Lịch thi đấu Hạng 2 Tây Ban Nha - Lịch giải Segunda División

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

FT    3 - 0 Eibar18 vs Valladolid12 0 : 1/40.980.900 : 00.65-0.782-0.960.833/40.900.972.402.703.40
FT    1 - 0 Andorra FC13 vs Deportivo3 0 : 00.86-0.980 : 00.900.982 1/20.910.9610.910.962.483.352.65
FT    1 - 1 Huesca14 vs Racing Santander1 0 : 00.84-0.960 : 00.86-0.982 1/20.940.931-0.980.852.473.152.76
FT    0 - 1 Leganes19 vs Sporting Gijon6 0 : 1/4-0.890.770 : 00.78-0.9020.940.933/40.85-0.982.402.953.05
FT    4 - 0 Las Palmas2 vs Cultural Leonesa15 0 : 3/40.950.930 : 1/40.85-0.972 1/4-0.990.861-0.880.751.703.604.65
FT    2 - 1 Malaga10 vs Almeria4 0 : 0-0.940.820 : 0-0.950.832 1/20.930.941-0.980.852.753.302.42
FT    1 - 3 Real Sociedad B17 vs Ceuta7 0 : 00.990.890 : 00.960.922 1/4-0.970.843/40.73-0.862.753.002.61
FT    1 - 2 1 Mirandes21 vs Cordoba11 1/4 : 00.85-0.971/4 : 00.63-0.752 1/4-0.990.863/40.73-0.863.103.102.29
45    1-0 Burgos CF8 vs Zaragoza22 0 : 1/40.78-0.900 : 1/4-0.790.671 3/40.83-0.963/4-0.990.862.112.853.90
44    1-0 Granada20 vs Albacete16 0 : 1/2-0.960.840 : 1/4-0.890.772 1/40.79-0.933/40.67-0.802.043.203.65
22/12   03h00 Cadiz9 vs Castellon5 1/2 : 00.940.951/4 : 00.79-0.922 1/20.990.8810.960.913.653.451.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Racing Santander 19 11 4 4 42 27 6 2 2 23 12 5 2 2 19 15 15 37
2. Las Palmas 19 9 7 3 23 11 6 2 2 16 7 3 5 1 7 4 12 34
3. Deportivo 19 9 5 5 32 21 4 3 2 13 9 5 2 3 19 12 11 32
4. Almeria 19 9 5 5 35 26 5 2 2 20 13 4 3 3 15 13 9 32
5. Castellon 18 9 4 5 30 22 5 2 2 18 13 4 2 3 12 9 8 31
6. Sporting Gijon 19 9 3 7 23 23 5 3 2 14 11 4 0 5 9 12 0 30
7. Ceuta 19 8 5 6 22 23 6 1 2 12 7 2 4 4 10 16 -1 29
8. Burgos CF 18 8 4 6 23 17 3 3 3 9 7 5 1 3 14 10 6 28
9. Cadiz 18 7 6 5 18 19 4 2 3 9 9 3 4 2 9 10 -1 27
10. Malaga 19 7 5 7 26 24 5 4 1 19 11 2 1 6 7 13 2 26
11. Cordoba 19 6 8 5 23 23 3 3 3 11 12 3 5 2 12 11 0 26
12. Valladolid 19 6 6 7 20 19 3 3 4 12 10 3 3 3 8 9 1 24
13. Andorra FC 19 6 6 7 21 26 3 3 3 10 10 3 3 4 11 16 -5 24
14. Huesca 19 6 5 8 18 24 4 4 2 13 12 2 1 6 5 12 -6 23
15. Cultural Leonesa 19 7 2 10 20 28 2 2 5 5 10 5 0 5 15 18 -8 23
16. Albacete 18 6 4 8 24 30 3 1 5 10 16 3 3 3 14 14 -6 22
17. Real Sociedad B 19 6 3 10 27 29 5 3 2 16 11 1 0 8 11 18 -2 21
18. Eibar 19 5 6 8 21 24 5 3 2 16 8 0 3 6 5 16 -3 21
19. Leganes 19 4 8 7 17 20 1 3 5 6 11 3 5 2 11 9 -3 20
20. Granada 18 4 8 6 20 23 2 4 3 12 12 2 4 3 8 11 -3 20
21. Mirandes 19 4 4 11 19 31 2 1 6 6 15 2 3 5 13 16 -12 16
22. Zaragoza 18 4 4 10 15 29 2 2 5 7 16 2 2 5 8 13 -14 16
  Lên hạng   Playoff Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: