Lịch thi đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Lịch giải Super Lig

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT    2 - 5 1 Antalyaspor10 vs Rizespor12 0 : 00.950.930 : 0-0.930.812 1/40.930.941-0.900.772.513.352.60
FT    4 - 0 Trabzonspor2 vs Kayserispor17 0 : 1 1/40.930.950 : 1/20.920.9630.930.941 1/40.970.901.414.806.20
FT    2 - 2 Genclerbirligi14 vs Alanyaspor9 1/4 : 0-0.960.841/4 : 00.70-0.832 1/20.960.9110.950.923.003.502.19
FT    1 - 0 Kocaelispor15 vs Eyupspor16 0 : 1/40.900.980 : 1/4-0.790.672 1/2-0.920.7810.960.912.343.402.78
FT    1 - 1 1 Galatasaray1 vs Besiktas6 0 : 3/40.900.980 : 1/40.87-0.993 1/40.900.971 1/40.80-0.931.664.254.10
FT    1 - 1 Kasimpasa11 vs Konyaspor8 0 : 00.940.940 : 00.980.902 1/40.86-0.991-0.970.842.633.352.50
FT    0 - 2 Fatih Karagumruk18 vs Gaziantep B.B5 1/4 : 00.83-0.950 : 0-0.920.792 1/20.81-0.9410.83-0.962.723.352.43
FT    0 - 0 Samsunspor7 vs Fenerbahce4 3/4 : 00.86-0.981/4 : 00.900.982 3/4-0.960.8310.78-0.923.953.601.82
FT    1 - 0 Goztepe3 vs Istanbul BB13 0 : 1/20.960.920 : 1/4-0.930.812 1/40.871.0010.940.931.923.453.70
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Galatasaray 8 7 1 0 20 3 3 1 0 10 3 4 0 0 10 0 17 22
2. Trabzonspor 8 5 2 1 13 6 3 2 0 8 2 2 0 1 5 4 7 17
3. Goztepe 8 4 4 0 11 2 2 2 0 5 1 2 2 0 6 1 9 16
4. Fenerbahce 8 4 4 0 12 5 3 1 0 8 3 1 3 0 4 2 7 16
5. Gaziantep B.B 8 4 2 2 12 12 2 1 1 6 6 2 1 1 6 6 0 14
6. Besiktas 7 4 1 2 12 9 3 0 0 7 3 1 1 2 5 6 3 13
7. Samsunspor 8 3 4 1 10 8 2 2 1 6 5 1 2 0 4 3 2 13
8. Konyaspor 7 3 2 2 13 9 2 0 1 6 3 1 2 1 7 6 4 11
9. Alanyaspor 8 2 4 2 10 9 1 1 1 2 1 1 3 1 8 8 1 10
10. Antalyaspor 8 3 1 4 9 13 1 1 2 6 9 2 0 2 3 4 -4 10
11. Kasimpasa 8 2 3 3 8 9 0 2 2 4 6 2 1 1 4 3 -1 9
12. Rizespor 7 2 2 3 9 11 1 0 2 2 5 1 2 1 7 6 -2 8
13. Istanbul BB 7 1 3 3 6 7 0 3 0 2 2 1 0 3 4 5 -1 6
14. Genclerbirligi 8 1 2 5 7 12 1 1 2 4 6 0 1 3 3 6 -5 5
15. Kocaelispor 8 1 2 5 5 12 1 2 1 3 3 0 0 4 2 9 -7 5
16. Eyupspor 8 1 2 5 4 11 1 1 2 3 7 0 1 3 1 4 -7 5
17. Kayserispor 8 0 5 3 5 17 0 2 2 2 10 0 3 1 3 7 -12 5
18. Fatih Karagumruk 8 1 0 7 7 18 0 0 5 3 11 1 0 2 4 7 -11 3
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: