Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan - Lịch giải Eerste Divisie

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT    2 - 1 Vitesse Arnhem10 vs RKC Waalwijk11 1/4 : 00.980.901/4 : 00.69-0.8130.80-0.941 1/40.890.972.763.752.10
13/12   02h00 PSV Eindhoven U214 vs Almere City9 1/2 : 00.970.911/4 : 00.82-0.943 3/40.940.921 1/20.870.992.984.151.91
13/12   02h00 Emmen8 vs Helmond Sport14 0 : 1/21.000.880 : 1/4-0.890.772 3/40.82-0.961 1/4-0.960.822.003.653.10
13/12   02h00 Willem II6 vs Cambuur2 0 : 1/4-0.930.810 : 00.80-0.9330.900.961 1/40.900.962.263.702.60
13/12   02h00 MVV Maastricht19 vs Ajax U2120 0 : 1/40.85-0.970 : 1/4-0.860.7430.83-0.971 1/40.890.972.053.752.89
13/12   02h00 Dordrecht 9012 vs Eindhoven16 0 : 3/40.960.920 : 1/40.910.972 3/40.910.951 1/4-0.930.791.753.753.80
13/12   02h00 TOP Oss18 vs ADO Den Haag1 1 1/4 : 01.000.881/2 : 00.990.8930.84-0.981 1/40.861.006.104.801.37
13/12   02h00 AZ Alkmaar U2117 vs Utrecht U2115 0 : 1/4-0.980.860 : 00.79-0.9230.930.931 1/40.930.932.183.802.66
13/12   02h00 De Graafschap3 vs Roda JC7 0 : 3/40.980.900 : 1/40.910.973 1/20.960.901 1/2-0.990.851.754.103.50
13/12   02h00 Den Bosch5 vs VVV Venlo13 0 : 1/2-0.990.870 : 1/4-0.930.803 1/40.880.981 1/2-0.940.802.013.802.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. ADO Den Haag 18 16 1 1 51 16 9 0 0 28 7 7 1 1 23 9 35 49
2. Cambuur 19 12 5 2 41 22 8 2 0 24 10 4 3 2 17 12 19 41
3. De Graafschap 19 10 4 5 37 28 5 2 2 18 13 5 2 3 19 15 9 34
4. PSV Eindhoven U21 19 9 4 6 37 35 5 2 2 17 12 4 2 4 20 23 2 31
5. Den Bosch 19 9 2 8 38 38 5 2 2 23 15 4 0 6 15 23 0 29
6. Willem II 19 8 5 6 25 27 4 3 2 11 8 4 2 4 14 19 -2 29
7. Roda JC 19 7 7 5 30 27 3 4 3 18 14 4 3 2 12 13 3 28
8. Emmen 19 8 3 8 33 33 5 2 2 22 14 3 1 6 11 19 0 27
9. Almere City 19 8 2 9 38 31 5 2 3 25 13 3 0 6 13 18 7 26
10. Vitesse Arnhem 19 7 5 7 31 31 4 2 4 15 15 3 3 3 16 16 0 26
11. RKC Waalwijk 20 7 5 8 31 33 4 2 4 16 17 3 3 4 15 16 -2 26
12. Dordrecht 90 19 6 6 7 22 24 2 3 4 9 10 4 3 3 13 14 -2 24
13. VVV Venlo 19 8 0 11 24 29 4 0 6 11 13 4 0 5 13 16 -5 24
14. Helmond Sport 19 7 2 10 26 30 6 0 4 19 17 1 2 6 7 13 -4 23
15. Utrecht U21 19 6 5 8 28 33 4 3 3 19 17 2 2 5 9 16 -5 23
16. Eindhoven 19 6 3 10 22 36 3 2 5 15 18 3 1 5 7 18 -14 21
17. AZ Alkmaar U21 19 6 2 11 29 36 2 0 7 11 16 4 2 4 18 20 -7 20
18. TOP Oss 19 4 7 8 20 30 2 3 4 10 13 2 4 4 10 17 -10 19
19. MVV Maastricht 19 5 4 10 23 35 3 1 5 13 16 2 3 5 10 19 -12 19
20. Ajax U21 19 2 6 11 26 38 2 4 4 14 16 0 2 7 12 22 -12 12
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: