x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT    1 - 0 Den Bosch9 vs Cambuur3 1/4 : 00.87-0.980 : 0-0.850.732 3/40.980.881 1/4-0.880.732.833.552.25
FT    2 - 0 Telstar7 vs ADO Den Haag4 0 : 0-0.940.830 : 0-0.940.822 3/4-0.950.811 1/4-0.880.732.643.352.47
FT    0 - 0 De Graafschap6 vs Dordrecht 905 0 : 1/20.88-0.990 : 1/40.920.963 1/40.900.961 1/40.84-0.981.884.053.30
FT    1 - 0 Cambuur3 vs Den Bosch9 0 : 1 1/4-0.930.820 : 1/21.000.8830.880.981 1/40.940.921.454.555.80
FT    0 - 1 ADO Den Haag4 vs Telstar7 0 : 1-0.990.880 : 1/40.77-0.8930.900.961 1/40.970.891.574.204.90
FT    2 - 0 Dordrecht 905 vs De Graafschap6 0 : 1/4-0.990.880 : 00.79-0.923 1/4-0.950.811 1/40.900.962.193.952.70
FT    0 - 0 Den Bosch9 vs Telstar7 1/4 : 00.910.980 : 0-0.800.682 1/2-0.970.831-0.970.832.753.152.28
FT    2 - 1 Dordrecht 905 vs Willem II21 0 : 1/40.86-0.970 : 1/4-0.830.702 1/2-0.960.8210.970.892.163.203.25
FT    1 - 1 Telstar7 vs Den Bosch9 0 : 3/40.83-0.940 : 1/40.78-0.902 3/4-0.990.851 1/4-0.890.751.633.755.00
FT    3 - 2 Willem II21 vs Dordrecht 905 0 : 1/20.930.960 : 1/4-0.950.832 3/4-0.990.8510.76-0.901.933.653.45
FT    2 - 2 Telstar7 vs Willem II21 0 : 1/4-0.900.790 : 00.81-0.932 1/40.930.931-0.920.772.403.202.84
FT    1 - 3 Willem II21 vs Telstar7 0 : 1/40.960.930 : 00.70-0.832 1/40.900.961-0.960.822.263.153.10
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Volendam 38 26 4 8 87 48 15 0 4 50 20 11 4 4 37 28 39 82
2. SBV Excelsior 38 22 8 8 74 38 14 3 2 41 14 8 5 6 33 24 36 74
3. Cambuur 38 22 5 11 63 42 11 2 6 27 18 11 3 5 36 24 21 71
4. ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 12 3 4 32 25 8 7 4 37 22 22 70
5. Dordrecht 90 38 20 8 10 69 46 12 7 0 49 17 8 1 10 20 29 23 68
6. De Graafschap 38 19 8 11 73 50 14 2 3 46 19 5 6 8 27 31 23 65
7. Telstar 38 17 10 11 69 47 11 6 2 44 16 6 4 9 25 31 22 61
8. Emmen 38 17 5 16 56 53 7 4 8 30 28 10 1 8 26 25 3 56
9. Den Bosch 38 15 10 13 53 48 9 6 4 32 19 6 4 9 21 29 5 55
10. AZ Alkmaar U21 38 14 10 14 69 63 6 6 7 39 30 8 4 7 30 33 6 52
11. Eindhoven 38 14 9 15 58 64 5 5 9 23 36 9 4 6 35 28 -6 51
12. Roda JC 38 13 10 15 49 57 9 5 5 26 20 4 5 10 23 37 -8 49
13. Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 7 6 6 30 24 5 4 10 23 37 -8 46
14. Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 7 5 7 26 31 4 6 9 28 42 -19 44
15. VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 5 5 9 22 30 6 3 10 22 39 -25 41
16. MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 9 4 6 38 24 1 6 12 14 35 -7 40
17. TOP Oss 38 8 14 16 31 61 8 4 7 20 31 0 10 9 11 30 -30 38
18. Ajax U21 38 9 9 20 37 52 6 6 7 20 17 3 3 13 17 35 -15 36
19. PSV Eindhoven U21 38 8 6 24 55 86 4 3 12 33 48 4 3 12 22 38 -31 30
20. Utrecht U21 38 4 11 23 31 82 3 6 10 17 34 1 5 13 14 48 -51 23
21. Willem II 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: