x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 0 - 0 | Veres Rivne12 vs LNZ Cherkasy11 | 0 : 0 | 0.85 | -0.97 | 0 : 0 | 0.87 | -0.99 | 2 1/4 | 0.96 | 0.90 | 1 | -0.88 | 0.73 | 2.42 | 3.25 | 2.65 | | |
FT 1 - 2 | Shakhtar Donetsk1 vs Vorskla7 | 0 : 1 3/4 | 0.83 | -0.95 | 0 : 3/4 | 0.87 | -0.99 | 3 1/4 | 0.95 | 0.91 | 1 1/4 | 0.84 | -0.98 | 1.19 | 6.10 | 10.00 | | |
FT 0 - 0 | Chernomorets4 vs Zorya13 | 0 : 0 | 0.85 | -0.97 | 0 : 0 | 0.87 | -0.99 | 2 3/4 | -0.97 | 0.83 | 1 | 0.79 | -0.93 | 2.35 | 3.50 | 2.58 | | |
FT 0 - 1 | FC Mynai16 vs Obolon Kiev14 | 0 : 0 | 0.90 | 0.98 | 0 : 0 | 0.92 | 0.96 | 2 | 0.77 | -0.92 | 3/4 | 0.80 | -0.94 | 2.58 | 2.98 | 2.65 | | |
FT 1 - 3 | Kryvbas2 vs Rukh Vynnyky6 | 0 : 1/4 | 0.96 | 0.92 | 0 : 0 | 0.70 | -0.85 | 2 1/4 | 0.78 | -0.93 | 1 | -0.98 | 0.84 | 2.20 | 3.30 | 2.93 | | |
FT 0 - 0 | Kolos Kovalivka9 vs Polissya Zhytomyr3 | 0 : 0 | -0.87 | 0.73 | 0 : 0 | -0.96 | 0.84 | 2 | 0.91 | 0.95 | 3/4 | 0.83 | -0.97 | 2.95 | 3.00 | 2.33 | | |
FT 4 - 2 | Dinamo Kiev5 vs PFK Aleksandriya15 | 0 : 1 1/2 | 0.69 | -0.84 | 0 : 3/4 | 0.96 | 0.92 | 2 3/4 | 0.69 | -0.85 | 1 1/4 | 0.93 | 0.93 | 1.20 | 5.80 | 10.00 | | |
FT 1 - 0 | SK Dnipro-110 vs Metalist 1925 Kharkiv8 | 0 : 1 1/4 | 0.95 | 0.93 | 0 : 1/2 | 0.99 | 0.89 | 2 1/2 | -0.96 | 0.82 | 1 | 0.94 | 0.92 | 1.36 | 4.30 | 7.30 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
VL Champions League
VL Europa League
VL Conference League
PlaysOff
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo