x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT    2 - 0 Samsunspor3 vs Hatayspor18 0 : 10.82-0.930 : 1/20.980.902 3/40.890.981 1/4-0.960.831.444.555.90
FT    3 - 2 Kayserispor16 vs Konyaspor14 0 : 1/4-0.930.810 : 00.80-0.932 1/2-0.980.851-0.980.852.283.302.95
FT    0 - 2 Sivasspor15 vs Besiktas6 1/2 : 00.900.991/4 : 00.85-0.972 3/4-0.950.8210.77-0.903.303.602.00
FT    3 - 2 Kasimpasa8 vs Rizespor11 0 : 1/4-0.980.870 : 00.74-0.8631.000.871 1/4-0.970.842.313.602.70
FT    0 - 2 Alanyaspor10 vs Fenerbahce2 1 : 0-0.990.881/2 : 00.81-0.9330.80-0.931 1/40.880.994.954.501.52
FT    0 - 0 Antalyaspor13 vs Istanbul BB7 1/4 : 00.990.901/4 : 00.66-0.792 1/40.85-0.981-0.940.813.053.352.20
09/02  Hoãn Galatasaray1 vs Adana Demirspor19 0 : 3-0.970.860 : 1 1/40.86-0.984 1/40.900.971 3/40.77-0.901.0711.0017.50
FT    1 - 0 Trabzonspor9 vs Eyupspor4 0 : 1/20.920.970 : 1/4-0.950.832 3/40.84-0.971 1/4-0.940.811.923.653.45
FT    0 - 0 Bodrumspor SK17 vs Goztepe5 1/4 : 00.84-0.950 : 0-0.830.7120.940.933/40.82-0.953.003.052.36
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Galatasaray 21 18 3 0 54 22 9 2 0 28 14 9 1 0 26 8 32 57
2. Fenerbahce 22 17 3 2 57 22 9 0 1 25 10 8 3 1 32 12 35 54
3. Samsunspor 22 13 4 5 36 23 7 2 2 21 11 6 2 3 15 12 13 43
4. Eyupspor 22 11 6 5 34 20 7 2 1 19 6 4 4 4 15 14 14 39
5. Goztepe 22 10 5 7 40 27 9 1 1 26 7 1 4 6 14 20 13 35
6. Besiktas 21 9 8 4 31 21 6 2 2 17 12 3 6 2 14 9 10 35
7. Istanbul BB 22 9 6 7 39 30 6 4 1 27 11 3 2 6 12 19 9 33
8. Kasimpasa 22 7 10 5 40 42 3 4 4 18 21 4 6 1 22 21 -2 31
9. Trabzonspor 21 7 8 6 35 24 7 3 1 27 10 0 5 5 8 14 11 29
10. Alanyaspor 22 7 7 8 25 30 5 3 3 17 14 2 4 5 8 16 -5 28
11. Rizespor 22 8 3 11 26 37 4 3 3 14 14 4 0 8 12 23 -11 27
12. Gaziantep B.B 21 7 5 9 26 29 6 3 2 13 5 1 2 7 13 24 -3 26
13. Antalyaspor 22 7 5 10 25 41 5 3 3 14 16 2 2 7 11 25 -16 26
14. Konyaspor 22 6 6 10 29 36 3 5 2 16 14 3 1 8 13 22 -7 24
15. Sivasspor 22 6 5 11 26 37 4 4 4 17 16 2 1 7 9 21 -11 23
16. Kayserispor 21 4 8 9 22 41 2 4 5 13 23 2 4 4 9 18 -19 20
17. Bodrumspor SK 22 4 5 13 15 29 3 3 5 9 8 1 2 8 6 21 -14 17
18. Hatayspor 22 1 7 14 23 42 1 5 6 12 19 0 2 8 11 23 -19 10
19. Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 1 0 10 10 29 1 2 7 10 21 -30 8
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: