Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan - Lịch giải I Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT    1 - 2 GKS Tychy12 vs Polonia Bytom4 0 : 0-0.860.700 : 0-0.930.762 1/20.821.0010.76-0.962.583.502.33
FT    2 - 1 Chrobry Glogow6 vs Pogon Siedlce10 0 : 1/40.970.870 : 00.73-0.892 1/20.940.8810.900.922.183.452.86
FT    1 - 0 Stal Rzeszow5 vs Znicz Pruszkow18 0 : 1/20.980.860 : 1/4-0.930.7730.990.831 1/4-0.980.801.983.703.10
FT    2 - 0 Slask Wroclaw3 vs Puszcza Nie.16 0 : 1/20.841.000 : 1/41.000.842 1/20.821.0010.79-0.971.863.553.55
FT    2 - 2 Wisla Krakow1 vs Odra Opole15 0 : 1 1/20.920.920 : 1/20.79-0.9530.930.891 1/40.930.891.324.957.20
FT    1 - 1 1 Miedz Legnica13 vs Polonia Wars.8 0 : 1/41.000.840 : 00.78-0.9430.960.861 1/40.950.872.193.752.66
FT    2 - 1 Ruch Chorzow7 vs LKS Lodz11 0 : 00.81-0.970 : 00.83-0.992 1/20.880.9410.840.982.333.452.62
FT    3 - 3 Pogon Grodzisk9 vs Gornik Leczna17 0 : 1/20.850.990 : 1/40.990.852 3/40.79-0.971 1/4-0.960.781.853.753.45
FT    2 - 0 Wieczysta Krakow2 vs Stal Mielec14 0 : 10.920.920 : 1/21.000.8430.821.001 1/40.900.921.544.254.60
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Wisla Krakow 8 6 1 1 30 9 3 1 0 15 4 3 0 1 15 5 21 19
2. Wieczysta Krakow 8 5 2 1 20 9 3 1 0 10 3 2 1 1 10 6 11 17
3. Slask Wroclaw 9 5 2 2 15 13 4 1 0 11 4 1 1 2 4 9 2 17
4. Polonia Bytom 9 5 1 3 14 12 2 0 1 7 3 3 1 2 7 9 2 16
5. Stal Rzeszow 9 4 2 3 14 13 2 2 1 8 7 2 0 2 6 6 1 14
6. Chrobry Glogow 9 3 4 2 13 10 3 1 2 10 7 0 3 0 3 3 3 13
7. Ruch Chorzow 9 3 4 2 13 11 3 1 1 9 5 0 3 1 4 6 2 13
8. Polonia Wars. 9 3 4 2 15 15 1 1 2 4 9 2 3 0 11 6 0 13
9. Pogon Grodzisk 9 3 3 3 18 15 3 2 0 14 6 0 1 3 4 9 3 12
10. Pogon Siedlce 9 3 3 3 9 7 1 2 1 3 2 2 1 2 6 5 2 12
11. LKS Lodz 9 3 2 4 14 14 3 1 0 10 2 0 1 4 4 12 0 11
12. GKS Tychy 9 3 2 4 15 16 1 1 3 10 12 2 1 1 5 4 -1 11
13. Miedz Legnica 9 3 2 4 14 18 2 1 0 5 2 1 1 4 9 16 -4 11
14. Stal Mielec 9 3 2 4 12 19 1 2 2 6 11 2 0 2 6 8 -7 11
15. Odra Opole 9 2 4 3 8 12 1 3 1 4 5 1 1 2 4 7 -4 10
16. Puszcza Nie. 9 0 6 3 7 11 0 3 2 3 5 0 3 1 4 6 -4 6
17. Gornik Leczna 9 0 6 3 12 20 0 2 2 3 10 0 4 1 9 10 -8 6
18. Znicz Pruszkow 9 1 0 8 8 27 0 0 4 5 17 1 0 4 3 10 -19 3
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: