x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT    0 - 0 Veres Rivne12 vs LNZ Cherkasy11 0 : 00.85-0.970 : 00.87-0.992 1/40.960.901-0.880.732.423.252.65
FT    1 - 2 Shakhtar Donetsk1 vs Vorskla7 0 : 1 3/40.83-0.950 : 3/40.87-0.993 1/40.950.911 1/40.84-0.981.196.1010.00
FT    0 - 0 Chernomorets4 vs Zorya13 0 : 00.85-0.970 : 00.87-0.992 3/4-0.970.8310.79-0.932.353.502.58
FT    0 - 1 FC Mynai16 vs Obolon Kiev14 0 : 00.900.980 : 00.920.9620.77-0.923/40.80-0.942.582.982.65
FT    1 - 3 Kryvbas2 vs Rukh Vynnyky6 0 : 1/40.960.920 : 00.70-0.852 1/40.78-0.931-0.980.842.203.302.93
FT    0 - 0 Kolos Kovalivka9 vs Polissya Zhytomyr3 0 : 0-0.870.730 : 0-0.960.8420.910.953/40.83-0.972.953.002.33
FT    4 - 2 Dinamo Kiev5 vs PFK Aleksandriya15 0 : 1 1/20.69-0.840 : 3/40.960.922 3/40.69-0.851 1/40.930.931.205.8010.00
FT    1 - 0 SK Dnipro-110 vs Metalist 1925 Kharkiv8 0 : 1 1/40.950.930 : 1/20.990.892 1/2-0.960.8210.940.921.364.307.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shakhtar Donetsk 9 5 3 1 17 10 2 0 1 4 3 3 3 0 13 7 7 18
2. Kryvbas 8 5 2 1 18 9 2 1 1 8 7 3 1 0 10 2 9 17
3. Polissya Zhytomyr 8 5 1 2 11 4 2 0 1 4 2 3 1 2 8 4 7 16
4. Chernomorets 9 5 1 3 15 10 3 1 0 6 2 2 0 3 9 8 5 16
5. Dinamo Kiev 6 5 0 1 20 10 3 0 0 10 3 2 0 1 10 7 10 15
6. Rukh Vynnyky 8 4 3 1 14 8 2 3 0 9 5 2 0 1 5 3 6 15
7. Vorskla 8 4 0 4 10 15 2 0 2 5 7 2 0 2 5 8 -5 12
8. Metalist 1925 Kharkiv 8 3 2 3 6 6 2 1 1 4 3 1 1 2 2 3 0 11
9. Kolos Kovalivka 9 2 5 2 6 7 2 1 2 4 5 0 4 0 2 2 -1 11
10. SK Dnipro-1 4 2 2 0 3 1 1 2 0 2 1 1 0 0 1 0 2 8
11. LNZ Cherkasy 9 2 2 5 8 12 1 0 4 5 10 1 2 1 3 2 -4 8
12. Veres Rivne 8 1 3 4 6 10 1 2 2 5 6 0 1 2 1 4 -4 6
13. Zorya 8 1 3 4 6 10 0 1 2 1 4 1 2 2 5 6 -4 6
14. Obolon Kiev 8 1 3 4 3 9 0 3 1 2 4 2 0 3 3 6 -6 6
15. PFK Aleksandriya 8 1 2 5 6 16 1 1 2 3 9 0 1 3 3 7 -10 5
16. FC Mynai 8 0 2 6 5 17 0 2 3 3 10 0 1 3 3 8 -12 2
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo