Lịch thi đấu VĐQG Bosnia - Lịch giải Premijer Liga
| NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
| Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
| FT 0 - 0 | FK Sloga Doboj8 vs Siroki Brijeg5 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| FT 1 - 0 | Sarajevo4 vs Borac Banja Luka1 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| FT 1 - 0 | Rudar Prijedor9 vs NK Posusje10 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| FT 2 - 1 | Zrinjski2 vs Zeljeznicar3 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| FT 1 - 0 | Velez Mostar6 vs Radnik Bijeljina7 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOSNIA
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
VL Champions League
VL Conference League
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: