x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT    1 - 2 Kasimpasa10 vs Goztepe8 0 : 0-0.940.830 : 0-0.990.873 1/40.990.881 1/40.75-0.882.533.802.37
FT    2 - 0 Galatasaray1 vs Istanbul BB5 0 : 1 1/40.910.980 : 1/20.86-0.983 3/40.970.901 1/20.871.001.435.105.30
FT    0 - 2 Antalyaspor15 vs Trabzonspor7 0 : 0-0.930.820 : 0-0.970.852 3/40.940.9310.70-0.832.663.602.34
FT    5 - 2 Rizespor9 vs Hatayspor18 0 : 20.85-0.960 : 3/40.78-0.904 1/2-0.980.851 3/40.82-0.951.227.008.50
FT    2 - 1 Fenerbahce2 vs Konyaspor11 0 : 1 3/40.82-0.930 : 3/40.940.943 1/20.85-0.981 1/20.980.891.256.108.50
FT    2 - 2 Adana Demirspor19 vs Gaziantep B.B12 1 1/2 : 00.930.961/2 : 0-0.960.8440.960.911 1/20.81-0.945.805.501.37
FT    2 - 0 Alanyaspor13 vs Sivasspor17 0 : 1/20.82-0.930 : 1/4-0.990.873 1/2-0.980.851 1/40.78-0.921.824.053.50
FT    0 - 4 Bodrumspor SK16 vs Besiktas4 3/4 : 01.000.891/4 : 0-0.980.8630.84-0.971 1/40.970.904.104.051.70
FT    2 - 1 Samsunspor3 vs Kayserispor14 0 : 1 3/40.910.980 : 3/40.980.903 1/40.83-0.961 1/40.78-0.921.225.9010.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Galatasaray 36 30 5 1 91 31 15 3 0 46 15 15 2 1 45 16 60 95
2. Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 14 2 2 42 18 12 4 2 48 21 51 84
3. Samsunspor 36 19 7 10 55 41 11 2 5 32 21 8 5 5 23 20 14 64
4. Besiktas 36 17 11 8 59 36 11 2 5 34 22 6 9 3 25 14 23 62
5. Istanbul BB 36 16 6 14 60 56 9 4 5 34 23 7 2 9 26 33 4 54
6. Eyupspor 36 15 8 13 52 47 10 3 5 33 23 5 5 8 19 24 5 53
7. Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 10 5 3 40 22 3 7 8 18 23 13 51
8. Goztepe 36 13 11 12 59 50 10 6 2 36 16 3 5 10 23 34 9 50
9. Rizespor 36 15 4 17 52 58 9 4 5 33 25 6 0 12 19 33 -6 49
10. Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 5 7 6 31 33 6 7 5 31 30 -1 47
11. Konyaspor 36 13 7 16 45 50 9 5 4 26 19 4 2 12 19 31 -5 46
12. Gaziantep B.B 36 12 9 15 45 50 10 4 4 24 14 2 5 11 21 36 -5 45
13. Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 8 5 5 26 21 4 4 10 17 29 -7 45
14. Kayserispor 36 11 12 13 45 57 8 5 5 28 26 3 7 8 17 31 -12 45
15. Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 10 4 4 23 22 2 4 12 14 40 -25 44
16. Bodrumspor SK 36 9 10 17 26 43 5 5 8 15 19 4 5 9 11 24 -17 37
17. Sivasspor 36 9 8 19 44 60 7 6 5 29 22 2 2 14 15 38 -16 35
18. Hatayspor 36 6 8 22 47 74 4 5 9 24 31 2 3 13 23 43 -27 26
19. Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 1 3 14 14 42 2 2 14 20 50 -58 14
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: