Lịch thi đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha - Lịch giải Segunda Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT    2 - 1 Felgueiras9 vs Benfica B15 0 : 1/2-0.960.840 : 1/4-0.860.742 1/20.950.9110.910.952.133.353.00
FT    0 - 0 Lusitania Lourosa13 vs Penafiel17 0 : 3/4-0.930.800 : 1/40.990.892 1/40.85-0.991-0.950.811.813.403.95
FT    0 - 2 Leixoes8 vs SC Farense10 0 : 00.78-0.900 : 00.82-0.942 1/40.940.921-0.890.752.453.152.65
FT    1 - 2 1 Portimonense11 vs Sporting CP B1 0 : 00.84-0.960 : 00.80-0.932 1/40.84-0.981-0.960.822.433.302.58
FT    1 - 1 1 Maritimo3 vs Vizela2 0 : 0-0.950.830 : 0-0.980.862 1/40.970.893/40.71-0.852.653.252.42
FT    0 - 0 Uniao Torreense7 vs Pacos Ferreira16 0 : 1-0.920.790 : 1/40.82-0.942 1/40.890.971-0.920.771.563.755.20
FT    1 - 2 2 Porto B18 vs Uniao Leiria4 1/2 : 00.950.931/4 : 00.81-0.932 1/21.000.8610.960.903.353.401.97
FT    1 - 1 Chaves6 vs Feirense5 0 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.850.732 1/40.990.813/40.73-0.882.023.153.45
FT    2 - 2 UD Oliveirense12 vs Academico Viseu14 1/4 : 0-0.970.851/4 : 00.69-0.812 1/40.990.873/40.69-0.833.203.252.08
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sporting CP B 5 4 0 1 7 2 2 0 0 4 0 2 0 1 3 2 5 12
2. Vizela 5 3 2 0 9 3 2 0 0 5 0 1 2 0 4 3 6 11
3. Maritimo 5 3 1 1 5 2 1 1 1 2 2 2 0 0 3 0 3 10
4. Uniao Leiria 5 3 1 1 6 4 2 0 0 4 2 1 1 1 2 2 2 10
5. Feirense 5 2 2 1 7 3 2 0 0 6 1 0 2 1 1 2 4 8
6. Chaves 5 1 4 0 7 5 0 3 0 3 3 1 1 0 4 2 2 7
7. Uniao Torreense 5 2 1 2 5 3 1 1 1 2 2 1 0 1 3 1 2 7
8. Leixoes 5 2 1 2 7 7 2 0 1 6 4 0 1 1 1 3 0 7
9. Felgueiras 5 2 1 2 6 7 2 0 1 5 3 0 1 1 1 4 -1 7
10. SC Farense 5 2 1 2 5 6 0 0 2 0 5 2 1 0 5 1 -1 7
11. Portimonense 5 2 1 2 7 9 1 1 1 4 4 1 0 1 3 5 -2 7
12. UD Oliveirense 5 1 3 1 4 4 1 2 0 4 3 0 1 1 0 1 0 6
13. Lusitania Lourosa 5 1 3 1 5 6 0 3 0 3 3 1 0 1 2 3 -1 6
14. Academico Viseu 5 1 2 2 7 7 1 1 0 2 0 0 1 2 5 7 0 5
15. Benfica B 5 0 3 2 5 7 0 1 1 2 3 0 2 1 3 4 -2 3
16. Pacos Ferreira 5 0 3 2 1 5 0 1 1 1 2 0 2 1 0 3 -4 3
17. Penafiel 5 0 2 3 3 7 0 1 1 0 2 0 1 2 3 5 -4 2
18. Porto B 5 0 1 4 1 10 0 1 2 1 4 0 0 2 0 6 -9 1
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: