x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀN QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT    1 - 3 Bucheon 19958 vs Busan I'Park3 1/4 : 00.75-0.900 : 0-0.930.742 1/40.870.931-0.950.752.723.302.34
FT    1 - 2 Seongnam10 vs Chungbuk Cheongju4 0 : 1/40.930.930 : 00.69-0.882 1/4-0.920.753/40.75-0.922.233.003.15
21/04   12h00 Ansan Greeners9 vs GimPo Citizen13 1/2 : 00.70-0.890 : 0-0.850.642 1/40.920.881-0.920.712.993.152.13
21/04   12h00 Anyang1 vs Suwon Bluewings2 1/4 : 00.77-0.950 : 0-0.970.792 1/20.950.8510.910.892.643.352.27
21/04   13h30 Gyeongnam12 vs Seoul E-Land7 0 : 1/4-0.920.730 : 00.830.992 1/40.74-0.9410.950.852.343.302.57
21/04   14h30 Chungnam Asan6 vs Jeonnam Dragons5 0 : 1/4-0.950.770 : 00.78-0.962 1/40.820.981-0.990.792.273.252.69
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀN QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Anyang 6 5 1 0 13 5 3 0 0 6 0 2 1 0 7 5 8 16
2. Suwon Bluewings 7 5 0 2 12 6 3 0 1 9 4 2 0 1 3 2 6 15
3. Busan I'Park 8 4 0 4 15 13 0 0 4 3 9 4 0 0 12 4 2 12
4. Chungbuk Cheongju 8 3 3 2 8 9 1 2 1 2 2 2 1 1 6 7 -1 12
5. Jeonnam Dragons 6 3 1 2 8 7 2 1 0 6 1 1 0 2 2 6 1 10
6. Chungnam Asan 7 2 3 2 11 9 1 3 0 8 5 1 0 2 3 4 2 9
7. Seoul E-Land 6 2 2 2 9 7 1 1 1 4 4 1 1 1 5 3 2 8
8. Bucheon 1995 7 2 2 3 7 11 2 1 2 6 7 0 1 1 1 4 -4 8
9. Ansan Greeners 6 2 1 3 6 6 1 0 2 2 3 1 1 1 4 3 0 7
10. Seongnam 8 1 4 3 8 12 1 1 2 6 8 0 3 1 2 4 -4 7
11. Cheonan City 7 1 3 3 10 12 0 2 2 5 8 1 1 1 5 4 -2 6
12. Gyeongnam 6 1 2 3 7 12 0 1 2 3 7 1 1 1 4 5 -5 5
13. GimPo Citizen 6 1 2 3 4 9 0 0 0 0 0 1 2 3 4 9 -5 5
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo