x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

20/04   05h00 Botafogo/SP12 vs America/MG  1/4 : 00.85-0.950 : 0-0.850.7020.900.963/40.83-0.973.003.102.36
20/04   05h00 Novorizontino/SP6 vs CRB/AL10 0 : 3/4-0.950.850 : 1/40.950.9320.900.963/40.81-0.951.783.304.60
20/04   06h00 Santos/SP  vs Paysandu/PA  0 : 1 1/2-0.960.840 : 1/20.910.972 1/20.950.9110.920.941.324.808.80
20/04   07h00 Operario/PR  vs Avai/SC13 0 : 1/4-0.930.820 : 00.76-0.8920.870.993/40.83-0.972.403.003.05
21/04   01h30 Chapecoense16 vs Ituano/SP14 0 : 1/2-0.930.810 : 1/4-0.840.6920.85-0.993/40.81-0.952.073.203.50
21/04   03h00 Amazonas/AM  vs SC Recife/PE5 1/4 : 00.80-0.930 : 0-0.910.7820.940.923/40.861.002.953.102.38
21/04   04h00 Ceara/CE11 vs Goias/GO  0 : 00.79-0.920 : 00.82-0.9420.870.993/40.83-0.972.423.152.85
22/04   04h00 Ponte Preta/SP15 vs Coritiba/PR  0 : 00.900.980 : 00.920.9620.920.943/40.84-0.982.623.052.69
23/04   07h00 Vila Nova/GO8 vs Guarani/SP9                
24/04   07h00 Brusque FC/SC  vs Mirassol/SP7 0 : 00.84-0.960 : 00.890.9920.85-0.993/40.81-0.952.533.152.71
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Vitoria/BA 38 22 6 10 50 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 72
2. Juventude/RS 38 18 11 9 42 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 65
3. Criciuma/SC 38 19 7 12 45 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 64
4. Atletico/GO 38 17 13 8 56 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 64
5. SC Recife/PE 38 17 12 9 59 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 63
6. Novorizontino/SP 38 19 6 13 48 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 63
7. Mirassol/SP 38 18 9 11 42 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 63
8. Vila Nova/GO 38 17 10 11 49 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 61
9. Guarani/SP 38 15 12 11 42 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 57
10. CRB/AL 38 16 9 13 45 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 57
11. Ceara/CE 38 13 11 14 40 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 50
12. Botafogo/SP 38 12 11 15 25 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 47
13. Avai/SC 38 10 14 14 31 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 44
14. Ituano/SP 38 9 15 14 33 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 42
15. Ponte Preta/SP 38 9 15 14 24 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 42
16. Chapecoense 38 9 13 16 38 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 40
17. Sampaio Correa/MA 38 8 15 15 31 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 39
18. Tombense FC/MG 38 9 10 19 37 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 37
19. Londrina/PR 38 7 10 21 31 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -27 31
20. Abc/RN 38 5 13 20 28 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 28
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo