Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan - Lịch giải Ekstraklasa

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ba Lan

FT    2 - 0 Nieciecza17 vs Arka Gdynia14 0 : 1/2-0.940.820 : 1/4-0.860.742 1/20.960.9010.79-0.932.003.403.25
FT    1 - 1 Gornik Zabrze1 vs Wisla Plock3 0 : 3/40.890.990 : 1/40.82-0.942 1/20.950.9110.920.941.613.704.75
FT    1 - 2 Cracovia Krakow7 vs Motor Lublin13 0 : 1/40.87-0.990 : 1/4-0.860.742 1/20.980.8810.880.982.193.252.98
FT    1 - 3 Rakow Czestochowa6 vs Piast Gliwice18 0 : 3/41.000.880 : 1/40.950.9320.81-0.953/40.71-0.851.713.304.70
FT    2 - 2 Legia Wars.12 vs Lechia GD11 0 : 10.940.940 : 1/2-0.930.812 3/40.920.941 1/4-0.980.841.474.205.40
23/11  Hoãn Jagiellonia2 vs Katowice16 0 : 3/40.82-0.940 : 1/40.80-0.933 1/4-0.980.841 1/40.81-0.951.604.254.20
FT    4 - 1 Lech Poznan4 vs Radomiak Radom8 0 : 3/41.000.880 : 1/40.87-0.993-0.960.821 1/40.970.891.763.853.65
FT    1 - 3 1 Widzew Lodz15 vs Korona Kielce5 0 : 1/2-0.950.830 : 1/4-0.860.742 1/2-0.980.8410.880.982.053.353.20
FT    5 - 1 Pogon Szczecin10 vs Zaglebie Lubin9 0 : 3/40.930.950 : 1/40.87-0.9930.990.871 1/4-0.990.851.733.853.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Gornik Zabrze 16 9 3 4 27 15 6 1 2 19 9 3 2 2 8 6 12 30
2. Jagiellonia 14 8 3 3 27 18 5 0 2 18 11 3 3 1 9 7 9 27
3. Wisla Plock 14 7 5 2 19 10 6 1 1 13 4 1 4 1 6 6 9 26
4. Lech Poznan 15 6 6 3 27 24 3 4 2 17 16 3 2 1 10 8 3 24
5. Korona Kielce 16 6 5 5 20 17 4 1 2 11 7 2 4 3 9 10 3 23
6. Rakow Czestochowa 15 7 2 6 21 21 2 2 3 9 10 5 0 3 12 11 0 23
7. Cracovia Krakow 15 6 4 5 22 19 4 3 1 11 6 2 1 4 11 13 3 22
8. Radomiak Radom 16 6 4 6 29 28 5 2 1 18 7 1 2 5 11 21 1 22
9. Zaglebie Lubin 15 5 6 4 28 23 4 3 0 20 8 1 3 4 8 15 5 21
10. Pogon Szczecin 16 6 2 8 26 28 5 0 3 19 13 1 2 5 7 15 -2 20
11. Lechia GD 16 5 4 7 27 34 3 2 2 13 11 2 2 5 14 23 -7 19
12. Legia Wars. 15 4 6 5 18 17 3 4 1 11 6 1 2 4 7 11 1 18
13. Motor Lublin 14 4 6 4 20 24 2 3 1 9 8 2 3 3 11 16 -4 18
14. Arka Gdynia 16 5 3 8 13 28 5 2 0 11 5 0 1 8 2 23 -15 18
15. Widzew Lodz 16 5 2 9 23 26 4 2 3 13 10 1 0 6 10 16 -3 17
16. Katowice 15 5 2 8 21 27 3 1 4 11 13 2 1 4 10 14 -6 17
17. Nieciecza 16 4 4 8 21 29 1 2 5 9 17 3 2 3 12 12 -8 16
18. Piast Gliwice 14 3 5 6 16 17 1 3 2 6 6 2 2 4 10 11 -1 14
  VL Champions League   Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: