x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ICELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

FT    1 - 3 Vestri11 vs Fylkir12 0 : 1 1/20.67-0.790 : 3/40.881.003 1/40.74-0.881 1/20.980.881.216.109.00
FT    1 - 4 Fram Rey.7 vs KA Akureyri8 0 : 0-0.930.810 : 0-0.980.863 1/40.900.961 1/40.801.002.613.952.16
FT    7 - 0 KR Reykjavik10 vs HK Kopavogur9 0 : 3/4-0.790.670 : 1/4-0.930.813 3/40.861.001 1/20.810.992.034.152.73
FT    3 - 2 Stjarnan5 vs Hafnarfjordur6 0 : 3/40.79-0.970 : 1/40.76-0.943 1/40.950.851 1/40.840.961.584.154.05
FT    6 - 1 Valur Rey.3 vs IA Akranes4 0 : 1 1/20.950.870 : 1/20.79-0.973 3/40.840.961 3/4-0.990.791.345.105.50
FT    0 - 3 Vikingur Rey.1 vs Breidablik2 0 : 1/20.950.930 : 1/4-0.930.803 1/40.970.891 1/40.861.001.983.852.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Vikingur Rey. 22 15 4 3 56 23 8 2 1 30 13 7 2 2 26 10 33 49
2. Breidablik 22 15 4 3 53 28 8 2 1 29 13 7 2 2 24 15 25 49
3. Valur Rey. 22 11 5 6 53 33 7 3 1 31 12 4 2 5 22 21 20 38
4. IA Akranes 22 10 4 8 41 31 7 0 4 26 12 3 4 4 15 19 10 34
5. Stjarnan 22 10 4 8 40 35 7 2 2 23 13 3 2 6 17 22 5 34
6. Hafnarfjordur 22 8 6 8 37 40 4 4 4 20 21 4 2 4 17 19 -3 30
7. Fram Rey. 22 7 6 9 31 32 5 2 4 18 16 2 4 5 13 16 -1 27
8. KA Akureyri 22 7 6 9 32 38 4 3 4 18 17 3 3 5 14 21 -6 27
9. HK Kopavogur 22 7 2 13 28 54 4 1 5 14 19 3 1 8 14 35 -26 23
10. KR Reykjavik 22 5 6 11 35 46 2 4 5 18 23 3 2 6 17 23 -11 21
11. Vestri 22 4 6 12 22 43 3 3 5 12 20 1 3 7 10 23 -21 18
12. Fylkir 22 4 5 13 26 51 3 3 5 15 21 1 2 8 11 30 -25 17
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: