x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀN QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT    3 - 3 Ansan Greeners14 vs Hwaseong FC10 1/4 : 00.880.940 : 0-0.880.692 1/40.900.941-0.890.692.873.202.19
FT    2 - 1 Suwon Bluewings9 vs Jeonnam Dragons7 0 : 1/40.78-0.930 : 1/4-0.880.692 1/2-0.990.8310.950.852.033.253.10
FT    3 - 0 Gyeongnam6 vs Chungbuk Cheongju11 0 : 1/4-0.960.820 : 00.76-0.902 1/40.920.881-0.920.712.233.202.79
FT    1 - 1 Incheon Utd1 vs Busan I'Park8 0 : 1/40.80-0.940 : 1/4-0.840.702 1/40.940.901-0.890.732.063.153.15
FT    0 - 2 1 Cheonan City13 vs GimPo Citizen5 1/4 : 0-0.980.801/4 : 00.67-0.852 1/4-0.990.833/40.73-0.893.253.202.08
FT    3 - 2 Seoul E-Land2 vs Bucheon 19954 0 : 1/4-0.860.720 : 00.74-0.932 1/2-0.930.7710.990.812.393.302.64
FT    1 - 1 Chungnam Asan12 vs Seongnam3 0 : 1/2-0.970.830 : 1/4-0.970.792 1/40.970.871-0.880.722.033.253.35
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀN QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Incheon Utd 5 3 1 1 7 3 3 1 0 6 1 0 0 1 1 2 4 10
2. Seoul E-Land 5 3 1 1 10 7 3 1 0 10 6 0 0 1 0 1 3 10
3. Seongnam 5 2 3 0 6 3 2 1 0 5 2 0 2 0 1 1 3 9
4. Bucheon 1995 5 3 0 2 10 8 2 0 1 6 4 1 0 1 4 4 2 9
5. GimPo Citizen 5 2 2 1 6 3 0 1 1 2 3 2 1 0 4 0 3 8
6. Gyeongnam 5 2 2 1 7 5 1 1 0 5 2 1 1 1 2 3 2 8
7. Jeonnam Dragons 5 2 2 1 7 5 0 0 0 0 0 2 2 1 7 5 2 8
8. Busan I'Park 5 2 2 1 5 3 1 1 1 2 2 1 1 0 3 1 2 8
9. Suwon Bluewings 5 2 1 2 5 7 1 1 0 2 1 1 0 2 3 6 -2 7
10. Hwaseong FC 5 1 3 1 7 8 1 2 0 4 3 0 1 1 3 5 -1 6
11. Chungbuk Cheongju 5 1 1 3 6 11 0 0 0 0 0 1 1 3 6 11 -5 4
12. Chungnam Asan 5 0 3 2 3 5 0 1 0 1 1 0 2 2 2 4 -2 3
13. Cheonan City 5 1 0 4 3 8 1 0 3 2 6 0 0 1 1 2 -5 3
14. Ansan Greeners 5 0 1 4 4 10 0 1 3 3 7 0 0 1 1 3 -6 1
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: