x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT    2 - 1 Yenisey9 vs Sokol Saratov17 0 : 1/20.880.980 : 1/40.930.932 1/40.940.901-0.890.731.883.303.75
FT    0 - 0 Chernomorets N.3 vs Baltika1 0 : 1/4-0.920.770 : 00.78-0.9320.950.893/40.860.982.373.052.86
FT    1 - 1 Neftekhimik Nizh12 vs FK Sochi4 3/4 : 00.960.901/4 : 00.970.892 1/40.910.931-0.890.694.603.451.69
FT    0 - 1 Arsenal-Tula10 vs Rodina Moscow8 0 : 0-0.980.840 : 01.000.861 3/40.930.913/4-0.970.812.822.792.58
FT    2 - 1 Ural S.r.5 vs Ufa15 0 : 1-0.940.800 : 1/40.80-0.942 1/40.990.853/40.72-0.881.543.705.50
FT    1 - 1 Tyumen16 vs Chayka FK Pesch14 0 : 1/20.900.960 : 1/4-0.930.7920.79-0.953/40.77-0.931.903.203.85
FT    0 - 4 1 Alania Vla18 vs SKA-Khabarovsk6 1/4 : 0-0.970.831/4 : 00.69-0.832 1/2-0.960.8010.950.893.103.352.08
FT    1 - 0 Torpedo Moscow2 vs Shinnik Yaroslavl13 0 : 10.80-0.940 : 1/2-0.930.782 1/4-0.970.813/40.69-0.851.443.906.70
FT    0 - 4 Kamaz11 vs Rotor Volgograd7 0 : 1/40.970.890 : 00.65-0.791 3/40.890.953/4-0.950.792.282.833.25
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Baltika 32 19 10 3 50 18 9 6 1 22 6 10 4 2 28 12 32 67
2. Torpedo Moscow 32 16 13 3 49 24 8 7 1 27 10 8 6 2 22 14 25 61
3. Chernomorets N. 32 17 7 8 47 33 8 6 2 23 14 9 1 6 24 19 14 58
4. FK Sochi 32 16 9 7 54 31 11 3 2 36 12 5 6 5 18 19 23 57
5. Ural S.r. 32 14 11 7 45 36 10 5 1 27 17 4 6 6 18 19 9 53
6. SKA-Khabarovsk 32 14 8 10 42 38 8 4 4 25 18 6 4 6 17 20 4 50
7. Rotor Volgograd 32 11 14 7 32 23 5 8 3 16 11 6 6 4 16 12 9 47
8. Rodina Moscow 32 12 11 9 35 28 7 5 4 22 14 5 6 5 13 14 7 47
9. Yenisey 32 13 6 13 32 36 9 4 3 19 10 4 2 10 13 26 -4 45
10. Arsenal-Tula 32 7 16 9 23 29 6 7 3 12 9 1 9 6 11 20 -6 37
11. Kamaz 32 10 6 16 29 33 8 3 5 20 15 2 3 11 9 18 -4 36
12. Neftekhimik Nizh 32 8 11 13 29 34 6 6 4 16 12 2 5 9 13 22 -5 35
13. Shinnik Yaroslavl 32 8 11 13 22 32 5 4 7 11 16 3 7 6 11 16 -10 35
14. Chayka FK Pesch 32 7 14 11 30 42 4 8 4 20 18 3 6 7 10 24 -12 35
15. Ufa 32 8 8 16 29 46 7 2 7 20 25 1 6 9 9 21 -17 32
16. Tyumen 32 7 6 19 26 45 3 4 9 12 20 4 2 10 14 25 -19 27
17. Sokol Saratov 32 5 11 16 20 41 4 4 8 10 15 1 7 8 10 26 -21 26
18. Alania Vla 32 6 8 18 22 47 2 4 10 11 25 4 4 8 11 22 -25 26
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: