x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THÁI LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

FT    1 - 2 Port FC3 vs Chiangrai Utd11 0 : 1 1/20.870.970 : 3/4-0.970.812 3/40.63-0.841 1/40.960.861.265.308.20
FT    1 - 1 BG Pathum United4 vs Chonburi13 0 : 10.81-0.970 : 1/2-0.980.8230.840.981 1/40.890.931.474.455.10
FT    1 - 0 Police Tero FC15 vs Uthai Thani FC14 1/4 : 00.950.890 : 0-0.880.7030.920.901 1/40.980.842.803.702.11
FT    1 - 1 Khonkaen Utd10 vs Trat FC16                
FT    1 - 4 Ratchaburi6 vs Buriram Utd1 1 : 00.79-0.951/4 : 0-0.950.792 1/20.840.9810.81-0.994.803.951.57
FT    2 - 1 Muang Thong Utd5 vs Lamphun Warrior7 0 : 1/20.940.900 : 1/4-0.950.792 3/40.821.001 1/4-0.900.711.943.653.20
FT    2 - 1 Prachuap FC12 vs Sukhothai8 0 : 3/40.940.900 : 1/40.900.942 3/40.970.8510.74-0.931.733.703.95
FT    1 - 2 Nakhon Pathom9 vs Bangkok Utd2 1 1/4 : 00.81-0.971/2 : 00.82-0.982 3/40.850.971 1/4-0.930.745.704.401.44
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Buriram Utd 25 16 8 1 54 23 9 3 0 33 8 7 5 1 21 15 31 56
2. Bangkok Utd 25 15 8 2 48 19 6 5 1 26 9 9 3 1 22 10 29 53
3. Port FC 25 13 7 5 58 33 9 1 3 34 19 4 6 2 24 14 25 46
4. BG Pathum United 25 11 9 5 47 30 6 5 1 29 12 5 4 4 18 18 17 42
5. Muang Thong Utd 25 12 4 9 47 39 8 2 3 28 15 4 2 6 19 24 8 40
6. Ratchaburi 25 10 5 10 33 29 7 0 4 22 12 3 5 6 11 17 4 35
7. Lamphun Warrior 25 8 7 10 37 38 7 3 3 24 15 1 4 7 13 23 -1 31
8. Sukhothai 25 8 6 11 31 44 6 2 4 17 13 2 4 7 14 31 -13 30
9. Nakhon Pathom 25 7 8 10 35 42 5 4 4 20 18 2 4 6 15 24 -7 29
10. Khonkaen Utd 25 6 10 9 30 42 4 8 1 19 13 2 2 8 11 29 -12 28
11. Chiangrai Utd 25 6 9 10 28 32 3 5 4 16 14 3 4 6 12 18 -4 27
12. Prachuap FC 25 6 8 11 29 35 6 3 4 18 15 0 5 7 11 20 -6 26
13. Chonburi 25 6 8 11 29 40 5 3 4 14 13 1 5 7 15 27 -11 26
14. Uthai Thani FC 25 6 8 11 31 47 3 6 4 16 21 3 2 7 15 26 -16 26
15. Police Tero FC 25 6 6 13 31 57 3 4 6 17 25 3 2 7 14 32 -26 24
16. Trat FC 25 5 7 13 31 49 4 5 4 22 22 1 2 9 9 27 -18 22
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo