x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT    1 - 1 Operario/PR7 vs Mirassol/SP2 0 : 00.83-0.950 : 00.82-0.941 3/40.950.913/4-0.930.792.692.742.91
FT    1 - 1 1 Novorizontino/SP3 vs Paysandu/PA13 0 : 1-0.930.810 : 1/40.80-0.932 1/4-0.990.851-0.880.731.583.655.70
FT    0 - 4 Amazonas/AM12 vs Goias/GO6 1/4 : 00.80-0.930 : 0-0.860.742 1/4-0.940.803/40.75-0.892.983.152.36
FT    3 - 4 Vila Nova/GO9 vs Ituano/SP18 0 : 3/4-0.950.830 : 1/4-0.980.862 1/20.910.9510.81-0.951.833.553.95
FT    0 - 4 1 Ponte Preta/SP17 vs SC Recife/PE4 1/2 : 00.881.001/4 : 00.79-0.922 1/4-0.900.763/40.73-0.883.853.151.98
FT    2 - 1 Brusque FC/SC19 vs Guarani/SP20 0 : 1/40.930.950 : 00.63-0.752-0.930.793/40.970.892.253.003.30
FT    0 - 2 Santos/SP1 vs CRB/AL15 0 : 1-0.940.820 : 1/40.75-0.882 1/40.960.903/40.72-0.861.543.805.90
FT    2 - 1 Chapecoense14 vs Coritiba/PR11 0 : 1/2-0.930.800 : 1/4-0.830.702 1/40.990.873/40.75-0.892.083.253.45
FT    1 - 3 Botafogo/SP16 vs Avai/SC10 0 : 00.84-0.950 : 00.86-0.981 3/40.84-0.983/40.960.902.672.782.89
FT    1 - 0 Ceara/CE5 vs America/MG8 0 : 1 1/4-0.970.860 : 1/20.970.912 3/40.960.9010.75-0.891.424.406.60
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Santos/SP 37 20 8 9 56 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 26 68
2. Mirassol/SP 37 18 10 9 41 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 64
3. Novorizontino/SP 37 18 10 9 43 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 64
4. SC Recife/PE 37 18 9 10 55 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 63
5. Ceara/CE 37 19 6 12 59 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 63
6. Goias/GO 37 17 9 11 55 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 60
7. Operario/PR 37 16 9 12 33 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 57
8. America/MG 37 14 13 10 47 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 55
9. Vila Nova/GO 37 16 7 14 41 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 55
10. Avai/SC 37 13 11 13 32 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 50
11. Coritiba/PR 37 14 8 15 40 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 50
12. Amazonas/AM 37 13 10 14 30 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 49
13. Paysandu/PA 37 11 14 12 39 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 47
14. Chapecoense 37 11 11 15 34 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 44
15. CRB/AL 37 11 9 17 37 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 42
16. Botafogo/SP 37 10 12 15 33 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 42
17. Ponte Preta/SP 37 10 8 19 36 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 38
18. Ituano/SP 37 11 4 22 43 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 37
19. Brusque FC/SC 37 8 12 17 24 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 36
20. Guarani/SP 37 8 8 21 33 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 32
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo