x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT    0 - 0 Livyi Bereh Kyiv15 vs Inhulets Petrove14 0 : 00.82-0.940 : 00.920.962-0.880.743/40.970.892.542.802.86
FT    0 - 1 Chernomorets13 vs Vorskla12 1/4 : 00.930.950 : 0-0.780.6620.85-0.993/40.81-0.953.103.102.20
FT    0 - 1 LNZ Cherkasy7 vs Obolon Kiev16 0 : 3/40.950.930 : 1/40.910.972 1/4-0.950.813/40.73-0.881.723.354.55
FT    3 - 0 PFK Aleksandriya2 vs Karpaty Lviv6 0 : 3/4-0.970.850 : 1/40.950.9320.77-0.923/40.72-0.931.773.254.40
FT    1 - 1 Kolos Kovalivka11 vs Kryvbas5 1/4 : 0-0.960.841/4 : 00.66-0.841 3/40.80-0.943/40.910.893.552.862.14
FT    2 - 0 Veres Rivne9 vs Rukh Vynnyky8 1/4 : 0-0.970.851/4 : 00.67-0.792 1/4-0.970.833/40.71-0.853.353.002.14
FT    3 - 1 Shakhtar Donetsk3 vs Zorya10 0 : 1 3/4-0.980.860 : 3/40.930.9530.980.881 1/40.970.891.245.409.10
FT    2 - 1 Dinamo Kiev1 vs Polissya Zhytomyr4 0 : 1-0.900.780 : 1/40.75-0.882 1/20.920.9410.890.971.553.905.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dinamo Kiev 12 10 2 0 29 9 5 2 0 14 6 5 0 0 15 3 20 32
2. PFK Aleksandriya 12 9 2 1 20 8 6 1 0 14 5 3 1 1 6 3 12 29
3. Shakhtar Donetsk 12 8 2 2 31 12 5 0 1 19 6 3 2 1 12 6 19 26
4. Polissya Zhytomyr 12 6 4 2 20 10 3 4 0 11 5 3 0 2 9 5 10 22
5. Kryvbas 12 5 4 3 13 11 2 3 1 7 5 3 1 2 6 6 2 19
6. Karpaty Lviv 13 5 3 5 15 17 3 2 2 10 7 2 1 3 5 10 -2 18
7. LNZ Cherkasy 13 5 3 5 15 18 4 1 2 9 6 1 2 3 6 12 -3 18
8. Rukh Vynnyky 12 3 6 3 16 9 2 2 1 9 2 1 4 2 7 7 7 15
9. Veres Rivne 13 3 6 4 14 16 2 4 3 11 13 1 2 1 3 3 -2 15
10. Zorya 13 5 0 8 13 17 2 0 4 6 8 3 0 4 7 9 -4 15
11. Kolos Kovalivka 13 2 7 4 8 10 1 4 2 3 4 1 3 2 5 6 -2 13
12. Vorskla 13 3 4 6 12 18 1 1 2 2 6 2 3 4 10 12 -6 13
13. Chernomorets 13 3 3 7 8 14 3 1 4 5 8 0 2 3 3 6 -6 12
14. Inhulets Petrove 13 1 6 6 10 22 1 0 0 2 1 0 6 6 8 21 -12 9
15. Livyi Bereh Kyiv 13 2 3 8 4 17 1 1 5 1 10 1 2 3 3 7 -13 9
16. Obolon Kiev 13 2 3 8 6 26 1 3 3 5 14 1 0 5 1 12 -20 9
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo