x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHẦN LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

FT    6 - 2 KuPS1 vs Gnistan7 0 : 1-0.930.810 : 1/40.72-0.8430.920.951 1/40.910.961.624.154.55
FT    2 - 3 Helsinki5 vs Jaro10 0 : 1 3/4-0.930.820 : 3/40.980.903 1/40.890.981 1/40.77-0.901.295.507.90
FT    1 - 2 1 VPS Vaasa6 vs Haka8 0 : 1/20.910.980 : 1/4-0.950.8330.980.891 1/40.990.881.923.853.35
FT    2 - 1 Ilves Tampere2 vs KTP Kotka11 0 : 2 1/40.940.950 : 10.940.9440.920.951 3/40.940.931.167.6011.50
FT    0 - 0 Inter Turku3 vs IFK Mariehamn9 0 : 2 1/4-0.950.840 : 1-0.940.823 1/20.970.901 1/20.960.911.167.2012.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHẦN LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. KuPS 15 9 2 4 25 15 7 0 2 19 8 2 2 2 6 7 10 29
2. Ilves Tampere 14 9 1 4 32 16 5 1 1 15 9 4 0 3 17 7 16 28
3. Inter Turku 13 7 6 0 26 9 3 4 0 14 4 4 2 0 12 5 17 27
4. Seinajoen JK 14 7 3 4 27 21 4 1 2 15 9 3 2 2 12 12 6 24
5. Helsinki 14 7 2 5 30 17 4 1 2 16 9 3 1 3 14 8 13 23
6. VPS Vaasa 13 5 3 5 21 19 2 2 2 6 7 3 1 3 15 12 2 18
7. Gnistan 13 4 4 5 18 24 2 2 2 9 9 2 2 3 9 15 -6 16
8. Haka 13 4 3 6 16 23 3 0 4 8 13 1 3 2 8 10 -7 15
9. IFK Mariehamn 14 4 3 7 14 29 2 1 4 8 17 2 2 3 6 12 -15 15
10. Jaro 13 4 2 7 15 20 1 1 3 5 9 3 1 4 10 11 -5 14
11. KTP Kotka 13 2 3 8 14 33 1 3 3 8 15 1 0 5 6 18 -19 9
12. AC Oulu 13 2 2 9 16 28 1 1 4 7 15 1 1 5 9 13 -12 8
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: