Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan - Lịch giải Eerste Divisie

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT    1 - 2 ADO Den Haag1 vs PSV Eindhoven U214 0 : 2 1/40.950.930 : 10.970.914 1/40.980.881 3/40.85-0.991.167.209.60
FT    3 - 1 VVV Venlo7 vs Dordrecht 9015 0 : 1/40.900.980 : 00.73-0.8530.84-0.981 1/40.870.992.163.602.78
FT    4 - 0 Cambuur2 vs MVV Maastricht17 0 : 1 3/40.82-0.940 : 3/40.78-0.903 1/2-0.990.851 1/21.000.861.226.008.80
FT    3 - 2 Eindhoven11 vs AZ Alkmaar U2118 0 : 00.890.990 : 00.900.9830.910.951 1/40.900.962.343.752.47
20/12   22h30 TOP Oss19 vs De Graafschap3 1/2 : 00.970.911/4 : 00.910.973 1/20.85-0.991 1/20.980.882.964.051.94
21/12   02h00 Almere City8 vs Emmen6 0 : 1/20.85-0.97   3 1/4-0.950.81   1.853.853.30
21/12   18h15 Den Bosch9 vs Vitesse Arnhem12                
21/12   20h30 Helmond Sport16 vs Willem II10                
23/12   02h00 Utrecht U2113 vs Roda JC5                
23/12   02h00 Ajax U2120 vs RKC Waalwijk14                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. ADO Den Haag 20 17 1 2 56 21 9 0 1 29 9 8 1 1 27 12 35 52
2. Cambuur 21 14 5 2 46 22 9 2 0 28 10 5 3 2 18 12 24 47
3. De Graafschap 20 10 4 6 39 31 5 2 3 20 16 5 2 3 19 15 8 34
4. PSV Eindhoven U21 21 10 4 7 41 39 5 2 3 19 15 5 2 4 22 24 2 34
5. Roda JC 20 8 7 5 33 29 3 4 3 18 14 5 3 2 15 15 4 31
6. Emmen 20 9 3 8 37 34 6 2 2 26 15 3 1 6 11 19 3 30
7. VVV Venlo 21 10 0 11 28 30 5 0 6 14 14 5 0 5 14 16 -2 30
8. Almere City 20 9 2 9 41 33 5 2 3 25 13 4 0 6 16 20 8 29
9. Den Bosch 20 9 2 9 38 39 5 2 3 23 16 4 0 6 15 23 -1 29
10. Willem II 20 8 5 7 25 28 4 3 3 11 9 4 2 4 14 19 -3 29
11. Eindhoven 21 8 3 10 29 41 4 2 5 18 20 4 1 5 11 21 -12 27
12. Vitesse Arnhem 19 7 5 7 31 31 4 2 4 15 15 3 3 3 16 16 0 26
13. Utrecht U21 20 7 5 8 32 34 4 3 3 19 17 3 2 5 13 17 -2 26
14. RKC Waalwijk 20 7 5 8 31 33 4 2 4 16 17 3 3 4 15 16 -2 26
15. Dordrecht 90 21 6 6 9 26 31 2 3 5 12 14 4 3 4 14 17 -5 24
16. Helmond Sport 20 7 2 11 27 34 6 0 4 19 17 1 2 7 8 17 -7 23
17. MVV Maastricht 21 6 4 11 25 40 4 1 5 15 17 2 3 6 10 23 -15 22
18. AZ Alkmaar U21 21 6 2 13 32 43 2 0 8 12 20 4 2 5 20 23 -11 20
19. TOP Oss 20 4 7 9 23 34 2 3 5 13 17 2 4 4 10 17 -11 19
20. Ajax U21 20 2 6 12 27 40 2 4 4 14 16 0 2 8 13 24 -13 12
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: