x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG INDONESIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT    1 - 2 1 RANS Nusantara3 vs Persis Solo FC10 0 : 1/21.000.880 : 1/4-0.920.792 3/40.880.981 1/4-0.930.792.003.603.10
FT    1 - 0 Persita Tangerang15 vs Dewa United13 0 : 1/40.83-0.950 : 1/4-0.830.672 1/2-0.990.851-0.980.842.113.253.10
FT    1 - 0 PSIS Semarang4 vs Barito Putera6 0 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.880.742 1/20.910.9510.890.972.033.303.25
FT    2 - 3 Persikabo 197317 vs Persik Kediri14 0 : 00.83-0.950 : 00.86-0.982 1/20.930.9310.890.972.373.302.65
FT    3 - 1 Persebaya Surabaya5 vs Arema Indonesia16 0 : 1-0.970.850 : 1/40.79-0.922 3/4-0.990.8510.78-0.931.554.004.85
FT    1 - 1 PSS Sleman12 vs Madura United FC1 1/4 : 0-0.990.871/4 : 00.68-0.832 1/40.861.001-0.940.802.993.152.13
FT    1 - 1 Persija Jakarta8 vs Bali United Pusam11 0 : 3/4-0.950.830 : 1/40.980.902 3/40.990.8710.76-0.911.823.503.50
FT    1 - 0 Borneo FC2 vs PSM Makassar9                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Madura United FC 13 8 3 2 25 14 5 1 0 13 5 3 2 2 12 9 11 27
2. Borneo FC 13 7 4 2 19 12 6 1 0 13 6 1 3 2 6 6 7 25
3. RANS Nusantara 13 6 4 3 16 12 3 2 2 7 5 3 2 1 9 7 4 22
4. PSIS Semarang 13 6 3 4 18 13 5 1 1 11 4 1 2 3 7 9 5 21
5. Persebaya Surabaya 13 6 3 4 16 16 4 2 1 11 7 2 1 3 5 9 0 21
6. Barito Putera 13 6 2 5 20 13 5 0 1 12 4 1 2 4 8 9 7 20
7. Persib Bandung 12 4 6 2 19 17 2 4 0 8 5 2 2 2 11 12 2 18
8. Persija Jakarta 13 4 6 3 16 14 2 5 0 11 7 2 1 3 5 7 2 18
9. PSM Makassar 13 5 3 5 15 13 3 0 2 9 6 2 3 3 6 7 2 18
10. Persis Solo FC 13 5 3 5 19 19 4 1 1 12 7 1 2 4 7 12 0 18
11. Bali United Pusam 13 5 3 5 19 19 4 1 2 12 9 1 2 3 7 10 0 18
12. PSS Sleman 13 4 6 3 18 18 1 5 1 10 10 3 1 2 8 8 0 18
13. Dewa United 13 4 5 4 16 16 3 2 1 9 6 1 3 3 7 10 0 17
14. Persik Kediri 13 4 3 6 19 21 2 2 2 11 8 2 1 4 8 13 -2 15
15. Persita Tangerang 13 4 2 7 11 15 3 0 4 7 8 1 2 3 4 7 -4 14
16. Arema Indonesia 13 2 4 7 13 25 1 2 3 5 11 1 2 4 8 14 -12 10
17. Persikabo 1973 13 2 3 8 15 23 0 3 4 7 13 2 0 4 8 10 -8 9
18. Bhayangkara 12 1 3 8 9 23 0 1 5 3 11 1 2 3 6 12 -14 6
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo