Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản - Lịch giải J-League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT    0 - 1 Shonan Bellmare19 vs Tokyo Verdy16 1/4 : 00.85-0.960 : 0-0.850.732-0.900.783/40.940.943.253.102.38
FT    1 - 1 Shimizu S-Pulse11 vs FC Tokyo13 0 : 0-0.980.86   2 1/20.881.00   2.713.602.48
FT    2 - 1 Nagoya Grampus15 vs Cerezo Osaka10 0 : 00.950.930 : 00.960.922 3/40.930.9510.79-0.922.623.652.54
FT    1 - 1 Alb. Niigata (JPN)20 vs Okayama12 0 : 00.890.990 : 00.910.9720.85-0.973/40.82-0.942.553.202.65
FT    2 - 1 Sanf Hiroshima5 vs Machida Zelvia6 0 : 1/40.910.970 : 1/4-0.780.652 1/40.980.893/40.75-0.882.213.303.35
FT    1 - 0 Avispa Fukuoka14 vs Yokohama FC18 0 : 00.80-0.930 : 00.84-0.961 3/4-0.970.843/4-0.920.792.612.713.35
FT    1 - 0 Urawa Red8 vs Vissel Kobe4 1/4 : 0-0.960.840 : 0-0.790.672 1/20.900.971-0.960.843.403.452.13
FT    1 - 0 Kashiwa Reysol3 vs Yokohama FM17 0 : 3/40.85-0.970 : 1/40.84-0.962 3/40.80-0.9310.72-0.841.664.254.70
FT    1 - 1 Kyoto Sanga2 vs Kawasaki Fro.7 0 : 00.900.980 : 00.900.9830.900.971 1/40.940.942.423.802.65
FT    0 - 0 Kashima Antlers1 vs Gamba Osaka9 0 : 1/21.000.880 : 1/4-0.880.762 3/40.990.8810.85-0.972.003.703.45
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kashima Antlers 33 20 5 8 52 28 11 4 2 30 14 9 1 6 22 14 24 65
2. Kyoto Sanga 33 17 9 7 57 35 8 5 3 26 13 9 4 4 31 22 22 60
3. Kashiwa Reysol 33 16 12 5 48 33 9 5 2 23 15 7 7 3 25 18 15 60
4. Vissel Kobe 33 18 6 9 43 28 10 3 4 24 12 8 3 5 19 16 15 60
5. Sanf Hiroshima 33 17 7 9 39 23 8 3 5 16 13 9 4 4 23 10 16 58
6. Machida Zelvia 33 16 7 10 49 35 8 2 6 23 16 8 5 4 26 19 14 55
7. Kawasaki Fro. 33 14 11 8 60 45 7 5 4 34 26 7 6 4 26 19 15 53
8. Urawa Red 33 14 10 9 40 32 12 2 3 24 12 2 8 6 16 20 8 52
9. Gamba Osaka 33 15 5 13 46 47 11 0 5 28 19 4 5 8 18 28 -1 50
10. Cerezo Osaka 33 11 10 12 50 48 7 6 4 24 18 4 4 8 26 30 2 43
11. Shimizu S-Pulse 33 10 11 12 35 39 5 7 4 21 19 5 4 8 14 20 -4 41
12. Okayama 33 11 8 14 29 35 7 4 6 16 13 4 4 8 13 22 -6 41
13. FC Tokyo 33 11 8 14 36 46 7 3 7 19 24 4 5 7 17 22 -10 41
14. Avispa Fukuoka 33 10 10 13 31 37 5 7 5 17 19 5 3 8 14 18 -6 40
15. Nagoya Grampus 33 10 9 14 40 48 7 5 5 26 23 3 4 9 14 25 -8 39
16. Tokyo Verdy 33 10 9 14 21 35 7 2 7 14 17 3 7 7 7 18 -14 39
17. Yokohama FM 33 8 7 18 32 44 4 5 7 15 20 4 2 11 17 24 -12 31
18. Yokohama FC 33 8 7 18 21 37 6 3 8 11 17 2 4 10 10 20 -16 31
19. Shonan Bellmare 33 6 7 20 28 57 3 5 8 19 24 3 2 12 9 33 -29 25
20. Alb. Niigata (JPN) 33 4 10 19 30 55 2 8 7 17 26 2 2 12 13 29 -25 22
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: