x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 CHI LÊ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

FT    2 - 1 U. San Felipe16 vs Dep.Concepcion9 0 : 00.900.920 : 00.870.952 1/40.950.851-0.890.692.453.102.58
FT    3 - 2 Cobreloa5 vs Curico Unido10 0 : 1/40.81-0.990 : 1/4-0.850.672 1/40.860.941-0.960.762.043.203.15
FT    2 - 2 Deportes Recoleta7 vs Temuco11 0 : 1/40.830.990 : 1/4-0.830.642 1/4-0.970.773/40.73-0.932.083.103.15
FT    0 - 0 CD Magallanes14 vs San. Wanderers4 0 : 1/40.990.830 : 00.74-0.932 1/20.890.9110.860.942.173.402.74
FT    1 - 2 Rangers Talca8 vs San Marcos A.1 0 : 1/20.970.850 : 1/4-0.920.732 1/40.820.981-0.990.791.973.253.30
FT    0 - 0 San Luis Qui.6 vs San.Morning13                
FT    3 - 0 Deportes Santa Cruz15 vs Antofagasta12 0 : 1/40.79-0.970 : 1/4-0.880.692 1/20.940.8611.001.002.043.303.05
FT    1 - 0 1 U.Concepcion3 vs Dep. Copiapo2 0 : 00.990.830 : 00.970.852 1/4-0.980.783/40.73-0.932.613.102.41
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. San Marcos A. 15 10 1 4 22 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 31
2. Dep. Copiapo 14 8 3 3 22 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 27
3. U.Concepcion 14 7 3 4 17 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 24
4. San. Wanderers 14 5 6 3 22 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 21
5. Cobreloa 14 5 6 3 19 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 21
6. San Luis Qui. 14 5 5 4 13 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 20
7. Deportes Recoleta 15 5 5 5 16 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 20
8. Rangers Talca 15 4 7 4 20 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 19
9. Dep.Concepcion 14 5 3 6 17 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18
10. Curico Unido 14 4 5 5 17 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 17
11. Temuco 14 4 5 5 17 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 17
12. Antofagasta 14 4 5 5 19 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 17
13. San.Morning 14 4 5 5 13 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 17
14. CD Magallanes 14 3 5 6 10 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 14
15. Deportes Santa Cruz 14 3 4 7 16 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 13
16. U. San Felipe 15 2 4 9 12 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 10

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: