x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT    2 - 2 Randers6 vs Odense BK9 0 : 3/4-0.950.850 : 1/40.930.952 1/2-0.960.8310.900.971.803.554.15
FT    2 - 1 Hvidovre IF12 vs Vejle11 1/4 : 00.930.960 : 0-0.850.712 1/20.950.9210.871.002.883.502.23
FT    2 - 1 Viborg7 vs Lyngby10 0 : 3/40.970.920 : 1/40.930.952 3/40.990.8810.73-0.881.753.804.05
FT    2 - 0 Kobenhavn3 vs Silkeborg IF8 0 : 1 1/40.85-0.950 : 1/20.881.0030.990.881 1/40.970.901.364.956.90
FT    2 - 1 Brondby1 vs Midtjylland2 0 : 1/40.85-0.950 : 1/4-0.850.702 1/2-0.950.821-0.990.862.123.253.30
FT    7 - 2 Nordsjaelland4 vs Aarhus AGF5 0 : 3/40.85-0.950 : 1/40.81-0.932 1/20.950.9210.871.001.653.804.65
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Brondby 26 16 7 3 51 25 8 3 2 26 12 8 4 1 25 13 26 55
2. Midtjylland 26 16 4 6 49 30 8 3 2 26 12 8 1 4 23 18 19 52
3. Kobenhavn 26 15 4 7 51 29 8 1 4 25 11 7 3 3 26 18 22 49
4. Nordsjaelland 26 14 7 5 48 26 8 4 1 29 12 6 3 4 19 14 22 49
5. Aarhus AGF 26 9 11 6 32 33 5 4 4 16 17 4 7 2 16 16 -1 38
6. Randers 26 8 9 9 36 43 4 5 4 18 20 4 4 5 18 23 -7 33
7. Viborg 26 9 6 11 33 41 7 3 3 22 16 2 3 8 11 25 -8 33
8. Silkeborg IF 26 8 5 13 31 38 5 3 5 17 15 3 2 8 14 23 -7 29
9. Odense BK 26 6 8 12 28 38 0 3 10 9 26 6 5 2 19 12 -10 26
10. Lyngby 26 6 7 13 31 48 4 6 3 20 17 2 1 10 11 31 -17 25
11. Vejle 26 5 8 13 23 31 3 4 6 13 14 2 4 7 10 17 -8 23
12. Hvidovre IF 26 3 6 17 22 53 1 2 10 11 31 2 4 7 11 22 -31 15
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo