Lịch thi đấu VĐQG Ukraina - Lịch giải Vyscha Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ukraina

FT    0 - 0 Obolon Kiev11 vs Kolos Kovalivka4 1/2 : 00.850.971/4 : 00.74-0.932 3/40.950.8510.72-0.933.103.551.95
29/11   20h30 LNZ Cherkasy2 vs Kudrivka12 0 : 1 1/40.860.96   2 1/20.950.85   1.324.357.40
29/11   23h00 Veres Rivne10 vs Karpaty Lviv9 1/4 : 00.900.92   2 1/4-0.850.65   2.943.152.17
30/11   18h00 PFK Aleksandriya14 vs Rukh Vynnyky15 0 : 1/4-0.880.70   20.910.89   2.422.992.69
30/11   20h30 Epitsentr Kam-Pod13 vs Metalist 1925 Kharkiv8 1/2 : 0-0.990.81   2 1/40.850.95   3.553.251.88
30/11   23h00 Polissya Zhytomyr3 vs Zorya7 0 : 1/20.68-0.86   2 1/40.910.89   1.683.354.40
01/12   20h30 Dinamo Kiev6 vs Poltava16                
01/12   23h00 Shakhtar Donetsk1 vs Kryvbas5                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shakhtar Donetsk 13 9 3 1 35 10 5 0 1 18 6 4 3 0 17 4 25 30
2. LNZ Cherkasy 13 8 2 3 14 8 3 1 2 3 3 5 1 1 11 5 6 26
3. Polissya Zhytomyr 13 7 3 3 21 8 2 3 2 6 3 5 0 1 15 5 13 24
4. Kolos Kovalivka 14 6 5 3 16 12 3 3 1 7 6 3 2 2 9 6 4 23
5. Kryvbas 13 6 3 4 22 21 3 2 1 11 7 3 1 3 11 14 1 21
6. Dinamo Kiev 13 5 5 3 29 18 2 2 1 11 5 3 3 2 18 13 11 20
7. Zorya 13 5 5 3 18 14 2 4 2 9 10 3 1 1 9 4 4 20
8. Metalist 1925 Kharkiv 13 5 5 3 15 11 2 2 2 5 5 3 3 1 10 6 4 20
9. Karpaty Lviv 13 4 6 3 18 17 1 4 3 10 14 3 2 0 8 3 1 18
10. Veres Rivne 13 4 5 4 13 14 2 2 3 5 8 2 3 1 8 6 -1 17
11. Obolon Kiev 14 4 5 5 11 21 1 3 3 4 15 3 2 2 7 6 -10 17
12. Kudrivka 13 4 2 7 17 26 4 2 1 13 9 0 0 6 4 17 -9 14
13. Epitsentr Kam-Pod 13 3 1 9 15 22 0 0 6 9 17 3 1 3 6 5 -7 10
14. PFK Aleksandriya 13 2 4 7 13 23 2 0 4 6 11 0 4 3 7 12 -10 10
15. Rukh Vynnyky 13 3 1 9 11 22 2 0 5 9 17 1 1 4 2 5 -11 10
16. Poltava 13 1 3 9 11 32 1 1 4 5 12 0 2 5 6 20 -21 6
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: