x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ICELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

FT    2 - 2 Afturelding7 vs Breidablik2 3/4 : 00.881.001/4 : 00.980.903 1/4-0.930.781 1/40.880.983.503.901.79
05/07   21h00 IA Akranes12 vs Fram Rey.5 0 : 0-0.930.750 : 00.970.853 1/40.910.891 1/40.79-0.992.523.802.17
05/07   21h00 Vestmannaeyjar10 vs Vikingur Rey.1 3/4 : 0-0.980.801/4 : 0-0.970.7930.920.881 1/40.940.864.154.001.58
05/07   21h00 Vestri6 vs Valur Rey.3 1 : 00.80-0.981/4 : 0-0.950.7730.930.871 1/40.960.844.304.051.56
06/07   23h00 KR Reykjavik8 vs KA Akureyri11 0 : 1/20.77-0.950 : 1/40.890.933 3/40.72-0.931 1/20.840.961.774.153.20
08/07   02h15 Hafnarfjordur9 vs Stjarnan4 0 : 1/40.860.960 : 1/4-0.880.703 1/40.920.881 1/40.801.002.063.752.72
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Vikingur Rey. 13 9 2 2 26 14 7 0 0 19 7 2 2 2 7 7 12 29
2. Breidablik 14 8 3 3 26 20 4 2 1 14 11 4 1 2 12 9 6 27
3. Valur Rey. 13 7 3 3 35 19 5 2 0 22 6 2 1 3 13 13 16 24
4. Stjarnan 13 6 2 5 24 24 5 1 2 18 15 1 1 3 6 9 0 20
5. Fram Rey. 13 6 1 6 21 18 5 0 2 13 5 1 1 4 8 13 3 19
6. Vestri 13 6 1 6 13 11 4 0 3 7 5 2 1 3 6 6 2 19
7. Afturelding 14 5 3 6 17 19 4 2 1 14 8 1 1 5 3 11 -2 18
8. KR Reykjavik 13 4 4 5 34 34 4 1 1 19 10 0 3 4 15 24 0 16
9. Hafnarfjordur 13 4 2 7 19 19 3 2 0 9 2 1 0 7 10 17 0 14
10. Vestmannaeyjar 13 4 2 7 13 21 2 1 3 6 8 2 1 4 7 13 -8 14
11. KA Akureyri 13 3 3 7 12 25 2 2 3 9 13 1 1 4 3 12 -13 12
12. IA Akranes 13 4 0 9 15 31 1 0 4 4 11 3 0 5 11 20 -16 12
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: