Lịch thi đấu VĐQG Iceland - Lịch giải Premier

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Iceland

FT    0 - 2 Vestmannaeyjar7 vs IA Akranes11 0 : 1/40.960.920 : 00.76-0.8830.810.991 1/40.920.942.133.702.64
FT    2 - 2 KR Reykjavik10 vs Afturelding12 0 : 3/40.940.880 : 1/40.870.953 3/41.000.861 1/20.930.931.804.053.15
FT    3 - 2 Valur Rey.2 vs Stjarnan3 0 : 1/20.980.900 : 1/4-0.970.853 3/40.980.881 1/20.850.951.944.002.82
FT    1 - 1 KA Akureyri8 vs Vestri9 0 : 10.881.000 : 1/2-0.930.8030.890.971 1/40.960.901.534.254.75
FT    3 - 1 Breidablik4 vs Fram Rey.6 0 : 1-0.950.830 : 1/40.76-0.883 1/2-0.980.841 1/2-0.930.791.604.354.10
FT    2 - 0 Vikingur Rey.1 vs Hafnarfjordur5 0 : 1 1/40.881.000 : 1/20.87-0.993 1/40.79-0.931 1/2-0.930.781.394.905.70
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Vikingur Rey. 22 12 6 4 47 27 8 1 2 28 16 4 5 2 19 11 20 42
2. Valur Rey. 22 12 4 6 53 35 8 2 1 32 13 4 2 5 21 22 18 40
3. Stjarnan 22 12 4 6 43 35 8 1 2 27 19 4 3 4 16 16 8 40
4. Breidablik 22 9 7 6 37 35 5 4 2 21 18 4 3 4 16 17 2 34
5. Hafnarfjordur 22 8 6 8 41 35 5 6 0 23 10 3 0 8 18 25 6 30
6. Fram Rey. 22 8 5 9 32 31 6 2 3 18 10 2 3 6 14 21 1 29
7. Vestmannaeyjar 22 8 5 9 24 28 6 2 3 15 10 2 3 6 9 18 -4 29
8. KA Akureyri 21 8 4 9 26 36 6 2 3 18 14 2 2 6 8 22 -10 28
9. Vestri 22 8 3 11 23 28 6 1 4 13 10 2 2 7 10 18 -5 27
10. KR Reykjavik 22 6 6 10 42 51 5 2 4 24 23 1 4 6 18 28 -9 24
11. IA Akranes 22 7 1 14 26 43 4 1 6 13 16 3 0 8 13 27 -17 22
12. Afturelding 21 5 5 11 26 36 4 4 2 17 12 1 1 9 9 24 -10 20
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: