Lịch thi đấu Hạng 3 Pháp - Lịch giải National

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Pháp

FT    1 - 2 Bourg BP 0116 vs Dijon2 1/2 : 00.980.881/4 : 00.81-0.952 1/4-0.960.803/40.75-0.923.853.251.88
FT    0 - 0 Caen10 vs Paris 13 Atletico11 0 : 3/4-0.950.810 : 1/40.990.872 1/40.940.901-0.890.731.803.354.05
FT    1 - 1 Versailles4 vs Valenciennes9 0 : 1/40.980.880 : 00.71-0.852 1/40.960.881-0.880.712.233.202.94
FT    0 - 3 Quevilly15 vs Chateauroux12 0 : 1/40.990.870 : 00.70-0.8420.910.933/40.841.002.233.103.05
FT    0 - 0 Fleury 917 vs Sochaux3 0 : 00.990.870 : 00.980.882 1/4-0.990.833/40.73-0.892.633.152.46
FT    3 - 1 Villefranche14 vs Stade Briochin17 0 : 00.82-0.960 : 00.84-0.982 1/40.980.863/40.71-0.882.403.202.69
FT    3 - 0 Concarneau6 vs Orleans5 0 : 0-0.930.790 : 0-0.950.812 1/40.850.991-0.950.792.743.302.31
FT    1 - 4 1 Aubagne FC8 vs Le Puy Foot13 1/4 : 00.79-0.930 : 0-0.930.792 1/40.990.853/40.72-0.882.803.202.31
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Rouen 12 8 3 1 20 8 5 1 1 11 4 3 2 0 9 4 12 27
2. Dijon 12 6 5 1 19 8 3 2 1 12 5 3 3 0 7 3 11 23
3. Sochaux 12 6 3 3 18 8 4 1 0 12 1 2 2 3 6 7 10 21
4. Versailles 12 6 3 3 15 10 3 1 2 10 7 3 2 1 5 3 5 21
5. Orleans 12 6 2 4 15 19 4 1 1 10 7 2 1 3 5 12 -4 20
6. Concarneau 12 5 4 3 13 12 3 1 1 7 2 2 3 2 6 10 1 19
7. Fleury 91 12 4 5 3 13 9 1 2 2 5 5 3 3 1 8 4 4 17
8. Aubagne FC 12 4 5 3 15 15 1 4 1 8 9 3 1 2 7 6 0 17
9. Valenciennes 12 4 4 4 14 12 4 0 2 10 6 0 4 2 4 6 2 16
10. Caen 13 3 7 3 13 11 2 4 1 6 3 1 3 2 7 8 2 16
11. Paris 13 Atletico 13 4 4 5 15 18 4 2 1 11 7 0 2 4 4 11 -3 16
12. Chateauroux 12 3 6 3 15 15 1 3 2 6 9 2 3 1 9 6 0 15
13. Le Puy Foot 12 3 5 4 16 16 1 4 2 8 9 2 1 2 8 7 0 14
14. Villefranche 13 4 2 7 12 20 4 1 2 9 8 0 1 5 3 12 -8 14
15. Quevilly 12 2 3 7 12 21 0 3 2 4 8 2 0 5 8 13 -9 9
16. Bourg BP 01 12 1 4 7 9 18 0 2 4 3 10 1 2 3 6 8 -9 7
17. Stade Briochin 13 1 3 9 11 25 1 2 4 5 8 0 1 5 6 17 -14 6
18. Ajaccio 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: