Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển - Lịch giải Superettan

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Thụy Điển

FT    2 - 1 Vasteras2 vs GIF Sundsvall7 0 : 1 1/20.890.990 : 3/41.000.8830.920.941 1/40.900.961.255.709.20
FT    3 - 2 Kalmar1 vs Oddevold4 0 : 10.80-0.930 : 1/2-0.940.822 1/20.940.9210.880.981.454.356.30
FT    1 - 0 Ostersunds11 vs Brage10 0 : 1/40.920.960 : 00.71-0.832 3/40.85-0.991 1/4-0.900.762.143.652.96
FT    0 - 0 Varbergs BoIS6 vs Sandvikens12 0 : 3/4-0.980.870 : 1/40.950.932 3/40.82-0.961 1/4-0.930.781.873.803.55
FT    3 - 0 Falkenbergs5 vs Orgryte3 1/2 : 00.88-0.991/4 : 00.84-0.963 1/40.85-0.991 1/40.84-0.982.974.002.02
19/10   18h00 Utsiktens BK13 vs Trelleborgs14 0 : 1/4-0.960.84   2 1/20.870.93   2.273.552.80
19/10   20h00 Helsingborg9 vs Orebro15 0 : 1/4-0.990.87   2 3/40.880.98   2.223.752.77
19/10   20h00 Landskrona8 vs Umea16 0 : 3/40.830.99   2 3/40.83-0.97   1.634.154.45
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kalmar 27 16 10 1 47 19 12 1 1 30 11 4 9 0 17 8 28 58
2. Vasteras 27 17 5 5 55 29 10 4 0 29 9 7 1 5 26 20 26 56
3. Orgryte 27 16 7 4 56 28 9 3 1 33 9 7 4 3 23 19 28 55
4. Oddevold 27 13 7 7 39 30 6 2 5 20 20 7 5 2 19 10 9 46
5. Falkenbergs 27 11 9 7 50 33 8 5 1 32 10 3 4 6 18 23 17 42
6. Varbergs BoIS 27 11 9 7 41 34 7 5 2 22 13 4 4 5 19 21 7 42
7. GIF Sundsvall 27 11 5 11 34 34 4 4 5 18 17 7 1 6 16 17 0 38
8. Landskrona 26 10 7 9 33 37 6 4 3 18 16 4 3 6 15 21 -4 37
9. Helsingborg 26 9 7 10 32 32 5 3 5 18 14 4 4 5 14 18 0 34
10. Brage 27 8 8 11 42 47 3 3 7 20 26 5 5 4 22 21 -5 32
11. Ostersunds 27 8 8 11 31 46 6 4 4 24 24 2 4 7 7 22 -15 32
12. Sandvikens 27 9 5 13 26 45 5 2 6 15 18 4 3 7 11 27 -19 32
13. Utsiktens BK 26 6 9 11 40 43 5 5 3 27 19 1 4 8 13 24 -3 27
14. Trelleborgs 26 5 5 16 20 44 3 4 6 10 14 2 1 10 10 30 -24 20
15. Orebro 26 3 9 14 33 47 2 6 5 15 18 1 3 9 18 29 -14 18
16. Umea 26 2 6 18 20 51 1 3 9 9 21 1 3 9 11 30 -31 12
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: