Lịch thi đấu Hạng 2 Chi Lê - Lịch giải Primera B

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Chi Lê

FT    0 - 0 San.Morning13 vs U.Concepcion1                
FT    2 - 0 CD Magallanes11 vs Temuco12                
FT    1 - 3 Curico Unido16 vs San Luis Qui.8 0 : 1/4-0.960.780 : 00.73-0.9220.860.943/40.801.002.212.993.00
FT    2 - 1 Rangers Talca9 vs U. San Felipe15 0 : 00.960.860 : 00.910.912 1/40.940.861-0.890.692.493.152.46
FT    4 - 0 Cobreloa5 vs Deportes Recoleta10 0 : 1/20.880.940 : 1/4-0.970.792 1/20.990.8110.950.851.883.353.50
FT    3 - 0 San Marcos A.2 vs Dep.Concepcion7 0 : 1/40.910.910 : 00.65-0.832 1/40.900.901-0.930.722.173.202.88
FT    1 - 1 San. Wanderers4 vs Deportes Santa Cruz14 0 : 3/40.940.880 : 1/40.900.922 1/20.910.8910.880.921.723.503.95
FT    1 - 1 Dep. Copiapo3 vs Antofagasta6 0 : 3/40.860.960 : 1/40.850.972 1/20.940.8610.880.921.803.453.65
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. U.Concepcion 25 13 4 8 31 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 43
2. San Marcos A. 25 12 5 8 33 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 41
3. Dep. Copiapo 24 10 9 5 30 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 39
4. San. Wanderers 25 10 9 6 37 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 39
5. Cobreloa 25 10 8 7 36 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 38
6. Antofagasta 25 9 10 6 37 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 37
7. Dep.Concepcion 25 10 5 10 34 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 35
8. San Luis Qui. 25 9 8 8 27 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 35
9. Rangers Talca 25 7 12 6 28 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 33
10. Deportes Recoleta 25 8 9 8 25 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 33
11. CD Magallanes 25 7 8 10 24 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 29
12. Temuco 25 6 10 9 27 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 28
13. San.Morning 25 7 7 11 19 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 28
14. Deportes Santa Cruz 24 6 8 10 27 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 26
15. U. San Felipe 25 7 5 13 26 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 26
16. Curico Unido 25 5 9 11 28 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: