Lịch thi đấu Hạng 2 Hàn Quốc - Lịch giải K League 2

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc

FT    1 - 1 Seoul E-Land7 vs Hwaseong FC10 0 : 3/40.950.910 : 1/40.900.962 1/40.850.991-0.950.791.733.454.30
FT    0 - 2 Chungbuk Cheongju13 vs GimPo Citizen5 1/2 : 01.000.861/4 : 00.83-0.972 1/4-0.980.823/40.80-0.963.903.251.86
FT    1 - 1 Incheon Utd1 vs Suwon Bluewings2 0 : 1/40.940.920 : 00.72-0.862 1/2-0.990.831-0.980.822.213.352.87
FT    0 - 0 Cheonan City12 vs Busan I'Park6 3/4 : 0-0.970.831/4 : 0-0.930.782 1/40.850.9910.990.855.003.701.58
FT    2 - 3 Gyeongnam11 vs Jeonnam Dragons3 1/4 : 00.910.950 : 0-0.790.652 1/20.841.0010.880.962.823.452.19
FT    1 - 0 1 Bucheon 19954 vs Seongnam8 0 : 1/4-0.940.800 : 00.71-0.852 1/40.910.931-0.930.772.303.252.81
FT    0 - 1 Ansan Greeners14 vs Chungnam Asan9 1/2 : 00.960.901/4 : 00.83-0.972 1/40.920.921-0.960.803.603.301.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀN QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Incheon Utd 33 21 7 5 59 25 11 3 2 29 11 10 4 3 30 14 34 70
2. Suwon Bluewings 33 17 9 7 62 44 8 5 3 30 18 9 4 4 32 26 18 60
3. Jeonnam Dragons 33 15 10 8 55 44 9 3 5 34 25 6 7 3 21 19 11 55
4. Bucheon 1995 33 15 8 10 52 47 8 5 3 28 20 7 3 7 24 27 5 53
5. GimPo Citizen 33 13 12 8 41 28 6 6 5 23 17 7 6 3 18 11 13 51
6. Busan I'Park 33 13 12 8 41 35 5 7 5 21 23 8 5 3 20 12 6 51
7. Seoul E-Land 33 12 13 8 48 42 5 7 4 19 18 7 6 4 29 24 6 49
8. Seongnam 33 12 12 9 35 28 6 6 4 19 13 6 6 5 16 15 7 48
9. Chungnam Asan 33 9 13 11 42 41 4 7 5 21 19 5 6 6 21 22 1 40
10. Hwaseong FC 33 8 12 13 32 40 4 6 6 12 14 4 6 7 20 26 -8 36
11. Gyeongnam 33 9 6 18 31 53 5 3 9 19 26 4 3 9 12 27 -22 33
12. Cheonan City 33 7 7 19 38 57 3 4 10 24 31 4 3 9 14 26 -19 28
13. Chungbuk Cheongju 33 6 9 18 29 54 2 4 11 11 28 4 5 7 18 26 -25 27
14. Ansan Greeners 33 4 10 19 23 50 2 4 11 11 24 2 6 8 12 26 -27 22
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: