Lịch thi đấu Hạng 2 Tây Ban Nha - Lịch giải Segunda División

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

FT    0 - 0 Andorra FC8 vs Granada19 0 : 1/40.881.000 : 00.67-0.792 1/40.81-0.941-0.930.802.143.403.15
FT    2 - 0 Ceuta10 vs Mirandes21 0 : 1/20.86-0.970 : 1/4-0.980.862 1/40.84-0.971-0.880.751.873.354.05
FT    0 - 5 2 Zaragoza22 vs Cultural Leonesa17 0 : 1/20.83-0.950 : 1/4-0.970.852 1/40.980.893/40.70-0.831.833.304.30
19/10  Hoãn Real Sociedad B20 vs Huesca14 0 : 00.930.960 : 00.920.962-0.990.863/40.920.952.702.852.79
FT    2 - 0 Leganes11 vs Malaga18 0 : 1/20.86-0.980 : 1/41.000.882 1/40.950.923/40.72-0.851.863.404.00
FT    2 - 3 Valladolid7 vs Sporting Gijon9 0 : 1/40.920.960 : 1/4-0.780.652 1/40.85-0.981-0.890.762.253.203.10
FT    0 - 1 2 Castellon16 vs Albacete12 0 : 10.980.900 : 1/40.76-0.882 3/40.85-0.981 1/4-0.970.841.544.255.00
FT    1 - 1 Cordoba13 vs Almeria5 0 : 0-0.930.810 : 0-0.970.852 3/4-0.980.8510.79-0.932.693.452.38
FT    2 - 1 Racing Santander1 vs Deportivo4 0 : 1/4-0.950.830 : 00.81-0.933-0.970.841 1/4-0.970.842.293.502.78
FT    3 - 1 Las Palmas2 vs Eibar15 0 : 1/40.950.930 : 00.59-0.711 3/40.85-0.983/41.000.872.352.933.15
FT    1 - 3 Cadiz3 vs Burgos CF6 0 : 1/40.970.910 : 00.63-0.751 3/40.80-0.933/40.950.922.312.803.40
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Racing Santander 10 6 1 3 24 17 4 0 2 15 9 2 1 1 9 8 7 19
2. Las Palmas 10 5 3 2 11 6 3 1 2 7 5 2 2 0 4 1 5 18
3. Cadiz 10 5 3 2 11 9 4 1 1 6 4 1 2 1 5 5 2 18
4. Deportivo 10 4 4 2 18 11 2 2 0 6 1 2 2 2 12 10 7 16
5. Almeria 10 4 4 2 19 17 2 1 1 12 10 2 3 1 7 7 2 16
6. Burgos CF 10 4 3 3 16 11 2 2 1 8 4 2 1 2 8 7 5 15
7. Valladolid 10 4 3 3 12 9 2 2 2 9 6 2 1 1 3 3 3 15
8. Andorra FC 10 4 3 3 13 13 2 2 1 7 5 2 1 2 6 8 0 15
9. Sporting Gijon 10 5 0 5 16 17 3 0 2 10 9 2 0 3 6 8 -1 15
10. Ceuta 10 4 3 3 10 12 4 0 1 6 2 0 3 2 4 10 -2 15
11. Leganes 10 3 5 2 10 7 1 2 2 5 5 2 3 0 5 2 3 14
12. Albacete 10 3 4 3 15 16 1 1 2 5 7 2 3 1 10 9 -1 13
13. Cordoba 10 3 4 3 11 13 2 2 1 7 7 1 2 2 4 6 -2 13
14. Huesca 9 4 1 4 8 11 3 1 1 6 4 1 0 3 2 7 -3 13
15. Eibar 10 3 3 4 11 10 3 2 0 8 2 0 1 4 3 8 1 12
16. Castellon 10 3 3 4 13 13 1 2 2 7 7 2 1 2 6 6 0 12
17. Cultural Leonesa 10 3 2 5 12 13 0 2 2 1 4 3 0 3 11 9 -1 11
18. Malaga 10 3 2 5 9 12 2 2 1 7 4 1 0 4 2 8 -3 11
19. Granada 10 2 4 4 11 15 1 1 3 7 9 1 3 1 4 6 -4 10
20. Real Sociedad B 9 2 3 4 14 16 2 3 0 10 6 0 0 4 4 10 -2 9
21. Mirandes 10 2 3 5 9 14 0 1 3 1 7 2 2 2 8 7 -5 9
22. Zaragoza 10 1 3 6 6 17 0 2 3 2 10 1 1 3 4 7 -11 6
  Lên hạng   Playoff Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: