x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG INDONESIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT    2 - 2 Persita Tangerang11 vs Persib Bandung1 1/2 : 00.84-0.961/4 : 00.75-0.882 1/20.80-0.9410.78-0.933.103.502.05
FT    5 - 1 1 Malut United3 vs PSIS Semarang18 0 : 20.920.960 : 3/40.82-0.943 1/40.960.901 1/40.84-0.981.166.6011.50
FT    1 - 4 Barito Putera17 vs PSM Makassar7 0 : 1/40.920.960 : 00.70-0.832 1/20.880.9810.81-0.952.163.452.89
FT    0 - 2 Bali United Pusam8 vs Madura United FC14 0 : 1/2-0.950.830 : 1/4-0.900.782 3/40.80-0.941 1/4-0.940.802.053.602.98
FT    1 - 1 Persis Solo FC13 vs Dewa United2 1/2 : 01.000.881/4 : 00.87-0.992 3/40.870.991 1/4-0.960.763.403.651.88
FT    1 - 1 PSS Sleman15 vs Persija Jakarta6 0 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.890.772 3/40.861.001 1/4-0.920.772.023.603.05
18/05   13h30 PSBS Biak Numfor9 vs Arema Indonesia10 0 : 1/2-0.960.840 : 1/4-0.880.752 3/40.920.941 1/4-0.900.762.043.553.05
18/05   15h30 Semen Padang16 vs Persik Kediri12 0 : 10.82-0.940 : 1/2-0.970.852 3/40.861.001 1/4-0.960.821.454.355.40
18/05   19h00 Borneo FC5 vs Persebaya Surabaya4 0 : 1/40.881.000 : 1/4-0.830.712 3/40.930.931 1/4-0.890.752.113.552.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Persib Bandung 33 18 12 3 57 31 11 4 1 29 10 7 8 2 28 21 26 66
2. Dewa United 33 16 10 7 61 33 10 3 3 34 17 6 7 4 27 16 28 58
3. Malut United 33 15 11 7 48 33 9 5 3 26 15 6 6 4 22 18 15 56
4. Persebaya Surabaya 32 15 10 7 39 34 10 5 1 26 14 5 5 6 13 20 5 55
5. Borneo FC 32 15 7 10 47 36 9 4 3 23 13 6 3 7 24 23 11 52
6. Persija Jakarta 33 14 9 10 47 37 8 6 2 29 15 6 3 8 18 22 10 51
7. PSM Makassar 33 12 14 7 46 34 8 5 3 21 11 4 9 4 25 23 12 50
8. Bali United Pusam 33 13 8 12 47 40 7 7 3 25 16 6 1 9 22 24 7 47
9. PSBS Biak Numfor 32 13 8 11 42 41 8 2 6 24 23 5 6 5 18 18 1 47
10. Arema Indonesia 32 13 7 12 51 47 6 5 5 27 23 7 2 7 24 24 4 46
11. Persita Tangerang 33 12 7 14 32 42 7 4 6 19 21 5 3 8 13 21 -10 43
12. Persik Kediri 32 10 10 12 38 39 4 6 6 14 17 6 4 6 24 22 -1 40
13. Persis Solo FC 33 9 9 15 32 43 4 6 7 19 21 5 3 8 13 22 -11 36
14. Madura United FC 33 10 6 17 36 55 6 3 7 23 24 4 3 10 13 31 -19 36
15. PSS Sleman 33 9 5 19 39 50 5 2 10 24 27 4 3 9 15 23 -11 32
16. Semen Padang 32 8 8 16 35 59 4 5 7 17 31 4 3 9 18 28 -24 32
17. Barito Putera 33 7 10 16 40 56 4 5 8 19 28 3 5 8 21 28 -16 31
18. PSIS Semarang 33 6 7 20 28 55 3 2 11 13 27 3 5 9 15 28 -27 25
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: