x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT    2 - 3 Lechia GD14 vs Katowice7 0 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.930.8130.79-0.931 1/40.85-0.992.023.752.95
FT    1 - 2 Zaglebie Lubin15 vs Cracovia Krakow6 0 : 0-0.950.830 : 00.990.892 3/40.930.931 1/4-0.880.732.533.502.36
FT    1 - 1 Jagiellonia3 vs Pogon Szczecin4 0 : 1/40.84-0.960 : 1/4-0.920.793 1/40.950.911 1/40.77-0.922.073.752.85
FT    1 - 1 Puszcza Nie.18 vs Slask Wroclaw17 1/2 : 00.81-0.931/4 : 00.78-0.903 1/40.950.911 1/40.78-0.932.863.802.05
FT    2 - 2 Legia Wars.5 vs Stal Mielec16 0 : 1 1/20.990.890 : 1/20.82-0.943 1/40.80-0.941 1/2-0.980.841.345.006.30
FT    1 - 0 Lech Poznan1 vs Piast Gliwice10 0 : 1 1/40.80-0.930 : 1/20.81-0.932 3/40.81-0.951 1/40.970.831.334.857.10
FT    2 - 3 Radomiak Radom12 vs Motor Lublin8 0 : 1/20.970.910 : 1/4-0.940.822 1/20.890.9710.82-0.961.953.453.35
FT    1 - 1 1 Gornik Zabrze9 vs Korona Kielce11 0 : 1/20.84-0.960 : 1/40.950.9330.950.911 1/40.980.881.843.753.45
FT    2 - 1 1 Rakow Czestochowa2 vs Widzew Lodz13 0 : 1 1/20.950.930 : 3/4-0.930.812 3/4-0.980.841 1/4-0.850.711.265.109.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 15 0 2 46 12 7 4 6 22 19 37 70
2. Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 10 3 4 28 15 10 6 1 23 8 28 69
3. Jagiellonia 34 17 10 7 56 42 9 6 2 33 19 8 4 5 23 23 14 61
4. Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 13 2 2 36 14 4 5 8 23 26 19 58
5. Legia Wars. 34 15 9 10 60 45 9 4 4 32 18 6 5 6 28 27 15 54
6. Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 6 6 30 30 9 3 5 28 23 5 51
7. Katowice 34 14 7 13 49 47 8 5 4 24 17 6 2 9 25 30 2 49
8. Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 7 4 6 26 26 7 3 7 22 33 -11 49
9. Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 8 4 5 24 15 5 4 8 19 24 4 47
10. Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 5 8 4 19 19 6 4 7 18 17 1 45
11. Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 8 3 6 22 21 3 9 5 15 24 -8 45
12. Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 6 5 6 27 22 5 3 9 21 30 -4 41
13. Widzew Lodz 34 11 7 16 38 49 8 2 7 19 20 3 5 9 19 29 -11 40
14. Lechia GD 34 10 7 17 44 59 7 2 8 20 25 3 5 9 24 34 -15 37
15. Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 6 3 8 19 24 4 3 10 14 27 -18 36
16. Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 5 6 6 19 22 2 4 11 20 34 -17 31
17. Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 4 7 6 21 22 2 5 10 17 31 -15 30
18. Puszcza Nie. 34 6 10 18 37 63 4 7 6 27 30 2 3 12 10 33 -26 28
  VL Champions League   Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: