x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT    0 - 0 Urawa Red5 vs Cerezo Osaka9 0 : 1/40.950.940 : 00.69-0.812 3/40.940.9410.80-0.932.233.653.05
FT    1 - 2 Kashima Antlers1 vs Okayama10 0 : 1/20.80-0.920 : 1/4-0.960.842 1/40.881.001-0.900.781.803.504.60
FT    0 - 2 Shimizu S-Pulse13 vs Kashiwa Reysol2 0 : 0-0.980.870 : 00.990.892 1/20.930.9510.881.002.703.452.54
FT    2 - 1 FC Tokyo15 vs Yokohama FC18 0 : 1/4-0.990.880 : 00.70-0.832 1/40.970.913/40.74-0.862.323.253.20
FT    0 - 0 Avispa Fukuoka11 vs Vissel Kobe7 1/2 : 00.88-0.991/4 : 00.74-0.8620.890.993/40.83-0.954.153.202.01
FT    1 - 1 Shonan Bellmare17 vs Yokohama FM20 0 : 1/40.950.940 : 00.71-0.832 3/40.881.001 1/4-0.930.802.203.703.10
FT    3 - 1 Kyoto Sanga3 vs Gamba Osaka12 0 : 00.960.930 : 00.970.912 1/40.85-0.971-0.900.782.703.402.61
FT    0 - 4 Alb. Niigata (JPN)19 vs Machida Zelvia6 1/2 : 00.82-0.931/4 : 00.72-0.842 1/40.990.893/40.76-0.883.653.452.07
FT    1 - 0 Tokyo Verdy14 vs Kawasaki Fro.4 1/4 : 00.960.931/4 : 00.65-0.782 1/4-0.960.843/40.73-0.853.403.252.23
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kashima Antlers 22 13 2 7 32 20 8 2 2 20 10 5 0 5 12 10 12 41
2. Kashiwa Reysol 22 11 8 3 30 20 4 4 2 13 12 7 4 1 17 8 10 41
3. Kyoto Sanga 22 11 5 6 36 26 5 3 2 16 9 6 2 4 20 17 10 38
4. Kawasaki Fro. 22 9 8 5 35 23 5 4 2 21 12 4 4 3 14 11 12 35
5. Urawa Red 21 9 7 5 26 20 8 1 2 16 9 1 6 3 10 11 6 34
6. Machida Zelvia 22 10 4 8 30 25 3 1 6 10 14 7 3 2 20 11 5 34
7. Vissel Kobe 20 10 4 6 25 21 4 2 3 10 10 6 2 3 15 11 4 34
8. Sanf Hiroshima 19 10 3 6 23 14 5 1 3 9 7 5 2 3 14 7 9 33
9. Cerezo Osaka 22 9 6 7 34 29 6 3 2 17 11 3 3 5 17 18 5 33
10. Okayama 21 8 6 7 19 17 5 3 3 12 8 3 3 4 7 9 2 30
11. Avispa Fukuoka 22 8 6 8 19 21 4 5 3 12 11 4 1 5 7 10 -2 30
12. Gamba Osaka 22 8 4 10 26 30 6 0 4 15 10 2 4 6 11 20 -4 28
13. Shimizu S-Pulse 22 7 6 9 27 29 4 4 3 16 14 3 2 6 11 15 -2 27
14. Tokyo Verdy 21 7 6 8 14 21 5 1 5 9 11 2 5 3 5 10 -7 27
15. FC Tokyo 22 7 5 10 24 31 4 3 4 12 14 3 2 6 12 17 -7 26
16. Nagoya Grampus 21 6 6 9 26 29 5 3 2 16 10 1 3 7 10 19 -3 24
17. Shonan Bellmare 21 6 5 10 16 26 3 3 5 9 11 3 2 5 7 15 -10 23
18. Yokohama FC 22 5 4 13 14 27 4 2 6 8 14 1 2 7 6 13 -13 19
19. Alb. Niigata (JPN) 22 4 7 11 23 37 2 5 4 14 19 2 2 7 9 18 -14 19
20. Yokohama FM 22 3 6 13 19 32 2 4 6 10 17 1 2 7 9 15 -13 15
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: