Lịch thi đấu VĐQG Uzbekistan - Lịch giải PFL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT    2 - 0 Pakhtakor5 vs Sogdiana Jizzakh11 0 : 3/41.000.860 : 1/40.950.912 1/20.69-0.8510.73-0.891.783.603.85
16/08   20h00 Navbahor6 vs Neftchi2                
16/08   21h00 Dinamo Samarkand4 vs FK AGMK3                
16/08   22h15 Nasaf Qarshi1 vs Shurtan Guzar16                
17/08   20h00 Kokand 191213 vs Surkhon Termiz8                
17/08   21h00 Mashal Mubarek14 vs Andijan10                
17/08   22h15 Bunyodkor7 vs Buxoro15                
18/08   21h00 Xorazm Urganch12 vs Qyzylqum9                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Nasaf Qarshi 18 10 7 1 32 15 5 4 0 14 6 5 3 1 18 9 17 37
2. Neftchi 18 10 6 2 29 16 6 1 2 14 9 4 5 0 15 7 13 36
3. FK AGMK 18 10 4 4 26 18 4 4 1 13 9 6 0 3 13 9 8 34
4. Dinamo Samarkand 18 9 7 2 28 22 3 4 2 11 13 6 3 0 17 9 6 34
5. Pakhtakor 19 10 3 6 36 17 7 0 3 23 7 3 3 3 13 10 19 33
6. Navbahor 18 9 4 5 34 19 6 3 0 21 3 3 1 5 13 16 15 31
7. Bunyodkor 18 8 7 3 29 19 3 4 2 14 12 5 3 1 15 7 10 31
8. Surkhon Termiz 18 6 5 7 17 19 5 3 1 11 6 1 2 6 6 13 -2 23
9. Qyzylqum 18 5 7 6 16 25 4 2 3 9 12 1 5 3 7 13 -9 22
10. Andijan 18 5 6 7 23 25 3 2 4 9 10 2 4 3 14 15 -2 21
11. Sogdiana Jizzakh 19 5 5 9 21 24 5 2 2 13 8 0 3 7 8 16 -3 20
12. Xorazm Urganch 18 5 4 9 22 22 2 3 4 12 13 3 1 5 10 9 0 19
13. Kokand 1912 18 4 3 11 13 31 2 2 5 7 15 2 1 6 6 16 -18 15
14. Mashal Mubarek 18 4 3 11 15 35 1 3 5 8 16 3 0 6 7 19 -20 15
15. Buxoro 18 3 5 10 17 30 2 3 4 11 14 1 2 6 6 16 -13 14
16. Shurtan Guzar 18 2 4 12 11 32 2 0 7 8 18 0 4 5 3 14 -21 10
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: