x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT    1 - 2 Botosani15 vs Hermannstadt9 0 : 1/4-0.970.850 : 00.73-0.8520.77-0.973/40.74-0.942.312.943.05
FT    2 - 0 Dinamo Bucuresti1 vs Politehnica Iasi12 0 : 3/4-0.990.870 : 1/40.930.952 1/4-0.930.793/40.71-0.921.753.304.50
14/12   19h30 Otelul Galati10 vs UTA Arad13 0 : 1/40.79-0.970 : 1/4-0.840.6620.960.843/40.820.982.082.913.65
14/12   22h00 Universitatea Craiova5 vs Sepsi OSK6 0 : 1/20.821.000 : 1/40.970.852 1/20.920.8810.830.971.823.553.75
15/12   01h00 Universitaea Cluj2 vs Petrolul Ploiesti7 0 : 1/20.970.850 : 1/4-0.920.732 1/4-0.880.673/40.76-0.961.973.153.65
15/12   21h00 Unirea Slobozia14 vs CFR Cluj4 3/4 : 00.880.941/4 : 00.950.872 1/40.920.881-0.950.754.553.501.69
16/12   01h45 Farul Constanta11 vs Steaua Bucuresti3 1/2 : 0-0.980.801/4 : 00.860.962 1/20.880.9210.79-0.993.803.601.80
17/12   01h00 Rapid Bucuresti8 vs Gloria Buzau16 0 : 10.70-0.880 : 1/20.950.872 1/20.850.9510.77-0.971.374.406.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dinamo Bucuresti 20 9 8 3 30 19 6 3 1 18 9 3 5 2 12 10 11 35
2. Universitaea Cluj 19 9 6 4 28 17 6 2 2 18 10 3 4 2 10 7 11 33
3. Steaua Bucuresti 19 9 6 4 29 20 5 3 2 15 10 4 3 2 14 10 9 33
4. CFR Cluj 19 8 7 4 32 23 4 3 2 18 14 4 4 2 14 9 9 31
5. Universitatea Craiova 19 7 8 4 29 20 4 4 1 17 8 3 4 3 12 12 9 29
6. Sepsi OSK 19 8 5 6 27 21 5 2 3 12 6 3 3 3 15 15 6 29
7. Petrolul Ploiesti 19 6 10 3 20 16 3 6 1 10 5 3 4 2 10 11 4 28
8. Rapid Bucuresti 19 5 10 4 22 19 3 5 1 14 8 2 5 3 8 11 3 25
9. Hermannstadt 20 7 4 9 24 32 5 3 2 14 11 2 1 7 10 21 -8 25
10. Otelul Galati 19 5 8 6 14 17 2 4 3 6 9 3 4 3 8 8 -3 23
11. Farul Constanta 19 5 7 7 19 26 4 1 4 11 12 1 6 3 8 14 -7 22
12. Politehnica Iasi 20 6 4 10 20 30 5 2 3 14 11 1 2 7 6 19 -10 22
13. UTA Arad 19 5 6 8 19 23 2 6 2 12 11 3 0 6 7 12 -4 21
14. Unirea Slobozia 19 6 3 10 19 28 2 2 5 10 13 4 1 5 9 15 -9 21
15. Botosani 20 4 6 10 17 27 3 3 4 12 13 1 3 6 5 14 -10 18
16. Gloria Buzau 19 4 4 11 18 29 3 2 5 8 8 1 2 6 10 21 -11 16
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: