Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan - Lịch giải Ekstraklasa

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ba Lan

FT    3 - 0 Radomiak Radom5 vs Cracovia Krakow6 0 : 00.990.890 : 00.990.892 1/2-0.970.8310.910.952.623.202.46
08/11   00h40 Motor Lublin16 vs Wisla Plock3 0 : 1/40.940.820 : 00.77-0.892 1/20.861.0010.75-0.892.203.502.77
FT    2 - 0 Zaglebie Lubin7 vs Gornik Zabrze1 1/4 : 00.910.970 : 0-0.880.752 1/20.890.9710.80-0.942.823.402.21
FT    2 - 1 Lechia GD10 vs Widzew Lodz13 0 : 1/40.990.890 : 00.75-0.882 3/41.000.861 1/4-0.890.752.203.502.77
FT    1 - 3 Katowice15 vs Piast Gliwice18 0 : 1/40.980.900 : 00.72-0.842 1/40.80-0.9410.950.912.293.202.85
FT    1 - 4 Korona Kielce9 vs Rakow Czestochowa4 0 : 0-0.960.840 : 0-0.920.792 1/41.000.861-0.930.782.673.202.41
FT    1 - 2 Legia Wars.12 vs Nieciecza17 0 : 1 1/40.85-0.970 : 1/20.890.9930.85-0.991 1/40.890.971.325.006.90
FT    1 - 2 Pogon Szczecin14 vs Jagiellonia2 0 : 1/40.900.980 : 00.76-0.883 1/4-0.940.801 1/40.930.932.193.302.95
FT    3 - 1 Arka Gdynia11 vs Lech Poznan8 1/4 : 00.980.901/4 : 00.73-0.852 1/20.910.9510.73-0.882.973.352.16
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Gornik Zabrze 15 9 2 4 26 14 6 0 2 18 8 3 2 2 8 6 12 29
2. Jagiellonia 14 8 3 3 27 18 5 0 2 18 11 3 3 1 9 7 9 27
3. Wisla Plock 13 7 4 2 18 9 6 1 1 13 4 1 3 1 5 5 9 25
4. Rakow Czestochowa 14 7 2 5 20 18 2 2 2 8 7 5 0 3 12 11 2 23
5. Radomiak Radom 15 6 4 5 28 24 5 2 1 18 7 1 2 4 10 17 4 22
6. Cracovia Krakow 14 6 4 4 21 17 4 3 0 10 4 2 1 4 11 13 4 22
7. Zaglebie Lubin 14 5 6 3 27 18 4 3 0 20 8 1 3 3 7 10 9 21
8. Lech Poznan 14 5 6 3 23 23 2 4 2 13 15 3 2 1 10 8 0 21
9. Korona Kielce 15 5 5 5 17 16 4 1 2 11 7 1 4 3 6 9 1 20
10. Lechia GD 15 5 3 7 25 32 3 2 2 13 11 2 1 5 12 21 -7 18
11. Arka Gdynia 15 5 3 7 13 26 5 2 0 11 5 0 1 7 2 21 -13 18
12. Legia Wars. 14 4 5 5 16 15 3 3 1 9 4 1 2 4 7 11 1 17
13. Widzew Lodz 15 5 2 8 22 23 4 2 2 12 7 1 0 6 10 16 -1 17
14. Pogon Szczecin 15 5 2 8 21 27 4 0 3 14 12 1 2 5 7 15 -6 17
15. Katowice 15 5 2 8 21 27 3 1 4 11 13 2 1 4 10 14 -6 17
16. Motor Lublin 13 3 6 4 18 23 2 3 1 9 8 1 3 3 9 15 -5 15
17. Nieciecza 15 3 4 8 19 29 0 2 5 7 17 3 2 3 12 12 -10 13
18. Piast Gliwice 13 2 5 6 13 16 1 3 2 6 6 1 2 4 7 10 -3 11
  VL Champions League   Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: