Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan - Lịch giải I Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT    2 - 1 Miedz Legnica15 vs LKS Lodz4 0 : 1/4-0.970.810 : 00.80-0.962 3/40.821.001 1/4-0.940.762.323.652.53
FT    1 - 6 Polonia Wars.9 vs Wieczysta Krakow2 0 : 0-0.930.770 : 0-0.990.833-0.980.801 1/4-0.960.782.573.702.28
FT    0 - 7 Znicz Pruszkow18 vs Wisla Krakow1 1 : 0-0.970.811/2 : 00.930.913 1/4-0.950.771 1/40.79-0.975.004.501.47
20/08   23h00 Chrobry Glogow5 vs Slask Wroclaw6 1/2 : 00.830.99   2 1/20.860.94   3.103.351.99
20/08   23h00 Polonia Bytom12 vs Pogon Grodzisk3 0 : 1/2-0.990.81   2 3/40.930.87   2.013.502.96
21/08   01h30 Ruch Chorzow13 vs Stal Rzeszow8 0 : 1/20.821.00   3-0.950.75   1.823.653.35
22/08   00h30 Stal Mielec16 vs Odra Opole10 0 : 1/4-0.960.78   2 1/20.970.83   2.243.302.68
22/08   00h30 Gornik Leczna17 vs Pogon Siedlce11 0 : 1/4-0.960.78   2 1/21.000.80   2.253.302.69
22/08   00h30 Puszcza Nie.14 vs GKS Tychy7 0 : 1/4-0.950.77   2 1/20.880.92   2.263.402.62
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Wisla Krakow 5 5 0 0 23 5 2 0 0 8 2 3 0 0 15 3 18 15
2. Wieczysta Krakow 5 4 1 0 14 3 2 0 0 6 1 2 1 0 8 2 11 13
3. Pogon Grodzisk 5 3 1 1 13 6 3 0 0 10 2 0 1 1 3 4 7 10
4. LKS Lodz 6 3 0 3 10 9 3 0 0 8 0 0 0 3 2 9 1 9
5. Chrobry Glogow 5 2 2 1 9 6 2 1 1 7 4 0 1 0 2 2 3 8
6. Slask Wroclaw 5 2 2 1 9 6 2 1 0 7 3 0 1 1 2 3 3 8
7. GKS Tychy 5 2 2 1 11 10 1 1 1 9 9 1 1 0 2 1 1 8
8. Stal Rzeszow 5 2 2 1 8 7 1 2 0 6 5 1 0 1 2 2 1 8
9. Polonia Wars. 6 2 2 2 10 11 0 1 2 2 8 2 1 0 8 3 -1 8
10. Odra Opole 5 2 2 1 4 5 1 2 0 3 2 1 0 1 1 3 -1 8
11. Pogon Siedlce 5 2 1 2 6 4 1 1 1 3 2 1 0 1 3 2 2 7
12. Polonia Bytom 5 2 0 3 4 8 0 0 1 0 1 2 0 2 4 7 -4 6
13. Ruch Chorzow 5 1 2 2 4 7 1 0 1 2 3 0 2 1 2 4 -3 5
14. Puszcza Nie. 5 0 4 1 6 7 0 2 1 2 3 0 2 0 4 4 -1 4
15. Miedz Legnica 6 1 1 4 9 16 1 0 0 2 1 0 1 4 7 15 -7 4
16. Stal Mielec 5 1 1 3 7 14 0 1 2 2 8 1 0 1 5 6 -7 4
17. Gornik Leczna 5 0 3 2 6 10 0 1 1 2 5 0 2 1 4 5 -4 3
18. Znicz Pruszkow 6 0 0 6 6 25 0 0 3 5 16 0 0 3 1 9 -19 0
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: