x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS VICTORIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT    3 - 1 Heidelberg Utd3 vs Altona Magic SC13 0 : 3/40.80-0.920 : 1/40.83-0.952 1/20.83-0.9610.871.001.633.954.70
FT    3 - 1 Oakleigh Cannons2 vs Dandenong Th.4 0 : 1/2-0.980.870 : 1/4-0.930.802 3/4-0.990.8610.74-0.882.023.503.35
FT    3 - 2 Port Melbourne14 vs Preston Lions5 1/2 : 00.891.001/4 : 00.86-0.982 3/40.84-0.971 1/4-0.900.773.253.701.99
FT    2 - 0 Avondale Heights1 vs Hume City6 0 : 1 1/4-0.990.870 : 1/2-0.990.873 1/40.980.821 1/40.850.951.454.755.50
FT    1 - 2 1 Melb. Victory U2111 vs Green Gully SC9 1/4 : 00.910.980 : 0-0.850.7330.970.901 1/4-0.990.862.763.802.20
FT    3 - 1 Melb. Knights10 vs St Albans Saints8 0 : 00.81-0.990 : 00.830.992 3/40.820.981 1/4-0.940.742.373.602.62
FT    1 - 3 1 South Melbourne12 vs Dandenong City7 0 : 00.84-0.950 : 00.81-0.932 3/40.920.9510.72-0.852.213.652.84
BẢNG XẾP HẠNG AUS VICTORIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Avondale Heights 8 7 0 1 23 8 4 0 0 13 3 3 0 1 10 5 15 21
2. Oakleigh Cannons 8 5 1 2 17 8 2 0 2 8 5 3 1 0 9 3 9 16
3. Heidelberg Utd 8 5 1 2 18 10 3 1 0 10 3 2 0 2 8 7 8 16
4. Dandenong Th. 8 5 1 2 13 11 4 1 0 10 6 1 0 2 3 5 2 16
5. Preston Lions 8 3 2 3 13 13 3 0 1 7 4 0 2 2 6 9 0 11
6. Hume City 8 3 2 3 11 13 2 1 0 5 2 1 1 3 6 11 -2 11
7. Dandenong City 8 2 4 2 16 13 0 2 2 6 10 2 2 0 10 3 3 10
8. St Albans Saints 8 3 1 4 15 15 1 0 2 5 6 2 1 2 10 9 0 10
9. Green Gully SC 8 2 3 3 8 11 1 2 1 5 7 1 1 2 3 4 -3 9
10. Melb. Knights 8 3 0 5 12 17 3 0 2 11 8 0 0 3 1 9 -5 9
11. Melb. Victory U21 8 2 2 4 11 15 0 2 2 5 9 2 0 2 6 6 -4 8
12. South Melbourne 8 2 2 4 9 14 1 0 2 4 7 1 2 2 5 7 -5 8
13. Altona Magic SC 8 1 3 4 4 9 1 2 1 2 2 0 1 3 2 7 -5 6
14. Port Melbourne 8 2 0 6 5 18 2 0 3 4 8 0 0 3 1 10 -13 6
  Final Series   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: