x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT    3 - 1 Slavia Sofia9 vs Spartak Varna6 0 : 1/40.960.880 : 00.69-0.852 1/4-0.930.753/40.78-0.962.213.153.00
FT    2 - 1 Arda Kardzhali5 vs Hebar Pazardzhik16 0 : 10.82-0.980 : 1/2-0.930.772 1/4-0.970.791-0.920.731.443.906.70
FT    0 - 2 Beroe7 vs Lok. Plovdiv13 0 : 0-0.980.820 : 0-0.940.782 1/4-0.960.763/40.74-0.942.913.152.27
FT    3 - 0 Levski Sofia3 vs Krumovgrad11 0 : 1 3/41.000.840 : 3/4-0.990.832 1/20.840.9810.78-0.981.185.6013.00
FT    0 - 1 Septemvri Sofia12 vs Lok. Sofia15 1 0 : 0-0.930.770 : 0-0.940.7820.910.913/40.940.882.763.002.47
FT    2 - 1 Cherno More4 vs Botev Vratsa14 0 : 1 1/2-0.900.740 : 1/20.870.972 1/20.71-0.8910.76-0.941.334.707.40
FT    1 - 3 1 CSKA 1948 Sofia10 vs Cska Sofia8 1/2 : 0-0.990.831/4 : 00.80-0.962 1/40.81-0.991-0.990.813.903.351.82
13/11  Hoãn Botev Plovdiv2 vs Ludogorets1                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ludogorets 14 13 1 0 28 2 7 1 0 16 1 6 0 0 12 1 26 40
2. Botev Plovdiv 14 10 1 3 15 6 4 1 1 7 3 6 0 2 8 3 9 31
3. Levski Sofia 15 9 1 5 27 13 5 0 2 13 6 4 1 3 14 7 14 28
4. Cherno More 15 8 4 3 17 8 5 3 0 11 3 3 1 3 6 5 9 28
5. Arda Kardzhali 15 8 3 4 19 16 6 1 0 11 4 2 2 4 8 12 3 27
6. Spartak Varna 15 8 3 4 18 16 4 1 2 9 7 4 2 2 9 9 2 27
7. Beroe 15 6 3 6 13 12 2 1 4 4 5 4 2 2 9 7 1 21
8. Cska Sofia 15 5 3 7 17 16 3 1 3 8 6 2 2 4 9 10 1 18
9. Slavia Sofia 15 5 2 8 16 19 4 1 2 10 7 1 1 6 6 12 -3 17
10. CSKA 1948 Sofia 15 3 7 5 17 19 1 2 4 9 13 2 5 1 8 6 -2 16
11. Krumovgrad 15 4 4 7 11 16 3 1 4 7 7 1 3 3 4 9 -5 16
12. Septemvri Sofia 15 5 1 9 14 22 2 1 5 7 11 3 0 4 7 11 -8 16
13. Lok. Plovdiv 15 3 5 7 16 22 1 3 4 8 14 2 2 3 8 8 -6 14
14. Botev Vratsa 15 3 3 9 11 27 2 2 4 8 13 1 1 5 3 14 -16 12
15. Lok. Sofia 15 2 5 8 9 24 1 3 4 3 13 1 2 4 6 11 -15 11
16. Hebar Pazardzhik 15 1 6 8 12 22 1 4 3 7 9 0 2 5 5 13 -10 9
  Championship Round   Playoff Conference League   Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo