x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVENIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT    4 - 0 Koper3 vs Domzale10 0 : 3/40.69-0.880 : 1/40.75-0.932 1/20.860.9410.830.971.523.854.90
FT    0 - 1 Nafta 19039 vs NK Bravo5 3/4 : 00.70-0.881/4 : 00.821.002 1/2-0.990.7910.900.903.653.351.83
FT    0 - 0 1 O.Ljubljana1 vs Maribor2 0 : 1/40.850.970 : 1/4-0.830.642 1/2-0.950.7510.980.822.113.103.05
FT    2 - 4 NK Radomlje7 vs Mura6 0 : 1/40.940.880 : 00.69-0.882 1/40.880.921-0.940.742.193.202.87
FT    1 - 3 NK Primorje8 vs NK Celje4 1 : 0-0.890.711/2 : 00.821.002 3/4-0.970.7710.78-0.986.004.201.39
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. O.Ljubljana 15 9 5 1 22 5 4 3 1 14 4 5 2 0 8 1 17 32
2. Maribor 15 8 5 2 26 11 5 2 1 16 7 3 3 1 10 4 15 29
3. Koper 15 9 2 4 23 11 4 2 2 14 7 5 0 2 9 4 12 29
4. NK Celje 15 8 2 5 29 24 5 0 2 15 12 3 2 3 14 12 5 26
5. NK Bravo 15 7 4 4 22 15 5 1 1 12 4 2 3 3 10 11 7 25
6. Mura 15 6 3 6 21 20 4 1 2 10 5 2 2 4 11 15 1 21
7. NK Radomlje 15 5 2 8 19 21 3 2 3 11 11 2 0 5 8 10 -2 17
8. NK Primorje 15 5 2 8 16 27 2 1 4 5 10 3 1 4 11 17 -11 17
9. Nafta 1903 15 2 2 11 10 27 2 1 5 8 13 0 1 6 2 14 -17 8
10. Domzale 15 1 3 11 7 34 0 2 5 2 15 1 1 6 5 19 -27 6
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo