x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT    0 - 0 Otelul Galati12 vs Farul Constanta11 0 : 1/40.86-0.980 : 1/4-0.850.732 1/20.930.9310.910.952.113.403.00
17/05   01h00 Dinamo Bucuresti5 vs Universitaea Cluj4 0 : 0-0.890.770 : 0-0.940.822 1/4-0.990.851-0.860.722.833.002.37
17/05   18h00 UTA Arad10 vs Gloria Buzau16 0 : 2 1/40.930.890 : 11.000.823 1/41.000.801 1/40.77-0.971.117.5015.00
18/05   00h00 Steaua Bucuresti2 vs Universitatea Craiova3 0 : 1/20.980.840 : 1/4-0.890.712 1/40.820.9810.940.861.983.353.40
18/05   21h00 Unirea Slobozia15 vs Sepsi OSK8 0 : 0-0.920.730 : 0-0.980.802 1/20.930.8710.850.952.673.402.31
18/05   21h00 Politehnica Iasi13 vs Petrolul Ploiesti9 0 : 01.000.70   1 3/40.730.97   2.942.442.50
18/05   21h00 Botosani14 vs Hermannstadt7 0 : 3/40.79-0.970 : 1/40.821.002 1/40.801.0010.930.871.583.755.00
20/05   00h30 Rapid Bucuresti6 vs CFR Cluj1 1/4 : 00.880.940 : 0-0.880.692 1/40.900.901-0.990.792.963.252.19
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. CFR Cluj 31 15 12 4 59 33 10 3 2 36 18 5 9 2 23 15 26 57
2. Steaua Bucuresti 31 15 12 4 46 27 8 6 2 26 16 7 6 2 20 11 19 57
3. Universitatea Craiova 31 15 10 6 48 28 10 5 1 31 12 5 5 5 17 16 20 55
4. Universitaea Cluj 31 14 10 7 43 30 10 3 3 31 18 4 7 4 12 12 13 52
5. Dinamo Bucuresti 31 13 12 6 42 29 8 5 2 21 11 5 7 4 21 18 13 51
6. Rapid Bucuresti 31 11 14 6 38 29 8 6 1 22 10 3 8 5 16 19 9 47
7. Hermannstadt 31 11 9 11 35 41 7 7 2 19 14 4 2 9 16 27 -6 42
8. Sepsi OSK 31 11 8 12 39 37 7 4 5 19 12 4 4 7 20 25 2 41
9. Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 6 7 2 16 8 3 6 6 13 21 0 40
10. UTA Arad 31 9 10 12 30 35 4 6 6 18 20 5 4 6 12 15 -5 37
11. Farul Constanta 31 8 12 11 29 38 6 5 5 18 19 2 7 6 11 19 -9 36
12. Otelul Galati 31 7 11 13 24 34 3 7 5 12 16 4 4 8 12 18 -10 32
13. Politehnica Iasi 31 8 8 15 29 46 6 3 6 16 17 2 5 9 13 29 -17 32
14. Botosani 30 7 10 13 26 37 4 7 4 17 17 3 3 9 9 20 -11 31
15. Unirea Slobozia 31 7 6 18 29 48 3 4 8 15 21 4 2 10 14 27 -19 27
16. Gloria Buzau 31 6 5 20 27 52 4 3 8 12 15 2 2 12 15 37 -25 23
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: