x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT    2 - 1 Moreirense7 vs Sporting Lisbon1 1 1/2 : 00.87-0.981/2 : 0-0.940.822 3/40.85-0.981 1/4-0.930.807.805.001.33
FT    2 - 2 Braga5 vs Estoril11 0 : 1 3/40.940.950 : 3/40.900.972 3/40.84-0.981 1/40.960.901.216.0011.00
FT    2 - 1 Gil Vicente12 vs Nacional Madeira16 0 : 1/2-0.940.830 : 1/4-0.880.752 1/40.85-0.981-0.940.812.063.403.35
FT    1 - 0 Santa Clara4 vs Rio Ave9 0 : 3/40.910.980 : 1/40.881.002 1/40.86-0.991-0.970.841.683.355.30
FT    1 - 0 Benfica2 vs Vitoria Guimaraes6 0 : 1 1/20.990.900 : 1/20.80-0.932 3/40.960.911 1/4-0.860.731.305.108.80
FT    1 - 1 Famalicao8 vs Porto3 1 1/4 : 00.950.941/2 : 00.940.942 1/20.960.9110.85-0.988.604.451.33
FT    1 - 1 2 Boavista14 vs SC Farense17 0 : 00.82-0.930 : 00.82-0.9520.85-0.983/40.82-0.962.503.052.83
FT    1 - 1 Casa Pia AC10 vs AVS Futebol15 0 : 1/20.82-0.930 : 1/4-0.990.872 1/4-0.930.793/40.76-0.891.823.204.50
FT    2 - 1 CD Estrela13 vs Arouca18 0 : 00.990.900 : 00.960.922 1/4-0.950.823/40.72-0.852.743.052.59
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sporting Lisbon 13 11 0 2 40 8 5 0 1 15 3 6 0 1 25 5 32 33
2. Benfica 12 10 1 1 31 7 7 0 0 23 3 3 1 1 8 4 24 31
3. Porto 13 10 1 2 31 9 7 0 0 19 2 3 1 2 12 7 22 31
4. Santa Clara 13 9 0 4 16 12 6 0 1 8 4 3 0 3 8 8 4 27
5. Braga 13 7 3 3 22 13 3 2 2 14 10 4 1 1 8 3 9 24
6. Vitoria Guimaraes 13 6 3 4 16 12 4 1 1 10 6 2 2 3 6 6 4 21
7. Moreirense 13 6 2 5 19 18 4 2 0 10 5 2 0 5 9 13 1 20
8. Famalicao 13 4 6 3 14 12 2 4 1 5 5 2 2 2 9 7 2 18
9. Rio Ave 13 4 3 6 13 23 3 3 0 10 7 1 0 6 3 16 -10 15
10. Casa Pia AC 13 3 5 5 11 17 2 3 2 7 7 1 2 3 4 10 -6 14
11. Estoril 13 3 5 5 12 19 3 2 2 8 9 0 3 3 4 10 -7 14
12. Gil Vicente 13 3 4 6 16 24 3 2 1 11 6 0 2 5 5 18 -8 13
13. CD Estrela 13 3 3 7 12 22 3 2 2 10 10 0 1 5 2 12 -10 12
14. Boavista 13 2 5 6 8 16 0 2 4 1 9 2 3 2 7 7 -8 11
15. AVS Futebol 13 2 5 6 10 21 2 2 3 5 10 0 3 3 5 11 -11 11
16. Nacional Madeira 12 2 3 7 7 17 2 1 2 5 9 0 2 5 2 8 -10 9
17. SC Farense 13 2 3 8 7 19 2 0 4 4 10 0 3 4 3 9 -12 9
18. Arouca 13 2 2 9 7 23 1 1 4 3 9 1 1 5 4 14 -16 8
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: