x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT    0 - 0 Neftchi10 vs Kokand 191211 0 : 3/40.861.000 : 1/40.870.992 1/4-0.900.703/40.78-0.981.613.505.20
FT    2 - 0 Buxoro7 vs Qyzylqum8 1/4 : 00.870.990 : 0-0.830.692-0.990.833/40.860.983.053.002.26
FT    0 - 2 Shurtan Guzar15 vs Bunyodkor3 1/2 : 0-0.940.801/4 : 00.870.992 1/4-0.990.833/40.72-0.884.253.251.80
FT    1 - 1 Andijan9 vs Nasaf Qarshi5 1/4 : 00.76-0.940 : 0-0.930.7420.990.853/40.840.963.202.702.38
FT    1 - 0 Dinamo Samarkand6 vs Mashal Mubarek12 0 : 3/40.80-0.940 : 1/40.82-0.962 1/40.80-0.9610.970.831.573.705.10
FT    0 - 2 Surkhon Termiz16 vs Xorazm Urganch1 0 : 1/20.930.930 : 1/4-0.860.722 1/4-0.920.753/40.73-0.932.013.003.45
FT    2 - 3 Sogdiana Jizzakh13 vs Navbahor4 0 : 1/40.870.990 : 1/4-0.780.6320.900.943/40.83-0.992.142.983.15
FT    2 - 0 FK AGMK2 vs Pakhtakor14 1/4 : 0-0.990.851/4 : 00.67-0.812 1/2-0.860.7010.960.843.103.102.11
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Xorazm Urganch 2 2 0 0 4 0 1 0 0 2 0 1 0 0 2 0 4 6
2. FK AGMK 2 2 0 0 4 1 2 0 0 4 1 0 0 0 0 0 3 6
3. Bunyodkor 2 1 1 0 4 2 0 1 0 2 2 1 0 0 2 0 2 4
4. Navbahor 2 1 1 0 3 2 0 1 0 0 0 1 0 0 3 2 1 4
5. Nasaf Qarshi 2 1 1 0 2 1 1 0 0 1 0 0 1 0 1 1 1 4
6. Dinamo Samarkand 2 1 1 0 1 0 1 0 0 1 0 0 1 0 0 0 1 4
7. Buxoro 2 1 0 1 3 2 1 0 0 2 0 0 0 1 1 2 1 3
8. Qyzylqum 2 1 0 1 2 2 1 0 0 2 0 0 0 1 0 2 0 3
9. Andijan 2 0 2 0 2 2 0 1 0 1 1 0 1 0 1 1 0 2
10. Neftchi 2 0 2 0 2 2 0 1 0 0 0 0 1 0 2 2 0 2
11. Kokand 1912 2 0 2 0 1 1 0 1 0 1 1 0 1 0 0 0 0 2
12. Mashal Mubarek 1 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 -1 0
13. Sogdiana Jizzakh 2 0 0 2 2 4 0 0 1 2 3 0 0 1 0 1 -2 0
14. Pakhtakor 1 0 0 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 1 0 2 -2 0
15. Shurtan Guzar 2 0 0 2 0 4 0 0 1 0 2 0 0 1 0 2 -4 0
16. Surkhon Termiz 2 0 0 2 0 4 0 0 1 0 2 0 0 1 0 2 -4 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: