Lịch thi đấu VĐQG Iceland - Lịch giải Premier

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Iceland

FT    4 - 1 Vestmannaeyjar8 vs Valur Rey.1 1/2 : 0-0.940.821/4 : 00.84-0.9630.70-0.841 1/40.890.973.353.851.83
FT    2 - 1 Stjarnan4 vs Vestri5 0 : 3/40.920.960 : 1/40.84-0.963 1/4-0.840.701 1/40.880.981.733.953.70
FT    0 - 1 1 IA Akranes12 vs Vikingur Rey.2 1 1/4 : 00.920.961/2 : 00.910.973 1/40.85-0.991 1/2-0.920.774.944.651.47
FT    4 - 5 Breidablik3 vs Hafnarfjordur6 0 : 1/40.900.980 : 1/4-0.840.7230.84-0.981 1/40.920.942.113.752.77
FT    0 - 1 Fram Rey.7 vs KR Reykjavik9 0 : 00.940.940 : 00.87-0.993 3/40.85-0.991 1/20.85-0.992.334.152.33
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Valur Rey. 19 11 4 4 47 28 7 2 0 27 8 4 2 4 20 20 19 37
2. Vikingur Rey. 19 10 5 4 34 24 7 0 2 22 13 3 5 2 12 11 10 35
3. Breidablik 19 9 5 5 34 29 5 3 2 20 17 4 2 3 14 12 5 32
4. Stjarnan 19 9 4 6 36 31 7 1 2 24 17 2 3 4 12 14 5 31
5. Vestri 19 8 2 9 20 19 6 0 4 12 9 2 2 5 8 10 1 26
6. Hafnarfjordur 19 7 4 8 36 31 5 4 0 20 7 2 0 8 16 24 5 25
7. Fram Rey. 19 7 4 8 28 26 5 2 3 16 9 2 2 5 12 17 2 25
8. Vestmannaeyjar 19 7 3 9 20 26 5 2 3 13 10 2 1 6 7 16 -6 24
9. KR Reykjavik 19 6 5 8 40 41 5 2 2 23 14 1 3 6 17 27 -1 23
10. KA Akureyri 18 6 4 8 18 32 4 2 3 12 13 2 2 5 6 19 -14 22
11. Afturelding 18 5 5 8 21 27 4 4 1 16 10 1 1 7 5 17 -6 20
12. IA Akranes 19 5 1 13 20 40 2 1 6 7 15 3 0 7 13 25 -20 16
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: