Lịch thi đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Lịch giải Super Lig

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT    0 - 3 Kayserispor17 vs Gaziantep B.B6 0 : 00.990.900 : 00.910.973-0.930.801 1/4-0.940.812.533.552.47
FT    1 - 1 Eyupspor16 vs Fatih Karagumruk18 0 : 1/40.82-0.940 : 00.65-0.782 1/20.930.9410.900.972.233.452.90
FT    3 - 2 1 Galatasaray1 vs Genclerbirligi15 0 : 2-0.980.860 : 3/40.85-0.9730.920.951 1/40.920.951.186.5012.50
FT    0 - 0 Goztepe5 vs Kocaelispor10 0 : 1/2-0.930.800 : 1/4-0.880.7520.84-0.973/40.71-0.842.073.153.55
FT    1 - 2 Alanyaspor8 vs Kasimpasa14 0 : 1/20.910.970 : 1/4-0.960.842 1/20.950.9210.86-0.991.913.453.75
FT    1 - 1 Besiktas7 vs Samsunspor4 0 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.920.792 3/40.85-0.9810.72-0.851.983.653.30
FT    2 - 5 1 Rizespor11 vs Fenerbahce2 1 : 00.79-0.921/4 : 0-0.890.772 3/40.81-0.941 1/4-0.950.824.654.201.60
FT    0 - 0 Konyaspor9 vs Antalyaspor12 0 : 3/40.980.910 : 1/40.940.942 1/21.000.8710.970.901.753.704.15
FT    3 - 4 Istanbul BB13 vs Trabzonspor3 0 : 1/4-0.950.840 : 00.79-0.922 1/20.871.0010.81-0.942.353.452.75
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Galatasaray 13 10 2 1 28 8 5 2 0 16 6 5 0 1 12 2 20 32
2. Fenerbahce 13 9 4 0 30 12 5 1 0 14 6 4 3 0 16 6 18 31
3. Trabzonspor 13 8 4 1 22 11 4 3 0 11 3 4 1 1 11 8 11 28
4. Samsunspor 13 6 6 1 19 12 3 3 1 8 6 3 3 0 11 6 7 24
5. Goztepe 13 6 5 2 15 6 3 3 0 6 1 3 2 2 9 5 9 23
6. Gaziantep B.B 13 6 4 3 20 20 3 2 2 11 14 3 2 1 9 6 0 22
7. Besiktas 13 6 3 4 22 17 3 1 2 11 9 3 2 2 11 8 5 21
8. Alanyaspor 13 3 6 4 13 14 2 2 2 4 3 1 4 2 9 11 -1 15
9. Konyaspor 13 4 3 6 18 20 2 1 4 9 11 2 2 2 9 9 -2 15
10. Kocaelispor 13 4 3 6 11 15 3 2 1 6 3 1 1 5 5 12 -4 15
11. Rizespor 13 3 5 5 16 21 2 1 4 6 12 1 4 1 10 9 -5 14
12. Antalyaspor 13 4 2 7 13 23 1 1 4 7 16 3 1 3 6 7 -10 14
13. Istanbul BB 13 3 4 6 16 15 1 3 2 7 8 2 1 4 9 7 1 13
14. Kasimpasa 13 3 4 6 13 18 0 3 3 5 9 3 1 3 8 9 -5 13
15. Genclerbirligi 13 3 2 8 14 20 2 1 3 7 9 1 1 5 7 11 -6 11
16. Eyupspor 13 2 3 8 7 16 2 2 3 6 9 0 1 5 1 7 -9 9
17. Kayserispor 13 1 6 6 13 31 1 2 4 6 18 0 4 2 7 13 -18 9
18. Fatih Karagumruk 13 2 2 9 13 24 1 1 5 7 13 1 1 4 6 11 -11 8
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: