x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG INDONESIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT    2 - 1 Malut United5 vs Arema Indonesia6 0 : 3/4-0.990.870 : 1/40.930.952 1/20.990.8710.890.971.753.504.10
FT    4 - 1 Persib Bandung1 vs Persik Kediri12 0 : 3/40.930.950 : 1/40.86-0.982 1/2-0.980.8410.82-0.961.703.604.30
FT    6 - 0 Dewa United2 vs Semen Padang18 0 : 1 1/21.000.880 : 1/20.84-0.9630.920.941 1/40.910.891.324.957.00
FT    2 - 0 Persija Jakarta4 vs PSIS Semarang16 0 : 1 1/4-0.940.820 : 1/2-0.990.873-0.990.851 1/40.990.871.444.455.50
FT    2 - 2 Persis Solo FC14 vs Bali United Pusam9 0 : 1/40.881.000 : 00.69-0.812 1/20.910.9510.83-0.972.173.452.88
FT    1 - 0 PSBS Biak Numfor10 vs Borneo FC7 1/4 : 00.990.891/4 : 00.72-0.842 1/20.890.9710.81-0.952.853.302.14
FT    1 - 2 Persita Tangerang11 vs PSS Sleman15 0 : 1/4-0.950.830 : 00.70-0.832 1/40.80-0.9411.000.862.283.202.84
FT    0 - 1 PSM Makassar8 vs Persebaya Surabaya3 0 : 1/20.900.980 : 1/4-0.990.872 1/40.85-0.9910.990.811.903.353.70
FT    1 - 1 1 Barito Putera13 vs Malut United5 0 : 1/4-0.940.820 : 00.75-0.882 1/40.950.911-0.930.782.303.102.92
FT    1 - 2 PSIS Semarang16 vs Madura United FC17 0 : 00.970.910 : 00.960.922 1/21.000.8610.900.962.553.252.49
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Persib Bandung 27 16 9 2 47 24 9 3 1 23 8 7 6 1 24 16 23 57
2. Dewa United 27 14 7 6 54 29 9 3 2 30 15 5 4 4 24 14 25 49
3. Persebaya Surabaya 27 14 6 7 32 28 9 4 1 24 13 5 2 6 8 15 4 48
4. Persija Jakarta 26 12 7 7 41 31 7 5 1 25 12 5 2 6 16 19 10 43
5. Malut United 27 11 10 6 34 26 7 4 3 19 13 4 6 3 15 13 8 43
6. Arema Indonesia 27 12 6 9 47 39 6 4 3 26 18 6 2 6 21 21 8 42
7. Borneo FC 27 12 5 10 35 29 8 2 3 19 10 4 3 7 16 19 6 41
8. PSM Makassar 27 9 13 5 35 26 6 5 2 16 8 3 8 3 19 18 9 40
9. Bali United Pusam 27 11 7 9 41 33 6 6 2 21 14 5 1 7 20 19 8 40
10. PSBS Biak Numfor 27 10 7 10 35 36 6 2 5 20 19 4 5 5 15 17 -1 37
11. Persita Tangerang 27 10 6 11 25 31 5 3 5 12 14 5 3 6 13 17 -6 36
12. Persik Kediri 27 9 8 10 31 33 4 5 5 11 13 5 3 5 20 20 -2 35
13. Barito Putera 27 7 8 12 35 45 4 4 6 17 22 3 4 6 18 23 -10 29
14. Persis Solo FC 27 6 8 13 26 38 3 5 5 16 16 3 3 8 10 22 -12 26
15. PSS Sleman 27 7 4 16 32 41 4 1 9 20 24 3 3 7 12 17 -9 25
16. PSIS Semarang 27 6 6 15 22 36 3 1 9 10 20 3 5 6 12 16 -14 24
17. Madura United FC 26 6 6 14 27 48 4 3 6 18 20 2 3 8 9 28 -21 24
18. Semen Padang 27 5 7 15 27 53 2 5 7 12 28 3 2 8 15 25 -26 22
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: