x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT    0 - 0 CFR Cluj2 vs FC U Craiova 19487 0 : 1-0.970.850 : 1/40.78-0.912 1/40.870.991-0.960.821.523.755.60
FT    4 - 2 1 Arges Pitesti15 vs Dinamo Bucuresti  0 : 1/21.000.820 : 1/4-0.910.722 1/20.70-0.9110.73-0.932.003.453.05
FT    5 - 1 UTA Arad14 vs Gloria Buzau                 
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Farul Constanta 30 19 7 4 54 28 12 2 1 32 9 7 5 3 22 19 26 64
2. CFR Cluj 30 20 3 7 54 28 11 0 4 29 12 9 3 3 25 16 26 63
3. Steaua Bucuresti 30 17 6 7 51 35 8 5 2 30 18 9 1 5 21 17 16 57
4. Universitatea Craiova 30 16 6 8 37 27 11 2 2 24 12 5 4 6 13 15 10 54
5. Rapid Bucuresti 30 15 7 8 40 26 10 3 2 27 12 5 4 6 13 14 14 52
6. Sepsi OSK 30 11 9 10 46 30 6 4 5 26 13 5 5 5 20 17 16 42
7. FC U Craiova 1948 30 11 7 12 34 32 8 2 5 20 13 3 5 7 14 19 2 40
8. Petrolul Ploiesti 30 11 3 16 28 44 6 3 6 17 18 5 0 10 11 26 -16 36
9. Voluntari 30 8 10 12 28 32 5 4 6 13 11 3 6 6 15 21 -4 34
10. Universitaea Cluj 30 8 10 12 25 37 6 6 3 16 11 2 4 9 9 26 -12 34
11. Hermannstadt 30 11 8 11 30 29 6 3 6 18 14 5 5 5 12 15 1 32
12. Chindia Targoviste 30 7 11 12 32 42 3 8 4 17 20 4 3 8 15 22 -10 32
13. Botosani 30 7 11 12 29 44 4 7 4 19 15 3 4 8 10 29 -15 32
14. UTA Arad 30 6 9 15 29 41 5 4 6 20 20 1 5 9 9 21 -12 27
15. Arges Pitesti 30 6 9 15 21 41 4 4 7 12 19 2 5 8 9 22 -20 27
16. Mioveni 30 4 10 16 23 45 2 6 7 8 16 2 4 9 15 29 -22 22
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo