Lịch thi đấu VĐQG Bồ Đào Nha - Lịch giải Primeira Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT    2 - 1 Benfica3 vs Gil Vicente5 0 : 1 1/20.960.920 : 3/4-0.960.842 3/40.86-0.991 1/4-0.950.821.325.007.90
FT    2 - 1 Moreirense4 vs Casa Pia AC14 0 : 1/40.85-0.970 : 1/4-0.850.732 1/4-0.960.833/40.76-0.892.143.203.30
FT    1 - 2 Santa Clara8 vs Tondela17 0 : 1/20.881.000 : 1/4-0.940.8220.80-0.933/40.82-0.951.883.304.10
FT    3 - 0 1 CD Estrela11 vs AVS Futebol18 0 : 1/40.920.960 : 00.68-0.802 1/40.940.933/40.73-0.862.233.303.00
FT    0 - 1 Estoril15 vs Sporting Lisbon1 1 3/4 : 0-0.970.853/4 : 00.980.903 1/41.000.871 1/40.84-0.979.406.001.24
FT    2 - 0 1 FC Alverca12 vs Vitoria Guimaraes9 0 : 00.900.980 : 00.930.9520.910.963/40.79-0.932.613.002.73
FT    0 - 1 Braga7 vs Nacional Madeira13 0 : 1 1/41.000.880 : 1/20.940.942 1/20.83-0.9610.77-0.901.434.456.40
FT    0 - 0 Famalicao6 vs Rio Ave16 0 : 3/40.84-0.960 : 1/40.85-0.972 1/20.83-0.9610.77-0.901.653.854.65
HT  0-1 Arouca10 vs Porto2 1 3/4 : 00.970.913/4 : 01.000.8830.900.971 1/40.900.979.705.801.24
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sporting Lisbon 7 6 0 1 19 4 2 0 1 10 2 4 0 0 9 2 15 18
2. Porto 6 6 0 0 15 1 3 0 0 8 0 3 0 0 7 1 14 18
3. Benfica 7 5 2 0 13 4 2 2 0 7 3 3 0 0 6 1 9 17
4. Moreirense 7 5 0 2 10 8 4 0 0 9 3 1 0 2 1 5 2 15
5. Gil Vicente 7 4 1 2 8 4 2 0 1 4 2 2 1 1 4 2 4 13
6. Famalicao 7 3 3 1 7 3 1 2 1 4 2 2 1 0 3 1 4 12
7. Braga 7 2 3 2 11 7 1 1 2 5 4 1 2 0 6 3 4 9
8. Santa Clara 7 2 2 3 5 8 1 1 2 3 4 1 1 1 2 4 -3 8
9. Vitoria Guimaraes 7 2 2 3 7 11 1 2 0 5 4 1 0 3 2 7 -4 8
10. Arouca 6 2 2 2 9 14 1 1 1 6 6 1 1 1 3 8 -5 8
11. CD Estrela 7 1 4 2 6 6 1 1 2 5 5 0 3 0 1 1 0 7
12. FC Alverca 7 2 1 4 8 11 2 0 2 4 5 0 1 2 4 6 -3 7
13. Nacional Madeira 7 2 1 4 6 10 0 0 3 2 8 2 1 1 4 2 -4 7
14. Casa Pia AC 7 2 1 4 6 11 0 1 2 1 5 2 0 2 5 6 -5 7
15. Estoril 7 1 2 4 8 11 1 1 2 4 4 0 1 2 4 7 -3 5
16. Rio Ave 7 0 5 2 8 13 0 2 1 3 6 0 3 1 5 7 -5 5
17. Tondela 7 1 2 4 4 11 0 2 1 2 3 1 0 3 2 8 -7 5
18. AVS Futebol 7 0 1 6 4 17 0 0 3 0 6 0 1 3 4 11 -13 1
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: