x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BOLIVIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT    0 - 1 Inde. PetroleroC-2 vs Gua. Villarroel SJD-2                
FT    2 - 1 AuroraB-1 vs CD GuabiraC-4 0 : 1 1/20.760.940 : 3/40.960.742 3/40.770.931 1/4-0.940.761.214.958.00
FT    0 - 1 San Antonio (BOL)A-2 vs BloomingB-3                
FT    2 - 4 Real Santa CruzA-4 vs Nacional PotosiB-2 0 : 0-0.840.660 : 0-0.920.732 1/40.900.903/40.71-0.922.883.052.25
FT    2 - 2 Gua. Villarroel SJD-2 vs AuroraB-1 0 : 1/20.950.870 : 1/4-0.960.7830.840.961 1/40.920.881.903.803.20
FT    4 - 1 Univ de VintoC-1 vs Oriente PetroleroD-3 0 : 1/40.890.930 : 1/4-0.830.642 1/40.830.973/40.70-0.902.123.053.30
22/11   04h30 Always ReadyC-3 vs Royal PariB-4 0 : 1 3/40.850.910 : 3/40.900.8630.830.931 1/40.890.871.215.809.80
22/11   06h00 Real TomayapoA-3 vs BolivarD-1 3/4 : 00.900.861/4 : 00.930.832 1/20.860.9010.820.944.353.751.66
22/11   07h00 The StrongestA-1 vs Jorge WilstermannD-4 0 : 10.761.000 : 1/2-0.980.742 1/20.850.9110.820.941.444.155.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOLIVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. The Strongest 11 7 1 3 21 18 8 0 1 25 9 3 3 4 14 17 3 22
2. San Antonio (BOL) 14 5 5 4 24 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 20
3. Real Tomayapo 9 4 2 3 13 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 14
4. Real Santa Cruz 8 1 1 6 8 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 4
Bảng B
1. Aurora 10 5 2 3 17 10 3 4 3 15 12 0 2 8 12 29 7 17
2. Nacional Potosi 10 5 2 3 17 15 7 1 1 13 4 1 3 6 5 14 2 17
3. Blooming 9 4 2 3 12 13 3 3 3 11 13 2 1 7 4 18 -1 14
4. Royal Pari 9 2 3 4 7 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 9
Bảng C
1. Univ de Vinto 14 6 4 4 16 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 22
2. Inde. Petrolero 11 5 2 4 18 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 17
3. Always Ready 10 2 4 4 12 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 10
4. CD Guabira 9 3 1 5 12 14 5 1 4 16 13 1 3 6 9 19 -2 10
Bảng D
1. Bolivar 10 6 2 2 22 14 7 3 0 29 8 4 1 4 16 11 8 20
2. Gua. Villarroel SJ 10 3 3 4 14 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 12
3. Oriente Petrolero 9 3 2 4 9 13 5 4 1 16 8 2 2 5 8 20 -4 11
4. Jorge Wilstermann 9 1 2 6 12 16 6 3 1 22 14 2 3 4 13 19 -4 5
  Copa Libertadores

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo