Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria - Lịch giải A Grupa

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bulgaria

FT    0 - 0 1 Beroe12 vs Spartak Varna11 0 : 1/2-0.900.740 : 1/4-0.860.702 1/40.801.001-0.990.812.113.203.00
FT    3 - 0 Arda Kardzhali10 vs CSKA 1948 Sofia2 1/4 : 0-0.960.801/4 : 00.69-0.852 1/40.970.851-0.970.733.403.202.02
FT    0 - 1 Cherno More5 vs Lok. Sofia9 0 : 3/40.920.920 : 1/40.880.962 1/20.80-0.9810.75-0.931.733.654.05
FT    2 - 1 Cska Sofia6 vs Botev Plovdiv13 0 : 1 1/4-0.970.810 : 1/21.000.842 3/40.990.831 1/4-0.900.721.434.305.90
FT    1 - 1 FK Dobrudzha 191916 vs Lok. Plovdiv3 1/4 : 00.860.980 : 0-0.880.712 1/40.930.891-0.900.722.863.152.21
FT    0 - 2 Septemvri Sofia14 vs Ludogorets4 1 1/2 : 00.78-0.941/2 : 0-0.950.792 3/40.900.921 1/40.990.837.604.851.28
FT    1 - 5 FK Montana 192115 vs Levski Sofia1 1 1/2 : 00.841.001/2 : 0-0.990.832 1/20.930.8910.80-0.988.304.601.28
FT    0 - 1 Botev Vratsa7 vs Slavia Sofia8 0 : 1/40.910.930 : 00.63-0.7920.860.963/40.821.002.192.983.25
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Levski Sofia 16 12 2 2 33 9 6 1 1 17 4 6 1 1 16 5 24 38
2. CSKA 1948 Sofia 16 9 3 4 25 18 6 1 1 18 9 3 2 3 7 9 7 30
3. Lok. Plovdiv 15 7 7 1 19 14 6 1 0 10 2 1 6 1 9 12 5 28
4. Ludogorets 15 7 6 2 26 12 4 2 1 15 6 3 4 1 11 6 14 27
5. Cherno More 16 7 6 3 20 11 3 3 2 11 7 4 3 1 9 4 9 27
6. Cska Sofia 16 6 7 3 21 13 4 3 1 14 6 2 4 2 7 7 8 25
7. Botev Vratsa 16 5 6 5 13 14 2 3 3 5 6 3 3 2 8 8 -1 21
8. Slavia Sofia 16 5 6 5 17 19 3 4 1 10 8 2 2 4 7 11 -2 21
9. Lok. Sofia 16 4 7 5 16 15 1 4 3 8 8 3 3 2 8 7 1 19
10. Arda Kardzhali 16 5 4 7 18 19 2 3 4 7 10 3 1 3 11 9 -1 19
11. Spartak Varna 16 3 8 5 17 21 2 3 3 11 13 1 5 2 6 8 -4 17
12. Beroe 15 3 6 6 14 24 2 3 2 7 7 1 3 4 7 17 -10 15
13. Botev Plovdiv 15 4 2 9 17 25 1 2 5 5 13 3 0 4 12 12 -8 14
14. Septemvri Sofia 16 4 2 10 18 30 2 1 5 9 14 2 1 5 9 16 -12 14
15. FK Montana 1921 16 3 4 9 13 31 2 3 3 8 12 1 1 6 5 19 -18 13
16. FK Dobrudzha 1919 16 3 2 11 12 24 3 2 3 9 10 0 0 8 3 14 -12 11
  Championship Round   Playoff Conference League   Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: