x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 SÉC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

FT    0 - 3 Sigma Olomouc II16 vs Taborsko4 1/2 : 0-0.810.631/4 : 01.000.822 1/20.900.9010.870.934.003.501.70
FT    0 - 1 Vik.Zizkov8 vs Sparta Praha B6 0 : 1/40.830.870 : 00.63-0.932 3/40.701.001 1/4-0.930.742.033.502.70
FT    1 - 1 Slavia Praha B13 vs Brno10 0 : 1/20.701.000 : 1/40.860.842 1/20.710.9910.77-0.971.703.503.65
FT    1 - 1 Jihlava11 vs MFK Chrudim2 0 : 3/40.60-0.900 : 1/40.750.952 3/40.830.871 1/4-0.960.661.453.954.85
FT    1 - 1 Sellier&Bellot Vlasim5 vs Varnsdorf15                
FT    2 - 1 Zlin1 vs MFK Vyskov3 0 : 00.950.750 : 00.850.852 1/40.920.881-0.920.712.393.102.42
FT    1 - 0 SK Prostejov7 vs SK Lisen9 0 : 1/40.990.850 : 00.74-0.902 1/40.750.9510.940.762.133.202.73
FT    0 - 0 Banik Ostrava B14 vs Opava12 0 : 1/20.73-0.920 : 1/40.910.912 1/20.990.8110.850.951.733.454.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Zlin 28 20 7 1 43 13 11 3 0 24 6 9 4 1 19 7 30 67
2. MFK Chrudim 28 15 7 6 46 27 8 3 3 27 15 7 4 3 19 12 19 52
3. MFK Vyskov 28 10 10 8 29 24 4 6 4 11 13 6 4 4 18 11 5 40
4. Taborsko 28 10 8 10 33 29 4 3 7 12 13 6 5 3 21 16 4 38
5. Sellier&Bellot Vlasim 28 8 13 7 41 38 6 4 4 22 18 2 9 3 19 20 3 37
6. Sparta Praha B 28 9 10 9 40 38 5 7 2 24 14 4 3 7 16 24 2 37
7. SK Prostejov 28 9 10 9 31 39 6 6 2 18 13 3 4 7 13 26 -8 37
8. Vik.Zizkov 28 10 6 12 45 45 6 2 6 25 23 4 4 6 20 22 0 36
9. SK Lisen 28 8 12 8 27 31 4 5 5 10 16 4 7 3 17 15 -4 36
10. Brno 28 8 11 9 37 40 2 7 4 15 20 6 4 5 22 20 -3 35
11. Jihlava 28 8 11 9 34 38 6 7 2 23 16 2 4 7 11 22 -4 35
12. Opava 28 9 8 11 29 37 6 3 5 21 18 3 5 6 8 19 -8 35
13. Slavia Praha B 28 8 10 10 40 34 5 5 4 20 14 3 5 6 20 20 6 34
14. Banik Ostrava B 28 8 7 13 34 45 4 2 8 18 22 4 5 5 16 23 -11 31
15. Varnsdorf 28 7 8 13 34 41 4 3 7 16 23 3 5 6 18 18 -7 29
16. Sigma Olomouc II 28 5 6 17 26 50 4 6 4 20 19 1 0 13 6 31 -24 21
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: