Lịch thi đấu Hạng 2 Séc - Lịch giải FNL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Séc

FT    2 - 0 Taborsko2 vs Jihlava11 0 : 3/4-0.930.760 : 1/40.970.872 1/20.870.9510.840.981.853.553.60
FT    1 - 0 Pribram6 vs Vik.Zizkov8 0 : 00.850.990 : 00.870.972 1/20.930.8910.890.932.393.402.57
FT    0 - 1 C. Budejovice10 vs Opava4 1/4 : 00.880.960 : 0-0.850.692 1/20.900.9210.870.952.903.402.16
FT    2 - 2 1 MFK Chrudim13 vs SK Prostejov12 0 : 1/2-0.950.77   2 1/20.950.85   2.053.303.05
FT    0 - 2 Slavia Kromeriz16 vs Banik Ostrava B5 0 : 1/4-0.970.810 : 00.79-0.952 3/4-0.990.8110.77-0.952.243.552.69
FT    2 - 1 SK Artis Brno3 vs Slavia Praha B7 0 : 3/40.950.890 : 1/40.841.002 3/40.920.9010.71-0.891.703.804.00
FT    0 - 3 Sparta Praha B14 vs Zbrojovka Brno1 1 : 0-0.980.821/2 : 00.82-0.982 3/40.940.881 1/4-0.940.765.504.251.46
FT    7 - 2 Sellier&Bellot Vlasim15 vs Usti & Labem9                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Zbrojovka Brno 16 13 2 1 40 13 6 1 1 19 8 7 1 0 21 5 27 41
2. Taborsko 16 11 3 2 35 14 5 2 1 17 7 6 1 1 18 7 21 36
3. SK Artis Brno 15 9 3 3 26 15 4 2 1 14 8 5 1 2 12 7 11 30
4. Opava 15 7 7 1 24 12 5 3 0 21 10 2 4 1 3 2 12 28
5. Banik Ostrava B 16 7 3 6 26 23 4 1 2 14 6 3 2 4 12 17 3 24
6. Pribram 16 7 3 6 15 21 4 2 3 9 13 3 1 3 6 8 -6 24
7. Slavia Praha B 16 7 2 7 27 18 3 1 3 16 8 4 1 4 11 10 9 23
8. Vik.Zizkov 16 7 2 7 19 26 4 1 3 8 11 3 1 4 11 15 -7 23
9. Usti & Labem 16 6 3 7 30 30 5 0 3 17 10 1 3 4 13 20 0 21
10. C. Budejovice 16 6 2 8 17 23 3 2 4 8 10 3 0 4 9 13 -6 20
11. Jihlava 16 4 4 8 17 20 2 2 4 8 10 2 2 4 9 10 -3 16
12. SK Prostejov 16 4 4 8 17 23 2 3 3 10 11 2 1 5 7 12 -6 16
13. MFK Chrudim 16 3 7 6 19 32 2 3 3 9 15 1 4 3 10 17 -13 16
14. Sparta Praha B 16 5 0 11 12 34 3 0 5 7 11 2 0 6 5 23 -22 15
15. Sellier&Bellot Vlasim 16 3 4 9 22 23 3 1 4 17 9 0 3 5 5 14 -1 13
16. Slavia Kromeriz 16 3 1 12 13 32 2 1 5 7 11 1 0 7 6 21 -19 10
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: