x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT    1 - 1 Chernomorets N.4 vs Alania Vla15 0 : 10.70-0.840 : 1/2-0.990.852 1/40.940.901-0.930.721.344.107.60
FT    1 - 0 Kamaz11 vs Ufa16 0 : 1/20.960.900 : 1/4-0.880.731 3/40.841.003/40.990.851.962.863.85
FT    1 - 1 Shinnik Yaroslavl14 vs Neftekhimik Nizh12 0 : 1/4-0.880.730 : 00.71-0.851 1/20.860.981/20.83-0.992.472.543.10
FT    0 - 1 Tyumen18 vs SKA-Khabarovsk6 0 : 00.890.970 : 00.900.962-0.940.783/40.920.922.522.922.63
FT    0 - 0 Sokol Saratov17 vs Ural S.r.5 3/4 : 00.870.991/4 : 00.900.962-0.930.773/40.930.914.853.151.74
FT    0 - 1 Arsenal-Tula8 vs Torpedo Moscow2 1/4 : 00.77-0.920 : 0-0.890.751 3/40.950.893/4-0.940.783.052.842.39
FT    0 - 1 Rotor Volgograd9 vs Rodina Moscow10 0 : 0-0.990.850 : 00.970.891 3/41.000.843/4-0.920.752.862.802.54
FT    4 - 0 Baltika1 vs Chayka FK Pesch13 0 : 1 1/4-0.950.810 : 1/2-0.940.802 1/40.870.931-0.950.751.404.106.90
FT    2 - 1 FK Sochi3 vs Yenisey7 0 : 3/40.81-0.950 : 1/40.83-0.972 1/4-0.990.833/40.73-0.891.583.605.20
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Baltika 26 16 8 2 40 13 8 5 0 19 4 8 3 2 21 9 27 56
2. Torpedo Moscow 26 13 12 1 41 18 7 6 0 25 8 6 6 1 16 10 23 51
3. FK Sochi 26 13 8 5 41 24 9 3 2 27 11 4 5 3 14 13 17 47
4. Chernomorets N. 26 13 5 8 37 30 7 4 2 20 12 6 1 6 17 18 7 44
5. Ural S.r. 26 11 10 5 33 23 7 5 0 18 8 4 5 5 15 15 10 43
6. SKA-Khabarovsk 26 11 8 7 32 31 6 4 2 20 13 5 4 5 12 18 1 41
7. Yenisey 26 11 4 11 28 28 8 3 2 17 6 3 1 9 11 22 0 37
8. Arsenal-Tula 26 6 15 5 19 19 5 6 2 10 7 1 9 3 9 12 0 33
9. Rotor Volgograd 26 7 12 7 20 20 3 8 3 11 10 4 4 4 9 10 0 33
10. Rodina Moscow 26 7 11 8 24 23 4 5 4 14 11 3 6 4 10 12 1 32
11. Kamaz 26 9 4 13 26 25 7 2 4 19 11 2 2 9 7 14 1 31
12. Neftekhimik Nizh 26 7 9 10 24 27 5 4 4 13 10 2 5 6 11 17 -3 30
13. Chayka FK Pesch 26 6 12 8 26 33 3 8 2 18 12 3 4 6 8 21 -7 30
14. Shinnik Yaroslavl 26 6 11 9 17 24 4 4 6 9 13 2 7 3 8 11 -7 29
15. Alania Vla 26 5 8 13 15 31 2 4 7 8 15 3 4 6 7 16 -16 23
16. Ufa 26 5 7 14 23 40 4 2 7 16 24 1 5 7 7 16 -17 22
17. Sokol Saratov 26 4 10 12 15 33 3 4 6 7 11 1 6 6 8 22 -18 22
18. Tyumen 26 5 4 17 20 39 1 2 9 7 17 4 2 8 13 22 -19 19
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: