Lịch thi đấu Hạng 2 Tây Ban Nha - Lịch giải Segunda División

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

FT    2 - 1 Las Palmas3 vs Albacete12 0 : 3/40.960.920 : 1/40.900.982 1/2-0.940.8110.960.911.743.604.35
FT    1 - 3 Andorra FC18 vs Castellon6 0 : 00.950.940 : 00.970.912 1/20.900.9710.75-0.882.523.452.52
FT    0 - 3 Leganes13 vs Almeria4 0 : 1/4-0.970.850 : 00.76-0.882 1/4-0.990.863/40.73-0.862.353.152.98
FT    1 - 2 Eibar17 vs Zaragoza22 0 : 3/4-0.950.830 : 1/4-0.990.872 1/4-0.930.803/40.80-0.931.773.304.65
FT    1 - 1 Granada19 vs Cordoba7 0 : 1/4-0.980.860 : 00.68-0.802 1/2-0.970.841-0.980.852.333.302.84
FT    2 - 1 Deportivo1 vs Ceuta15 0 : 3/41.000.880 : 1/40.920.962 1/2-0.960.8310.920.951.753.704.15
FT    2 - 0 Huesca16 vs Sporting Gijon11 0 : 1/40.920.960 : 00.65-0.781 3/40.940.933/41.000.872.282.823.50
FT    1 - 2 Cadiz8 vs Cultural Leonesa10 0 : 1/40.900.980 : 00.60-0.722 1/4-0.960.833/40.79-0.932.233.053.30
FT    0 - 2 Burgos CF5 vs Racing Santander2 0 : 1/4-0.970.850 : 00.78-0.902 1/40.880.993/40.75-0.882.293.103.10
FT    3 - 2 Malaga14 vs Mirandes21 0 : 1/20.890.990 : 1/4-0.950.832 1/40.990.883/40.70-0.831.873.403.95
25/11   02h30 Real Sociedad B20 vs Valladolid9 1/2 : 00.80-0.921/4 : 00.70-0.832 1/40.950.923/40.71-0.843.453.252.07
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Deportivo 15 8 5 2 29 14 4 3 0 12 3 4 2 2 17 11 15 29
2. Racing Santander 15 9 2 4 33 23 5 1 2 18 11 4 1 2 15 12 10 29
3. Las Palmas 15 8 5 2 18 9 5 1 2 12 7 3 4 0 6 2 9 29
4. Almeria 14 8 4 2 29 18 5 1 1 19 11 3 3 1 10 7 11 28
5. Burgos CF 15 7 4 4 21 14 3 3 2 9 6 4 1 2 12 8 7 25
6. Castellon 15 6 4 5 23 20 3 2 2 14 12 3 2 3 9 8 3 22
7. Cordoba 15 5 6 4 20 20 3 2 2 10 10 2 4 2 10 10 0 21
8. Cadiz 15 5 6 4 12 14 4 2 2 7 6 1 4 2 5 8 -2 21
9. Valladolid 14 5 5 4 15 12 3 2 3 11 8 2 3 1 4 4 3 20
10. Cultural Leonesa 15 6 2 7 18 20 2 2 3 5 7 4 0 4 13 13 -2 20
11. Sporting Gijon 15 6 2 7 19 22 4 2 2 12 10 2 0 5 7 12 -3 20
12. Albacete 15 5 4 6 22 25 3 1 3 9 11 2 3 3 13 14 -3 19
13. Leganes 15 4 6 5 14 15 1 2 4 6 10 3 4 1 8 5 -1 18
14. Malaga 15 5 3 7 19 20 4 3 1 16 9 1 0 6 3 11 -1 18
15. Ceuta 14 5 3 6 13 18 4 0 2 7 4 1 3 4 6 14 -5 18
16. Huesca 15 5 3 7 14 19 4 3 1 11 7 1 0 6 3 12 -5 18
17. Eibar 15 4 5 6 17 18 4 3 1 12 6 0 2 5 5 12 -1 17
18. Andorra FC 15 4 5 6 17 23 2 3 2 8 8 2 2 4 9 15 -6 17
19. Granada 15 3 7 5 18 21 2 3 3 11 11 1 4 2 7 10 -3 16
20. Real Sociedad B 14 4 3 7 22 24 4 3 0 14 7 0 0 7 8 17 -2 15
21. Mirandes 15 3 3 9 16 26 1 1 5 4 13 2 2 4 12 13 -10 12
22. Zaragoza 15 3 3 9 10 24 1 2 4 3 12 2 1 5 7 12 -14 12
  Lên hạng   Playoff Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: