x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 0 - 0 | Inhulets Petrove14 vs Veres Rivne7 | 1/2 : 0 | 0.99 | 0.89 | 1/4 : 0 | 0.70 | -0.83 | 1 3/4 | 0.82 | -0.96 | 1/2 | 0.50 | 0.50 | 4.20 | 2.99 | 1.90 | | |
FT 0 - 1 | LNZ Cherkasy10 vs Polissya Zhytomyr4 | 1/4 : 0 | 0.76 | -0.89 | 0 : 0 | -0.90 | 0.78 | 2 | -0.93 | 0.78 | 3/4 | 0.88 | 0.98 | 2.89 | 3.00 | 2.38 | | |
FT 0 - 1 | Livyi Bereh Kyiv11 vs PFK Aleksandriya2 | 3/4 : 0 | 0.81 | -0.93 | 1/4 : 0 | 0.86 | -0.98 | 1 3/4 | 0.85 | -0.99 | 3/4 | 1.00 | 0.86 | 4.65 | 3.05 | 1.80 | | |
FT 0 - 2 | Obolon Kiev15 vs Shakhtar Donetsk3 | 1 3/4 : 0 | 0.97 | 0.91 | 3/4 : 0 | 0.91 | 0.97 | 3 | -0.99 | 0.85 | 1 1/4 | 0.99 | 0.87 | 10.00 | 5.60 | 1.21 | | |
FT 0 - 2 | Rukh Vynnyky9 vs Dinamo Kiev1 | 1 : 0 | 0.96 | 0.92 | 1/2 : 0 | 0.75 | -0.88 | 2 1/4 | 1.00 | 0.86 | 1 | -0.88 | 0.73 | 6.40 | 3.85 | 1.46 | | |
FT 0 - 1 | Vorskla13 vs Kryvbas5 | 0 : 0 | -0.94 | 0.82 | 0 : 0 | -0.96 | 0.84 | 2 | -0.89 | 0.75 | 3/4 | 0.94 | 0.92 | 2.80 | 2.97 | 2.47 | | |
FT 4 - 0 | Karpaty Lviv6 vs Chernomorets16 | 0 : 1 | 1.00 | 0.88 | 0 : 1/2 | -0.88 | 0.75 | 2 1/4 | 0.92 | 0.88 | 1 | -0.94 | 0.80 | 1.51 | 3.80 | 5.70 | | |
FT 0 - 3 | 1 Zorya8 vs Kolos Kovalivka12 | 0 : 1/4 | -0.89 | 0.77 | 0 : 0 | 0.73 | -0.85 | 2 | 0.97 | 0.83 | 3/4 | 0.87 | 0.93 | 2.41 | 2.89 | 2.95 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
VL Champions League
VL Europa League
VL Conference League
PlaysOff
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: