x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT    1 - 2 Lok. Plovdiv13 vs Beroe7 0 : 00.74-0.930 : 00.77-0.9520.810.993/40.820.982.352.952.81
FT    2 - 3 Botev Vratsa15 vs Cherno More3 1 : 0-0.990.751/2 : 00.75-0.992 1/40.790.9710.960.806.504.051.43
FT    2 - 2 Cska Sofia8 vs CSKA 1948 Sofia10 0 : 1 1/40.920.840 : 1/20.940.822 1/20.70-0.9410.71-0.951.404.456.20
FT    1 - 2 Lok. Sofia14 vs Septemvri Sofia12 0 : 1/40.71-0.890 : 1/4-0.850.672 1/40.970.833/40.69-0.892.043.103.20
FT    0 - 2 Krumovgrad11 vs Levski Sofia2 1 : 00.950.891/2 : 00.72-0.882 1/40.930.891-0.900.726.103.901.47
FT    3 - 0 Ludogorets1 vs Botev Plovdiv4 0 : 1 1/40.930.910 : 1/20.990.852 1/40.880.941-0.940.761.354.307.90
FT    0 - 2 Hebar Pazardzhik16 vs Arda Kardzhali5 3/4 : 0-0.890.711/4 : 0-0.930.752 1/40.960.843/40.69-0.895.703.751.52
FT    1 - 3 Spartak Varna6 vs Slavia Sofia9 0 : 1/40.890.950 : 00.67-0.832 1/20.76-0.9410.74-0.942.123.452.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ludogorets 18 16 2 0 39 4 9 1 0 21 1 7 1 0 18 3 35 50
2. Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 7 0 2 17 7 6 1 3 18 7 21 40
3. Cherno More 19 12 4 3 30 11 6 3 0 15 3 6 1 3 15 8 19 40
4. Botev Plovdiv 18 13 1 4 20 10 6 1 1 11 4 7 0 3 9 6 10 40
5. Arda Kardzhali 19 10 4 5 25 22 7 1 1 15 10 3 3 4 10 12 3 34
6. Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 5 2 3 15 11 4 2 3 10 12 2 31
7. Beroe 19 9 3 7 23 16 4 1 4 11 6 5 2 3 12 10 7 30
8. Cska Sofia 19 7 5 7 25 21 4 3 3 15 11 3 2 4 10 10 4 26
9. Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 5 1 3 13 10 2 1 7 9 15 -3 23
10. CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 2 2 5 11 17 2 7 1 11 9 -4 21
11. Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 3 2 5 7 9 2 3 4 5 10 -7 20
12. Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 2 1 6 8 13 4 0 6 9 16 -12 19
13. Lok. Plovdiv 19 3 5 11 20 31 1 3 6 9 17 2 2 5 11 14 -11 14
14. Lok. Sofia 19 3 5 11 12 33 2 3 5 6 16 1 2 6 6 17 -21 14
15. Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 2 2 6 10 18 1 1 7 5 22 -25 12
16. Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 1 4 5 7 12 0 2 7 7 20 -18 9
  Championship Round   Playoff Conference League   Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: