x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT    2 - 1 Surkhon Termiz7 vs Sogdiana Jizzakh14 0 : 0-0.890.750 : 0-0.880.7420.70-0.861-0.880.712.753.302.30
17/05   20h00 Kokand 19129 vs Nasaf Qarshi2                
17/05   22h00 Buxoro15 vs Dinamo Samarkand3 1/4 : 0-0.970.791/4 : 00.67-0.852 1/40.950.853/40.69-0.893.203.152.05
17/05   22h30 Shurtan Guzar16 vs Andijan12                
18/05   21h00 Bunyodkor4 vs Navbahor6                
18/05   22h15 Xorazm Urganch13 vs Mashal Mubarek11                
18/05   23h00 Qyzylqum10 vs Pakhtakor8                
19/05   22h00 FK AGMK1 vs Neftchi5                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FK AGMK 9 7 1 1 18 9 4 1 0 11 6 3 0 1 7 3 9 22
2. Nasaf Qarshi 9 5 4 0 17 6 3 2 0 8 2 2 2 0 9 4 11 19
3. Dinamo Samarkand 8 5 3 0 9 3 2 1 0 3 1 3 2 0 6 2 6 18
4. Bunyodkor 9 4 4 1 13 7 2 2 1 7 5 2 2 0 6 2 6 16
5. Neftchi 8 4 3 1 13 10 2 1 1 5 7 2 2 0 8 3 3 15
6. Navbahor 9 4 2 3 15 11 3 2 0 8 2 1 0 3 7 9 4 14
7. Surkhon Termiz 10 4 1 5 9 12 4 0 1 8 5 0 1 4 1 7 -3 13
8. Pakhtakor 9 4 0 5 19 10 3 0 2 14 4 1 0 3 5 6 9 12
9. Kokand 1912 9 3 3 3 7 9 2 2 1 4 4 1 1 2 3 5 -2 12
10. Qyzylqum 8 3 2 3 9 13 3 0 1 7 5 0 2 2 2 8 -4 11
11. Mashal Mubarek 9 3 2 4 7 14 1 2 1 4 6 2 0 3 3 8 -7 11
12. Andijan 9 2 3 4 12 15 1 1 2 3 5 1 2 2 9 10 -3 9
13. Xorazm Urganch 8 2 2 4 6 8 1 2 2 4 6 1 0 2 2 2 -2 8
14. Sogdiana Jizzakh 10 2 2 6 11 14 2 1 1 6 4 0 1 5 5 10 -3 8
15. Buxoro 9 2 0 7 9 20 1 0 3 4 7 1 0 4 5 13 -11 6
16. Shurtan Guzar 9 0 2 7 3 16 0 0 4 2 10 0 2 3 1 6 -13 2
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: