x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT    2 - 1 Dordrecht 905 vs Roda JC10 0 : 1/4-0.940.820 : 00.72-0.8530.82-0.961 1/40.900.962.173.452.84
FT    1 - 1 Cambuur4 vs TOP Oss18 0 : 1 1/21.000.880 : 1/20.81-0.932 3/40.84-0.981 1/4-0.980.841.324.857.20
FT    2 - 0 MVV Maastricht15 vs Eindhoven12 0 : 1/4-0.980.860 : 00.80-0.932 3/40.84-0.981 1/4-0.960.822.193.652.70
FT    1 - 0 ADO Den Haag2 vs Ajax U2117 0 : 10.82-0.940 : 1/2-0.970.853 1/40.82-0.961 1/40.80-0.941.504.504.80
FT    0 - 1 Den Bosch9 vs Telstar7 0 : 00.82-0.940 : 00.87-0.992 1/20.920.9410.920.942.353.452.61
FT    1 - 2 Emmen8 vs Volendam1 0 : 0-0.960.840 : 0-0.980.8630.78-0.931 1/40.900.962.553.802.25
FT    2 - 0 Vitesse Arnhem14 vs De Graafschap6 1/4 : 0-0.960.841/4 : 00.72-0.8430.83-0.971 1/40.870.932.873.652.09
FT    1 - 1 SBV Excelsior3 vs Helmond Sport11 0 : 1 1/4-0.950.830 : 1/20.950.872 3/40.81-0.951 1/4-0.980.841.454.405.50
18/02  Hoãn AZ Alkmaar U2113 vs PSV Eindhoven U2119 0 : 1 1/20.980.900 : 1/20.83-0.9540.980.881 3/40.970.891.385.205.40
02/04   01h00 Utrecht U2120 vs VVV Venlo16 1/4 : 00.86-0.980 : 0-0.890.772 1/20.910.9510.81-0.952.773.502.20
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Volendam 32 22 4 6 74 36 13 0 3 42 14 9 4 3 32 22 38 70
2. ADO Den Haag 32 18 7 7 53 36 11 3 3 26 19 7 4 4 27 17 17 61
3. SBV Excelsior 32 17 8 7 58 34 11 3 2 32 14 6 5 5 26 20 24 59
4. Cambuur 32 18 4 10 52 33 8 2 6 21 16 10 2 4 31 17 19 58
5. Dordrecht 90 32 16 8 8 55 42 8 7 0 35 16 8 1 8 20 26 13 56
6. De Graafschap 32 15 8 9 62 44 11 2 3 40 18 4 6 6 22 26 18 53
7. Telstar 32 14 8 10 55 40 9 5 2 37 13 5 3 8 18 27 15 50
8. Emmen 32 15 5 12 50 42 5 4 7 24 23 10 1 5 26 19 8 50
9. Den Bosch 32 14 7 11 49 39 8 4 4 29 17 6 3 7 20 22 10 49
10. Roda JC 32 12 9 11 45 47 8 4 4 24 18 4 5 7 21 29 -2 45
11. Helmond Sport 32 12 8 12 48 48 7 4 5 26 17 5 4 7 22 31 0 44
12. Eindhoven 32 11 8 13 50 54 4 5 7 20 28 7 3 6 30 26 -4 41
13. AZ Alkmaar U21 31 11 7 13 55 54 5 4 6 35 26 6 3 7 20 28 1 40
14. Vitesse Arnhem 32 9 8 15 42 65 5 4 7 18 28 4 4 8 24 37 -23 35
15. MVV Maastricht 32 8 10 14 43 50 7 4 5 31 22 1 6 9 12 28 -7 34
16. VVV Venlo 31 9 6 16 33 56 3 5 8 13 21 6 1 8 20 35 -23 33
17. Ajax U21 32 8 7 17 35 45 5 4 7 18 16 3 3 10 17 29 -10 31
18. TOP Oss 32 6 12 14 23 53 6 3 7 14 28 0 9 7 9 25 -30 30
19. PSV Eindhoven U21 31 6 5 20 45 67 2 3 11 27 43 4 2 9 18 24 -22 23
20. Utrecht U21 31 3 9 19 25 67 2 4 9 13 30 1 5 10 12 37 -42 18
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: