x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS VICTORIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT    1 - 3 Port Melbourne5 vs Green Gully SC6 0 : 3/4-0.950.850 : 1/40.970.913 1/40.950.921 1/40.85-0.981.844.053.45
FT    5 - 1 Oakleigh Cannons3 vs Heidelberg Utd9 0 : 2-0.970.870 : 3/40.86-0.983 1/40.86-0.991 1/40.79-0.931.206.4010.50
FT    3 - 0 Avondale Heights1 vs North Geelong W.14 0 : 3 1/21.000.820 : 1 1/20.950.874 1/20.990.8120.980.821.0212.0018.50
FT    0 - 1 Bentleigh Greens13 vs Melb. Knights4 1 1/4 : 0-0.930.831/2 : 01.000.883 1/40.920.951 1/40.81-0.946.704.951.37
FT    3 - 1 Altona Magic SC7 vs Moreland City SC12 0 : 10.970.920 : 1/2-0.940.823 3/40.930.941 1/20.900.971.584.804.25
11/06   12h00 St Albans Saints11 vs Hume City10 1/2 : 00.900.981/4 : 00.78-0.912 3/4-0.980.8510.78-0.923.403.551.98
11/06   13h00 South Melbourne2 vs Dandenong Th.8 0 : 3/40.82-0.940 : 1/40.82-0.9430.930.941 1/41.000.871.654.154.30
BẢNG XẾP HẠNG AUS VICTORIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Avondale Heights 17 15 1 1 58 17 10 0 0 39 8 5 1 1 19 9 41 46
2. South Melbourne 16 14 1 1 31 10 8 0 1 21 8 6 1 0 10 2 21 43
3. Oakleigh Cannons 17 12 3 2 46 18 8 2 1 31 11 4 1 1 15 7 28 39
4. Melb. Knights 17 10 4 3 35 21 6 2 1 22 10 4 2 2 13 11 14 34
5. Port Melbourne 17 8 3 6 40 27 4 2 2 17 11 4 1 4 23 16 13 27
6. Green Gully SC 17 8 0 9 38 29 4 0 4 19 16 4 0 5 19 13 9 24
7. Altona Magic SC 17 7 2 8 29 34 4 1 3 16 14 3 1 5 13 20 -5 23
8. Dandenong Th. 16 7 1 8 30 30 2 1 5 13 20 5 0 3 17 10 0 22
9. Heidelberg Utd 17 5 4 8 19 34 4 3 3 12 12 1 1 5 7 22 -15 19
10. Hume City 16 4 5 7 22 22 1 3 3 5 8 3 2 4 17 14 0 17
11. St Albans Saints 16 3 4 9 16 35 2 1 2 5 6 1 3 7 11 29 -19 13
12. Moreland City SC 17 3 3 11 20 48 2 1 5 10 22 1 2 6 10 26 -28 12
13. Bentleigh Greens 17 3 0 14 16 37 1 0 7 7 19 2 0 7 9 18 -21 9
14. North Geelong W. 17 2 1 14 12 50 1 0 7 4 26 1 1 7 8 24 -38 7
  Final Series   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo