Lịch thi đấu VĐQG Thụy Điển - Lịch giải Allsvenskan

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thụy Điển

FT    2 - 0 Mjallby AIF1 vs Elfsborg8 0 : 3/4-0.940.820 : 1/40.940.942 1/20.871.0010.86-0.991.783.704.00
FT    1 - 1 Degerfors IF15 vs Djurgardens6 1/2 : 00.87-0.991/4 : 00.79-0.922 3/40.930.941 1/4-0.920.783.253.702.00
FT    3 - 0 Osters14 vs Halmstads13 0 : 1/40.940.940 : 00.71-0.832 1/20.980.8910.920.952.263.402.90
FT    2 - 1 GAIS3 vs Norrkoping12 0 : 1 1/40.881.000 : 1/20.86-0.982 3/40.871.001 1/4-0.930.791.384.806.90
FT    2 - 3 AIK Solna4 vs Varnamo16 0 : 1 1/4-0.920.790 : 1/2-0.950.832 3/40.930.9410.72-0.851.464.455.90
FT    1 - 2 Goteborg5 vs Hammarby2 0 : 0-0.940.820 : 0-0.940.822 3/4-0.950.8210.74-0.882.663.602.34
FT    5 - 1 Sirius11 vs Malmo7 0 : 01.000.880 : 00.970.912 3/40.83-0.961 1/4-0.930.802.653.302.50
FT    1 - 3 Brommapojkarna10 vs Hacken9 1/4 : 00.910.970 : 0-0.860.743-0.990.861 1/4-0.980.852.803.702.21
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Mjallby AIF 26 19 6 1 47 17 9 4 0 22 7 10 2 1 25 10 30 63
2. Hammarby 26 16 4 6 51 26 10 1 2 29 9 6 3 4 22 17 25 52
3. GAIS 26 12 9 5 38 25 7 3 3 18 11 5 6 2 20 14 13 45
4. AIK Solna 26 12 8 6 34 27 7 5 1 21 10 5 3 5 13 17 7 44
5. Goteborg 26 14 2 10 36 31 6 1 6 17 14 8 1 4 19 17 5 44
6. Djurgardens 26 11 9 6 41 26 5 6 2 24 14 6 3 4 17 12 15 42
7. Malmo 26 11 9 6 40 28 6 4 3 20 12 5 5 3 20 16 12 42
8. Elfsborg 26 11 4 11 40 40 6 3 4 28 23 5 1 7 12 17 0 37
9. Hacken 26 9 5 12 38 45 4 2 7 21 27 5 3 5 17 18 -7 32
10. Brommapojkarna 26 9 2 15 38 41 4 0 9 20 25 5 2 6 18 16 -3 29
11. Sirius 26 8 5 13 43 48 5 2 6 21 17 3 3 7 22 31 -5 29
12. Norrkoping 26 8 5 13 38 49 5 1 7 19 24 3 4 6 19 25 -11 29
13. Halmstads 26 8 4 14 21 47 5 2 6 13 23 3 2 8 8 24 -26 28
14. Osters 26 6 7 13 25 37 3 3 7 14 19 3 4 6 11 18 -12 25
15. Degerfors IF 26 6 5 15 27 48 1 4 8 6 20 5 1 7 21 28 -21 23
16. Varnamo 26 3 6 17 32 54 2 4 7 16 25 1 2 10 16 29 -22 15
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: