x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

FT    2 - 1 Paris 13 Atletico14 vs Concarneau8 0 : 3/40.80-0.940 : 1/40.77-0.922 1/40.78-0.9410.930.911.623.704.75
FT    2 - 1 Bourg Peronnas5 vs Dijon4 0 : 0-0.950.810 : 0-0.980.842 1/40.850.991-0.950.792.673.302.36
FT    1 - 0 Quevilly11 vs Sochaux12 0 : 1/40.960.900 : 00.71-0.852 1/20.920.9210.890.952.213.302.90
FT    3 - 0 Orleans7 vs Nimes17 0 : 10.71-0.850 : 1/20.990.872 3/40.74-0.901 1/41.000.841.414.555.80
FT    1 - 1 Boulogne3 vs Chateauroux16 0 : 3/40.84-0.980 : 1/40.83-0.9730.860.981 1/40.940.901.624.154.15
FT    0 - 3 Aubagne FC6 vs Valenciennes9 0 : 1/40.930.930 : 00.69-0.832 1/20.841.0010.83-0.992.173.352.94
FT    2 - 0 Le Mans2 vs Versailles13 0 : 1 1/2-0.940.800 : 1/20.880.982 3/40.75-0.921 1/40.950.891.354.806.60
FT    1 - 1 Nancy1 vs Rouen10 0 : 1 1/20.62-0.930 : 3/40.870.8330.920.921 1/4-0.990.831.165.409.30
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Nancy 32 20 5 7 53 30 11 1 4 24 11 9 4 3 29 19 23 65
2. Le Mans 32 17 7 8 48 34 8 5 3 22 15 9 2 5 26 19 14 58
3. Boulogne 32 15 11 6 46 34 8 6 2 26 16 7 5 4 20 18 12 56
4. Dijon 32 12 11 9 37 35 7 4 5 19 17 5 7 4 18 18 2 47
5. Bourg Peronnas 32 12 10 10 26 28 6 7 3 12 11 6 3 7 14 17 -2 46
6. Aubagne FC 32 13 6 13 45 36 8 3 5 27 18 5 3 8 18 18 9 45
7. Orleans 32 12 9 11 43 41 6 5 5 28 25 6 4 6 15 16 2 45
8. Concarneau 32 11 9 12 48 46 7 6 3 29 18 4 3 9 19 28 2 42
9. Valenciennes 32 10 12 10 38 36 6 6 4 22 17 4 6 6 16 19 2 42
10. Rouen 32 9 13 10 42 39 6 7 3 25 19 3 6 7 17 20 3 40
11. Quevilly 32 11 7 14 31 41 7 2 7 15 15 4 5 7 16 26 -10 40
12. Sochaux 32 8 14 10 29 30 5 6 5 16 14 3 8 5 13 16 -1 38
13. Versailles 32 8 12 12 41 44 5 6 5 22 20 3 6 7 19 24 -3 36
14. Paris 13 Atletico 32 7 14 11 32 38 5 6 5 16 16 2 8 6 16 22 -6 35
15. Villefranche 32 7 13 12 29 37 4 6 6 14 18 3 7 6 15 19 -8 34
16. Chateauroux 32 8 9 15 40 62 7 4 5 26 27 1 5 10 14 35 -22 33
17. Nimes 32 6 10 16 24 41 5 6 5 16 16 1 4 11 8 25 -17 28

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: