Lịch thi đấu Hạng 2 Hàn Quốc - Lịch giải K League 2

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc

FT    0 - 0 1 Bucheon 19953 vs Hwaseong FC10 0 : 3/41.000.760 : 1/40.890.872 1/20.950.8510.890.871.773.453.75
FT    6 - 0 Seoul E-Land4 vs Ansan Greeners14 0 : 1 1/40.940.820 : 1/20.890.872 1/20.860.9010.800.961.394.206.20
FT    0 - 1 Incheon Utd1 vs Chungbuk Cheongju12 0 : 1 1/40.780.980 : 1/20.870.892 1/40.70-0.9010.940.821.304.457.80
FT    2 - 0 Gyeongnam11 vs Cheonan City13 0 : 1/4-0.980.740 : 00.72-0.962 1/20.940.8610.820.942.263.402.62
FT    2 - 1 Chungnam Asan9 vs Jeonnam Dragons6 0 : 00.860.900 : 00.860.902 1/20.78-0.9810.73-0.972.383.452.43
FT    1 - 1 Suwon Bluewings2 vs GimPo Citizen7 0 : 3/40.970.850 : 1/40.910.912 3/40.75-0.951 1/4-0.980.741.763.703.55
FT    2 - 1 Seongnam5 vs Busan I'Park8 0 : 1/40.65-0.890 : 1/4-0.930.742 1/40.840.9211.000.801.923.253.45
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀN QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Incheon Utd 39 23 9 7 66 30 12 4 3 32 12 11 5 4 34 18 36 78
2. Suwon Bluewings 39 20 12 7 76 50 10 7 3 40 21 10 5 4 36 29 26 72
3. Bucheon 1995 39 19 10 10 59 49 10 6 3 32 21 9 4 7 27 28 10 67
4. Seoul E-Land 39 17 14 8 64 43 8 7 4 32 19 9 7 4 32 24 21 65
5. Seongnam 39 17 13 9 46 32 8 7 4 24 16 9 6 5 22 16 14 64
6. Jeonnam Dragons 39 17 11 11 63 52 10 3 7 36 29 7 8 4 27 23 11 62
7. GimPo Citizen 39 14 13 12 48 37 7 6 7 28 20 7 7 5 20 17 11 55
8. Busan I'Park 39 14 13 12 47 46 6 7 7 26 29 8 6 5 21 17 1 55
9. Chungnam Asan 39 13 14 12 51 47 7 8 5 26 21 6 6 7 25 26 4 53
10. Hwaseong FC 39 9 13 17 36 50 5 6 8 15 18 4 7 9 21 32 -14 40
11. Gyeongnam 39 11 7 21 34 58 6 4 10 21 27 5 3 11 13 31 -24 40
12. Chungbuk Cheongju 39 7 10 22 30 62 2 5 13 11 33 5 5 9 19 29 -32 31
13. Cheonan City 39 7 9 23 41 70 3 5 11 25 34 4 4 12 16 36 -29 30
14. Ansan Greeners 39 5 12 22 25 60 2 5 12 12 26 3 7 10 13 34 -35 27
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: