x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT    4 - 2 Pakhtakor3 vs Dinamo Samarkand7                
18/10   20h59 Nasaf Qarshi1 vs Surkhon Termiz8                
19/10   20h59 Lok. Tashkent13 vs Bunyodkor12                
19/10   20h59 Metallurg Bekabad14 vs Andijan10                
20/10   20h59 Olympic FK11 vs Qyzylqum9                
20/10   20h59 Neftchi5 vs Navbahor6                
21/10   20h59 Sogdiana Jizzakh4 vs FK AGMK2                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Nasaf Qarshi 20 13 6 1 30 11 8 2 0 18 4 5 4 1 12 7 19 45
2. FK AGMK 20 12 2 6 32 23 8 1 1 21 11 4 1 5 11 12 9 38
3. Pakhtakor 21 10 5 6 37 25 5 4 2 21 11 5 1 4 16 14 12 35
4. Sogdiana Jizzakh 20 10 5 5 34 22 4 3 3 17 12 6 2 2 17 10 12 35
5. Neftchi 20 7 8 5 21 18 4 4 2 14 13 3 4 3 7 5 3 29
6. Navbahor 20 7 8 5 24 22 3 5 2 13 10 4 3 3 11 12 2 29
7. Dinamo Samarkand 21 7 5 9 30 30 4 2 4 14 11 3 3 5 16 19 0 26
8. Surkhon Termiz 20 7 4 9 20 26 4 1 5 9 12 3 3 4 11 14 -6 25
9. Qyzylqum 19 5 8 6 19 21 4 4 2 12 11 1 4 4 7 10 -2 23
10. Andijan 20 4 9 7 28 30 2 3 5 16 15 2 6 2 12 15 -2 21
11. Olympic FK 20 5 6 9 18 29 2 2 6 5 11 3 4 3 13 18 -11 21
12. Bunyodkor 20 4 7 9 18 32 2 4 4 11 16 2 3 5 7 16 -14 19
13. Lok. Tashkent 19 3 6 10 17 30 1 3 5 9 13 2 3 5 8 17 -13 15
14. Metallurg Bekabad 20 1 11 8 17 26 1 7 2 6 9 0 4 6 11 17 -9 14
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo