Lịch thi đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Lịch giải Super Lig

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT    2 - 1 Genclerbirligi14 vs Istanbul BB12 1/4 : 00.950.930 : 0-0.800.682 1/20.910.9610.86-0.993.003.352.21
FT    2 - 2 Gaziantep B.B7 vs Rizespor10 0 : 1/40.881.00   2 1/20.871.00   2.123.553.05
FT    1 - 1 Trabzonspor3 vs Alanyaspor8 0 : 3/40.940.940 : 1/40.910.972 3/40.871.0010.72-0.851.743.854.05
FT    1 - 3 Antalyaspor13 vs Besiktas6 3/4 : 00.980.901/4 : 01.000.882 3/40.80-0.931 1/4-0.890.764.254.051.67
FT    0 - 2 Kasimpasa15 vs Goztepe5 1/4 : 0-0.990.871/4 : 00.71-0.832 1/40.900.971-0.960.833.253.302.14
FT    2 - 0 Fatih Karagumruk18 vs Konyaspor9 0 : 00.960.920 : 00.960.922 1/20.871.0010.871.002.563.502.47
FT    1 - 0 Kocaelispor11 vs Galatasaray1 1 1/4 : 00.84-0.961/2 : 00.930.952 3/40.930.941 1/4-0.980.856.104.551.44
FT    1 - 0 Samsunspor4 vs Eyupspor17 0 : 3/40.900.980 : 1/40.81-0.932 3/4-0.960.8310.82-0.951.683.854.40
FT    4 - 2 Fenerbahce2 vs Kayserispor16 0 : 20.970.910 : 3/40.75-0.883 1/20.990.881 1/2-0.990.861.196.8011.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Galatasaray 12 9 2 1 25 6 4 2 0 13 4 5 0 1 12 2 19 29
2. Fenerbahce 12 8 4 0 25 10 5 1 0 14 6 3 3 0 11 4 15 28
3. Trabzonspor 12 7 4 1 18 8 4 3 0 11 3 3 1 1 7 5 10 25
4. Samsunspor 12 6 5 1 18 11 3 3 1 8 6 3 2 0 10 5 7 23
5. Goztepe 12 6 4 2 15 6 3 2 0 6 1 3 2 2 9 5 9 22
6. Besiktas 12 6 2 4 21 16 3 0 2 10 8 3 2 2 11 8 5 20
7. Gaziantep B.B 12 5 4 3 17 20 3 2 2 11 14 2 2 1 6 6 -3 19
8. Alanyaspor 12 3 6 3 12 12 2 2 1 3 1 1 4 2 9 11 0 15
9. Konyaspor 12 4 2 6 18 20 2 0 4 9 11 2 2 2 9 9 -2 14
10. Rizespor 12 3 5 4 14 16 2 1 3 4 7 1 4 1 10 9 -2 14
11. Kocaelispor 12 4 2 6 11 15 3 2 1 6 3 1 0 5 5 12 -4 14
12. Istanbul BB 12 3 4 5 13 11 1 3 1 4 4 2 1 4 9 7 2 13
13. Antalyaspor 12 4 1 7 13 23 1 1 4 7 16 3 0 3 6 7 -10 13
14. Genclerbirligi 12 3 2 7 12 17 2 1 3 7 9 1 1 4 5 8 -5 11
15. Kasimpasa 12 2 4 6 11 17 0 3 3 5 9 2 1 3 6 8 -6 10
16. Kayserispor 12 1 6 5 13 28 1 2 3 6 15 0 4 2 7 13 -15 9
17. Eyupspor 12 2 2 8 6 15 2 1 3 5 8 0 1 5 1 7 -9 8
18. Fatih Karagumruk 12 2 1 9 12 23 1 1 5 7 13 1 0 4 5 10 -11 7
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: