Lịch thi đấu VĐQG Thái Lan - Lịch giải Thai League
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 2 - 2 | Lamphun Warrior13 vs Muang Thong Utd9 | 0 : 0 | 0.87 | 0.97 | 0 : 0 | 0.91 | 0.93 | 2 3/4 | 0.82 | 1.00 | 1 1/4 | -0.94 | 0.76 | 2.37 | 3.55 | 2.40 | | |
FT 0 - 1 | Chiangrai Utd7 vs Rayong FC4 | 0 : 1/2 | -0.98 | 0.80 | 0 : 1/4 | -0.92 | 0.67 | 2 1/2 | 0.90 | 0.90 | 1 | 0.87 | 0.93 | 2.02 | 3.35 | 3.10 | | |
FT 1 - 1 | Uthai Thani FC16 vs Chonburi15 | 0 : 1/4 | 1.00 | 0.82 | 0 : 0 | 0.78 | -0.94 | 2 1/2 | 0.87 | 0.95 | 1 | 0.79 | -0.97 | 2.19 | 3.40 | 2.70 | | |
FT 8 - 0 | Port FC6 vs Kanchanaburi City14 | 0 : 3/4 | 0.95 | 0.87 | 0 : 1/4 | 0.78 | -0.94 | 3 | 1.00 | 0.80 | 1 1/4 | 0.96 | 0.86 | 1.60 | 3.90 | 4.20 | | |
FT 1 - 1 | Ayutthaya11 vs Sukhothai10 | 0 : 1/2 | -0.97 | 0.81 | 0 : 1/4 | -0.88 | 0.72 | 2 3/4 | 0.92 | 0.90 | 1 1/4 | -0.94 | 0.76 | 2.01 | 3.50 | 2.97 | | |
FT 3 - 1 | Bangkok Utd2 vs Nakhon Ratch.12 | 0 : 1 3/4 | 0.99 | 0.85 | 0 : 3/4 | 0.99 | 0.85 | 3 1/4 | 1.00 | 0.82 | 1 1/4 | 0.78 | 0.98 | 1.31 | 5.10 | 7.00 | | |
FT 1 - 0 | Prachuap FC8 vs Ratchaburi3 | 0 : 1/4 | 0.99 | 0.85 | 0 : 0 | 0.71 | -0.88 | 2 1/2 | 0.80 | 0.96 | 1 | 0.78 | 0.98 | 2.31 | 3.50 | 2.62 | | |
FT 2 - 2 | Buriram Utd1 vs BG Pathum United5 | 0 : 1 1/2 | 0.84 | 1.00 | 0 : 3/4 | -0.94 | 0.78 | 3 | 0.81 | -0.99 | 1 1/4 | 0.83 | 0.93 | 1.29 | 5.20 | 7.60 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
AFC Champions League
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: