x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 2 - 0 | Tala'ea Al Jaish4 vs National Bank SC16 | 0 : 0 | -0.96 | 0.85 | 0 : 0 | 1.00 | 0.88 | 2 | 0.94 | 0.92 | 3/4 | 0.88 | 0.98 | 2.87 | 2.81 | 2.66 | | |
FT 1 - 0 | ZED FC7 vs Ismaily SC14 | 0 : 0 | 0.86 | -0.96 | 0 : 0 | 0.89 | 0.99 | 1 3/4 | 0.97 | 0.89 | 3/4 | -0.90 | 0.75 | 2.71 | 2.65 | 3.00 | | |
FT 4 - 0 | Ahly Cairo1 vs Al Masry18 1 | 0 : 1 | 0.82 | -0.93 | 0 : 1/2 | -0.94 | 0.82 | 2 3/4 | 0.98 | 0.88 | 1 1/4 | -0.89 | 0.74 | 1.48 | 4.35 | 5.70 | | |
FT 1 - 0 | Dakhleya5 vs ENPPI Cairo13 | 0 : 0 | 0.81 | -0.92 | 0 : 0 | 0.77 | -0.90 | 2 | 0.83 | -0.97 | 3/4 | 0.79 | -0.93 | 2.51 | 2.94 | 2.93 | | |
FT 0 - 2 | Arab Contractors15 vs Baladiyyat Al Mahalla2 | 0 : 1/4 | -0.99 | 0.88 | 0 : 0 | 0.65 | -0.81 | 1 3/4 | 0.89 | 0.97 | 3/4 | -0.99 | 0.85 | 2.35 | 2.68 | 3.55 | | |
FT 1 - 1 | Semouha Club11 vs El Gouna10 | 0 : 1/4 | -0.88 | 0.76 | 0 : 0 | 0.79 | -0.92 | 2 | 0.82 | -0.96 | 3/4 | 0.75 | -0.90 | 2.45 | 2.94 | 3.00 | | |
FT 0 - 2 | Pharco FC17 vs Future FC3 | 0 : 0 | -0.88 | 0.77 | 0 : 0 | -0.92 | 0.79 | 2 | -0.97 | 0.83 | 3/4 | 0.95 | 0.91 | 3.05 | 2.59 | 2.75 | | |
FT 1 - 0 | Ittihad Alexandria6 vs Ceramica Cleopatra12 | 1/4 : 0 | 0.76 | -0.88 | 0 : 0 | -0.92 | 0.79 | 2 1/4 | -0.96 | 0.82 | 3/4 | 0.74 | -0.89 | 3.00 | 2.95 | 2.45 | | |
FT 2 - 2 | Pyramids FC8 vs Zamalek SC9 1 | 0 : 1/4 | 0.83 | -0.93 | 0 : 1/4 | -0.88 | 0.75 | 2 1/2 | 0.99 | 0.87 | 1 | 0.88 | 0.98 | 2.11 | 3.40 | 3.20 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
CAF Champions League
CAF Confederation Cup
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo