x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT    2 - 0 1 Leixoes13 vs Feirense8 0 : 1/40.900.980 : 00.68-0.802 1/40.861.001-0.940.802.203.153.05
FT    0 - 0 Penafiel10 vs Chaves7 1/4 : 00.890.990 : 0-0.840.662 1/20.910.9510.870.992.863.402.19
FT    2 - 0 CD Mafra18 vs Uniao Torreense4 1 : 00.950.871/2 : 00.75-0.932 3/40.70-0.901 1/40.950.854.954.301.50
17/05   02h30 Uniao Leiria5 vs Tondela1 1/4 : 0-0.980.861/4 : 00.67-0.852 1/20.74-0.8810.76-0.902.943.552.09
17/05   02h30 FC Alverca3 vs Portimonense15 0 : 1 1/40.83-0.950 : 1/20.821.002 3/40.73-0.931 1/40.930.871.344.806.70
17/05   02h30 Maritimo12 vs Vizela2 1/2 : 00.900.981/4 : 00.85-0.972 1/20.80-0.9410.76-0.903.203.551.98
17/05   17h00 Porto B14 vs Benfica B6 0 : 00.79-0.970 : 00.81-0.992 1/20.830.9710.801.002.283.402.58
17/05   20h00 Felgueiras11 vs UD Oliveirense17 0 : 1/40.66-0.840 : 1/4-0.930.752 3/40.810.991 1/4-0.900.701.963.503.10
17/05   20h00 Academico Viseu9 vs Pacos Ferreira16 0 : 0-0.950.770 : 0-0.980.802 1/40.860.9411.000.802.663.202.30
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Tondela 33 16 13 4 56 35 10 4 3 28 18 6 9 1 28 17 21 61
2. Vizela 33 16 11 6 48 29 8 6 3 26 15 8 5 3 22 14 19 59
3. FC Alverca 32 15 12 5 54 33 9 6 1 31 15 6 6 4 23 18 21 57
4. Uniao Torreense 34 15 9 10 49 42 8 3 6 26 23 7 6 4 23 19 7 54
5. Uniao Leiria 33 15 7 11 49 35 6 5 5 19 17 9 2 6 30 18 14 52
6. Benfica B 33 14 10 9 49 37 9 4 4 25 16 5 6 5 24 21 12 52
7. Chaves 33 14 9 10 40 32 7 4 5 22 16 7 5 5 18 16 8 51
8. Feirense 34 13 10 11 35 34 8 5 4 24 16 5 5 7 11 18 1 49
9. Academico Viseu 33 11 12 10 43 40 8 5 3 21 14 3 7 7 22 26 3 45
10. Penafiel 34 12 9 13 45 47 6 6 5 24 21 6 3 8 21 26 -2 45
11. Felgueiras 33 10 13 10 41 37 6 6 4 20 16 4 7 6 21 21 4 43
12. Maritimo 33 10 13 10 41 46 3 8 5 18 20 7 5 5 23 26 -5 43
13. Leixoes 34 10 11 13 37 42 7 6 4 26 17 3 5 9 11 25 -5 41
14. Porto B 33 8 11 14 35 43 5 5 6 18 20 3 6 8 17 23 -8 35
15. Portimonense 33 9 7 17 37 52 6 3 8 24 27 3 4 9 13 25 -15 34
16. Pacos Ferreira 33 8 6 19 33 50 4 3 10 19 28 4 3 9 14 22 -17 30
17. UD Oliveirense 33 7 8 18 29 62 3 5 9 13 27 4 3 9 16 35 -33 29
18. CD Mafra 34 6 9 19 29 54 5 6 6 18 22 1 3 13 11 32 -25 27
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: