x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MACEDONIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Macedonia

FT    1 - 0 Sileks Kratovo3 vs Pelister7                
FT    0 - 0 Tikves Kavadarci12 vs Besa Doberdoll9                
FT    3 - 2 Vardar11 vs Shkupi6                
FT    4 - 0 Gostivari2 vs Voska Sport10                
FT    1 - 0 FC Struga5 vs Rabotnicki4                
FT    4 - 3 Shkendija1 vs Academy Pandev8                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MACEDONIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shkendija 14 7 6 1 26 12 5 2 0 19 7 2 4 1 7 5 14 27
2. Gostivari 14 7 6 1 23 9 4 3 0 15 4 3 3 1 8 5 14 27
3. Sileks Kratovo 14 8 3 3 20 7 4 2 1 11 4 4 1 2 9 3 13 27
4. Rabotnicki 14 6 7 1 14 6 5 2 0 10 3 1 5 1 4 3 8 25
5. FC Struga 14 7 4 3 18 16 4 1 2 8 9 3 3 1 10 7 2 25
6. Shkupi 14 4 4 6 22 20 3 3 1 14 8 1 1 5 8 12 2 16
7. Pelister 14 3 7 4 8 13 2 5 0 4 2 1 2 4 4 11 -5 16
8. Academy Pandev 14 4 3 7 18 25 3 2 2 11 7 1 1 5 7 18 -7 15
9. Besa Doberdoll 14 3 4 7 13 19 3 1 3 8 9 0 3 4 5 10 -6 13
10. Voska Sport 14 2 5 7 14 27 1 3 3 5 10 1 2 4 9 17 -13 11
11. Vardar 14 3 2 9 10 25 2 1 4 6 11 1 1 5 4 14 -15 11
12. Tikves Kavadarci 14 1 7 6 4 11 1 4 2 2 3 0 3 4 2 8 -7 10
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo