x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT    2 - 0 Tala'ea Al Jaish4 vs National Bank SC16 0 : 0-0.960.850 : 01.000.8820.940.923/40.880.982.872.812.66
FT    1 - 0 ZED FC7 vs Ismaily SC14 0 : 00.86-0.960 : 00.890.991 3/40.970.893/4-0.900.752.712.653.00
FT    4 - 0 Ahly Cairo1 vs Al Masry18 1 0 : 10.82-0.930 : 1/2-0.940.822 3/40.980.881 1/4-0.890.741.484.355.70
FT    1 - 0 Dakhleya5 vs ENPPI Cairo13 0 : 00.81-0.920 : 00.77-0.9020.83-0.973/40.79-0.932.512.942.93
FT    0 - 2 Arab Contractors15 vs Baladiyyat Al Mahalla2 0 : 1/4-0.990.880 : 00.65-0.811 3/40.890.973/4-0.990.852.352.683.55
FT    1 - 1 Semouha Club11 vs El Gouna10 0 : 1/4-0.880.760 : 00.79-0.9220.82-0.963/40.75-0.902.452.943.00
FT    0 - 2 Pharco FC17 vs Future FC3 0 : 0-0.880.770 : 0-0.920.792-0.970.833/40.950.913.052.592.75
FT    1 - 0 Ittihad Alexandria6 vs Ceramica Cleopatra12 1/4 : 00.76-0.880 : 0-0.920.792 1/4-0.960.823/40.74-0.893.002.952.45
FT    2 - 2 Pyramids FC8 vs Zamalek SC9 1 0 : 1/40.83-0.930 : 1/4-0.880.752 1/20.990.8710.880.982.113.403.20
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ahly Cairo 1 1 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 3
2. Baladiyyat Al Mahalla 1 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 3
3. Future FC 1 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 3
4. Tala'ea Al Jaish 1 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 3
5. Dakhleya 1 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 3
6. Ittihad Alexandria 1 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 3
7. ZED FC 1 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 3
8. Pyramids FC 1 0 1 0 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
9. Zamalek SC 1 0 1 0 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
10. El Gouna 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
11. Semouha Club 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
12. Ceramica Cleopatra 1 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0
13. ENPPI Cairo 1 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0
14. Ismaily SC 1 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0
15. Arab Contractors 1 0 0 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 0
16. National Bank SC 1 0 0 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 0
17. Pharco FC 1 0 0 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 0
18. Al Masry 1 0 0 1 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 0
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo