Lịch thi đấu VĐQG Uzbekistan - Lịch giải PFL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT    1 - 1 1 Xorazm Urganch14 vs Navbahor7 0 : 1/2-0.980.840 : 1/4-0.840.702 1/40.940.901-0.930.772.023.153.25
FT    0 - 1 FK AGMK6 vs Kokand 191210 0 : 1 1/40.990.870 : 1/20.980.882 1/20.80-0.9610.79-0.951.374.306.30
FT    0 - 2 Surkhon Termiz12 vs Dinamo Samarkand4 1/4 : 00.880.980 : 0-0.880.632 1/40.800.961-0.930.772.873.252.16
FT    0 - 4 Buxoro15 vs Pakhtakor3 1 : 00.79-0.931/4 : 0-0.940.802 1/21.000.8410.960.884.853.751.54
FT    2 - 2 Bunyodkor5 vs Nasaf Qarshi1 1/2 : 0-0.960.821/4 : 00.85-0.992 1/20.81-0.9710.850.993.253.152.03
FT    1 - 2 Shurtan Guzar16 vs Sogdiana Jizzakh9 3/4 : 00.960.901/4 : 00.980.882 1/20.900.9410.860.984.203.651.70
FT    2 - 0 Neftchi2 vs Andijan11 0 : 1 1/4-0.970.830 : 1/2-0.960.822 1/20.960.8410.950.891.404.206.60
FT    1 - 0 Qyzylqum8 vs Mashal Mubarek13 0 : 1/2-0.930.780 : 1/4-0.840.7020.80-0.963/40.83-0.992.042.983.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Nasaf Qarshi 24 15 8 1 46 19 8 4 0 23 7 7 4 1 23 12 27 53
2. Neftchi 24 15 6 3 39 19 9 1 2 21 10 6 5 1 18 9 20 51
3. Pakhtakor 24 14 4 6 49 20 9 0 3 26 8 5 4 3 23 12 29 46
4. Dinamo Samarkand 23 12 8 3 35 25 5 4 2 14 13 7 4 1 21 12 10 44
5. Bunyodkor 24 10 10 4 38 30 5 5 2 19 15 5 5 2 19 15 8 40
6. FK AGMK 24 12 4 8 35 27 6 4 2 21 12 6 0 6 14 15 8 40
7. Navbahor 24 10 7 7 39 29 7 4 1 22 4 3 3 6 17 25 10 37
8. Qyzylqum 24 7 8 9 20 30 5 3 4 11 14 2 5 5 9 16 -10 29
9. Sogdiana Jizzakh 24 7 7 10 30 30 6 3 3 18 11 1 4 7 12 19 0 28
10. Kokand 1912 24 7 5 12 20 35 4 3 5 13 18 3 2 7 7 17 -15 26
11. Andijan 23 6 7 10 28 36 4 3 5 14 18 2 4 5 14 18 -8 25
12. Surkhon Termiz 24 6 7 11 18 26 5 4 3 12 10 1 3 8 6 16 -8 25
13. Mashal Mubarek 24 6 5 13 18 40 3 4 5 11 17 3 1 8 7 23 -22 23
14. Xorazm Urganch 24 5 6 13 25 30 2 5 5 13 15 3 1 8 12 15 -5 21
15. Buxoro 24 5 6 13 24 41 4 3 5 17 18 1 3 8 7 23 -17 21
16. Shurtan Guzar 24 2 6 16 16 43 2 2 8 12 23 0 4 8 4 20 -27 12
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: