x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

FT    2 - 0 Hammarby2 vs Halmstads14 0 : 1 3/4-0.980.870 : 3/40.920.9630.871.001 1/40.880.991.275.608.70
FT    2 - 2 Osters15 vs Sirius11 0 : 00.950.940 : 00.980.902 3/4-0.980.8510.84-0.972.553.402.52
FT    0 - 3 Degerfors IF13 vs Brommapojkarna12 0 : 1/40.950.940 : 00.75-0.882 3/40.84-0.971 1/4-0.890.762.203.602.89
FT    3 - 0 AIK Solna3 vs Goteborg7 0 : 1/40.900.990 : 1/4-0.780.652 1/4-0.980.853/40.74-0.882.203.203.20
FT    1 - 3 Hacken10 vs GAIS6 1/4 : 00.85-0.960 : 0-0.890.772 3/4-0.970.8410.82-0.952.903.302.31
FT    0 - 0 Varnamo16 vs Elfsborg4 1/2 : 00.950.941/4 : 00.80-0.932 3/40.900.9710.73-0.863.403.701.94
FT    1 - 1 Djurgardens8 vs Norrkoping9 0 : 1-0.960.850 : 1/40.80-0.9330.85-0.981 1/40.960.911.604.354.44
FT    1 - 1 Mjallby AIF1 vs Malmo5 0 : 1/4-0.980.870 : 00.76-0.882 1/20.980.8910.890.982.333.352.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Mjallby AIF 14 9 4 1 28 12 5 2 0 13 4 4 2 1 15 8 16 31
2. Hammarby 14 9 3 2 25 9 6 1 1 16 5 3 2 1 9 4 16 30
3. AIK Solna 14 8 5 1 21 12 4 2 0 11 4 4 3 1 10 8 9 29
4. Elfsborg 13 8 2 3 25 15 5 1 1 18 10 3 1 2 7 5 10 26
5. Malmo 14 6 5 3 20 11 4 2 1 12 4 2 3 2 8 7 9 23
6. GAIS 13 5 6 2 18 11 2 2 1 6 4 3 4 1 12 7 7 21
7. Goteborg 13 6 1 6 16 19 2 1 3 6 7 4 0 3 10 12 -3 19
8. Djurgardens 13 4 4 5 9 15 1 4 2 5 7 3 0 3 4 8 -6 16
9. Norrkoping 13 4 3 6 21 24 2 1 4 11 14 2 2 2 10 10 -3 15
10. Hacken 13 4 3 6 18 24 2 2 3 12 14 2 1 3 6 10 -6 15
11. Sirius 13 3 4 6 19 22 2 1 3 7 8 1 3 3 12 14 -3 13
12. Brommapojkarna 13 4 1 8 16 19 1 0 5 4 10 3 1 3 12 9 -3 13
13. Degerfors IF 13 4 1 8 17 25 1 1 5 5 14 3 0 3 12 11 -8 13
14. Halmstads 13 4 1 8 11 27 3 0 4 9 17 1 1 4 2 10 -16 13
15. Osters 13 3 3 7 12 18 1 2 3 5 8 2 1 4 7 10 -6 12
16. Varnamo 13 0 4 9 11 24 0 3 4 6 11 0 1 5 5 13 -13 4
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: