x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 0 - 0 | Livyi Bereh Kyiv15 vs Inhulets Petrove14 | 0 : 0 | 0.82 | -0.94 | 0 : 0 | 0.92 | 0.96 | 2 | -0.88 | 0.74 | 3/4 | 0.97 | 0.89 | 2.54 | 2.80 | 2.86 | | |
FT 0 - 1 | Chernomorets13 vs Vorskla12 | 1/4 : 0 | 0.93 | 0.95 | 0 : 0 | -0.78 | 0.66 | 2 | 0.85 | -0.99 | 3/4 | 0.81 | -0.95 | 3.10 | 3.10 | 2.20 | | |
FT 0 - 1 | LNZ Cherkasy7 vs Obolon Kiev16 | 0 : 3/4 | 0.95 | 0.93 | 0 : 1/4 | 0.91 | 0.97 | 2 1/4 | -0.95 | 0.81 | 3/4 | 0.73 | -0.88 | 1.72 | 3.35 | 4.55 | | |
FT 3 - 0 | PFK Aleksandriya2 vs Karpaty Lviv6 | 0 : 3/4 | -0.97 | 0.85 | 0 : 1/4 | 0.95 | 0.93 | 2 | 0.77 | -0.92 | 3/4 | 0.72 | -0.93 | 1.77 | 3.25 | 4.40 | | |
FT 1 - 1 | Kolos Kovalivka11 vs Kryvbas5 | 1/4 : 0 | -0.96 | 0.84 | 1/4 : 0 | 0.66 | -0.84 | 1 3/4 | 0.80 | -0.94 | 3/4 | 0.91 | 0.89 | 3.55 | 2.86 | 2.14 | | |
FT 2 - 0 | Veres Rivne9 vs Rukh Vynnyky8 | 1/4 : 0 | -0.97 | 0.85 | 1/4 : 0 | 0.67 | -0.79 | 2 1/4 | -0.97 | 0.83 | 3/4 | 0.71 | -0.85 | 3.35 | 3.00 | 2.14 | | |
FT 3 - 1 | Shakhtar Donetsk3 vs Zorya10 | 0 : 1 3/4 | -0.98 | 0.86 | 0 : 3/4 | 0.93 | 0.95 | 3 | 0.98 | 0.88 | 1 1/4 | 0.97 | 0.89 | 1.24 | 5.40 | 9.10 | | |
FT 2 - 1 | Dinamo Kiev1 vs Polissya Zhytomyr4 | 0 : 1 | -0.90 | 0.78 | 0 : 1/4 | 0.75 | -0.88 | 2 1/2 | 0.92 | 0.94 | 1 | 0.89 | 0.97 | 1.55 | 3.90 | 5.00 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
VL Champions League
VL Europa League
VL Conference League
PlaysOff
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo