x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT    1 - 1 Polissya Zhytomyr6 vs SK Dnipro-15                
FT    2 - 0 Shakhtar Donetsk2 vs Veres Rivne13                
FT    2 - 2 Kryvbas1 vs Zorya12 0 : 3/40.940.880 : 1/40.900.922 1/20.950.8510.910.891.723.454.00
FT    1 - 1 1 Vorskla7 vs Rukh Vynnyky4 1/4 : 00.77-0.900 : 0-0.940.822 1/40.990.873/40.71-0.872.743.252.35
FT    1 - 0 Chernomorets11 vs Kolos Kovalivka9 0 : 0-0.930.810 : 0-0.960.8420.81-0.953/40.77-0.922.773.052.42
FT    0 - 3 1 Metalist 1925 Kharkiv14 vs PFK Aleksandriya10 1/4 : 00.76-0.940 : 0-0.940.7620.920.883/40.840.962.832.992.31
FT    2 - 0 Dinamo Kiev3 vs Obolon Kiev15 2 0 : 1 1/20.81-0.990 : 3/4-0.980.8030.860.941 1/40.900.901.245.208.00
FT    1 - 2 LNZ Cherkasy8 vs FC Mynai16 0 : 10.980.900 : 1/40.76-0.892 1/4-0.970.833/40.74-0.891.493.756.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kryvbas 21 13 4 4 38 22 7 2 2 18 12 6 2 2 20 10 16 43
2. Shakhtar Donetsk 19 12 5 2 36 17 8 1 2 22 10 4 4 0 14 7 19 41
3. Dinamo Kiev 18 12 2 4 41 21 8 0 2 21 7 4 2 2 20 14 20 38
4. Rukh Vynnyky 21 9 9 3 32 21 2 7 1 12 10 7 2 2 20 11 11 36
5. SK Dnipro-1 18 10 5 3 25 15 4 3 2 12 7 6 2 1 13 8 10 35
6. Polissya Zhytomyr 19 8 6 5 24 15 4 3 3 13 11 4 3 3 12 6 9 30
7. Vorskla 21 8 5 8 21 28 3 3 4 12 17 5 2 4 9 11 -7 29
8. LNZ Cherkasy 21 6 7 8 21 25 2 3 6 11 17 4 4 2 10 8 -4 25
9. Kolos Kovalivka 20 5 9 6 15 15 3 4 3 7 7 2 5 3 8 8 0 24
10. PFK Aleksandriya 20 6 6 8 15 21 4 3 3 6 10 2 3 5 9 11 -6 24
11. Chernomorets 20 7 2 11 26 28 5 1 4 13 10 2 1 7 13 18 -2 23
12. Zorya 17 4 7 6 18 20 2 2 3 5 6 2 5 3 13 14 -2 19
13. Veres Rivne 20 3 7 10 18 31 2 4 4 14 19 1 3 6 4 12 -13 16
14. Metalist 1925 Kharkiv 21 4 4 13 21 39 3 2 5 11 19 1 2 8 10 20 -18 16
15. Obolon Kiev 19 3 6 10 10 24 2 4 4 7 11 1 2 6 3 13 -14 15
16. FC Mynai 19 2 6 11 10 29 1 4 4 5 11 1 3 7 6 19 -19 12
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo