x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 2 - 1 | Chindia Targoviste10 vs UTA Arad15 | 0 : 0 | 0.83 | -0.95 | 0 : 0 | 0.88 | 1.00 | 1 3/4 | 0.85 | -0.99 | 3/4 | 0.94 | 0.92 | 2.55 | 2.78 | 2.85 | | |
FT 5 - 0 | FC U Craiova 194811 vs Universitaea Cluj14 | 0 : 1/4 | -0.99 | 0.87 | 0 : 0 | 0.67 | -0.87 | 2 | -0.96 | 0.82 | 3/4 | 0.90 | 0.96 | 2.28 | 3.00 | 3.05 | | |
FT 1 - 1 | Hermannstadt6 vs Arges Pitesti13 | 0 : 1/2 | 0.94 | 0.94 | 0 : 1/4 | -0.90 | 0.77 | 1 3/4 | 0.79 | -0.93 | 3/4 | 0.97 | 0.89 | 1.94 | 2.97 | 4.05 | | |
FT 4 - 1 | Rapid Bucuresti3 vs Voluntari12 | 0 : 1/2 | 0.96 | 0.92 | 0 : 1/4 | -0.89 | 0.76 | 2 | -0.98 | 0.84 | 3/4 | 0.88 | 0.98 | 1.96 | 3.05 | 3.80 | | |
FT 1 - 1 | Mioveni16 vs Sepsi OSK7 | 3/4 : 0 | 0.92 | 0.96 | 1/4 : 0 | 0.97 | 0.91 | 2 1/4 | 1.00 | 0.86 | 3/4 | 0.72 | -0.88 | 4.60 | 3.40 | 1.70 | | |
FT 0 - 1 | CFR Cluj2 vs Steaua Bucuresti4 | 0 : 1/4 | 0.99 | 0.89 | 0 : 0 | 0.68 | -0.83 | 2 | -0.94 | 0.80 | 3/4 | 0.91 | 0.95 | 2.31 | 2.83 | 3.20 | | |
FT 5 - 0 | Botosani9 vs Petrolul Ploiesti8 | 0 : 1/4 | 0.94 | 0.94 | 0 : 0 | 0.65 | -0.78 | 2 | 0.93 | 0.93 | 3/4 | 0.85 | -0.99 | 2.25 | 2.90 | 3.20 | | |
FT 2 - 1 | Farul Constanta1 vs Universitatea Craiova5 | 0 : 0 | -0.88 | 0.74 | 0 : 0 | -0.90 | 0.78 | 2 | -0.97 | 0.83 | 3/4 | 0.91 | 0.95 | 2.96 | 2.77 | 2.49 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
VL Champions League
Europa League
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo