x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT    2 - 3 Xorazm Urganch11 vs Andijan8 0 : 1/4-0.890.750 : 00.80-0.942 1/40.83-0.991-0.930.772.323.252.77
FT    2 - 2 Nasaf Qarshi1 vs Pakhtakor7 0 : 1/4-0.970.830 : 00.76-0.902 1/40.990.853/40.73-0.892.213.252.96
FT    2 - 3 Kokand 191215 vs Dinamo Samarkand2 3/4 : 0-0.930.791/4 : 0-0.950.812 3/40.890.951 1/4-0.930.764.504.051.58
FT    6 - 0 Navbahor3 vs Mashal Mubarek10 0 : 1 1/40.960.900 : 1/20.970.892 1/20.900.9410.81-0.971.384.406.80
FT    1 - 1 Qyzylqum12 vs Neftchi5 1 : 00.890.971/4 : 0-0.880.732 1/2-0.970.8110.930.915.503.901.51
FT    3 - 2 Bunyodkor4 vs Sogdiana Jizzakh13 0 : 0-0.950.810 : 0-0.980.842 1/2-0.990.8310.970.872.653.352.34
FT    3 - 1 Buxoro14 vs Shurtan Guzar16 0 : 1/20.900.960 : 1/4-0.930.792 1/4-0.940.783/40.71-0.881.903.203.80
FT    0 - 1 FK AGMK6 vs Surkhon Termiz9 0 : 1-0.940.800 : 1/40.80-0.9430.940.901 1/40.990.851.594.154.35
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Nasaf Qarshi 14 9 5 0 27 10 5 3 0 13 5 4 2 0 14 5 17 32
2. Dinamo Samarkand 13 8 4 1 19 13 3 1 1 6 6 5 3 0 13 7 6 28
3. Navbahor 14 8 2 4 30 14 6 2 0 20 2 2 0 4 10 12 16 26
4. Bunyodkor 14 6 6 2 23 14 3 3 2 13 11 3 3 0 10 3 9 24
5. Neftchi 13 6 6 1 21 13 4 1 1 10 7 2 5 0 11 6 8 24
6. FK AGMK 14 7 3 4 21 17 4 3 1 13 9 3 0 3 8 8 4 24
7. Pakhtakor 14 7 2 5 29 14 5 0 2 18 5 2 2 3 11 9 15 23
8. Andijan 14 4 5 5 19 21 2 2 2 6 7 2 3 3 13 14 -2 17
9. Surkhon Termiz 14 5 2 7 12 16 4 1 1 8 5 1 1 6 4 11 -4 17
10. Mashal Mubarek 14 4 3 7 13 27 1 3 2 6 10 3 0 5 7 17 -14 15
11. Xorazm Urganch 14 4 2 8 16 16 2 2 4 10 11 2 0 4 6 5 0 14
12. Qyzylqum 14 3 5 6 13 24 3 2 3 8 12 0 3 3 5 12 -11 14
13. Sogdiana Jizzakh 14 3 4 7 15 18 3 2 1 8 5 0 2 6 7 13 -3 13
14. Buxoro 14 3 3 8 16 26 2 2 3 10 11 1 1 5 6 15 -10 12
15. Kokand 1912 14 3 3 8 9 23 2 2 4 6 13 1 1 4 3 10 -14 12
16. Shurtan Guzar 14 2 3 9 7 24 2 0 4 5 11 0 3 5 2 13 -17 9
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: