x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT    3 - 1 1 UTA Arad8 vs Petrolul Ploiesti6 0 : 1/4-0.840.720 : 00.78-0.902 1/40.960.901-0.900.762.343.002.91
FT    1 - 1 Farul Constanta11 vs Dinamo Bucuresti5 0 : 1/20.940.940 : 1/4-0.930.812 1/40.82-0.9610.950.911.943.253.60
FT    2 - 2 Unirea Slobozia14 vs Universitaea Cluj1 1/4 : 0-0.920.791/4 : 00.68-0.8020.970.893/40.84-0.983.652.852.12
FT    2 - 1 1 CFR Cluj4 vs Politehnica Iasi10 0 : 1 1/40.940.940 : 1/20.960.922 3/40.970.8910.76-0.901.384.506.50
FT    1 - 1 Otelul Galati3 vs Universitatea Craiova2 1/4 : 00.950.930 : 0-0.780.662 1/40.960.901-0.900.763.202.992.21
FT    0 - 4 Hermannstadt13 vs Sepsi OSK9 0 : 00.940.940 : 00.910.972 1/40.890.971-0.900.762.652.902.65
FT    2 - 0 Botosani15 vs Rapid Bucuresti12 1/4 : 00.900.980 : 0-0.830.712 1/40.82-0.9610.980.882.853.302.25
FT    3 - 2 Steaua Bucuresti7 vs Gloria Buzau16 0 : 1 1/40.84-0.960 : 1/20.900.982 3/40.990.871 1/4-0.880.731.334.707.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Universitaea Cluj 12 6 5 1 18 8 4 1 0 11 4 2 4 1 7 4 10 23
2. Universitatea Craiova 12 5 5 2 20 11 3 2 0 13 4 2 3 2 7 7 9 20
3. Otelul Galati 11 4 7 0 11 5 2 3 0 5 2 2 4 0 6 3 6 19
4. CFR Cluj 11 5 3 3 21 15 4 1 2 14 10 1 2 1 7 5 6 18
5. Dinamo Bucuresti 12 4 6 2 21 15 4 1 0 13 5 0 5 2 8 10 6 18
6. Petrolul Ploiesti 12 4 6 2 13 11 2 4 0 6 2 2 2 2 7 9 2 18
7. Steaua Bucuresti 11 4 4 3 15 15 3 2 2 10 9 1 2 1 5 6 0 16
8. UTA Arad 12 3 6 3 13 13 1 6 0 7 5 2 0 3 6 8 0 15
9. Sepsi OSK 12 4 2 6 15 15 2 1 3 6 5 2 1 3 9 10 0 14
10. Politehnica Iasi 12 4 2 6 12 17 3 1 2 8 6 1 1 4 4 11 -5 14
11. Farul Constanta 12 3 4 5 12 15 3 1 3 8 9 0 3 2 4 6 -3 13
12. Rapid Bucuresti 12 2 7 3 12 15 0 4 1 5 7 2 3 2 7 8 -3 13
13. Hermannstadt 12 3 4 5 16 20 3 3 1 11 8 0 1 4 5 12 -4 13
14. Unirea Slobozia 12 3 3 6 11 18 1 2 3 8 10 2 1 3 3 8 -7 12
15. Botosani 11 3 2 6 12 19 2 1 2 8 8 1 1 4 4 11 -7 11
16. Gloria Buzau 12 2 4 6 13 23 1 2 2 3 5 1 2 4 10 18 -10 10
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo