Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan - Lịch giải I Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT    1 - 3 Puszcza Nie.14 vs Miedz Legnica11 1/4 : 00.920.920 : 0-0.840.682 1/2-0.980.8010.960.862.953.352.16
FT    2 - 2 Pogon Grodzisk2 vs Slask Wroclaw5 1/4 : 00.80-0.960 : 0-0.970.8130.920.901 1/40.980.842.593.752.23
FT    1 - 2 Chrobry Glogow4 vs Wieczysta Krakow7 0 : 0-0.970.810 : 0-0.990.832 1/20.821.0010.80-0.982.603.502.32
FT    2 - 1 Stal Rzeszow6 vs GKS Tychy17 0 : 1/40.841.000 : 1/4-0.880.723 1/40.970.851 1/40.850.972.053.852.84
FT    4 - 1 Polonia Bytom3 vs Stal Mielec15 0 : 3/40.950.890 : 1/40.860.982 3/40.821.001 1/4-0.940.761.743.803.80
FT    1 - 2 Ruch Chorzow9 vs Znicz Pruszkow16 0 : 3/40.890.950 : 1/40.870.972 3/40.870.951 1/4-0.920.731.773.753.75
FT    0 - 0 Pogon Siedlce12 vs Wisla Krakow1 1 : 00.930.911/2 : 00.78-0.943-0.980.801 1/40.970.854.954.251.51
FT    1 - 2 Gornik Leczna18 vs LKS Lodz10 1/4 : 00.990.850 : 0-0.860.702 3/40.940.8810.72-0.902.923.602.09
FT    1 - 0 Polonia Wars.8 vs Odra Opole13 0 : 1/20.930.910 : 1/4-0.930.772 1/20.821.0010.79-0.971.963.503.25
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Wisla Krakow 17 12 3 2 44 14 6 1 1 22 7 6 2 1 22 7 30 39
2. Pogon Grodzisk 17 9 5 3 36 25 5 4 0 23 11 4 1 3 13 14 11 32
3. Polonia Bytom 17 9 3 5 29 19 5 2 1 18 5 4 1 4 11 14 10 30
4. Chrobry Glogow 17 8 4 5 24 16 5 1 4 15 10 3 3 1 9 6 8 28
5. Slask Wroclaw 17 8 4 5 30 27 6 2 1 19 10 2 2 4 11 17 3 28
6. Stal Rzeszow 17 8 3 6 28 28 4 3 2 15 15 4 0 4 13 13 0 27
7. Wieczysta Krakow 17 7 5 5 35 26 4 2 2 18 11 3 3 3 17 15 9 26
8. Polonia Wars. 17 7 5 5 26 26 3 1 4 10 15 4 4 1 16 11 0 26
9. Ruch Chorzow 17 6 6 5 26 26 6 1 2 17 10 0 5 3 9 16 0 24
10. LKS Lodz 17 7 3 7 26 27 5 2 1 15 7 2 1 6 11 20 -1 24
11. Miedz Legnica 17 7 3 7 27 34 4 2 0 12 7 3 1 7 15 27 -7 24
12. Pogon Siedlce 17 5 7 5 21 17 2 3 3 9 8 3 4 2 12 9 4 22
13. Odra Opole 17 5 7 5 18 19 4 4 1 12 8 1 3 4 6 11 -1 22
14. Puszcza Nie. 17 3 9 5 19 21 0 5 4 6 13 3 4 1 13 8 -2 18
15. Stal Mielec 17 3 4 10 20 35 1 3 5 9 17 2 1 5 11 18 -15 13
16. Znicz Pruszkow 17 4 1 12 18 39 2 0 6 11 23 2 1 6 7 16 -21 13
17. GKS Tychy 17 3 3 11 23 36 1 2 6 15 21 2 1 5 8 15 -13 12
18. Gornik Leczna 17 1 7 9 20 35 1 3 5 9 17 0 4 4 11 18 -15 10
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: