x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT    0 - 0 Petrojet Suez8 vs ENPPI Cairo14 0 : 1/4-0.920.800 : 00.71-0.831 3/40.980.883/4-0.840.702.472.663.35
FT    0 - 1 Tala'ea Al Jaish13 vs Ceramica Cleopatra2 1/2 : 00.980.911/4 : 00.79-0.921 3/40.76-0.903/40.900.964.602.901.93
FT    1 - 0 National Bank SC7 vs Ismaily SC15 0 : 1/40.970.920 : 00.65-0.781 3/40.940.923/4-0.960.822.312.763.50
FT    0 - 1 1 Ittihad Alexandria10 vs ZED FC5 1/4 : 00.83-0.940 : 0-0.790.671 3/40.980.883/4-0.890.753.702.472.47
FT    1 - 0 Semouha Club12 vs Future FC18 0 : 1/40.900.990 : 00.61-0.741 3/40.77-0.923/40.960.902.262.653.80
14/01   21h00 Pyramids FC4 vs Ghazl Al Mahalla11                
15/01   00h00 Ahly Cairo1 vs El Gouna17                
15/01   21h00 Zamalek SC3 vs Haras Al Hodoud16                
16/01   00h00 Al Masry6 vs Pharco FC9                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ahly Cairo 7 4 3 0 11 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 15
2. Ceramica Cleopatra 8 4 3 1 12 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 15
3. Zamalek SC 7 4 2 1 14 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 14
4. Pyramids FC 7 4 2 1 11 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 14
5. ZED FC 8 3 4 1 6 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 13
6. Al Masry 7 3 3 1 5 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 12
7. National Bank SC 8 3 2 3 7 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 11
8. Petrojet Suez 8 2 4 2 6 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10
9. Pharco FC 7 3 1 3 9 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 10
10. Ittihad Alexandria 8 2 3 3 3 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 9
11. Ghazl Al Mahalla 7 2 2 3 7 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 8
12. Semouha Club 8 2 2 4 7 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 8
13. Tala'ea Al Jaish 8 2 2 4 6 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 8
14. ENPPI Cairo 8 1 4 3 5 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 7
15. Ismaily SC 8 1 4 3 4 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 7
16. Haras Al Hodoud 7 1 3 3 6 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 6
17. El Gouna 7 1 3 3 1 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 6
18. Future FC 8 0 5 3 2 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 5
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: