x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 0 - 0 | Neftchi10 vs Kokand 191211 | 0 : 3/4 | 0.86 | 1.00 | 0 : 1/4 | 0.87 | 0.99 | 2 1/4 | -0.90 | 0.70 | 3/4 | 0.78 | -0.98 | 1.61 | 3.50 | 5.20 | | |
FT 2 - 0 | Buxoro7 vs Qyzylqum8 | 1/4 : 0 | 0.87 | 0.99 | 0 : 0 | -0.83 | 0.69 | 2 | -0.99 | 0.83 | 3/4 | 0.86 | 0.98 | 3.05 | 3.00 | 2.26 | | |
FT 0 - 2 | Shurtan Guzar15 vs Bunyodkor3 | 1/2 : 0 | -0.94 | 0.80 | 1/4 : 0 | 0.87 | 0.99 | 2 1/4 | -0.99 | 0.83 | 3/4 | 0.72 | -0.88 | 4.25 | 3.25 | 1.80 | | |
FT 1 - 1 | Andijan9 vs Nasaf Qarshi5 | 1/4 : 0 | 0.76 | -0.94 | 0 : 0 | -0.93 | 0.74 | 2 | 0.99 | 0.85 | 3/4 | 0.84 | 0.96 | 3.20 | 2.70 | 2.38 | | |
FT 1 - 0 | Dinamo Samarkand6 vs Mashal Mubarek12 | 0 : 3/4 | 0.80 | -0.94 | 0 : 1/4 | 0.82 | -0.96 | 2 1/4 | 0.80 | -0.96 | 1 | 0.97 | 0.83 | 1.57 | 3.70 | 5.10 | | |
FT 0 - 2 | Surkhon Termiz16 vs Xorazm Urganch1 | 0 : 1/2 | 0.93 | 0.93 | 0 : 1/4 | -0.86 | 0.72 | 2 1/4 | -0.92 | 0.75 | 3/4 | 0.73 | -0.93 | 2.01 | 3.00 | 3.45 | | |
FT 2 - 3 | Sogdiana Jizzakh13 vs Navbahor4 | 0 : 1/4 | 0.87 | 0.99 | 0 : 1/4 | -0.78 | 0.63 | 2 | 0.90 | 0.94 | 3/4 | 0.83 | -0.99 | 2.14 | 2.98 | 3.15 | | |
FT 2 - 0 | FK AGMK2 vs Pakhtakor14 | 1/4 : 0 | -0.99 | 0.85 | 1/4 : 0 | 0.67 | -0.81 | 2 1/2 | -0.86 | 0.70 | 1 | 0.96 | 0.84 | 3.10 | 3.10 | 2.11 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
AFC Champions League
VL AFC Champions League
PlaysOff
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: