x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 THỔ NHĨ KỲ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT    1 - 0 Fatih Karagumruk2 vs Keciorengucu12 0 : 1/20.920.940 : 1/4-0.940.802 1/20.880.9610.850.991.923.503.40
FT    3 - 0 Umraniyespor10 vs Amedspor9 1/4 : 00.920.940 : 0-0.830.692 1/40.990.851-0.890.732.983.252.20
FT    1 - 0 Bandirmaspor4 vs Erokspor11 0 : 1/40.860.960 : 1/4-0.850.672 1/20.77-0.9710.75-0.952.083.552.95
FT    5 - 2 Istanbulspor AS5 vs Pendikspor15 0 : 3/40.861.000 : 1/40.82-0.962 3/40.82-0.9810.72-0.881.604.054.35
FT    1 - 0 Sakaryaspor14 vs Erzurumspor FK6 1/4 : 00.84-0.980 : 0-0.880.7420.81-0.973/40.78-0.942.943.152.26
FT    0 - 9 Malatyaspor20 vs Igdir7                
FT    0 - 5 Adanaspor19 vs Genclerbirligi3 2 : 0-0.890.751 : 00.81-0.953 1/20.82-0.981 1/20.960.8812.007.101.14
FT    1 - 0 Ankaragucu17 vs Corum FK13 0 : 3/4-0.970.830 : 1/40.920.9430.950.891 1/41.000.841.813.803.50
FT    3 - 4 Kocaelispor1 vs Boluspor8 0 : 1/20.82-0.960 : 1/41.000.862 1/40.960.881-0.880.711.823.304.00
FT    1 - 3 Sanliurfaspor18 vs Manisa FK16 0 : 1/4-0.930.790 : 00.81-0.952 1/20.990.8510.900.942.243.402.78
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kocaelispor 37 21 9 7 67 36 12 4 3 38 16 9 5 4 29 20 31 72
2. Fatih Karagumruk 36 18 9 9 53 33 10 5 3 28 13 8 4 6 25 20 20 63
3. Genclerbirligi 36 17 11 8 51 34 11 4 3 25 11 6 7 5 26 23 17 62
4. Bandirmaspor 36 16 12 8 49 43 11 4 3 29 17 5 8 5 20 26 6 60
5. Istanbulspor AS 36 18 4 14 61 38 13 2 3 43 13 5 2 11 18 25 23 58
6. Erzurumspor FK 36 17 7 12 50 31 9 4 5 24 14 8 3 7 26 17 19 58
7. Igdir 37 15 10 12 52 34 9 4 5 28 11 6 6 7 24 23 18 55
8. Boluspor 36 15 10 11 49 39 9 4 5 23 15 6 6 6 26 24 10 55
9. Amedspor 36 13 15 8 39 33 8 6 4 24 17 5 9 4 15 16 6 54
10. Umraniyespor 36 14 11 11 48 39 8 8 2 28 15 6 3 9 20 24 9 53
11. Erokspor 36 13 13 10 53 45 7 8 3 30 20 6 5 7 23 25 8 52
12. Keciorengucu 36 14 9 13 57 46 6 4 8 36 25 8 5 5 21 21 11 51
13. Corum FK 36 13 12 11 47 41 8 7 3 29 20 5 5 8 18 21 6 51
14. Sakaryaspor 36 12 12 12 46 53 9 5 4 28 19 3 7 8 18 34 -7 48
15. Pendikspor 36 12 9 15 42 49 6 6 6 21 19 6 3 9 21 30 -7 45
16. Manisa FK 36 13 5 18 48 51 6 4 8 21 22 7 1 10 27 29 -3 44
17. Ankaragucu 36 12 6 18 44 46 9 3 6 27 19 3 3 12 17 27 -2 42
18. Sanliurfaspor 36 11 7 18 44 52 7 3 8 24 25 4 4 10 20 27 -8 40
19. Adanaspor 36 7 9 20 32 64 4 5 9 18 33 3 4 11 14 31 -32 30
20. Malatyaspor 36 0 0 36 13 138 0 0 18 8 69 0 0 18 5 69 -125 0
  Lên Hạng   PlayOff Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: