x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT    2 - 2 Kayserispor17 vs Gaziantep B.B16 0 : 1/4-0.960.850 : 00.78-0.902 3/4-0.990.8610.77-0.902.313.502.76
FT    1 - 0 Trabzonspor8 vs Istanbul BB6 0 : 1/40.84-0.950 : 1/4-0.830.712 3/4-0.960.8310.82-0.952.123.453.10
FT    1 - 0 Eyupspor5 vs Goztepe7 0 : 1/40.920.970 : 00.68-0.802 1/20.950.9210.900.972.173.353.10
FT    0 - 3 Antalyaspor15 vs Galatasaray1 1 : 0-0.980.871/2 : 00.85-0.973 1/4-0.920.781 1/40.83-0.965.004.551.51
FT    3 - 2 Sivasspor10 vs Hatayspor18 0 : 1/40.970.920 : 00.71-0.832 1/40.871.001-0.930.802.253.303.00
FT    2 - 0 Besiktas2 vs Konyaspor11 0 : 10.80-0.920 : 1/2-0.940.822 1/20.86-0.9910.82-0.951.464.356.10
FT    2 - 2 Samsunspor3 vs Fenerbahce4 1/2 : 00.950.941/4 : 00.82-0.942 1/21.000.8710.960.913.653.451.92
FT    1 - 2 Alanyaspor14 vs Kasimpasa9 0 : 00.82-0.930 : 00.85-0.972 1/2-0.960.8311.000.872.413.302.74
FT    0 - 1 Bodrumspor SK12 vs Rizespor13 0 : 1/4-0.930.820 : 00.76-0.882 1/4-0.990.861-0.860.732.403.152.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Galatasaray 9 8 1 0 27 8 4 1 0 14 5 4 0 0 13 3 19 25
2. Besiktas 8 6 2 0 17 5 4 0 0 10 3 2 2 0 7 2 12 20
3. Samsunspor 9 6 1 2 16 9 2 1 2 8 8 4 0 0 8 1 7 19
4. Fenerbahce 8 5 2 1 18 7 2 0 1 5 3 3 2 0 13 4 11 17
5. Eyupspor 9 4 3 2 14 10 3 1 0 8 3 1 2 2 6 7 4 15
6. Istanbul BB 8 4 2 2 14 10 2 1 0 10 5 2 1 2 4 5 4 14
7. Goztepe 8 3 3 2 14 10 3 1 0 10 4 0 2 2 4 6 4 12
8. Trabzonspor 8 2 6 0 8 6 2 2 0 7 5 0 4 0 1 1 2 12
9. Kasimpasa 9 2 5 2 11 12 0 3 2 4 7 2 2 0 7 5 -1 11
10. Sivasspor 9 3 2 4 11 13 2 1 2 7 7 1 1 2 4 6 -2 11
11. Konyaspor 9 3 2 4 10 13 1 2 1 3 3 2 0 3 7 10 -3 11
12. Bodrumspor SK 9 3 1 5 8 11 2 0 3 6 5 1 1 2 2 6 -3 10
13. Rizespor 9 3 1 5 6 16 1 1 3 3 9 2 0 2 3 7 -10 10
14. Alanyaspor 9 2 3 4 8 12 1 3 1 4 4 1 0 3 4 8 -4 9
15. Antalyaspor 9 2 2 5 10 19 2 1 2 5 8 0 1 3 5 11 -9 8
16. Gaziantep B.B 8 1 3 4 9 13 0 2 1 1 2 1 1 3 8 11 -4 6
17. Kayserispor 8 0 5 3 8 15 0 2 2 5 9 0 3 1 3 6 -7 5
18. Hatayspor 8 0 3 5 7 14 0 2 2 2 6 0 1 3 5 8 -7 3
19. Adana Demirspor 8 0 1 7 7 20 0 0 4 3 12 0 1 3 4 8 -13 1
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo