x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT    5 - 0 Kayserispor17 vs Hatayspor18 0 : 1 1/4-0.950.840 : 1/2-0.980.8630.970.901 1/40.900.971.464.605.60
FT    2 - 1 Antalyaspor11 vs Alanyaspor14 0 : 00.78-0.890 : 00.82-0.942 1/2-0.960.8310.950.922.383.202.86
FT    2 - 4 Bodrumspor SK16 vs Fenerbahce2 1 1/4 : 00.930.961/2 : 00.950.932 3/40.880.991 1/4-0.920.786.904.551.39
FT    1 - 0 Konyaspor12 vs Gaziantep B.B8 0 : 1/40.88-0.990 : 00.68-0.802 1/20.970.9010.950.922.193.253.15
FT    5 - 1 Sivasspor15 vs Adana Demirspor19 0 : 1 3/40.940.950 : 3/40.900.983 1/40.890.981 1/40.77-0.901.246.009.10
FT    0 - 2 Samsunspor3 vs Kasimpasa9 0 : 1/2-0.960.850 : 1/4-0.880.762 1/20.920.9510.85-0.982.023.453.40
FT    1 - 1 Trabzonspor10 vs Goztepe7 0 : 1/40.891.000 : 00.67-0.792 1/20.960.9110.880.992.193.353.05
FT    2 - 1 1 Besiktas4 vs Galatasaray1 1/4 : 00.940.951/4 : 00.71-0.8331.000.871 1/4-0.960.832.803.602.25
FT    1 - 3 Eyupspor5 vs Istanbul BB6 0 : 01.000.890 : 00.990.892 1/40.950.921-0.890.762.693.102.58
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Galatasaray 27 21 5 1 66 29 10 3 0 32 14 11 2 1 34 15 37 68
2. Fenerbahce 27 20 5 2 67 25 11 1 1 31 11 9 4 1 36 14 42 65
3. Samsunspor 28 15 6 7 44 32 8 2 4 26 18 7 4 3 18 14 12 51
4. Besiktas 27 13 8 6 41 27 9 2 3 24 16 4 6 3 17 11 14 47
5. Eyupspor 28 12 8 8 41 32 8 3 3 24 14 4 5 5 17 18 9 44
6. Istanbul BB 27 11 6 10 44 38 7 4 3 28 15 4 2 7 16 23 6 39
7. Goztepe 27 10 8 9 45 35 9 3 1 29 10 1 5 8 16 25 10 38
8. Gaziantep B.B 27 11 5 11 36 36 9 3 2 19 7 2 2 9 17 29 0 38
9. Kasimpasa 28 9 11 8 49 52 4 5 4 23 25 5 6 4 26 27 -3 38
10. Trabzonspor 27 9 9 9 44 32 8 4 2 32 15 1 5 7 12 17 12 36
11. Antalyaspor 28 10 6 12 32 52 8 3 3 20 19 2 3 9 12 33 -20 36
12. Konyaspor 28 9 7 12 34 40 6 5 3 19 15 3 2 9 15 25 -6 34
13. Rizespor 27 10 3 14 34 46 5 3 5 18 19 5 0 9 16 27 -12 33
14. Alanyaspor 28 8 7 13 32 42 6 3 4 21 18 2 4 9 11 24 -10 31
15. Sivasspor 28 8 6 14 38 46 6 5 4 26 19 2 1 10 12 27 -8 30
16. Bodrumspor SK 28 8 6 14 22 33 5 3 6 13 12 3 3 8 9 21 -11 30
17. Kayserispor 27 7 9 11 32 46 5 4 5 22 24 2 5 6 10 22 -14 30
18. Hatayspor 27 4 7 16 29 51 3 5 6 16 21 1 2 10 13 30 -22 19
19. Adana Demirspor 26 2 4 20 26 62 1 2 10 11 30 1 2 10 15 32 -36 10
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: