x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG INDONESIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT    0 - 1 Madura United FC17 vs Semen Padang16 0 : 3/40.920.900 : 1/40.850.972 1/4-0.960.761-0.930.721.693.454.55
FT    1 - 1 1 Persija Jakarta3 vs Borneo FC4 0 : 1/40.870.950 : 00.63-0.812 1/40.880.9210.930.872.143.103.25
FT    4 - 1 Persebaya Surabaya1 vs Persik Kediri12 0 : 3/40.821.000 : 1/2-0.960.782 1/20.820.9810.75-0.951.633.654.30
FT    2 - 1 PSIS Semarang13 vs Bali United Pusam6 1/4 : 00.821.000 : 0-0.860.682 1/40.980.8211.000.802.843.152.23
12/12   15h30 Arema Indonesia7 vs Persis Solo FC18 0 : 10.840.980 : 1/2-0.950.772 3/40.980.8210.71-0.921.464.055.30
12/12   15h30 PSBS Biak Numfor9 vs Persita Tangerang8 0 : 3/40.920.900 : 1/40.850.972 1/40.880.9210.990.811.703.404.20
12/12   19h00 Dewa United10 vs Barito Putera15 0 : 10.920.900 : 1/2-0.880.763-0.990.791 1/40.990.811.504.104.70
13/12   15h30 PSM Makassar5 vs PSS Sleman14 0 : 1-0.970.790 : 1/40.71-0.892 1/40.79-0.9910.950.851.553.805.10
13/12   19h00 Persib Bandung2 vs Malut United11 0 : 10.970.850 : 1/40.73-0.922 1/21.000.8010.920.881.523.905.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Persebaya Surabaya 13 9 3 1 19 10 6 2 0 15 7 3 1 1 4 3 9 30
2. Persib Bandung 12 7 5 0 21 9 5 2 0 13 4 2 3 0 8 5 12 26
3. Persija Jakarta 14 7 4 3 20 12 4 3 0 13 4 3 1 3 7 8 8 25
4. Borneo FC 14 6 5 3 17 9 4 2 0 7 0 2 3 3 10 9 8 23
5. PSM Makassar 13 5 7 1 16 8 4 3 1 10 3 1 4 0 6 5 8 22
6. Bali United Pusam 13 6 3 4 18 12 3 3 0 9 3 3 0 4 9 9 6 21
7. Arema Indonesia 13 6 3 4 21 16 2 1 2 7 5 4 2 2 14 11 5 21
8. Persita Tangerang 12 6 3 3 10 7 2 2 1 4 2 4 1 2 6 5 3 21
9. PSBS Biak Numfor 13 7 0 6 18 18 4 0 3 12 10 3 0 3 6 8 0 21
10. Dewa United 13 4 6 3 22 16 3 2 1 12 10 1 4 2 10 6 6 18
11. Malut United 13 4 6 3 14 13 2 3 1 7 6 2 3 2 7 7 1 18
12. Persik Kediri 14 5 3 6 13 18 2 1 4 3 7 3 2 2 10 11 -5 18
13. PSIS Semarang 14 5 2 7 9 13 3 0 4 5 7 2 2 3 4 6 -4 17
14. PSS Sleman 13 3 2 8 12 14 1 1 5 6 10 2 1 3 6 4 -2 11
15. Barito Putera 13 2 4 7 10 23 1 2 4 5 14 1 2 3 5 9 -13 10
16. Semen Padang 14 2 3 9 10 25 1 2 4 5 15 1 1 5 5 10 -15 9
17. Madura United FC 13 1 3 9 13 24 1 2 4 8 11 0 1 5 5 13 -11 6
18. Persis Solo FC 12 1 2 9 5 21 1 1 3 3 6 0 1 6 2 15 -16 5
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: