Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria - Lịch giải A Grupa

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bulgaria

FT    2 - 2 Septemvri Sofia15 vs Lok. Plovdiv5 1/2 : 00.860.981/4 : 00.73-0.892 1/40.920.903/40.70-0.883.503.251.98
FT    2 - 0 Slavia Sofia13 vs Lok. Sofia9 0 : 1/4-0.900.740 : 00.75-0.922 1/40.890.871-0.920.732.323.102.76
FT    1 - 1 CSKA 1948 Sofia2 vs Spartak Varna8 0 : 1 3/40.821.000 : 3/40.830.9330.870.891 1/40.850.911.185.8010.00
FT    1 - 3 FK Montana 192111 vs Cherno More4 3/4 : 00.900.941/4 : 00.930.9120.77-0.953/40.76-0.944.503.251.70
FT    3 - 1 Levski Sofia1 vs Beroe7 0 : 1 3/4-0.980.820 : 3/40.980.862 3/40.900.921 1/4-0.960.781.165.8011.50
FT    0 - 2 FK Dobrudzha 191916 vs Arda Kardzhali10 1/4 : 00.980.841/4 : 00.64-0.832 1/40.920.881-0.920.713.153.252.09
FT    1 - 2 Botev Vratsa6 vs Botev Plovdiv14 0 : 00.73-0.890 : 00.76-0.9420.810.993/40.77-0.972.333.102.84
FT    0 - 0 1 Cska Sofia12 vs Ludogorets3 0 : 0-0.980.820 : 00.940.882 1/4-0.970.773/40.73-0.932.723.002.45
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Levski Sofia 11 8 2 1 19 6 5 1 0 14 3 3 1 1 5 3 13 26
2. CSKA 1948 Sofia 11 7 2 2 19 10 5 1 0 13 4 2 1 2 6 6 9 23
3. Ludogorets 10 6 4 0 17 3 4 1 0 12 2 2 3 0 5 1 14 22
4. Cherno More 11 6 4 1 18 7 3 2 0 10 3 3 2 1 8 4 11 22
5. Lok. Plovdiv 11 5 5 1 12 11 4 1 0 6 2 1 4 1 6 9 1 20
6. Botev Vratsa 11 3 5 3 10 9 1 2 2 3 4 2 3 1 7 5 1 14
7. Beroe 10 3 4 3 11 14 2 1 1 5 3 1 3 2 6 11 -3 13
8. Spartak Varna 11 2 6 3 12 12 1 3 2 7 7 1 3 1 5 5 0 12
9. Lok. Sofia 11 2 6 3 10 10 1 3 1 6 4 1 3 2 4 6 0 12
10. Arda Kardzhali 11 3 3 5 11 12 1 3 2 4 6 2 0 3 7 6 -1 12
11. FK Montana 1921 11 3 2 6 8 19 2 2 2 6 6 1 0 4 2 13 -11 11
12. Cska Sofia 11 1 7 3 9 10 1 3 1 4 3 0 4 2 5 7 -1 10
13. Slavia Sofia 11 2 4 5 12 17 2 3 1 8 7 0 1 4 4 10 -5 10
14. Botev Plovdiv 11 3 1 7 11 18 0 1 5 2 11 3 0 2 9 7 -7 10
15. Septemvri Sofia 11 2 2 7 12 24 2 1 3 9 11 0 1 4 3 13 -12 8
16. FK Dobrudzha 1919 11 2 1 8 8 17 2 1 2 6 8 0 0 6 2 9 -9 7
  Championship Round   Playoff Conference League   Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: