x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS VICTORIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT    3 - 1 Green Gully SC7 vs Dandenong Th.3 0 : 00.970.920 : 00.930.952 3/40.920.9510.75-0.882.513.602.48
FT    2 - 1 Heidelberg Utd1 vs Melb. Knights13 0 : 1 3/40.80-0.920 : 3/40.81-0.933 1/20.900.971 1/20.950.921.236.309.40
FT    0 - 1 Hume City6 vs Preston Lions5 0 : 1/4-0.930.810 : 00.77-0.8930.910.961 1/4-0.970.842.353.702.60
17/05   12h00 Avondale Heights2 vs Oakleigh Cannons4 0 : 1/20.940.880 : 1/4-0.960.783-0.950.821 1/40.970.831.943.903.25
17/05   15h15 Altona Magic SC11 vs Melb. Victory U219 0 : 1/20.900.980 : 1/4-0.980.8030.840.961 1/40.930.871.903.803.45
18/05   12h00 St Albans Saints10 vs Dandenong City8 0 : 00.940.940 : 00.940.943 1/20.970.901 1/20.950.852.384.152.38
18/05   14h00 South Melbourne12 vs Port Melbourne14 0 : 10.860.960 : 1/2-0.940.7630.980.821 1/4-0.990.791.514.405.20
BẢNG XẾP HẠNG AUS VICTORIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Heidelberg Utd 14 11 1 2 34 15 7 1 0 21 7 4 0 2 13 8 19 34
2. Avondale Heights 13 10 0 3 37 16 6 0 0 21 3 4 0 3 16 13 21 30
3. Dandenong Th. 14 9 2 3 31 20 6 2 0 20 9 3 0 3 11 11 11 29
4. Oakleigh Cannons 13 9 1 3 28 12 3 0 3 12 7 6 1 0 16 5 16 28
5. Preston Lions 14 7 3 4 20 19 5 0 1 12 7 2 3 3 8 12 1 24
6. Hume City 14 7 2 5 22 23 4 1 2 10 9 3 1 3 12 14 -1 23
7. Green Gully SC 14 6 3 5 22 22 4 2 1 14 10 2 1 4 8 12 0 21
8. Dandenong City 13 5 4 4 26 22 2 2 3 14 16 3 2 1 12 6 4 19
9. Melb. Victory U21 13 3 3 7 20 27 1 3 4 13 18 2 0 3 7 9 -7 12
10. St Albans Saints 13 3 2 8 23 27 1 0 3 6 8 2 2 5 17 19 -4 11
11. Altona Magic SC 13 2 5 6 12 18 2 3 2 7 4 0 2 4 5 14 -6 11
12. South Melbourne 13 2 3 8 10 24 1 0 4 5 12 1 3 4 5 12 -14 9
13. Melb. Knights 14 3 0 11 14 31 3 0 5 11 14 0 0 6 3 17 -17 9
14. Port Melbourne 13 2 1 10 13 36 2 1 4 8 14 0 0 6 5 22 -23 7
  Final Series   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: