x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT    2 - 0 Cherno More4 vs Ludogorets1 1/4 : 00.970.850 : 0-0.810.6320.870.933/40.79-0.993.152.912.17
FT    5 - 0 Cska Sofia7 vs Spartak Varna6 0 : 20.850.990 : 3/40.70-0.863 1/40.70-0.901 1/20.970.831.156.4010.00
FT    2 - 1 Lok. Sofia13 vs CSKA 1948 Sofia10 0 : 1/40.920.900 : 00.65-0.832 1/40.970.833/40.70-0.902.173.152.95
FT    0 - 6 Beroe8 vs Botev Plovdiv5 1/4 : 00.77-0.950 : 0-0.900.722 1/40.801.0010.950.852.673.302.26
FT    0 - 3 Arda Kardzhali3 vs Levski Sofia2 0 : 00.75-0.930 : 00.78-0.962 1/4-0.900.703/40.78-0.982.333.052.76
FT    0 - 1 Krumovgrad12 vs Slavia Sofia9 0 : 0-0.900.740 : 0-0.940.7820.940.883/40.900.922.863.052.37
FT    1 - 3 1 Lok. Plovdiv14 vs Botev Vratsa15 0 : 3/40.920.920 : 1/40.880.962 1/2-0.940.7611.000.821.703.554.40
FT    1 - 0 Septemvri Sofia11 vs Hebar Pazardzhik16 0 : 1 1/41.000.840 : 1/20.980.8630.960.861 1/40.960.861.434.505.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ludogorets 30 24 4 2 62 14 13 2 0 31 3 11 2 2 31 11 48 76
2. Levski Sofia 30 19 5 6 55 25 10 2 3 28 14 9 3 3 27 11 30 62
3. Arda Kardzhali 30 15 8 7 49 33 10 4 1 29 14 5 4 6 20 19 16 53
4. Cherno More 30 14 11 5 41 25 6 8 1 21 10 8 3 4 20 15 16 53
5. Botev Plovdiv 30 14 7 9 32 31 7 4 4 18 18 7 3 5 14 13 1 49
6. Spartak Varna 30 14 6 10 39 38 9 2 4 22 16 5 4 6 17 22 1 48
7. Cska Sofia 30 13 8 9 40 27 7 5 3 23 14 6 3 6 17 13 13 47
8. Beroe 30 12 6 12 34 29 6 2 7 16 14 6 4 5 18 15 5 42
9. Slavia Sofia 30 12 6 12 43 42 9 2 4 26 19 3 4 8 17 23 1 42
10. CSKA 1948 Sofia 30 8 10 12 38 44 5 2 8 21 29 3 8 4 17 15 -6 34
11. Septemvri Sofia 30 10 3 17 32 47 4 2 9 17 22 6 1 8 15 25 -15 33
12. Krumovgrad 30 7 9 14 16 31 5 4 6 10 12 2 5 8 6 19 -15 30
13. Lok. Sofia 30 8 6 16 29 49 4 4 7 13 23 4 2 9 16 26 -20 30
14. Lok. Plovdiv 30 7 7 16 27 40 3 3 9 12 21 4 4 7 15 19 -13 28
15. Botev Vratsa 30 5 6 19 24 57 4 4 7 15 23 1 2 12 9 34 -33 21
16. Hebar Pazardzhik 30 3 8 19 23 52 2 5 8 10 20 1 3 11 13 32 -29 17
  Championship Round   Playoff Conference League   Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: