Lịch thi đấu VĐQG Thái Lan - Lịch giải Thai League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thái Lan

FT    1 - 1 Port FC4 vs Chiangrai Utd6 0 : 10.80-0.960 : 1/20.960.802 3/40.80-0.981 1/4-0.980.801.454.355.50
FT    4 - 1 Bangkok Utd2 vs Prachuap FC8 0 : 3/40.870.970 : 1/40.841.0030.900.921 1/40.980.841.644.104.10
FT    0 - 5 Muang Thong Utd13 vs Buriram Utd1 1 : 00.920.921/2 : 00.75-0.9230.970.851 1/4-0.990.814.354.101.60
FT    0 - 0 Ratchaburi3 vs BG Pathum United5 0 : 1/40.860.980 : 1/4-0.840.682 3/40.930.8910.77-0.952.083.552.96
FT    0 - 1 Nakhon Ratch.16 vs Ayutthaya10 0 : 00.920.920 : 00.920.922 3/40.880.941 1/4-0.900.722.393.552.39
FT    1 - 1 Kanchanaburi City14 vs Rayong FC7 0 : 1/41.000.840 : 00.76-0.932 3/40.930.8910.74-0.932.173.502.68
FT    2 - 1 Sukhothai9 vs Chonburi11 0 : 1/4-0.950.790 : 00.80-0.962 3/4-0.990.8110.77-0.952.193.502.65
FT    2 - 2 Lamphun Warrior15 vs Uthai Thani FC12 0 : 1/2-0.970.810 : 1/4-0.890.732 3/40.80-0.981 1/4-0.950.771.963.553.05
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Buriram Utd 11 9 1 1 31 14 4 1 0 13 5 5 0 1 18 9 17 28
2. Bangkok Utd 12 7 3 2 23 15 5 0 2 18 12 2 3 0 5 3 8 24
3. Ratchaburi 11 7 2 2 19 7 2 2 1 7 2 5 0 1 12 5 12 23
4. Port FC 12 6 3 3 21 7 4 3 0 17 3 2 0 3 4 4 14 21
5. BG Pathum United 12 5 4 3 15 13 3 1 0 6 2 2 3 3 9 11 2 19
6. Chiangrai Utd 11 4 5 2 13 9 4 0 2 8 4 0 5 0 5 5 4 17
7. Rayong FC 12 4 5 3 17 14 3 2 1 10 6 1 3 2 7 8 3 17
8. Prachuap FC 12 4 5 3 16 14 3 3 0 8 3 1 2 3 8 11 2 17
9. Sukhothai 11 3 5 3 11 11 3 2 1 9 6 0 3 2 2 5 0 14
10. Ayutthaya 12 3 4 5 17 21 0 3 3 7 13 3 1 2 10 8 -4 13
11. Chonburi 12 2 5 5 13 17 1 2 3 7 8 1 3 2 6 9 -4 11
12. Uthai Thani FC 12 2 5 5 16 23 1 3 3 9 12 1 2 2 7 11 -7 11
13. Muang Thong Utd 12 2 4 6 11 23 2 1 3 5 12 0 3 3 6 11 -12 10
14. Kanchanaburi City 12 1 6 5 12 23 1 4 1 10 7 0 2 4 2 16 -11 9
15. Lamphun Warrior 12 1 5 6 17 30 0 4 2 10 13 1 1 4 7 17 -13 8
16. Nakhon Ratch. 12 1 4 7 7 18 0 2 3 1 6 1 2 4 6 12 -11 7
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: