x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT    1 - 2 Kudrivka17 vs Vorskla13                
FT    0 - 1 Livyi Bereh Kyiv14 vs Metalist 1925 Kharkiv18 0 : 00.880.940 : 00.880.942 1/41.000.803/40.75-0.952.522.982.59
FT    0 - 1 Vorskla13 vs Kudrivka17                
FT    1 - 0 Metalist 1925 Kharkiv18 vs Livyi Bereh Kyiv14                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dinamo Kiev 30 20 10 0 61 19 11 4 0 31 10 9 6 0 30 9 42 70
2. PFK Aleksandriya 30 20 7 3 46 22 12 3 0 30 9 8 4 3 16 13 24 67
3. Shakhtar Donetsk 30 18 8 4 69 26 10 3 2 41 15 8 5 2 28 11 43 62
4. Polissya Zhytomyr 30 12 12 6 38 28 5 8 2 19 12 7 4 4 19 16 10 48
5. Kryvbas 30 13 8 9 34 26 7 3 5 21 14 6 5 4 13 12 8 47
6. Karpaty Lviv 30 13 7 10 42 36 9 3 3 27 12 4 4 7 15 24 6 46
7. Zorya 30 12 4 14 34 39 7 1 7 17 18 5 3 7 17 21 -5 40
8. Rukh Vynnyky 30 9 11 10 30 27 4 6 5 16 12 5 5 5 14 15 3 38
9. Kolos Kovalivka 30 8 12 10 27 25 2 8 5 8 11 6 4 5 19 14 2 36
10. Veres Rivne 30 9 9 12 33 44 5 6 4 22 20 4 3 8 11 24 -11 36
11. Obolon Kiev 30 8 8 14 19 43 4 6 5 10 19 4 2 9 9 24 -24 32
12. LNZ Cherkasy 30 7 10 13 25 37 5 4 6 15 16 2 6 7 10 21 -12 31
13. Vorskla 30 6 9 15 24 38 3 3 9 11 21 3 6 6 13 17 -14 27
14. Livyi Bereh Kyiv 30 7 5 18 18 39 4 3 8 11 19 3 2 10 7 20 -21 26
15. Inhulets Petrove 30 5 9 16 21 47 4 3 8 9 18 1 6 8 12 29 -26 24
16. Chernomorets 30 6 5 19 20 45 4 3 8 9 18 2 2 11 11 27 -25 23
17. Kudrivka 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18. Metalist 1925 Kharkiv 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: