Lịch thi đấu VĐQG Indonesia - Lịch giải ISL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Indonesia

FT    2 - 1 Persik Kediri9 vs Semen Padang17 0 : 3/40.87-0.990 : 1/40.86-0.982 1/20.880.9210.920.941.643.654.65
FT    3 - 2 PSBS Biak Numfor14 vs Persijap Jepara16 1/2 : 00.60-0.901/4 : 00.62-0.932 1/20.68-0.9810.72-0.932.653.352.11
FT    1 - 1 Bhayangkara6 vs Persebaya Surabaya10 0 : 1/40.970.910 : 00.72-0.8420.960.903/40.880.982.283.003.05
FT    2 - 0 Persija Jakarta2 vs PSIM Yogyakarta5 0 : 1 1/40.990.890 : 1/20.990.892 1/20.861.0010.78-0.931.384.456.50
FT    1 - 1 Malut United4 vs Arema Indonesia11 0 : 1/20.860.96   2 1/20.890.91   1.863.453.65
FT    1 - 0 Dewa United15 vs Persita Tangerang7 0 : 3/4-0.970.850 : 1/40.930.952 1/20.910.9510.83-0.971.883.453.60
FT    3 - 4 Persis Solo FC18 vs PSM Makassar8 1/4 : 00.950.930 : 0-0.830.712 1/2-0.950.8110.970.893.103.102.21
FT    0 - 1 Borneo FC1 vs Bali United Pusam12 0 : 10.970.910 : 1/40.77-0.892 1/20.83-0.9710.73-0.881.554.004.95
FT    1 - 4 Madura United FC13 vs Persib Bandung3 3/4 : 00.910.971/4 : 01.000.882 1/20.960.9010.920.944.453.601.67
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Borneo FC 12 11 0 1 24 5 7 0 1 15 3 4 0 0 9 2 19 33
2. Persija Jakarta 13 9 2 2 27 12 4 2 0 14 4 5 0 2 13 8 15 29
3. Persib Bandung 11 8 1 2 19 7 4 0 0 6 0 4 1 2 13 7 12 25
4. Malut United 12 6 4 2 20 13 2 2 1 9 7 4 2 1 11 6 7 22
5. PSIM Yogyakarta 13 6 4 3 16 15 3 2 1 8 6 3 2 2 8 9 1 22
6. Bhayangkara 13 5 4 4 12 9 4 3 1 10 5 1 1 3 2 4 3 19
7. Persita Tangerang 13 5 4 4 15 13 4 1 1 10 3 1 3 3 5 10 2 19
8. PSM Makassar 12 4 6 2 19 12 2 3 1 10 4 2 3 1 9 8 7 18
9. Persik Kediri 13 5 3 5 17 17 3 2 1 10 7 2 1 4 7 10 0 18
10. Persebaya Surabaya 12 4 5 3 14 12 3 1 2 10 8 1 4 1 4 4 2 17
11. Arema Indonesia 13 4 5 4 19 18 2 0 4 10 11 2 5 0 9 7 1 17
12. Bali United Pusam 13 4 5 4 16 18 1 3 2 3 5 3 2 2 13 13 -2 17
13. Madura United FC 13 3 4 6 11 17 1 2 3 5 9 2 2 3 6 8 -6 13
14. PSBS Biak Numfor 13 3 3 7 13 27 2 2 3 6 9 1 1 4 7 18 -14 12
15. Dewa United 13 3 1 9 10 24 2 1 4 7 11 1 0 5 3 13 -14 10
16. Persijap Jepara 13 2 2 9 13 23 1 1 5 6 11 1 1 4 7 12 -10 8
17. Semen Padang 13 2 1 10 9 20 1 1 5 6 11 1 0 5 3 9 -11 7
18. Persis Solo FC 13 1 4 8 14 26 0 3 4 11 18 1 1 4 3 8 -12 7
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: