Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan - Lịch giải Eerste Divisie

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hà Lan

29/11   02h00 Den Bosch6 vs Willem II7 0 : 00.950.930 : 00.950.933 1/4-0.980.841 1/40.861.002.393.852.37
29/11   02h00 Dordrecht 909 vs Utrecht U2115 0 : 1/20.85-0.970 : 1/40.970.9130.83-0.971 1/40.890.971.853.853.30
29/11   02h00 VVV Venlo13 vs ADO Den Haag1 1 : 00.80-0.931/4 : 0-0.900.7830.861.001 1/40.890.974.454.301.56
29/11   02h00 Emmen10 vs AZ Alkmaar U2118 0 : 1/20.990.890 : 1/40.87-0.993 1/2-0.970.831 1/2-0.970.831.744.103.55
29/11   02h00 Cambuur2 vs Helmond Sport12 0 : 10.87-0.990 : 1/2-0.940.8230.85-0.991 1/40.900.961.494.404.95
29/11   22h30 TOP Oss16 vs Almere City14 1/2 : 00.830.99   30.820.98   2.993.801.99
30/11   18h15 MVV Maastricht19 vs Roda JC4 1/2 : 0-0.970.79   30.900.90   3.553.851.79
30/11   22h45 De Graafschap8 vs Eindhoven17 0 : 1 1/40.970.85   3 1/40.78-0.98   1.444.705.10
02/12   02h00 PSV Eindhoven U213 vs RKC Waalwijk5 1/4 : 01.000.82   3 3/40.950.85   2.764.102.02
02/12   02h00 Ajax U2120 vs Vitesse Arnhem11 1/4 : 00.821.00   30.850.95   2.623.802.20
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. ADO Den Haag 16 14 1 1 46 15 8 0 0 26 6 6 1 1 20 9 31 43
2. Cambuur 17 11 4 2 39 21 7 1 0 22 9 4 3 2 17 12 18 37
3. PSV Eindhoven U21 17 8 4 5 34 30 4 2 2 14 11 4 2 3 20 19 4 28
4. Roda JC 17 7 6 4 28 24 3 4 2 16 11 4 2 2 12 13 4 27
5. RKC Waalwijk 17 7 5 5 28 26 4 2 3 15 15 3 3 2 13 11 2 26
6. Den Bosch 17 8 2 7 35 35 4 2 2 21 14 4 0 5 14 21 0 26
7. Willem II 17 7 5 5 22 25 3 3 2 9 8 4 2 3 13 17 -3 26
8. De Graafschap 16 7 4 5 30 25 4 2 2 16 13 3 2 3 14 12 5 25
9. Dordrecht 90 17 6 6 5 21 20 2 3 3 8 8 4 3 2 13 12 1 24
10. Emmen 17 7 3 7 28 29 4 2 2 18 12 3 1 5 10 17 -1 24
11. Vitesse Arnhem 15 6 4 5 28 26 3 1 3 12 12 3 3 2 16 14 2 22
12. Helmond Sport 17 7 1 9 24 26 6 0 3 17 13 1 1 6 7 13 -2 22
13. VVV Venlo 17 7 0 10 22 25 4 0 5 11 10 3 0 5 11 15 -3 21
14. Almere City 17 6 2 9 33 28 4 2 3 22 11 2 0 6 11 17 5 20
15. Utrecht U21 17 5 5 7 24 29 4 3 2 17 14 1 2 5 7 15 -5 20
16. TOP Oss 17 4 6 7 19 28 2 3 3 9 11 2 3 4 10 17 -9 18
17. Eindhoven 17 5 3 9 18 34 2 2 5 11 18 3 1 4 7 16 -16 18
18. AZ Alkmaar U21 17 5 2 10 24 30 2 0 7 11 16 3 2 3 13 14 -6 17
19. MVV Maastricht 17 4 3 10 19 33 3 0 5 13 16 1 3 5 6 17 -14 15
20. Ajax U21 17 1 6 10 22 35 1 4 4 12 16 0 2 6 10 19 -13 9
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: