x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT    1 - 0 Otelul Galati9 vs Hermannstadt16 0 : 1/20.980.900 : 1/4-0.920.7920.81-0.953/40.75-0.891.953.153.75
FT    4 - 1 Dinamo Bucuresti5 vs Gloria Buzau15 0 : 1/20.900.92   2 1/40.920.88   1.903.303.70
FT    2 - 0 Farul Constanta10 vs Politehnica Iasi11 0 : 3/40.76-0.880 : 1/40.77-0.892 1/2-0.960.8210.930.931.543.855.20
FT    0 - 0 Universitatea Craiova4 vs Petrolul Ploiesti3 0 : 3/40.74-0.860 : 1/40.79-0.922 3/4-0.900.7610.73-0.881.583.954.70
FT    3 - 2 Universitaea Cluj1 vs CFR Cluj2 1/4 : 00.85-0.970 : 0-0.890.772 1/40.80-0.9410.950.912.823.352.24
FT    0 - 1 Unirea Slobozia13 vs UTA Arad12 0 : 00.81-0.990 : 00.830.992-0.940.743/40.890.912.512.932.77
FT    2 - 2 Rapid Bucuresti7 vs Sepsi OSK8 0 : 1/40.80-0.98   2 1/20.810.99   2.043.503.05
22/11   01h00 Botosani14 vs Steaua Bucuresti6 3/4 : 0-0.950.831/4 : 0-0.980.802 1/2-0.980.8410.930.874.653.651.64
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Universitaea Cluj 16 8 6 2 24 12 5 2 1 15 7 3 4 1 9 5 12 30
2. CFR Cluj 16 7 6 3 27 19 4 2 2 17 13 3 4 1 10 6 8 27
3. Petrolul Ploiesti 16 6 8 2 18 13 3 5 0 9 3 3 3 2 9 10 5 26
4. Universitatea Craiova 16 6 7 3 26 16 4 4 0 17 6 2 3 3 9 10 10 25
5. Dinamo Bucuresti 16 6 7 3 25 18 5 2 1 15 8 1 5 2 10 10 7 25
6. Steaua Bucuresti 15 6 6 3 20 17 3 3 2 10 9 3 3 1 10 8 3 24
7. Rapid Bucuresti 16 5 8 3 20 15 3 4 1 13 7 2 4 2 7 8 5 23
8. Sepsi OSK 16 6 4 6 22 20 3 2 3 8 6 3 2 3 14 14 2 22
9. Otelul Galati 16 4 8 4 12 12 2 4 2 5 5 2 4 2 7 7 0 20
10. Farul Constanta 16 5 5 6 17 23 4 1 3 11 11 1 4 3 6 12 -6 20
11. Politehnica Iasi 16 6 2 8 17 23 5 1 3 12 9 1 1 5 5 14 -6 20
12. UTA Arad 16 4 6 6 14 17 2 6 0 8 5 2 0 6 6 12 -3 18
13. Unirea Slobozia 16 5 3 8 14 20 2 2 4 9 11 3 1 4 5 9 -6 18
14. Botosani 15 3 4 8 13 22 2 1 3 9 10 1 3 5 4 12 -9 13
15. Gloria Buzau 16 3 4 9 16 26 2 2 4 6 7 1 2 5 10 19 -10 13
16. Hermannstadt 16 3 4 9 17 29 3 3 2 11 10 0 1 7 6 19 -12 13
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo