x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 SÉC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

FT    0 - 1 Opava13 vs Varnsdorf16 0 : 1/2-0.930.760 : 1/4-0.840.682 1/20.930.8910.890.932.083.302.97
FT    0 - 0 Brno15 vs MFK Chrudim2 0 : 1/20.930.910 : 1/4-0.990.832 3/4-0.940.7610.75-0.931.873.453.35
FT    2 - 1 Vik.Zizkov4 vs Sigma Olomouc II14 0 : 3/4-0.860.700 : 1/40.910.932 3/4-0.990.811 1/4-0.920.731.913.553.40
FT    3 - 0 Slavia Praha B6 vs SK Lisen5 0 : 1/2-0.920.750 : 1/4-0.830.672 3/4-0.830.6510.900.922.093.403.05
FT    2 - 2 Banik Ostrava B12 vs Taborsko8 0 : 0-0.950.790 : 0-0.980.822 1/40.900.921-0.930.742.703.252.36
FT    0 - 1 Jihlava11 vs Sparta Praha B10 0 : 1/40.80-0.960 : 1/4-0.890.732 3/40.801.001 1/4-0.960.762.033.603.05
FT    3 - 0 Zlin1 vs SK Prostejov7 0 : 10.900.940 : 1/2-0.950.712 1/20.890.9310.850.971.494.055.50
01/04   22h00 Sellier&Bellot Vlasim9 vs MFK Vyskov3                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Zlin 19 15 4 0 32 7 8 1 0 16 2 7 3 0 16 5 25 49
2. MFK Chrudim 20 11 4 5 32 18 6 2 2 20 11 5 2 3 12 7 14 37
3. MFK Vyskov 19 8 7 4 20 14 4 4 2 9 9 4 3 2 11 5 6 31
4. Vik.Zizkov 20 8 5 7 33 28 5 1 4 19 17 3 4 3 14 11 5 29
5. SK Lisen 20 7 8 5 22 22 4 3 4 8 11 3 5 1 14 11 0 29
6. Slavia Praha B 19 7 7 5 31 22 5 3 2 18 10 2 4 3 13 12 9 28
7. SK Prostejov 20 7 7 6 25 31 5 4 1 16 11 2 3 5 9 20 -6 28
8. Taborsko 20 6 7 7 21 20 3 3 5 8 8 3 4 2 13 12 1 25
9. Sellier&Bellot Vlasim 19 5 9 5 32 30 4 2 3 18 15 1 7 2 14 15 2 24
10. Sparta Praha B 20 5 7 8 31 33 3 5 2 18 12 2 2 6 13 21 -2 22
11. Jihlava 20 5 7 8 22 30 3 5 2 14 12 2 2 6 8 18 -8 22
12. Banik Ostrava B 20 6 4 10 23 34 2 1 6 9 14 4 3 4 14 20 -11 22
13. Opava 20 5 6 9 21 31 3 3 4 14 14 2 3 5 7 17 -10 21
14. Sigma Olomouc II 20 5 5 10 25 31 4 5 1 20 9 1 0 9 5 22 -6 20
15. Brno 20 4 8 8 22 32 0 6 3 8 16 4 2 5 14 16 -10 20
16. Varnsdorf 20 4 5 11 22 31 2 2 6 10 18 2 3 5 12 13 -9 17
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: