x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHẦN LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

FT    2 - 2 Gnistan7 vs Seinajoen JK3 0 : 1/4-0.930.810 : 00.81-0.932 3/40.82-0.951 1/40.980.892.353.702.79
FT    1 - 3 Haka9 vs KuPS1 1/2 : 00.950.941/4 : 00.83-0.952 3/40.85-0.981 1/4-0.880.753.503.951.94
FT    4 - 1 Helsinki6 vs KTP Kotka11 0 : 1 3/40.86-0.970 : 3/40.890.993 1/40.83-0.961 1/2-0.960.831.266.409.90
FT    0 - 1 AC Oulu12 vs IFK Mariehamn8 0 : 1/20.86-0.970 : 1/41.000.882 1/21.000.8710.900.971.853.554.35
FT    3 - 1 Inter Turku2 vs Ilves Tampere4 0 : 1/41.000.890 : 00.73-0.852 3/40.78-0.921 1/4-0.900.772.253.702.95
FT    0 - 0 VPS Vaasa5 vs Jaro10 0 : 3/40.950.940 : 1/40.881.002 1/20.900.9710.80-0.931.723.804.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHẦN LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. KuPS 8 7 1 0 16 4 5 0 0 10 1 2 1 0 6 3 12 22
2. Inter Turku 7 4 3 0 16 6 2 2 0 8 3 2 1 0 8 3 10 15
3. Seinajoen JK 8 4 2 2 13 10 2 1 1 8 6 2 1 1 5 4 3 14
4. Ilves Tampere 7 4 0 3 16 12 3 0 0 8 5 1 0 3 8 7 4 12
5. VPS Vaasa 7 3 2 2 11 12 2 1 1 5 5 1 1 1 6 7 -1 11
6. Helsinki 7 3 1 3 13 8 2 0 1 7 3 1 1 2 6 5 5 10
7. Gnistan 7 3 1 3 11 12 1 1 1 5 4 2 0 2 6 8 -1 10
8. IFK Mariehamn 8 3 1 4 9 14 1 1 2 6 8 2 0 2 3 6 -5 10
9. Haka 7 2 1 4 10 13 2 0 3 6 8 0 1 1 4 5 -3 7
10. Jaro 7 2 1 4 6 9 0 0 2 2 6 2 1 2 4 3 -3 7
11. KTP Kotka 7 1 1 5 7 20 0 1 3 3 11 1 0 2 4 9 -13 4
12. AC Oulu 8 1 0 7 11 19 0 0 3 3 8 1 0 4 8 11 -8 3
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: