x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TÂY BAN NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT    1 - 2 Almeria6 vs Real Oviedo4 0 : 1/40.84-0.950 : 00.67-0.7920.960.913/40.880.992.292.983.25
FT    3 - 3 Racing Santander5 vs Mirandes3 0 : 1/4-0.950.840 : 00.73-0.852 1/41.000.873/40.76-0.892.403.053.00
FT    1 - 1 Real Oviedo4 vs Almeria6 0 : 1/40.920.970 : 00.66-0.782 1/4-0.960.833/40.71-0.842.193.253.15
FT    4 - 1 Mirandes3 vs Racing Santander5 0 : 1/20.80-0.920 : 1/4-0.990.872 1/20.86-0.9910.84-0.971.803.604.00
FT    1 - 0 Real Oviedo4 vs Mirandes3                
FT    2 - 1 Real Oviedo4 vs Mirandes3 0 : 1/20.970.910 : 1/4-0.880.7520.970.903/40.900.971.983.153.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Levante 42 22 13 7 69 42 13 7 1 42 20 9 6 6 27 22 27 79
2. Elche 42 22 11 9 59 34 15 3 3 37 15 7 8 6 22 19 25 77
3. Mirandes 42 22 9 11 59 40 15 5 1 36 15 7 4 10 23 25 19 75
4. Real Oviedo 42 21 12 9 56 42 14 3 4 34 20 7 9 5 22 22 14 75
5. Racing Santander 42 20 11 11 65 51 11 6 4 36 20 9 5 7 29 31 14 71
6. Almeria 42 19 12 11 72 55 13 7 1 42 19 6 5 10 30 36 17 69
7. Granada 42 18 11 13 65 54 10 7 4 36 21 8 4 9 29 33 11 65
8. Huesca 42 18 10 14 58 49 12 5 4 39 25 6 5 10 19 24 9 64
9. Eibar 42 15 13 14 44 41 11 6 4 27 19 4 7 10 17 22 3 58
10. Albacete 42 15 13 14 57 57 11 6 4 35 25 4 7 10 22 32 0 58
11. Sporting Gijon 42 14 14 14 57 54 10 5 6 30 25 4 9 8 27 29 3 56
12. Cadiz 42 14 13 15 55 53 9 7 5 29 21 5 6 10 26 32 2 55
13. Cordoba 42 14 13 15 59 63 8 8 5 37 26 6 5 10 22 37 -4 55
14. Burgos CF 42 15 10 17 41 48 10 4 7 26 23 5 6 10 15 25 -7 55
15. Deportivo 42 13 14 15 56 54 6 8 7 26 27 7 6 8 30 27 2 53
16. Castellon 42 14 11 17 65 63 9 5 7 36 28 5 6 10 29 35 2 53
17. Malaga 42 12 17 13 42 46 10 7 4 22 16 2 10 9 20 30 -4 53
18. Zaragoza 42 13 12 17 56 63 7 7 7 28 27 6 5 10 28 36 -7 51
19. Eldense 42 11 12 19 44 63 6 7 8 26 31 5 5 11 18 32 -19 45
20. Tenerife 42 8 12 22 35 55 7 7 7 21 19 1 5 15 14 36 -20 36
21. Racing Ferrol 42 6 12 24 22 64 3 7 11 12 29 3 5 13 10 35 -42 30
22. Cartagena 42 6 5 31 33 78 4 3 14 13 28 2 2 17 20 50 -45 23
  Lên hạng   Playoff Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: