x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BOSNIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

FT    0 - 3 Igman Konjic9 vs Siroki Brijeg6 0 : 1/40.70-0.880 : 1/4-0.920.732 1/40.900.901-0.930.721.963.203.40
FT    4 - 3 Radnik Bijeljina7 vs Velez Mostar8                
FT    0 - 1 Sloboda Tuzla12 vs Zeljeznicar4                
FT    0 - 1 GOSK Gabela11 vs NK Posusje5 0 : 00.60-0.780 : 00.67-0.8521.000.803/40.870.932.252.793.15
FT    1 - 1 1 Zrinjski1 vs Sarajevo3 0 : 3/4-0.890.650 : 1/40.980.782 1/21.000.7610.810.951.833.453.50
FT    0 - 2 1 FK Sloga Doboj10 vs Borac Banja Luka2 1 1/4 : 00.65-0.951/2 : 00.760.942 1/40.760.941-0.980.686.503.651.38
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOSNIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Zrinjski 13 11 2 0 30 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 35
2. Borac Banja Luka 13 10 2 1 26 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 32
3. Sarajevo 13 9 4 0 34 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24 31
4. Zeljeznicar 13 8 2 3 19 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 26
5. NK Posusje 13 6 2 5 16 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 20
6. Siroki Brijeg 13 4 4 5 17 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 16
7. Radnik Bijeljina 13 5 1 7 14 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 16
8. Velez Mostar 13 3 4 6 17 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13
9. Igman Konjic 13 4 1 8 10 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 13
10. FK Sloga Doboj 13 3 3 7 11 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 12
11. GOSK Gabela 13 1 1 11 9 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 4
12. Sloboda Tuzla 13 0 2 11 3 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 2
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo