x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

FT    1 - 1 Concarneau12 vs Sochaux10 0 : 00.76-0.900 : 00.83-0.972 1/40.970.873/40.73-0.892.423.052.77
FT    1 - 3 Nimes16 vs Bourg Peronnas7 0 : 1/40.980.880 : 00.65-0.792-0.990.833/40.890.952.262.993.10
FT    1 - 1 Versailles14 vs Villefranche11 0 : 1/40.82-0.960 : 1/4-0.810.6720.78-0.943/40.75-0.952.083.153.30
FT    2 - 3 Valenciennes6 vs Boulogne2 0 : 1/4-0.940.800 : 00.72-0.8620.910.933/40.81-0.972.313.102.90
FT    0 - 0 Rouen9 vs Dijon5 0 : 1/41.000.820 : 00.71-0.892 1/4-0.930.763/40.74-0.942.283.052.98
FT    3 - 2 Paris 13 Atletico15 vs Chateauroux17 0 : 1/20.940.920 : 1/4-0.900.7620.890.953/40.83-0.991.943.103.80
FT    0 - 0 Orleans4 vs Quevilly13 0 : 1/40.930.930 : 00.68-0.832 1/40.990.853/40.72-0.882.203.203.00
FT    2 - 0 1 Nancy1 vs Le Mans3 0 : 1/40.960.900 : 00.68-0.832 1/4-0.960.803/40.75-0.922.252.913.10
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Nancy 25 15 3 7 37 23 8 0 4 19 10 7 3 3 18 13 14 48
2. Boulogne 25 13 8 4 36 26 7 5 0 21 10 6 3 4 15 16 10 47
3. Le Mans 25 13 5 7 34 25 6 3 3 13 12 7 2 4 21 13 9 44
4. Orleans 26 10 9 7 37 31 5 5 3 23 18 5 4 4 14 13 6 39
5. Dijon 25 9 10 6 26 23 6 4 3 17 13 3 6 3 9 10 3 37
6. Valenciennes 26 9 10 7 31 29 6 5 2 19 12 3 5 5 12 17 2 37
7. Bourg Peronnas 25 9 8 8 21 22 4 5 3 9 10 5 3 5 12 12 -1 35
8. Aubagne FC 25 10 4 11 32 25 6 2 4 19 12 4 2 7 13 13 7 34
9. Rouen 26 7 10 9 32 30 5 6 3 21 16 2 4 6 11 14 2 31
10. Sochaux 25 6 13 6 24 23 5 5 3 15 11 1 8 3 9 12 1 31
11. Villefranche 26 7 10 9 26 30 4 5 4 13 15 3 5 5 13 15 -4 31
12. Concarneau 26 8 7 11 35 40 5 5 3 18 14 3 2 8 17 26 -5 31
13. Quevilly 25 8 6 11 25 31 5 2 5 11 10 3 4 6 14 21 -6 30
14. Versailles 26 6 11 9 33 37 4 6 4 17 17 2 5 5 16 20 -4 29
15. Paris 13 Atletico 25 6 9 10 24 30 4 4 4 11 11 2 5 6 13 19 -6 27
16. Nimes 26 5 9 12 21 29 5 5 4 14 12 0 4 8 7 17 -8 24
17. Chateauroux 25 6 6 13 29 49 5 2 5 18 22 1 4 8 11 27 -20 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: