Lịch thi đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha - Lịch giải Segunda Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

20/12  Hoãn Lusitania Lourosa8 vs UD Oliveirense16                
20/12   21h00 Chaves4 vs Portimonense18 0 : 3/40.86-0.980 : 1/40.87-0.992 1/20.990.8710.950.911.613.804.65
20/12   22h30 Feirense10 vs Pacos Ferreira17 0 : 1/20.900.980 : 1/4-0.890.7720.83-0.973/40.77-0.921.903.153.90
20/12   22h30 Vizela5 vs Academico Viseu3 0 : 1/4-0.990.870 : 00.73-0.852 1/40.880.981-0.920.772.313.102.90
21/12   22h00 Penafiel12 vs Uniao Torreense7                
21/12   22h00 Benfica B15 vs Sporting CP B2                
21/12   22h00 Leixoes14 vs Maritimo1                
21/12   22h00 SC Farense9 vs Uniao Leiria6                
21/12   22h00 Felgueiras13 vs Porto B11                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Maritimo 15 9 3 3 20 10 4 3 2 12 9 5 0 1 8 1 10 30
2. Sporting CP B 14 9 2 3 24 8 5 0 2 14 5 4 2 1 10 3 16 29
3. Academico Viseu 14 7 4 3 28 16 5 1 1 13 5 2 3 2 15 11 12 25
4. Chaves 14 6 5 3 18 11 2 4 1 6 4 4 1 2 12 7 7 23
5. Vizela 14 6 5 3 19 14 3 2 1 11 6 3 3 2 8 8 5 23
6. Uniao Leiria 14 5 5 4 18 17 3 2 2 11 11 2 3 2 7 6 1 20
7. Uniao Torreense 14 6 2 6 19 18 3 1 3 9 9 3 1 3 10 9 1 20
8. Lusitania Lourosa 14 5 5 4 22 22 1 5 1 9 9 4 0 3 13 13 0 20
9. SC Farense 14 5 4 5 15 19 2 1 3 6 10 3 3 2 9 9 -4 19
10. Feirense 14 4 5 5 16 16 2 2 2 7 5 2 3 3 9 11 0 17
11. Porto B 14 5 2 7 14 20 3 1 4 7 9 2 1 3 7 11 -6 17
12. Penafiel 15 4 4 7 14 16 2 2 2 5 5 2 2 5 9 11 -2 16
13. Felgueiras 14 4 4 6 16 22 3 1 3 9 9 1 3 3 7 13 -6 16
14. Leixoes 14 5 1 8 17 29 3 0 4 10 17 2 1 4 7 12 -12 16
15. Benfica B 14 3 6 5 21 22 2 2 3 10 11 1 4 2 11 11 -1 15
16. UD Oliveirense 14 3 6 5 14 17 3 3 2 11 10 0 3 3 3 7 -3 15
17. Pacos Ferreira 14 2 6 6 15 23 2 3 2 12 12 0 3 4 3 11 -8 12
18. Portimonense 14 3 3 8 16 26 1 3 4 7 11 2 0 4 9 15 -10 12
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: