Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria - Lịch giải A Grupa

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bulgaria

15/08   23h00 CSKA 1948 Sofia6 vs FK Montana 192113 0 : 1 3/40.940.880 : 3/40.950.872 3/40.910.891 1/4-0.960.761.205.3010.00
16/08   01h15 Lok. Plovdiv5 vs Slavia Sofia14                
16/08   23h00 Spartak Varna11 vs Cherno More3                
17/08   01h15 Beroe9 vs Botev Plovdiv15                
17/08   23h00 Ludogorets1 vs Lok. Sofia4                
18/08   01h15 Botev Vratsa10 vs Levski Sofia2                
18/08   23h00 Septemvri Sofia16 vs FK Dobrudzha 19197                
19/08   01h15 Arda Kardzhali8 vs Cska Sofia12                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ludogorets 4 4 0 0 11 1 2 0 0 7 1 2 0 0 4 0 10 12
2. Levski Sofia 4 4 0 0 11 2 3 0 0 9 1 1 0 0 2 1 9 12
3. Cherno More 4 2 2 0 7 2 2 0 0 6 1 0 2 0 1 1 5 8
4. Lok. Sofia 4 2 2 0 6 2 1 1 0 4 1 1 1 0 2 1 4 8
5. Lok. Plovdiv 4 2 2 0 3 1 2 0 0 2 0 0 2 0 1 1 2 8
6. CSKA 1948 Sofia 4 2 1 1 5 4 2 0 0 3 1 0 1 1 2 3 1 7
7. FK Dobrudzha 1919 4 2 0 2 5 5 2 0 0 4 2 0 0 2 1 3 0 6
8. Arda Kardzhali 4 1 2 1 6 2 0 2 0 1 1 1 0 1 5 1 4 5
9. Beroe 4 1 2 1 4 7 0 1 0 1 1 1 1 1 3 6 -3 5
10. Botev Vratsa 4 0 3 1 3 4 0 0 1 0 1 0 3 0 3 3 -1 3
11. Spartak Varna 4 0 3 1 3 4 0 2 0 1 1 0 1 1 2 3 -1 3
12. Cska Sofia 4 0 3 1 2 3 0 2 0 1 1 0 1 1 1 2 -1 3
13. FK Montana 1921 4 0 2 2 1 9 0 2 0 1 1 0 0 2 0 8 -8 2
14. Slavia Sofia 4 0 1 3 3 9 0 1 1 2 5 0 0 2 1 4 -6 1
15. Botev Plovdiv 4 0 1 3 2 9 0 1 2 1 7 0 0 1 1 2 -7 1
16. Septemvri Sofia 4 0 0 4 4 12 0 0 2 3 5 0 0 2 1 7 -8 0
  Championship Round   Playoff Conference League   Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: