Lịch thi đấu VĐQG Slovenia - Lịch giải Prva Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Slovenia

FT    1 - 1 O.Ljubljana5 vs Aluminij6 0 : 1 1/40.900.920 : 1/20.940.882 3/40.801.001 1/4-0.960.761.374.456.00
FT    1 - 1 Mura9 vs NK Bravo3 1/4 : 00.79-0.970 : 0-0.960.782 3/40.990.8110.76-0.962.593.452.26
FT    3 - 0 Maribor2 vs Domzale10 0 : 1 1/20.870.950 : 3/41.000.823 1/40.890.911 1/2-0.950.751.354.755.90
FT    2 - 1 NK Primorje8 vs Koper4 3/4 : 00.940.881/4 : 00.970.852 3/40.860.9410.70-0.903.953.701.68
FT    0 - 3 NK Radomlje7 vs NK Celje1 1 1/2 : 00.880.941/2 : 0-0.960.783 1/20.830.971 1/20.950.856.405.101.29
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. NK Celje 11 10 1 0 36 9 4 0 0 12 1 6 1 0 24 8 27 31
2. Maribor 11 6 2 3 22 15 3 2 1 15 8 3 0 2 7 7 7 20
3. NK Bravo 11 5 3 3 24 18 2 1 2 8 10 3 2 1 16 8 6 18
4. Koper 11 5 2 4 21 18 3 1 1 10 7 2 1 3 11 11 3 17
5. O.Ljubljana 11 5 2 4 16 16 2 1 3 5 11 3 1 1 11 5 0 17
6. Aluminij 11 5 2 4 16 18 2 0 3 7 10 3 2 1 9 8 -2 17
7. NK Radomlje 11 4 1 6 13 24 3 0 3 9 14 1 1 3 4 10 -11 13
8. NK Primorje 11 3 2 6 16 21 3 1 3 13 13 0 1 3 3 8 -5 11
9. Mura 11 1 4 6 8 15 1 4 1 7 6 0 0 5 1 9 -7 7
10. Domzale 11 1 1 9 8 26 1 0 4 4 10 0 1 5 4 16 -18 4
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: