x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT    3 - 0 Baltika1 vs Alania Vla17 0 : 1 1/2-0.960.820 : 1/20.900.962 1/20.80-0.9610.870.971.314.707.90
FT    2 - 0 Yenisey10 vs Arsenal-Tula6 0 : 00.82-0.960 : 00.85-0.9920.860.983/40.79-0.952.432.932.72
FT    0 - 1 Sokol Saratov16 vs SKA-Khabarovsk8 0 : 0-0.970.830 : 0-0.960.8220.990.853/40.880.962.742.962.40
FT    2 - 1 Chernomorets N.5 vs Ufa15 0 : 3/4-0.950.810 : 1/40.960.9020.78-0.943/40.76-0.931.803.154.05
FT    1 - 1 Chayka FK Pesch9 vs Ural S.r.4 1/2 : 00.900.961/4 : 00.76-0.902 1/40.980.863/40.71-0.883.553.251.96
FT    2 - 0 FK Sochi3 vs Kamaz13 0 : 1 1/4-0.930.790 : 1/2-0.930.792 1/40.850.991-0.950.791.424.106.70
FT    1 - 1 Rotor Volgograd7 vs Shinnik Yaroslavl14 0 : 1/20.900.960 : 1/4-0.900.761 3/40.990.853/4-0.950.791.862.934.50
FT    1 - 0 Torpedo Moscow2 vs Tyumen18 0 : 10.861.000 : 1/2-0.930.782 1/40.890.951-0.940.741.473.906.00
FT    0 - 3 Rodina Moscow12 vs Neftekhimik Nizh11 0 : 1/20.910.950 : 1/4-0.920.7720.980.863/40.880.961.913.104.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Baltika 21 13 6 2 29 13 7 3 0 15 4 6 3 2 14 9 16 45
2. Torpedo Moscow 21 11 10 0 39 16 7 4 0 25 8 4 6 0 14 8 23 43
3. FK Sochi 21 10 7 4 36 21 7 2 1 23 8 3 5 3 13 13 15 37
4. Ural S.r. 21 10 7 4 31 21 6 4 0 16 7 4 3 4 15 14 10 37
5. Chernomorets N. 21 11 3 7 31 27 6 2 2 17 11 5 1 5 14 16 4 36
6. Arsenal-Tula 21 6 12 3 18 16 5 5 1 10 6 1 7 2 8 10 2 30
7. Rotor Volgograd 21 7 9 5 18 16 3 6 2 9 7 4 3 3 9 9 2 30
8. SKA-Khabarovsk 21 7 8 6 28 30 5 4 1 19 12 2 4 5 9 18 -2 29
9. Chayka FK Pesch 21 6 10 5 24 23 3 7 1 17 9 3 3 4 7 14 1 28
10. Yenisey 21 8 3 10 23 26 6 2 2 14 6 2 1 8 9 20 -3 27
11. Neftekhimik Nizh 21 6 8 7 20 21 5 4 2 13 8 1 4 5 7 13 -1 26
12. Rodina Moscow 21 5 9 7 19 22 3 5 3 10 10 2 4 4 9 12 -3 24
13. Kamaz 21 6 4 11 18 19 4 2 3 11 6 2 2 8 7 13 -1 22
14. Shinnik Yaroslavl 21 4 9 8 13 21 3 3 5 7 11 1 6 3 6 10 -8 21
15. Ufa 21 5 5 11 22 31 4 2 5 16 17 1 3 6 6 14 -9 20
16. Sokol Saratov 21 4 7 10 11 26 3 3 5 6 8 1 4 5 5 18 -15 19
17. Alania Vla 21 4 6 11 12 24 1 3 7 6 14 3 3 4 6 10 -12 18
18. Tyumen 21 3 3 15 16 35 1 2 7 7 15 2 1 8 9 20 -19 12
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: