x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHẦN LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

FT    1 - 1 Gnistan7 vs Ilves Tampere3 1/4 : 00.970.921/4 : 00.75-0.8830.85-0.971 1/40.910.972.944.052.16
FT    1 - 1 EIF Ekenas12 vs Seinajoen JK4 1 1/4 : 00.960.931/2 : 00.990.893 1/40.87-0.991 1/2-0.940.826.305.101.43
FT    1 - 2 KuPS1 vs Inter Turku6 0 : 3/40.88-0.990 : 1/40.881.002 3/4-0.970.8510.76-0.881.694.104.65
FT    1 - 1 Haka5 vs Lahti11 0 : 1/2-0.980.870 : 1/4-0.890.772 3/40.881.001 1/4-0.930.802.023.903.35
FT    2 - 1 1 IFK Mariehamn10 vs AC Oulu9 0 : 00.950.940 : 00.900.982 1/40.85-0.971-0.990.872.653.302.69
FT    1 - 3 VPS Vaasa8 vs Helsinki2 1/4 : 00.950.940 : 0-0.830.712 1/20.84-0.9610.78-0.903.103.702.20
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHẦN LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. KuPS 22 13 5 4 39 22 9 0 2 24 9 4 5 2 15 13 17 44
2. Helsinki 22 13 4 5 41 21 8 2 1 22 6 5 2 4 19 15 20 43
3. Ilves Tampere 22 11 6 5 45 25 7 2 2 31 14 4 4 3 14 11 20 39
4. Seinajoen JK 22 10 6 6 40 33 6 3 2 23 17 4 3 4 17 16 7 36
5. Haka 22 10 5 7 35 32 5 4 2 20 15 5 1 5 15 17 3 35
6. Inter Turku 22 9 4 9 38 29 6 3 2 23 12 3 1 7 15 17 9 31
7. Gnistan 22 8 6 8 32 34 5 2 4 13 14 3 4 4 19 20 -2 30
8. VPS Vaasa 22 8 6 8 33 36 5 3 3 21 18 3 3 5 12 18 -3 30
9. AC Oulu 22 5 7 10 26 35 4 4 3 11 9 1 3 7 15 26 -9 22
10. IFK Mariehamn 22 5 5 12 20 38 3 4 4 12 17 2 1 8 8 21 -18 20
11. Lahti 22 3 10 9 26 38 3 4 4 16 16 0 6 5 10 22 -12 19
12. EIF Ekenas 22 3 4 15 19 51 1 3 7 8 23 2 1 8 11 28 -32 13
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo