x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MACEDONIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Macedonia

FT    1 - 3 Pelister7 vs Vardar8                
FT    0 - 2 Gostivari4 vs Voska Sport10 0 : 10.960.860 : 1/2-0.890.702 1/40.70-0.9010.900.901.473.705.00
FT    2 - 1 Shkendija1 vs Academy Pandev11 0 : 2 1/40.970.730 : 1-0.980.682 3/40.801.001 1/40.950.851.086.5014.50
FT    1 - 0 Rabotnicki3 vs Besa Doberdoll12 0 : 3/41.000.820 : 1/40.950.8620.950.753/40.830.971.752.924.25
FT    0 - 0 FC Struga5 vs Shkupi6 0 : 1/20.960.860 : 1/4-0.900.722 1/40.950.853/40.69-0.891.962.963.30
FT    1 - 1 Sileks Kratovo2 vs Tikves Kavadarci9 0 : 10.76-0.940 : 1/2-0.960.782 1/40.950.853/40.67-0.971.373.806.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MACEDONIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shkendija 25 15 8 2 41 20 10 3 0 29 10 5 5 2 12 10 21 53
2. Sileks Kratovo 25 14 7 4 42 16 7 5 1 22 9 7 2 3 20 7 26 49
3. Rabotnicki 25 13 9 3 30 13 10 2 1 20 6 3 7 2 10 7 17 48
4. Gostivari 25 11 11 3 31 15 6 6 1 19 8 5 5 2 12 7 16 44
5. FC Struga 25 11 6 8 30 30 8 2 3 15 12 3 4 5 15 18 0 39
6. Shkupi 25 9 5 11 35 32 6 3 4 24 16 3 2 7 11 16 3 32
7. Pelister 25 7 8 10 15 26 4 6 2 7 6 3 2 8 8 20 -11 29
8. Vardar 25 6 7 12 21 34 2 4 6 9 17 4 3 6 12 17 -13 25
9. Tikves Kavadarci 25 4 10 11 13 22 4 4 4 8 8 0 6 7 5 14 -9 22
10. Voska Sport 25 5 7 13 24 39 3 5 4 11 13 2 2 9 13 26 -15 22
11. Academy Pandev 25 5 6 14 26 43 3 3 6 14 16 2 3 8 12 27 -17 21
12. Besa Doberdoll 25 5 6 14 20 38 4 2 6 11 18 1 4 8 9 20 -18 21
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: