x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVENIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT    4 - 0 NK Bravo5 vs NK Radomlje8 0 : 3/40.840.980 : 1/40.800.962 1/20.920.8810.880.921.603.704.50
FT    2 - 3 NK Celje4 vs Koper3 0 : 3/40.830.990 : 1/40.81-0.993 1/4-0.980.781 1/40.880.921.604.054.00
FT    1 - 1 2 Mura7 vs O.Ljubljana1 1 1/4 : 00.79-0.971/2 : 00.79-0.972 1/20.76-0.9610.78-0.985.704.151.41
FT    2 - 0 Domzale9 vs Nafta 190310 0 : 1/40.870.950 : 00.68-0.862 1/20.910.8910.890.912.173.152.92
FT    3 - 1 Maribor2 vs NK Primorje6 0 : 1 1/20.950.870 : 1/20.77-0.953 1/40.960.841 1/40.79-0.991.295.006.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. O.Ljubljana 34 20 10 4 58 20 11 4 2 35 8 9 6 2 23 12 38 70
2. Maribor 34 19 9 6 63 30 12 3 2 39 15 7 6 4 24 15 33 66
3. Koper 34 18 8 8 56 33 8 6 3 26 13 10 2 5 30 20 23 62
4. NK Celje 34 16 9 9 69 49 9 3 5 42 31 7 6 4 27 18 20 57
5. NK Bravo 34 14 11 9 50 42 8 7 2 29 15 6 4 7 21 27 8 53
6. NK Primorje 34 9 10 15 38 61 6 4 7 17 23 3 6 8 21 38 -23 37
7. Mura 34 9 8 17 36 46 6 5 6 19 16 3 3 11 17 30 -10 35
8. NK Radomlje 34 10 5 19 37 63 7 3 7 23 25 3 2 12 14 38 -26 35
9. Domzale 34 7 6 21 32 63 4 3 10 16 28 3 3 11 16 35 -31 27
10. Nafta 1903 34 5 10 19 31 63 5 5 7 22 28 0 5 12 9 35 -32 25
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: