x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT    1 - 1 Radomiak Radom16 vs Katowice10 0 : 1/4-0.930.800 : 00.80-0.932 3/40.930.931 1/4-0.920.772.223.602.68
FT    2 - 1 1 Gornik Zabrze6 vs Lech Poznan1 0 : 00.881.000 : 00.910.972 1/20.85-0.9910.75-0.892.403.402.57
FT    1 - 0 Lechia GD17 vs Slask Wroclaw18 1/4 : 00.881.000 : 0-0.860.742 1/20.980.8810.850.952.933.302.20
FT    2 - 1 Widzew Lodz9 vs Stal Mielec12 0 : 1/40.86-0.980 : 1/4-0.850.732 3/40.960.9010.72-0.862.083.502.99
FT    2 - 2 Rakow Czestochowa2 vs Motor Lublin7 0 : 10.80-0.930 : 1/2-0.960.842 1/20.880.9810.84-0.981.444.156.10
FT    0 - 0 Piast Gliwice11 vs Cracovia Krakow5 0 : 00.881.000 : 00.920.962 1/4-0.970.833/40.75-0.892.613.002.61
FT    1 - 1 Puszcza Nie.14 vs Jagiellonia3 3/4 : 00.84-0.961/4 : 00.920.962 3/40.83-0.971 1/4-0.900.763.553.701.82
FT    0 - 3 Zaglebie Lubin13 vs Legia Wars.4 1/2 : 01.000.881/4 : 00.85-0.972 3/40.880.981 1/4-0.880.743.453.601.88
FT    0 - 0 Korona Kielce15 vs Pogon Szczecin8 1/4 : 0-0.930.811/4 : 00.71-0.832 1/20.85-0.9910.79-0.933.153.302.09
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 8 0 1 23 6 4 2 3 10 8 19 38
2. Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 4 3 2 12 6 6 3 0 13 5 14 36
3. Jagiellonia 18 10 5 3 32 25 5 3 1 18 12 5 2 2 14 13 7 35
4. Legia Wars. 18 9 5 4 36 23 6 1 2 22 11 3 4 2 14 12 13 32
5. Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 3 3 3 18 17 6 1 2 18 11 8 31
6. Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 5 1 3 12 8 4 2 3 14 12 6 30
7. Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 4 2 3 12 12 4 2 3 15 18 -3 28
8. Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 7 1 1 16 6 1 2 6 9 15 4 27
9. Widzew Lodz 18 7 4 7 24 25 5 1 3 12 10 2 3 4 12 15 -1 25
10. Katowice 18 6 5 7 27 25 3 3 3 12 9 3 2 4 15 16 2 23
11. Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 2 5 2 11 10 3 2 4 7 8 0 22
12. Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 4 3 2 12 9 1 1 7 7 15 -5 19
13. Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 4 1 4 10 11 1 3 5 6 16 -11 19
14. Puszcza Nie. 18 4 6 8 17 26 3 4 2 14 14 1 2 6 3 12 -9 18
15. Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 2 2 5 8 13 2 4 3 7 14 -12 18
16. Radomiak Radom 17 5 2 10 21 25 3 2 4 14 12 2 0 6 7 13 -4 17
17. Lechia GD 18 3 5 10 18 33 2 2 5 6 13 1 3 5 12 20 -15 14
18. Slask Wroclaw 17 1 7 9 13 26 1 4 3 7 10 0 3 6 6 16 -13 10
  VL Champions League   Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: