Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển - Lịch giải Superettan

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Thụy Điển

FT    4 - 1 Brage8 vs Landskrona9 0 : 1/20.960.930 : 1/4-0.920.7930.82-0.961 1/40.920.942.133.702.93
FT    1 - 4 Utsiktens BK13 vs Umea16 0 : 0-0.960.840 : 00.85-0.9730.950.911 1/41.000.862.663.802.26
FT    1 - 1 GIF Sundsvall11 vs Orgryte3 1/2 : 00.920.971/4 : 00.78-0.9030.83-0.971 1/40.960.903.203.901.97
FT    5 - 0 Sandvikens10 vs Ostersunds12 0 : 1/20.960.920 : 1/4-0.930.8130.910.951 1/40.960.901.983.853.20
FT    1 - 4 Oddevold4 vs Helsingborg7 0 : 00.950.940 : 00.940.942 3/40.980.8810.75-0.892.433.552.57
FT    4 - 1 Vasteras1 vs Varbergs BoIS6 0 : 10.890.990 : 1/2-0.930.8030.84-0.981 1/40.900.961.574.354.65
FT    1 - 2 Kalmar2 vs Falkenbergs5 0 : 1 1/20.980.910 : 1/20.86-0.9830.78-0.931 1/40.940.921.384.906.50
FT    1 - 1 Trelleborgs15 vs Orebro14 0 : 1/4-0.930.810 : 00.83-0.952 3/40.990.8710.80-0.942.323.602.69
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Vasteras 30 20 5 5 62 30 11 4 0 33 10 9 1 5 29 20 32 65
2. Kalmar 30 18 10 2 52 21 12 1 2 31 13 6 9 0 21 8 31 64
3. Orgryte 30 16 8 6 57 33 9 3 3 33 13 7 5 3 24 20 24 56
4. Oddevold 30 13 9 8 42 36 6 3 6 21 24 7 6 2 21 12 6 48
5. Falkenbergs 30 12 10 8 53 36 8 5 2 32 11 4 5 6 21 25 17 46
6. Varbergs BoIS 30 11 10 9 45 42 7 5 3 23 15 4 5 6 22 27 3 43
7. Helsingborg 30 11 8 11 42 39 6 4 5 22 17 5 4 6 20 22 3 41
8. Brage 30 11 8 11 51 51 5 3 7 27 29 6 5 4 24 22 0 41
9. Landskrona 30 11 8 11 39 47 6 5 4 21 21 5 3 7 18 26 -8 41
10. Sandvikens 30 12 5 13 36 47 7 2 6 23 19 5 3 7 13 28 -11 41
11. GIF Sundsvall 30 11 7 12 36 38 4 5 6 19 20 7 2 6 17 18 -2 40
12. Ostersunds 30 9 9 12 33 51 7 4 4 26 24 2 5 8 7 27 -18 36
13. Utsiktens BK 30 7 9 14 46 53 6 5 4 31 24 1 4 10 15 29 -7 30
14. Orebro 30 4 10 16 39 54 3 6 6 18 21 1 4 10 21 33 -15 22
15. Trelleborgs 30 5 7 18 23 51 3 6 6 12 16 2 1 12 11 35 -28 22
16. Umea 30 4 7 19 30 57 1 4 10 12 25 3 3 9 18 32 -27 19
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: