Lịch thi đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ - Lịch giải 1. Lig

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT    5 - 0 Manisa FK17 vs Adana Demirspor20 0 : 3 1/40.850.850 : 1 1/40.701.004 1/40.60-0.901 3/40.701.001.029.9015.00
FT    1 - 0 Bandirmaspor7 vs Corum FK5 0 : 00.950.910 : 00.980.882 1/20.940.8210.980.862.293.402.70
FT    0 - 1 Hatayspor19 vs Pendikspor1 1 1/2 : 00.950.911/2 : 0-0.940.8030.880.961 1/40.950.818.205.301.26
FT    4 - 1 Boluspor11 vs Amed SK4 1/4 : 0-0.950.811/4 : 00.71-0.852 1/20.850.9910.82-0.982.903.502.13
FT    3 - 3 Istanbulspor AS15 vs Sakaryaspor12 0 : 1/40.930.930 : 00.72-0.862 3/40.810.951 1/4-0.890.732.163.602.78
FT    2 - 1 Igdir8 vs Erzurumspor FK6 0 : 1/4-0.990.850 : 00.66-0.802 1/40.960.883/40.67-0.832.223.202.93
FT    1 - 0 1 Umraniyespor16 vs Bodrum FK3 1 1/4 : 0-0.940.801/2 : 00.990.872 3/40.870.971 1/4-0.890.738.104.851.30
FT    1 - 1 Vanspor FK10 vs Keciorengucu13 1/4 : 00.77-0.920 : 0-0.940.802 1/20.870.9710.77-0.932.723.352.30
FT    2 - 1 Erokspor2 vs Sivasspor14 0 : 1/40.880.980 : 00.72-0.862 3/40.990.8510.75-0.922.143.552.86
FT    3 - 0 Serik Belediyespor9 vs Sariyer GK18 1/4 : 00.76-0.900 : 0-0.920.772 1/20.920.9210.80-0.962.573.402.29
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Pendikspor 14 8 5 1 27 9 6 0 0 18 2 2 5 1 9 7 18 29
2. Erokspor 14 8 4 2 34 15 5 2 1 24 9 3 2 1 10 6 19 28
3. Bodrum FK 14 8 3 3 32 13 6 1 0 21 3 2 2 3 11 10 19 27
4. Amed SK 14 8 2 4 31 20 5 2 0 16 7 3 0 4 15 13 11 26
5. Corum FK 14 7 4 3 23 14 4 3 0 11 4 3 1 3 12 10 9 25
6. Erzurumspor FK 14 5 8 1 24 13 2 5 0 11 7 3 3 1 13 6 11 23
7. Bandirmaspor 14 6 5 3 18 13 4 3 1 11 7 2 2 2 7 6 5 23
8. Igdir 14 6 4 4 21 20 4 3 1 13 9 2 1 3 8 11 1 22
9. Serik Belediyespor 14 6 4 4 19 20 4 1 2 13 7 2 3 2 6 13 -1 22
10. Vanspor FK 14 5 6 3 19 15 3 3 1 10 6 2 3 2 9 9 4 21
11. Boluspor 14 5 5 4 23 16 4 0 3 14 9 1 5 1 9 7 7 20
12. Sakaryaspor 14 5 4 5 26 26 3 1 2 9 10 2 3 3 17 16 0 19
13. Keciorengucu 14 4 6 4 21 16 2 3 1 6 3 2 3 3 15 13 5 18
14. Sivasspor 14 3 6 5 15 15 3 3 0 11 4 0 3 5 4 11 0 15
15. Istanbulspor AS 14 2 9 3 15 20 2 6 0 13 7 0 3 3 2 13 -5 15
16. Umraniyespor 14 4 2 8 9 21 3 2 3 7 9 1 0 5 2 12 -12 14
17. Manisa FK 14 3 4 7 21 26 2 2 3 12 14 1 2 4 9 12 -5 13
18. Sariyer GK 14 3 2 9 12 22 1 2 3 4 8 2 0 6 8 14 -10 11
19. Hatayspor 14 0 4 10 12 36 0 2 5 5 17 0 2 5 7 19 -24 4
20. Adana Demirspor 14 0 1 13 8 60 0 0 7 5 34 0 1 6 3 26 -52 1
  Lên Hạng   PlayOff Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: