x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

22/11   01h00 Landskrona  vs Varnamo14 1/4 : 00.910.980 : 0-0.830.702 1/4-0.950.823/40.74-0.883.203.002.28
24/11   21h00 Varnamo14 vs Landskrona                 
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Malmo 30 19 8 3 67 25 13 1 1 38 7 6 7 2 29 18 42 65
2. Hammarby 30 16 6 8 48 25 9 4 2 28 12 7 2 6 20 13 23 54
3. AIK Solna 30 17 3 10 46 41 10 1 4 29 15 7 2 6 17 26 5 54
4. Djurgardens 30 16 5 9 45 35 8 4 3 21 15 8 1 6 24 20 10 53
5. Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 5 1 28 16 5 3 7 16 19 9 50
6. GAIS 30 14 6 10 36 34 9 4 2 22 11 5 2 8 14 23 2 48
7. Elfsborg 30 13 6 11 52 44 9 3 3 32 16 4 3 8 20 28 8 45
8. Hacken 30 12 6 12 54 51 6 3 6 31 25 6 3 6 23 26 3 42
9. Sirius 30 12 5 13 47 46 6 3 6 27 22 6 2 7 20 24 1 41
10. Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 4 5 6 20 27 4 5 6 26 26 -7 34
11. Norrkoping 30 9 7 14 36 57 6 2 7 19 27 3 5 7 17 30 -21 34
12. Halmstads 30 10 3 17 32 50 7 2 6 19 14 3 1 11 13 36 -18 33
13. Goteborg 30 7 10 13 33 43 3 6 6 14 20 4 4 7 19 23 -10 31
14. Varnamo 30 7 10 13 30 40 2 4 9 14 27 5 6 4 16 13 -10 31
15. Kalmar 30 8 6 16 38 58 4 2 9 19 29 4 4 7 19 29 -20 30
16. Vasteras 30 6 5 19 26 43 4 3 8 15 21 2 2 11 11 22 -17 23
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo