x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT    1 - 1 Ferroviaria/SP9 vs Avai/SC3 0 : 1/4-0.860.740 : 00.76-0.881 3/40.880.983/40.990.872.562.823.00
FT    2 - 1 Chapecoense5 vs Cuiaba/MT7 0 : 0-0.980.860 : 00.960.921 3/40.80-0.943/40.960.902.862.832.65
FT    3 - 0 Operario/PR4 vs Botafogo/SP18 0 : 3/4-0.930.810 : 1/4-0.980.861 3/40.80-0.943/40.920.941.803.204.70
50    2-0 Vila Nova/GO6 vs Athletico/PR13 0 : 00.77-0.890 : 00.79-0.921 3/4-0.980.843/4-0.970.832.542.733.15
18/05   06h30 Athletic Club/MG16 vs Novorizontino/SP11 1/4 : 00.960.920 : 0-0.780.6620.940.923/40.861.003.453.002.20
19/05   02h00 CRB/AL8 vs Criciuma/SC15 0 : 1/40.84-0.960 : 1/4-0.780.6520.880.983/40.85-0.992.133.053.55
19/05   02h00 Atletico/GO10 vs Remo/PA2 0 : 3/4-0.950.830 : 1/41.000.882 1/4-0.950.813/40.76-0.901.803.404.35
19/05   04h30 Paysandu/PA19 vs Goias/GO1 0 : 00.900.980 : 00.910.9720.970.893/40.870.992.613.002.73
20/05   05h00 Volta Redonda/RJ17 vs Amazonas/AM20 0 : 1/20.980.900 : 1/4-0.890.772 1/4-0.970.833/40.72-0.861.983.303.70
20/05   07h35 Coritiba/PR12 vs America/MG14 0 : 1/2-0.950.830 : 1/4-0.830.7020.980.883/40.861.002.053.153.65
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Goias/GO 7 5 1 1 9 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 16
2. Remo/PA 7 4 3 0 10 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 15
3. Avai/SC 8 3 4 1 11 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 13
4. Operario/PR 8 4 1 3 10 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 13
5. Chapecoense 8 4 1 3 9 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 13
6. Vila Nova/GO 7 4 1 2 7 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 13
7. Cuiaba/MT 8 3 3 2 11 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 12
8. CRB/AL 7 3 3 1 7 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 12
9. Ferroviaria/SP 8 2 5 1 8 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 11
10. Atletico/GO 7 2 4 1 8 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 10
11. Novorizontino/SP 7 2 4 1 7 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 10
12. Coritiba/PR 7 3 1 3 6 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 10
13. Athletico/PR 7 3 1 3 10 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 10
14. America/MG 7 3 1 3 7 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 10
15. Criciuma/SC 7 1 3 3 9 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 6
16. Athletic Club/MG 7 2 0 5 8 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 6
17. Volta Redonda/RJ 7 1 2 4 2 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 5
18. Botafogo/SP 8 1 2 5 7 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 5
19. Paysandu/PA 7 0 3 4 4 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 3
20. Amazonas/AM 7 0 3 4 3 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 3
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: