x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MACEDONIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Macedonia

FT    3 - 0 Rabotnicki3 vs Pelister7                
FT    2 - 0 2 Tikves Kavadarci9 vs Academy Pandev8                
FT    2 - 1 FC Struga5 vs Voska Sport12                
FT    0 - 0 Shkendija2 vs Gostivari4                
FT    1 - 0 Sileks Kratovo1 vs Vardar11                
FT    0 - 1 Besa Doberdoll10 vs Shkupi6                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MACEDONIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sileks Kratovo 18 11 4 3 27 8 6 2 1 16 5 5 2 2 11 3 19 37
2. Shkendija 18 10 7 1 30 12 6 3 0 21 7 4 4 1 9 5 18 37
3. Rabotnicki 18 10 7 1 26 8 7 2 0 17 4 3 5 1 9 4 18 37
4. Gostivari 18 9 8 1 26 9 5 4 0 16 4 4 4 1 10 5 17 35
5. FC Struga 18 9 5 4 23 21 6 1 2 11 10 3 4 2 12 11 2 32
6. Shkupi 18 6 4 8 26 25 4 3 2 17 11 2 1 6 9 14 1 22
7. Pelister 18 4 7 7 9 18 3 5 1 5 3 1 2 6 4 15 -9 19
8. Academy Pandev 18 5 4 9 21 31 3 3 3 13 11 2 1 6 8 20 -10 19
9. Tikves Kavadarci 18 2 8 8 7 15 2 4 3 4 5 0 4 5 3 10 -8 14
10. Besa Doberdoll 18 3 4 11 14 26 3 1 5 8 11 0 3 6 6 15 -12 13
11. Vardar 18 3 4 11 11 29 2 2 5 7 14 1 2 6 4 15 -18 13
12. Voska Sport 18 2 6 10 16 34 1 4 4 5 11 1 2 6 11 23 -18 12
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: