x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT    1 - 0 1 Famalicao5 vs Arouca12 0 : 1/40.83-0.930 : 1/4-0.820.662 1/40.900.971-0.920.782.133.153.40
FT    1 - 0 Moreirense9 vs SC Farense11 0 : 1/40.81-0.920 : 1/4-0.860.722 1/20.930.9410.910.962.083.503.20
FT    2 - 2 Estoril17 vs Vizela13 0 : 00.85-0.950 : 00.910.972 1/20.910.9610.880.992.423.402.68
FT    0 - 0 Casa Pia AC8 vs Vitoria Guimaraes7 0 : 1/4-0.930.830 : 00.75-0.882 1/4-0.990.863/40.74-0.882.363.152.96
FT    2 - 1 Porto2 vs Gil Vicente10 0 : 1 3/40.990.900 : 3/40.890.993 1/40.900.971 1/40.75-0.891.236.009.50
FT    2 - 2 Chaves18 vs CD Estrela14 0 : 00.910.980 : 00.920.962 1/20.930.9410.86-0.992.473.552.55
FT    1 - 3 Portimonense16 vs Benfica3 2 : 00.900.993/4 : 0-0.940.823 1/40.84-0.971 1/2-0.960.8310.506.501.20
FT    4 - 1 Braga6 vs Boavista4 0 : 10.85-0.950 : 1/2-0.940.8230.950.921 1/40.950.921.474.455.60
FT    2 - 0 Sporting Lisbon1 vs Rio Ave15 0 : 20.920.970 : 3/40.75-0.8830.84-0.971 1/40.80-0.931.1812.006.70
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sporting Lisbon 6 5 1 0 12 4 4 0 0 9 2 1 1 0 3 2 8 16
2. Porto 6 5 1 0 10 5 2 1 0 5 3 3 0 0 5 2 5 16
3. Benfica 6 5 0 1 16 7 2 0 0 6 0 3 0 1 10 7 9 15
4. Boavista 6 4 1 1 15 10 2 1 0 8 4 2 0 1 7 6 5 13
5. Famalicao 6 3 2 1 5 3 2 1 0 2 0 1 1 1 3 3 2 11
6. Braga 6 3 1 2 14 11 1 1 1 6 4 2 0 1 8 7 3 10
7. Vitoria Guimaraes 6 3 1 2 6 7 2 0 1 5 3 1 1 1 1 4 -1 10
8. Casa Pia AC 6 2 3 1 7 4 0 2 1 2 3 2 1 0 5 1 3 9
9. Moreirense 6 2 1 3 6 9 1 0 2 4 5 1 1 1 2 4 -3 7
10. Gil Vicente 6 2 0 4 14 11 2 0 1 12 6 0 0 3 2 5 3 6
11. SC Farense 6 2 0 4 9 8 2 0 1 8 4 0 0 3 1 4 1 6
12. Arouca 6 1 3 2 8 9 1 1 1 5 5 0 2 1 3 4 -1 6
13. Vizela 6 1 2 3 8 11 1 1 1 4 4 0 1 2 4 7 -3 5
14. CD Estrela 6 1 2 3 5 8 1 0 2 2 3 0 2 1 3 5 -3 5
15. Rio Ave 6 1 2 3 5 8 1 1 1 4 3 0 1 2 1 5 -3 5
16. Portimonense 6 1 2 3 6 15 0 1 2 3 8 1 1 1 3 7 -9 5
17. Estoril 6 1 1 4 12 15 1 1 1 5 4 0 0 3 7 11 -3 4
18. Chaves 6 0 1 5 6 19 0 1 2 5 8 0 0 3 1 11 -13 1
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo