x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG INDONESIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT    1 - 2 Dewa United2 vs Malut United4 0 : 3/4-0.960.840 : 1/40.960.922 3/40.900.961 1/4-0.860.721.813.653.65
FT    2 - 5 PSIS Semarang18 vs Borneo FC6 1/4 : 01.000.881/4 : 00.68-0.802 1/2-0.960.821-0.980.842.903.302.19
FT    0 - 1 PSM Makassar7 vs Bali United Pusam8 0 : 1/20.980.900 : 1/4-0.950.832 3/4-0.970.8310.79-0.931.993.503.20
FT    2 - 1 PSBS Biak Numfor9 vs Barito Putera15 0 : 1/20.86-0.980 : 1/4-0.960.842 3/40.880.981 1/4-0.890.751.863.653.45
FT    3 - 0 Persib Bandung1 vs PSS Sleman17 0 : 1 3/4-0.990.870 : 3/4-0.960.843 1/4-0.950.811 1/40.950.911.245.608.70
FT    1 - 0 Persis Solo FC14 vs Persita Tangerang11 0 : 3/40.960.920 : 1/40.920.962 1/20.950.9110.910.951.753.554.05
FT    0 - 2 Persija Jakarta5 vs Semen Padang16 0 : 1 1/4-0.940.820 : 1/2-0.980.862 3/40.890.971 1/4-0.890.751.424.455.90
FT    1 - 1 Arema Indonesia10 vs Persebaya Surabaya3 0 : 00.83-0.950 : 00.881.002 1/20.930.9310.83-0.972.353.402.61
FT    2 - 1 Madura United FC13 vs Persik Kediri12 0 : 1/40.970.910 : 00.71-0.832 1/21.000.8610.890.972.253.352.79
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Persib Bandung 30 18 10 2 54 27 11 3 1 28 9 7 7 1 26 18 27 64
2. Dewa United 30 15 8 7 56 31 9 3 3 31 17 6 5 4 25 14 25 53
3. Persebaya Surabaya 30 15 8 7 35 30 10 4 1 25 13 5 4 6 10 17 5 53
4. Malut United 30 13 11 6 40 29 7 5 3 20 14 6 6 3 20 15 11 50
5. Persija Jakarta 30 13 8 9 43 35 7 6 2 26 15 6 2 7 17 20 8 47
6. Borneo FC 30 13 7 10 43 34 8 4 3 22 13 5 3 7 21 21 9 46
7. PSM Makassar 30 10 14 6 38 28 7 5 3 18 9 3 9 3 20 19 10 44
8. Bali United Pusam 30 12 8 10 43 35 6 7 2 21 14 6 1 8 22 21 8 44
9. PSBS Biak Numfor 30 12 8 10 40 39 8 2 5 24 21 4 6 5 16 18 1 44
10. Arema Indonesia 30 12 7 11 50 44 6 5 4 27 20 6 2 7 23 24 6 43
11. Persita Tangerang 30 12 6 12 30 35 7 3 5 17 17 5 3 7 13 18 -5 42
12. Persik Kediri 30 9 9 12 32 36 4 5 6 11 14 5 4 6 21 22 -4 36
13. Madura United FC 30 9 6 15 31 50 6 3 6 21 21 3 3 9 10 29 -19 33
14. Persis Solo FC 30 8 8 14 29 41 4 5 6 18 19 4 3 8 11 22 -12 32
15. Barito Putera 30 7 8 15 37 50 4 4 7 17 23 3 4 8 20 27 -13 29
16. Semen Padang 30 7 7 16 32 57 3 5 7 15 30 4 2 9 17 27 -25 28
17. PSS Sleman 30 7 4 19 33 47 4 1 10 20 25 3 3 9 13 22 -14 25
18. PSIS Semarang 30 6 7 17 26 44 3 2 10 12 25 3 5 7 14 19 -18 25
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: