x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHẦN LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

FT    2 - 0 1 AC Oulu8 vs EIF Ekenas11 0 : 3/40.84-0.940 : 1/40.84-0.962 3/40.990.8910.73-0.851.664.204.80
FT    2 - 0 Helsinki1 vs Haka5 0 : 1-0.960.850 : 1/2-0.880.7631.000.881 1/4-0.970.851.614.305.00
FT    0 - 4 1 IFK Mariehamn9 vs Seinajoen JK3 3/4 : 00.83-0.931/4 : 00.910.972 1/20.881.0010.83-0.954.303.801.81
FT    3 - 2 1 Ilves Tampere4 vs VPS Vaasa6 0 : 10.88-0.980 : 1/2-0.890.7730.920.961 1/41.000.881.524.755.50
FT    1 - 0 KuPS2 vs Lahti12 0 : 1 1/20.950.940 : 1/20.83-0.952 3/40.84-0.961 1/4-0.930.801.325.409.00
FT    2 - 2 Inter Turku7 vs Gnistan10 0 : 3/40.990.900 : 1/40.890.9930.920.961 1/40.970.911.754.254.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHẦN LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Helsinki 17 9 4 4 30 18 6 2 1 18 6 3 2 3 12 12 12 31
2. KuPS 16 9 4 3 28 16 6 0 1 17 6 3 4 2 11 10 12 31
3. Seinajoen JK 16 9 4 3 30 20 5 2 1 15 10 4 2 2 15 10 10 31
4. Ilves Tampere 17 8 5 4 36 23 5 2 2 24 14 3 3 2 12 9 13 29
5. Haka 16 8 3 5 26 23 5 2 1 16 10 3 1 4 10 13 3 27
6. VPS Vaasa 16 6 5 5 26 24 3 3 2 15 12 3 2 3 11 12 2 23
7. Inter Turku 17 6 4 7 30 26 4 3 2 17 12 2 1 5 13 14 4 22
8. AC Oulu 16 4 7 5 24 26 3 4 1 10 7 1 3 4 14 19 -2 19
9. IFK Mariehamn 15 4 4 7 16 25 2 3 4 10 16 2 1 3 6 9 -9 16
10. Gnistan 16 3 5 8 21 31 2 1 4 5 12 1 4 4 16 19 -10 14
11. EIF Ekenas 16 3 3 10 16 34 1 2 4 5 15 2 1 6 11 19 -18 12
12. Lahti 16 1 6 9 14 31 1 3 4 10 15 0 3 5 4 16 -17 9
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo