x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT    2 - 3 Piast Gliwice10 vs Motor Lublin9 0 : 1/20.930.950 : 1/4-0.930.812 1/40.890.971-0.970.831.963.303.50
FT    0 - 1 Pogon Szczecin6 vs Radomiak Radom13 0 : 1/20.990.890 : 1/4-0.930.812 3/40.970.891 1/4-0.880.741.993.553.20
FT    0 - 0 Korona Kielce14 vs Lechia GD16 0 : 3/40.881.000 : 1/40.881.002 1/20.83-0.9710.77-0.921.633.854.40
FT    3 - 4 Cracovia Krakow4 vs Katowice11 0 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.890.772 3/40.920.941 1/4-0.900.762.023.553.10
FT    2 - 0 Widzew Lodz7 vs Zaglebie Lubin12 0 : 1/2-0.960.840 : 1/4-0.890.772 3/40.980.8810.73-0.882.043.453.15
FT    0 - 1 Slask Wroclaw18 vs Gornik Zabrze8 0 : 1/4-0.950.830 : 00.80-0.932 1/40.870.991-0.990.852.323.202.81
FT    2 - 0 Stal Mielec15 vs Puszcza Nie.17 0 : 1/20.960.920 : 1/4-0.930.812 1/20.950.9110.83-0.971.963.403.35
FT    2 - 2 Jagiellonia2 vs Rakow Czestochowa3 1/4 : 00.940.940 : 0-0.830.702 1/2-0.990.8510.960.902.913.352.19
FT    5 - 2 Lech Poznan1 vs Legia Wars.5 0 : 1/40.84-0.960 : 1/4-0.830.702 1/40.900.961-0.960.822.113.153.20
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lech Poznan 15 11 1 3 30 12 7 0 1 21 6 4 1 2 9 6 18 34
2. Jagiellonia 15 10 2 3 28 21 5 2 1 16 10 5 0 2 12 11 7 32
3. Rakow Czestochowa 15 9 4 2 19 6 4 1 2 9 3 5 3 0 10 3 13 31
4. Cracovia Krakow 15 9 2 4 33 24 3 2 3 17 16 6 0 1 16 8 9 29
5. Legia Wars. 15 7 4 4 28 19 5 1 2 19 9 2 3 2 9 10 9 25
6. Pogon Szczecin 15 7 1 7 21 20 7 0 1 15 5 0 1 6 6 15 1 22
7. Widzew Lodz 15 6 4 5 20 19 4 1 2 8 6 2 3 3 12 13 1 22
8. Gornik Zabrze 15 6 3 6 19 17 3 1 3 9 7 3 2 3 10 10 2 21
9. Motor Lublin 15 6 3 6 22 27 3 2 3 11 12 3 1 3 11 15 -5 21
10. Piast Gliwice 15 5 5 5 18 17 2 3 2 11 10 3 2 3 7 7 1 20
11. Katowice 15 5 4 6 24 22 2 3 3 10 9 3 1 3 14 13 2 19
12. Zaglebie Lubin 15 5 3 7 14 21 4 1 2 9 6 1 2 5 5 15 -7 18
13. Radomiak Radom 14 5 1 8 19 21 3 1 3 12 9 2 0 5 7 12 -2 16
14. Korona Kielce 15 4 4 7 12 22 2 1 4 6 9 2 3 3 6 13 -10 16
15. Stal Mielec 15 4 3 8 14 19 4 2 2 10 7 0 1 6 4 12 -5 15
16. Lechia GD 15 2 5 8 17 28 1 2 4 5 10 1 3 4 12 18 -11 11
17. Puszcza Nie. 15 2 5 8 13 25 2 3 2 11 13 0 2 6 2 12 -12 11
18. Slask Wroclaw 14 1 6 7 11 22 1 4 2 7 9 0 2 5 4 13 -11 9
  VL Champions League   Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo