x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THÁI LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

FT    1 - 0 Chiangrai Utd13 vs BG Pathum United6 1/2 : 0-0.990.831/4 : 00.860.982 1/40.900.921-0.930.744.053.401.79
FT    0 - 0 Nong Bua Pitchaya11 vs Lamphun Warrior10 0 : 00.910.930 : 00.910.932 3/40.950.8710.76-0.942.583.552.31
FT    9 - 0 Buriram Utd1 vs Khonkaen Utd16 0 : 30.77-0.930 : 1 1/40.75-0.9240.75-0.931 3/40.76-0.941.0312.0021.00
FT    1 - 0 Ratchaburi5 vs Muang Thong Utd9 0 : 0-0.950.790 : 0-0.990.832 1/20.80-0.9810.77-0.952.663.402.33
FT    3 - 2 Nakhon Ratch.8 vs Uthai Thani FC14 0 : 0-0.920.750 : 0-0.950.792 1/2-0.930.7510.970.852.753.352.29
FT    3 - 2 Rayong FC12 vs Prachuap FC7 1/4 : 0-0.950.791/4 : 00.69-0.852 1/20.940.8810.850.973.053.452.07
FT    3 - 2 Sukhothai4 vs Port FC3 3/4 : 00.920.921/4 : 00.960.8830.870.951 1/40.890.933.753.951.72
FT    1 - 1 Bangkok Utd2 vs Nakhon Pathom15 0 : 1 3/40.920.920 : 3/40.920.923 1/40.80-0.981 1/2-0.990.811.245.708.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Buriram Utd 18 14 3 1 63 8 9 1 0 41 3 5 2 1 22 5 55 45
2. Bangkok Utd 18 12 4 2 36 19 6 3 0 17 8 6 1 2 19 11 17 40
3. Port FC 18 8 5 5 31 22 5 2 2 18 9 3 3 3 13 13 9 29
4. Sukhothai 18 8 4 6 31 29 7 0 2 22 11 1 4 4 9 18 2 28
5. Ratchaburi 18 8 4 6 30 28 6 2 1 20 8 2 2 5 10 20 2 28
6. BG Pathum United 18 7 5 6 25 22 4 1 3 10 8 3 4 3 15 14 3 26
7. Prachuap FC 18 6 7 5 26 23 5 4 0 19 7 1 3 5 7 16 3 25
8. Nakhon Ratch. 18 6 6 6 21 30 4 2 3 13 17 2 4 3 8 13 -9 24
9. Muang Thong Utd 17 6 5 6 25 18 5 2 1 15 6 1 3 5 10 12 7 23
10. Lamphun Warrior 18 5 6 7 23 26 4 3 2 15 12 1 3 5 8 14 -3 21
11. Nong Bua Pitchaya 18 5 5 8 29 37 5 2 3 19 16 0 3 5 10 21 -8 20
12. Rayong FC 18 5 5 8 20 34 3 5 2 15 15 2 0 6 5 19 -14 20
13. Chiangrai Utd 18 6 2 10 15 34 5 2 3 11 11 1 0 7 4 23 -19 20
14. Uthai Thani FC 17 5 4 8 21 24 3 3 2 12 9 2 1 6 9 15 -3 19
15. Nakhon Pathom 18 3 5 10 18 32 1 2 4 5 12 2 3 6 13 20 -14 14
16. Khonkaen Utd 18 2 4 12 8 36 0 3 6 4 14 2 1 6 4 22 -28 10
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: