x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

27/04   00h00 Pirin Blagoevgrad13 vs Botev Vratsa15 0 : 1/40.950.870 : 00.68-0.882 1/41.000.803/40.72-0.932.203.203.00
27/04   20h15 Cska Sofia2 vs Levski Sofia5 0 : 1/20.870.950 : 1/4-0.950.7720.870.933/40.850.951.873.003.95
27/04   23h00 Botev Plovdiv6 vs Slavia Sofia10 0 : 1/20.830.990 : 1/40.880.942 1/40.960.843/40.69-0.901.833.203.80
28/04   19h15 Hebar Pazardzhik12 vs Lok. Sofia14 0 : 1/20.970.850 : 1/4-0.910.722 1/40.970.833/40.70-0.911.973.153.40
28/04   21h45 Ludogorets1 vs Krumovgrad7 0 : 20.930.890 : 3/40.78-0.9630.870.931 1/40.860.941.156.2011.50
29/04   00h15 Cherno More3 vs Lok. Plovdiv4 0 : 3/40.77-0.950 : 1/40.79-0.972 1/40.920.881-0.920.711.543.605.10
29/04   21h45 CSKA 1948 Sofia8 vs Arda Kardzhali9 0 : 1/40.860.960 : 1/4-0.840.632 1/40.940.861-0.900.692.113.153.05
30/04   00h15 Beroe11 vs Etar16 0 : 11.000.820 : 1/40.76-0.942 1/40.930.871-0.960.761.513.705.20
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ludogorets 30 24 3 3 78 15 12 2 1 49 9 12 1 2 29 6 63 75
2. Cska Sofia 30 19 6 5 50 19 8 4 3 25 8 11 2 2 25 11 31 63
3. Cherno More 30 18 8 4 47 25 14 1 0 29 9 4 7 4 18 16 22 62
4. Lok. Plovdiv 30 16 7 7 50 34 9 2 4 27 12 7 5 3 23 22 16 55
5. Levski Sofia 30 16 6 8 45 26 10 2 3 24 6 6 4 5 21 20 19 54
6. Botev Plovdiv 30 12 8 10 47 33 7 3 5 24 14 5 5 5 23 19 14 44
7. Krumovgrad 30 12 8 10 35 35 9 3 3 25 19 3 5 7 10 16 0 44
8. CSKA 1948 Sofia 30 11 10 9 30 26 6 5 4 14 12 5 5 5 16 14 4 43
9. Arda Kardzhali 30 11 6 13 32 32 6 5 4 21 16 5 1 9 11 16 0 39
10. Slavia Sofia 30 9 6 15 28 45 6 3 6 17 19 3 3 9 11 26 -17 33
11. Beroe 30 9 6 15 24 42 6 5 4 16 15 3 1 11 8 27 -18 33
12. Hebar Pazardzhik 30 8 6 16 32 44 5 4 6 14 16 3 2 10 18 28 -12 30
13. Pirin Blagoevgrad 30 7 9 14 23 41 3 5 7 11 17 4 4 7 12 24 -18 30
14. Lok. Sofia 30 8 4 18 22 56 3 3 9 11 23 5 1 9 11 33 -34 28
15. Botev Vratsa 30 6 4 20 22 53 5 1 9 16 24 1 3 11 6 29 -31 22
16. Etar 30 3 5 22 17 56 2 3 10 12 28 1 2 12 5 28 -39 14
  Championship Round   Playoff Conference League   Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo