x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT    0 - 0 Zorya8 vs Shakhtar Donetsk3 1 1/2 : 00.940.941/2 : 0-0.950.833-0.990.851 1/40.990.877.505.001.30
FT    0 - 0 Polissya Zhytomyr5 vs Dinamo Kiev1 3/4 : 01.000.881/4 : 0-0.930.802 1/21.000.8610.960.904.603.751.62
FT    1 - 2 Vorskla13 vs Chernomorets16 0 : 10.960.920 : 1/2-0.890.772 1/40.890.971-0.900.761.493.855.70
FT    0 - 0 Obolon Kiev12 vs LNZ Cherkasy11 1/4 : 00.84-0.960 : 0-0.840.722-0.930.783/40.940.863.152.842.32
FT    2 - 0 Rukh Vynnyky7 vs Veres Rivne9 0 : 1/4-0.890.770 : 00.83-0.9520.82-0.963/40.79-0.932.383.152.75
FT    0 - 1 Kryvbas6 vs Kolos Kovalivka10 0 : 1/2-0.880.750 : 1/4-0.780.6520.920.943/40.82-0.962.143.103.25
FT    2 - 1 Karpaty Lviv4 vs PFK Aleksandriya2 1/4 : 00.980.900 : 0-0.760.6420.880.983/40.83-0.973.153.002.23
FT    2 - 1 Inhulets Petrove15 vs Livyi Bereh Kyiv14 1/4 : 00.75-0.880 : 0-0.940.822-0.920.773/40.890.972.952.852.41
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dinamo Kiev 28 20 8 0 59 17 11 3 0 30 9 9 5 0 29 8 42 68
2. PFK Aleksandriya 28 19 6 3 43 21 11 3 0 27 8 8 3 3 16 13 22 63
3. Shakhtar Donetsk 28 17 7 4 64 24 10 3 2 41 15 7 4 2 23 9 40 58
4. Karpaty Lviv 28 13 7 8 40 31 9 3 2 26 9 4 4 6 14 22 9 46
5. Polissya Zhytomyr 28 11 11 6 36 27 5 7 2 18 11 6 4 4 18 16 9 44
6. Kryvbas 28 12 7 9 32 25 6 3 5 20 14 6 4 4 12 11 7 43
7. Rukh Vynnyky 28 9 10 9 29 25 4 5 5 15 11 5 5 4 14 14 4 37
8. Zorya 28 11 4 13 31 37 7 1 6 17 17 4 3 7 14 20 -6 37
9. Veres Rivne 28 9 8 11 31 40 5 5 4 21 19 4 3 7 10 21 -9 35
10. Kolos Kovalivka 28 7 11 10 24 23 1 8 5 6 10 6 3 5 18 13 1 32
11. LNZ Cherkasy 28 7 8 13 24 36 5 3 6 15 16 2 5 7 9 20 -12 29
12. Obolon Kiev 28 7 8 13 18 42 3 6 5 9 19 4 2 8 9 23 -24 29
13. Vorskla 28 6 7 15 23 37 3 3 9 11 21 3 4 6 12 16 -14 25
14. Livyi Bereh Kyiv 28 6 5 17 17 38 3 3 8 10 19 3 2 9 7 19 -21 23
15. Inhulets Petrove 28 5 8 15 19 42 4 2 7 7 13 1 6 8 12 29 -23 23
16. Chernomorets 28 6 3 19 19 44 4 1 8 8 17 2 2 11 11 27 -25 21
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: