x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

23/11   17h30 Eyupspor4 vs Rizespor12 0 : 1/40.84-0.950 : 1/4-0.840.722 3/40.990.8810.79-0.932.123.503.10
23/11   20h00 Gaziantep B.B14 vs Istanbul BB8 0 : 00.950.940 : 00.960.922 1/20.940.9310.900.972.593.352.53
23/11   20h00 Kayserispor15 vs Fenerbahce2 1 1/4 : 00.930.961/2 : 00.890.9930.900.971 1/41.000.876.004.751.42
23/11   22h59 Bodrumspor SK16 vs Galatasaray1 1 1/4 : 00.930.961/2 : 00.890.992 3/40.85-0.981 1/4-0.890.766.504.701.40
24/11   17h30 Sivasspor7 vs Kasimpasa9 0 : 0-0.930.800 : 0-0.960.842 3/4-0.970.8310.76-0.902.733.402.36
24/11   20h00 Konyaspor10 vs Hatayspor18 0 : 1/20.940.940 : 1/4-0.920.792 1/40.880.981-0.950.811.943.303.80
24/11   20h00 Samsunspor3 vs Alanyaspor17 0 : 3/40.980.900 : 1/40.940.942 1/20.870.9910.861.001.753.604.30
24/11   23h00 Besiktas5 vs Goztepe6 0 : 10.82-0.940 : 1/2-0.970.852 3/40.83-0.971 1/4-0.900.761.464.405.70
26/11   00h00 Trabzonspor13 vs Adana Demirspor19 0 : 10.70-0.880 : 1/20.970.8530.880.921 1/4-0.970.841.434.655.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Galatasaray 11 10 1 0 32 11 6 1 0 19 8 4 0 0 13 3 21 31
2. Fenerbahce 11 8 2 1 27 9 4 0 1 11 3 4 2 0 16 6 18 26
3. Samsunspor 12 8 1 3 24 13 3 1 2 10 8 5 0 1 14 5 11 25
4. Eyupspor 12 6 4 2 18 11 4 1 0 10 3 2 3 2 8 8 7 22
5. Besiktas 11 6 3 2 19 10 4 0 1 11 6 2 3 1 8 4 9 21
6. Goztepe 11 5 3 3 19 13 5 1 0 14 5 0 2 3 5 8 6 18
7. Sivasspor 12 5 2 5 17 20 3 1 2 9 8 2 1 3 8 12 -3 17
8. Istanbul BB 11 4 4 3 17 14 2 3 0 11 6 2 1 3 6 8 3 16
9. Kasimpasa 12 3 5 4 16 19 0 3 4 6 13 3 2 0 10 6 -3 14
10. Konyaspor 12 4 2 6 14 20 2 2 1 6 5 2 0 5 8 15 -6 14
11. Antalyaspor 12 4 2 6 15 24 3 1 2 8 10 1 1 4 7 14 -9 14
12. Rizespor 11 4 1 6 10 19 2 1 3 6 10 2 0 3 4 9 -9 13
13. Trabzonspor 11 2 6 3 12 14 2 2 1 9 8 0 4 2 3 6 -2 12
14. Gaziantep B.B 11 3 3 5 15 18 2 2 1 6 4 1 1 4 9 14 -3 12
15. Kayserispor 11 2 6 3 11 16 0 3 2 5 9 2 3 1 6 7 -5 12
16. Bodrumspor SK 12 3 2 7 10 16 2 1 3 6 5 1 1 4 4 11 -6 11
17. Alanyaspor 11 2 4 5 9 14 1 3 2 5 6 1 1 3 4 8 -5 10
18. Hatayspor 11 1 3 7 10 18 1 2 3 5 8 0 1 4 5 10 -8 6
19. Adana Demirspor 11 0 2 9 9 25 0 0 6 5 17 0 2 3 4 8 -16 2
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo