x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BOSNIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

FT    0 - 0 NK Posusje7 vs Sarajevo2                
FT    1 - 0 Velez Mostar5 vs Sloboda Tuzla12                
FT    2 - 3 Igman Konjic10 vs Radnik Bijeljina8                
FT    0 - 1 Borac Banja Luka3 vs Zrinjski1 0 : 1/2-0.950.650 : 1/4-0.850.551 3/40.800.903/40.990.712.052.563.70
FT    0 - 1 Siroki Brijeg6 vs FK Sloga Doboj9                
FT    4 - 1 1 Zeljeznicar4 vs GOSK Gabela11 0 : 2 1/40.780.920 : 10.770.933 1/40.780.921 1/20.950.751.077.1012.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOSNIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Zrinjski 16 14 2 0 34 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 28 44
2. Sarajevo 17 11 5 1 40 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 27 38
3. Borac Banja Luka 16 12 2 2 32 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 26 38
4. Zeljeznicar 16 10 2 4 28 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 32
5. Velez Mostar 17 6 5 6 24 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 23
6. Siroki Brijeg 17 6 4 7 24 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 22
7. NK Posusje 16 6 3 7 18 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 21
8. Radnik Bijeljina 16 6 1 9 20 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 19
9. FK Sloga Doboj 16 5 3 8 16 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 18
10. Igman Konjic 16 4 2 10 15 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 14
11. GOSK Gabela 17 2 1 14 12 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -30 7
12. Sloboda Tuzla 16 0 2 14 3 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -30 2
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: