Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch - Lịch giải Superliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đan Mạch

14/08  Hoãn Brondby2 vs Kobenhavn1                
FT    1 - 3 1 Nordsjaelland12 vs Kobenhavn1 3/4 : 00.88-0.991/4 : 00.950.933-0.960.831 1/4-0.950.823.553.701.89
FT    3 - 2 Fredericia4 vs Sonderjyske10 0 : 00.891.000 : 00.86-0.982 3/40.890.981 1/4-0.880.742.443.552.56
17/08   21h00 Viborg7 vs Silkeborg IF11 0 : 1/40.900.98   3-0.980.85   2.113.802.91
17/08   22h00 Vejle9 vs Midtjylland6 3/4 : 00.85-0.97   3 1/4-0.960.83   3.454.001.85
17/08   23h00 Randers3 vs Brondby2 0 : 0-0.980.86   2 3/4-0.990.86   2.623.502.41
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kobenhavn 5 4 0 1 12 6 1 0 1 4 3 3 0 0 8 3 6 12
2. Brondby 4 3 0 1 6 3 2 0 1 5 3 1 0 0 1 0 3 9
3. Randers 4 2 1 1 6 5 1 0 0 1 0 1 1 1 5 5 1 7
4. Fredericia 5 2 1 2 10 10 1 0 2 5 7 1 1 0 5 3 0 7
5. Odense BK 4 2 1 1 9 10 2 0 0 6 3 0 1 1 3 7 -1 7
6. Midtjylland 4 1 3 0 12 8 1 2 0 12 8 0 1 0 0 0 4 6
7. Viborg 4 2 0 2 6 6 1 0 1 3 3 1 0 1 3 3 0 6
8. Aarhus AGF 4 1 2 1 5 5 0 1 1 1 2 1 1 0 4 3 0 5
9. Vejle 4 1 1 2 6 5 1 1 0 5 1 0 0 2 1 4 1 4
10. Sonderjyske 5 1 1 3 8 13 1 1 0 4 3 0 0 3 4 10 -5 4
11. Silkeborg IF 4 1 0 3 4 8 1 0 1 4 4 0 0 2 0 4 -4 3
12. Nordsjaelland 5 1 0 4 8 13 0 0 2 1 4 1 0 2 7 9 -5 3
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: