x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 4 - 1 | Zorya4 vs PFK Aleksandriya5 | 0 : 1/4 | -0.93 | 0.80 | 0 : 0 | 0.81 | -0.94 | 2 1/2 | 0.84 | -0.98 | 1 | 0.82 | -0.96 | 2.27 | 3.50 | 2.67 | | |
FT 2 - 1 | SK Dnipro-11 vs Shakhtar Donetsk2 | 1/2 : 0 | 0.80 | -0.98 | 1/4 : 0 | 0.75 | -0.93 | 2 3/4 | 0.83 | 0.97 | 1 1/4 | -0.94 | 0.74 | 3.05 | 3.55 | 1.97 | | |
FT 1 - 2 | Kolos Kovalivka6 vs Vorskla7 | 1/4 : 0 | 0.84 | 0.98 | 0 : 0 | -0.92 | 0.73 | 2 | 0.85 | 0.95 | 3/4 | 0.82 | 0.98 | 2.87 | 3.05 | 2.24 | | |
FT 1 - 0 | FC Mynai13 vs Metalist Kharkiv11 | 0 : 0 | 0.90 | 0.97 | 0 : 0 | 0.90 | 0.97 | 2 1/4 | -0.93 | 0.79 | 3/4 | 0.77 | -0.92 | 2.51 | 3.15 | 2.61 | | |
FT 0 - 2 | Kryvbas9 vs Metalist 1925 Kharkiv8 | 0 : 1/4 | 0.73 | -0.88 | 0 : 1/4 | -0.89 | 0.75 | 2 1/4 | -0.98 | 0.84 | 3/4 | 0.75 | -0.90 | 2.00 | 3.20 | 3.50 | | |
FT 1 - 0 | Inhulets Petrove14 vs FC Lviv16 | 0 : 1/4 | 0.93 | 0.94 | 0 : 0 | 0.65 | -0.82 | 2 1/4 | -0.93 | 0.79 | 3/4 | 0.79 | -0.93 | 2.20 | 3.00 | 3.20 | | |
FT 0 - 1 | Veres Rivne10 vs Dinamo Kiev3 | 1 3/4 : 0 | 0.90 | 0.97 | 3/4 : 0 | 0.85 | -0.98 | 2 3/4 | 0.85 | -0.99 | 1 1/4 | -0.93 | 0.79 | 9.90 | 5.40 | 1.23 | | |
FT 2 - 2 | Rukh Vynnyky12 vs Chernomorets15 | 0 : 0 | 0.78 | -0.92 | 0 : 0 | 0.81 | -0.94 | 2 1/4 | 0.94 | 0.92 | 1 | -0.88 | 0.73 | 2.43 | 3.05 | 2.78 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
Champions League
VL Champions League
Europa League
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo