x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT    3 - 1 Alb. Niigata (JPN)14 vs Yokohama FC17 0 : 1/20.930.960 : 1/4-0.950.832 1/40.900.981-0.930.811.923.504.10
FT    3 - 2 FC Tokyo10 vs Sagan Tosu15 0 : 1/20.980.910 : 1/4-0.910.782 3/40.900.9810.77-0.901.983.803.55
FT    1 - 1 Nagoya Grampus3 vs Consa. Sapporo12 0 : 1/40.990.900 : 00.78-0.912 3/40.940.9410.82-0.942.253.752.96
FT    1 - 3 Kashiwa Reysol16 vs Avispa Fukuoka8 0 : 1/4-0.980.880 : 00.71-0.851 3/4-0.970.851/20.79-0.922.402.793.65
FT    1 - 0 Kyoto Sanga13 vs Sanf Hiroshima7 3/4 : 00.920.971/4 : 00.930.952 1/20.920.9610.950.934.553.901.74
FT    1 - 0 Vissel Kobe1 vs Cerezo Osaka6 0 : 1/4-0.930.820 : 00.80-0.932 1/20.980.901-0.990.872.383.452.92
24/09   13h00 Kashima Antlers4 vs Yokohama FM2 0 : 00.81-0.930 : 00.85-0.972 3/40.80-0.931 1/4-0.920.792.383.802.74
24/09   14h00 Shonan Bellmare18 vs Kawasaki Fro.9 3/4 : 00.88-0.981/4 : 00.930.952 3/40.940.9410.74-0.884.253.901.79
24/09   15h00 Gamba Osaka11 vs Urawa Red5 1/4 : 00.87-0.970 : 0-0.880.742 1/40.861.003/40.67-0.833.053.402.32
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Vissel Kobe 28 16 7 5 49 25 9 4 2 26 12 7 3 3 23 13 24 55
2. Yokohama FM 27 15 6 6 50 33 9 3 1 30 12 6 3 5 20 21 17 51
3. Nagoya Grampus 28 13 8 7 35 27 8 7 0 21 11 5 1 7 14 16 8 47
4. Kashima Antlers 27 13 7 7 38 24 7 3 3 19 11 6 4 4 19 13 14 46
5. Urawa Red 27 12 10 5 31 20 7 5 1 19 9 5 5 4 12 11 11 46
6. Cerezo Osaka 28 14 3 11 38 28 8 1 5 21 13 6 2 6 17 15 10 45
7. Sanf Hiroshima 28 13 5 10 33 26 8 3 3 20 12 5 2 7 13 14 7 44
8. Avispa Fukuoka 28 13 5 10 30 31 8 2 4 15 13 5 3 6 15 18 -1 44
9. Kawasaki Fro. 27 10 6 11 35 36 5 4 4 17 13 5 2 7 18 23 -1 36
10. FC Tokyo 28 10 6 12 36 40 8 2 4 26 19 2 4 8 10 21 -4 36
11. Gamba Osaka 27 9 7 11 36 47 6 4 3 20 15 3 3 8 16 32 -11 34
12. Consa. Sapporo 28 8 9 11 49 51 4 2 7 22 21 4 7 4 27 30 -2 33
13. Kyoto Sanga 28 10 3 15 31 36 7 0 7 16 16 3 3 8 15 20 -5 33
14. Alb. Niigata (JPN) 28 8 9 11 30 37 5 4 5 19 21 3 5 6 11 16 -7 33
15. Sagan Tosu 28 8 8 12 35 37 4 4 6 14 20 4 4 6 21 17 -2 32
16. Kashiwa Reysol 28 5 11 12 26 39 2 8 5 15 22 3 3 7 11 17 -13 26
17. Yokohama FC 28 5 7 16 24 51 4 3 8 15 23 1 4 8 9 28 -27 22
18. Shonan Bellmare 27 4 9 14 33 51 2 4 7 15 26 2 5 7 18 25 -18 21
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo