Lịch thi đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha - Lịch giải Segunda Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT    1 - 2 Penafiel9 vs Feirense11 0 : 0-0.990.870 : 00.990.892 1/40.990.873/40.74-0.882.663.102.49
FT    1 - 1 Lusitania Lourosa16 vs Vizela4 1/4 : 00.990.891/4 : 00.69-0.812 1/2-0.960.8211.000.863.103.302.11
FT    1 - 0 1 UD Oliveirense12 vs Porto B18 1/4 : 00.79-0.920 : 0-0.940.822 1/40.83-0.9710.940.922.663.352.36
30/10  Hoãn Chaves8 vs Sporting CP B1                
FT    2 - 1 Benfica B17 vs Pacos Ferreira15 0 : 3/40.930.950 : 1/40.920.962 1/20.980.8810.940.921.713.604.25
FT    0 - 1 1 Portimonense14 vs Uniao Torreense2 1/4 : 00.77-0.890 : 0-0.950.832 3/40.960.9010.74-0.882.633.602.27
FT    1 - 5 1 Leixoes10 vs Academico Viseu6 0 : 00.900.980 : 00.84-0.962 1/4-0.950.813/40.78-0.932.553.002.66
FT    1 - 3 Maritimo3 vs Uniao Leiria5 0 : 1/21.000.880 : 1/4-0.900.782 1/2-0.980.8410.980.882.003.353.30
FT    1 - 1 Felgueiras13 vs SC Farense7 0 : 00.930.950 : 00.85-0.972 1/40.84-0.981-0.960.822.453.302.56
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sporting CP B 10 7 1 2 19 6 4 0 1 11 3 3 1 1 8 3 13 22
2. Uniao Torreense 11 6 2 3 17 11 3 1 1 7 4 3 1 2 10 7 6 20
3. Maritimo 11 6 2 3 13 8 2 2 2 7 7 4 0 1 6 1 5 20
4. Vizela 11 5 4 2 17 11 3 1 1 10 5 2 3 1 7 6 6 19
5. Uniao Leiria 11 5 4 2 14 11 3 1 1 7 6 2 3 1 7 5 3 19
6. Academico Viseu 11 5 3 3 23 16 3 1 1 8 5 2 2 2 15 11 7 18
7. SC Farense 11 4 4 3 12 13 1 1 3 4 10 3 3 0 8 3 -1 16
8. Chaves 10 3 4 3 11 9 1 3 1 4 4 2 1 2 7 5 2 13
9. Penafiel 11 3 4 4 12 11 1 2 2 4 5 2 2 2 8 6 1 13
10. Leixoes 11 4 1 6 13 22 3 0 3 8 13 1 1 3 5 9 -9 13
11. Feirense 11 3 3 5 12 13 2 1 2 7 5 1 2 3 5 8 -1 12
12. UD Oliveirense 11 2 6 3 10 12 2 3 1 7 7 0 3 2 3 5 -2 12
13. Felgueiras 11 3 3 5 12 17 3 1 2 9 7 0 2 3 3 10 -5 12
14. Portimonense 10 3 3 4 13 18 1 3 2 6 7 2 0 2 7 11 -5 12
15. Pacos Ferreira 11 2 5 4 13 15 2 2 1 10 6 0 3 3 3 9 -2 11
16. Lusitania Lourosa 11 2 5 4 12 18 0 5 1 6 7 2 0 3 6 11 -6 11
17. Benfica B 11 2 4 5 16 19 1 2 3 8 11 1 2 2 8 8 -3 10
18. Porto B 10 2 2 6 7 16 1 1 3 4 7 1 1 3 3 9 -9 8
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: