x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 4 - 0 | PFK Aleksandriya2 vs Obolon Kiev15 | 0 : 1 | -0.99 | 0.87 | 0 : 1/4 | 0.74 | -0.86 | 2 | 0.88 | 0.98 | 3/4 | 0.81 | -0.95 | 1.47 | 3.60 | 6.10 | | |
FT 5 - 1 | Veres Rivne8 vs Polissya Zhytomyr4 | 1/2 : 0 | 0.81 | -0.93 | 1/4 : 0 | 0.66 | -0.84 | 2 | -0.93 | 0.79 | 3/4 | 0.94 | 0.92 | 3.50 | 2.92 | 2.04 | | |
FT 2 - 2 | Dinamo Kiev1 vs Zorya6 | 0 : 1 3/4 | -0.95 | 0.83 | 0 : 3/4 | -0.99 | 0.87 | 2 3/4 | 0.93 | 0.93 | 1 1/4 | -0.93 | 0.79 | 1.22 | 5.10 | 9.20 | | |
FT 0 - 0 | Karpaty Lviv7 vs Shakhtar Donetsk3 | 1 : 0 | 0.95 | 0.93 | 1/2 : 0 | 0.74 | -0.86 | 2 1/2 | 0.96 | 0.90 | 1 | 0.92 | 0.94 | 5.30 | 3.90 | 1.48 | | |
15/03 Hoãn | Kryvbas5 vs Livyi Bereh Kyiv11 | 0 : 3/4 | 0.84 | -0.96 | 0 : 1/4 | 0.89 | 0.99 | 2 | 0.87 | 0.99 | 3/4 | 0.82 | -0.96 | 1.68 | 3.30 | 4.95 | | |
FT 0 - 1 | Rukh Vynnyky9 vs Vorskla12 | 0 : 1/4 | 0.93 | 0.95 | 0 : 1/4 | -0.74 | 0.61 | 1 3/4 | 0.88 | 0.92 | 3/4 | 0.99 | 0.81 | 2.25 | 2.83 | 3.30 | | |
FT 1 - 0 | Inhulets Petrove14 vs Chernomorets16 | 1/2 : 0 | 0.80 | -0.93 | 1/4 : 0 | 0.72 | -0.85 | 2 | 0.81 | 0.99 | 3/4 | 0.77 | -0.97 | 3.35 | 3.10 | 2.08 | | |
FT 2 - 0 | LNZ Cherkasy10 vs Kolos Kovalivka13 | 0 : 1/4 | 0.96 | 0.92 | 0 : 0 | 0.66 | -0.79 | 2 | -0.96 | 0.82 | 3/4 | 0.90 | 0.96 | 2.31 | 2.99 | 3.00 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
VL Champions League
VL Europa League
VL Conference League
PlaysOff
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: