x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

FT    1 - 3 Halmstads13 vs GAIS7 1/4 : 0-0.950.841/4 : 00.68-0.802 1/4-0.930.803/40.75-0.883.403.152.12
FT    3 - 3 Hacken9 vs AIK Solna1 0 : 0-0.930.820 : 0-0.930.802 1/2-0.990.8610.960.912.853.102.45
FT    3 - 2 Hammarby3 vs Sirius14 0 : 3/40.980.910 : 1/40.881.002 3/40.81-0.941 1/41.000.871.754.003.90
FT    1 - 3 Djurgardens8 vs Mjallby AIF2 0 : 1/4-0.970.860 : 00.77-0.892 1/20.880.9910.960.912.293.402.87
FT    0 - 1 Goteborg12 vs Osters15 0 : 1 1/4-0.970.860 : 1/21.000.882 3/40.82-0.951 1/4-0.920.781.474.455.60
FT    1 - 2 Norrkoping10 vs Degerfors IF6 0 : 1/40.85-0.960 : 1/4-0.860.742 3/4-0.970.8410.77-0.902.093.603.05
FT    4 - 3 Elfsborg4 vs Brommapojkarna11 0 : 1/21.000.890 : 1/4-0.960.8430.940.931 1/40.950.922.003.853.15
FT    2 - 2 Varnamo16 vs Malmo5 3/4 : 00.85-0.961/4 : 00.950.932 1/20.85-0.9810.79-0.933.903.701.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. AIK Solna 9 6 3 0 16 9 3 1 0 8 4 3 2 0 8 5 7 21
2. Mjallby AIF 9 6 2 1 21 9 3 1 0 9 3 3 1 1 12 6 12 20
3. Hammarby 9 6 2 1 19 7 4 1 0 12 3 2 1 1 7 4 12 20
4. Elfsborg 9 6 1 2 17 12 4 1 0 14 8 2 0 2 3 4 5 19
5. Malmo 9 4 3 2 13 9 2 1 1 6 4 2 2 1 7 5 4 15
6. Degerfors IF 9 4 1 4 15 16 1 1 2 3 6 3 0 2 12 10 -1 13
7. GAIS 9 2 5 2 9 8 1 2 1 4 3 1 3 1 5 5 1 11
8. Djurgardens 8 3 2 3 6 8 1 2 2 3 5 2 0 1 3 3 -2 11
9. Hacken 9 3 2 4 14 17 1 2 2 9 11 2 0 2 5 6 -3 11
10. Norrkoping 9 3 1 5 17 18 2 0 3 10 10 1 1 2 7 8 -1 10
11. Brommapojkarna 8 3 1 4 12 13 1 0 2 3 5 2 1 2 9 8 -1 10
12. Goteborg 9 3 1 5 9 14 1 1 3 5 7 2 0 2 4 7 -5 10
13. Halmstads 9 3 1 5 9 18 2 0 3 7 13 1 1 2 2 5 -9 10
14. Sirius 9 2 3 4 12 15 1 1 2 3 5 1 2 2 9 10 -3 9
15. Osters 9 2 0 7 6 13 1 0 3 2 5 1 0 4 4 8 -7 6
16. Varnamo 9 0 2 7 10 19 0 1 4 5 10 0 1 3 5 9 -9 2
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: