x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

21/11   20h00 Pakhtakor5 vs FK AGMK2                
22/11   18h00 Qyzylqum9 vs Navbahor4                
22/11   20h15 Neftchi6 vs Nasaf Qarshi1                
23/11   17h00 Olympic FK11 vs Bunyodkor12                
23/11   19h15 Andijan10 vs Dinamo Samarkand8                
24/11   17h00 Metallurg Bekabad14 vs Surkhon Termiz7                
24/11   19h15 Sogdiana Jizzakh3 vs Lok. Tashkent13                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Nasaf Qarshi 24 15 7 2 34 14 8 3 1 19 6 7 4 1 15 8 20 52
2. FK AGMK 24 12 5 7 37 29 8 2 2 24 15 4 3 5 13 14 8 41
3. Sogdiana Jizzakh 24 11 7 6 39 28 4 4 4 20 17 7 3 2 19 11 11 40
4. Navbahor 24 10 9 5 34 27 5 5 2 19 12 5 4 3 15 15 7 39
5. Pakhtakor 24 11 5 8 42 33 6 4 2 24 12 5 1 6 18 21 9 38
6. Neftchi 24 9 10 5 27 22 5 5 2 18 16 4 5 3 9 6 5 37
7. Surkhon Termiz 24 9 6 9 27 30 5 2 5 11 13 4 4 4 16 17 -3 33
8. Dinamo Samarkand 24 8 5 11 34 35 4 2 6 16 15 4 3 5 18 20 -1 29
9. Qyzylqum 24 6 9 9 24 28 5 4 3 15 13 1 5 6 9 15 -4 27
10. Andijan 24 5 11 8 30 33 3 4 5 17 15 2 7 3 13 18 -3 26
11. Olympic FK 24 6 7 11 22 34 3 2 7 7 13 3 5 4 15 21 -12 25
12. Bunyodkor 24 5 9 10 24 38 2 6 4 13 18 3 3 6 11 20 -14 24
13. Lok. Tashkent 24 5 6 13 26 39 2 3 7 15 19 3 3 6 11 20 -13 21
14. Metallurg Bekabad 24 1 14 9 19 29 1 9 2 7 10 0 5 7 12 19 -10 17
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo