x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THÁI LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

FT    3 - 2 Ratchaburi4 vs Prachuap FC6 0 : 1/20.70-0.880 : 1/40.880.942 3/40.900.9010.77-0.971.703.504.00
FT    2 - 1 Buriram Utd1 vs Rayong FC14 0 : 2 1/20.950.890 : 10.76-0.933 3/40.79-0.971 3/4-0.940.761.108.2013.50
FT    1 - 4 1 Nakhon Ratch.12 vs Chiangrai Utd11 0 : 1/40.841.000 : 1/4-0.830.672 1/40.910.911-0.900.722.073.103.40
FT    1 - 1 Nong Bua Pitchaya13 vs Sukhothai10 0 : 1/2-0.960.800 : 1/4-0.880.7230.870.951 1/40.980.842.043.752.92
FT    1 - 1 Uthai Thani FC9 vs BG Pathum United3 1/4 : 00.920.900 : 0-0.880.692 3/40.850.951 1/4-0.930.722.763.502.12
FT    5 - 0 Bangkok Utd2 vs Khonkaen Utd16 0 : 2 1/20.83-0.990 : 1 1/4-0.930.773 3/40.70-0.881 3/40.900.921.098.9014.50
FT    3 - 2 Lamphun Warrior8 vs Port FC5 1/4 : 00.83-0.990 : 0-0.930.762 3/40.930.8910.74-0.932.793.402.23
FT    2 - 4 Nakhon Pathom15 vs Muang Thong Utd7 1/4 : 0-0.970.811/4 : 00.72-0.882 3/40.77-0.951 1/4-0.940.762.973.652.04
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Buriram Utd 26 20 4 2 80 14 11 1 1 48 5 9 3 1 32 9 66 64
2. Bangkok Utd 26 18 6 2 53 25 10 4 0 30 13 8 2 2 23 12 28 60
3. BG Pathum United 25 13 6 6 39 25 9 1 3 19 9 4 5 3 20 16 14 45
4. Ratchaburi 26 12 7 7 48 38 8 3 1 28 11 4 4 6 20 27 10 43
5. Port FC 25 11 7 7 43 32 6 4 2 25 14 5 3 5 18 18 11 40
6. Prachuap FC 26 10 7 9 42 33 8 4 1 28 9 2 3 8 14 24 9 37
7. Muang Thong Utd 25 10 5 10 38 35 7 2 3 21 13 3 3 7 17 22 3 35
8. Lamphun Warrior 27 9 8 10 33 35 7 3 4 21 17 2 5 6 12 18 -2 35
9. Uthai Thani FC 26 9 7 10 34 30 6 6 2 22 11 3 1 8 12 19 4 34
10. Sukhothai 27 9 7 11 39 45 8 1 4 26 18 1 6 7 13 27 -6 34
11. Chiangrai Utd 27 10 2 15 27 44 8 2 4 16 12 2 0 11 11 32 -17 32
12. Nakhon Ratch. 27 7 10 10 35 53 5 5 4 23 28 2 5 6 12 25 -18 31
13. Nong Bua Pitchaya 26 6 8 12 34 50 5 5 3 22 19 1 3 9 12 31 -16 26
14. Rayong FC 27 6 8 13 34 54 4 5 5 22 26 2 3 8 12 28 -20 26
15. Nakhon Pathom 26 5 6 15 25 48 3 2 7 12 24 2 4 8 13 24 -23 21
16. Khonkaen Utd 26 2 6 18 12 55 0 4 8 5 19 2 2 10 7 36 -43 12
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: