Lịch thi đấu VĐQG Macedonia - Lịch giải Prva liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Macedonia

FT    4 - 1 Makedonija6 vs Arsimi8                
FT    1 - 1 Shkupi12 vs Rabotnicki11                
FT    1 - 1 Academy Pandev7 vs Bashkimi5                
FT    1 - 0 Sileks Kratovo4 vs Tikves Kavadarci9                
FT    2 - 2 Vardar2 vs FC Struga1                
FT    0 - 0 Pelister10 vs Shkendija3 1 1/2 : 00.80-0.981/2 : 0-0.940.762 1/20.920.8810.800.969.004.751.25
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MACEDONIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Struga 9 7 2 0 22 5 4 1 0 10 1 3 1 0 12 4 17 23
2. Vardar 9 6 3 0 22 10 3 2 0 12 6 3 1 0 10 4 12 21
3. Shkendija 9 6 3 0 15 4 4 1 0 10 2 2 2 0 5 2 11 21
4. Sileks Kratovo 8 5 0 3 15 8 4 0 1 13 4 1 0 2 2 4 7 15
5. Bashkimi 9 4 3 2 12 12 2 2 1 6 8 2 1 1 6 4 0 15
6. Makedonija 9 4 0 5 12 13 3 0 1 9 5 1 0 4 3 8 -1 12
7. Academy Pandev 9 3 3 3 11 16 2 1 1 5 4 1 2 2 6 12 -5 12
8. Arsimi 9 2 2 5 13 16 1 0 3 6 9 1 2 2 7 7 -3 8
9. Tikves Kavadarci 9 2 2 5 5 11 2 2 1 4 3 0 0 4 1 8 -6 8
10. Pelister 9 2 1 6 7 18 1 1 2 3 6 1 0 4 4 12 -11 7
11. Rabotnicki 9 1 2 6 9 16 1 0 3 6 7 0 2 3 3 9 -7 5
12. Shkupi 8 0 1 7 6 20 0 1 2 3 7 0 0 5 3 13 -14 1
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: