Lịch thi đấu Hạng 2 Nga - Lịch giải Russia FNL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nga

11/10   18h00 Sokol Saratov16 vs Ufa13 0 : 00.73-0.970 : 00.761.002-0.940.783/40.850.912.372.962.78
11/10   18h30 Arsenal-Tula11 vs Torpedo Moscow17 0 : 1/40.920.840 : 00.64-0.8820.860.903/40.790.972.173.053.05
11/10   19h00 Spartak Kostroma1 vs Kamaz6 0 : 1/20.950.810 : 1/4-0.930.6820.761.003/40.74-0.982.003.153.55
11/10   20h00 Volga Ulyanovsk14 vs Yenisey15 0 : 1/41.000.76   2 1/40.950.81   2.253.152.79
11/10   21h00 Neftekhimik Nizh9 vs Chayka FK Pesch18 0 : 3/40.890.87   20.820.94   1.663.304.70
11/10   21h00 Shinnik Yaroslavl10 vs Fakel2 1/4 : 00.860.90   2-0.900.74   3.152.952.16
11/10   21h00 FK Ural3 vs Chelyabinsk4                
11/10   23h00 Rodina Moscow7 vs SKA-Khabarovsk8                
12/10   20h00 Rotor Volgograd5 vs Chernomorets N.12 0 : 1/40.77-0.95   1 3/40.78-0.98   2.052.893.50
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Spartak Kostroma 13 8 4 1 21 12 2 3 1 7 6 6 1 0 14 6 9 28
2. Fakel 13 8 3 2 12 8 5 1 0 6 1 3 2 2 6 7 4 27
3. FK Ural 13 7 3 3 21 15 4 2 1 13 6 3 1 2 8 9 6 24
4. Chelyabinsk 13 6 5 2 18 10 5 2 0 11 2 1 3 2 7 8 8 23
5. Rotor Volgograd 13 6 4 3 18 7 4 1 1 9 2 2 3 2 9 5 11 22
6. Kamaz 13 6 4 3 21 14 3 2 1 12 6 3 2 2 9 8 7 22
7. Rodina Moscow 13 5 5 3 19 13 4 2 1 12 5 1 3 2 7 8 6 20
8. SKA-Khabarovsk 13 5 4 4 15 14 3 3 1 9 6 2 1 3 6 8 1 19
9. Neftekhimik Nizh 13 4 6 3 13 13 2 4 2 5 9 2 2 1 8 4 0 18
10. Shinnik Yaroslavl 13 4 5 4 10 10 3 1 2 6 4 1 4 2 4 6 0 17
11. Arsenal-Tula 13 3 6 4 18 16 1 4 1 10 9 2 2 3 8 7 2 15
12. Chernomorets N. 13 4 3 6 18 17 3 0 3 9 8 1 3 3 9 9 1 15
13. Ufa 13 2 6 5 13 14 2 4 1 8 4 0 2 4 5 10 -1 12
14. Volga Ulyanovsk 13 3 3 7 13 23 2 1 3 7 10 1 2 4 6 13 -10 12
15. Yenisey 13 2 5 6 7 14 1 2 4 3 9 1 3 2 4 5 -7 11
16. Sokol Saratov 13 1 6 6 6 14 1 5 1 4 5 0 1 5 2 9 -8 9
17. Torpedo Moscow 13 2 3 8 8 20 1 1 4 6 11 1 2 4 2 9 -12 9
18. Chayka FK Pesch 13 1 5 7 9 26 0 2 4 4 16 1 3 3 5 10 -17 8
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: