Lịch thi đấu VĐQG Indonesia - Lịch giải ISL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Indonesia

FT    2 - 0 Bhayangkara7 vs Persis Solo FC18 0 : 1/4-0.960.840 : 00.72-0.842 1/40.940.921-0.970.832.313.302.75
FT    1 - 2 PSBS Biak Numfor14 vs Persik Kediri10 1/2 : 0-0.980.861/4 : 00.80-0.932 1/2-0.980.8410.970.893.703.451.86
FT    1 - 3 Dewa United15 vs Persija Jakarta2 0 : 1/40.980.900 : 00.76-0.883-0.960.821 1/4-0.970.832.213.652.69
FT    0 - 0 1 Persijap Jepara16 vs Arema Indonesia11                
FT    0 - 2 Malut United4 vs PSIM Yogyakarta5 0 : 1/4-0.970.850 : 00.70-0.832 1/40.930.931-0.980.842.263.252.84
FT    1 - 0 1 Bali United Pusam12 vs Madura United FC13 0 : 1-0.980.860 : 1/40.77-0.892 3/40.940.921 1/4-0.940.801.554.104.69
FT    2 - 0 Persita Tangerang8 vs Semen Padang17 0 : 1/20.980.900 : 1/4-0.880.762 1/40.82-0.9610.970.891.913.203.50
FT    3 - 1 Persib Bandung3 vs Borneo FC1 0 : 1/2-0.990.870 : 1/4-0.880.762 1/41.000.863/40.72-0.861.983.203.55
FT    1 - 1 1 PSM Makassar6 vs Persebaya Surabaya9 0 : 3/4-0.960.840 : 1/40.900.982 1/20.980.8810.980.881.903.453.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Borneo FC 13 11 0 2 25 8 7 0 1 15 3 4 0 1 10 5 17 33
2. Persija Jakarta 13 9 2 2 27 12 4 2 0 14 4 5 0 2 13 8 15 29
3. Persib Bandung 12 9 1 2 22 8 5 0 0 9 1 4 1 2 13 7 14 28
4. Malut United 12 6 4 2 20 13 2 2 1 9 7 4 2 1 11 6 7 22
5. PSIM Yogyakarta 13 6 4 3 16 15 3 2 1 8 6 3 2 2 8 9 1 22
6. PSM Makassar 13 4 7 2 20 13 2 4 1 11 5 2 3 1 9 8 7 19
7. Bhayangkara 13 5 4 4 12 9 4 3 1 10 5 1 1 3 2 4 3 19
8. Persita Tangerang 13 5 4 4 15 13 4 1 1 10 3 1 3 3 5 10 2 19
9. Persebaya Surabaya 13 4 6 3 15 13 3 1 2 10 8 1 5 1 5 5 2 18
10. Persik Kediri 13 5 3 5 17 17 3 2 1 10 7 2 1 4 7 10 0 18
11. Arema Indonesia 13 4 5 4 19 18 2 0 4 10 11 2 5 0 9 7 1 17
12. Bali United Pusam 13 4 5 4 16 18 1 3 2 3 5 3 2 2 13 13 -2 17
13. Madura United FC 13 3 4 6 11 17 1 2 3 5 9 2 2 3 6 8 -6 13
14. PSBS Biak Numfor 13 3 3 7 13 27 2 2 3 6 9 1 1 4 7 18 -14 12
15. Dewa United 13 3 1 9 10 24 2 1 4 7 11 1 0 5 3 13 -14 10
16. Persijap Jepara 13 2 2 9 13 23 1 1 5 6 11 1 1 4 7 12 -10 8
17. Semen Padang 13 2 1 10 9 20 1 1 5 6 11 1 0 5 3 9 -11 7
18. Persis Solo FC 13 1 4 8 14 26 0 3 4 11 18 1 1 4 3 8 -12 7
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: