
28.0%
71.0%
1
8
3
1
69.0%
30.0%
11.
Saint Etienne
4
10
10
2
61.0%
38.0%
2
6
4
1
76.0%
23.0%
2
4
6
1
46.0%
53.0%
12.
Nantes
4
14
8
1
62.0%
37.0%
3
7
3
0
61.0%
38.0%
1
7
5
1
64.0%
35.0%
13.
Lyon
4
11
11
1
51.0%
48.0%
3
3
6
1
46.0%
53.0%
1
8
5
0
57.0%
42.0%
14.
Monaco
4
14
8
1
44.0%
55.0%
3
5
5
1
42.0%
57.0%
1
9
3
0
46.0%
53.0%
15.
Stade Brestois
4
12
10
1
62.0%
37.0%
2
5
5
1
69.0%
30.0%
2
7
5
0
57.0%
42.0%
16.
PSG
3
8
14
2
51.0%
48.0%
1
4
8
0
61.0%
38.0%
2
4
6
2
42.0%
57.0%
17.
Nice
2
16
8
1
59.0%
40.0%
0
10
2
1
61.0%
38.0%
2
6
6
0
57.0%
42.0%
18.
Marseille
2
13
12
0
62.0%
37.0%
1
7
5
0
69.0%
30.0%
1
6
7
0
57.0%
42.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
PSG
20
7
23
4
10
3
12
1
10
4
11
3
2.
Monaco
18
9
21
6
9
5
11
3
9
4
10
3
3.
Lyon
17
10
18
9
8
5
8
5
9
5
10
4
4.
Marseille
17
10
20
7
7
6
9
4
10
4
11
3
5.
Auxerre
16
11
21
6
8
6
8
6
8
5
13
0
6.
Montpellier
16
10
19
7
11
2
12
1
5
8
7
6
7.
Le Havre
16
11
20
7
10
4
12
2
6
7
8
5
8.
Stade Brestois
16
11
24
3
7
6
11
2
9
5
13
1
9.
Rennes
15
12
21
6
7
7
11
3
8
5
10
3
10.
Strasbourg
15
12
18
9
8
5
10
3
7
7
8
6
11.
Nice
15
12
22
5
6
7
10
3
9
5
12
2
12.
Stade Reims
14
13
22
5
6
8
13
1
8
5
9
4
13.
Saint Etienne
14
12
22
4
5
8
10
3
9
4
12
1
14.
Lille
13
14
21
6
8
6
13
1
5
8
8
5
15.
Toulouse
13
14
15
12
6
8
8
6
7
6
7
6
16.
Nantes
12
15
21
6
5
8
9
4
7
7
12
2
17.
Angers
9
18
19
8
7
7
10
4
2
11
9
4
18.
Lens
8
19
17
10
4
9
5
8
4
10
12
2
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1