x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT    0 - 1 1 Gaziantep B.B13 vs Alanyaspor15 0 : 0-0.980.870 : 00.970.912 3/40.930.9410.73-0.862.623.552.41
FT    1 - 4 Istanbul BB5 vs Fenerbahce2 3/4 : 00.980.911/4 : 01.000.8830.86-0.991 1/40.960.913.954.051.72
FT    2 - 1 Konyaspor10 vs Rizespor14 0 : 00.900.990 : 00.910.972 1/20.86-0.9910.81-0.942.493.252.70
FT    0 - 3 Eyupspor6 vs Kasimpasa9 1/4 : 00.930.960 : 0-0.880.7530.970.901 1/4-0.970.842.773.702.23
FT    0 - 2 Trabzonspor8 vs Galatasaray1 3/4 : 0-0.970.791/4 : 01.000.822 3/40.820.981 1/4-0.970.774.354.051.66
FT    0 - 0 Sivasspor17 vs Bodrumspor SK16 0 : 1/40.88-0.990 : 00.63-0.752 1/40.970.901-0.880.752.263.103.15
FT    1 - 1 Goztepe7 vs Hatayspor18 0 : 20.990.900 : 3/40.78-0.913 3/41.000.871 1/20.82-0.951.226.609.20
FT    4 - 1 Besiktas3 vs Adana Demirspor19 0 : 3 1/4-0.970.860 : 1 1/40.77-0.894 1/20.880.9920.930.941.0612.0020.00
FT    3 - 1 Kayserispor11 vs Antalyaspor12 0 : 1/20.950.940 : 1/4-0.930.802 1/20.900.9710.86-0.991.953.503.55
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Galatasaray 32 26 5 1 81 31 12 3 0 38 15 14 2 1 43 16 50 83
2. Fenerbahce 33 24 6 3 84 33 12 2 2 38 16 12 4 1 46 17 51 78
3. Besiktas 33 16 10 7 53 33 11 2 4 33 20 5 8 3 20 13 20 58
4. Samsunspor 33 17 6 10 50 38 9 2 5 29 20 8 4 5 21 18 12 57
5. Istanbul BB 33 15 6 12 55 49 9 4 4 32 20 6 2 8 23 29 6 51
6. Eyupspor 34 14 8 12 49 44 9 3 5 31 22 5 5 7 18 22 5 50
7. Goztepe 33 12 11 10 54 41 10 6 1 36 14 2 5 9 18 27 13 47
8. Trabzonspor 33 12 10 11 53 42 10 4 3 38 20 2 6 8 15 22 11 46
9. Kasimpasa 33 11 13 9 57 56 5 7 4 28 28 6 6 5 29 28 1 46
10. Konyaspor 34 13 7 14 43 46 9 5 3 25 17 4 2 11 18 29 -3 46
11. Kayserispor 33 11 11 11 43 51 8 4 5 27 25 3 7 6 16 26 -8 44
12. Antalyaspor 33 12 7 14 36 58 10 3 3 23 20 2 4 11 13 38 -22 43
13. Gaziantep B.B 33 12 6 15 41 46 10 3 4 22 12 2 3 11 19 34 -5 42
14. Rizespor 33 12 4 17 39 52 7 4 5 22 20 5 0 12 17 32 -13 40
15. Alanyaspor 33 10 8 15 38 48 7 4 5 23 20 3 4 10 15 28 -10 38
16. Bodrumspor SK 33 9 8 16 24 37 5 4 7 14 14 4 4 9 10 23 -13 35
17. Sivasspor 34 9 8 17 44 57 7 6 5 29 22 2 2 12 15 35 -13 35
18. Hatayspor 33 4 8 21 36 67 3 5 9 20 29 1 3 12 16 38 -31 20
19. Adana Demirspor 32 2 4 26 29 80 1 2 13 12 35 1 2 13 17 45 -51 10
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: