x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BOSNIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

FT    1 - 0 GOSK Gabela8 vs FK Tuzla City9 0 : 00.910.910 : 00.910.912 1/20.880.9210.840.962.433.402.43
35    1-0 1 NK Posusje5 vs Zeljeznicar10                
20/04   01h00 Velez Mostar4 vs Zvijezda Bijeljina12                
20/04   18h30 Siroki Brijeg7 vs Igman Konjic11                
20/04   21h00 FK Sloga Doboj6 vs Zrinjski2                
21/04   01h45 Sarajevo3 vs Borac Banja Luka1                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOSNIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Borac Banja Luka 26 19 5 2 50 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 34 62
2. Zrinjski 26 17 4 5 54 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32 55
3. Sarajevo 26 13 5 8 44 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 44
4. Velez Mostar 26 11 10 5 35 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 43
5. NK Posusje 26 10 8 8 29 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 38
6. FK Sloga Doboj 26 12 2 12 31 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 38
7. Siroki Brijeg 26 9 5 12 27 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 32
8. GOSK Gabela 27 8 7 12 31 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 31
9. FK Tuzla City 27 7 6 14 39 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 27
10. Zeljeznicar 26 8 3 15 23 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 27
11. Igman Konjic 26 8 3 15 31 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 27
12. Zvijezda Bijeljina 26 5 2 19 26 54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -28 17
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo