x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

04/10   00h30 Versailles10 vs Sochaux16 0 : 1/4-0.900.750 : 00.79-0.9320.75-0.923/40.75-0.922.393.152.72
07/10   01h00 Dijon14 vs Marignane15                
07/10   01h00 Epinal18 vs Rouen5                
07/10   01h00 GOAL FC9 vs Chateauroux11                
07/10   01h00 FC Martigues8 vs Le Mans3                
07/10   01h00 Versailles10 vs SO Cholet13                
07/10   01h00 Nimes6 vs Niort2                
07/10   01h00 Red Star 931 vs Villefranche4                
07/10   01h00 Orleans17 vs Nancy7                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Red Star 93 8 7 0 1 16 8 3 0 0 8 2 4 0 1 8 6 8 21
2. Niort 8 5 2 1 15 9 4 1 0 11 4 1 1 1 4 5 6 17
3. Le Mans 8 4 3 1 12 7 1 2 1 4 4 3 1 0 8 3 5 15
4. Villefranche 8 4 3 1 11 7 3 1 0 8 3 1 2 1 3 4 4 15
5. Rouen 8 3 4 1 10 8 2 2 0 5 3 1 2 1 5 5 2 13
6. Nimes 8 2 5 1 9 8 1 3 0 5 4 1 2 1 4 4 1 11
7. Nancy 8 2 4 2 11 9 1 3 1 8 7 1 1 1 3 2 2 10
8. FC Martigues 8 2 4 2 5 5 1 0 2 3 4 1 4 0 2 1 0 10
9. GOAL FC 8 2 3 3 9 7 1 1 1 4 3 1 2 2 5 4 2 9
10. Versailles 7 2 3 2 8 6 0 2 1 3 4 2 1 1 5 2 2 9
11. Chateauroux 8 2 3 3 10 11 2 0 2 5 4 0 3 1 5 7 -1 9
12. Avranches 8 2 3 3 12 14 2 2 0 7 2 0 1 3 5 12 -2 9
13. SO Cholet 8 3 0 5 6 10 2 0 3 4 6 1 0 2 2 4 -4 9
14. Dijon 8 2 2 4 8 12 2 1 1 7 3 0 1 3 1 9 -4 8
15. Marignane 8 2 2 4 7 11 1 2 2 5 6 1 0 2 2 5 -4 8
16. Sochaux 6 2 0 4 6 9 0 0 2 0 4 2 0 2 6 5 -3 6
17. Orleans 7 1 2 4 6 12 1 1 2 4 6 0 1 2 2 6 -6 5
18. Epinal 8 0 3 5 5 13 0 2 2 1 5 0 1 3 4 8 -8 3

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo