x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT    4 - 0 Telstar8 vs VVV Venlo19 0 : 1 1/4-0.990.870 : 1/20.990.893 1/4-0.990.851 1/40.880.981.434.555.50
FT    1 - 1 Eindhoven13 vs MVV Maastricht16 0 : 1/40.82-0.940 : 1/4-0.880.7530.940.921 1/40.960.902.083.602.96
23/11   02h00 Ajax U2117 vs Telstar8 1/4 : 00.900.920 : 0-0.890.712 3/40.850.951 1/4-0.950.752.803.652.14
23/11   02h00 De Graafschap3 vs TOP Oss14 0 : 1 1/20.850.970 : 3/4-0.960.783 1/40.880.921 1/40.76-0.961.295.307.20
23/11   02h00 VVV Venlo19 vs Emmen7 1/2 : 00.840.981/4 : 00.75-0.9331.000.801 1/40.990.813.103.701.98
23/11   02h00 Vitesse Arnhem18 vs Cambuur9 1/4 : 0-0.880.701/4 : 00.78-0.962 3/40.900.901 1/4-0.930.723.503.601.84
23/11   02h00 AZ Alkmaar U2112 vs ADO Den Haag10 1/2 : 00.950.871/4 : 00.900.9230.900.901 1/40.930.873.303.801.87
23/11   02h00 Den Bosch5 vs SBV Excelsior1 1/4 : 00.930.890 : 0-0.880.7030.850.951 1/40.890.912.783.752.11
23/11   02h00 Utrecht U2120 vs Roda JC11 1/2 : 00.850.971/4 : 00.76-0.942 3/40.880.921 1/4-0.940.743.153.601.97
23/11   02h00 MVV Maastricht16 vs Dordrecht 906 1/2 : 00.821.001/4 : 00.76-0.943 1/41.000.801 1/40.840.962.993.851.98
23/11   02h00 Helmond Sport2 vs Eindhoven13 0 : 1-0.930.750 : 1/40.75-0.932 3/40.850.951 1/4-0.950.751.604.004.40
23/11   02h00 PSV Eindhoven U2115 vs Volendam4 1 : 00.920.901/2 : 00.78-0.963 1/20.880.921 1/20.950.854.304.551.54
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. SBV Excelsior 14 9 2 3 32 18 6 0 1 19 8 3 2 2 13 10 14 29
2. Helmond Sport 14 8 3 3 22 17 3 2 2 10 7 5 1 1 12 10 5 27
3. De Graafschap 14 7 5 2 33 22 5 1 1 20 11 2 4 1 13 11 11 26
4. Volendam 14 8 2 4 32 22 5 0 2 17 8 3 2 2 15 14 10 26
5. Den Bosch 14 7 4 3 26 14 4 3 0 17 6 3 1 3 9 8 12 25
6. Dordrecht 90 14 7 4 3 24 18 4 3 0 16 6 3 1 3 8 12 6 25
7. Emmen 14 7 3 4 24 17 2 3 3 12 12 5 0 1 12 5 7 24
8. Telstar 15 5 7 3 23 16 2 4 1 12 7 3 3 2 11 9 7 22
9. Cambuur 14 7 1 6 15 12 2 1 4 5 7 5 0 2 10 5 3 22
10. ADO Den Haag 14 5 6 3 23 17 3 3 2 11 11 2 3 1 12 6 6 21
11. Roda JC 14 5 5 4 15 19 4 1 1 8 5 1 4 3 7 14 -4 20
12. AZ Alkmaar U21 14 5 2 7 24 27 2 1 4 17 14 3 1 3 7 13 -3 17
13. Eindhoven 15 4 4 7 15 24 1 3 3 3 11 3 1 4 12 13 -9 16
14. TOP Oss 14 4 4 6 11 24 4 1 3 9 15 0 3 3 2 9 -13 16
15. PSV Eindhoven U21 14 4 2 8 21 25 0 2 4 8 15 4 0 4 13 10 -4 14
16. MVV Maastricht 15 2 7 6 18 24 2 3 2 10 9 0 4 4 8 15 -6 13
17. Ajax U21 14 2 6 6 14 17 0 3 4 2 6 2 3 2 12 11 -3 12
18. Vitesse Arnhem 14 2 6 6 18 26 0 4 3 8 12 2 2 3 10 14 -8 12
19. VVV Venlo 15 3 2 10 13 29 1 1 6 7 13 2 1 4 6 16 -16 11
20. Utrecht U21 14 1 5 8 13 28 1 1 5 6 16 0 4 3 7 12 -15 8
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo