x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

17/05   01h30 Wisla Krakow4 vs Stal Stalowa Wola17 0 : 1 3/40.840.980 : 3/40.880.943 1/40.65-0.851 1/20.930.871.236.008.40
17/05   19h30 Kotwica Kolobrzeg14 vs Pogon Siedlce16 0 : 0-0.950.770 : 0-0.980.802 1/20.990.8110.910.892.643.302.29
17/05   22h30 Polonia Wars.6 vs LKS Lodz11 0 : 1/40.960.860 : 00.72-0.902 1/20.860.9410.830.972.143.402.78
18/05   00h30 Gornik Leczna8 vs Wisla Plock3 1/4 : 0-0.930.751/4 : 00.72-0.902 1/20.900.9010.870.933.153.351.99
18/05   17h00 Warta Poznan18 vs Odra Opole13 1/4 : 0-0.970.791/4 : 00.66-0.842 1/4-0.980.783/40.73-0.933.253.102.05
18/05   19h30 Arka Gdynia1 vs GKS Tychy7 0 : 1-0.960.780 : 1/40.77-0.952 1/20.820.9810.74-0.941.553.854.65
18/05   22h00 Znicz Pruszkow9 vs Stal Rzeszow12 0 : 1/40.860.960 : 1/4-0.860.682 3/40.820.981 1/4-0.940.742.083.502.81
20/05   00h00 Chrobry Glogow15 vs Ruch Chorzow10 1/4 : 00.78-0.960 : 0-0.970.792 1/20.870.9310.830.972.633.402.24
20/05   00h00 Miedz Legnica5 vs Nieciecza2 0 : 00.920.900 : 00.920.902 1/20.801.0010.77-0.972.433.452.40
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Arka Gdynia 32 20 8 4 58 22 11 4 1 33 11 9 4 3 25 11 36 68
2. Nieciecza 32 19 8 5 64 37 9 5 2 34 20 10 3 3 30 17 27 65
3. Wisla Plock 32 17 9 6 54 35 10 4 2 32 16 7 5 4 22 19 19 60
4. Wisla Krakow 32 16 8 8 55 32 8 5 3 23 13 8 3 5 32 19 23 56
5. Miedz Legnica 32 16 8 8 54 39 9 3 4 34 23 7 5 4 20 16 15 56
6. Polonia Wars. 32 16 7 9 45 35 9 2 5 23 16 7 5 4 22 19 10 55
7. GKS Tychy 32 12 13 7 42 33 5 7 4 18 16 7 6 3 24 17 9 49
8. Gornik Leczna 32 12 11 9 44 37 6 5 5 21 19 6 6 4 23 18 7 47
9. Znicz Pruszkow 32 12 10 10 47 41 6 4 6 25 22 6 6 4 22 19 6 46
10. Ruch Chorzow 32 13 7 12 47 43 6 4 6 26 21 7 3 6 21 22 4 46
11. LKS Lodz 32 12 8 12 47 38 5 3 8 20 17 7 5 4 27 21 9 44
12. Stal Rzeszow 32 9 8 15 42 54 6 3 7 24 24 3 5 8 18 30 -12 35
13. Odra Opole 32 7 9 16 31 58 4 4 8 19 28 3 5 8 12 30 -27 30
14. Kotwica Kolobrzeg 32 6 11 15 27 49 3 7 6 12 19 3 4 9 15 30 -22 29
15. Chrobry Glogow 32 7 8 17 33 57 5 6 5 19 24 2 2 12 14 33 -24 29
16. Pogon Siedlce 32 6 8 18 35 51 3 6 7 18 23 3 2 11 17 28 -16 26
17. Stal Stalowa Wola 32 4 11 17 27 57 1 6 9 12 30 3 5 8 15 27 -30 23
18. Warta Poznan 32 5 6 21 20 54 3 1 12 11 26 2 5 9 9 28 -34 21
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: