Lịch thi đấu VĐQG Thái Lan - Lịch giải Thai League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thái Lan

FT    1 - 1 1 Ratchaburi6 vs Kanchanaburi City5                
FT    2 - 2 Prachuap FC4 vs BG Pathum United3 1/4 : 00.77-0.930 : 0-0.960.802 1/40.75-0.9311.000.822.683.252.29
FT    0 - 0 Nakhon Ratch.8 vs Chonburi7 1/4 : 00.79-0.950 : 0-0.930.772 3/40.870.951 1/4-0.920.732.633.602.17
FT    2 - 3 Lamphun Warrior15 vs Buriram Utd1 1 1/4 : 00.960.881/2 : 00.940.902 3/40.870.951 1/4-0.970.796.404.501.35
FT    1 - 0 Muang Thong Utd2 vs Sukhothai16 0 : 1 1/40.950.890 : 1/20.930.913 1/40.880.941 1/2-0.950.771.414.605.10
17/08   18h00 Uthai Thani FC14 vs Chiangrai Utd11                
17/08   18h30 Port FC12 vs Ayutthaya9                
17/08   19h00 Bangkok Utd10 vs Rayong FC13                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Buriram Utd 1 1 0 0 3 2 12 1 2 56 7 1 0 0 3 2 1 3
2. Muang Thong Utd 1 1 0 0 1 0 1 0 0 1 0 3 4 8 19 25 1 3
3. BG Pathum United 1 0 1 0 2 2 10 2 3 24 13 0 1 0 2 2 0 1
4. Prachuap FC 1 0 1 0 2 2 0 1 0 2 2 3 4 8 17 25 0 1
5. Kanchanaburi City 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 1 0 1 1 0 1
6. Ratchaburi 1 0 1 0 1 1 0 1 0 1 1 6 4 6 33 32 0 1
7. Chonburi 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1
8. Nakhon Ratch. 1 0 1 0 0 0 0 1 0 0 0 2 5 8 12 28 0 1
9. Ayutthaya 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10. Bangkok Utd 0 0 0 0 0 0 11 4 0 33 13 10 2 3 30 17 0 0
11. Chiangrai Utd 0 0 0 0 0 0 9 2 4 18 13 2 1 12 15 38 0 0
12. Port FC 0 0 0 0 0 0 7 5 3 30 18 6 4 5 22 21 0 0
13. Rayong FC 0 0 0 0 0 0 5 5 5 26 26 3 3 9 15 33 0 0
14. Nong Bua Pitchaya 30 6 9 15 37 62 5 6 4 24 22 1 3 11 13 40 -25 27
14. Uthai Thani FC 0 0 0 0 0 0 6 8 2 24 13 3 2 9 13 22 0 0
15. Nakhon Pathom 30 5 8 17 30 59 3 3 9 16 34 2 5 8 14 25 -29 23
15. Lamphun Warrior 1 0 0 1 2 3 0 0 1 2 3 2 6 7 14 21 -1 0
16. Sukhothai 1 0 0 1 0 1 8 2 5 30 23 0 0 1 0 1 -1 0
16. Khonkaen Utd 30 4 6 20 21 68 2 4 9 14 28 2 2 11 7 40 -47 18
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: