x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT    1 - 2 Lok. Tashkent3 vs Andijan1 0 : 1/4-0.940.800 : 00.76-0.9120.80-0.963/40.79-0.952.333.052.94
FT    1 - 0 Sogdiana Jizzakh5 vs Qyzylqum7 0 : 1/40.83-0.970 : 1/4-0.850.682 1/40.940.901-0.900.732.083.153.10
FT    0 - 0 1 Bunyodkor14 vs Dinamo Samarkand12 0 : 1/40.861.000 : 1/4-0.850.682 1/20.940.9010.900.942.113.302.93
06/04  Hoãn Nasaf Qarshi6 vs Navbahor8                
FT    2 - 1 Surkhon Termiz11 vs FK AGMK4                
07/04  Hoãn Neftchi2 vs Pakhtakor9                
07/04  Hoãn Metallurg Bekabad13 vs Olympic FK10                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Andijan 4 3 1 0 10 4 1 0 0 5 1 2 1 0 5 3 6 10
2. Neftchi 4 3 0 1 4 2 1 0 0 1 0 2 0 1 3 2 2 9
3. Lok. Tashkent 5 2 2 1 7 4 1 1 1 6 4 1 1 0 1 0 3 8
4. FK AGMK 5 2 2 1 6 4 2 1 0 4 1 0 1 1 2 3 2 8
5. Sogdiana Jizzakh 5 2 2 1 7 6 1 1 1 4 4 1 1 0 3 2 1 8
6. Nasaf Qarshi 3 2 1 0 4 1 2 0 0 4 1 0 1 0 0 0 3 7
7. Qyzylqum 5 2 1 2 6 5 1 1 0 2 1 1 0 2 4 4 1 7
8. Navbahor 4 1 3 0 8 6 1 2 0 6 4 0 1 0 2 2 2 6
9. Pakhtakor 4 1 1 2 5 6 0 1 1 2 3 1 0 1 3 3 -1 4
10. Olympic FK 4 1 1 2 3 5 1 0 1 1 1 0 1 1 2 4 -2 4
11. Surkhon Termiz 5 1 1 3 7 11 1 0 2 4 7 0 1 1 3 4 -4 4
12. Dinamo Samarkand 5 1 1 3 4 8 1 0 1 2 2 0 1 2 2 6 -4 4
13. Metallurg Bekabad 4 0 2 2 3 5 0 1 0 0 0 0 1 2 3 5 -2 2
14. Bunyodkor 5 0 2 3 4 11 0 2 1 3 5 0 0 2 1 6 -7 2
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo