x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT    3 - 3 Cambuur12 vs Dordrecht 904 1/4 : 00.900.980 : 0-0.880.753 1/20.82-0.961 1/20.980.882.624.102.10
FT    1 - 1 TOP Oss19 vs AZ Alkmaar U217 1/4 : 00.81-0.930 : 0-0.930.8030.950.911 1/40.990.872.583.702.25
FT    1 - 1 Ajax U2114 vs Roda JC2 1/2 : 00.940.941/4 : 00.84-0.963 1/4-0.990.851 1/40.83-0.973.103.851.94
FT    2 - 3 VVV Venlo13 vs Den Bosch18 0 : 3/40.990.890 : 1/40.940.942 3/4-0.920.7710.76-0.911.763.653.90
FT    3 - 0 De Graafschap5 vs MVV Maastricht9 0 : 1/20.960.920 : 1/4-0.970.853 1/2-0.970.831 1/2-0.930.781.953.953.00
FT    1 - 1 Willem II1 vs Groningen3 0 : 0-0.900.770 : 0-0.970.852 1/20.880.9810.81-0.952.613.502.33
28/04   17h15 Eindhoven15 vs Telstar17 0 : 00.81-0.990 : 00.830.992 3/40.801.001 1/4-0.950.752.293.702.55
28/04   21h45 NAC Breda8 vs PSV Eindhoven U2116 0 : 10.880.940 : 1/2-0.960.783 1/40.77-0.971 1/2-0.960.761.524.504.55
30/04   01h00 Utrecht U2120 vs ADO Den Haag6 3/4 : 00.960.861/4 : 01.000.8230.960.841 1/40.960.844.104.051.64
30/04   01h00 Emmen10 vs Helmond Sport11 0 : 1/20.860.960 : 1/40.980.843-0.940.741 1/40.990.811.863.753.40
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Willem II 36 22 9 5 73 32 13 3 2 42 19 9 6 3 31 13 41 75
2. Roda JC 36 20 12 4 67 32 13 4 1 39 14 7 8 3 28 18 35 72
3. Groningen 36 21 8 7 68 29 11 5 2 36 14 10 3 5 32 15 39 71
4. Dordrecht 90 36 18 13 5 72 49 11 6 1 39 19 7 7 4 33 30 23 67
5. De Graafschap 36 19 5 12 58 48 11 3 4 31 17 8 2 8 27 31 10 62
6. ADO Den Haag 35 16 11 8 66 45 8 6 4 38 24 8 5 4 28 21 21 59
7. AZ Alkmaar U21 36 15 8 13 56 57 12 2 4 37 21 3 6 9 19 36 -1 53
8. NAC Breda 35 14 9 12 58 53 7 4 6 25 25 7 5 6 33 28 5 51
9. MVV Maastricht 36 14 8 14 59 58 7 5 6 31 25 7 3 8 28 33 1 50
10. Emmen 35 14 6 15 52 58 8 2 7 26 24 6 4 8 26 34 -6 48
11. Helmond Sport 35 13 8 14 49 51 9 5 4 32 22 4 3 10 17 29 -2 47
12. Cambuur 36 13 7 16 70 71 6 5 7 37 36 7 2 9 33 35 -1 46
13. VVV Venlo 36 12 9 15 51 56 9 3 6 33 28 3 6 9 18 28 -5 45
14. Ajax U21 36 10 10 16 53 63 8 5 5 27 19 2 5 11 26 44 -10 40
15. Eindhoven 35 8 15 12 42 54 3 7 7 18 28 5 8 5 24 26 -12 39
16. PSV Eindhoven U21 35 9 7 19 56 76 5 4 9 28 33 4 3 10 28 43 -20 34
17. Telstar 35 9 6 20 43 63 7 4 7 30 29 2 2 13 13 34 -20 33
18. Den Bosch 36 8 9 19 37 64 3 6 9 19 35 5 3 10 18 29 -27 33
19. TOP Oss 36 10 3 23 30 61 7 1 10 19 33 3 2 13 11 28 -31 33
20. Utrecht U21 35 5 9 21 29 69 4 6 7 15 22 1 3 14 14 47 -40 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo