x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVENIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT    2 - 2 1 NK Celje4 vs Domzale9 0 : 1 3/40.970.850 : 3/40.821.0030.75-0.951 1/40.77-0.971.225.508.40
FT    1 - 1 NK Bravo5 vs O.Ljubljana1 1/2 : 00.920.901/4 : 00.75-0.9320.970.833/40.870.933.853.001.90
FT    1 - 1 1 NK Radomlje8 vs NK Primorje6 0 : 1/40.840.980 : 1/4-0.860.682 1/2-0.920.711-0.950.752.043.203.15
FT    4 - 0 Maribor2 vs Nafta 190310 0 : 1 1/40.900.920 : 1/20.79-0.972 3/40.930.871 1/4-0.980.781.364.456.10
FT    1 - 3 Mura7 vs Koper3 1/4 : 00.850.970 : 0-0.860.682 1/2-0.960.7610.950.852.853.252.16
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. O.Ljubljana 18 11 6 1 26 6 5 3 1 16 4 6 3 0 10 2 20 39
2. Maribor 18 9 6 3 31 14 6 2 1 20 7 3 4 2 11 7 17 33
3. Koper 18 10 3 5 27 14 4 3 2 15 8 6 0 3 12 6 13 33
4. NK Celje 18 9 4 5 32 26 6 1 2 18 14 3 3 3 14 12 6 31
5. NK Bravo 17 8 5 4 26 18 5 2 1 13 5 3 3 3 13 13 8 29
6. NK Primorje 18 7 3 8 20 28 4 1 4 8 10 3 2 4 12 18 -8 24
7. Mura 18 6 3 9 22 25 4 1 4 11 9 2 2 5 11 16 -3 21
8. NK Radomlje 17 5 3 9 20 24 3 3 3 12 12 2 0 6 8 12 -4 18
9. Domzale 18 2 4 12 13 40 1 2 6 6 19 1 2 6 7 21 -27 10
10. Nafta 1903 18 2 3 13 11 33 2 2 5 8 13 0 1 8 3 20 -22 9
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: