x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

01/04   20h15 Spartak Varna7 vs Botev Vratsa15 0 : 3/40.860.980 : 1/40.81-0.972 1/2-0.990.8110.970.851.633.704.65
01/04   22h45 Slavia Sofia9 vs Septemvri Sofia11 0 : 3/40.950.890 : 1/40.910.932 1/40.920.901-0.920.731.723.454.40
02/04   18h15 Arda Kardzhali4 vs Cherno More3 0 : 00.950.870 : 00.890.932-0.980.783/40.900.902.622.922.52
02/04   20h45 Botev Plovdiv5 vs Beroe8 0 : 3/41.000.820 : 1/40.950.872 1/40.950.853/40.69-0.891.763.254.05
02/04   23h15 Cska Sofia6 vs Lok. Sofia13 0 : 1 1/40.77-0.950 : 1/20.821.002 1/20.801.0010.77-0.971.324.507.10
03/04   18h30 Hebar Pazardzhik16 vs Lok. Plovdiv12 1/4 : 00.830.990 : 0-0.900.722 1/40.930.871-0.900.702.853.202.19
03/04   21h00 Ludogorets1 vs Krumovgrad14 0 : 2 1/40.990.830 : 1-0.950.772 3/40.76-0.961 1/41.000.801.097.0016.50
03/04   23h30 Levski Sofia2 vs CSKA 1948 Sofia10 0 : 1 1/40.940.880 : 1/20.980.842 1/40.74-0.9410.950.851.354.206.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ludogorets 26 20 4 2 52 12 11 2 0 26 2 9 2 2 26 10 40 64
2. Levski Sofia 26 16 5 5 50 23 9 2 2 25 12 7 3 3 25 11 27 53
3. Cherno More 26 13 9 4 37 18 6 6 1 19 8 7 3 3 18 10 19 48
4. Arda Kardzhali 26 12 8 6 35 30 8 4 1 20 14 4 4 5 15 16 5 44
5. Botev Plovdiv 26 13 4 9 27 29 6 3 4 15 18 7 1 5 12 11 -2 43
6. Cska Sofia 26 11 7 8 36 25 5 5 3 20 14 6 2 5 16 11 11 40
7. Spartak Varna 26 11 6 9 34 35 7 2 4 20 16 4 4 5 14 19 -1 39
8. Beroe 26 11 4 11 31 27 5 2 6 14 13 6 2 5 17 14 4 37
9. Slavia Sofia 26 10 6 10 34 34 8 2 3 20 14 2 4 7 14 20 0 36
10. CSKA 1948 Sofia 26 8 10 8 36 34 5 2 6 19 23 3 8 2 17 11 2 34
11. Septemvri Sofia 26 9 3 14 29 37 4 2 7 17 17 5 1 7 12 20 -8 30
12. Lok. Plovdiv 26 7 6 13 26 35 3 3 7 11 18 4 3 6 15 17 -9 27
13. Lok. Sofia 26 7 5 14 25 40 3 3 7 9 20 4 2 7 16 20 -15 26
14. Krumovgrad 26 5 9 12 14 27 3 4 6 8 12 2 5 6 6 15 -13 24
15. Botev Vratsa 26 4 5 17 18 50 3 3 7 11 21 1 2 10 7 29 -32 17
16. Hebar Pazardzhik 26 2 7 17 20 48 2 4 7 10 18 0 3 10 10 30 -28 13
  Championship Round   Playoff Conference League   Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: