x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT    4 - 0 PFK Aleksandriya2 vs Obolon Kiev15 0 : 1-0.990.870 : 1/40.74-0.8620.880.983/40.81-0.951.473.606.10
FT    5 - 1 Veres Rivne8 vs Polissya Zhytomyr4 1/2 : 00.81-0.931/4 : 00.66-0.842-0.930.793/40.940.923.502.922.04
FT    2 - 2 Dinamo Kiev1 vs Zorya6 0 : 1 3/4-0.950.830 : 3/4-0.990.872 3/40.930.931 1/4-0.930.791.225.109.20
FT    0 - 0 Karpaty Lviv7 vs Shakhtar Donetsk3 1 : 00.950.931/2 : 00.74-0.862 1/20.960.9010.920.945.303.901.48
15/03  Hoãn Kryvbas5 vs Livyi Bereh Kyiv11 0 : 3/40.84-0.960 : 1/40.890.9920.870.993/40.82-0.961.683.304.95
FT    0 - 1 Rukh Vynnyky9 vs Vorskla12 0 : 1/40.930.950 : 1/4-0.740.611 3/40.880.923/40.990.812.252.833.30
FT    1 - 0 Inhulets Petrove14 vs Chernomorets16 1/2 : 00.80-0.931/4 : 00.72-0.8520.810.993/40.77-0.973.353.102.08
FT    2 - 0 LNZ Cherkasy10 vs Kolos Kovalivka13 0 : 1/40.960.920 : 00.66-0.792-0.960.823/40.900.962.312.993.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dinamo Kiev 21 15 6 0 44 15 9 3 0 25 9 6 3 0 19 6 29 51
2. PFK Aleksandriya 21 13 5 3 32 17 9 3 0 24 7 4 2 3 8 10 15 44
3. Shakhtar Donetsk 20 12 5 3 46 16 9 2 1 34 9 3 3 2 12 7 30 41
4. Polissya Zhytomyr 21 9 7 5 29 22 5 5 1 16 8 4 2 4 13 14 7 34
5. Kryvbas 19 9 5 5 23 19 4 3 2 12 9 5 2 3 11 10 4 32
6. Zorya 20 9 2 9 25 25 6 0 4 14 11 3 2 5 11 14 0 29
7. Karpaty Lviv 21 8 5 8 23 23 6 3 2 17 7 2 2 6 6 16 0 29
8. Veres Rivne 21 7 7 7 27 28 4 5 3 19 16 3 2 4 8 12 -1 28
9. Rukh Vynnyky 21 6 8 7 22 18 3 3 4 12 8 3 5 3 10 10 4 26
10. LNZ Cherkasy 21 7 4 10 22 29 5 1 4 13 10 2 3 6 9 19 -7 25
11. Livyi Bereh Kyiv 20 6 4 10 12 21 3 2 5 7 12 3 2 5 5 9 -9 22
12. Vorskla 21 5 6 10 17 27 2 3 4 5 11 3 3 6 12 16 -10 21
13. Kolos Kovalivka 21 3 9 9 13 19 1 6 4 5 8 2 3 5 8 11 -6 18
14. Inhulets Petrove 20 4 6 10 16 32 3 0 3 5 5 1 6 7 11 27 -16 18
15. Obolon Kiev 21 4 6 11 12 35 2 4 4 6 15 2 2 7 6 20 -23 18
16. Chernomorets 21 4 3 14 14 31 3 1 6 6 12 1 2 8 8 19 -17 15
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: