Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan - Lịch giải Eerste Divisie

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT    0 - 3 TOP Oss17 vs Helmond Sport10 1/4 : 00.81-0.930 : 0-0.940.822 3/40.910.951 1/4-0.920.772.663.502.27
FT    1 - 2 Den Bosch7 vs De Graafschap8 1/4 : 00.84-0.960 : 0-0.860.743 1/20.84-0.981 1/20.890.972.554.052.18
FT    1 - 2 1 VVV Venlo13 vs Vitesse Arnhem12 0 : 1/4-0.990.870 : 00.80-0.932 3/40.910.951 1/4-0.900.762.313.602.57
FT    1 - 1 Roda JC3 vs Utrecht U2114 0 : 3/40.70-0.830 : 1/40.77-0.8930.85-0.991 1/40.950.911.564.254.50
FT    4 - 1 Cambuur2 vs Ajax U2120 0 : 1 3/40.940.940 : 3/40.950.933 3/40.920.941 1/20.85-0.991.265.807.30
FT    2 - 2 Emmen11 vs RKC Waalwijk4 0 : 00.77-0.890 : 00.85-0.9730.80-0.941 1/40.890.972.233.652.65
FT    3 - 4 MVV Maastricht15 vs ADO Den Haag1 1 3/4 : 00.930.953/4 : 00.970.913 1/20.970.891 1/20.960.907.605.801.25
04/11   02h00 PSV Eindhoven U215 vs Willem II6 0 : 00.980.84   3 1/40.801.00   2.393.952.34
04/11   02h00 AZ Alkmaar U2116 vs Eindhoven19 0 : 3/40.860.96   30.940.86   1.644.054.15
04/11   02h00 Dordrecht 909 vs Almere City18 0 : 1/4-0.890.71   30.890.91   2.363.752.44
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. ADO Den Haag 13 12 1 0 39 11 6 0 0 19 4 6 1 0 20 7 28 37
2. Cambuur 14 9 3 2 30 18 6 1 0 20 9 3 2 2 10 9 12 30
3. Roda JC 14 7 5 2 26 17 3 4 1 15 9 4 1 1 11 8 9 26
4. RKC Waalwijk 14 6 4 4 26 22 3 2 2 13 11 3 2 2 13 11 4 22
5. PSV Eindhoven U21 13 6 3 4 25 21 3 1 2 9 7 3 2 2 16 14 4 21
6. Willem II 13 6 3 4 17 21 3 1 2 7 6 3 2 2 10 15 -4 21
7. Den Bosch 14 6 2 6 25 29 3 2 2 16 12 3 0 4 9 17 -4 20
8. De Graafschap 13 5 4 4 21 20 3 2 2 13 12 2 2 2 8 8 1 19
9. Dordrecht 90 13 5 4 4 18 17 2 2 2 7 6 3 2 2 11 11 1 19
10. Helmond Sport 14 6 1 7 19 19 5 0 2 13 9 1 1 5 6 10 0 19
11. Emmen 14 6 1 7 24 26 4 1 2 17 11 2 0 5 7 15 -2 19
12. Vitesse Arnhem 12 5 3 4 24 20 2 1 2 9 7 3 2 2 15 13 4 18
13. VVV Venlo 14 6 0 8 20 20 4 0 4 11 8 2 0 4 9 12 0 18
14. Utrecht U21 14 4 4 6 17 22 3 3 1 13 10 1 1 5 4 12 -5 16
15. MVV Maastricht 14 4 3 7 18 25 3 0 4 12 13 1 3 3 6 12 -7 15
16. AZ Alkmaar U21 13 4 2 7 21 24 2 0 4 11 11 2 2 3 10 13 -3 14
17. TOP Oss 14 3 4 7 17 27 2 2 3 9 11 1 2 4 8 16 -10 13
18. Almere City 13 3 2 8 23 23 2 2 3 15 11 1 0 5 8 12 0 11
19. Eindhoven 13 3 2 8 9 27 2 1 4 7 12 1 1 4 2 15 -18 11
20. Ajax U21 14 1 5 8 20 30 1 3 3 11 13 0 2 5 9 17 -10 8
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: