x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT    2 - 0 Piast Gliwice9 vs Warta Poznan13 0 : 1/20.940.940 : 1/4-0.920.792-0.950.813/40.930.931.943.003.95
FT    2 - 2 Jagiellonia1 vs Pogon Szczecin4 0 : 1/20.910.970 : 1/4-0.930.813 1/40.960.901 1/40.870.991.913.853.15
27/04   20h00 Gornik Zabrze5 vs LKS Lodz17 0 : 1-0.930.750 : 1/40.83-0.952 3/40.960.8410.73-0.931.603.954.55
27/04   22h30 Slask Wroclaw2 vs Ruch Chorzow18 0 : 1/40.64-0.850 : 1/4-0.940.762 1/40.900.901-0.900.751.903.303.70
28/04   01h00 Widzew Lodz8 vs Rakow Czestochowa7 1/2 : 00.830.991/4 : 00.72-0.912 1/20.920.8810.880.923.203.402.03
28/04   17h30 Radomiak Radom12 vs Zaglebie Lubin11 0 : 1/4-0.890.700 : 00.80-0.982 1/2-0.950.751-0.940.742.483.102.68
28/04   20h00 Stal Mielec10 vs Legia Wars.6 3/4 : 00.920.901/4 : 00.940.882 1/20.940.8610.900.904.303.651.69
28/04   22h30 Lech Poznan3 vs Cracovia Krakow14 0 : 1/20.900.920 : 1/4-0.950.772 1/40.72-0.931-0.990.791.903.403.60
30/04   00h00 Puszcza Nie.15 vs Korona Kielce16 0 : 0-0.970.790 : 0-0.990.812 1/40.920.881-0.920.712.693.252.38
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Jagiellonia 30 16 8 6 68 41 10 3 2 40 16 6 5 4 28 25 27 56
2. Slask Wroclaw 29 14 9 6 38 26 7 4 3 19 11 7 5 3 19 15 12 51
3. Lech Poznan 29 14 9 6 43 34 9 3 2 27 12 5 6 4 16 22 9 51
4. Pogon Szczecin 30 14 6 10 56 36 7 2 6 33 25 7 4 4 23 11 20 48
5. Gornik Zabrze 29 14 6 9 39 32 8 3 3 17 11 6 3 6 22 21 7 48
6. Legia Wars. 29 12 11 6 43 33 7 6 2 24 13 5 5 4 19 20 10 47
7. Rakow Czestochowa 29 12 10 7 50 32 9 5 1 30 8 3 5 6 20 24 18 46
8. Widzew Lodz 29 12 6 11 39 38 9 0 5 19 16 3 6 6 20 22 1 42
9. Piast Gliwice 30 8 14 8 32 32 6 6 3 20 14 2 8 5 12 18 0 38
10. Stal Mielec 29 10 8 11 35 39 7 5 2 21 12 3 3 9 14 27 -4 38
11. Zaglebie Lubin 29 9 8 12 31 43 5 5 5 15 17 4 3 7 16 26 -12 35
12. Radomiak Radom 29 9 8 12 34 47 4 5 5 16 19 5 3 7 18 28 -13 35
13. Warta Poznan 30 8 10 12 31 37 4 5 6 15 16 4 5 6 16 21 -6 34
14. Cracovia Krakow 29 6 14 9 38 40 3 7 5 25 25 3 7 4 13 15 -2 32
15. Puszcza Nie. 29 7 11 11 35 46 5 7 2 20 19 2 4 9 15 27 -11 32
16. Korona Kielce 29 6 12 11 34 38 5 7 3 25 19 1 5 8 9 19 -4 30
17. LKS Lodz 29 5 6 18 28 61 4 5 6 19 29 1 1 12 9 32 -33 21
18. Ruch Chorzow 29 2 14 13 31 50 2 7 6 17 21 0 7 7 14 29 -19 20
  VL Champions League   Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo