x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MACEDONIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Macedonia

FT    2 - 1 FC Struga1 vs Shkupi2                
FT    1 - 4 Pobeda11 vs Tikves Kavadarci6                
FT    1 - 2 FK Skopje10 vs Bregalnica Stip5                
FT    1 - 2 Rabotnicki8 vs Shkendija3                
FT    2 - 2 Academy Pandev9 vs Sileks Kratovo4                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MACEDONIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Struga 30 20 8 2 53 19 13 3 0 34 9 7 5 2 19 10 34 68
2. Shkupi 30 17 7 6 62 27 11 3 1 35 12 6 4 5 27 15 35 58
3. Shkendija 30 16 9 5 43 23 7 7 2 21 11 9 2 3 22 12 20 57
4. Sileks Kratovo 30 13 9 8 41 34 7 3 5 21 19 6 6 3 20 15 7 48
5. Bregalnica Stip 30 10 11 9 33 34 6 5 5 18 16 4 6 4 15 18 -1 41
6. Tikves Kavadarci 30 11 7 12 40 37 7 4 4 23 13 4 3 8 17 24 3 40
7. Makedonija 30 10 9 11 38 33 6 5 3 24 11 4 4 8 14 22 5 39
8. Rabotnicki 30 11 4 15 37 49 6 1 7 21 24 5 3 8 16 25 -12 37
9. Academy Pandev 30 6 10 14 34 38 4 3 8 16 19 2 7 6 18 19 -4 28
10. FK Skopje 30 4 10 16 17 44 2 8 4 8 12 2 2 12 9 32 -27 22
11. Pobeda 30 3 4 23 18 78 2 2 11 9 40 1 2 12 9 38 -60 13
12. Renova 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo