x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT    0 - 1 Envigado18 vs Santa Fe3 1/2 : 00.80-0.931/4 : 00.72-0.8420.830.973/40.77-0.923.503.202.06
FT    1 - 0 Once Caldas6 vs Aguilas Doradas11 0 : 1/40.77-0.950 : 1/4-0.800.6820.910.893/40.83-0.972.113.053.60
FT    1 - 0 Millonarios5 vs Atl. Bucaramanga1 0 : 3/40.910.980 : 1/40.881.0020.910.953/40.78-0.931.683.305.50
FT    2 - 1 Atl. Nacional12 vs America Cali10 0 : 1/40.980.910 : 00.68-0.8020.78-0.933/40.74-0.882.283.053.20
FT    2 - 1 Junior Barranquilla7 vs Boyaca Chico17 0 : 1 1/4-0.960.860 : 1/2-0.970.852 1/21.000.8610.910.951.424.356.90
FT    1 - 0 Deportivo Cali15 vs Alianza Petrolera19 0 : 1/20.821.000 : 1/4-0.980.8620.76-0.963/40.75-0.891.853.354.20
FT    1 - 1 Pereira4 vs Inde.Medellin9 0 : 1/4-0.880.780 : 00.82-0.942 1/4-0.900.763/40.75-0.892.442.952.97
FT    0 - 2 Patriotas20 vs Fortaleza13 0 : 00.80-0.900 : 00.87-0.992-0.930.793/40.930.932.562.822.99
FT    1 - 0 La Equidad8 vs Jag de Cordoba14 0 : 3/40.900.990 : 1/40.87-0.992 1/40.940.921-0.930.781.693.554.80
FT    2 - 1 Deportes Tolima2 vs Deportivo Pasto16 0 : 3/40.85-0.950 : 1/40.84-0.962 1/40.970.831-0.860.721.653.605.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Atl. Bucaramanga 22 12 6 4 25 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 42
2. Deportes Tolima 22 12 6 4 35 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 42
3. Santa Fe 22 12 5 5 25 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 41
4. Pereira 22 12 4 6 31 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 40
5. Millonarios 22 10 4 8 30 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 34
6. Once Caldas 22 9 7 6 19 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 34
7. Junior Barranquilla 22 9 6 7 28 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 33
8. La Equidad 22 9 6 7 24 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 33
9. Inde.Medellin 19 8 5 6 22 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 29
10. America Cali 19 6 7 6 22 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 25
11. Aguilas Doradas 19 7 4 8 20 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 25
12. Atl. Nacional 19 6 6 7 21 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 24
13. Fortaleza 19 6 6 7 18 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 24
14. Jag de Cordoba 19 5 7 7 17 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 22
15. Deportivo Cali 19 5 6 8 24 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21
16. Deportivo Pasto 19 5 4 10 15 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 19
17. Boyaca Chico 19 5 3 11 22 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 18
18. Envigado 19 3 7 9 15 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 16
19. Alianza Petrolera 19 4 4 11 15 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 16
20. Patriotas 19 4 3 12 8 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 15
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo