x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 1 - 0 | Ittihad Alexandria3 vs Haras Al Hodoud18 | 0 : 1/2 | 0.93 | 0.96 | 0 : 1/4 | 0.99 | 0.89 | 2 1/4 | -0.93 | 0.78 | 1 | -0.88 | 0.74 | 1.93 | 3.15 | 4.15 | | |
FT 2 - 3 | Ghazl Al Mahalla12 vs Tala'ea Al Jaish7 | 0 : 0 | -0.93 | 0.81 | 0 : 0 | -0.95 | 0.83 | 2 | -0.93 | 0.79 | 3/4 | 0.97 | 0.89 | 2.94 | 2.78 | 2.60 | | |
FT 0 - 1 | ZED FC17 vs Ahly Cairo1 | 1 : 0 | 0.89 | 1.00 | 1/4 : 0 | -0.83 | 0.70 | 2 1/4 | 0.90 | 0.96 | 1 | 0.99 | 0.87 | 6.30 | 3.80 | 1.52 | | |
FT 1 - 1 | Petrojet Suez9 vs Future FC10 | 1/2 : 0 | 0.85 | -0.96 | 1/4 : 0 | 0.72 | -0.84 | 2 | 0.89 | 0.97 | 3/4 | 0.79 | -0.93 | 3.65 | 3.15 | 2.04 | | |
FT 0 - 2 | Semouha Club6 vs Zamalek SC2 | 0 : 0 | 0.94 | 0.95 | 0 : 0 | 0.95 | 0.93 | 2 1/4 | 0.95 | 0.91 | 1 | -0.92 | 0.77 | 2.68 | 3.05 | 2.64 | | |
FT 1 - 2 | ENPPI Cairo14 vs Pyramids FC5 | 3/4 : 0 | 0.81 | -0.93 | 1/4 : 0 | 0.91 | 0.97 | 2 1/4 | -0.93 | 0.79 | 3/4 | 0.72 | -0.86 | 4.40 | 3.40 | 1.78 | | |
FT 0 - 0 | Al Masry4 vs El Gouna11 | 0 : 3/4 | 0.82 | -0.93 | 0 : 1/4 | 0.76 | -0.88 | 2 1/4 | -0.93 | 0.79 | 1 | -0.88 | 0.74 | 1.63 | 3.40 | 5.70 | | |
FT 0 - 0 | National Bank SC13 vs Pharco FC16 | 0 : 1/2 | 0.97 | 0.92 | 0 : 1/4 | -0.89 | 0.77 | 2 | 0.83 | -0.97 | 3/4 | 0.79 | -0.93 | 1.97 | 3.05 | 4.15 | | |
FT 1 - 0 | Ceramica Cleopatra8 vs Ismaily SC15 | 0 : 1/2 | 0.89 | 1.00 | 0 : 1/4 | -0.95 | 0.83 | 2 1/4 | 0.96 | 0.90 | 1 | -0.95 | 0.81 | 1.89 | 3.15 | 4.25 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
CAF Champions League
CAF Confederation Cup
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo