x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 SÉC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

FT    2 - 1 Zlin1 vs SK Lisen9 0 : 10.74-0.980 : 1/20.970.792 1/20.830.9310.75-0.991.434.256.00
FT    6 - 2 Vik.Zizkov7 vs Varnsdorf15 0 : 00.70-0.940 : 00.790.972 3/40.72-0.9610.770.992.183.702.68
FT    1 - 0 Banik Ostrava B14 vs Sparta Praha B6 0 : 3/40.800.960 : 1/40.790.9730.910.851 1/40.960.801.624.104.20
FT    3 - 1 Sigma Olomouc II16 vs MFK Chrudim2                
FT    2 - 0 Sellier&Bellot Vlasim5 vs Opava13                
FT    1 - 1 Brno8 vs Jihlava11 0 : 3/40.790.970 : 1/40.770.992 3/40.770.991 1/4-0.990.751.614.054.30
FT    0 - 2 SK Prostejov12 vs MFK Vyskov3 3/4 : 01.000.761/4 : 0-0.980.742 1/20.810.9510.790.975.203.851.54
FT    1 - 0 Slavia Praha B10 vs Taborsko4 1/2 : 0-0.940.701/4 : 00.890.872 3/40.910.8510.71-0.954.003.801.70
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Zlin 30 21 8 1 45 14 12 3 0 26 7 9 5 1 19 7 31 71
2. MFK Chrudim 30 15 8 7 47 30 8 4 3 27 15 7 4 4 20 15 17 53
3. MFK Vyskov 30 12 10 8 33 24 5 6 4 13 13 7 4 4 20 11 9 46
4. Taborsko 30 11 8 11 34 30 5 3 7 13 13 6 5 4 21 17 4 41
5. Sellier&Bellot Vlasim 30 9 13 8 43 39 7 4 4 24 18 2 9 4 19 21 4 40
6. Sparta Praha B 30 10 10 10 41 39 6 7 2 25 14 4 3 8 16 25 2 40
7. Vik.Zizkov 30 11 6 13 51 49 7 2 6 31 25 4 4 7 20 24 2 39
8. Brno 30 9 12 9 39 41 3 8 4 17 21 6 4 5 22 20 -2 39
9. SK Lisen 30 9 12 9 31 35 5 5 5 13 18 4 7 4 18 17 -4 39
10. Slavia Praha B 30 9 10 11 41 37 6 5 4 21 14 3 5 7 20 23 4 37
11. Jihlava 30 8 13 9 35 39 6 7 2 23 16 2 6 7 12 23 -4 37
12. SK Prostejov 30 9 10 11 31 42 6 6 3 18 15 3 4 8 13 27 -11 37
13. Opava 30 9 9 12 29 39 6 4 5 21 18 3 5 7 8 21 -10 36
14. Banik Ostrava B 30 9 7 14 35 46 5 2 8 19 22 4 5 6 16 24 -11 34
15. Varnsdorf 30 8 8 14 39 47 5 3 7 19 23 3 5 7 20 24 -8 32
16. Sigma Olomouc II 30 6 6 18 31 54 5 6 4 23 20 1 0 14 8 34 -23 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: