x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT    0 - 0 Semouha Club14 vs Ittihad Alexandria12 0 : 00.78-0.890 : 00.79-0.921 1/40.910.961/2-0.980.852.812.323.40
FT    1 - 2 Ismaily SC18 vs Modern Sport FC16 1/4 : 00.73-0.840 : 0-0.880.761 3/4-0.970.841/20.81-0.943.252.652.53
FT    1 - 1 Talaea El Gaish10 vs ENPPI Cairo13 1/4 : 00.81-0.930 : 0-0.840.721 3/4-0.960.833/4-0.890.763.252.752.44
FT    0 - 4 1 Ghazl Al Mahalla17 vs El Gouna9 0 : 1/40.87-0.980 : 1/4-0.720.601 3/40.86-0.993/4-0.880.752.282.583.95
FT    0 - 4 1 Al Masry5 vs Ceramica Cleopatra6 0 : 00.81-0.930 : 00.83-0.952 1/2-0.990.861-0.990.862.433.002.95
FT    2 - 1 Ahly Cairo1 vs National Bank SC4 0 : 1-0.930.820 : 1/2-0.840.722 1/40.85-0.981-0.980.851.573.755.60
FT    0 - 2 Petrojet Suez11 vs Pyramids FC2 1 1/2 : 00.950.941/2 : 0-0.930.813 1/40.950.921 1/40.85-0.986.905.201.34
19/05   00h00 Pharco FC7 vs Haras Al Hodoud15 0 : 1/40.900.980 : 1/4-0.760.641 3/40.84-0.973/40.960.912.252.873.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ahly Cairo 24 16 7 1 46 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 28 55
2. Pyramids FC 24 16 5 3 42 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 53
3. Zamalek SC 23 11 8 4 39 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 41
4. National Bank SC 23 10 7 6 35 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 37
5. Al Masry 23 9 9 5 26 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 36
6. Ceramica Cleopatra 23 9 7 7 35 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 34
7. Pharco FC 22 8 7 7 25 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 31
8. ZED FC 23 6 12 5 23 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 30
9. El Gouna 24 8 6 10 20 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 30
10. Talaea El Gaish 23 6 9 8 16 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 27
11. Petrojet Suez 23 6 8 9 23 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 26
12. Ittihad Alexandria 23 5 10 8 13 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 25
13. ENPPI Cairo 23 6 7 10 16 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 25
14. Semouha Club 24 6 6 12 15 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 24
15. Haras Al Hodoud 22 6 5 11 20 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 23
16. Modern Sport FC 23 5 7 11 19 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 22
17. Ghazl Al Mahalla 23 6 3 14 18 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 21
18. Ismaily SC 23 4 7 12 14 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 19
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: