x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT    1 - 0 Kamaz9 vs Torpedo Moscow6 1/4 : 00.980.880 : 0-0.830.6520.900.943/40.83-0.993.203.002.20
FT    3 - 1 Yenisey12 vs Chernomorets N.14 0 : 1/40.861.000 : 1/4-0.840.672 1/40.83-0.991-0.970.812.113.303.10
FT    2 - 0 Dyn. Makhachkala2 vs Sokol Saratov7 0 : 3/40.950.910 : 1/40.920.9420.950.893/40.860.981.713.254.85
FT    1 - 1 Kuban17 vs Tyumen8 0 : 1/4-0.930.790 : 00.78-0.932 1/40.930.911-0.900.732.333.152.84
FT    1 - 1 Volgar Astrakhan18 vs Arsenal-Tula13 0 : 00.980.880 : 00.970.892 1/40.990.853/40.72-0.892.603.202.48
FT    2 - 1 Alania Vla1 vs SKA-Khabarovsk10 0 : 3/40.85-0.990 : 1/40.85-0.992 1/2-0.990.8310.970.871.613.754.75
FT    2 - 1 Khimki5 vs Leningradets15 0 : 1/20.80-0.940 : 1/40.980.882 1/4-0.970.813/40.69-0.871.843.254.00
FT    1 - 4 Rodina Moscow11 vs Shinnik Yaroslavl3 0 : 1 1/40.990.870 : 1/2-0.990.852 1/20.83-0.9910.80-0.961.404.356.40
FT    0 - 0 Akron Togliatti4 vs Neftekhimik Nizh16 0 : 1/20.930.930 : 1/4-0.930.782 1/40.990.853/40.72-0.891.933.253.65
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Alania Vla 11 7 2 2 14 9 5 1 0 10 3 2 1 2 4 6 5 23
2. Dyn. Makhachkala 11 6 3 2 13 5 3 1 1 8 2 3 2 1 5 3 8 21
3. Shinnik Yaroslavl 11 6 1 4 15 13 4 0 1 7 4 2 1 3 8 9 2 19
4. Akron Togliatti 11 5 3 3 15 7 3 2 1 9 3 2 1 2 6 4 8 18
5. Khimki 11 5 2 4 13 12 2 2 1 6 4 3 0 3 7 8 1 17
6. Torpedo Moscow 11 5 2 4 10 10 4 1 1 7 3 1 1 3 3 7 0 17
7. Sokol Saratov 11 5 2 4 12 16 3 1 1 6 4 2 1 3 6 12 -4 17
8. Tyumen 11 4 4 3 16 12 3 2 1 11 5 1 2 2 5 7 4 16
9. Kamaz 11 4 4 3 8 8 3 2 1 6 3 1 2 2 2 5 0 16
10. SKA-Khabarovsk 11 4 3 4 13 12 4 2 1 9 4 0 1 3 4 8 1 15
11. Rodina Moscow 11 3 5 3 18 15 2 1 2 9 7 1 4 1 9 8 3 14
12. Yenisey 11 4 2 5 16 15 3 1 1 11 6 1 1 4 5 9 1 14
13. Arsenal-Tula 11 3 5 3 10 12 2 3 1 5 3 1 2 2 5 9 -2 14
14. Chernomorets N. 11 2 7 2 12 12 2 3 0 8 5 0 4 2 4 7 0 13
15. Leningradets 11 2 5 4 7 12 0 3 2 3 5 2 2 2 4 7 -5 11
16. Neftekhimik Nizh 11 3 2 6 8 14 2 1 2 6 8 1 1 4 2 6 -6 11
17. Kuban 11 1 3 7 6 13 1 2 3 4 5 0 1 4 2 8 -7 6
18. Volgar Astrakhan 11 0 5 6 8 17 0 2 3 5 10 0 3 3 3 7 -9 5
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo