x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG INDONESIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT    0 - 2 Persebaya Surabaya12 vs Bali United Pusam3 1/4 : 00.87-0.990 : 0-0.910.782 3/40.82-0.961 1/4-0.930.792.753.552.19
FT    4 - 4 Persik Kediri7 vs PSS Sleman14 1 0 : 3/4-0.960.840 : 1/40.970.913 1/4-0.950.811 1/40.900.901.833.853.40
FT    1 - 5 Barito Putera10 vs Bhayangkara17 0 : 1/20.970.910 : 1/4-0.970.793 1/40.940.921 1/40.801.001.943.903.05
FT    2 - 2 Dewa United6 vs Madura United FC4 0 : 1/40.940.880 : 00.71-0.9030.81-0.951 1/41.000.862.143.752.73
FT    3 - 2 Arema Indonesia13 vs PSM Makassar11 0 : 1/20.84-0.960 : 1/40.990.832 3/4-0.970.8310.79-0.931.843.553.60
FT    2 - 1 Persib Bandung2 vs Borneo FC1 0 : 3/40.881.000 : 1/40.86-0.9830.890.971 1/40.970.891.634.104.10
FT    1 - 2 Persis Solo FC8 vs Persita Tangerang15 0 : 1/2-0.940.820 : 1/4-0.910.783 1/4-0.980.841 1/40.820.982.043.802.88
FT    3 - 0 PSIS Semarang5 vs Persikabo 197318 0 : 1 1/4-0.980.860 : 1/20.870.953 1/20.980.881 1/20.980.881.454.705.00
FT    0 - 1 RANS Nusantara16 vs Persija Jakarta9 1 0 : 1/40.84-0.960 : 1/4-0.880.682 3/40.82-0.961 1/4-0.930.722.083.502.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Borneo FC 33 21 7 5 52 29 13 2 2 33 16 8 5 3 19 13 23 70
2. Persib Bandung 33 16 14 3 65 37 8 8 1 31 15 8 6 2 34 22 28 62
3. Bali United Pusam 33 17 7 9 53 39 12 2 3 32 17 5 5 6 21 22 14 58
4. Madura United FC 33 15 9 9 58 45 9 3 4 30 21 6 6 5 28 24 13 54
5. PSIS Semarang 33 15 8 10 48 39 12 3 2 30 13 3 5 8 18 26 9 53
6. Dewa United 33 13 12 8 57 47 7 7 2 31 21 6 5 6 26 26 10 51
7. Persik Kediri 33 13 9 11 57 53 9 6 2 40 20 4 3 9 17 33 4 48
8. Persis Solo FC 33 13 8 12 49 47 11 3 3 31 20 2 5 9 18 27 2 47
9. Persija Jakarta 33 11 12 10 47 40 7 7 2 26 13 4 5 8 21 27 7 45
10. Barito Putera 33 10 13 10 47 45 9 6 2 28 18 1 7 8 19 27 2 43
11. PSM Makassar 33 10 11 12 41 37 8 4 4 28 16 2 7 8 13 21 4 41
12. Persebaya Surabaya 33 9 12 12 31 45 6 6 4 19 19 3 6 8 12 26 -14 39
13. Arema Indonesia 33 10 7 16 42 60 6 4 7 20 26 4 3 9 22 34 -18 37
14. PSS Sleman 33 8 12 13 48 53 4 8 4 26 24 4 4 9 22 29 -5 36
15. Persita Tangerang 33 9 9 15 40 61 7 4 5 26 22 2 5 10 14 39 -21 36
16. RANS Nusantara 33 8 11 14 34 49 4 7 6 15 19 4 4 8 19 30 -15 35
17. Bhayangkara 33 5 11 17 42 56 3 4 9 25 28 2 7 8 17 28 -14 26
18. Persikabo 1973 33 4 8 21 41 70 2 6 8 22 31 2 2 13 19 39 -29 20
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo