Lịch thi đấu VĐQG Pháp - Lịch giải Ligue 1

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Pháp

FT    1 - 0 1 Stade Brestois10 vs Monaco7 1/2 : 00.86-0.981/4 : 00.80-0.9330.86-0.981 1/40.86-0.983.303.902.03ON SPORTS NEWS
FT    1 - 0 Lille4 vs Marseille3 0 : 1/4-0.930.810 : 00.79-0.922 3/40.950.931 1/4-0.880.752.383.502.90ON SPORTS NEWS
FT    1 - 2 Nantes17 vs Lens1 3/4 : 00.980.901/4 : 0-0.980.862 3/4-0.960.8410.77-0.894.953.951.68ON SPORTS NEWS
FT    1 - 0 Toulouse9 vs Strasbourg8 0 : 00.84-0.960 : 00.84-0.962 1/40.80-0.9311.000.882.553.352.80ON SPORTS NEWS
FT    5 - 0 PSG2 vs Stade Rennais6 1 0 : 1 3/40.960.920 : 3/40.900.983 1/20.84-0.961 1/20.86-0.981.286.408.80ON SPORTS NEWS
FT    0 - 1 1 Nice12 vs Angers11 0 : 3/4-0.960.840 : 1/4-0.980.862 1/20.980.9010.960.921.803.754.40ON SPORTS NEWS
FT    0 - 0 Le Havre15 vs Paris FC14 2 0 : 0-0.930.810 : 0-0.940.822 1/40.920.961-0.970.852.883.152.61ON SPORTS
FT    3 - 1 Auxerre16 vs Metz18 0 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.890.772 1/2-0.950.8310.920.962.023.453.80ON SPORTS +
FT    1 - 0 Lorient13 vs Lyon5 1 1/4 : 0-0.930.801/4 : 00.75-0.882 1/40.900.981-0.980.863.653.352.09ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lens 15 11 1 3 26 13 6 0 1 14 4 5 1 2 12 9 13 34
2. PSG 15 10 3 2 32 12 6 1 0 17 3 4 2 2 15 9 20 33
3. Marseille 15 9 2 4 35 15 5 2 0 23 8 4 0 4 12 7 20 29
4. Lille 15 9 2 4 29 17 6 1 1 16 6 3 1 3 13 11 12 29
5. Lyon 15 7 3 5 21 16 5 0 2 13 6 2 3 3 8 10 5 24
6. Stade Rennais 15 6 6 3 24 23 4 2 1 15 7 2 4 2 9 16 1 24
7. Monaco 15 7 2 6 26 26 5 1 2 16 12 2 1 4 10 14 0 23
8. Strasbourg 15 7 1 7 25 20 5 0 2 14 4 2 1 5 11 16 5 22
9. Toulouse 15 5 5 5 21 19 3 3 2 14 11 2 2 3 7 8 2 20
10. Stade Brestois 15 5 4 6 20 24 3 3 2 12 11 2 1 4 8 13 -4 19
11. Angers 15 5 4 6 13 17 3 2 2 8 6 2 2 4 5 11 -4 19
12. Nice 15 5 2 8 19 27 4 1 3 11 11 1 1 5 8 16 -8 17
13. Lorient 15 4 5 6 19 28 4 3 1 17 14 0 2 5 2 14 -9 17
14. Paris FC 15 4 4 7 21 26 2 2 3 12 12 2 2 4 9 14 -5 16
15. Le Havre 15 3 6 6 13 21 2 4 2 9 8 1 2 4 4 13 -8 15
16. Auxerre 15 3 3 9 11 21 3 1 4 7 7 0 2 5 4 14 -10 12
17. Nantes 15 2 5 8 13 24 1 2 5 8 15 1 3 3 5 9 -11 11
18. Metz 15 3 2 10 15 34 2 2 3 5 7 1 0 7 10 27 -19 11
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Angers 15 12 0 3 80.0% 5 0 2 71.4% 7 0 1 87.5% W L W W W
2. Lens 15 11 1 3 73.3% 6 0 1 85.7% 5 1 2 62.5% W W W W W
3. Lille 15 10 0 5 66.7% 6 0 2 75.0% 4 0 3 57.1% L W W W W
4. Strasbourg 15 9 0 6 60.0% 5 0 2 71.4% 4 0 4 50.0% W L L W L
5. Marseille 15 9 0 6 60.0% 5 0 2 71.4% 4 0 4 50.0% W L L W W
6. Nantes 15 8 1 6 53.3% 4 0 4 50.0% 4 1 2 57.1% L L W W L
7. Stade Rennais 15 7 1 7 46.7% 4 1 2 57.1% 3 0 5 37.5% L W W W W
8. Lorient 15 7 1 7 46.7% 6 1 1 75.0% 1 0 6 14.3% W W L W L
9. Auxerre 15 6 1 8 40.0% 4 1 3 50.0% 2 0 5 28.6% W W W L L
10. Toulouse 15 6 0 9 40.0% 3 0 5 37.5% 3 0 4 42.9% W W L L L
11. Nice 15 6 1 8 40.0% 3 1 4 37.5% 3 0 4 42.9% L L L L L
12. Lyon 15 6 2 7 40.0% 4 1 2 57.1% 2 1 5 25.0% L L W W L
13. Stade Brestois 15 6 1 8 40.0% 4 0 4 50.0% 2 1 4 28.6% W W W L W
14. PSG 15 6 1 8 40.0% 4 0 3 57.1% 2 1 5 25.0% L W L W W
15. Le Havre 15 5 3 7 33.3% 3 1 4 37.5% 2 2 3 28.6% D L L L W
16. Paris FC 15 5 2 8 33.3% 2 1 4 28.6% 3 1 4 37.5% D L L L W
17. Monaco 15 4 2 9 26.7% 3 1 4 37.5% 1 1 5 14.3% W L W L L
18. Metz 15 3 1 11 20.0% 2 1 4 28.6% 1 0 7 12.5% L L L W W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Le Havre 7 4 3 1 53.0% 46.0% 3 3 2 0 62.0% 37.0% 4 1 1 1 42.0% 57.0%
2. Lyon 7 4 4 0 26.0% 73.0% 2 4 1 0 .0% 100.0% 5 0 3 0 50.0% 50.0%
3. Auxerre 6 6 3 0 46.0% 53.0% 5 2 1 0 25.0% 75.0% 1 4 2 0 71.0% 28.0%
4. Angers 6 7 2 0 46.0% 53.0% 1 6 0 0 71.0% 28.0% 5 1 2 0 25.0% 75.0%
5. Toulouse 6 4 4 1 46.0% 53.0% 3 1 3 1 62.0% 37.0% 3 3 1 0 28.0% 71.0%
6. Lille 5 6 2 2 40.0% 60.0% 4 2 1 1 25.0% 75.0% 1 4 1 1 57.0% 42.0%
7. Nantes 5 7 2 1 46.0% 53.0% 2 4 1 1 50.0% 50.0% 3 3 1 0 42.0% 57.0%
8. Strasbourg 5 5 5 0 13.0% 86.0% 2 4 1 0 14.0% 85.0% 3 1 4 0 12.0% 87.0%
9. Monaco 5 2 6 2 26.0% 73.0% 3 0 4 1 25.0% 75.0% 2 2 2 1 28.0% 71.0%
10. Marseille 5 4 4 2 26.0% 73.0% 1 1 3 2 42.0% 57.0% 4 3 1 0 12.0% 87.0%
11. PSG 5 6 3 1 33.0% 66.0% 2 3 2 0 42.0% 57.0% 3 3 1 1 25.0% 75.0%
12. Stade Rennais 4 2 9 0 53.0% 46.0% 2 1 4 0 42.0% 57.0% 2 1 5 0 62.0% 37.0%
13. Nice 4 4 7 0 46.0% 53.0% 3 2 3 0 50.0% 50.0% 1 2 4 0 42.0% 57.0%
14. Paris FC 4 6 4 1 40.0% 60.0% 1 3 3 0 42.0% 57.0% 3 3 1 1 37.0% 62.0%
15. Stade Brestois 4 6 5 0 46.0% 53.0% 3 2 3 0 37.0% 62.0% 1 4 2 0 57.0% 42.0%
16. Metz 3 6 4 2 40.0% 60.0% 3 4 0 0 42.0% 57.0% 0 2 4 2 37.0% 62.0%
17. Lens 3 10 2 0 26.0% 73.0% 2 4 1 0 14.0% 85.0% 1 6 1 0 37.0% 62.0%
18. Lorient 2 7 5 1 73.0% 26.0% 1 2 4 1 75.0% 25.0% 1 5 1 0 71.0% 28.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Marseille 10 5 11 4 6 1 7 0 4 4 4 4
2. Stade Rennais 10 5 11 4 5 2 5 2 5 3 6 2
3. Lens 10 5 12 3 5 2 6 1 5 3 6 2
4. Strasbourg 9 6 9 6 4 3 3 4 5 3 6 2
5. Monaco 9 6 11 4 5 3 6 2 4 3 5 2
6. Nice 9 6 12 3 3 5 6 2 6 1 6 1
7. Stade Brestois 9 6 11 4 5 3 6 2 4 3 5 2
8. Metz 9 6 10 5 2 5 3 4 7 1 7 1
9. Lyon 8 7 10 5 5 2 4 3 3 5 6 2
10. Paris FC 8 7 12 3 4 3 6 1 4 4 6 2
11. Toulouse 7 8 10 5 4 4 5 3 3 4 5 2
12. Lorient 7 8 12 3 5 3 6 2 2 5 6 1
13. Le Havre 6 9 8 7 3 5 5 3 3 4 3 4
14. Auxerre 6 9 10 5 3 5 5 3 3 4 5 2
15. Lille 6 9 10 5 3 5 5 3 3 4 5 2
16. Nantes 6 9 9 6 3 5 6 2 3 4 3 4
17. PSG 6 9 9 6 3 4 5 2 3 5 4 4
18. Angers 3 12 11 4 1 6 5 2 2 6 6 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: