x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVENIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

29/03  Hoãn Nafta 19039 vs Maribor2 1 : 00.78-0.961/4 : 0-0.960.782 1/20.880.9210.840.964.753.801.55
FT    1 - 0 Koper3 vs Mura6 0 : 1/20.930.890 : 1/4-0.930.752 1/40.870.931-0.950.751.933.203.45
FT    0 - 1 Domzale10 vs NK Celje5 1 : 0-0.950.771/2 : 00.81-0.9930.910.891 1/4-0.990.795.204.301.43
FT    1 - 1 NK Primorje7 vs NK Radomlje8 0 : 1/40.970.850 : 00.70-0.882 1/4-0.980.783/40.73-0.932.183.152.93
FT    3 - 0 O.Ljubljana1 vs NK Bravo4 0 : 10.960.860 : 1/40.74-0.932 1/40.820.9810.960.841.503.755.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. O.Ljubljana 27 18 6 3 47 12 10 3 1 31 5 8 3 2 16 7 35 60
2. Maribor 26 15 6 5 49 23 10 2 2 31 13 5 4 3 18 10 26 51
3. Koper 26 13 5 8 38 26 5 4 3 17 10 8 1 5 21 16 12 44
4. NK Bravo 26 12 8 6 42 34 7 4 1 22 11 5 4 5 20 23 8 44
5. NK Celje 26 12 6 8 50 38 8 2 4 35 24 4 4 4 15 14 12 42
6. Mura 27 9 6 12 30 32 6 4 4 17 11 3 2 8 13 21 -2 33
7. NK Primorje 27 8 7 12 30 47 5 3 5 12 14 3 4 7 18 33 -17 31
8. NK Radomlje 26 7 4 15 27 47 5 3 6 16 21 2 1 9 11 26 -20 25
9. Nafta 1903 26 4 7 15 21 45 4 3 5 15 18 0 4 10 6 27 -24 19
10. Domzale 27 4 5 18 25 55 2 2 9 11 25 2 3 9 14 30 -30 17
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: