Lịch thi đấu VĐQG Ukraina - Lịch giải Vyscha Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ukraina

FT    0 - 2 Kolos Kovalivka7 vs Rukh Vynnyky14 0 : 1/20.980.900 : 1/4-0.840.721 3/4-0.920.771/20.76-0.901.972.724.10
FT    1 - 2 Epitsentr Kam-Pod16 vs Zorya9 1/4 : 00.980.900 : 0-0.850.732 1/20.800.9610.82-0.962.753.302.20
FT    0 - 2 PFK Aleksandriya13 vs Karpaty Lviv8 1/4 : 0-0.930.801/4 : 00.73-0.852 1/20.84-0.9810.81-0.953.053.502.06
FT    1 - 1 Obolon Kiev10 vs Veres Rivne12 0 : 00.920.840 : 00.980.9020.970.893/40.910.952.732.852.61
FT    4 - 0 Polissya Zhytomyr4 vs Poltava15 0 : 1 1/40.86-0.980 : 1/20.87-0.992 1/20.920.9410.80-0.941.274.909.30
FT    3 - 1 Kryvbas3 vs Kudrivka11 0 : 3/40.960.920 : 1/40.920.962 1/20.84-0.9810.75-0.991.603.804.30
FT    1 - 1 Dinamo Kiev2 vs Metalist 1925 Kharkiv5 0 : 1-0.980.860 : 1/40.78-0.902 3/40.870.991 1/4-0.900.761.593.904.25
FT    1 - 4 Shakhtar Donetsk1 vs LNZ Cherkasy6 0 : 10.85-0.970 : 1/2-0.960.842 1/40.82-0.9610.880.981.443.905.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shakhtar Donetsk 8 5 2 1 15 8 2 0 1 4 4 3 2 0 11 4 7 17
2. Dinamo Kiev 8 4 4 0 22 11 1 2 0 7 4 3 2 0 15 7 11 16
3. Kryvbas 8 5 1 2 16 11 3 0 1 7 3 2 1 1 9 8 5 16
4. Polissya Zhytomyr 8 5 0 3 14 8 2 0 2 6 3 3 0 1 8 5 6 15
5. Metalist 1925 Kharkiv 8 4 3 1 11 5 2 2 0 4 1 2 1 1 7 4 6 15
6. LNZ Cherkasy 8 4 2 2 9 7 2 1 1 2 2 2 1 1 7 5 2 14
7. Kolos Kovalivka 8 4 2 2 8 6 2 2 1 4 4 2 0 1 4 2 2 14
8. Karpaty Lviv 8 2 5 1 14 12 0 3 1 7 9 2 2 0 7 3 2 11
9. Zorya 8 3 2 3 11 10 1 2 2 5 7 2 0 1 6 3 1 11
10. Obolon Kiev 8 2 4 2 7 8 1 2 1 4 5 1 2 1 3 3 -1 10
11. Kudrivka 8 3 1 4 12 14 3 1 0 10 5 0 0 4 2 9 -2 10
12. Veres Rivne 8 2 2 4 6 9 1 0 3 3 7 1 2 1 3 2 -3 8
13. PFK Aleksandriya 8 2 1 5 9 15 2 0 2 6 7 0 1 3 3 8 -6 7
14. Rukh Vynnyky 8 2 0 6 6 16 1 0 4 4 13 1 0 2 2 3 -10 6
15. Poltava 8 1 1 6 5 17 1 0 2 2 6 0 1 4 3 11 -12 4
16. Epitsentr Kam-Pod 8 1 0 7 8 16 0 0 4 6 12 1 0 3 2 4 -8 3
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: