x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT    2 - 2 Gil Vicente9 vs Arouca6 0 : 00.86-0.980 : 00.910.972 3/40.900.971 1/4-0.900.762.443.452.60
27/04   21h30 Vizela18 vs Rio Ave12 0 : 0-0.950.830 : 0-0.970.852 1/2-0.960.8311.000.872.753.202.47
27/04   21h30 Casa Pia AC10 vs Chaves17 0 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.880.742 1/4-0.970.843/40.72-0.872.023.153.75
28/04   00h00 Benfica2 vs Braga4 0 : 1-0.960.840 : 1/40.78-0.913 1/4-0.960.831 1/40.84-0.971.604.304.50
28/04   02h30 Vitoria Guimaraes5 vs Boavista14 0 : 3/40.86-0.980 : 1/40.85-0.972 1/20.920.9510.86-0.991.663.704.85
28/04   21h30 Portimonense16 vs Moreirense7 0 : 00.980.900 : 00.990.892 1/40.880.991-0.960.832.683.252.51
29/04   00h00 Estoril13 vs Famalicao8 0 : 1/40.990.890 : 00.70-0.852 1/2-0.980.8510.940.932.263.352.95
29/04   02h30 Porto3 vs Sporting Lisbon1 0 : 00.930.950 : 00.930.952 1/20.84-0.9710.79-0.932.513.502.54
30/04   02h15 CD Estrela15 vs SC Farense11 0 : 1/40.87-0.990 : 1/4-0.840.692 1/20.990.8810.920.952.133.353.20
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sporting Lisbon 30 26 2 2 87 27 15 0 0 51 11 11 2 2 36 16 60 80
2. Benfica 30 23 4 3 68 24 13 2 0 40 6 10 2 3 28 18 44 73
3. Porto 30 19 5 6 55 24 10 3 2 31 10 9 2 4 24 14 31 62
4. Braga 30 19 5 6 63 41 9 3 3 29 16 10 2 3 34 25 22 62
5. Vitoria Guimaraes 30 17 6 7 45 32 10 2 3 28 15 7 4 4 17 17 13 57
6. Arouca 31 13 6 12 53 42 7 2 6 25 23 6 4 6 28 19 11 45
7. Moreirense 30 12 7 11 30 34 6 4 5 17 17 6 3 6 13 17 -4 43
8. Famalicao 30 8 12 10 33 38 5 6 4 18 19 3 6 6 15 19 -5 36
9. Gil Vicente 31 8 8 15 39 50 5 7 4 26 22 3 1 11 13 28 -11 32
10. Casa Pia AC 30 8 8 14 30 43 2 5 8 7 16 6 3 6 23 27 -13 32
11. SC Farense 30 8 7 15 39 44 5 4 6 20 18 3 3 9 19 26 -5 31
12. Rio Ave 30 5 16 9 32 38 5 7 3 22 18 0 9 6 10 20 -6 31
13. Estoril 30 8 6 16 45 52 7 1 7 24 17 1 5 9 21 35 -7 30
14. Boavista 30 7 9 14 35 56 4 6 5 18 27 3 3 9 17 29 -21 30
15. CD Estrela 30 6 11 13 32 46 5 3 7 21 24 1 8 6 11 22 -14 29
16. Portimonense 30 7 7 16 34 64 3 5 7 16 27 4 2 9 18 37 -30 28
17. Chaves 30 5 8 17 30 62 3 4 8 21 33 2 4 9 9 29 -32 23
18. Vizela 30 4 9 17 29 62 2 4 9 15 31 2 5 8 14 31 -33 21
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo