Lịch thi đấu VĐQG Romania - Lịch giải Liga I

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania

HT  0-1 Unirea Slobozia7 vs FC Metaloglobus15 0 : 1/40.86-0.980 : 1/4-0.790.672 1/40.930.931-0.880.742.193.203.00
16/08   01h30 Dinamo Bucuresti6 vs UTA Arad3 0 : 1/20.980.900 : 1/4-0.930.812 1/20.980.881-0.980.841.953.403.40
17/08   01h30 Petrolul Ploiesti11 vs Hermannstadt14 0 : 1/4-0.930.75   2 1/4-0.950.75   2.353.052.85
17/08   20h15 FK Csikszereda16 vs Universitatea Craiova1 3/4 : 00.72-0.90   2 1/20.75-0.95   3.753.701.78
17/08   22h30 CFR Cluj13 vs Botosani5 0 : 1-0.980.80   2 1/40.820.98   1.543.805.20
18/08   01h30 Rapid Bucuresti2 vs Steaua Bucuresti12 0 : 1/4-0.950.77   2 1/20.970.83   2.313.402.69
18/08   23h00 Arges Pitesti10 vs Otelul Galati9 0 : 1/40.940.88   20.840.96   2.203.103.10
19/08   01h30 Farul Constanta4 vs Universitaea Cluj8 0 : 0-0.970.79   2 1/20.930.87   2.653.352.34
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Universitatea Craiova 5 4 1 0 12 7 3 0 0 6 2 1 1 0 6 5 5 13
2. Rapid Bucuresti 5 3 2 0 8 3 1 1 0 3 2 2 1 0 5 1 5 11
3. UTA Arad 5 3 2 0 9 6 2 1 0 6 4 1 1 0 3 2 3 11
4. Farul Constanta 5 3 1 1 9 7 2 0 0 5 3 1 1 1 4 4 2 10
5. Botosani 5 2 2 1 9 4 2 1 0 8 2 0 1 1 1 2 5 8
6. Dinamo Bucuresti 5 2 2 1 8 7 1 1 0 4 3 1 1 1 4 4 1 8
7. Unirea Slobozia 5 2 1 2 8 7 1 1 0 6 1 1 0 2 2 6 1 7
8. Universitaea Cluj 5 1 3 1 9 7 0 2 0 2 2 1 1 1 7 5 2 6
9. Otelul Galati 5 1 3 1 5 5 1 2 0 3 2 0 1 1 2 3 0 6
10. Arges Pitesti 5 2 0 3 7 9 1 0 1 3 3 1 0 2 4 6 -2 6
11. Petrolul Ploiesti 5 1 2 2 5 4 0 0 2 1 3 1 2 0 4 1 1 5
12. Steaua Bucuresti 5 1 1 3 6 8 0 1 2 2 4 1 0 1 4 4 -2 4
13. CFR Cluj 4 1 1 2 5 7 1 0 2 4 6 0 1 0 1 1 -2 4
14. Hermannstadt 5 0 3 2 5 7 0 2 0 4 4 0 1 2 1 3 -2 3
15. FC Metaloglobus 5 0 1 4 4 12 0 0 3 1 8 0 1 1 3 4 -8 1
16. FK Csikszereda 4 0 1 3 4 13 0 1 1 2 4 0 0 2 2 9 -9 1
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: