Lịch thi đấu VĐQG Indonesia - Lịch giải ISL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Indonesia

FT    2 - 0 PSIM Yogyakarta6 vs Dewa United15 1/4 : 00.84-0.960 : 0-0.830.702 1/20.960.9010.900.962.733.352.29
FT    0 - 0 1 PSBS Biak Numfor16 vs Persebaya Surabaya11 1 : 00.920.961/2 : 00.76-0.882 3/40.920.941 1/4-0.880.745.104.151.50
FT    0 - 1 Madura United FC12 vs Persija Jakarta2 3/4 : 00.890.991/4 : 0-0.970.852 1/20.84-0.9810.78-0.934.103.651.71
FT    1 - 1 1 Persik Kediri8 vs PSM Makassar13 0 : 1/2-0.940.820 : 1/4-0.830.712 1/40.910.951-0.990.692.063.253.25
FT    0 - 0 Bali United Pusam9 vs Persita Tangerang4 0 : 1/20.87-0.990 : 1/4-0.980.862 3/4-0.990.8510.78-0.931.703.804.05
FT    1 - 3 2 Arema Indonesia10 vs Borneo FC1 1/4 : 00.980.900 : 0-0.810.692 1/20.801.0010.77-0.972.913.502.13
FT    1 - 0 Malut United3 vs Semen Padang18 0 : 10.87-0.990 : 1/2-0.940.822 3/40.990.8710.76-0.901.454.305.70
FT    2 - 0 Bhayangkara7 vs Persijap Jepara14 0 : 1/40.84-0.960 : 1/4-0.860.7420.81-0.953/40.79-0.932.043.153.45
FT    2 - 0 1 Persib Bandung5 vs Persis Solo FC17 0 : 1 1/40.940.940 : 1/20.970.912 3/40.78-0.931 1/40.990.871.374.656.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Borneo FC 8 8 0 0 17 4 5 0 0 10 2 3 0 0 7 2 13 24
2. Persija Jakarta 9 5 2 2 17 9 1 2 0 6 2 4 0 2 11 7 8 17
3. Malut United 9 5 2 2 17 11 2 1 1 8 6 3 1 1 9 5 6 17
4. Persita Tangerang 9 5 2 2 13 9 4 0 1 10 3 1 2 1 3 6 4 17
5. Persib Bandung 8 5 1 2 13 6 3 0 0 5 0 2 1 2 8 6 7 16
6. PSIM Yogyakarta 9 4 3 2 11 10 1 2 1 5 5 3 1 1 6 5 1 15
7. Bhayangkara 9 4 2 3 8 5 3 1 1 6 2 1 1 2 2 3 3 14
8. Persik Kediri 9 4 2 3 12 10 2 1 1 7 5 2 1 2 5 5 2 14
9. Bali United Pusam 9 3 4 2 14 15 1 2 1 3 4 2 2 1 11 11 -1 13
10. Arema Indonesia 9 3 3 3 14 13 2 0 3 9 9 1 3 0 5 4 1 12
11. Persebaya Surabaya 8 3 2 3 9 8 2 0 2 7 6 1 2 1 2 2 1 11
12. Madura United FC 9 2 3 4 7 10 0 2 2 2 4 2 1 2 5 6 -3 9
13. PSM Makassar 8 1 5 2 8 8 1 2 1 4 3 0 3 1 4 5 0 8
14. Persijap Jepara 9 2 2 5 8 14 1 1 3 4 7 1 1 2 4 7 -6 8
15. Dewa United 9 2 1 6 9 18 1 1 3 6 10 1 0 3 3 8 -9 7
16. PSBS Biak Numfor 9 1 3 5 7 16 0 2 3 1 6 1 1 2 6 10 -9 6
17. Persis Solo FC 9 1 2 6 8 18 0 2 3 6 12 1 0 3 2 6 -10 5
18. Semen Padang 9 1 1 7 5 13 1 1 3 5 7 0 0 4 0 6 -8 4
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: