Lịch thi đấu VĐQG Pháp - Lịch giải Ligue 1

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Pháp

FT    1 - 2 Paris FC11 vs Nantes13 0 : 10.950.930 : 1/2-0.940.822 1/20.85-0.9710.77-0.891.564.205.70ON SPORTS
FT    0 - 3 Stade Brestois12 vs PSG1 1 1/2 : 00.950.933/4 : 00.85-0.973 1/40.920.961 1/2-0.940.828.505.501.33ON SPORTS
FT    1 - 0 Monaco6 vs Toulouse9 0 : 1/40.930.950 : 1/4-0.850.732 3/40.87-0.991 1/4-0.920.792.213.603.10ON SPORTS
FT    2 - 1 Lens2 vs Marseille3 0 : 00.83-0.950 : 00.86-0.982 3/40.930.951 1/4-0.920.792.513.552.70ON SPORTS
FT    6 - 1 Lille5 vs Metz18 0 : 1 3/40.85-0.970 : 3/40.900.983 1/40.970.911 1/40.84-0.961.236.6012.00ON GOLF
FT    1 - 2 Stade Rennais10 vs Nice8 0 : 1/40.80-0.930 : 1/4-0.840.722 3/40.83-0.951 1/4-0.890.772.073.703.35ON SPORTS NEWS
FT    2 - 0 Angers15 vs Lorient16 0 : 00.970.910 : 00.881.0020.900.983/40.77-0.892.763.002.81ON SPORTS
FT    0 - 1 Auxerre17 vs Le Havre14 0 : 1/40.84-0.960 : 1/4-0.840.722 1/40.910.9710.980.902.133.303.60ON SPORTS +
FT    2 - 1 Lyon4 vs Strasbourg7 1 0 : 1/20.960.920 : 1/4-0.970.852 3/40.910.971 1/4-0.930.811.953.653.80ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSG 9 6 2 1 19 8 3 1 0 8 3 3 1 1 11 5 11 20
2. Lens 9 6 1 2 14 8 4 0 1 10 4 2 1 1 4 4 6 19
3. Marseille 9 6 0 3 22 9 4 0 0 16 4 2 0 3 6 5 13 18
4. Lyon 9 6 0 3 13 9 4 0 1 8 3 2 0 2 5 6 4 18
5. Lille 9 5 2 2 22 11 3 1 1 10 4 2 1 1 12 7 11 17
6. Monaco 9 5 2 2 18 13 4 1 0 14 7 1 1 2 4 6 5 17
7. Strasbourg 9 5 1 3 18 12 3 0 1 8 2 2 1 2 10 10 6 16
8. Nice 9 4 2 3 14 15 3 1 1 8 5 1 1 2 6 10 -1 14
9. Toulouse 9 4 1 4 15 13 2 1 1 11 8 2 0 3 4 5 2 13
10. Stade Rennais 9 2 5 2 12 14 2 2 1 7 5 0 3 1 5 9 -2 11
11. Paris FC 9 3 1 5 14 17 2 0 2 8 7 1 1 3 6 10 -3 10
12. Stade Brestois 9 2 3 4 14 17 1 2 2 8 9 1 1 2 6 8 -3 9
13. Nantes 9 2 3 4 7 10 1 1 2 3 5 1 2 2 4 5 -3 9
14. Le Havre 9 2 3 4 11 16 1 2 1 7 6 1 1 3 4 10 -5 9
15. Angers 9 2 3 4 6 12 2 2 1 5 4 0 1 3 1 8 -6 9
16. Lorient 9 2 2 5 12 21 2 1 1 11 11 0 1 4 1 10 -9 8
17. Auxerre 9 2 1 6 7 13 2 0 3 4 5 0 1 3 3 8 -6 7
18. Metz 9 0 2 7 6 26 0 2 2 1 5 0 0 5 5 21 -20 2
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Lille 9 7 0 2 77.8% 4 0 1 80.0% 3 0 1 75.0% W L W W W
2. Angers 9 7 0 2 77.8% 4 0 1 80.0% 3 0 1 75.0% W W L L W
3. Strasbourg 9 7 0 2 77.8% 3 0 1 75.0% 4 0 1 80.0% L L W W W
4. Nantes 9 6 1 2 66.7% 3 0 1 75.0% 3 1 1 60.0% W L W W W
5. Lens 9 6 1 2 66.7% 4 0 1 80.0% 2 1 1 50.0% W W W D W
6. Marseille 9 6 0 3 66.7% 4 0 0 100.0% 2 0 3 40.0% L L W W W
7. Lyon 9 5 0 4 55.6% 3 0 2 60.0% 2 0 2 50.0% W W L L W
8. Toulouse 9 4 0 5 44.4% 2 0 2 50.0% 2 0 3 40.0% L W W L L
9. Nice 9 4 1 4 44.4% 2 1 2 40.0% 2 0 2 50.0% W L W W L
10. Paris FC 9 4 0 5 44.4% 2 0 2 50.0% 2 0 3 40.0% L L W W
11. PSG 9 4 0 5 44.4% 2 0 2 50.0% 2 0 3 40.0% W W L L W
12. Auxerre 9 3 1 5 33.3% 2 1 2 40.0% 1 0 3 25.0% L W L L W
13. Le Havre 9 3 2 4 33.3% 2 0 2 50.0% 1 2 2 20.0% W L W D L
14. Lorient 9 3 1 5 33.3% 2 1 1 50.0% 1 0 4 20.0% L D L W W
15. Stade Rennais 9 2 1 6 22.2% 2 1 2 40.0% 0 0 4 0% L L L D L
16. Monaco 9 2 2 5 22.2% 2 1 2 40.0% 0 1 3 0% W W L L W
17. Stade Brestois 9 2 1 6 22.2% 1 0 4 20.0% 1 1 2 25.0% L D L W W
18. Metz 9 0 1 8 0% 0 1 3 0% 0 0 5 0% L L L D L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Nantes 5 2 2 0 44.0% 55.0% 2 1 1 0 50.0% 50.0% 3 1 1 0 40.0% 60.0%
2. Auxerre 4 3 2 0 33.0% 66.0% 3 2 0 0 .0% 100.0% 1 1 2 0 75.0% 25.0%
3. Lyon 4 3 2 0 11.0% 88.0% 2 3 0 0 .0% 100.0% 2 0 2 0 25.0% 75.0%
4. Le Havre 3 2 3 1 55.0% 44.0% 0 2 2 0 75.0% 25.0% 3 0 1 1 40.0% 60.0%
5. Angers 3 5 1 0 55.0% 44.0% 1 4 0 0 80.0% 20.0% 2 1 1 0 25.0% 75.0%
6. Toulouse 3 3 2 1 33.0% 66.0% 0 1 2 1 75.0% 25.0% 3 2 0 0 .0% 100.0%
7. Strasbourg 3 2 4 0 11.0% 88.0% 2 1 1 0 .0% 100.0% 1 1 3 0 20.0% 80.0%
8. Marseille 3 3 1 2 11.0% 88.0% 1 0 1 2 25.0% 75.0% 2 3 0 0 .0% 100.0%
9. PSG 3 4 1 1 44.0% 55.0% 1 2 1 0 75.0% 25.0% 2 2 0 1 20.0% 80.0%
10. Stade Rennais 2 2 5 0 77.0% 22.0% 2 1 2 0 60.0% 40.0% 0 1 3 0 100.0% .0%
11. Lille 2 4 1 2 33.0% 66.0% 2 2 0 1 20.0% 80.0% 0 2 1 1 50.0% 50.0%
12. Metz 2 3 2 2 33.0% 66.0% 2 2 0 0 50.0% 50.0% 0 1 2 2 20.0% 80.0%
13. Nice 2 2 5 0 44.0% 55.0% 2 1 2 0 40.0% 60.0% 0 1 3 0 50.0% 50.0%
14. Monaco 2 2 4 1 44.0% 55.0% 1 0 3 1 40.0% 60.0% 1 2 1 0 50.0% 50.0%
15. Lens 2 6 1 0 33.0% 66.0% 1 3 1 0 20.0% 80.0% 1 3 0 0 50.0% 50.0%
16. Lorient 1 3 4 1 77.0% 22.0% 0 0 3 1 75.0% 25.0% 1 3 1 0 80.0% 20.0%
17. Paris FC 1 5 2 1 22.0% 77.0% 0 2 2 0 25.0% 75.0% 1 3 0 1 20.0% 80.0%
18. Stade Brestois 1 4 4 0 66.0% 33.0% 1 2 2 0 40.0% 60.0% 0 2 2 0 100.0% .0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Strasbourg 6 3 5 4 2 2 1 3 4 1 4 1
2. Marseille 6 3 5 4 3 1 4 0 3 2 1 4
3. Stade Rennais 6 3 7 2 3 2 3 2 3 1 4 0
4. Metz 6 3 6 3 1 3 1 3 5 0 5 0
5. Nice 6 3 7 2 2 3 3 2 4 0 4 0
6. Monaco 6 3 7 2 4 1 5 0 2 2 2 2
7. Lens 6 3 8 1 4 1 5 0 2 2 3 1
8. Paris FC 6 3 9 0 3 1 4 0 3 2 5 0
9. Stade Brestois 6 3 7 2 4 1 4 1 2 2 3 1
10. Lyon 5 4 7 2 3 2 3 2 2 2 4 0
11. Le Havre 5 4 6 3 3 1 4 0 2 3 2 3
12. Toulouse 5 4 6 3 3 1 3 1 2 3 3 2
13. Lille 5 4 5 4 2 3 2 3 3 1 3 1
14. Lorient 5 4 7 2 4 0 3 1 1 4 4 1
15. Auxerre 4 5 7 2 2 3 3 2 2 2 4 0
16. Nantes 3 6 5 4 1 3 3 1 2 3 2 3
17. PSG 3 6 6 3 1 3 3 1 2 3 3 2
18. Angers 1 8 6 3 0 5 4 1 1 3 2 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: