x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ICELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

10/04   21h00 KA Akureyri3 vs KR Reykjavik5                
10/04   21h00 Breidablik1 vs HK Kopavogur                 
11/04   00h00 Valur Rey.4 vs Vestmannaeyjar9                
11/04   00h00 Fylkir  vs Keflavik7                
11/04   02h15 Stjarnan6 vs Vikingur Rey.2                
11/04   02h15 Fram Rey.8 vs Hafnarfjordur11                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Breidablik 22 16 3 3 55 23 10 1 0 34 9 6 2 3 21 14 32 51
2. Vikingur Rey. 22 12 7 3 58 32 6 3 2 34 20 6 4 1 24 12 26 43
3. KA Akureyri 22 13 4 5 45 26 6 2 3 19 15 7 2 2 26 11 19 43
4. Valur Rey. 22 9 5 8 38 32 7 1 3 23 14 2 4 5 15 18 6 32
5. KR Reykjavik 22 7 10 5 37 34 3 6 2 16 13 4 4 3 21 21 3 31
6. Stjarnan 22 8 7 7 40 42 4 4 3 17 18 4 3 4 23 24 -2 31
7. Keflavik 22 8 4 10 39 40 3 3 5 16 18 5 1 5 23 22 -1 28
8. Fram Rey. 22 5 10 7 44 51 3 5 3 24 28 2 5 4 20 23 -7 25
9. Vestmannaeyjar 22 4 8 10 33 44 3 5 3 16 17 1 3 7 17 27 -11 20
10. Leiknir Rey. 22 5 5 12 21 49 3 2 6 10 21 2 3 6 11 28 -28 20
11. Hafnarfjordur 22 4 7 11 27 35 4 4 3 22 17 0 3 8 5 18 -8 19
12. IA Akranes 22 3 6 13 24 53 2 2 7 13 27 1 4 6 11 26 -29 15
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo