x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TÂY BAN NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT    2 - 1 Cadiz14 vs Almeria6 1/2 : 0-0.990.881/4 : 00.85-0.972 1/20.84-0.9710.81-0.943.853.501.88
FT    3 - 2 Mirandes3 vs Castellon16 0 : 1/20.990.900 : 1/4-0.890.772 1/20.84-0.9710.85-0.981.993.503.45
FT    2 - 1 Sporting Gijon15 vs Deportivo12 0 : 1/40.82-0.930 : 1/4-0.830.702 1/20.990.8811.000.872.123.303.25
FT    1 - 3 Elche1 vs Levante2 0 : 1/20.87-0.980 : 1/4-0.950.832 1/21.000.8710.970.901.883.553.75
FT    3 - 2 Burgos CF11 vs Cordoba9 0 : 00.891.000 : 00.950.922 1/40.920.951-0.900.772.633.052.70
FT    3 - 2 Zaragoza18 vs Cartagena22 0 : 1 1/20.88-0.990 : 1/20.75-0.882 3/40.84-0.971 1/4-0.960.831.265.409.60
FT    1 - 1 Racing Santander4 vs Real Oviedo5 0 : 1/40.930.960 : 00.74-0.862 1/20.960.9110.980.892.213.303.05
FT    1 - 0 1 Eldense19 vs Malaga17 0 : 1/2-0.930.810 : 1/4-0.830.712 1/40.85-0.981-0.930.802.063.403.35
FT    3 - 2 Albacete10 vs Huesca8 0 : 1/40.80-0.920 : 1/4-0.850.732 3/4-0.980.8510.81-0.942.093.553.10
FT    0 - 0 Tenerife20 vs Racing Ferrol21 0 : 1-0.950.840 : 1/40.75-0.882 1/40.890.981-0.900.771.523.806.10
FT    0 - 2 Granada7 vs Eibar13 0 : 1/20.990.900 : 1/4-0.900.7820.900.973/40.81-0.941.993.054.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Elche 39 20 11 8 52 32 14 3 3 35 15 6 8 5 17 17 20 71
2. Levante 39 19 13 7 64 40 11 7 1 40 20 8 6 6 24 20 24 70
3. Mirandes 39 20 8 11 54 38 15 4 1 36 15 5 4 10 18 23 16 68
4. Racing Santander 39 19 10 10 60 45 10 6 4 34 19 9 4 6 26 26 15 67
5. Real Oviedo 39 18 12 9 52 41 12 3 4 31 19 6 9 5 21 22 11 66
6. Almeria 38 16 11 11 66 54 10 7 1 36 18 6 4 10 30 36 12 59
7. Granada 39 16 11 12 59 49 9 7 4 34 20 7 4 8 25 29 10 59
8. Huesca 39 16 10 13 53 42 10 5 4 34 22 6 5 9 19 20 11 58
9. Cordoba 39 14 12 13 56 56 8 7 4 35 23 6 5 9 21 33 0 54
10. Albacete 39 14 12 13 54 55 10 6 4 33 25 4 6 9 21 30 -1 54
11. Burgos CF 39 15 9 15 37 42 10 4 6 24 20 5 5 9 13 22 -5 54
12. Deportivo 39 13 14 12 54 46 6 8 5 24 20 7 6 7 30 26 8 53
13. Eibar 39 13 13 13 39 39 9 6 4 22 18 4 7 9 17 21 0 52
14. Cadiz 39 13 13 13 50 50 8 7 5 25 21 5 6 8 25 29 0 52
15. Sporting Gijon 39 12 14 13 51 50 9 5 6 27 23 3 9 7 24 27 1 50
16. Castellon 39 13 10 16 59 59 8 4 7 31 26 5 6 9 28 33 0 49
17. Malaga 39 11 16 12 38 41 9 6 4 18 13 2 10 8 20 28 -3 49
18. Zaragoza 39 12 12 15 54 58 6 7 7 27 27 6 5 8 27 31 -4 48
19. Eldense 39 11 10 18 38 56 6 6 8 23 28 5 4 10 15 28 -18 43
20. Tenerife 39 8 12 19 35 51 7 7 6 21 18 1 5 13 14 33 -16 36
21. Racing Ferrol 38 5 12 21 20 58 2 7 10 11 27 3 5 11 9 31 -38 27
22. Cartagena 39 5 5 29 29 72 3 3 13 11 25 2 2 16 18 47 -43 20
  Lên hạng   Playoff Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: