Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan - Lịch giải I Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT    0 - 3 Znicz Pruszkow18 vs Puszcza Nie.14 0 : 00.860.980 : 00.870.972 1/21.000.8210.920.902.433.352.58
FT    1 - 1 Odra Opole9 vs Ruch Chorzow11 0 : 1/4-0.980.820 : 00.74-0.902 1/40.950.871-0.880.702.313.252.79
FT    3 - 1 Pogon Siedlce8 vs LKS Lodz10 1/2 : 00.880.961/4 : 00.77-0.932 3/4-0.980.8010.74-0.933.253.551.96
FT    2 - 1 Polonia Wars.13 vs Polonia Bytom6 0 : 00.81-0.970 : 00.841.002 3/40.890.931 1/4-0.900.722.303.602.57
FT    3 - 1 Slask Wroclaw2 vs Gornik Leczna17 0 : 10.860.980 : 1/2-0.950.7930.850.971 1/40.930.891.494.404.95
FT    0 - 1 GKS Tychy15 vs Chrobry Glogow3 0 : 0-0.980.820 : 01.000.842 3/40.970.8510.74-0.932.533.552.36
FT    2 - 1 Wisla Krakow1 vs Stal Rzeszow7 0 : 1 3/40.82-0.980 : 3/40.81-0.973 3/40.80-0.981 3/40.990.831.236.107.90
FT    1 - 2 1 Stal Mielec16 vs Miedz Legnica12 1/4 : 00.930.911/4 : 00.69-0.853-0.980.801 1/4-0.960.782.883.702.08
28/10   01h00 Wieczysta Krakow4 vs Pogon Grodzisk5 0 : 3/40.761.00   30.870.89   1.574.054.20
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Wisla Krakow 14 11 2 1 42 12 6 1 0 21 5 5 1 1 21 7 30 35
2. Slask Wroclaw 14 8 3 3 25 20 6 2 0 17 7 2 1 3 8 13 5 27
3. Chrobry Glogow 14 7 4 3 21 13 5 1 2 14 7 2 3 1 7 6 8 25
4. Wieczysta Krakow 13 6 5 2 28 17 4 2 0 15 6 2 3 2 13 11 11 23
5. Pogon Grodzisk 13 6 4 3 27 19 4 3 0 19 8 2 1 3 8 11 8 22
6. Polonia Bytom 14 6 3 5 20 16 3 2 1 12 4 3 1 4 8 12 4 21
7. Stal Rzeszow 14 6 2 6 23 25 3 2 2 12 13 3 0 4 11 12 -2 20
8. Pogon Siedlce 14 5 4 5 20 16 2 2 3 9 8 3 2 2 11 8 4 19
9. Odra Opole 14 4 7 3 14 15 3 4 1 9 7 1 3 2 5 8 -1 19
10. LKS Lodz 14 5 3 6 22 22 4 2 0 13 3 1 1 6 9 19 0 18
11. Ruch Chorzow 14 4 6 4 20 22 4 1 1 11 6 0 5 3 9 16 -2 18
12. Miedz Legnica 14 5 3 6 20 28 3 2 0 9 5 2 1 6 11 23 -8 18
13. Polonia Wars. 14 4 5 5 21 24 2 1 4 9 15 2 4 1 12 9 -3 17
14. Puszcza Nie. 14 2 8 4 14 17 0 4 3 4 9 2 4 1 10 8 -3 14
15. GKS Tychy 14 3 3 8 20 30 1 2 5 14 19 2 1 3 6 11 -10 12
16. Stal Mielec 14 3 2 9 18 30 1 2 5 9 17 2 0 4 9 13 -12 11
17. Gornik Leczna 14 1 7 6 17 28 1 3 3 7 13 0 4 3 10 15 -11 10
18. Znicz Pruszkow 14 3 1 10 16 34 2 0 5 11 21 1 1 5 5 13 -18 10
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: