x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

80    1-1 Eindhoven11 vs VVV Venlo19 0 : 3/4-0.990.870 : 1/40.900.982 3/40.920.9410.73-0.881.793.603.75
74    1-1 TOP Oss14 vs Ajax U2115 0 : 0-0.940.820 : 0-0.980.863-0.960.821 1/4-0.970.832.573.602.30
80    1-1 Den Bosch8 vs PSV Eindhoven U2117 0 : 1/20.87-0.990 : 1/40.900.983 1/40.920.941 1/40.81-0.951.873.903.25
80    2-0 Telstar12 vs Helmond Sport6 0 : 10.881.000 : 1/2-0.930.8130.920.941 1/40.920.941.494.354.95
80    0-0 SBV Excelsior1 vs Volendam2 0 : 3/40.881.000 : 1/40.84-0.963 1/40.900.961 1/2-0.920.771.654.253.90
74    0-1 Roda JC7 vs Dordrecht 904 0 : 1/20.85-0.970 : 1/40.970.913 1/4-0.970.831 1/40.85-0.991.853.853.35
74    1-1 AZ Alkmaar U2116 vs Emmen5 1/2 : 00.881.001/4 : 00.79-0.9230.950.911 1/40.950.913.053.702.00
80    2-0 Vitesse Arnhem18 vs Utrecht U2120 0 : 11.000.880 : 1/40.80-0.9331.000.861 1/4-0.980.841.574.204.50
65    0-1 De Graafschap3 vs Cambuur9 0 : 1/40.940.940 : 00.72-0.8430.960.901 1/40.950.912.143.652.80
70    2-0 ADO Den Haag10 vs MVV Maastricht13 0 : 10.82-0.940 : 1/2-0.980.863 1/40.990.871 1/40.79-0.931.474.555.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. SBV Excelsior 18 11 4 3 38 19 7 0 1 21 8 4 4 2 17 11 19 37
2. Volendam 18 11 3 4 42 24 7 0 2 22 8 4 3 2 20 16 18 36
3. De Graafschap 18 9 5 4 40 28 7 1 1 27 12 2 4 3 13 16 12 32
4. Dordrecht 90 18 9 5 4 33 26 5 4 0 21 10 4 1 4 12 16 7 32
5. Emmen 18 9 4 5 31 20 3 4 3 16 13 6 0 2 15 7 11 31
6. Helmond Sport 18 9 4 5 28 24 4 3 3 15 12 5 1 2 13 12 4 31
7. Roda JC 18 8 6 4 25 23 5 2 1 12 6 3 4 3 13 17 2 30
8. Den Bosch 18 8 5 5 30 21 4 3 2 19 12 4 2 3 11 9 9 29
9. Cambuur 18 9 2 7 26 17 3 1 5 8 10 6 1 2 18 7 9 29
10. ADO Den Haag 18 6 7 5 30 25 4 3 2 13 12 2 4 3 17 13 5 25
11. Eindhoven 18 7 4 7 24 27 2 3 3 4 11 5 1 4 20 16 -3 25
12. Telstar 18 5 8 5 27 24 2 5 1 14 9 3 3 4 13 15 3 23
13. MVV Maastricht 18 4 8 6 25 29 3 4 2 14 12 1 4 4 11 17 -4 20
14. TOP Oss 18 4 7 7 14 31 4 2 3 10 16 0 5 4 4 15 -17 19
15. Ajax U21 18 4 6 8 19 22 2 3 4 7 6 2 3 4 12 16 -3 18
16. AZ Alkmaar U21 18 5 3 10 30 37 2 2 5 22 20 3 1 5 8 17 -7 18
17. PSV Eindhoven U21 18 5 2 11 26 34 1 2 6 13 23 4 0 5 13 11 -8 17
18. Vitesse Arnhem 18 3 7 8 22 38 1 4 4 10 19 2 3 4 12 19 -16 16
19. VVV Venlo 18 3 3 12 14 34 1 2 7 7 15 2 1 5 7 19 -20 12
20. Utrecht U21 18 1 7 10 15 36 1 2 7 7 23 0 5 3 8 13 -21 10
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: