x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

FT    1 - 1 Metz  vs Stade Reims16 0 : 1/40.88-0.990 : 1/4-0.790.672 1/40.910.971-0.950.832.173.303.50
FT    1 - 1 Stade Reims16 vs Metz  0 : 00.84-0.950 : 00.85-0.972 1/40.85-0.971-0.930.802.583.102.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

FT    1 - 0 Dunkerque4 vs Guingamp5 0 : 1/4-0.930.800 : 00.77-0.892 1/40.910.951-0.930.782.363.252.72
FT    1 - 0 Metz3 vs Dunkerque4 0 : 1/20.960.920 : 1/4-0.990.872 1/20.940.9210.920.941.963.303.45
FT    1 - 3 Boulogne19 vs Clermont16 0 : 1/40.970.890 : 00.69-0.8320.79-0.953/40.77-0.932.263.003.05
FT    1 - 2 Clermont16 vs Boulogne19 0 : 1/20.930.930 : 1/4-0.930.782 1/40.850.991-0.940.781.933.203.45

Lịch Thi Đấu Cúp Pháp

FT    3 - 0 PSG  vs Stade Reims  0 : 20.83-0.940 : 1-0.960.843 1/2-0.950.831 1/2-0.980.861.167.8015.00

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Pháp

FT    0 - 0 PSG  vs Lyon  1 0 : 10.960.950 : 1/2-0.950.8531.000.901 1/40.980.921.544.455.60

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

FT    2 - 1 Paris 13 Atletico14 vs Concarneau8 0 : 3/40.80-0.940 : 1/40.77-0.922 1/40.78-0.9410.930.911.623.704.75
FT    2 - 1 Bourg Peronnas5 vs Dijon4 0 : 0-0.950.810 : 0-0.980.842 1/40.850.991-0.950.792.673.302.36
FT    1 - 0 Quevilly11 vs Sochaux12 0 : 1/40.960.900 : 00.71-0.852 1/20.920.9210.890.952.213.302.90
FT    3 - 0 Orleans7 vs Nimes17 0 : 10.71-0.850 : 1/20.990.872 3/40.74-0.901 1/41.000.841.414.555.80
FT    1 - 1 Boulogne3 vs Chateauroux16 0 : 3/40.84-0.980 : 1/40.83-0.9730.860.981 1/40.940.901.624.154.15
FT    0 - 3 Aubagne FC6 vs Valenciennes9 0 : 1/40.930.930 : 00.69-0.832 1/20.841.0010.83-0.992.173.352.94
FT    2 - 0 Le Mans2 vs Versailles13 0 : 1 1/2-0.940.800 : 1/20.880.982 3/40.75-0.921 1/40.950.891.354.806.60
FT    1 - 1 Nancy1 vs Rouen10 0 : 1 1/20.62-0.930 : 3/40.870.8330.920.921 1/4-0.990.831.165.409.30

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Pháp

FT    1 - 0 PSG  vs Monaco  0 : 10.920.970 : 1/2-0.960.843 1/40.900.981 1/40.80-0.931.564.705.00
BÌNH LUẬN: