x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

30/03   01h30 Chateauroux12 vs FC Martigues3 0 : 0-0.990.850 : 00.990.872 1/4-0.880.703/40.77-0.972.742.962.52
30/03   01h30 Marignane15 vs Versailles11 0 : 00.950.870 : 00.940.882 1/4-0.920.753/40.78-0.942.613.152.51
30/03   01h30 Dijon6 vs Nimes13 0 : 1/20.880.980 : 1/4-0.980.802 1/40.870.931-0.950.751.883.353.75
30/03   01h30 SO Cholet18 vs Red Star 931 1 : 00.70-0.861/4 : 00.990.872 1/2-0.980.7810.980.824.653.701.63
30/03   01h30 Le Mans10 vs Epinal17 0 : 3/40.850.970 : 1/40.79-0.972 1/2-0.950.751-0.990.791.623.704.75
31/03   01h30 Villefranche9 vs Sochaux7 0 : 00.81-0.990 : 00.830.992 1/20.990.8110.950.852.323.302.59
31/03   01h30 Avranches16 vs Rouen4 1/2 : 00.70-0.891/4 : 00.68-0.882 1/40.920.881-0.920.713.053.102.13
31/03   01h30 Nancy5 vs GOAL FC14 0 : 1/20.960.860 : 1/4-0.910.722 1/41.000.803/40.72-0.931.963.103.45
01/04   21h30 Niort2 vs Orleans8                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Red Star 93 26 16 7 3 44 23 11 2 0 27 7 5 5 3 17 16 21 55
2. Niort 26 14 6 6 46 30 9 3 1 26 14 5 3 5 20 16 16 48
3. FC Martigues 26 13 7 6 31 18 9 2 2 24 9 4 5 4 7 9 13 46
4. Rouen 26 12 7 7 29 21 8 3 2 16 7 4 4 5 13 14 8 43
5. Nancy 26 11 8 7 34 25 7 5 1 21 11 4 3 6 13 14 9 41
6. Dijon 26 10 7 9 35 36 7 4 2 22 12 3 3 7 13 24 -1 37
7. Sochaux 26 9 9 8 38 33 5 4 4 21 18 4 5 4 17 15 5 36
8. Orleans 26 10 6 10 32 32 7 3 4 20 14 3 3 6 12 18 0 36
9. Villefranche 26 9 8 9 30 30 7 2 4 19 14 2 6 5 11 16 0 35
10. Le Mans 26 9 8 9 27 31 3 4 5 10 12 6 4 4 17 19 -4 35
11. Versailles 26 8 9 9 34 28 3 8 3 23 17 5 1 6 11 11 6 33
12. Chateauroux 26 7 11 8 32 33 5 1 6 15 15 2 10 2 17 18 -1 32
13. Nimes 26 7 10 9 26 35 5 6 3 17 15 2 4 6 9 20 -9 31
14. GOAL FC 26 8 6 12 32 33 6 3 4 19 13 2 3 8 13 20 -1 30
15. Marignane 26 7 9 10 29 38 5 6 2 19 14 2 3 8 10 24 -9 30
16. Avranches 26 7 5 14 27 46 6 3 3 16 12 1 2 11 11 34 -19 26
17. Epinal 26 6 5 15 28 41 3 4 6 16 18 3 1 9 12 23 -13 23
18. SO Cholet 26 6 2 18 20 41 4 2 7 8 13 2 0 11 12 28 -21 20

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo