Lịch thi đấu VĐQG Pháp - Lịch giải Ligue 1

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Pháp

FT    4 - 1 Angers10 vs Nantes17 0 : 1/40.87-0.990 : 1/4-0.800.6820.80-0.933/40.80-0.932.233.103.55ON SPORTS NEWS
FT    3 - 1 Stade Rennais6 vs Stade Brestois11 0 : 1/20.83-0.950 : 1/4-0.950.832 3/4-0.960.841 1/4-0.880.751.833.804.15ON SPORTS NEWS
FT    2 - 3 Metz18 vs PSG2 1 3/4 : 00.970.913/4 : 00.990.893 1/21.000.881 1/20.950.939.406.501.26ON SPORTS NEWS
FT    0 - 3 Paris FC14 vs Toulouse8 0 : 00.980.900 : 00.980.902 1/40.950.931-0.950.832.773.152.66ON SPORTS NEWS
FT    1 - 0 Lyon5 vs Le Havre15 0 : 1-0.970.850 : 1/40.78-0.902 1/20.86-0.9810.80-0.931.604.155.40ON SPORTS NEWS
FT    2 - 0 Lens1 vs Nice13 0 : 10.940.940 : 1/21.000.883 1/4-0.980.861 1/40.80-0.931.554.505.40ON SPORTS NEWS
FT    0 - 0 Strasbourg7 vs Lorient12 0 : 1/20.83-0.950 : 1/40.910.972 1/20.910.9710.79-0.921.833.754.20ON SPORTS
FT    3 - 4 2 Auxerre16 vs Lille4 2 1/2 : 00.920.961/4 : 00.80-0.932 1/40.970.911-0.890.774.053.401.96ON SPORTS +
FT    1 - 0 Marseille3 vs Monaco9 0 : 1/2-0.940.820 : 1/4-0.880.752 3/40.940.941 1/4-0.880.762.053.703.45ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lens 16 12 1 3 28 13 7 0 1 16 4 5 1 2 12 9 15 37
2. PSG 16 11 3 2 35 14 6 1 0 17 3 5 2 2 18 11 21 36
3. Marseille 16 10 2 4 36 15 6 2 0 24 8 4 0 4 12 7 21 32
4. Lille 16 10 2 4 33 20 6 1 1 16 6 4 1 3 17 14 13 32
5. Lyon 16 8 3 5 22 16 6 0 2 14 6 2 3 3 8 10 6 27
6. Stade Rennais 16 7 6 3 27 24 5 2 1 18 8 2 4 2 9 16 3 27
7. Strasbourg 16 7 2 7 25 20 5 1 2 14 4 2 1 5 11 16 5 23
8. Toulouse 16 6 5 5 24 19 3 3 2 14 11 3 2 3 10 8 5 23
9. Monaco 16 7 2 7 26 27 5 1 2 16 12 2 1 5 10 15 -1 23
10. Angers 16 6 4 6 17 18 4 2 2 12 7 2 2 4 5 11 -1 22
11. Stade Brestois 16 5 4 7 21 27 3 3 2 12 11 2 1 5 9 16 -6 19
12. Lorient 16 4 6 6 19 28 4 3 1 17 14 0 3 5 2 14 -9 18
13. Nice 16 5 2 9 19 29 4 1 3 11 11 1 1 6 8 18 -10 17
14. Paris FC 16 4 4 8 21 29 2 2 4 12 15 2 2 4 9 14 -8 16
15. Le Havre 16 3 6 7 13 22 2 4 2 9 8 1 2 5 4 14 -9 15
16. Auxerre 16 3 3 10 14 25 3 1 5 10 11 0 2 5 4 14 -11 12
17. Nantes 16 2 5 9 14 28 1 2 5 8 15 1 3 4 6 13 -14 11
18. Metz 16 3 2 11 17 37 2 2 4 7 10 1 0 7 10 27 -20 11
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Angers 16 13 0 3 81.2% 6 0 2 75.0% 7 0 1 87.5% W W L W W
2. Lens 16 12 1 3 75.0% 7 0 1 87.5% 5 1 2 62.5% W W W W W
3. Lille 16 11 0 5 68.8% 6 0 2 75.0% 5 0 3 62.5% W L W W W
4. Marseille 16 10 0 6 62.5% 6 0 2 75.0% 4 0 4 50.0% W W L L W
5. Strasbourg 16 9 0 7 56.2% 5 0 3 62.5% 4 0 4 50.0% L L W L L
6. Stade Rennais 16 8 1 7 50.0% 5 1 2 62.5% 3 0 5 37.5% W L W W W
7. Lorient 16 8 1 7 50.0% 6 1 1 75.0% 2 0 6 25.0% W W W L W
8. Nantes 16 8 1 7 50.0% 4 0 4 50.0% 4 1 3 50.0% L L L W W
9. Toulouse 16 7 0 9 43.8% 3 0 5 37.5% 4 0 4 50.0% W W W L L
10. Auxerre 16 6 1 9 37.5% 4 1 4 44.4% 2 0 5 28.6% L W W W L
11. Nice 16 6 1 9 37.5% 3 1 4 37.5% 3 0 5 37.5% L L L L L
12. Lyon 16 6 3 7 37.5% 4 2 2 50.0% 2 1 5 25.0% D L L W W
13. Stade Brestois 16 6 1 9 37.5% 4 0 4 50.0% 2 1 5 25.0% L W W W L
14. PSG 16 6 1 9 37.5% 4 0 3 57.1% 2 1 6 22.2% L L L W L
15. Le Havre 16 5 4 7 31.2% 3 1 4 37.5% 2 3 3 25.0% D D L L L
16. Paris FC 16 5 2 9 31.2% 2 1 5 25.0% 3 1 4 37.5% L D L L L
17. Metz 16 4 1 11 25.0% 3 1 4 37.5% 1 0 7 12.5% W L L L W
18. Monaco 16 4 2 10 25.0% 3 1 4 37.5% 1 1 6 12.5% L W L W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Le Havre 8 4 3 1 50.0% 50.0% 3 3 2 0 62.0% 37.0% 5 1 1 1 37.0% 62.0%
2. Lyon 8 4 4 0 25.0% 75.0% 3 4 1 0 .0% 100.0% 5 0 3 0 50.0% 50.0%
3. Auxerre 6 6 3 1 43.0% 56.0% 5 2 1 1 22.0% 77.0% 1 4 2 0 71.0% 28.0%
4. Angers 6 7 3 0 43.0% 56.0% 1 6 1 0 62.0% 37.0% 5 1 2 0 25.0% 75.0%
5. Toulouse 6 5 4 1 43.0% 56.0% 3 1 3 1 62.0% 37.0% 3 4 1 0 25.0% 75.0%
6. Strasbourg 6 5 5 0 18.0% 81.0% 3 4 1 0 25.0% 75.0% 3 1 4 0 12.0% 87.0%
7. Monaco 6 2 6 2 25.0% 75.0% 3 0 4 1 25.0% 75.0% 3 2 2 1 25.0% 75.0%
8. Marseille 6 4 4 2 25.0% 75.0% 2 1 3 2 37.0% 62.0% 4 3 1 0 12.0% 87.0%
9. Lille 5 6 2 3 37.0% 62.0% 4 2 1 1 25.0% 75.0% 1 4 1 2 50.0% 50.0%
10. Nantes 5 7 3 1 43.0% 56.0% 2 4 1 1 50.0% 50.0% 3 3 2 0 37.0% 62.0%
11. PSG 5 6 4 1 31.0% 68.0% 2 3 2 0 42.0% 57.0% 3 3 2 1 22.0% 77.0%
12. Stade Rennais 4 2 10 0 56.0% 43.0% 2 1 5 0 50.0% 50.0% 2 1 5 0 62.0% 37.0%
13. Nice 4 5 7 0 50.0% 50.0% 3 2 3 0 50.0% 50.0% 1 3 4 0 50.0% 50.0%
14. Paris FC 4 7 4 1 37.0% 62.0% 1 4 3 0 37.0% 62.0% 3 3 1 1 37.0% 62.0%
15. Stade Brestois 4 6 6 0 50.0% 50.0% 3 2 3 0 37.0% 62.0% 1 4 3 0 62.0% 37.0%
16. Lorient 3 7 5 1 75.0% 25.0% 1 2 4 1 75.0% 25.0% 2 5 1 0 75.0% 25.0%
17. Metz 3 6 5 2 37.0% 62.0% 3 4 1 0 37.0% 62.0% 0 2 4 2 37.0% 62.0%
18. Lens 3 11 2 0 31.0% 68.0% 2 5 1 0 25.0% 75.0% 1 6 1 0 37.0% 62.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Stade Rennais 11 5 12 4 6 2 6 2 5 3 6 2
2. Marseille 10 6 11 5 6 2 7 1 4 4 4 4
3. Stade Brestois 10 6 12 4 5 3 6 2 5 3 6 2
4. Metz 10 6 11 5 3 5 4 4 7 1 7 1
5. Lens 10 6 13 3 5 3 7 1 5 3 6 2
6. Strasbourg 9 7 9 7 4 4 3 5 5 3 6 2
7. Monaco 9 7 11 5 5 3 6 2 4 4 5 3
8. Nice 9 7 13 3 3 5 6 2 6 2 7 1
9. Paris FC 9 7 13 3 5 3 7 1 4 4 6 2
10. Lyon 8 8 10 6 5 3 4 4 3 5 6 2
11. Toulouse 8 8 11 5 4 4 5 3 4 4 6 2
12. Auxerre 7 9 11 5 4 5 6 3 3 4 5 2
13. Lille 7 9 11 5 3 5 5 3 4 4 6 2
14. Nantes 7 9 10 6 3 5 6 2 4 4 4 4
15. PSG 7 9 10 6 3 4 5 2 4 5 5 4
16. Lorient 7 9 12 4 5 3 6 2 2 6 6 2
17. Le Havre 6 10 8 8 3 5 5 3 3 5 3 5
18. Angers 4 12 12 4 2 6 6 2 2 6 6 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: