x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT    2 - 1 Odense BK6 vs AC Horsens11 0 : 1/20.85-0.950 : 1/40.970.913 1/4-0.970.841 1/40.890.981.853.853.55
29/05   21h00 Viborg3 vs Kobenhavn1 1/4 : 00.87-0.990 : 0-0.910.782 3/40.940.931 1/4-0.880.742.763.652.25
29/05   23h00 Brondby8 vs Nordsjaelland2 1/2 : 00.87-0.991/4 : 00.78-0.912 3/40.85-0.981 1/4-0.930.793.153.752.01
30/05   19h00 Lyngby12 vs Aalborg BK10 1/4 : 00.86-0.980 : 0-0.910.782 3/4-0.960.8310.78-0.922.763.602.28
30/05   19h00 Silkeborg IF9 vs Midtjylland4 1/2 : 00.85-0.971/4 : 00.76-0.892 3/40.960.9110.72-0.873.203.652.03
31/05   00h00 Randers7 vs Aarhus AGF5 1/2 : 00.900.981/4 : 00.78-0.912 1/20.920.9510.871.003.403.551.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kobenhavn 30 17 4 9 58 33 10 2 3 30 14 7 2 6 28 19 25 55
2. Nordsjaelland 30 15 9 6 49 30 11 2 2 32 16 4 7 4 17 14 19 54
3. Viborg 30 14 8 8 43 33 7 6 2 21 16 7 2 6 22 17 10 50
4. Midtjylland 30 12 11 7 48 34 5 4 6 17 19 7 7 1 31 15 14 47
5. Aarhus AGF 30 13 8 9 36 27 6 6 3 20 13 7 2 6 16 14 9 47
6. Odense BK 31 12 10 9 45 49 6 5 5 21 23 6 5 4 24 26 -4 46
7. Randers 30 10 10 10 38 43 6 3 6 15 19 4 7 4 23 24 -5 40
8. Brondby 30 11 7 12 40 48 6 3 6 22 28 5 4 6 18 20 -8 40
9. Silkeborg IF 30 10 7 13 40 46 6 3 6 22 23 4 4 7 18 23 -6 37
10. Aalborg BK 30 6 9 15 33 42 3 5 7 14 18 3 4 8 19 24 -9 27
11. AC Horsens 31 7 6 18 33 58 5 4 6 21 28 2 2 12 12 30 -25 27
12. Lyngby 30 5 9 16 28 48 3 6 6 14 25 2 3 10 14 23 -20 24
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo