x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT    3 - 0 Fatih Karagumruk7 vs Kasimpasa10 0 : 00.920.970 : 00.940.943 1/20.990.881 1/2-0.980.852.434.152.34
FT    1 - 1 Sivasspor14 vs Kayserispor9 0 : 1/20.970.920 : 1/4-0.910.782 3/40.930.9410.72-0.871.973.653.35
FT    3 - 1 Istanbul BB5 vs Trabzonspor6 0 : 1/2-0.980.880 : 1/4-0.940.823 1/40.970.901 1/40.76-0.902.023.903.05
FT    3 - 0 Fenerbahce2 vs Gaziantep B.B18                
FT    0 - 3 Hatayspor19 vs Galatasaray1                
FT    3 - 3 Besiktas3 vs Konyaspor8 0 : 1 3/4-0.980.880 : 3/41.000.883 1/20.920.951 1/20.960.911.305.707.20
FT    1 - 2 Ankaragucu11 vs Adana Demirspor4 0 : 00.900.990 : 00.900.983 3/41.000.871 1/20.960.912.324.202.43
FT    2 - 0 1 Giresunspor16 vs Antalyaspor13 0 : 1/40.910.980 : 1/4-0.850.7130.990.881 1/40.960.912.193.702.80
FT    4 - 0 Istanbulspor AS12 vs Umraniyespor17 0 : 1 1/20.970.920 : 1/20.83-0.953 1/40.990.881 1/40.86-0.991.345.207.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Galatasaray 36 28 4 4 83 27 15 2 1 41 15 13 2 3 42 12 56 88
2. Fenerbahce 36 25 5 6 87 42 13 2 3 50 24 12 3 3 37 18 45 80
3. Besiktas 36 23 9 4 78 36 13 4 1 41 15 10 5 3 37 21 42 78
4. Adana Demirspor 36 20 9 7 76 46 12 4 2 46 19 8 5 5 30 27 30 69
5. Istanbul BB 36 18 8 10 55 37 12 2 4 32 17 6 6 6 23 20 18 62
6. Trabzonspor 36 17 6 13 64 54 12 4 2 38 13 5 2 11 26 41 10 57
7. Fatih Karagumruk 36 13 12 11 74 63 7 5 6 40 31 6 7 5 34 32 11 51
8. Konyaspor 36 12 15 9 49 41 5 8 5 18 18 7 7 4 31 23 8 51
9. Kayserispor 36 15 5 16 55 61 9 2 7 28 22 6 3 9 27 39 -6 47
10. Kasimpasa 36 12 7 17 45 61 7 3 8 29 33 5 4 9 16 28 -16 43
11. Ankaragucu 36 12 6 18 43 53 6 4 8 24 28 6 2 10 19 25 -10 42
12. Istanbulspor AS 36 12 5 19 47 63 6 3 9 24 31 6 2 10 23 32 -16 41
13. Antalyaspor 36 11 8 17 46 55 8 3 7 31 26 3 5 10 15 29 -9 41
14. Sivasspor 36 11 8 17 46 54 5 7 6 23 21 6 1 11 23 33 -8 41
15. Alanyaspor 36 11 8 17 54 70 8 4 6 29 27 3 4 11 25 43 -16 41
16. Giresunspor 36 10 10 16 42 60 6 4 8 25 29 4 6 8 17 31 -18 40
17. Umraniyespor 36 7 9 20 47 64 3 4 11 22 29 4 5 9 25 35 -17 30
18. Gaziantep B.B 36 6 7 23 31 72 3 4 11 17 37 3 3 12 14 35 -41 25
19. Hatayspor 36 6 5 25 19 82 4 4 10 12 36 2 1 15 7 46 -63 23
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo