Lịch thi đấu VĐQG Ukraina - Lịch giải Vyscha Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ukraina

07/11   20h30 Epitsentr Kam-Pod13 vs Obolon Kiev12 0 : 0-0.950.830 : 0-0.970.852 1/40.990.813/40.74-0.882.703.202.40
07/11   23h00 Kudrivka10 vs Kolos Kovalivka8 1/2 : 0-0.880.701/4 : 00.900.922 1/40.70-0.9010.980.824.053.551.75
08/11   18h00 Metalist 1925 Kharkiv6 vs Zorya7 0 : 1/20.910.85   20.860.90   1.913.053.70
08/11   20h30 Veres Rivne11 vs Rukh Vynnyky15 0 : 1/40.870.89   1 3/40.890.87   2.152.843.30
08/11   23h00 Karpaty Lviv9 vs Kryvbas5 0 : 1/40.790.97   2 3/40.870.89   2.023.502.93
09/11   19h00 PFK Aleksandriya14 vs Polissya Zhytomyr3 1/2 : 00.970.79   2 1/41.000.76   3.953.251.79
09/11   20h30 Dinamo Kiev2 vs LNZ Cherkasy4 0 : 3/40.880.88   2 1/40.880.88   1.673.404.40
09/11   23h00 Shakhtar Donetsk1 vs Poltava16 0 : 2 3/40.940.82   3 1/20.860.90   1.059.1017.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shakhtar Donetsk 11 7 3 1 22 9 4 0 1 11 5 3 3 0 11 4 13 24
2. Dinamo Kiev 11 5 5 1 28 15 2 2 0 11 4 3 3 1 17 11 13 20
3. Polissya Zhytomyr 11 6 2 3 18 8 2 2 2 6 3 4 0 1 12 5 10 20
4. LNZ Cherkasy 11 6 2 3 11 8 3 1 2 3 3 3 1 1 8 5 3 20
5. Kryvbas 11 6 2 3 20 18 3 1 1 9 5 3 1 2 11 13 2 20
6. Metalist 1925 Kharkiv 11 4 5 2 12 7 2 2 1 4 2 2 3 1 8 5 5 17
7. Zorya 11 4 4 3 13 11 2 3 2 7 8 2 1 1 6 3 2 16
8. Kolos Kovalivka 11 4 4 3 11 10 2 3 1 5 5 2 1 2 6 5 1 16
9. Karpaty Lviv 11 3 6 2 16 15 0 4 2 8 12 3 2 0 8 3 1 15
10. Kudrivka 11 4 2 5 14 19 4 2 0 12 6 0 0 5 2 13 -5 14
11. Veres Rivne 11 3 4 4 10 12 1 2 3 4 8 2 2 1 6 4 -2 13
12. Obolon Kiev 11 3 4 4 9 14 1 2 2 4 9 2 2 2 5 5 -5 13
13. Epitsentr Kam-Pod 11 3 0 8 14 20 0 0 5 8 15 3 0 3 6 5 -6 9
14. PFK Aleksandriya 11 2 3 6 11 18 2 0 3 6 8 0 3 3 5 10 -7 9
15. Rukh Vynnyky 11 2 1 8 7 19 1 0 5 5 15 1 1 3 2 4 -12 7
16. Poltava 11 1 3 7 10 23 1 1 3 5 10 0 2 4 5 13 -13 6
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: