Lịch thi đấu VĐQG Indonesia - Lịch giải ISL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Indonesia

FT    4 - 0 Borneo FC1 vs Dewa United16 0 : 1/20.950.930 : 1/4-0.930.802 3/41.000.861 1/4-0.880.731.953.553.25
FT    2 - 1 PSBS Biak Numfor14 vs Persita Tangerang7 1/2 : 00.940.941/4 : 00.80-0.932 1/40.900.961-0.960.823.503.301.94
FT    2 - 1 Bhayangkara6 vs Bali United Pusam12 0 : 1/4-0.920.790 : 00.76-0.882 1/4-0.950.813/40.76-0.902.363.152.80
FT    1 - 1 Persik Kediri10 vs Persebaya Surabaya8 0 : 1/40.970.910 : 00.79-0.922 1/2-0.990.8510.970.892.233.352.85
FT    1 - 2 1 Arema Indonesia9 vs Persija Jakarta2 1/2 : 00.900.92   2 3/40.970.83   3.353.601.92
FT    2 - 2 Persis Solo FC17 vs PSIM Yogyakarta5 1/4 : 00.79-0.920 : 0-0.940.822 1/20.990.8110.950.852.893.302.21
FT    0 - 1 Dewa United16 vs PSM Makassar13 0 : 1/20.900.980 : 1/4-0.980.862 3/40.960.9010.74-0.881.983.403.30
FT    2 - 1 1 Madura United FC11 vs Persijap Jepara15 0 : 1/40.900.980 : 00.65-0.782 1/4-0.980.843/40.65-0.792.293.202.86
FT    0 - 2 Semen Padang18 vs Borneo FC1 1 : 00.950.931/2 : 00.82-0.942 3/4-0.980.8410.75-0.895.204.101.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Borneo FC 10 10 0 0 23 4 6 0 0 14 2 4 0 0 9 2 19 30
2. Persija Jakarta 11 7 2 2 22 11 2 2 0 9 3 5 0 2 13 8 11 23
3. Malut United 10 6 2 2 19 12 2 1 1 8 6 4 1 1 11 6 7 20
4. Persib Bandung 9 6 1 2 14 6 3 0 0 5 0 3 1 2 9 6 8 19
5. PSIM Yogyakarta 11 5 4 2 15 13 2 2 1 7 6 3 2 1 8 7 2 19
6. Bhayangkara 11 5 3 3 11 7 4 2 1 9 4 1 1 2 2 3 4 18
7. Persita Tangerang 11 5 3 3 15 12 4 0 1 10 3 1 3 2 5 9 3 18
8. Persebaya Surabaya 10 4 3 3 12 10 3 0 2 9 7 1 3 1 3 3 2 15
9. Arema Indonesia 11 4 3 4 17 16 2 0 4 10 11 2 3 0 7 5 1 15
10. Persik Kediri 11 4 3 4 14 13 2 2 1 8 6 2 1 3 6 7 1 15
11. Madura United FC 11 3 4 4 10 12 1 2 2 4 5 2 2 2 6 7 -2 13
12. Bali United Pusam 11 3 4 4 15 18 1 2 2 3 5 2 2 2 12 13 -3 13
13. PSM Makassar 10 2 6 2 10 9 1 3 1 5 4 1 3 1 5 5 1 12
14. PSBS Biak Numfor 11 2 3 6 10 20 1 2 3 3 7 1 1 3 7 13 -10 9
15. Persijap Jepara 11 2 2 7 10 18 1 1 4 5 9 1 1 3 5 9 -8 8
16. Dewa United 11 2 1 8 9 23 1 1 4 6 11 1 0 4 3 12 -14 7
17. Persis Solo FC 11 1 3 7 11 22 0 3 3 8 14 1 0 4 3 8 -11 6
18. Semen Padang 11 1 1 9 6 17 1 1 5 6 11 0 0 4 0 6 -11 4
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: