Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển - Lịch giải Superettan

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Thụy Điển

FT    3 - 2 Oddevold5 vs Trelleborgs14 0 : 1/40.970.920 : 00.72-0.842 1/20.960.9010.910.952.263.303.00
FT    1 - 1 Utsiktens BK12 vs Varbergs BoIS6 1/2 : 00.82-0.931/4 : 00.73-0.852 1/20.870.9910.82-0.963.203.602.05
FT    1 - 3 Ostersunds13 vs GIF Sundsvall4 0 : 1/40.87-0.980 : 1/4-0.790.672 1/40.890.971-0.920.772.163.353.15
FT    3 - 1 Brage8 vs Vasteras3 1/2 : 00.83-0.941/4 : 00.74-0.862 3/40.970.8910.70-0.843.153.602.06
FT    0 - 0 Helsingborg9 vs Falkenbergs10 0 : 1/2-0.970.860 : 1/4-0.890.772 3/40.980.8810.75-0.891.993.653.30
FT    0 - 1 Umea15 vs Kalmar2 1 1/4 : 00.84-0.951/2 : 00.84-0.962 3/40.83-0.971 1/4-0.930.785.704.501.46
FT    1 - 3 Orebro16 vs Orgryte1 3/4 : 00.87-0.981/4 : 00.950.9330.80-0.941 1/40.910.953.753.901.78
FT    0 - 1 Sandvikens11 vs Landskrona7 0 : 00.84-0.950 : 00.86-0.992 3/40.960.901 1/4-0.880.742.333.702.62
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Orgryte 19 11 5 3 43 20 7 2 1 26 6 4 3 2 17 14 23 38
2. Kalmar 19 10 8 1 31 14 7 1 1 17 7 3 7 0 14 7 17 38
3. Vasteras 19 10 5 4 32 24 5 4 0 15 8 5 1 4 17 16 8 35
4. GIF Sundsvall 19 9 5 5 25 20 3 4 3 13 12 6 1 2 12 8 5 32
5. Oddevold 19 9 5 5 26 22 4 1 5 13 18 5 4 0 13 4 4 32
6. Varbergs BoIS 19 8 5 6 28 24 5 2 2 14 8 3 3 4 14 16 4 29
7. Landskrona 19 8 5 6 29 28 4 3 3 14 14 4 2 3 15 14 1 29
8. Brage 19 7 7 5 32 28 2 3 4 13 16 5 4 1 19 12 4 28
9. Helsingborg 19 7 6 6 27 23 4 2 4 14 12 3 4 2 13 11 4 27
10. Falkenbergs 19 6 8 5 28 23 3 5 1 15 9 3 3 4 13 14 5 26
11. Sandvikens 19 7 3 9 21 30 4 1 5 12 15 3 2 4 9 15 -9 24
12. Utsiktens BK 19 4 9 6 31 31 3 5 2 20 16 1 4 4 11 15 0 21
13. Ostersunds 19 5 6 8 23 32 3 3 3 17 17 2 3 5 6 15 -9 21
14. Trelleborgs 19 3 5 11 13 30 1 4 4 6 9 2 1 7 7 21 -17 14
15. Umea 19 1 5 13 15 37 0 3 7 7 17 1 2 6 8 20 -22 8
16. Orebro 19 0 7 12 18 36 0 4 5 7 15 0 3 7 11 21 -18 7
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: