Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan - Lịch giải Ekstraklasa

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ba Lan

FT    1 - 1 Lechia GD13 vs Wisla Plock4 0 : 1/4-0.930.800 : 00.78-0.902 1/2-0.970.8310.890.972.273.352.75
FT    2 - 1 Pogon Szczecin12 vs Piast Gliwice18 0 : 1/2-0.990.870 : 1/4-0.900.782 3/41.000.861 1/4-0.890.752.063.503.05
FT    2 - 4 Nieciecza16 vs Widzew Lodz11 1/4 : 00.79-0.970 : 0-0.930.813-0.940.801 1/4-0.960.822.593.652.18
FT    3 - 1 Radomiak Radom8 vs Zaglebie Lubin10 0 : 00.80-0.930 : 00.83-0.952 1/20.950.9110.82-0.962.243.352.67
FT    2 - 1 Arka Gdynia14 vs Cracovia Krakow3 1/4 : 00.87-0.990 : 0-0.850.7320.940.923/40.82-0.963.102.812.27
FT    3 - 1 Jagiellonia2 vs Korona Kielce5 0 : 1/40.82-0.940 : 1/4-0.930.802 3/4-0.980.841 1/4-0.880.732.063.503.05
FT    2 - 0 1 Rakow Czestochowa9 vs Motor Lublin15 0 : 1-0.980.860 : 1/40.77-0.892 3/40.860.941 1/4-0.960.821.584.054.55
FT    0 - 1 Katowice17 vs Lech Poznan6 1/4 : 0-0.970.851/4 : 00.76-0.8830.990.871 1/40.940.922.903.602.09
FT    3 - 1 Gornik Zabrze1 vs Legia Wars.7 1/4 : 00.77-0.890 : 0-0.930.812 1/20.930.9310.85-0.992.813.302.27
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Gornik Zabrze 11 7 1 3 18 9 4 0 2 11 6 3 1 1 7 3 9 22
2. Jagiellonia 10 6 3 1 19 13 4 0 1 13 9 2 3 0 6 4 6 21
3. Cracovia Krakow 10 5 3 2 18 12 3 2 0 8 4 2 1 2 10 8 6 18
4. Wisla Plock 10 5 3 2 12 7 4 1 1 8 3 1 2 1 4 4 5 18
5. Korona Kielce 11 5 3 3 15 10 4 0 1 9 2 1 3 2 6 8 5 18
6. Lech Poznan 10 5 3 2 18 16 2 2 2 9 11 3 1 0 9 5 2 18
7. Legia Wars. 10 4 3 3 13 9 3 2 0 8 2 1 1 3 5 7 4 15
8. Radomiak Radom 11 4 3 4 20 19 4 1 1 14 6 0 2 3 6 13 1 15
9. Rakow Czestochowa 10 4 2 4 12 13 1 2 2 6 6 3 0 2 6 7 -1 14
10. Zaglebie Lubin 10 3 4 3 21 16 2 3 0 15 7 1 1 3 6 9 5 13
11. Widzew Lodz 11 4 1 6 17 15 3 1 2 8 4 1 0 4 9 11 2 13
12. Pogon Szczecin 11 4 1 6 16 20 3 0 2 11 9 1 1 4 5 11 -4 13
13. Lechia GD 11 3 3 5 19 26 2 2 1 10 8 1 1 4 9 18 -7 12
14. Arka Gdynia 11 3 3 5 7 15 3 2 0 6 3 0 1 5 1 12 -8 12
15. Motor Lublin 10 2 5 3 11 16 1 3 0 4 3 1 2 3 7 13 -5 11
16. Nieciecza 11 2 3 6 15 21 0 1 4 6 13 2 2 2 9 8 -6 9
17. Katowice 11 2 2 7 11 22 2 1 3 9 10 0 1 4 2 12 -11 8
18. Piast Gliwice 9 1 4 4 8 11 1 2 1 5 4 0 2 3 3 7 -3 7
  VL Champions League   Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: