Lịch thi đấu VĐQG Slovenia - Lịch giải Prva Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Slovenia

FT    3 - 2 Mura8 vs Koper4 1/2 : 00.860.961/4 : 00.75-0.932 3/41.000.8010.77-0.973.153.451.96
FT    2 - 0 O.Ljubljana5 vs NK Primorje9 0 : 10.850.970 : 1/2-0.950.7730.960.841 1/41.000.801.474.204.95
FT    3 - 1 Aluminij6 vs Domzale10 0 : 1/40.980.840 : 00.76-0.943-0.940.741 1/4-0.980.782.143.552.69
FT    1 - 1 NK Radomlje7 vs Maribor2 1 : 00.850.971/4 : 0-0.930.7530.940.861 1/40.980.824.454.101.53
09/11   23h30 NK Celje1 vs NK Bravo3 0 : 1 1/4-0.980.80   3 1/40.920.88   1.454.454.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. NK Celje 14 11 2 1 39 12 5 1 0 14 2 6 1 1 25 10 27 35
2. Maribor 15 8 3 4 30 19 4 2 1 19 8 4 1 3 11 11 11 27
3. NK Bravo 14 7 3 4 32 22 3 1 3 13 13 4 2 1 19 9 10 24
4. Koper 15 7 3 5 26 22 5 1 1 12 7 2 2 4 14 15 4 24
5. O.Ljubljana 15 6 3 6 19 19 3 1 4 8 13 3 2 2 11 6 0 21
6. Aluminij 15 6 3 6 23 26 3 1 4 13 16 3 2 2 10 10 -3 21
7. NK Radomlje 15 5 4 6 18 28 3 2 3 11 16 2 2 3 7 12 -10 19
8. Mura 15 3 6 6 18 23 3 4 1 12 9 0 2 5 6 14 -5 15
9. NK Primorje 15 3 2 10 17 32 3 1 4 14 15 0 1 6 3 17 -15 11
10. Domzale 15 2 3 10 15 34 1 2 4 8 14 1 1 6 7 20 -19 9
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: