x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT    2 - 0 Nordsjaelland6 vs Aarhus AGF8 0 : 1/20.920.970 : 1/41.000.882 3/40.880.991 1/4-0.970.841.913.603.60
18/05   19h00 Aalborg BK12 vs Silkeborg IF5 1/4 : 00.82-0.940 : 0-0.950.8331.000.871 1/4-0.970.842.643.802.29
18/05   19h00 Viborg7 vs Vejle10 0 : 3/4-0.990.870 : 1/40.930.953-0.990.861 1/40.970.901.793.903.75
18/05   21h00 Sonderjyske9 vs Lyngby11 0 : 0-0.960.840 : 0-0.990.872 1/20.871.0010.86-0.992.673.402.42
18/05   23h00 Randers3 vs Kobenhavn1 1/2 : 00.950.931/4 : 00.81-0.932 1/20.960.9110.84-0.973.553.551.93
20/05   00h00 Brondby4 vs Midtjylland2 0 : 00.81-0.930 : 00.85-0.9730.871.001 1/40.950.922.333.752.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kobenhavn 30 16 9 5 53 33 9 5 1 28 15 7 4 4 25 18 20 57
2. Midtjylland 30 17 5 8 59 39 13 0 2 35 17 4 5 6 24 22 20 56
3. Randers 30 13 9 8 55 43 8 4 3 28 17 5 5 5 27 26 12 48
4. Brondby 30 12 12 6 54 42 7 6 2 23 16 5 6 4 31 26 12 48
5. Silkeborg IF 30 12 10 8 52 37 7 5 3 25 17 5 5 5 27 20 15 46
6. Nordsjaelland 31 13 7 11 53 53 10 5 1 36 19 3 2 10 17 34 0 46
7. Viborg 30 11 11 8 55 48 9 3 3 31 24 2 8 5 24 24 7 44
8. Aarhus AGF 31 10 10 11 51 43 7 6 2 31 17 3 4 9 20 26 8 40
9. Sonderjyske 30 8 7 15 39 61 4 5 6 21 33 4 2 9 18 28 -22 31
10. Vejle 30 6 7 17 34 61 3 5 7 20 32 3 2 10 14 29 -27 25
11. Lyngby 30 4 12 14 22 37 3 6 6 10 16 1 6 8 12 21 -15 24
12. Aalborg BK 30 5 9 16 31 61 3 4 8 16 31 2 5 8 15 30 -30 24
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: