x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 THỔ NHĨ KỲ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT    1 - 0 Erzurumspor FK3 vs Manisa FK17 0 : 3/40.900.960 : 1/40.880.982 1/40.940.901-0.900.741.693.454.60
FT    0 - 0 Boluspor9 vs Bandirmaspor5 0 : 1/4-0.900.760 : 00.77-0.922 1/4-0.920.753/40.68-0.842.412.992.85
FT    0 - 0 Igdir12 vs Umraniyespor10 0 : 1/20.81-0.950 : 1/40.990.872 1/2-0.940.7810.960.881.813.403.95
FT    1 - 0 Genclerbirligi4 vs Sanliurfaspor18 0 : 3/40.83-0.970 : 1/40.82-0.962 1/20.910.9310.890.951.603.804.75
FT    1 - 2 Keciorengucu13 vs Amedspor8 0 : 1/4-0.970.830 : 00.76-0.902 1/40.940.901-0.930.762.263.302.83
FT    0 - 2 Malatyaspor20 vs Fatih Karagumruk2                
FT    0 - 2 Adanaspor19 vs Istanbulspor AS6 1/4 : 00.920.940 : 0-0.850.712 3/4-0.980.8210.79-0.952.833.502.17
FT    2 - 2 Pendikspor14 vs Corum FK7 0 : 1/4-0.930.780 : 00.77-0.922 1/40.860.981-0.950.792.323.302.73
FT    3 - 1 Erokspor11 vs Ankaragucu16 0 : 00.880.980 : 00.890.972 1/40.940.903/40.72-0.882.463.252.58
FT    3 - 1 Kocaelispor1 vs Sakaryaspor15 0 : 1-0.960.820 : 1/40.78-0.932 1/40.860.981-0.900.741.523.855.50
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kocaelispor 32 19 8 5 50 25 11 4 2 28 11 8 4 3 22 14 25 65
2. Fatih Karagumruk 31 16 8 7 50 30 8 4 3 26 13 8 4 4 24 17 20 56
3. Erzurumspor FK 31 16 6 9 45 26 9 3 4 22 11 7 3 5 23 15 19 54
4. Genclerbirligi 31 14 9 8 40 32 10 3 3 22 9 4 6 5 18 23 8 51
5. Bandirmaspor 31 14 9 8 41 38 10 2 3 25 14 4 7 5 16 24 3 51
6. Istanbulspor AS 31 15 4 12 49 30 11 2 2 33 9 4 2 10 16 21 19 49
7. Corum FK 31 12 10 9 40 33 7 6 3 23 15 5 4 6 17 18 7 46
8. Amedspor 31 11 13 7 35 28 7 5 4 23 17 4 8 3 12 11 7 46
9. Boluspor 31 12 9 10 37 30 7 4 5 19 14 5 5 5 18 16 7 45
10. Umraniyespor 31 12 9 10 42 36 7 6 2 24 14 5 3 8 18 22 6 45
11. Erokspor 31 11 11 9 44 38 5 8 3 25 18 6 3 6 19 20 6 44
12. Igdir 32 12 8 12 35 33 7 4 5 21 11 5 4 7 14 22 2 44
13. Keciorengucu 31 11 9 11 49 42 5 4 7 32 23 6 5 4 17 19 7 42
14. Pendikspor 31 11 8 12 38 40 5 6 5 19 16 6 2 7 19 24 -2 41
15. Sakaryaspor 31 9 12 10 41 45 6 5 4 24 18 3 7 6 17 27 -4 39
16. Ankaragucu 31 11 5 15 39 37 8 2 5 24 14 3 3 10 15 23 2 38
17. Manisa FK 31 11 4 16 38 42 5 3 7 16 17 6 1 9 22 25 -4 37
18. Sanliurfaspor 31 9 7 15 37 42 6 3 6 20 19 3 4 9 17 23 -5 34
19. Adanaspor 31 6 9 16 26 50 4 5 6 17 21 2 4 10 9 29 -24 27
20. Malatyaspor 31 0 0 31 11 110 0 0 15 7 53 0 0 16 4 57 -99 0
  Lên Hạng   PlayOff Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: