Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển - Lịch giải Superettan

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Thụy Điển

FT    3 - 2 Norrby18 vs Utsiktens BK13 0 : 1/20.85-0.970 : 1/41.000.882 3/40.930.931 1/4-0.860.721.853.653.50
FT    1 - 0 Hammarby Talang17 vs Orebro14 0 : 01.000.880 : 00.950.932 1/20.930.9310.83-0.972.533.452.41
FT    1 - 1 Utsiktens BK13 vs Norrby18 0 : 1/40.940.940 : 1/4-0.830.7130.960.901 1/4-0.990.852.143.652.78
FT    1 - 0 Orebro14 vs Hammarby Talang17 0 : 1/20.970.910 : 1/4-0.960.842 3/40.861.001 1/4-0.900.762.013.553.15
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Vasteras 30 20 5 5 62 30 11 4 0 33 10 9 1 5 29 20 32 65
2. Kalmar 30 18 10 2 52 21 12 1 2 31 13 6 9 0 21 8 31 64
3. Orgryte 30 16 8 6 57 33 9 3 3 33 13 7 5 3 24 20 24 56
4. Oddevold 30 13 9 8 42 36 6 3 6 21 24 7 6 2 21 12 6 48
5. Falkenbergs 30 12 10 8 53 36 8 5 2 32 11 4 5 6 21 25 17 46
6. Varbergs BoIS 30 11 10 9 45 42 7 5 3 23 15 4 5 6 22 27 3 43
7. Helsingborg 30 11 8 11 42 39 6 4 5 22 17 5 4 6 20 22 3 41
8. Brage 30 11 8 11 51 51 5 3 7 27 29 6 5 4 24 22 0 41
9. Landskrona 30 11 8 11 39 47 6 5 4 21 21 5 3 7 18 26 -8 41
10. Sandvikens 30 12 5 13 36 47 7 2 6 23 19 5 3 7 13 28 -11 41
11. GIF Sundsvall 30 11 7 12 36 38 4 5 6 19 20 7 2 6 17 18 -2 40
12. Ostersunds 30 9 9 12 33 51 7 4 4 26 24 2 5 8 7 27 -18 36
13. Utsiktens BK 30 7 9 14 46 53 6 5 4 31 24 1 4 10 15 29 -7 30
14. Orebro 30 4 10 16 39 54 3 6 6 18 21 1 4 10 21 33 -15 22
15. Trelleborgs 30 5 7 18 23 51 3 6 6 12 16 2 1 12 11 35 -28 22
16. Umea 30 4 7 19 30 57 1 4 10 12 25 3 3 9 18 32 -27 19
17. Hammarby Talang 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18. Norrby 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: