x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THÁI LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

FT    4 - 4 BG Pathum United4 vs Sukhothai10 0 : 1 1/40.850.990 : 1/20.860.983 1/40.79-0.971 1/20.990.831.375.005.80
FT    3 - 1 Khonkaen Utd16 vs Chiangrai Utd11 1/4 : 00.850.990 : 0-0.930.762 3/40.80-0.981 1/4-0.950.772.713.702.18
FT    2 - 0 Muang Thong Utd7 vs Nakhon Ratch.13 0 : 1 1/40.82-0.980 : 1/20.850.993 1/40.840.981 1/2-0.970.791.374.955.90
FT    1 - 1 Uthai Thani FC8 vs Lamphun Warrior9 0 : 1/4-0.950.790 : 00.80-0.962 1/20.73-0.9210.66-0.842.303.352.72
FT    4 - 1 Port FC5 vs Rayong FC12 0 : 3/40.63-0.810 : 1/2-0.940.763 1/40.75-0.951 1/40.76-0.961.544.454.45
FT    1 - 6 Nakhon Pathom15 vs Ratchaburi3 1/4 : 0-0.930.751/4 : 00.79-0.972 3/40.65-0.851 1/40.970.833.203.801.91
FT    2 - 4 Prachuap FC6 vs Bangkok Utd1 3/4 : 00.900.921/4 : 00.950.8730.77-0.971 1/40.930.873.753.951.72
FT    7 - 0 Buriram Utd2 vs Nong Bua Pitchaya14 0 : 2 3/40.830.990 : 1 1/40.840.9840.830.971 3/40.820.981.0610.5017.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Bangkok Utd 30 22 6 2 64 29 12 4 0 35 14 10 2 2 29 15 35 72
2. Buriram Utd 30 22 4 4 92 20 12 1 2 56 7 10 3 2 36 13 72 70
3. Ratchaburi 30 15 7 8 65 47 9 3 2 32 15 6 4 6 33 32 18 52
4. BG Pathum United 29 15 7 7 46 33 10 2 3 24 13 5 5 4 22 20 13 52
5. Port FC 30 13 9 8 52 39 7 5 3 30 18 6 4 5 22 21 13 48
6. Prachuap FC 30 12 8 10 49 39 9 4 2 32 14 3 4 8 17 25 10 44
7. Muang Thong Utd 30 12 6 12 45 40 9 2 3 25 13 3 4 9 20 27 5 42
8. Uthai Thani FC 30 9 10 11 37 35 6 8 2 24 13 3 2 9 13 22 2 37
9. Lamphun Warrior 30 9 10 11 36 39 7 4 4 22 18 2 6 7 14 21 -3 37
10. Sukhothai 30 9 9 12 47 54 8 2 5 30 23 1 7 7 17 31 -7 36
11. Chiangrai Utd 30 11 3 16 33 51 9 2 4 18 13 2 1 12 15 38 -18 36
12. Rayong FC 30 8 8 14 41 59 5 5 5 26 26 3 3 9 15 33 -18 32
13. Nakhon Ratch. 30 7 11 12 36 57 5 6 4 24 29 2 5 8 12 28 -21 32
14. Nong Bua Pitchaya 29 6 8 15 36 61 5 5 4 23 21 1 3 11 13 40 -25 26
15. Nakhon Pathom 30 5 8 17 30 59 3 3 9 16 34 2 5 8 14 25 -29 23
16. Khonkaen Utd 30 4 6 20 21 68 2 4 9 14 28 2 2 11 7 40 -47 18
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: