x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT    0 - 0 Znicz Pruszkow9 vs Warta Poznan16 0 : 1/40.83-0.990 : 1/4-0.810.6520.78-0.963/40.71-0.892.053.103.25
FT    2 - 1 Wisla Krakow6 vs Kotwica Kolobrzeg14 0 : 1 3/40.75-0.920 : 3/40.79-0.953 1/20.920.901 1/20.980.841.195.909.00
FT    2 - 0 Gornik Leczna8 vs Ruch Chorzow7 1/2 : 00.83-0.991/4 : 00.72-0.882 1/2-0.980.8010.980.843.303.352.01
FT    4 - 2 Polonia Wars.5 vs Chrobry Glogow15 0 : 3/40.940.900 : 1/40.900.942 1/20.980.8410.940.881.723.554.20
FT    1 - 2 LKS Lodz11 vs Odra Opole13 0 : 3/40.870.970 : 1/40.860.982 1/40.930.891-0.900.721.623.604.85
FT    3 - 3 Stal Stalowa Wola17 vs Nieciecza2 1/2 : 0-0.940.781/4 : 00.880.962 1/2-0.990.8110.960.843.953.501.78
FT    2 - 0 Arka Gdynia1 vs Miedz Legnica3 0 : 1/20.960.880 : 1/4-0.920.752 1/2-0.980.8010.980.841.963.403.40
FT    2 - 4 Stal Rzeszow12 vs Pogon Siedlce18 0 : 1/20.960.880 : 1/4-0.930.762 3/40.970.8510.74-0.931.963.553.25
FT    2 - 1 GKS Tychy10 vs Wisla Plock4 0 : 00.850.990 : 00.860.982 1/20.890.9310.870.952.413.352.59
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Arka Gdynia 25 16 6 3 48 17 8 4 1 27 10 8 2 2 21 7 31 54
2. Nieciecza 25 15 7 3 52 27 7 4 1 26 13 8 3 2 26 14 25 52
3. Miedz Legnica 25 13 6 6 46 29 7 3 3 29 18 6 3 3 17 11 17 45
4. Wisla Plock 25 12 8 5 42 30 7 4 1 24 12 5 4 4 18 18 12 44
5. Polonia Wars. 25 12 5 8 34 29 8 1 4 19 12 4 4 4 15 17 5 41
6. Wisla Krakow 25 11 7 7 44 25 6 5 2 19 9 5 2 5 25 16 19 40
7. Ruch Chorzow 25 10 7 8 35 31 5 4 2 20 12 5 3 6 15 19 4 37
8. Gornik Leczna 25 9 9 7 37 31 5 4 4 19 16 4 5 3 18 15 6 36
9. Znicz Pruszkow 25 9 9 7 32 30 5 3 5 21 18 4 6 2 11 12 2 36
10. GKS Tychy 25 8 11 6 33 27 4 6 3 16 13 4 5 3 17 14 6 35
11. LKS Lodz 25 9 7 9 35 28 4 3 6 13 12 5 4 3 22 16 7 34
12. Stal Rzeszow 24 9 7 8 38 34 6 2 5 21 19 3 5 3 17 15 4 34
13. Odra Opole 24 5 8 11 21 48 2 3 6 11 23 3 5 5 10 25 -27 23
14. Kotwica Kolobrzeg 25 4 9 12 19 39 2 6 4 7 13 2 3 8 12 26 -20 21
15. Chrobry Glogow 25 5 6 14 23 46 3 4 5 11 18 2 2 9 12 28 -23 21
16. Warta Poznan 25 5 6 14 17 40 3 1 8 11 20 2 5 6 6 20 -23 21
17. Stal Stalowa Wola 25 2 10 13 18 43 1 6 6 12 23 1 4 7 6 20 -25 16
18. Pogon Siedlce 25 3 6 16 24 44 1 4 7 11 20 2 2 9 13 24 -20 15
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: