x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT    1 - 0 1 Brondby5 vs Aalborg BK9 0 : 1 1/40.87-0.990 : 1/20.86-0.983 1/40.910.951 1/2-0.900.761.405.006.00
FT    0 - 2 Lyngby11 vs Sonderjyske10 0 : 00.950.940 : 00.950.932 1/20.950.9210.930.942.593.302.56
FT    1 - 2 Viborg8 vs Randers3 0 : 0-0.990.880 : 00.980.902 3/40.970.901 1/4-0.880.742.603.402.47
FT    0 - 3 Vejle12 vs Midtjylland2 3/4 : 00.88-0.991/4 : 00.950.932 3/40.910.961 1/4-0.920.783.853.851.79
FT    1 - 1 Silkeborg IF6 vs Aarhus AGF4 1/2 : 00.83-0.941/4 : 00.76-0.882 1/40.81-0.941-0.990.863.403.352.06
FT    3 - 1 Kobenhavn1 vs Nordsjaelland7 0 : 1/40.83-0.950 : 1/4-0.860.742 3/40.890.971 1/4-0.920.772.073.603.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kobenhavn 17 9 6 2 32 19 6 3 0 20 10 3 3 2 12 9 13 33
2. Midtjylland 17 10 3 4 31 22 7 0 1 16 9 3 3 3 15 13 9 33
3. Randers 17 8 6 3 31 19 4 2 2 14 8 4 4 1 17 11 12 30
4. Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 5 4 0 21 9 2 3 3 9 8 13 28
5. Brondby 17 7 6 4 31 22 4 3 1 10 5 3 3 3 21 17 9 27
6. Silkeborg IF 17 6 8 3 29 23 4 4 1 17 13 2 4 2 12 10 6 26
7. Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 5 4 0 18 9 2 1 5 12 20 1 26
8. Viborg 17 5 6 6 29 27 4 2 2 16 13 1 4 4 13 14 2 21
9. Aalborg BK 17 4 5 8 18 31 3 2 3 10 15 1 3 5 8 16 -13 17
10. Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 2 3 3 12 18 2 1 6 9 19 -16 16
11. Lyngby 17 1 7 9 12 24 1 4 4 6 12 0 3 5 6 12 -12 10
12. Vejle 17 1 3 13 16 40 1 2 6 9 20 0 1 7 7 20 -24 6
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: