Lịch thi đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha - Lịch giải Segunda Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT    1 - 0 Penafiel10 vs Uniao Leiria6 1/2 : 00.890.991/4 : 00.78-0.902 1/2-0.930.7810.980.883.253.251.99
FT    0 - 2 1 Felgueiras15 vs Sporting CP B1 0 : 1/40.86-0.980 : 00.69-0.812 1/20.960.8010.930.832.163.303.00
FT    2 - 0 Maritimo2 vs Uniao Torreense7 0 : 1/20.970.790 : 1/4-0.880.752 1/40.800.961-0.940.802.053.253.25
FT    2 - 4 Leixoes16 vs Porto B14 0 : 1/40.881.000 : 00.65-0.782 1/40.950.911-0.920.772.183.053.20
FT    2 - 0 Benfica B12 vs UD Oliveirense11 0 : 1-0.930.810 : 1/40.77-0.892 1/20.850.9110.84-0.981.573.904.80
FT    3 - 2 Lusitania Lourosa9 vs Portimonense18 0 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.960.722 1/20.980.7810.940.821.973.353.40
FT    0 - 0 Feirense13 vs Academico Viseu3 1/4 : 00.880.880 : 0-0.840.722 1/40.960.803/40.74-0.882.943.152.26
FT    2 - 0 Chaves4 vs Pacos Ferreira17 0 : 3/40.85-0.970 : 1/40.85-0.972 1/40.861.001-0.940.801.603.704.90
FT    2 - 0 SC Farense8 vs Vizela5 0 : 00.84-0.960 : 00.86-0.982 1/40.970.891-0.920.772.373.152.62
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sporting CP B 13 9 2 2 24 7 5 0 1 14 4 4 2 1 10 3 17 29
2. Maritimo 14 9 2 3 19 9 4 2 2 11 8 5 0 1 8 1 10 29
3. Academico Viseu 13 6 4 3 25 16 4 1 1 10 5 2 3 2 15 11 9 22
4. Chaves 13 5 5 3 15 9 2 4 1 6 4 3 1 2 9 5 6 20
5. Vizela 13 5 5 3 18 14 3 2 1 11 6 2 3 2 7 8 4 20
6. Uniao Leiria 13 5 5 3 16 14 3 2 1 9 8 2 3 2 7 6 2 20
7. Uniao Torreense 13 6 2 5 17 15 3 1 2 7 6 3 1 3 10 9 2 20
8. SC Farense 13 5 4 4 15 16 2 1 3 6 10 3 3 1 9 6 -1 19
9. Lusitania Lourosa 13 4 5 4 17 21 1 5 1 9 9 3 0 3 8 12 -4 17
10. Penafiel 14 4 4 6 14 15 2 2 2 5 5 2 2 4 9 10 -1 16
11. UD Oliveirense 13 3 6 4 12 14 3 3 1 9 7 0 3 3 3 7 -2 15
12. Benfica B 13 3 5 5 20 21 2 2 3 10 11 1 3 2 10 10 -1 14
13. Feirense 13 3 5 5 13 14 2 2 2 7 5 1 3 3 6 9 -1 14
14. Porto B 13 4 2 7 13 20 2 1 4 6 9 2 1 3 7 11 -7 14
15. Felgueiras 13 3 4 6 13 20 3 1 3 9 9 0 3 3 4 11 -7 13
16. Leixoes 13 4 1 8 15 28 3 0 4 10 17 1 1 4 5 11 -13 13
17. Pacos Ferreira 13 2 6 5 14 18 2 3 1 11 7 0 3 4 3 11 -4 12
18. Portimonense 13 3 3 7 15 24 1 3 3 6 9 2 0 4 9 15 -9 12
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: