x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT    6 - 0 Ahly Cairo1 vs Pharco FC8 0 : 20.920.970 : 3/40.76-0.883 1/4-0.960.831 1/40.83-0.961.176.8013.00
FT    1 - 5 Ceramica Cleopatra6 vs Pyramids FC2 1/4 : 00.79-0.900 : 0-0.940.822 1/2-0.960.831-0.980.852.813.202.42
FT    0 - 0 Petrojet Suez12 vs National Bank SC5 1/4 : 00.900.990 : 0-0.850.7330.920.951 1/4-0.990.863.003.402.21
FT    2 - 0 Al Masry4 vs Haras Al Hodoud16 0 : 1 1/20.990.900 : 1/20.84-0.962 3/41.000.871 1/4-0.880.741.295.009.20
FT    1 - 1 Ittihad Alexandria13 vs ENPPI Cairo11 0 : 1/40.960.930 : 00.60-0.721 3/40.940.933/4-0.980.852.312.563.90
FT    1 - 1 Talaea El Gaish10 vs Modern Sport FC14 0 : 0-0.880.770 : 0-0.930.801 3/4-0.980.851/20.80-0.933.352.422.72
FT    1 - 1 Ghazl Al Mahalla18 vs Ismaily SC17 0 : 1/20.970.920 : 1/4-0.880.752 1/4-0.980.853/40.78-0.921.973.104.00
FT    0 - 0 ZED FC7 vs Semouha Club15 1/2 : 00.85-0.961/4 : 00.71-0.8320.940.933/40.86-0.994.002.952.04
FT    2 - 0 Zamalek SC3 vs Pharco FC8 0 : 3/40.82-0.940 : 1/40.84-0.962 1/40.85-0.993/41.001.001.623.605.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ahly Cairo 25 17 7 1 52 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 34 58
2. Pyramids FC 25 17 5 3 47 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 27 56
3. Zamalek SC 25 13 8 4 44 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 47
4. Al Masry 25 11 9 5 29 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 42
5. National Bank SC 25 10 8 7 35 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 38
6. Ceramica Cleopatra 25 10 7 8 38 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 37
7. ZED FC 25 6 14 5 24 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 32
8. Pharco FC 25 8 8 9 25 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 32
9. El Gouna 25 8 6 11 20 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 30
10. Talaea El Gaish 25 6 11 8 18 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 29
11. ENPPI Cairo 25 6 9 10 18 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 27
12. Petrojet Suez 25 6 9 10 24 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 27
13. Ittihad Alexandria 25 5 11 9 14 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 26
14. Modern Sport FC 25 6 8 11 21 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 26
15. Semouha Club 25 6 7 12 15 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 25
16. Haras Al Hodoud 25 6 6 13 20 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 24
17. Ismaily SC 25 5 8 12 18 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 23
18. Ghazl Al Mahalla 25 6 5 14 20 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 23
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: