Lịch thi đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha - Lịch giải Segunda Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT    0 - 0 1 Feirense11 vs SC Farense7 1/4 : 00.900.980 : 0-0.850.732 1/4-0.980.843/40.74-0.882.893.152.19
FT    1 - 1 Penafiel9 vs Sporting CP B1 1/4 : 00.950.87   2 1/40.840.96   2.973.202.12
FT    1 - 1 Portimonense13 vs UD Oliveirense12 0 : 1/20.940.940 : 1/4-0.950.832 1/20.890.9710.940.921.913.353.35
FT    1 - 2 Benfica B17 vs Vizela4 0 : 01.000.880 : 00.990.892 1/20.861.0010.78-0.932.493.402.35
FT    0 - 1 Chaves8 vs Porto B18 0 : 3/40.87-0.990 : 1/40.84-0.962 1/40.82-0.961-0.970.831.593.604.65
FT    1 - 0 Leixoes10 vs Uniao Torreense2 1/4 : 00.75-0.880 : 0-0.960.842 1/40.910.951-0.980.742.753.302.31
FT    1 - 3 1 Felgueiras15 vs Academico Viseu6 0 : 1/4-0.950.830 : 00.77-0.892 1/40.890.971-0.920.772.263.302.83
FT    2 - 0 Maritimo3 vs Pacos Ferreira14 0 : 1-0.940.820 : 1/40.80-0.932 1/2-0.950.811-0.990.851.533.855.30
FT    1 - 1 Lusitania Lourosa16 vs Uniao Leiria5 1/4 : 00.980.900 : 0-0.780.662 1/40.920.941-0.890.753.103.102.19
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sporting CP B 10 7 1 2 19 6 4 0 1 11 3 3 1 1 8 3 13 22
2. Uniao Torreense 11 6 2 3 17 11 3 1 1 7 4 3 1 2 10 7 6 20
3. Maritimo 11 6 2 3 13 8 2 2 2 7 7 4 0 1 6 1 5 20
4. Vizela 11 5 4 2 17 11 3 1 1 10 5 2 3 1 7 6 6 19
5. Uniao Leiria 11 5 4 2 14 11 3 1 1 7 6 2 3 1 7 5 3 19
6. Academico Viseu 11 5 3 3 23 16 3 1 1 8 5 2 2 2 15 11 7 18
7. SC Farense 10 4 3 3 11 12 1 1 3 4 10 3 2 0 7 2 -1 15
8. Chaves 10 3 4 3 11 9 1 3 1 4 4 2 1 2 7 5 2 13
9. Penafiel 11 3 4 4 12 11 1 2 2 4 5 2 2 2 8 6 1 13
10. Leixoes 11 4 1 6 13 22 3 0 3 8 13 1 1 3 5 9 -9 13
11. Feirense 11 3 3 5 12 13 2 1 2 7 5 1 2 3 5 8 -1 12
12. UD Oliveirense 11 2 6 3 10 12 2 3 1 7 7 0 3 2 3 5 -2 12
13. Portimonense 10 3 3 4 13 18 1 3 2 6 7 2 0 2 7 11 -5 12
14. Pacos Ferreira 11 2 5 4 13 15 2 2 1 10 6 0 3 3 3 9 -2 11
15. Felgueiras 10 3 2 5 11 16 3 0 2 8 6 0 2 3 3 10 -5 11
16. Lusitania Lourosa 11 2 5 4 12 18 0 5 1 6 7 2 0 3 6 11 -6 11
17. Benfica B 11 2 4 5 16 19 1 2 3 8 11 1 2 2 8 8 -3 10
18. Porto B 10 2 2 6 7 16 1 1 3 4 7 1 1 3 3 9 -9 8
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: