x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BOLIVIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT    5 - 0 Aurora6 vs Libertad (BLV)16 0 : 1 3/40.82-0.980 : 3/40.880.9630.890.931 1/40.910.911.196.0010.50
FT    2 - 2 1 Royal Pari13 vs Nacional Potosi2 0 : 3/40.890.950 : 1/40.82-0.982 3/40.890.931 1/4-0.910.721.653.954.20
FT    0 - 0 Real Tomayapo8 vs Bolivar5 3/4 : 00.78-0.941/4 : 00.870.972 3/40.840.981 1/4-0.940.763.553.701.83
FT    3 - 1 Blooming15 vs Vaca Diez14 0 : 10.880.960 : 1/2-0.940.783-0.980.801 1/40.990.831.504.255.00
FT    1 - 0 Real Santa Cruz4 vs Inde. Petrolero9 0 : 3/41.000.840 : 1/40.950.892 1/2-0.980.8010.980.841.773.504.05
FT    1 - 0 1 The Strongest1 vs Jorge Wilstermann17 0 : 1 1/41.000.840 : 1/20.970.8730.840.981 1/40.870.951.444.555.40
FT    2 - 0 Oriente Petrolero12 vs Always Ready3 0 : 1/4-0.990.830 : 00.77-0.932 3/40.950.871 1/4-0.900.712.213.602.71
FT    1 - 0 CD Guabira11 vs Univ de Vinto7 0 : 1/4-0.940.780 : 00.79-0.952 1/20.990.8310.910.912.293.402.71
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOLIVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. The Strongest 15 10 3 2 27 13 8 0 1 25 9 3 3 4 14 17 14 33
2. Nacional Potosi 15 9 2 4 28 16 7 1 1 13 4 1 3 6 5 14 12 29
3. Always Ready 15 7 5 3 26 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 26
4. Real Santa Cruz 15 7 4 4 17 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 25
5. Bolivar 15 7 3 5 32 19 7 3 0 29 8 4 1 4 16 11 13 24
6. Aurora 15 6 5 4 24 13 3 4 3 15 12 0 2 8 12 29 11 23
7. Univ de Vinto 15 5 4 6 16 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 19
8. Real Tomayapo 15 4 6 5 16 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 18
9. Inde. Petrolero 15 6 0 9 14 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 18
10. CA Palmaflor 15 6 0 9 19 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 18
11. CD Guabira 15 5 3 7 14 25 5 1 4 16 13 1 3 6 9 19 -11 18
12. Oriente Petrolero 14 4 5 5 18 19 5 4 1 16 8 2 2 5 8 20 -1 17
13. Royal Pari 15 4 4 7 17 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 16
14. Vaca Diez 15 4 4 7 21 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 16
15. Blooming 15 4 3 8 22 32 3 3 3 11 13 2 1 7 4 18 -10 15
16. Libertad (BLV) 15 4 3 8 14 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 15
17. Jorge Wilstermann 15 4 8 3 16 12 6 3 1 22 14 2 3 4 13 19 4 14
  Copa Libertadores

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo