x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

17/05   01h00 Famalicao8 vs Casa Pia AC7 0 : 1/20.900.990 : 1/4-0.960.842 1/20.880.9910.82-0.951.903.553.70
17/05   01h00 Rio Ave13 vs Gil Vicente14 0 : 00.900.990 : 00.910.972 1/20.950.9210.890.982.513.352.61
18/05   00h00 AVS Futebol17 vs Moreirense10 0 : 1/20.84-0.960 : 1/4-0.990.872 1/2-0.950.8211.000.871.843.553.95
18/05   00h00 SC Farense16 vs Santa Clara6 0 : 00.87-0.990 : 00.890.9920.82-0.953/40.81-0.952.583.002.77
18/05   00h00 Estoril9 vs CD Estrela15 0 : 00.980.900 : 00.970.912 1/2-0.990.8610.960.912.633.252.53
18/05   00h00 Braga4 vs Benfica2 1 : 00.940.941/2 : 00.78-0.9030.900.971 1/40.970.904.904.401.54
18/05   00h00 Sporting Lisbon1 vs Vitoria Guimaraes5 0 : 1 3/4-0.960.840 : 3/4-0.940.8230.960.911 1/40.980.891.265.509.00
18/05   00h00 Porto3 vs Nacional Madeira12 0 : 1 1/20.920.960 : 1/20.80-0.9330.950.921 1/40.960.911.305.308.10
18/05   00h00 Arouca11 vs Boavista18 0 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.880.752 1/20.930.9410.880.992.023.553.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sporting Lisbon 33 24 7 2 86 27 13 2 1 38 13 11 5 1 48 14 59 79
2. Benfica 33 25 4 4 83 27 14 2 1 52 12 11 2 3 31 15 56 79
3. Porto 33 21 5 7 62 30 12 3 1 36 11 9 2 6 26 19 32 68
4. Braga 33 19 8 6 54 29 9 4 3 32 18 10 4 3 22 11 25 65
5. Vitoria Guimaraes 33 14 12 7 47 35 9 5 3 29 19 5 7 4 18 16 12 54
6. Santa Clara 33 16 6 11 34 31 10 2 5 18 14 6 4 6 16 17 3 54
7. Casa Pia AC 33 12 9 12 38 42 8 4 5 22 19 4 5 7 16 23 -4 45
8. Famalicao 33 11 11 11 42 38 6 7 3 18 11 5 4 8 24 27 4 44
9. Estoril 33 11 10 12 44 53 6 4 6 19 23 5 6 6 25 30 -9 43
10. Moreirense 33 9 10 14 39 50 6 8 3 22 21 3 2 11 17 29 -11 37
11. Arouca 33 8 11 14 31 48 4 6 6 12 18 4 5 8 19 30 -17 35
12. Nacional Madeira 33 9 7 17 32 47 7 3 7 23 27 2 4 10 9 20 -15 34
13. Rio Ave 32 8 10 14 36 54 5 7 3 22 23 3 3 11 14 31 -18 34
14. Gil Vicente 33 8 9 16 33 46 5 5 7 18 19 3 4 9 15 27 -13 33
15. CD Estrela 32 7 8 17 24 44 5 4 8 18 24 2 4 9 6 20 -20 29
16. SC Farense 33 6 9 18 24 44 3 2 11 9 22 3 7 7 15 22 -20 27
17. AVS Futebol 33 5 12 16 25 57 3 6 7 13 23 2 6 9 12 34 -32 27
18. Boavista 33 6 6 21 23 55 1 3 13 8 31 5 3 8 15 24 -32 24
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: