Lịch thi đấu VĐQG Uzbekistan - Lịch giải PFL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT    1 - 1 Shurtan Guzar16 vs Buxoro14 1/4 : 0-0.980.841/4 : 00.67-0.812 1/4-0.940.783/40.67-0.833.103.102.11
FT    0 - 0 1 Surkhon Termiz10 vs FK AGMK6 0 : 00.72-0.900 : 00.880.942 1/2-0.940.7410.870.932.203.402.68
FT    1 - 0 Pakhtakor2 vs Nasaf Qarshi3 0 : 1/20.990.870 : 1/4-0.930.792 1/20.910.9310.870.971.993.353.15
FT    0 - 0 Mashal Mubarek13 vs Navbahor7 0 : 00.970.790 : 00.990.712 1/40.81-0.971-0.990.832.263.052.86
FT    3 - 2 Andijan11 vs Xorazm Urganch15 0 : 1/40.860.900 : 00.64-0.882 1/20.930.8310.890.872.083.352.93
FT    0 - 0 Dinamo Samarkand4 vs Kokand 191212 0 : 1 1/40.74-0.980 : 1/20.870.892 3/40.910.8510.69-0.931.334.556.80
FT    0 - 2 Sogdiana Jizzakh8 vs Bunyodkor5 0 : 3/40.990.870 : 1/40.930.932 3/40.73-0.891 1/4-0.970.811.773.803.65
FT    4 - 1 Neftchi1 vs Qyzylqum9 0 : 1 3/40.990.870 : 3/4-0.980.842 1/20.900.9010.870.931.205.4012.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Neftchi 29 19 7 3 49 22 12 1 2 28 12 7 6 1 21 10 27 64
2. Pakhtakor 29 18 5 6 58 22 12 0 3 34 10 6 5 3 24 12 36 59
3. Nasaf Qarshi 29 16 10 3 51 23 9 4 1 27 9 7 6 2 24 14 28 58
4. Dinamo Samarkand 29 16 9 4 47 30 8 5 2 23 15 8 4 2 24 15 17 57
5. Bunyodkor 29 13 10 6 47 38 6 5 3 22 19 7 5 3 25 19 9 49
6. FK AGMK 29 13 6 10 42 34 7 5 2 25 14 6 1 8 17 20 8 45
7. Navbahor 29 10 9 10 40 36 7 5 2 22 6 3 4 8 18 30 4 39
8. Sogdiana Jizzakh 29 10 7 12 37 35 8 3 4 23 14 2 4 8 14 21 2 37
9. Qyzylqum 29 9 8 12 25 41 7 3 4 15 15 2 5 8 10 26 -16 35
10. Surkhon Termiz 29 8 8 13 25 30 7 5 3 17 10 1 3 10 8 20 -5 32
11. Andijan 29 8 8 13 37 50 6 4 5 22 24 2 4 8 15 26 -13 32
12. Kokand 1912 29 8 7 14 22 39 5 4 5 15 18 3 3 9 7 21 -17 31
13. Mashal Mubarek 29 8 6 15 22 46 4 5 6 12 20 4 1 9 10 26 -24 30
14. Buxoro 29 6 9 14 30 48 5 4 5 20 19 1 5 9 10 29 -18 27
15. Xorazm Urganch 29 6 6 17 31 39 2 5 7 13 18 4 1 10 18 21 -8 24
16. Shurtan Guzar 29 3 7 19 24 54 3 3 9 17 29 0 4 10 7 25 -30 16
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: