x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT    1 - 2 CRB/AL6 vs America/MG8 0 : 1/40.900.980 : 1/4-0.750.6320.900.963/40.73-0.882.203.053.35
FT    1 - 2 1 Criciuma/SC15 vs Avai/SC4 0 : 1/40.920.960 : 00.60-0.721 3/40.82-0.963/40.970.892.252.903.45
FT    1 - 0 Vila Nova/GO11 vs Atletico/GO12 0 : 00.76-0.880 : 00.80-0.931 3/40.83-0.973/4-0.970.832.532.813.05
FT    0 - 1 Athletico/PR9 vs Coritiba/PR2 0 : 1/40.900.980 : 1/4-0.740.621 3/40.900.963/4-0.970.832.232.783.65
FT    1 - 2 Athletic Club/MG20 vs Remo/PA5 0 : 1/21.000.880 : 1/4-0.860.7420.861.003/40.77-0.922.003.203.70
FT    1 - 0 Volta Redonda/RJ17 vs Operario/PR14 0 : 1/40.82-0.940 : 1/4-0.750.631 3/40.80-0.943/4-0.980.842.142.903.70
FT    1 - 1 Novorizontino/SP3 vs Amazonas/AM18 0 : 10.82-0.940 : 1/2-0.850.7320.870.993/40.80-0.941.463.857.20
FT    1 - 2 1 Chapecoense10 vs Goias/GO1 0 : 00.900.980 : 00.900.981 3/40.900.961/20.73-0.882.712.702.92
FT    2 - 1 Paysandu/PA19 vs Ferroviaria/SP13 0 : 1/20.900.980 : 1/4-0.900.7820.980.883/40.82-0.961.903.054.40
FT    0 - 1 Cuiaba/MT7 vs Botafogo/SP16 0 : 3/4-0.990.870 : 1/40.940.941 3/40.84-0.983/40.940.921.753.105.30
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Goias/GO 14 9 2 3 18 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 29
2. Coritiba/PR 14 8 3 3 13 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 27
3. Novorizontino/SP 14 7 5 2 18 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 26
4. Avai/SC 14 6 5 3 19 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 23
5. Remo/PA 14 6 5 3 17 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 23
6. CRB/AL 14 6 3 5 14 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 21
7. Cuiaba/MT 14 6 3 5 15 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 21
8. America/MG 14 6 2 6 16 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20
9. Athletico/PR 14 6 2 6 18 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 20
10. Chapecoense 14 6 1 7 17 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 19
11. Vila Nova/GO 14 6 1 7 11 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 19
12. Atletico/GO 14 4 6 4 14 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 18
13. Ferroviaria/SP 14 4 6 4 14 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18
14. Operario/PR 14 5 2 7 16 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 17
15. Criciuma/SC 14 4 4 6 16 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 16
16. Botafogo/SP 14 4 4 6 12 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 16
17. Volta Redonda/RJ 14 3 5 6 7 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 14
18. Amazonas/AM 14 3 5 6 12 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 14
19. Paysandu/PA 14 3 4 7 9 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 13
20. Athletic Club/MG 14 4 0 10 13 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 12
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: