x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT    1 - 1 Vejle12 vs Sonderjyske10 0 : 1/4-0.940.830 : 00.81-0.932 3/40.950.921 1/4-0.880.742.333.552.70
FT    2 - 2 Lyngby11 vs Aalborg BK9 0 : 00.920.970 : 00.900.982 3/40.81-0.941 1/4-0.930.792.453.502.57
FT    1 - 0 Silkeborg IF4 vs Randers5 0 : 0-0.980.870 : 00.990.892 3/40.930.941 1/4-0.880.752.593.602.41
FT    1 - 0 Viborg8 vs Midtjylland3 1/4 : 0-0.980.871/4 : 00.73-0.8530.980.891 1/40.990.882.963.702.12
FT    1 - 1 Aarhus AGF1 vs Kobenhavn2 0 : 00.980.910 : 00.980.902 1/40.950.921-0.900.772.643.302.51
FT    1 - 1 Brondby6 vs Nordsjaelland7 0 : 1/40.85-0.960 : 1/4-0.900.782 3/40.940.931 1/4-0.920.782.123.553.05
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Aarhus AGF 15 7 6 2 29 15 5 4 0 21 9 2 2 2 8 6 14 27
2. Kobenhavn 15 7 6 2 27 17 4 3 0 15 8 3 3 2 12 9 10 27
3. Midtjylland 15 8 3 4 27 22 6 0 1 15 9 2 3 3 12 13 5 27
4. Silkeborg IF 15 6 7 2 28 21 4 3 1 16 12 2 4 1 12 9 7 25
5. Randers 15 6 6 3 27 18 3 2 2 12 8 3 4 1 15 10 9 24
6. Brondby 15 6 5 4 28 20 3 3 1 9 5 3 2 3 19 15 8 23
7. Nordsjaelland 15 6 5 4 28 26 4 4 0 17 9 2 1 4 11 17 2 23
8. Viborg 15 5 5 5 28 25 4 2 1 15 11 1 3 4 13 14 3 20
9. Aalborg BK 15 4 4 7 18 30 3 1 3 10 15 1 3 4 8 15 -12 16
10. Sonderjyske 15 3 3 9 17 35 2 2 3 10 16 1 1 6 7 19 -18 12
11. Lyngby 15 1 7 7 11 20 1 4 3 6 10 0 3 4 5 10 -9 10
12. Vejle 15 1 3 11 16 35 1 2 5 9 17 0 1 6 7 18 -19 6
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo