x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BOSNIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

FT    5 - 0 Zrinjski1 vs Sloboda Tuzla12                
FT    2 - 5 1 Siroki Brijeg7 vs Velez Mostar6 0 : 1/40.950.870 : 00.64-0.8820.78-0.983/40.76-0.962.203.052.95
FT    3 - 2 Zeljeznicar4 vs NK Posusje9                
80    2-1 FK Sloga Doboj5 vs Radnik Bijeljina8 0 : 00.820.880 : 00.830.872 1/40.980.783/40.70-0.942.413.052.47
29/03   22h00 Sarajevo3 vs Igman Konjic10                
30/03   02h45 Borac Banja Luka2 vs GOSK Gabela11 0 : 2 3/40.790.910 : 1 1/40.910.793 1/20.710.991 1/20.760.941.029.1016.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOSNIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Zrinjski 23 19 3 1 48 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 37 60
2. Borac Banja Luka 22 17 3 2 44 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 35 54
3. Sarajevo 22 13 7 2 43 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 27 46
4. Zeljeznicar 23 13 5 5 38 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 44
5. FK Sloga Doboj 22 10 4 8 26 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 34
6. Velez Mostar 23 7 9 7 32 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 30
7. Siroki Brijeg 23 8 5 10 30 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 29
8. Radnik Bijeljina 22 8 1 13 26 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 25
9. NK Posusje 23 6 5 12 24 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 23
10. Igman Konjic 22 6 2 14 20 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -28 20
11. GOSK Gabela 22 2 3 17 16 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -36 9
12. Sloboda Tuzla 23 1 3 19 9 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -38 6
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: