Lịch thi đấu VĐQG Macedonia - Lịch giải Prva liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Macedonia

FT    1 - 2 Makedonija9 vs Sileks Kratovo4 1 1/2 : 00.770.931/2 : 00.990.713 1/40.910.791 1/20.930.776.004.851.28
FT    0 - 2 Academy Pandev7 vs Vardar1                
FT    3 - 0 Arsimi6 vs Shkendija3                
FT    3 - 0 Tikves Kavadarci8 vs Bashkimi5                
FT    1 - 3 Rabotnicki11 vs FC Struga2 1/2 : 0-0.930.751/4 : 00.880.942 1/40.940.823/40.74-0.944.103.251.75
FT    0 - 3 Shkupi12 vs Pelister10                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MACEDONIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Vardar 14 11 3 0 32 13 5 2 0 17 8 6 1 0 15 5 19 36
2. FC Struga 14 11 2 1 35 11 5 1 1 16 5 6 1 0 19 6 24 35
3. Shkendija 14 9 3 2 27 13 5 1 1 17 5 4 2 1 10 8 14 30
4. Sileks Kratovo 13 8 1 4 29 16 6 0 1 21 6 2 1 3 8 10 13 25
5. Bashkimi 14 6 4 4 21 22 4 2 1 12 10 2 2 3 9 12 -1 22
6. Arsimi 14 5 3 6 26 27 3 1 3 15 13 2 2 3 11 14 -1 18
7. Academy Pandev 14 4 4 6 20 27 2 2 3 10 12 2 2 3 10 15 -7 16
8. Tikves Kavadarci 14 4 3 7 14 18 3 2 2 10 7 1 1 5 4 11 -4 15
9. Makedonija 14 4 2 8 16 25 3 1 3 11 10 1 1 5 5 15 -9 14
10. Pelister 14 4 2 8 13 23 2 2 3 5 8 2 0 5 8 15 -10 14
11. Rabotnicki 14 1 4 9 13 25 1 1 5 7 12 0 3 4 6 13 -12 7
12. Shkupi 13 0 1 12 10 36 0 1 5 5 14 0 0 7 5 22 -26 1
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: