x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THÁI LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

FT    1 - 0 Buriram Utd1 vs Uthai Thani FC4 0 : 20.75-0.920 : 10.920.923 1/20.81-0.991 1/20.821.001.147.2011.50
19/10   18h00 Nakhon Ratch.7 vs Port FC2 1 1/4 : 00.770.991/2 : 00.790.972 3/40.800.961 1/41.000.765.404.251.42
19/10   19h00 Lamphun Warrior11 vs Khonkaen Utd16 0 : 10.910.850 : 1/2-0.940.702 3/40.890.871 1/4-0.940.701.504.004.85
19/10   20h00 Muang Thong Utd9 vs BG Pathum United5 0 : 1/40.990.770 : 00.770.9930.890.871 1/40.940.822.193.652.56
20/10   18h00 Bangkok Utd3 vs Sukhothai6 0 : 1 3/40.950.810 : 3/40.960.803 1/40.810.951 1/2-0.980.741.255.307.40
20/10   18h00 Ratchaburi8 vs Chiangrai Utd13 0 : 10.810.950 : 1/2-0.980.742 1/20.860.9010.770.991.454.005.50
20/10   19h00 Nakhon Pathom15 vs Prachuap FC10 1/4 : 00.990.771/4 : 00.68-0.932 3/40.980.7810.75-0.993.003.452.00
21/10   19h00 Rayong FC14 vs Nong Bua Pitchaya12                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Buriram Utd 8 7 1 0 26 2 4 0 0 14 2 3 1 0 12 0 24 22
2. Port FC 9 5 3 1 19 8 3 1 1 12 4 2 2 0 7 4 11 18
3. Bangkok Utd 9 5 3 1 17 10 2 2 0 5 3 3 1 1 12 7 7 18
4. Uthai Thani FC 10 4 3 3 14 10 2 2 0 8 3 2 1 3 6 7 4 15
5. BG Pathum United 8 4 2 2 14 10 1 1 1 3 2 3 1 1 11 8 4 14
6. Sukhothai 9 4 1 4 15 15 3 0 2 10 6 1 1 2 5 9 0 13
7. Nakhon Ratch. 9 3 4 2 10 12 2 2 0 6 4 1 2 2 4 8 -2 13
8. Ratchaburi 9 3 3 3 15 10 3 1 1 14 6 0 2 2 1 4 5 12
9. Muang Thong Utd 7 3 3 1 9 5 3 1 0 7 2 0 2 1 2 3 4 12
10. Prachuap FC 9 3 3 3 12 13 3 2 0 10 2 0 1 3 2 11 -1 12
11. Lamphun Warrior 9 3 2 4 12 15 3 1 0 9 4 0 1 4 3 11 -3 11
12. Nong Bua Pitchaya 9 2 3 4 12 20 2 1 2 7 10 0 2 2 5 10 -8 9
13. Chiangrai Utd 7 2 1 4 6 16 2 1 1 5 6 0 0 3 1 10 -10 7
14. Rayong FC 9 1 2 6 6 20 0 2 2 3 8 1 0 4 3 12 -14 5
15. Nakhon Pathom 8 1 1 6 5 15 0 0 3 1 6 1 1 3 4 9 -10 4
16. Khonkaen Utd 9 0 3 6 2 13 0 2 4 2 10 0 1 2 0 3 -11 3
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo