x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀN QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT    0 - 0 1 Jeonnam Dragons4 vs Busan I'Park6 1/4 : 00.940.940 : 0-0.830.712 1/20.930.9310.940.922.953.202.21
FT    2 - 2 Seoul E-Land3 vs Jeonnam Dragons4 0 : 1/4-0.940.820 : 00.78-0.902 1/20.861.0010.83-0.972.313.252.63
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀN QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Anyang 36 18 9 9 51 36 10 4 4 28 16 8 5 5 23 20 15 63
2. Chungnam Asan 36 17 9 10 60 44 8 8 2 30 14 9 1 8 30 30 16 60
3. Seoul E-Land 36 17 7 12 62 45 8 3 7 27 26 9 4 5 35 19 17 58
4. Jeonnam Dragons 36 16 9 11 61 50 6 7 5 28 22 10 2 6 33 28 11 57
5. Suwon Bluewings 36 15 11 10 46 35 9 3 6 25 18 6 8 4 21 17 11 56
6. Busan I'Park 36 16 8 12 55 45 4 6 8 23 28 12 2 4 32 17 10 56
7. GimPo Citizen 36 14 12 10 43 41 7 6 5 25 23 7 6 5 18 18 2 54
8. Bucheon 1995 36 12 13 11 44 45 7 5 6 22 21 5 8 5 22 24 -1 49
9. Cheonan City 36 11 10 15 48 57 3 4 11 19 32 8 6 4 29 25 -9 43
10. Chungbuk Cheongju 36 8 16 12 32 42 3 8 7 14 23 5 8 5 18 19 -10 40
11. Ansan Greeners 36 9 10 17 35 48 6 4 8 17 25 3 6 9 18 23 -13 37
12. Gyeongnam 36 6 15 15 45 62 3 8 7 24 32 3 7 8 21 30 -17 33
13. Seongnam 36 5 11 20 34 66 3 4 11 20 34 2 7 9 14 32 -32 26
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: