x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT    1 - 0 Botev Vratsa13 vs Beroe9 0 : 00.990.850 : 00.970.8720.75-0.933/40.72-0.912.653.102.48
FT    1 - 1 CSKA 1948 Sofia6 vs Cherno More2 0 : 1/4-0.880.700 : 00.78-0.9420.900.923/40.830.992.472.942.81
FT    1 - 2 Botev Plovdiv11 vs Cska Sofia4 1/2 : 00.82-0.981/4 : 00.71-0.882 1/40.980.843/40.71-0.903.403.202.02
FT    3 - 1 Arda Kardzhali5 vs Hebar Pazardzhik10 0 : 10.930.910 : 1/40.72-0.892 1/40.920.881-0.920.711.493.855.90
FT    2 - 0 Lok. Plovdiv1 vs Slavia Sofia16 0 : 3/40.841.000 : 1/40.841.002 1/20.950.8710.910.911.613.804.65
FT    1 - 0 Levski Sofia3 vs Etar14 0 : 20.970.870 : 3/40.82-0.982 3/40.821.001 1/4-0.940.761.166.2013.00
24/09   22h00 Pirin Blagoevgrad15 vs Krumovgrad8 1/4 : 00.75-0.930 : 0-0.910.7220.78-0.983/40.76-0.962.883.102.23
25/09   00h30 Lok. Sofia12 vs Ludogorets7 1 1/2 : 00.840.981/2 : 00.990.8330.990.811 1/40.980.826.904.801.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lok. Plovdiv 10 9 1 0 24 7 5 1 0 14 2 4 0 0 10 5 17 28
2. Cherno More 10 7 3 0 20 8 4 0 0 6 1 3 3 0 14 7 12 24
3. Levski Sofia 9 6 1 2 18 7 5 0 1 12 2 1 1 1 6 5 11 19
4. Cska Sofia 9 5 3 1 12 6 2 2 0 5 2 3 1 1 7 4 6 18
5. Arda Kardzhali 8 5 1 2 15 6 3 1 0 11 4 2 0 2 4 2 9 16
6. CSKA 1948 Sofia 8 4 2 2 10 6 2 2 0 6 2 2 0 2 4 4 4 14
7. Ludogorets 7 4 1 2 21 6 3 1 0 15 2 1 0 2 6 4 15 13
8. Krumovgrad 9 4 1 4 11 14 3 1 1 9 6 1 0 3 2 8 -3 13
9. Beroe 10 4 1 5 10 15 3 0 1 6 3 1 1 4 4 12 -5 13
10. Hebar Pazardzhik 10 3 2 5 9 12 2 1 2 6 6 1 1 3 3 6 -3 11
11. Botev Plovdiv 10 2 3 5 11 15 1 0 4 6 10 1 3 1 5 5 -4 9
12. Lok. Sofia 9 3 0 6 8 18 2 0 3 6 8 1 0 3 2 10 -10 9
13. Botev Vratsa 10 3 0 7 4 18 2 0 3 3 8 1 0 4 1 10 -14 9
14. Etar 9 1 1 7 7 16 0 1 3 3 6 1 0 4 4 10 -9 4
15. Pirin Blagoevgrad 9 1 1 7 3 14 0 1 4 1 6 1 0 3 2 8 -11 4
16. Slavia Sofia 9 1 1 7 5 20 0 0 3 2 9 1 1 4 3 11 -15 4
  Championship Round   Playoff Conference League   Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo