x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MACEDONIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Macedonia

FT    0 - 1 Rabotnicki3 vs Vardar6                
FT    1 - 1 FC Struga4 vs Academy Pandev9                
FT    0 - 0 Sileks Kratovo2 vs Pelister7                
FT    1 - 1 Shkupi8 vs Tikves Kavadarci10                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MACEDONIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shkendija 31 19 10 2 55 27 12 4 0 38 14 7 6 2 17 13 28 67
2. Sileks Kratovo 31 17 10 4 51 18 8 7 1 27 9 9 3 3 24 9 33 61
3. Rabotnicki 31 14 11 6 33 18 11 3 3 22 9 3 8 3 11 9 15 53
4. FC Struga 32 13 11 8 38 34 9 5 3 22 16 4 6 5 16 18 4 50
5. Gostivari 29 12 12 5 36 22 7 6 2 22 12 5 6 3 14 10 14 48
6. Vardar 31 10 9 12 31 37 3 6 6 14 20 7 3 6 17 17 -6 39
7. Pelister 32 10 9 13 25 34 6 6 3 12 8 4 3 10 13 26 -9 39
8. Shkupi 32 9 8 15 44 47 6 5 6 26 21 3 3 9 18 26 -3 35
9. Academy Pandev 32 8 7 17 38 54 5 3 7 21 21 3 4 10 17 33 -16 31
10. Tikves Kavadarci 31 6 12 13 19 28 6 4 5 11 10 0 8 8 8 18 -9 30
11. Besa Doberdoll 31 7 6 18 27 52 6 2 7 17 23 1 4 11 10 29 -25 27
12. Voska Sport 29 5 7 17 25 51 3 5 5 12 15 2 2 12 13 36 -26 22
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: