x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT    1 - 0 Ittihad Alexandria3 vs Haras Al Hodoud18 0 : 1/20.930.960 : 1/40.990.892 1/4-0.930.781-0.880.741.933.154.15
FT    2 - 3 Ghazl Al Mahalla12 vs Tala'ea Al Jaish7 0 : 0-0.930.810 : 0-0.950.832-0.930.793/40.970.892.942.782.60
FT    0 - 1 ZED FC17 vs Ahly Cairo1 1 : 00.891.001/4 : 0-0.830.702 1/40.900.9610.990.876.303.801.52
FT    1 - 1 Petrojet Suez9 vs Future FC10 1/2 : 00.85-0.961/4 : 00.72-0.8420.890.973/40.79-0.933.653.152.04
FT    0 - 2 Semouha Club6 vs Zamalek SC2 0 : 00.940.950 : 00.950.932 1/40.950.911-0.920.772.683.052.64
FT    1 - 2 ENPPI Cairo14 vs Pyramids FC5 3/4 : 00.81-0.931/4 : 00.910.972 1/4-0.930.793/40.72-0.864.403.401.78
FT    0 - 0 Al Masry4 vs El Gouna11 0 : 3/40.82-0.930 : 1/40.76-0.882 1/4-0.930.791-0.880.741.633.405.70
FT    0 - 0 National Bank SC13 vs Pharco FC16 0 : 1/20.970.920 : 1/4-0.890.7720.83-0.973/40.79-0.931.973.054.15
FT    1 - 0 Ceramica Cleopatra8 vs Ismaily SC15 0 : 1/20.891.000 : 1/4-0.950.832 1/40.960.901-0.950.811.893.154.25
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ahly Cairo 2 2 0 0 6 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 6
2. Zamalek SC 2 2 0 0 5 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 6
3. Ittihad Alexandria 2 2 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 6
4. Al Masry 2 1 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 4
5. Pyramids FC 2 1 1 0 3 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 4
6. Semouha Club 2 1 0 1 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
7. Tala'ea Al Jaish 2 1 0 1 3 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 3
8. Ceramica Cleopatra 2 1 0 1 3 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 3
9. Petrojet Suez 2 0 2 0 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
10. Future FC 2 0 2 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
11. El Gouna 2 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
12. Ghazl Al Mahalla 2 0 1 1 2 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
13. National Bank SC 2 0 1 1 2 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
14. ENPPI Cairo 2 0 1 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
15. Ismaily SC 2 0 1 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
16. Pharco FC 2 0 1 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
17. ZED FC 2 0 1 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
18. Haras Al Hodoud 2 0 0 2 1 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 0
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo