x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVENIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT    2 - 1 Domzale7 vs Aluminij10 0 : 3/41.000.820 : 1/40.940.882 3/40.79-0.991 1/4-0.960.761.783.653.50
FT    4 - 2 NK Bravo3 vs O.Ljubljana2 1/2 : 00.920.901/4 : 00.78-0.962 1/20.860.9410.830.973.353.401.90
FT    0 - 2 NK Rogaska9 vs Mura6 0 : 0-0.980.800 : 01.000.822 1/20.830.9710.801.002.563.402.29
FT    1 - 0 NK Celje1 vs NK Radomlje8 0 : 10.75-0.930 : 1/2-0.990.812 3/40.860.941 1/4-0.930.721.424.255.50
25/09   01h15 Maribor5 vs Koper4 0 : 1/40.79-0.970 : 1/4-0.880.692 1/20.890.9110.860.942.033.353.05
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. NK Celje 8 6 2 0 19 6 4 0 0 10 0 2 2 0 9 6 13 20
2. O.Ljubljana 8 5 0 3 22 17 3 0 1 11 6 2 0 2 11 11 5 15
3. NK Bravo 8 4 2 2 13 10 3 0 1 8 5 1 2 1 5 5 3 14
4. Koper 6 4 1 1 10 6 2 1 1 5 5 2 0 0 5 1 4 13
5. Maribor 7 3 2 2 11 8 2 1 0 4 2 1 1 2 7 6 3 11
6. Mura 8 3 1 4 10 15 0 1 3 4 9 3 0 1 6 6 -5 10
7. Domzale 8 2 2 4 11 14 1 1 2 5 6 1 1 2 6 8 -3 8
8. NK Radomlje 8 2 1 5 7 12 1 0 3 4 9 1 1 2 3 3 -5 7
9. NK Rogaska 7 1 2 4 5 15 0 2 1 3 5 1 0 3 2 10 -10 5
10. Aluminij 8 1 1 6 10 15 0 1 3 7 10 1 0 3 3 5 -5 4
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo