x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT    2 - 0 Deportes Tolima4 vs Junior Barranquilla3 0 : 1/20.821.000 : 1/40.970.852 1/20.920.8810.890.911.823.454.10
FT    1 - 2 Once Caldas7 vs Atl. Nacional5 1/2 : 00.860.961/4 : 00.860.962 3/40.990.811 1/4-0.950.753.403.502.00
FT    1 - 2 Millonarios2 vs Santa Fe6 0 : 1/40.900.920 : 00.62-0.802-0.950.753/40.850.952.173.103.35
FT    1 - 1 America Cali1 vs Inde.Medellin8 0 : 3/40.821.000 : 1/40.76-0.942 1/4-0.980.783/40.65-0.851.613.455.80
FT    0 - 0 Santa Fe6 vs Inde.Medellin8 0 : 0-0.980.800 : 0-0.950.7720.870.933/40.73-0.932.912.952.52
30/06   06h00 Inde.Medellin8 vs Santa Fe6 0 : 1/20.821.000 : 1/40.990.832 1/4-0.950.751-0.920.711.823.204.55
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. America Cali 20 11 6 3 29 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 39
2. Millonarios 20 11 5 4 30 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 38
3. Junior Barranquilla 20 10 7 3 26 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 37
4. Deportes Tolima 20 10 6 4 30 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 36
5. Atl. Nacional 20 10 5 5 37 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 35
6. Santa Fe 20 9 6 5 28 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 33
7. Once Caldas 20 10 3 7 26 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 33
8. Inde.Medellin 20 8 8 4 19 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 32
9. Atl. Bucaramanga 20 8 5 7 24 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 29
10. Alianza Petrolera 20 8 5 7 23 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 29
11. Deportivo Pasto 20 8 5 7 20 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29
12. Pereira 20 7 7 6 22 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 28
13. Deportivo Cali 20 5 9 6 14 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 24
14. Aguilas Doradas 20 4 9 7 17 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 21
15. Llaneros FC 20 6 2 12 20 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 20
16. Fortaleza 20 5 5 10 15 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 20
17. Boyaca Chico 20 4 8 8 14 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 20
18. Envigado 20 5 3 12 16 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 18
19. Union Magdalena 20 1 8 11 14 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 11
20. La Equidad 20 2 4 14 13 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -22 10
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: