Lịch thi đấu VĐQG Slovenia - Lịch giải Prva Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Slovenia

FT    3 - 2 1 NK Radomlje6 vs O.Ljubljana4 1 : 0-0.990.811/2 : 00.77-0.952 3/40.930.8710.71-0.925.004.001.50
FT    1 - 0 Maribor2 vs Mura9 0 : 1 1/40.980.840 : 1/20.990.8330.940.861 1/40.980.821.434.305.20
FT    4 - 1 NK Primorje8 vs Aluminij5 0 : 1/4-0.990.810 : 00.77-0.952 3/40.910.8910.73-0.932.143.552.70
FT    3 - 3 Koper3 vs NK Celje1 3/4 : 00.850.971/4 : 00.910.9130.860.941 1/40.930.873.703.801.71
FT    1 - 1 NK Bravo7 vs Domzale10 0 : 1 1/40.80-0.980 : 1/20.870.953 1/40.960.841 1/40.880.921.344.756.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. NK Celje 8 7 1 0 27 7 3 0 0 9 1 4 1 0 18 6 20 22
2. Maribor 8 4 2 2 16 10 2 2 1 12 8 2 0 1 4 2 6 14
3. Koper 8 4 2 2 15 11 3 1 1 10 7 1 1 1 5 4 4 14
4. O.Ljubljana 8 4 1 3 12 13 2 0 2 3 8 2 1 1 9 5 -1 13
5. Aluminij 8 4 1 3 11 13 1 0 2 3 6 3 1 1 8 7 -2 13
6. NK Radomlje 8 4 0 4 12 19 3 0 2 9 11 1 0 2 3 8 -7 12
7. NK Bravo 8 3 2 3 17 14 1 1 2 4 8 2 1 1 13 6 3 11
8. NK Primorje 8 2 2 4 12 16 2 1 2 9 9 0 1 2 3 7 -4 8
9. Mura 8 1 2 5 7 12 1 2 0 6 3 0 0 5 1 9 -5 5
10. Domzale 8 0 1 7 6 20 0 0 3 2 7 0 1 4 4 13 -14 1
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: