x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 SÉC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

FT    0 - 0 MFK Chrudim2 vs Taborsko7 0 : 1/40.80-0.960 : 1/4-0.860.702 1/20.840.9810.801.002.063.503.05
FT    1 - 0 Sparta Praha B12 vs MFK Vyskov3 0 : 1/40.900.940 : 00.74-0.902 1/20.821.0010.78-0.962.173.452.87
FT    1 - 1 Brno14 vs SK Lisen9 0 : 3/40.930.910 : 1/40.870.972 1/20.870.9510.840.981.693.704.25
FT    0 - 1 Banik Ostrava B15 vs Zlin1 1/2 : 00.80-0.961/4 : 00.65-0.812 1/20.81-0.9910.74-0.933.053.502.06
FT    2 - 2 1 Slavia Praha B8 vs Vik.Zizkov4 0 : 1/20.76-0.930 : 1/40.960.8630.960.861 1/41.000.821.803.803.55
FT    2 - 3 1 Varnsdorf16 vs Sigma Olomouc II11 0 : 1/41.000.820 : 00.77-0.952 3/40.830.991 1/4-0.960.762.203.702.68
FT    2 - 2 Jihlava13 vs Sellier&Bellot Vlasim6                
FT    1 - 2 Opava10 vs SK Prostejov5 0 : 1/20.900.860 : 1/4-0.980.742 1/20.810.9910.78-0.981.933.403.25
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Zlin 15 11 4 0 22 4 6 1 0 11 1 5 3 0 11 3 18 37
2. MFK Chrudim 16 10 3 3 30 15 5 2 1 18 9 5 1 2 12 6 15 33
3. MFK Vyskov 16 7 6 3 17 11 3 4 1 6 6 4 2 2 11 5 6 27
4. Vik.Zizkov 16 6 5 5 28 22 4 1 3 16 13 2 4 2 12 9 6 23
5. SK Prostejov 16 5 7 4 21 24 3 4 1 13 10 2 3 3 8 14 -3 22
6. Sellier&Bellot Vlasim 16 4 9 3 28 26 3 2 3 15 14 1 7 0 13 12 2 21
7. Taborsko 16 5 6 5 17 16 3 3 3 8 6 2 3 2 9 10 1 21
8. Slavia Praha B 15 5 5 5 25 20 4 2 2 15 10 1 3 3 10 10 5 20
9. SK Lisen 16 4 8 4 17 18 2 3 4 5 11 2 5 0 12 7 -1 20
10. Opava 16 5 5 6 19 25 3 3 2 13 11 2 2 4 6 14 -6 20
11. Sigma Olomouc II 16 5 4 7 20 22 4 4 0 17 5 1 0 7 3 17 -2 19
12. Sparta Praha B 16 4 5 7 27 29 3 3 2 16 10 1 2 5 11 19 -2 17
13. Jihlava 16 3 7 6 18 26 2 5 1 11 10 1 2 5 7 16 -8 16
14. Brno 16 3 6 7 18 29 0 5 2 8 14 3 1 5 10 15 -11 15
15. Banik Ostrava B 16 4 3 9 17 30 1 0 6 6 12 3 3 3 11 18 -13 15
16. Varnsdorf 16 2 5 9 18 25 1 2 5 8 14 1 3 4 10 11 -7 11
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: