Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan - Lịch giải Eerste Divisie

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT    3 - 3 1 Roda JC5 vs Ajax U2116 0 : 3/40.920.960 : 1/40.83-0.9530.880.981 1/40.980.881.733.903.75
FT    2 - 1 VVV Venlo14 vs Helmond Sport12 0 : 1/4-0.940.820 : 00.80-0.9330.990.871 1/4-0.960.822.203.702.67
FT    1 - 3 Ajax U2116 vs ADO Den Haag2 1 1/4 : 00.920.961/2 : 00.930.953 1/40.970.891 1/40.84-0.985.404.701.42
FT    5 - 0 Almere City13 vs Eindhoven7 1 0 : 1-0.940.820 : 1/2-0.930.813-0.940.801 1/4-0.950.811.544.154.75
FT    1 - 1 Dordrecht 904 vs AZ Alkmaar U2117 0 : 00.890.990 : 00.900.983-0.940.801 1/4-0.990.852.363.602.52
FT    0 - 1 PSV Eindhoven U211 vs Roda JC5 1/4 : 00.83-0.950 : 0-0.960.843 1/40.861.001 1/2-0.930.792.573.802.22
FT    2 - 1 TOP Oss15 vs VVV Venlo14 0 : 00.85-0.970 : 00.890.9930.950.911 1/41.000.862.283.752.54
FT    2 - 4 MVV Maastricht19 vs Den Bosch6 0 : 0-0.930.800 : 00.950.9330.970.891 1/40.990.872.433.652.41
FT    1 - 1 RKC Waalwijk9 vs Vitesse Arnhem20 0 : 1 1/20.85-0.970 : 3/4-0.980.863 1/20.920.941 1/20.960.901.285.507.20
FT    2 - 1 Helmond Sport12 vs Utrecht U2111 0 : 1/20.85-0.970 : 1/40.980.9030.990.871 1/4-0.990.851.853.703.45
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSV Eindhoven U21 6 5 0 1 12 5 2 0 1 4 2 3 0 0 8 3 7 15
2. ADO Den Haag 5 4 1 0 13 4 2 0 0 7 1 2 1 0 6 3 9 13
3. Cambuur 6 4 1 1 8 4 2 1 0 6 3 2 0 1 2 1 4 13
4. Dordrecht 90 6 3 2 1 10 6 1 1 1 3 3 2 1 0 7 3 4 11
5. Roda JC 6 3 2 1 9 7 1 2 0 4 3 2 0 1 5 4 2 11
6. Den Bosch 5 3 1 1 15 10 2 1 0 10 5 1 0 1 5 5 5 10
7. Eindhoven 6 3 1 2 3 6 2 0 1 2 1 1 1 1 1 5 -3 10
8. Emmen 6 3 0 3 9 12 2 0 1 5 5 1 0 2 4 7 -3 9
9. RKC Waalwijk 6 2 2 2 7 7 1 2 0 4 2 1 0 2 3 5 0 8
10. Willem II 6 2 2 2 7 10 1 0 1 2 2 1 2 1 5 8 -3 8
11. Utrecht U21 6 2 1 3 10 10 2 1 0 8 5 0 0 3 2 5 0 7
12. Helmond Sport 6 2 1 3 7 9 2 0 1 5 4 0 1 2 2 5 -2 7
13. Almere City 5 2 0 3 11 8 1 0 2 7 5 1 0 1 4 3 3 6
14. VVV Venlo 6 2 0 4 9 12 2 0 1 5 4 0 0 3 4 8 -3 6
15. TOP Oss 6 2 0 4 8 11 2 0 1 6 4 0 0 3 2 7 -3 6
16. Ajax U21 6 1 2 3 11 13 1 1 1 5 4 0 1 2 6 9 -2 5
17. AZ Alkmaar U21 6 1 1 4 8 10 1 0 2 6 4 0 1 2 2 6 -2 4
18. De Graafschap 5 1 1 3 6 8 1 1 2 6 7 0 0 1 0 1 -2 4
19. MVV Maastricht 6 1 1 4 3 10 0 0 3 2 6 1 1 1 1 4 -7 4
20. Vitesse Arnhem 2 0 1 1 1 5 0 0 0 0 0 0 1 1 1 5 -4 1
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: