Lịch thi đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha - Lịch giải Segunda Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT    1 - 0 Porto B18 vs Maritimo4                
FT    3 - 2 Uniao Torreense3 vs UD Oliveirense16 0 : 10.980.900 : 1/40.73-0.852 1/20.900.9010.880.981.603.804.70
FT    2 - 2 Vizela2 vs Felgueiras8 0 : 1/4-0.930.810 : 00.73-0.852 1/40.76-0.9011.000.862.273.202.85
FT    4 - 0 Sporting CP B1 vs Lusitania Lourosa14 0 : 1/4-0.900.780 : 00.950.932 1/40.83-0.971-0.960.822.293.352.75
FT    1 - 3 Uniao Leiria6 vs Leixoes11 0 : 1/2-0.960.840 : 1/4-0.830.702 1/40.900.901-0.940.702.043.203.35
FT    4 - 1 Pacos Ferreira15 vs Portimonense10 0 : 00.65-0.780 : 00.74-0.862 1/40.861.001-0.940.802.213.252.93
FT    1 - 0 Academico Viseu12 vs Chaves5 0 : 00.980.900 : 00.970.9120.81-0.953/40.79-0.932.613.152.51
FT    0 - 2 Feirense7 vs Benfica B17 0 : 1/40.900.980 : 1/4-0.790.672 1/40.79-0.9311.000.862.143.153.15
FT    0 - 0 SC Farense9 vs Penafiel13 0 : 1-0.940.820 : 1/40.761.002 1/2-0.960.8211.000.861.553.805.10
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sporting CP B 8 6 0 2 15 3 3 0 1 8 1 3 0 1 7 2 12 18
2. Vizela 8 4 3 1 13 6 3 1 0 9 2 1 2 1 4 4 7 15
3. Uniao Torreense 8 4 2 2 14 10 2 1 1 5 4 2 1 1 9 6 4 14
4. Maritimo 8 4 2 2 8 5 1 2 1 4 4 3 0 1 4 1 3 14
5. Chaves 8 3 4 1 10 6 1 3 0 4 3 2 1 1 6 3 4 13
6. Uniao Leiria 8 3 3 2 8 8 2 1 1 5 5 1 2 1 3 3 0 12
7. Feirense 9 3 2 4 10 10 2 0 2 7 5 1 2 2 3 5 0 11
8. Felgueiras 8 3 2 3 10 11 3 0 1 7 3 0 2 2 3 8 -1 11
9. SC Farense 8 3 2 3 7 9 0 1 3 0 7 3 1 0 7 2 -2 11
10. Portimonense 8 3 2 3 12 16 1 2 1 5 5 2 0 2 7 11 -4 11
11. Leixoes 8 3 1 4 10 14 2 0 2 6 8 1 1 2 4 6 -4 10
12. Academico Viseu 8 2 3 3 12 12 2 1 1 5 3 0 2 2 7 9 0 9
13. Penafiel 9 2 3 4 8 9 1 1 2 3 4 1 2 2 5 5 -1 9
14. Lusitania Lourosa 8 2 3 3 8 13 0 3 1 4 5 2 0 2 4 8 -5 9
15. Pacos Ferreira 8 1 5 2 9 10 1 2 1 7 5 0 3 1 2 5 -1 8
16. UD Oliveirense 8 1 5 2 8 9 1 3 0 6 5 0 2 2 2 4 -1 8
17. Benfica B 8 1 4 3 10 12 0 2 2 5 8 1 2 1 5 4 -2 7
18. Porto B 8 1 2 5 6 15 1 1 3 4 7 0 1 2 2 8 -9 5
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: