Lịch thi đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha - Lịch giải Segunda Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT    0 - 1 Chaves5 vs Portimonense18 0 : 3/40.83-0.950 : 1/40.84-0.962 1/2-0.980.8410.940.921.613.804.85
FT    0 - 1 1 Feirense11 vs Pacos Ferreira17 0 : 1/20.83-0.950 : 1/4-0.980.8620.79-0.933/40.77-0.921.883.203.90
FT    0 - 0 Vizela4 vs Academico Viseu3 0 : 1/4-0.780.650 : 00.83-0.952 1/40.880.981-0.920.772.453.102.72
FT    2 - 0 Felgueiras9 vs Porto B12 0 : 1/20.87-0.990 : 1/40.990.892 1/21.000.8610.960.901.843.453.75
21/12   21h00 Leixoes14 vs Maritimo1 1/2 : 00.940.941/4 : 00.80-0.932 1/40.84-0.981-0.960.823.203.302.07
21/12   22h30 SC Farense10 vs Uniao Leiria6 0 : 1/40.980.900 : 00.71-0.832 1/4-0.970.833/40.74-0.882.253.152.96
22/12   01h00 Penafiel13 vs Uniao Torreense7 1/4 : 00.76-0.880 : 0-0.930.812 1/40.84-0.981-0.960.822.743.252.31
23/12   01h00 Benfica B15 vs Sporting CP B2                
23/12   03h45 Lusitania Lourosa8 vs UD Oliveirense16                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Maritimo 15 9 3 3 20 10 4 3 2 12 9 5 0 1 8 1 10 30
2. Sporting CP B 14 9 2 3 24 8 5 0 2 14 5 4 2 1 10 3 16 29
3. Academico Viseu 15 7 5 3 28 16 5 1 1 13 5 2 4 2 15 11 12 26
4. Vizela 15 6 6 3 19 14 3 3 1 11 6 3 3 2 8 8 5 24
5. Chaves 15 6 5 4 18 12 2 4 2 6 5 4 1 2 12 7 6 23
6. Uniao Leiria 14 5 5 4 18 17 3 2 2 11 11 2 3 2 7 6 1 20
7. Uniao Torreense 14 6 2 6 19 18 3 1 3 9 9 3 1 3 10 9 1 20
8. Lusitania Lourosa 14 5 5 4 22 22 1 5 1 9 9 4 0 3 13 13 0 20
9. Felgueiras 15 5 4 6 18 22 4 1 3 11 9 1 3 3 7 13 -4 19
10. SC Farense 14 5 4 5 15 19 2 1 3 6 10 3 3 2 9 9 -4 19
11. Feirense 15 4 5 6 16 17 2 2 3 7 6 2 3 3 9 11 -1 17
12. Porto B 15 5 2 8 14 22 3 1 4 7 9 2 1 4 7 13 -8 17
13. Penafiel 15 4 4 7 14 16 2 2 2 5 5 2 2 5 9 11 -2 16
14. Leixoes 14 5 1 8 17 29 3 0 4 10 17 2 1 4 7 12 -12 16
15. Benfica B 14 3 6 5 21 22 2 2 3 10 11 1 4 2 11 11 -1 15
16. UD Oliveirense 14 3 6 5 14 17 3 3 2 11 10 0 3 3 3 7 -3 15
17. Pacos Ferreira 15 3 6 6 16 23 2 3 2 12 12 1 3 4 4 11 -7 15
18. Portimonense 15 4 3 8 17 26 1 3 4 7 11 3 0 4 10 15 -9 15
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: