x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT    0 - 0 Inhulets Petrove14 vs Veres Rivne7 1/2 : 00.990.891/4 : 00.70-0.831 3/40.82-0.961/20.500.504.202.991.90
FT    0 - 1 LNZ Cherkasy10 vs Polissya Zhytomyr4 1/4 : 00.76-0.890 : 0-0.900.782-0.930.783/40.880.982.893.002.38
FT    0 - 1 Livyi Bereh Kyiv11 vs PFK Aleksandriya2 3/4 : 00.81-0.931/4 : 00.86-0.981 3/40.85-0.993/41.000.864.653.051.80
FT    0 - 2 Obolon Kiev15 vs Shakhtar Donetsk3 1 3/4 : 00.970.913/4 : 00.910.973-0.990.851 1/40.990.8710.005.601.21
FT    0 - 2 Rukh Vynnyky9 vs Dinamo Kiev1 1 : 00.960.921/2 : 00.75-0.882 1/41.000.861-0.880.736.403.851.46
FT    0 - 1 Vorskla13 vs Kryvbas5 0 : 0-0.940.820 : 0-0.960.842-0.890.753/40.940.922.802.972.47
FT    4 - 0 Karpaty Lviv6 vs Chernomorets16 0 : 11.000.880 : 1/2-0.880.752 1/40.920.881-0.940.801.513.805.70
FT    0 - 3 1 Zorya8 vs Kolos Kovalivka12 0 : 1/4-0.890.770 : 00.73-0.8520.970.833/40.870.932.412.892.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dinamo Kiev 22 16 6 0 46 15 9 3 0 25 9 7 3 0 21 6 31 54
2. PFK Aleksandriya 22 14 5 3 33 17 9 3 0 24 7 5 2 3 9 10 16 47
3. Shakhtar Donetsk 21 13 5 3 48 16 9 2 1 34 9 4 3 2 14 7 32 44
4. Polissya Zhytomyr 22 10 7 5 30 22 5 5 1 16 8 5 2 4 14 14 8 37
5. Kryvbas 20 10 5 5 24 19 4 3 2 12 9 6 2 3 12 10 5 35
6. Karpaty Lviv 22 9 5 8 27 23 7 3 2 21 7 2 2 6 6 16 4 32
7. Veres Rivne 22 7 8 7 27 28 4 5 3 19 16 3 3 4 8 12 -1 29
8. Zorya 21 9 2 10 25 28 6 0 5 14 14 3 2 5 11 14 -3 29
9. Rukh Vynnyky 22 6 8 8 22 20 3 3 5 12 10 3 5 3 10 10 2 26
10. LNZ Cherkasy 22 7 4 11 22 30 5 1 5 13 11 2 3 6 9 19 -8 25
11. Livyi Bereh Kyiv 21 6 4 11 12 22 3 2 6 7 13 3 2 5 5 9 -10 22
12. Kolos Kovalivka 22 4 9 9 16 19 1 6 4 5 8 3 3 5 11 11 -3 21
13. Vorskla 22 5 6 11 17 28 2 3 5 5 12 3 3 6 12 16 -11 21
14. Inhulets Petrove 21 4 7 10 16 32 3 1 3 5 5 1 6 7 11 27 -16 19
15. Obolon Kiev 22 4 6 12 12 37 2 4 5 6 17 2 2 7 6 20 -25 18
16. Chernomorets 22 4 3 15 14 35 3 1 6 6 12 1 2 9 8 23 -21 15
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: