LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 21/08/2023

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT    0 - 1 Crystal Palace  vs Arsenal  1 1/2 : 00.960.931/4 : 00.86-0.972 1/40.84-0.9411.000.884.253.451.93K+SPORT1

Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT    4 - 3 Alaves  vs Sevilla  1/4 : 00.85-0.950 : 0-0.850.7220.970.923/40.920.963.502.992.40SSPORT (SCTV17)
FT    0 - 2 1 Granada  vs Rayo Vallecano  0 : 0-0.960.860 : 00.950.9420.82-0.933/40.81-0.932.943.102.65SSPORT (SCTV17)

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT    0 - 0 Torino  vs Cagliari  0 : 1-0.980.880 : 1/40.77-0.892 1/40.930.961-0.910.781.583.906.60ON FOOTBALL
FT    0 - 2 Bologna  vs AC Milan  1/2 : 00.79-0.901/4 : 00.75-0.882 1/2-0.920.8110.980.903.653.402.12ON FOOTBALL

Lịch thi đấu bóng đá U23 Đông Nam Á

FT    2 - 0 Thái Lan U23  vs Campuchia U23  0 : 2-0.880.680 : 3/40.860.963 1/40.930.871 1/20.990.811.205.708.80
FT    1 - 4 Brunei U23  vs Myanmar U23  3 3/4 : 00.920.901 1/2 : 0-0.980.804 1/40.930.871 3/40.77-0.9718.5012.501.01

Lịch thi đấu U23 Anh

FT    3 - 3 West Brom U21  vs Blackburn U21  0 : 3/40.861.000 : 1/40.85-0.993 3/40.960.881 1/20.920.921.624.503.85
FT    2 - 1 Stoke City U21  vs Wolves U21  1 1/2 : 00.900.961/4 : 00.81-0.953 1/40.940.901 1/40.83-0.993.003.851.96

Lịch bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

FT    3 - 1 Villarreal B  vs Eldense  0 : 1/40.990.900 : 00.73-0.872 1/4-0.950.823/40.82-0.952.333.153.00
FT    0 - 2 Huesca  vs Tenerife  0 : 0-0.880.770 : 0-0.910.781 3/40.890.983/4-0.970.842.952.782.61

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Pháp

FT    0 - 0 1 Ajaccio  vs Bordeaux  1/4 : 00.80-0.930 : 0-0.880.752 1/40.950.911-0.880.722.923.202.26

Lịch thi đấu Hạng 3 Pháp

FT    1 - 1 Le Mans  vs Dijon  0 : 00.84-0.980 : 00.861.002 1/4-0.990.833/40.74-0.912.453.102.69

Lịch bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT    0 - 0 1 Famalicao  vs Moreirense  0 : 1/4-0.950.850 : 00.75-0.882 1/2-0.970.8410.980.892.363.252.85

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT    3 - 0 Uniao Torreense  vs Nacional Madeira  1 0 : 1/20.890.990 : 1/4-0.940.822 1/40.890.971-0.920.771.893.303.70
FT    0 - 0 Leixoes  vs Santa Clara  1/4 : 00.960.920 : 0-0.830.682 1/40.960.901-0.910.763.003.202.19

Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan

FT    1 - 2 Ajax U21  vs De Graafschap  0 : 00.950.930 : 0-0.970.853 1/20.890.971 1/20.970.892.504.002.22
FT    1 - 0 Utrecht U21  vs Groningen  1 : 00.84-0.961/4 : 0-0.900.773-0.980.841 1/40.950.914.354.151.59

Lịch bóng đá Hạng 2 Nga

FT    0 - 0 Kamaz  vs Arsenal-Tula  0 : 1/40.85-0.990 : 1/4-0.830.662 1/4-0.990.833/40.72-0.892.113.203.20
FT    2 - 1 Torpedo Moscow  vs Neftekhimik Nizh  0 : 1/20.82-0.960 : 1/41.000.862 1/40.910.931-0.920.751.823.353.95

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ba Lan

FT    1 - 1 Cracovia Krakow  vs Piast Gliwice  1/4 : 00.900.990 : 0-0.880.7520.980.883/40.861.003.253.002.28

Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan

FT    0 - 2 Znicz Pruszkow  vs Katowice  0 : 00.84-0.980 : 00.861.002 1/40.890.951-0.930.772.413.302.63

Lịch bóng đá VĐQG Bosnia

FT    1 - 2 FK Tuzla City  vs Sarajevo  0 : 00.990.830 : 00.950.872 1/2-0.990.7910.960.842.633.202.33

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bulgaria

FT    1 - 0 CSKA 1948 Sofia  vs Etar  0 : 1 1/40.82-0.980 : 1/20.870.972 1/20.870.9510.75-0.931.324.607.70

Lịch thi đấu VĐQG Macedonia

FT    1 - 2 FC Struga  vs Academy Pandev  0 : 1/40.860.900 : 00.62-0.882 1/40.950.813/40.68-0.932.113.153.05

Lịch bóng đá VĐQG Hungary

FT    4 - 1 Debreceni  vs Kisvarda FC  0 : 1/40.850.970 : 00.66-0.862 1/20.850.9510.910.892.793.352.16

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Iceland

FT    3 - 1 Stjarnan  vs KR Reykjavik  0 : 1/40.881.000 : 1/4-0.880.7430.82-0.961 1/40.890.972.143.702.73

Lịch thi đấu Hạng 2 Iceland

FT    2 - 2 1 KF Aegir. Thor  vs Grotta  3/4 : 0-0.980.821/4 : 00.980.863 1/40.870.951 1/40.79-0.974.004.301.62
FT    5 - 1 Fjolnir  vs UMF Grindavik  0 : 3/4-0.960.800 : 1/40.940.903 3/4-0.890.701 1/21.000.821.824.153.25

Lịch bóng đá Ireland FAI Cup

FT    3 - 0 Cork City  vs Waterford FC  1/4 : 00.79-0.970 : 0-0.940.762 1/20.900.9010.870.932.693.352.21
FT    1 - 5 UC Dublin  vs Galway  1 1/4 : 00.80-0.981/2 : 00.830.992 3/40.801.001 1/4-0.960.765.404.301.43

Lịch thi đấu bóng đá Cúp Latvia

FT    0 - 1 1 Valmiera / BSS  vs FK Tukums 2000                 
FT    0 - 4 FK Auda  vs Riga FC  1 1/2 : 00.880.941/2 : 00.950.873 1/40.970.831 1/40.810.996.404.951.31

Lịch thi đấu Hạng 3 Na Uy

FT    0 - 3 1 Stromsgodset II  vs Stjordals Blink  0 : 1/2-0.950.790 : 1/4-0.930.773 1/40.78-0.961 1/40.77-0.951.923.753.20
FT    5 - 0 Levanger FK  vs Brann II  0 : 30.900.940 : 1 1/40.83-0.994 1/40.67-0.8720.900.921.0511.0017.50
FT    1 - 0 Notodden FK  vs Aalesund II                 
FT    1 - 2 Valerenga II  vs Lyn  1 1/4 : 00.70-0.881/2 : 00.79-0.953 1/40.950.871 1/40.76-0.944.554.401.53

Lịch bóng đá VĐQG Phần Lan

FT    1 - 2 KTP Kotka  vs Haka  0 : 00.960.930 : 00.930.952 1/20.910.9710.881.002.683.452.58

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Phần Lan

FT    0 - 2 Honka 2  vs Atlantis  1/2 : 00.970.911/4 : 00.87-0.993 3/40.900.961 1/20.890.972.904.001.91

Lịch thi đấu VĐQG Romania

FT    1 - 1 Sepsi OSK  vs Hermannstadt  0 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.840.6920.970.893/40.85-0.992.022.963.80
FT    3 - 4 Universitaea Cluj  vs CFR Cluj  1/2 : 00.86-0.981/4 : 00.75-0.8820.83-0.973/40.79-0.933.503.102.02

Lịch bóng đá VĐQG Síp

FT    4 - 0 Omonia Nicosia  vs Nea Salamina  1 0 : 3/40.79-0.930 : 1/40.79-0.972 1/20.980.8210.930.911.573.804.95
FT    0 - 1 Doxa Katokopia  vs AEL Limassol  1 0 : 1/40.970.890 : 00.71-0.872 1/40.940.901-0.920.752.233.252.91
FT    2 - 0 Aris Limassol  vs AEK Larnaca  0 : 1/40.950.910 : 00.68-0.852 1/20.990.8510.950.892.163.352.95

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT    1 - 1 Ankaragucu  vs Adana Demirspor  0 : 0-0.930.820 : 0-0.960.842 3/40.960.911 1/4-0.880.732.663.552.36
FT    0 - 2 Samsunspor  vs Fenerbahce  1/2 : 00.990.901/4 : 00.85-0.972 1/20.920.9510.83-0.963.653.601.90

Lịch thi đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT    2 - 0 Eyupspor  vs Kocaelispor  1 0 : 10.890.970 : 1/2-0.920.772 1/20.950.8910.870.971.474.155.60

Lịch bóng đá VĐQG Thụy Điển

FT    3 - 1 Norrkoping  vs AIK Solna  0 : 00.81-0.920 : 00.78-0.912 1/20.970.9010.900.972.403.302.75

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Thụy Điển

FT    4 - 1 Norrby  vs Ahlafors IF  0 : 1 1/40.820.880 : 1/20.860.843 1/40.920.781 1/40.810.891.354.455.30

Lịch thi đấu U21 Thụy Điển

21/08  Hoãn Halmstads U21  vs Landskrona U21                 

Lịch bóng đá VĐQG Đan Mạch

FT    2 - 1 Viborg  vs Vejle  0 : 3/40.980.910 : 1/40.910.972 3/40.940.931 1/4-0.880.741.763.804.00

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc

FT    2 - 2 **Seongnam Ilhwa Ch.  vs Bucheon 1995  0 : 00.77-0.920 : 00.81-0.952 1/4-0.970.813/40.75-0.922.383.152.75
FT    1 - 1 Gyeongnam  vs Cheonan City  0 : 10.940.920 : 1/40.68-0.852 3/40.880.961 1/4-0.950.791.514.205.00

Lịch thi đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT    1 - 2 Al Taraji  vs Jeddah Club  0 : 00.920.900 : 00.960.862-0.970.773/40.890.912.692.832.54
FT    0 - 2 Ohud Medina  vs Al Faisaly (KSA)  1/2 : 00.77-0.951/4 : 00.67-0.872 1/4-0.970.773/40.73-0.933.253.102.04
FT    4 - 0 Al Arabi (KSA)  vs Hajer  0 : 1/20.920.900 : 1/4-0.930.752 1/40.890.913/40.68-0.891.903.053.70

Lịch bóng đá VĐQG Thái Lan

FT    0 - 0 Chonburi  vs Khonkaen Utd  0 : 1 1/40.890.950 : 1/20.930.9130.840.981 1/40.930.891.394.705.90

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT    2 - 1 Andijan  vs Olympic FK  0 : 00.900.960 : 00.910.952-0.970.813/40.930.912.632.862.71

Lịch thi đấu VĐQG Argentina

FT    2 - 0 CA Huracan  vs Banfield  0 : 1/4-0.990.890 : 00.65-0.811 1/20.82-0.953/4-0.900.762.402.733.35
FT    2 - 0 1 Newells Old Boys  vs C. Cordoba SdE  0 : 1-0.930.830 : 1/40.76-0.8920.940.933/40.79-0.931.523.656.70

Lịch bóng đá Hạng 2 Argentina

FT    1 - 1 Defensores Unidos  vs Temperley  1/4 : 00.890.970 : 0-0.830.661 3/40.83-0.993/40.990.853.252.842.28
FT    0 - 1 Flandria  vs Nueva Chicago  0 : 1/4-0.900.750 : 00.77-0.921 3/40.880.963/4-0.970.812.452.763.05
FT    0 - 0 San Martin SJ  vs San Martin Tucuman  0 : 1/4-0.930.790 : 00.74-0.891 3/40.78-0.943/40.970.872.362.893.05
FT    1 - 0 Gim.Mendoza  vs Estudiantes Rio Cuarto  0 : 1/4-0.930.790 : 00.73-0.881 3/40.930.913/41.000.842.372.753.15
FT    0 - 0 CA Guemes  vs Almirante Brown  0 : 1/4-0.980.840 : 00.72-0.882-0.990.833/40.890.952.332.853.15

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Brazil

FT    1 - 1 Goias/GO  vs Athletico/PR  0 : 01.000.890 : 00.990.892-0.990.863/40.880.992.812.932.61

Lịch thi đấu VĐQG Bolivia

FT    0 - 0 Real Tomayapo  vs Blooming  0 : 1/40.82-0.980 : 1/4-0.850.662 1/40.990.833/40.72-0.912.093.103.35

Lịch bóng đá VĐQG Colombia

FT    1 - 1 Atl. Bucaramanga  vs Aguilas Doradas  0 : 00.950.940 : 00.940.942 1/4-0.960.823/40.75-0.902.683.002.68
FT    2 - 1 Millonarios  vs Once Caldas  0 : 3/40.950.940 : 1/40.87-0.9920.870.993/40.78-0.931.703.355.10

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Colombia

FT    1 - 3 Tigres(COL)  vs Orsomarso  0 : 3/4-0.950.770 : 1/40.990.8320.910.893/40.830.971.793.104.20

Lịch thi đấu VĐQG Paraguay

FT    1 - 0 Tacuary FBC  vs Resistencia SC  0 : 00.910.950 : 00.930.932 1/2-0.990.8310.930.912.493.352.49

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT    1 - 1 Sport Boys  vs Atletico Grau  0 : 00.870.950 : 00.880.942 1/20.970.8410.880.922.393.352.48
FT    3 - 2 UTC Cajamarca  vs Binacional  0 : 1-0.970.850 : 1/40.77-0.902 3/40.990.871 1/4-0.880.721.543.955.00
FT    1 - 1 2 Cesar Vallejo  vs AD Tarma  0 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.870.732 1/40.880.981-0.930.782.033.203.40

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Costa Rica

FT    3 - 2 Puntarenas  vs Herediano  1/2 : 00.880.941/4 : 00.75-0.932 1/40.850.951-0.960.763.403.251.94