x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 THỤY ĐIỂN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT    3 - 0 Vasteras1 vs Trelleborgs8 0 : 1 1/40.86-0.960 : 1/20.930.953 1/40.980.881 1/40.870.991.395.006.30
FT    1 - 1 Utsiktens BK2 vs Eskilstuna City13 0 : 10.970.920 : 1/40.78-0.912 1/20.82-0.9610.81-0.951.534.155.30
FT    3 - 2 Brage9 vs Skovde16 0 : 3/40.80-0.910 : 1/40.82-0.943-0.990.851 1/4-0.940.801.644.054.45
FT    1 - 1 Jonkopings11 vs Ostersunds6 0 : 00.960.930 : 00.940.942 1/2-0.920.7710.950.912.633.302.53
04/10   00h00 Helsingborg14 vs Orebro10 1/4 : 00.84-0.940 : 0-0.920.792 1/20.861.0010.81-0.952.793.452.33
04/10   00h00 Landskrona5 vs GIF Sundsvall12 0 : 1/20.940.960 : 1/4-0.950.8330.930.931 1/40.980.881.943.853.25
04/10   00h00 GAIS3 vs Osters4 0 : 1/2-0.970.870 : 1/4-0.900.772 3/40.970.8910.74-0.892.013.553.30
04/10   00h00 Gefle IF7 vs Orgryte15 1/2 : 00.900.991/4 : 00.82-0.942 3/40.910.951 1/4-0.930.793.253.701.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Vasteras 25 16 6 3 42 19 8 4 0 19 3 8 2 3 23 16 23 54
2. Utsiktens BK 25 14 5 6 45 26 8 3 2 30 12 6 2 4 15 14 19 47
3. GAIS 24 13 6 5 49 19 7 2 3 25 11 6 4 2 24 8 30 45
4. Osters 24 12 6 6 46 31 6 2 4 23 13 6 4 2 23 18 15 42
5. Landskrona 24 10 4 10 33 37 6 3 3 19 14 4 1 7 14 23 -4 34
6. Ostersunds 25 7 12 6 35 32 4 6 2 22 17 3 6 4 13 15 3 33
7. Gefle IF 24 9 6 9 31 37 7 2 3 19 19 2 4 6 12 18 -6 33
8. Trelleborgs 25 9 6 10 35 43 6 1 5 17 19 3 5 5 18 24 -8 33
9. Brage 25 9 5 11 29 38 8 2 3 23 16 1 3 8 6 22 -9 32
10. Orebro 24 7 10 7 35 30 5 7 1 21 9 2 3 6 14 21 5 31
11. Jonkopings 25 7 8 10 38 44 6 3 4 22 18 1 5 6 16 26 -6 29
12. GIF Sundsvall 24 7 6 11 31 44 4 4 4 17 20 3 2 7 14 24 -13 27
13. Eskilstuna City 25 6 8 11 22 34 4 4 4 13 12 2 4 7 9 22 -12 26
14. Helsingborg 24 6 7 11 26 34 4 2 6 13 16 2 5 5 13 18 -8 25
15. Orgryte 24 5 7 12 27 41 2 5 5 16 22 3 2 7 11 19 -14 22
16. Skovde 25 6 4 15 32 47 5 3 4 21 15 1 1 11 11 32 -15 22
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo