Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan - Lịch giải Eerste Divisie

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT    3 - 3 Eindhoven17 vs Cambuur2 1 : 0-0.970.851/2 : 00.80-0.933-0.940.801 1/40.950.915.204.301.48
FT    1 - 1 Willem II6 vs Emmen8 0 : 1/21.000.880 : 1/4-0.930.803 1/4-0.940.801 1/40.84-0.982.003.703.00
FT    3 - 2 Utrecht U2114 vs Den Bosch5 0 : 00.900.980 : 00.920.963 1/40.960.901 1/40.920.942.303.852.47
FT    2 - 1 Helmond Sport10 vs Ajax U2120 0 : 1 1/4-0.990.860 : 1/20.970.913 1/40.900.961 1/40.78-0.931.464.605.00
FT    0 - 1 AZ Alkmaar U2118 vs TOP Oss16 0 : 3/40.930.950 : 1/40.940.9430.930.931 1/40.920.941.733.903.70
FT    3 - 0 Almere City13 vs VVV Venlo12 0 : 1/20.881.000 : 1/40.910.973 1/40.84-0.981 1/2-0.930.781.863.953.20
26/11   02h00 Vitesse Arnhem15 vs PSV Eindhoven U213 0 : 1/20.900.980 : 1/4-0.960.843 1/20.940.921 1/40.75-0.891.903.903.15
26/11   02h00 ADO Den Haag1 vs De Graafschap7 0 : 1 1/40.85-0.970 : 1/20.881.003 3/40.960.901 1/20.870.991.395.105.40
26/11   02h00 RKC Waalwijk9 vs MVV Maastricht19 0 : 1 1/20.80-0.930 : 3/4-0.960.843 1/20.910.951 1/20.980.881.295.507.00
26/11   02h00 Roda JC4 vs Dordrecht 9011 0 : 1/20.970.910 : 1/4-0.960.8430.960.901 1/40.980.881.933.703.20
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. ADO Den Haag 15 13 1 1 43 13 7 0 0 23 4 6 1 1 20 9 30 40
2. Cambuur 17 11 4 2 39 21 7 1 0 22 9 4 3 2 17 12 18 37
3. PSV Eindhoven U21 16 8 4 4 33 27 4 2 2 14 11 4 2 2 19 16 6 28
4. Roda JC 16 7 6 3 27 22 3 4 1 15 9 4 2 2 12 13 5 27
5. Den Bosch 17 8 2 7 35 35 4 2 2 21 14 4 0 5 14 21 0 26
6. Willem II 17 7 5 5 22 25 3 3 2 9 8 4 2 3 13 17 -3 26
7. De Graafschap 15 7 4 4 28 22 4 2 2 16 13 3 2 2 12 9 6 25
8. Emmen 17 7 3 7 28 29 4 2 2 18 12 3 1 5 10 17 -1 24
9. RKC Waalwijk 16 6 5 5 27 26 3 2 3 14 15 3 3 2 13 11 1 23
10. Helmond Sport 17 7 1 9 24 26 6 0 3 17 13 1 1 6 7 13 -2 22
11. Dordrecht 90 16 5 6 5 19 19 2 3 3 8 8 3 3 2 11 11 0 21
12. VVV Venlo 17 7 0 10 22 25 4 0 5 11 10 3 0 5 11 15 -3 21
13. Almere City 17 6 2 9 33 28 4 2 3 22 11 2 0 6 11 17 5 20
14. Utrecht U21 17 5 5 7 24 29 4 3 2 17 14 1 2 5 7 15 -5 20
15. Vitesse Arnhem 14 5 4 5 25 25 2 1 3 9 11 3 3 2 16 14 0 19
16. TOP Oss 17 4 6 7 19 28 2 3 3 9 11 2 3 4 10 17 -9 18
17. Eindhoven 17 5 3 9 18 34 2 2 5 11 18 3 1 4 7 16 -16 18
18. AZ Alkmaar U21 17 5 2 10 24 30 2 0 7 11 16 3 2 3 13 14 -6 17
19. MVV Maastricht 16 4 3 9 19 32 3 0 5 13 16 1 3 4 6 16 -13 15
20. Ajax U21 17 1 6 10 22 35 1 4 4 12 16 0 2 6 10 19 -13 9
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: