x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

01/04   20h00 Malmo7 vs Kalmar4                
01/04   22h30 Djurgardens2 vs Brommapojkarna                 
02/04   20h00 Norrkoping12 vs Sirius11                
02/04   20h00 Hammarby3 vs Degerfors IF13                
02/04   22h30 Goteborg8 vs Varnamo10                
02/04   22h30 Halmstads  vs AIK Solna5                
04/04   00h00 Mjallby AIF9 vs Varbergs BoIS14                
04/04   00h10 Elfsborg6 vs Hacken1                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hacken 30 18 10 2 69 37 9 4 2 38 21 9 6 0 31 16 32 64
2. Djurgardens 30 17 6 7 54 25 11 1 3 37 11 6 5 4 17 14 29 57
3. Hammarby 30 16 8 6 60 27 9 5 1 37 13 7 3 5 23 14 33 56
4. Kalmar 30 15 6 9 41 27 10 2 3 20 7 5 4 6 21 20 14 51
5. AIK Solna 30 14 8 8 45 35 8 4 3 21 11 6 4 5 24 24 10 50
6. Elfsborg 30 13 10 7 55 35 8 5 2 33 19 5 5 5 22 16 20 49
7. Malmo 30 13 7 10 44 34 8 4 3 25 13 5 3 7 19 21 10 46
8. Goteborg 30 14 3 13 42 39 7 3 5 19 18 7 0 8 23 21 3 45
9. Mjallby AIF 30 11 10 9 33 33 5 6 4 21 20 6 4 5 12 13 0 43
10. Varnamo 30 9 10 11 34 47 5 6 4 17 18 4 4 7 17 29 -13 37
11. Sirius 30 9 8 13 31 42 6 2 7 17 17 3 6 6 14 25 -11 35
12. Norrkoping 30 8 10 12 40 42 5 4 6 24 20 3 6 6 16 22 -2 34
13. Degerfors IF 30 7 10 13 32 49 5 6 4 17 18 2 4 9 15 31 -17 31
14. Varbergs BoIS 30 8 7 15 31 57 4 5 6 15 25 4 2 9 16 32 -26 31
15. Helsingborg 30 4 5 21 22 52 2 3 10 9 22 2 2 11 13 30 -30 17
16. GIF Sundsvall 30 4 2 24 28 80 4 0 11 20 38 0 2 13 8 42 -52 14
  VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo