Lịch thi đấu VĐQG Thái Lan - Lịch giải Thai League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thái Lan

FT    2 - 2 Lamphun Warrior13 vs Muang Thong Utd9 0 : 00.870.970 : 00.910.932 3/40.821.001 1/4-0.940.762.373.552.40
FT    0 - 1 Chiangrai Utd7 vs Rayong FC4 0 : 1/2-0.980.800 : 1/4-0.920.672 1/20.900.9010.870.932.023.353.10
FT    1 - 1 Uthai Thani FC16 vs Chonburi15 0 : 1/41.000.820 : 00.78-0.942 1/20.870.9510.79-0.972.193.402.70
FT    8 - 0 Port FC6 vs Kanchanaburi City14 0 : 3/40.950.870 : 1/40.78-0.9431.000.801 1/40.960.861.603.904.20
FT    1 - 1 Ayutthaya11 vs Sukhothai10 0 : 1/2-0.970.810 : 1/4-0.880.722 3/40.920.901 1/4-0.940.762.013.502.97
FT    3 - 1 Bangkok Utd2 vs Nakhon Ratch.12 0 : 1 3/40.990.850 : 3/40.990.853 1/41.000.821 1/40.780.981.315.107.00
FT    1 - 0 Prachuap FC8 vs Ratchaburi3 0 : 1/40.990.850 : 00.71-0.882 1/20.800.9610.780.982.313.502.62
FT    2 - 2 Buriram Utd1 vs BG Pathum United5 0 : 1 1/20.841.000 : 3/4-0.940.7830.81-0.991 1/40.830.931.295.207.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Buriram Utd 7 6 1 0 20 8 2 1 0 9 3 4 0 0 11 5 12 19
2. Bangkok Utd 7 5 1 1 14 9 3 0 1 9 6 2 1 0 5 3 5 16
3. Ratchaburi 7 4 1 2 8 4 1 1 1 2 2 3 0 1 6 2 4 13
4. Rayong FC 7 3 2 2 11 9 2 1 1 7 5 1 1 1 4 4 2 11
5. BG Pathum United 7 3 2 2 10 8 2 0 0 4 1 1 2 2 6 7 2 11
6. Port FC 7 3 1 3 15 6 3 1 0 15 2 0 0 3 0 4 9 10
7. Chiangrai Utd 7 2 3 2 7 7 2 0 2 4 4 0 3 0 3 3 0 9
8. Prachuap FC 7 2 3 2 7 7 2 2 0 5 2 0 1 2 2 5 0 9
9. Muang Thong Utd 7 2 3 2 9 10 2 0 1 4 3 0 3 1 5 7 -1 9
10. Sukhothai 7 1 4 2 5 6 1 1 1 3 3 0 3 1 2 3 -1 7
11. Ayutthaya 7 1 4 2 12 14 0 3 1 5 8 1 1 1 7 6 -2 7
12. Nakhon Ratch. 7 1 4 2 6 9 0 2 1 1 3 1 2 1 5 6 -3 7
13. Lamphun Warrior 7 1 3 3 11 16 0 3 1 8 9 1 0 2 3 7 -5 6
14. Kanchanaburi City 7 1 3 3 8 16 1 2 0 7 3 0 1 3 1 13 -8 6
15. Chonburi 7 0 4 3 4 9 0 1 2 1 3 0 3 1 3 6 -5 4
16. Uthai Thani FC 7 0 3 4 6 15 0 3 2 4 8 0 0 2 2 7 -9 3
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: