Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch - Lịch giải Superliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đan Mạch

FT    0 - 2 Silkeborg IF10 vs Aarhus AGF1 1/2 : 00.960.921/4 : 00.84-0.9630.890.981 1/40.940.933.403.801.92
FT    1 - 0 Kobenhavn4 vs Brondby3 0 : 1/20.890.990 : 1/4-0.980.862 1/20.900.9710.81-0.941.883.503.80
FT    5 - 2 Viborg6 vs Vejle12 0 : 3/41.000.880 : 1/40.930.952 3/40.940.931 1/4-0.880.751.783.803.90
FT    5 - 0 Nordsjaelland7 vs Fredericia11 0 : 1 1/20.970.910 : 1/20.84-0.963 1/20.950.921 1/2-0.990.861.365.206.40
FT    2 - 1 Sonderjyske5 vs Midtjylland2 1 : 00.85-0.971/4 : 0-0.930.8030.82-0.951 1/40.930.944.454.351.60
FT    0 - 0 Randers9 vs Odense BK8 0 : 1/4-0.960.840 : 00.72-0.842 3/40.940.931 1/4-0.890.762.333.452.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Aarhus AGF 16 10 4 2 32 17 5 1 2 13 7 5 3 0 19 10 15 34
2. Midtjylland 16 9 5 2 39 18 5 3 0 26 13 4 2 2 13 5 21 32
3. Brondby 16 10 1 5 29 16 5 1 2 18 11 5 0 3 11 5 13 31
4. Kobenhavn 16 8 4 4 30 22 3 4 1 13 10 5 0 3 17 12 8 28
5. Sonderjyske 16 7 4 5 26 23 5 1 2 14 8 2 3 3 12 15 3 25
6. Viborg 16 7 1 8 26 24 4 0 4 17 15 3 1 4 9 9 2 22
7. Nordsjaelland 16 7 0 9 24 26 4 0 4 12 10 3 0 5 12 16 -2 21
8. Odense BK 16 5 5 6 26 36 3 2 3 14 18 2 3 3 12 18 -10 20
9. Randers 16 5 3 8 16 22 3 2 3 7 10 2 1 5 9 12 -6 18
10. Silkeborg IF 16 5 3 8 22 31 3 1 4 10 13 2 2 4 12 18 -9 18
11. Fredericia 16 3 2 11 18 40 2 1 5 7 17 1 1 6 11 23 -22 11
12. Vejle 16 2 4 10 18 31 2 2 4 11 12 0 2 6 7 19 -13 10
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: